Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Thượng Duy Dân |
21/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014605 |
7362015 |
Triệu Chòi Mình |
19/12/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014606 |
7372015 |
Đinh Minh Tuân |
24/05/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014607 |
7382015 |
Tẩn Lá Chẻm |
20/06/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014608 |
7392015 |
Lệnh Kim Trọng |
08/06/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014609 |
7402015 |
Phù Láo Lở |
15/01/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014610 |
7412015 |
Hoàng Văn Quên |
21/10/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014611 |
7422015 |
Phù Văn Huệ |
26/04/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014612 |
7432015 |
Mạc Xuân Cường |
08/12/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014613 |
7442015 |
Lý Đức Thịnh |
12/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014614 |
7452015 |
Nông Văn An |
10/08/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014615 |
7462015 |
Tẩn Tấn Phủng |
09/10/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014616 |
7472015 |
Vương Văn Đơn |
20/12/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014617 |
7482015 |
Hoàng Minh Nguyễn |
01/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014618 |
7492015 |
Thào Mí Súng |
26/07/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014619 |
7502015 |
Lý Mạnh Vương |
07/01/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014620 |
7512015 |
Trần Anh Đức |
22/04/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014621 |
7522015 |
Liều Văn Khoa |
21/09/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014622 |
7532015 |
Lò Mạnh Đức |
08/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014623 |
7542015 |
Nguyễn Văn Sang |
13/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012962 |
7552015 |
Hoàng Văn Phìn |
27/07/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012963 |
7562015 |
Lê Thị Thuỳ Linh |
28/10/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012924 |
7572015 |
Hoàng Thị Nga |
03/04/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012925 |
7582015 |
Đinh Công Thân |
04/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012926 |
7592015 |
Cao Văn Hưởng |
13/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012927 |
7602015 |
Đinh Trung Hiếu |
03/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012928 |
7612015 |
Hoàng Văn Dưỡng |
26/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012929 |
7622015 |
Tòng Văn Mẳn |
02/06/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012930 |
7632015 |
Lũ Thị Ly Na |
05/04/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012931 |
7642015 |
Vũ Ngoc Tám |
11/11/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012932 |
7652015 |
Quàng Văn Thơ |
15/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012933 |
7662015 |
Tòng Văn Triệu |
10/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012934 |
7672015 |
Đinh Văn Pòm |
01/09/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012935 |
7682015 |
Triệu Thị Đàm |
30/04/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012936 |
7692015 |
Hoàng Quốc Vương |
17/04/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012937 |
7702015 |
Quàng Văn Chiến |
03/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012938 |
7712015 |
Lường Văn Kim |
26/03/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012939 |
7722015 |
Lừ Văn Xám |
05/07/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012941 |
7742015 |
Cà Văn Chức |
07/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012942 |
7752015 |
Lò Văn Dần |
17/01/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012943 |
7762015 |
Lý Văn Cường |
10/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012944 |
7772015 |
Hà Văn Hải |
28/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012945 |
7782015 |
Hoàng Thị Phượng |
30/07/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012946 |
7792015 |
Lò Văn Thắng |
07/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012947 |
7802015 |
Hoàng Văn Khù |
16/11/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012948 |
7812015 |
Ngần Văn Lý |
03/02/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012949 |
7822015 |
Vì Văn Lứu |
26/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012950 |
7832015 |
Tòng Văn Liêm |
12/10/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012951 |
7842015 |
Trần Thị Ngọc |
16/08/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012952 |
7852015 |
Mè Văn Khoa |
31/08/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012953 |
7862015 |
Lò Văn Nguyên |
06/02/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012954 |
7872015 |
Lèo Văn Sơ |
15/10/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012955 |
7882015 |
Lò Văn Hoai |
02/05/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012956 |
7892015 |
Lò Văn Ba |
23/04/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012958 |
7912015 |
Phạm Văn Tuyên |
01/01/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012959 |
7922015 |
Quàng Văn Cương |
20/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012960 |
7932015 |
Nguyễn Văn Thế |
09/06/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
351/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0012961 |
