Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Đặng Xuân Trường |
08/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018287 |
12392015 |
Hà Đăng Hậu |
08/12/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018288 |
12402015 |
Hoàng Đình Trưởng |
05/04/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018289 |
12412015 |
Nguyễn Văn Chỉnh |
20/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018290 |
12422015 |
Nguyễn Minh Tiến |
01/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018291 |
12432015 |
Dương Thị Kim Nhung |
06/05/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018292 |
12442015 |
Hoàng Quốc Khánh |
20/12/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018293 |
12452015 |
Vũ Phương Ly |
02/03/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000916 |
12462015 |
Vũ Thị Thục |
06/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000917 |
12472015 |
Nguyễn Thị Thân |
11/09/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000918 |
12482015 |
Cấn Thị Nhị |
20/06/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000919 |
12492015 |
Trần Thị Tình |
22/03/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000920 |
12502015 |
Lê Thị Liên |
30/09/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000921 |
12512015 |
Khuất Thị Lan Anh |
11/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000922 |
12522015 |
Đào Thị Kim Quyên |
17/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000923 |
12532015 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
08/06/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000924 |
12542015 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
29/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000925 |
12552015 |
Vũ Bá Tuấn |
07/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000926 |
12562015 |
Đỗ Thị Thuý |
19/10/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000927 |
12572015 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
18/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000928 |
12582015 |
Lưu Thị Oanh |
20/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000929 |
12592015 |
Đàm Văn Tân |
19/04/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000930 |
12602015 |
Đỗ Văn Vĩnh |
27/11/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000931 |
12612015 |
Nguyễn Huy Thành |
05/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000932 |
12622015 |
Nguyễn Văn Bọc |
04/01/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000933 |
12632015 |
Nguyễn Đức Thành |
31/05/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000934 |
12642015 |
Phạm Văn Truyền |
02/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000935 |
12652015 |
Nguyễn Đức Dũng |
14/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000936 |
12662015 |
Trịnh Huy Bình |
23/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000937 |
12672015 |
Nguyễn Văn Việt |
29/09/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000938 |
12682015 |
Bùi Thị Hoà |
23/02/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000939 |
12692015 |
Trần Thị Khanh |
20/03/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000940 |
12702015 |
Dương Thị Thu |
21/03/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000941 |
12712015 |
Trần Văn Sinh |
30/03/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000942 |
12722015 |
Nguyễn Ngọc Giang |
20/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000943 |
12732015 |
Trần Thị Thương |
10/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000944 |
12742015 |
Lê Hồng Khương |
07/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000945 |
12752015 |
Dương Thị Diệu |
24/06/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000946 |
12762015 |
Lương Văn Thắng |
08/10/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000947 |
12772015 |
Lưu Viết Hiến |
29/06/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000948 |
12782015 |
Đinh Công Lực |
11/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000949 |
12792015 |
Cao Đình Thành |
08/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000950 |
12802015 |
Vũ Kim Quyền |
30/09/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000951 |
12812015 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
20/02/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000952 |
12822015 |
Phạm Văn Bài |
15/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000953 |
12832015 |
Nguyễn Thị Song Hà |
02/06/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000954 |
12842015 |
Dương Văn Sĩ |
08/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000955 |
12852015 |
Nguyễn Thị Dung |
04/12/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000956 |
12862015 |
Hoàng Thị Thanh Thảo |
30/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000957 |
12872015 |
Nguyễn Thị Thu |
28/08/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000958 |
12882015 |
Chu Thị Mừng |
08/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000959 |
12892015 |
Nguyễn Việt Tiến |
21/11/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0000960 |
12902015 |
Bùi Đức Đồng |
10/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001061 |
12912015 |
Kiều Đình Oai |
08/07/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001062 |
12922015 |
Đinh Văn Đức |
02/10/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001063 |
12932015 |
Nguyễn Thị Phượng |
11/01/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001064 |
12942015 |
Nguyễn Thị Liên |
12/04/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001066 |
12952015 |
Đặng Thị Kim Phượng |
14/02/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001067 |
12962015 |
Lương Tiến Mạnh |
18/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001068 |
12972015 |
Đào Luyện Thiết |
12/09/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001069 |
12982015 |
Phùng Thị Thu |
01/03/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001070 |
12992015 |
Nguyễn Ngọc Cường |
25/02/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001071 |
13002015 |
Nguyễn Bình Thản |
06/10/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001072 |
13012015 |
Trần Văn Tính |
01/02/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001073 |
13022015 |
Lê Văn Mạnh |
25/02/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001074 |
13032015 |
Nguyễn Duy Nam |
01/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001075 |
13042015 |
Phùng Văn Đông |
03/12/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001076 |
13052015 |
Hà Thị Thu Hà |
07/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thú y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001077 |
13062015 |
Nguyễn Hữu Kính |
18/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
Thỳ y |
1538/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001078 |
13072015 |
Phùng Văn Quang |
11/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001079 |
13082015 |
Bùi Quốc Tuấn |
03/12/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001080 |
13092015 |
Trịnh Đình Quang |
29/09/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001081 |
13102015 |
Nguyễn Thị Yến |
15/07/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001082 |
13112015 |
Tống Thị Oanh |
23/11/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001083 |
13122015 |
Cao Văn Phương |
02/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001084 |
13132015 |
Phạm Văn Minh |
12/12/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001085 |
13142015 |
Khuất Duy Vị |
13/02/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001086 |
13152015 |
Lê Trọng Đại |
26/08/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001087 |
13162015 |
Nguyễn Thị Hương Ly |
21/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001088 |
13172015 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
17/04/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001089 |
13182015 |
Khuất Thị Việt Thanh |
03/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001090 |
13192015 |
Nguyễn Anh Chiến |
17/05/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001091 |
13202015 |
Bùi Thị Cẩm Thu |
02/07/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001092 |
13212015 |
Nguyễn Văn Hải |
10/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001093 |
13222015 |
Nguyễn Đắc Ba |
21/02/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001094 |
13232015 |
Nguyễn Xuân Phòng |
21/03/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001095 |
13242015 |
Trịnh Xuân Thanh |
08/07/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001096 |
13252015 |
Tạ Viết Thiều |
20/01/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001097 |
13262015 |
Nguyễn Thành Quý |
21/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001098 |
13272015 |
Đinh Công Tiện |
08/09/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001099 |
13282015 |
Lê Ngọc Thu Mạnh |
14/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001100 |
13292015 |
Nguyễn Huy Thắng |
13/03/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0001101 |
13302015 |
Dư Quốc Đạo |
01/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036107 |
13312015 |
Kiều Gia Đậm |
20/02/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036108 |
13322015 |
Vũ Thị Thanh Xuân |
30/02/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036109 |
13332015 |
Đặng Văn Trình |
14/06/1961 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036110 |
13342015 |
Dương Văn Thuần |
05/04/1963 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036111 |
13352015 |
Nguyễn Văn Tụ |
08/05/1964 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036112 |
13362015 |
Đặng Văn Quỳnh |
04/12/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036113 |
13372015 |
Bùi Văn Cường |
23/03/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036114 |
13382015 |
Khuất Văn Long |
05/08/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036115 |
13392015 |
Nguyễn Văn Bắc |
25/06/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036116 |
13402015 |
Trần Văn Phấn |
18/01/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036117 |
13412015 |
Trương Công Phượng |
13/04/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036118 |
13422015 |
Nguyễn Văn Bình |
19/12/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036119 |
13432015 |
Kiều Thị Hải |
24/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036120 |
13442015 |
Quách Công Vinh |
25/12/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036121 |
13452015 |
Đặng Đình Bình |
15/09/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036122 |
13462015 |
Nguyễn Văn Thành |
20/07/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036123 |
13472015 |
Nguyễn Gia Gương |
14/08/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036124 |
13482015 |
Lê Văn Vinh |
02/09/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036125 |
13492015 |
Đỗ Phương Anh |
21/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036126 |
13502015 |
Nguyễn Công Bằng |
19/09/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036127 |
13512015 |
Nguyễn Đức Dân |
11/10/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036128 |
13522015 |
Quách Khang |
04/02/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036129 |
13532015 |
Dương Thị Thu Biên |
27/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036130 |
13542015 |
Phạm Văn Sơn |
04/03/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036131 |
13552015 |
Phùng Thị Diễn |
31/08/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036132 |
13562015 |
Hoàng Trung Thành |
11/05/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036133 |
13572015 |
Hoàng Long Hải |
14/02/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036134 |
13582015 |
Dương Xuân Ban |
04/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
KTNN |
1537/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/11/2015 |
2015 |
0036135 |
13592015 |
Phạm Thị Minh |
16/01/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0002436 |