7942015 |
Sa Phương Trà |
25/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014277 |
7952015 |
Lò Thanh Hải |
13/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014278 |
7962015 |
Tòng Thị Bình |
19/05/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014279 |
7972015 |
Lò Văn Thu |
30/09/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014280 |
7982015 |
Quàng Thị Diện |
04/10/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014281 |
7992015 |
Vũ Văn Thái |
12/03/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014282 |
8002015 |
Lường Văn Huynh |
06/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014283 |
8012015 |
Lò Thị Phương |
13/05/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014284 |
8022015 |
Lừ Thị Nga |
22/03/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014285 |
8032015 |
Lường Văn Sáng |
10/12/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014286 |
8042015 |
Ngần Văn Hải |
14/03/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014287 |
8052015 |
LèoTrung Thuỷ |
10/07/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014288 |
8062015 |
Nguyễn Văn Sơn |
15/02/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014289 |
8072015 |
Điêu Kim Ngọc |
13/09/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014290 |
8082015 |
Đèo Văn Mãi |
19/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014291 |
8092015 |
Lò Văn Phiêu |
26/08/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
352/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014292 |
8102015 |
Hướng Thị Bay |
26/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014828 |
8112015 |
Hà Thị Phương Thảo |
06/03/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014829 |
8122015 |
Bàn Thị Oanh |
14/08/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014830 |
8132015 |
Đinh Thị Hường |
20/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014831 |
8142015 |
Trần Thị Trang |
14/03/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014832 |
8152015 |
Tô Thị Bưởi |
25/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014833 |
8162015 |
Hoàng Thị Thanh Khiếu |
04/01/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014834 |
8172015 |
Vũ Thị Thuỷ |
06/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014835 |
8182015 |
Hoàng Văn Lực |
10/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014836 |
8192015 |
Hoàng Thị Nhạc |
09/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014837 |
8202015 |
Hoàng Thị Điệp |
10/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014838 |
8212015 |
Sằm Thị Biên |
25/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014839 |
8222015 |
Bế Thị Uyên |
04/04/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014840 |
8232015 |
Đinh Quang Trường |
26/07/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014841 |
8242015 |
Mã Văn Luân |
19/11/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014842 |
8252015 |
Hoàng Thị Thu |
28/02/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014843 |
8262015 |
Nông Thị Ngân |
15/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014844 |
8272015 |
Lường Văn Thiết |
26/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014845 |
8282015 |
Vũ Việt Bắc |
22/06/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014846 |
8292015 |
Nông Văn Hoài |
22/05/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014847 |
8302015 |
Đinh Duy Tuấn |
29/11/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014848 |
8312015 |
Hồ Thị Đâu |
03/02/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014849 |
8322015 |
Bàn Văn Chiến |
14/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014850 |
8332015 |
Hà Văn Quyết |
30/12/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014851 |
8342015 |
Nguyễn Văn Tuấn |
05/02/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014852 |
8352015 |
Hoàng Ngọc Thuyên |
22/02/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014853 |
8362015 |
Nguyễn Văn Hoà |
06/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014854 |
8372015 |
Hoàng Văn Điền |
08/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014855 |
8382015 |
Nguyễn Trọng Tuyên |
20/07/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014856 |
8392015 |
Hứa Văn Tuyên |
24/01/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014857 |
8402015 |
Phan Văn Tầm |
20/11/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014858 |
8412015 |
Chu Văn Hiền |
10/08/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014859 |
8422015 |
Dương Văn Huy |
07/12/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014860 |
8432015 |
Đặng Quốc Hưng |
24/11/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014861 |
8442015 |
Hoàng Đức Thiện |
06/02/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014862 |
8452015 |
Ngô Thị Hoàn |
24/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014863 |
8462015 |
Nguyễn Văn Chiêm |
10/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014864 |
8472015 |
Nông Văn Toán |
09/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014865 |
8482015 |
Hà Văn Tuyên |
14/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014866 |
8492015 |
Hoàng Văn Nghĩa |
24/09/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014867 |
8502015 |
Nguyễn Thị Na |
16/05/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014868 |