012014 |
Lương Minh Thành |
28/07/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0002437 |
022014 |
Mẫn Xuân Thích |
07/01/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0002438 |
032014 |
Giáp Văn Hợi |
24/02/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0002435 |
042014 |
Đồng Văn Phái |
16/10/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013572 |
052014 |
Giáp Văn Doan |
25/06/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013573 |
062014 |
Nguyễn Thị Thuyết |
16/12/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013574 |
072014 |
Trần Văn Thái |
10/09/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013575 |
082014 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
05/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013576 |
092014 |
Đào Thiện Ka |
15/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013577 |
102014 |
Vi Thanh Hoà |
16/03/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013578 |
112014 |
Trần Ngọc Huế |
21/08/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013579 |
122014 |
Dương Thị Hạnh |
06/07/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013580 |
132014 |
Nguyễn Tiến Thương |
11/09/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013581 |
142014 |
Nguyễn Văn Hưng |
10/09/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013582 |
152014 |
Dương Thị Liên |
11/12/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013583 |
162014 |
Đặng Thanh Đăng |
09/04/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013584 |
172014 |
Đoàn Văn Thu |
15/11/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013585 |
182014 |
Nguyễn Văn Việt |
18/01/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013586 |
192014 |
Vũ Đình Giang |
24/04/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013587 |
202014 |
Nguyễn Văn Phấn |
10/06/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013588 |
212014 |
Thân Văn Giang |
20/10/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013589 |
222014 |
Nguyễn Văn Luận |
21/04/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013590 |
232014 |
Ngô Bá Tài |
10/12/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013591 |
242014 |
Ngô Xuân Trung |
05/11/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013592 |
252014 |
Nguyễn Văn Quý |
28/10/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013593 |
262014 |
Thân Văn Định |
13/01/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013594 |
272014 |
Hoàng Văn Quy |
28/07/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
63/QĐ-ĐTVLVH, ngày 14/01/2014 |
2014 |
0013595 |
282014 |
Lưu Thị Hương |
26/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005353 |
292014 |
Phan Văn Đạt |
24/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005354 |
302014 |
Nguyễn Hữu Thành |
10/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005355 |
312014 |
Mè Văn Dũng |
15/05/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005356 |
322014 |
Nguyễn Thị Hiền |
24/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005357 |
332014 |
Lò Văn Sinh |
20/03/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005358 |
342014 |
Đinh Thanh Hưởng |
03/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005359 |
352014 |
Nguyễn Thị Điệp |
24/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005360 |
362014 |
Bạc Cầm Tài |
06/09/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005361 |
372014 |
Cà Văn Xiến |
14/08/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005362 |
382014 |
Hoàng Thị Hương |
16/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005363 |
392014 |
Trần Đại Nghĩa |
10/11/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005364 |
402014 |
Lò Văn Phú |
20/10/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005365 |
412014 |
Lường Thị Thức |
22/11/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005366 |
422014 |
Lù Đức Toàn |
01/02/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005367 |
432014 |
Phạm Thanh Thưởng |
25/12/1960 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005368 |
442014 |
Lường Văn Dũng |
18/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005369 |
452014 |
Lường Văn Hào |
01/02/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005370 |
462014 |
Cà Thị Lợi |
24/10/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005371 |
472014 |
Vì Văn Cường |
25/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005372 |
482014 |
Lò Văn Tập |
16/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005373 |
492014 |
Cầm Thanh Tùng |
25/11/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005374 |
502014 |
Nguyễn Hữu Dụng |
30/08/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005375 |
512014 |
Lò Văn Hồng |
27/05/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005376 |
522014 |
Vì Văn Kiên |
09/12/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005377 |
532014 |
Lò Văn Thức |
22/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005378 |
542014 |
Cà Văn Hà |
02/04/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005379 |
552014 |
Lò Văn Thế |
08/11/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005380 |
562014 |
Hà Việt Cường |
26/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005381 |
572014 |
Hà Văn Xung |
01/11/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005382 |
582014 |
Cà Văn Long |
22/07/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005383 |
592014 |
Lò Văn Thinh |
25/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005384 |
602014 |
Lò Văn Nim |
25/04/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005385 |
612014 |
Lừ Văn Hải |
25/11/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005386 |
622014 |
Lù Văn Tiên |
29/03/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005387 |
632014 |
Tòng Văn Thiết |
08/03/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005388 |
642014 |
Lò Văn Cong |
09/05/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005389 |
652014 |
Cà Văn Vinh |
07/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005390 |
662014 |
Lò Văn Thư |
17/04/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005391 |
672014 |
Lò Văn Long |
12/09/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005392 |
682014 |
Cầm Văn Hoàng |
06/10/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005393 |
692014 |
Lèo Văn Vóng |
12/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005394 |
702014 |
Lò Văn Kim |
12/03/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005395 |
712014 |
Quàng Văn Hải |
16/04/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005396 |
722014 |
Lò Văn Ngàn |
05/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005397 |
732014 |
Hà Văn Dũng |
11/07/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005398 |
742014 |
Giàng A Di |
20/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005399 |
752014 |
Lò Văn Bình |
07/05/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005400 |
762014 |
Lò Văn Ui |
17/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005401 |
772014 |
Quàng Văn Thắm |
21/07/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005402 |
782014 |
Lường Hùng Vương |
25/02/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
100/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005403 |
792014 |
Lò Thị Thu Hằng |
11/08/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005406 |
802014 |
Đỗ Mạnh Trường |
06/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005407 |
812014 |
Đinh Thị Bích Anh |
23/02/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005408 |
822014 |
Nguyễn Khắc ái |
28/07/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005409 |
832014 |
Nguyễn Kim Toàn |
13/03/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005410 |
842014 |
Mùa A Già |
09/04/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005411 |
852014 |
Sa Thị Lập |
15/05/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005412 |
862014 |
Lò Văn Thương |
06/08/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005413 |
872014 |
Lò Văn Tướng |
27/04/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005414 |
882014 |
Vì A Di |
06/05/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005415 |
892014 |
Chu Thanh Long |
09/12/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005416 |
902014 |
Tòng Văn Sượm |
14/10/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005417 |
912014 |
Lò Văn Hoành |
05/07/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005418 |
922014 |
Đinh Văn Mười |
21/05/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005419 |
932014 |
Tòng Văn Hoà |
05/02/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005420 |
942014 |
Hà Hoàng Hải |
25/11/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005421 |
952014 |
Cầm Văn Dũng |
01/05/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005422 |
962014 |
Cà Văn Thuỷ |
06/01/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005423 |
972014 |
Lò Văn Tâm |
12/08/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005424 |
982014 |
Sa Văn Minh |
02/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0002391 |
992014 |
Giàng A Tồng |
10/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005425 |
1002014 |
Bạc Cầm Huy |
22/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005426 |
1012014 |
Đinh Công Hậu |
13/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005427 |
1022014 |
Lò Văn Nghiên |
23/05/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005428 |
1032014 |
Hà Văn Thắng |
26/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005429 |
1042014 |
Lý Văn Bình |
05/05/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005430 |
1052014 |
Quàng Văn Nguyễn |
16/01/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005431 |
1062014 |
Lò Văn An |
27/07/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005432 |
1072014 |
Lường Văn Phòng |
18/03/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005433 |
1082014 |
Đinh Văn Mạnh |
05/08/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005434 |
1092014 |
Tòng Văn Hơn |
12/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005435 |
1102014 |
Lường Văn Thái |
31/03/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005436 |
1112014 |
Lò Văn Thương |
22/01/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005437 |
1122014 |
Lò Văn Tưởng |
05/02/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005438 |
1132014 |
Lường Văn Liên |
20/05/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005439 |
1142014 |
Phạm Đức Tiến |
02/03/1962 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐ Đ |
99/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/01/2014 |
2014 |
0005440 |
1152014 |
Hoàng Dũng Sỹ |
21/08/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005441 |
1162014 |
Nguyễn Thanh Tuế |
10/04/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005442 |
1172014 |
Bùi Hữu Long |
20/10/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005443 |
1182014 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
27/03/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005444 |
1192014 |
Nguyễn Đình Lương |
05/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005445 |
1202014 |
Nguyễn Văn Dũng |
09/08/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005446 |
1212014 |
Nguyễn Duy Cường |
12/05/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005447 |
1222014 |
Tô Văn Nam |
02/03/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005448 |
1232014 |
Bùi Thị Anh |
16/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005449 |
1242014 |
Nguyễn Hữu Chỉnh |
19/05/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0005450 |
1252014 |
Trần Khánh Dương |
07/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007301 |
1262014 |
Nguyễn Thanh Sơn |
24/04/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007302 |
1272014 |
Hoàng Kim Tuyến |
27/01/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007303 |
1282014 |
Lò Ngọc Kiên |