8512015 |
Hoàng Văn Tình |
13/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014869 |
8522015 |
Nông Văn Huấn |
17/11/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014870 |
8532015 |
Lường Văn Huynh |
13/04/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014871 |
8542015 |
Nông Văn Thịnh |
07/09/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014872 |
8552015 |
Lục Văn Ái |
16/06/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014873 |
8562015 |
Hoàng Văn Việt |
27/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014874 |
8572015 |
Dương Kim Trung |
12/09/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014875 |
8582015 |
Hà Văn Dân |
24/01/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014876 |
8592015 |
Đàm Xuân Phạm |
05/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014877 |
8602015 |
Hoàng Văn Tùng |
09/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014878 |
8612015 |
Nông Văn Du |
03/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
417/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/3/2015 |
2015 |
0014879 |
8622015 |
Hoàng Thị Huyên |
05/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000860 |
8632015 |
Hoàng Thị Hằng |
26/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000861 |
8642015 |
Nguyễn Thị Hoà |
23/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000862 |
8652015 |
Nguyễn Thị Quyên |
22/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000863 |
8662015 |
Phạm Thị Hà |
01/04/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000864 |
8672015 |
Lê Văn Hưng |
01/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000865 |
8682015 |
Nguyễn Hạnh Phúc |
10/09/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000866 |
8692015 |
Ngọc Văn Chiến |
16/08/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000867 |
8702015 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
15/02/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000868 |
8712015 |
Phan Hữu Chung |
25/08/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000869 |
8722015 |
Hoàng Văn Khiêm |
17/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000870 |
8732015 |
Trần Thị Miên |
19/11/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000871 |
8742015 |
Nguyễn Mạnh Hân |
07/01/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000872 |
8752015 |
Trần Văn Thanh |
12/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000873 |
8762015 |
Ngô Văn Long |
28/11/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000874 |
8772015 |
Nguyễn Quốc Chưởng |
19/06/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000875 |
8782015 |
Long Mạnh Quyết |
14/02/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000876 |
8792015 |
Bùi Tá Thành |
02/11/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000877 |
8802015 |
Nguyễn Hữu Bằng |
15/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000878 |
8812015 |
Ngô Thế Quân |
22/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000879 |
8822015 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
20/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000880 |
8832015 |
Ngô Văn Tịnh |
24/02/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000881 |
8842015 |
Nguyễn Văn Quý |
30/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000882 |
8852015 |
Chu Văn Thiện |
04/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000883 |
8862015 |
Nguyễn Văn Thuý |
06/08/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000884 |
8872015 |
Trần Văn Nhâm |
10/04/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000885 |
8882015 |
Hoàng Văn Thuật |
08/09/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000886 |
8892015 |
Nguyễn Văn Hồng |
10/07/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000887 |
8902015 |
Nguyễn Văn Dương |
04/10/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000888 |
8912015 |
Ngô Xuân Lương |
20/08/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000889 |
8922015 |
Phùng Văn Ngân |
05/09/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000890 |
8932015 |
Ngọc Văn Gióng |
14/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000891 |
8942015 |
Trần Văn Chỉnh |
29/09/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000892 |
8952015 |
Thân Văn Luận |
04/09/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000893 |
8962015 |
Tô Vĩnh Lâm |
04/02/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000894 |
8972015 |
Ngô Văn Tú |
22/03/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000895 |
8982015 |
Phạm Văn Thuyên |
22/02/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000896 |
8992015 |
Chu Văn Sèn |
28/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000897 |
9002015 |
Hoàng Văn Tĩnh |
09/11/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000898 |
9012015 |
Đỗ Trọng Tuyến |
14/07/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000899 |
9022015 |
Thân Văn Ngọc |
11/09/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000900 |
9032015 |
Nguyễn Văn Đặng |
20/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000901 |
9042015 |
Ngô Văn Cường |
14/04/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000902 |
9052015 |
Lê Văn Hậu |
14/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000903 |
9062015 |
Đỗ Văn Giới |