02/07/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007304 |
1292014 |
Đinh Kim Trung |
17/02/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007305 |
1302014 |
Bùi Văn Hưng |
15/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007306 |
1312014 |
Nguyễn Đình Trí |
06/08/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007307 |
1322014 |
Dương Hồng Hải |
15/09/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007308 |
1332014 |
Ma Văn Huy |
03/11/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007309 |
1342014 |
Nguyễn Khánh Tùng |
21/06/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007310 |
1352014 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
27/07/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007311 |
1362014 |
Hạng A Dính |
16/03/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007312 |
1372014 |
Nguyễn Tân Giang |
26/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007313 |
1382014 |
Nguyễn Tiến Đức |
14/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007314 |
1392014 |
Nguyễn Trường Giang |
10/05/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007315 |
1402014 |
Hoàng Mạnh Đài |
29/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007316 |
1412014 |
Vũ Văn Hải |
20/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007317 |
1422014 |
Lục Tuấn Minh |
20/09/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007318 |
1432014 |
Lê Văn Tú |
17/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007319 |
1442014 |
Hà Công Tùng |
12/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007320 |
1452014 |
Nguyễn Văn Bao |
15/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007321 |
1462014 |
Phạm Mạnh Thành |
24/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007322 |
1472014 |
Hạng A Thàng |
04/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007323 |
1482014 |
Nông Thanh Hải |
26/06/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007324 |
1492014 |
Nguyễn Hoài Nam |
27/02/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007325 |
1502014 |
Lường Xuân Quang |
03/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007326 |
1512014 |
Phùng Xuân Thuyết |
17/10/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007327 |
1522014 |
Bùi Thành Dương |
30/10/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007328 |
1532014 |
Trần Ngọc Lâm |
15/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007329 |
1542014 |
Đàm Tuấn Anh |
25/08/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007330 |
1552014 |
Đàm Văn Thoại |
13/04/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007331 |
1562014 |
Hoàng Việt Độ |
07/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007332 |
1572014 |
Sái Minh Phương |
02/06/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007333 |
1582014 |
Trần Công Bách |
13/10/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007334 |
1592014 |
Nguyễn Văn Thạch |
11/02/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007335 |
1602014 |
Phạm Hồng Tuyến |
03/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
228/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2014 |
2014 |
0007336 |
1612014 |
Phan Thị Thanh Loan |
06/08/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007378 |
1622014 |
Phạm Thị Ninh |
29/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007379 |
1632014 |
Ngô Quang Trung |
31/12/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007380 |
1642014 |
Lê Quốc Chưởng |
09/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007381 |
1652014 |
Tạ Đình Duyên |
30/08/1962 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007382 |
1662014 |
Phùng Thị Loan |
11/05/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007383 |
1672014 |
Nguyễn Đình Ninh |
26/05/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007384 |
1682014 |
Lê Mai Phương |
11/12/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007385 |
1692014 |
Nguyễn Thanh Lâm |
10/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007386 |
1702014 |
Vũ Thị Hồng |
21/08/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007387 |
1712014 |
Lương Thị Chiến |
21/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007388 |
1722014 |
Đoàn Thị Thu Hương |
02/07/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007389 |
1732014 |
Lê Hải Anh |
26/07/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007390 |
1742014 |
Hoàng Văn Chánh |
02/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007391 |
1752014 |
Hoàng Thị Nhung |
08/05/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007392 |
1762014 |
Tạ Văn Vinh |
15/02/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007393 |
1772014 |
Lò Thị Yến |
18/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007394 |
1782014 |
Vũ Trọng Linh |
19/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007395 |
1792014 |
Nguyễn Văn Thắng |
03/02/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007396 |
1802014 |
Nguyễn Thị Mười |
18/12/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007397 |
1812014 |
Đồng Sỹ Nguyên |
16/07/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007398 |
1822014 |
Phạm Văn Thao |
10/09/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007399 |
1832014 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
25/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007400 |
1842014 |
Lò Văn Dương |
16/11/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007401 |
1852014 |
Nguyễn Kim Ba |
19/10/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007402 |
1862014 |
Trần Bảo Ngọc |
16/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007403 |
1872014 |
Hoàng Văn Phú |
23/02/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007404 |
1882014 |
Nguyễn Xuân Tùng |
04/04/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007405 |
1892014 |
Dương Thị Mai |
01/09/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007406 |
1902014 |
Hoàng Văn Hiếu |
24/11/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007407 |
1912014 |
Hoàng Đình Hào |
15/09/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007408 |
1922014 |
Phạm Thế Tài |
16/03/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007409 |
1932014 |
Hà Văn Xiêm |
28/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007410 |
1942014 |
Phạm Văn Đồng |
19/05/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007411 |
1952014 |
Hoàng Ngọc Xuyên |
16/09/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007412 |
1962014 |
Lê Xuân Huy |
22/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007413 |
1972014 |
Nguyễn Duy Hùng |
27/06/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007414 |
1982014 |
Lý Quý Cợ |
04/04/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007415 |
1992014 |
Trần Ngọc Phương |
16/11/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007416 |
2002014 |
Nguyễn Thế Mạnh |
18/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007417 |
2012014 |
Trần Việt Anh |
19/08/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007418 |
2022014 |
Phạm Thanh Tùng |
12/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007419 |
2032014 |
Lò Văn Khánh |
18/11/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007420 |
2042014 |
Vũ Văn Minh |
06/07/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007421 |
2052014 |
Mai Hữu Thành |
08/01/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007422 |
2062014 |
Nguyễn Minh Tuấn |
23/10/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007423 |
2072014 |
Sùng A Gư |
21/07/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007424 |
2082014 |
Hoàng Trọng Lịch |
27/09/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
290/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007425 |
2092014 |
Hoàng Văn Nguyên |
26/07/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007426 |
2102014 |
Hà Thị Lan Hương |
29/01/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007427 |
2112014 |
Hoàng Thị Thực |
06/02/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007428 |
2122014 |
Nguyễn Thành Long |
24/10/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007429 |
2132014 |
Hà Sông Thao |
06/07/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007430 |
2142014 |
Trần Thị Thu Phương |
26/01/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007431 |
2152014 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
07/01/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007432 |
2162014 |
Nguyễn Thị Thơm |
17/02/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007433 |
2172014 |
Lò Thị Thương |
31/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007434 |
2182014 |
Đinh Thị Kiên |
08/03/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007435 |
2192014 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
30/06/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007436 |
2202014 |
Trương Thị Hải Yến |
25/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007437 |
2212014 |
Nguyễn Khắc Vĩnh |
25/10/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007438 |
2222014 |
Lò Thị Sen |
24/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007439 |
2232014 |
Điêu Thị Vân |
09/08/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007440 |
2242014 |
Vì Văn Tâm |
25/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007441 |
2252014 |
Hoàng Đình Hoan |
03/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007442 |
2262014 |
Hoàng Thị Luyên |
01/08/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007443 |
2272014 |
Vũ Quốc Quân |
12/01/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007444 |
2282014 |
Phạm Xuân Dương |
02/09/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007445 |
2292014 |
Hoàng Duy Nhất |
13/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007446 |
2302014 |
Hoàng Công Anh Thái |
15/02/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007447 |
2312014 |
Lò Văn Thiết |
13/09/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007448 |
2322014 |
Lường Văn Quý |
04/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007449 |
2332014 |
Hà Văn Trọng |
03/09/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007450 |
2342014 |
Giàng A Phà |
16/02/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007451 |
2352014 |
Lò Văn Thức |
09/04/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007452 |
2362014 |
Hoàng Ngọc Phú |
29/04/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007453 |
2372014 |
Hoàng Văn Sạch |
07/02/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007454 |
2382014 |
Hoàng Văn Thọ |
04/02/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007455 |
2392014 |
Lường Thị Hồng Chung |
15/01/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007456 |
2402014 |
Đồng Văn Kem |
08/11/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007457 |
2412014 |
Lại Trọng Nghĩa |
23/06/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007458 |
2422014 |
Đinh Văn Thuyên |
21/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007459 |
2432014 |
Hờ A Giang |
28/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007460 |
2442014 |
Cầm Ngọc Công |
22/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007461 |
2452014 |
Hoàng Thành Luân |
26/06/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007462 |
2462014 |
Phùng Đình Thành |
12/02/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007463 |
2472014 |
Hà Nam Khánh |
01/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007464 |
2482014 |
Nguyễn Văn Huy |
30/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007465 |
2492014 |
Hà Văn Tuấn |
20/04/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007466 |
2502014 |
Lại Thanh Tú |
13/01/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007467 |
2512014 |
Thào A Say |
22/06/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007468 |
2522014 |
Lò Văn Luân |
25/06/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007469 |
2532014 |
Trần Ngọc Nội |
18/09/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007470 |
2542014 |
Sa Đình Từ |
12/01/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007471 |
2552014 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
06/12/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007472 |
2562014 |
Hảng Thị Dông |
20/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007473 |
2572014 |
Lò Văn Hải |
10/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007474 |
2582014 |
Sùng A Dơ |
02/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007475 |
2592014 |
Lò Văn Chinh |
15/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007476 |
2602014 |
Lò Văn Hà |
02/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007477 |
2612014 |
Hà Đình Hùng |
02/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007478 |
2622014 |
Sùng A Lù |
04/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007479 |
2632014 |
Lường Xuân Trường |
10/07/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007480 |
2642014 |
Hà Bảo Chung |
23/01/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007481 |
2652014 |
Lò Văn Hoàng |
12/10/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007482 |
2662014 |
Nguyễn Văn Hiếu |
09/08/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007483 |
2672014 |
Phùng Văn Khương |
18/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007484 |
2682014 |
Đinh Văn Chức |
15/01/1963 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007485 |
2692014 |
Giàng A Ninh |
15/05/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007486 |
2702014 |
Giàng Súa Rùa |
06/10/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
291/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2014 |
2014 |
0007487 |
2712014 |
Vũ Minh Sáng |
27/01/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007488 |
2722014 |
Phạm Tiến Nghi |
02/09/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007489 |
2732014 |
Nguyễn Khắc Quỳnh |
07/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007490 |
2742014 |
Kiều Thế Anh |
03/03/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007491 |
2752014 |
Lương Thị Thúy Vân |
06/07/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007492 |
2762014 |
Nguyễn Thanh Bình |
19/01/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007493 |
2772014 |
Nguyễn Thanh Hà |
04/11/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007494 |
2782014 |
Hà Đức Biên |
19/06/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007495 |
2792014 |
Nguyễn Đức Thiện |
24/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007496 |
2802014 |
Đinh Văn Khóa |
12/11/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007497 |
2812014 |
Nguyễn Ngọc Hường |
19/07/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007498 |
2822014 |
Nguyễn Ngọc Luyến |
12/06/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007499 |
2832014 |
Đinh Quốc Phong |
20/08/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007500 |
2842014 |
Đinh Quang Mạnh |
08/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007501 |
2852014 |
Nguyễn Xuân Thanh |
22/07/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007502 |
2862014 |
Chu Hoàng Tín |
24/11/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007503 |
2872014 |
Nguyễn Công Minh |
01/01/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007504 |
2882014 |
Trần Thanh Đô |
03/02/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007505 |
2892014 |
Bùi Văn Thiện |
08/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007506 |
2902014 |
Chu Văn Thủy |
10/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007507 |
2912014 |
Phan Tiến Dũng |
25/10/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007508 |
2922014 |
Phùng Văn Huấn |
19/01/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007509 |
2932014 |
Đặng Văn Ngọc |
12/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007510 |
2942014 |
Trần Hoàng Việt |
10/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007511 |
2952014 |
Bùi Đức Hùng |
24/04/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007512 |
2962014 |
Nguyễn Trung Thu |
14/10/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007513 |
2972014 |
Đinh Xuân Biên |
24/08/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007514 |
2982014 |
Nguyễn Tiến An |
25/12/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007515 |
2992014 |
Đặng Văn Thắng |
04/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007516 |
3002014 |
Đinh Quang Kim |
10/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007517 |
3012014 |
Hà Minh Thắng |
23/01/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007518 |
3022014 |
Vũ Trung Kiên |
07/02/1962 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
null |
3032014 |
Hà Thế Hiệp |
07/02/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007519 |
3042014 |
Đinh Quang Du |
13/11/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007520 |
3052014 |
Bùi Ngọc Tín |
20/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007521 |
3062014 |
Đinh Văn Chúc |
15/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007522 |
3072014 |
Hoàng Văn Huyên |
22/07/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNNT |
340/QĐ-ĐTVLVH, ngày 02/4/2014 |
2014 |
0007523 |
3082014 |
Nông Văn Minh |
22/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007524 |
3092014 |
Nông Thị Thương |
30/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007525 |
3102014 |
Hứa Thị Luận |
10/07/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007526 |
3112014 |
Hoàng Thị Hội |
23/09/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007527 |
3122014 |
Phạm Quốc Văn |
05/10/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007528 |
3132014 |
Phạm Đức Chiến |
03/02/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007529 |
3142014 |
Lương Văn Chi |
03/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007530 |
3152014 |
Lạc Châu Loan |
08/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007531 |
3162014 |
Doãn Hoàng Giang |
31/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007532 |
3172014 |
Trần Thanh Tùng |
22/08/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007533 |
3182014 |
Nguyễn Văn Ngọc |
25/11/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007534 |
3192014 |
Ma Đoài Phẩm |
09/02/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007535 |
3202014 |
Đặng Trọng Quý |
22/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007536 |
3212014 |
Hoàng Huyền Trang |
10/02/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007537 |
3222014 |
Hoàng Thị Tuyên |
04/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007538 |
3232014 |
Hoàng Hữu Phúc |
27/06/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007539 |
3242014 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
20/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007540 |
3252014 |
Đồng Văn Thắng |
28/02/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007541 |
3262014 |
Ma Doãn Vang |
18/11/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007542 |
3272014 |
Bàn Văn Thông |
20/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007543 |
3282014 |
Trần Xuân Dũng |
12/02/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007544 |
3292014 |
Hoàng Mạnh Tùng |
28/09/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007545 |
3302014 |
Vũ Văn Quyết |
17/08/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007546 |
3312014 |
Lạc Văn Chung |
09/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007547 |
3322014 |
Phùng Thị Lam |
20/02/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007548 |
3332014 |
Nguyễn Thị Hoà |
28/07/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007549 |
3342014 |
Nguyễn Ngọc Quyết |
23/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007550 |
3352014 |
Lý Văn Kỳ |
29/06/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007551 |
3362014 |
Nguyễn Văn Linh |
11/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007552 |
3372014 |
Nguyễn Văn Cường |
10/07/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007553 |
3382014 |
Nguyễn Văn Lanh |
22/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007554 |
3392014 |
Hà Đình Dương |
10/08/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007555 |
3402014 |
Trần Văn Hoà |
19/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007556 |
3412014 |
Đặng Văn Quân |
21/07/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007557 |
3422014 |
Ma Công Tường |
02/11/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007558 |
3432014 |
Nguyễn Anh Đức |
08/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007559 |
3442014 |
Ma Công Học |
19/08/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007560 |
3452014 |
Ma Đình Khiêm |
01/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007561 |
3462014 |
Phạm Việt Vương |
07/07/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007562 |
3472014 |
Nguyễn Trung Kiên |
19/08/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007563 |
3482014 |
Ma Doãn Tướng |
10/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007564 |
3492014 |
Hoàng Văn Xuân |
16/03/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007565 |
3502014 |
Nguyễn Thành Công |
13/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007566 |
3512014 |
Quan Văn Chung |
14/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007567 |
3522014 |
Bàn Tiến Tiền |
10/02/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007568 |
3532014 |
Lê Kiên Trung |
05/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007569 |
3542014 |
Ma Thế Độ |
03/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007570 |
3552014 |
Đinh Trọng Tượng |
06/06/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007571 |
3562014 |
Ma Doãn Duy |
14/07/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007572 |
3572014 |
Nguyễn Đình Thụ |
05/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Lâm nghiệp |
332/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007573 |
3582014 |
Ngô Thị Thu |
05/08/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007574 |
3592014 |
Nông Thị Minh Huệ |
18/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007575 |
3602014 |
Hoàng Công Tiến |
02/04/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007576 |
3612014 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
01/04/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007577 |
3622014 |
Nguyễn Thọ Tế |
30/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007578 |
3632014 |
Hoàng Hữu Kỳ |
14/06/1960 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007579 |
3642014 |
Trương Văn Thư |
03/10/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007580 |
3652014 |
Hứa Ngọc Lường |
05/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007581 |
3662014 |
Hà Thị Diệu Anh |
14/11/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007582 |
3672014 |
Lương Thị Chiến |
20/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007583 |
3682014 |
Đặng Anh Tuấn |
22/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007584 |
3692014 |
Nguyễn Văn Sơn |
06/08/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007585 |
3702014 |
Hà Thị Hạnh |
23/02/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007586 |
3712014 |
Phạm Văn Dũng |
20/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007587 |
3722014 |
Nguyễn Thị Hiền |
11/12/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007588 |
3732014 |
Đỗ Tuấn Cường |
07/07/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007589 |
3742014 |
Lê Bích Phương |
08/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007590 |
3752014 |
Phùng Thị Linh |
08/12/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007591 |
3762014 |
Bùi Văn Cảnh |
01/01/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007592 |
3772014 |
Dương Bình Công |
02/08/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007593 |
3782014 |
Nguyễn Văn Mạnh |
21/04/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
333/QĐ-ĐTVLVH, ngày 01/4/2014 |
2014 |
0007594 |
3792014 |