14/07/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000904 |
9072015 |
Giáp Văn Vỹ |
16/11/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000905 |
9082015 |
Nguyễn Văn Chình |
22/11/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000906 |
9092015 |
Đỗ Văn Hội |
07/06/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000907 |
9102015 |
Chu Văn Khiêm |
06/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000908 |
9112015 |
Vũ Tiến Luận |
15/09/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000909 |
9122015 |
Lục Sinh Thắng |
05/08/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000910 |
9132015 |
Hoàng Anh Đăng |
23/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000911 |
9142015 |
Ngô Văn Ngọc |
06/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000912 |
9152015 |
Nguyễn Văn Sơn |
18/05/1964 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000913 |
9162015 |
Đoàn Thanh Sỹ |
13/09/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
Thú Y |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0000914 |
9172015 |
Hoàng Hồng Kiên |
03/11/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0014824 |
9182015 |
Chẩu Thị Thiết |
14/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0014827 |
9192015 |
Lê Văn Dũng |
16/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
570/QĐ-ĐTVLVH, ngày 25/4/2015 |
2015 |
0014880 |
9202015 |
Vũ Khánh Ly |
28/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014882 |
9212015 |
Phạm Ngọc Thành |
05/02/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014883 |
9222015 |
Trần Thuý Lan |
25/04/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014884 |
9232015 |
Đặng Thị Nhung |
26/05/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014885 |
9242015 |
Nịnh Thị Dung |
20/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014886 |
9252015 |
Vi Văn Đông |
15/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014887 |
9262015 |
Hoàng Thị Yến |
20/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014888 |
9272015 |
Nịnh Thị Hậu |
08/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014889 |
9282015 |
Lã Thanh Chương |
15/02/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014890 |
9292015 |
Đặng Thị Nhung |
15/06/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014891 |
9302015 |
Tô Thị Thêm |
05/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014892 |
9312015 |
Vũ Thị Hồng |
17/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014893 |
9322015 |
Vũ Thế Hùng |
21/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014894 |
9332015 |
Đinh Thị Phượng |
16/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014895 |
9342015 |
Đào Thị Thuận |
08/04/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014896 |
9352015 |
Nịnh Thị Quyết |
17/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014897 |
9362015 |
Nguyễn Thị Gái |
13/10/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014898 |
9372015 |
Hoàng Văn Trang |
05/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014899 |
9382015 |
Dương Minh Đại |
13/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014900 |
9392015 |
Tằng Văn Thảo |
12/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014901 |
9402015 |
Hà Văn Ba |
18/03/1964 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014902 |
9412015 |
Lý Văn Lộc |
19/02/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014903 |
9422015 |
Lã Đức Nghĩa |
08/03/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014904 |
9432015 |
Đinh Văn Mùi |
20/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014905 |
9442015 |
Hoàng Đức Thuần |
30/11/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014906 |
9452015 |
Đoàn Trọng Hiếu |
30/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014907 |
9462015 |
Nịnh Văn Bình |
18/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014908 |
9472015 |
Hoàng Văn Duy |
17/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014909 |
9482015 |
Ngô Văn Long |
25/08/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014910 |
9492015 |
Lâm Thị Thuỷ |
08/05/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014911 |
9502015 |
Đặng Văn Tuấn |
20/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014912 |
9512015 |
Nghiêm Minh Tuấn |
19/09/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014913 |
9522015 |
Hoàng Văn Hoà |
15/08/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014914 |
9532015 |
Đinh Văn Sáng |
17/05/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014915 |
9542015 |
Lê Xuân Khoa |
26/09/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014916 |
9552015 |
Chìu Đình Phong |
02/08/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014917 |
9562015 |
Vi Văn Thắng |
28/12/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014918 |
9572015 |
Nguyễn Văn Viên |
01/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014919 |
9582015 |
Trần Văn Đông |
20/08/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014920 |
9592015 |
Triệu A Liên |
20/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014921 |
9602015 |
Nịnh Văn Khang |
12/10/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014922 |
9612015 |
Lý Quốc Cường |
27/09/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014923 |
9622015 |
Triệu Văn Quang |
07/08/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014924 |
9632015 |
Triệu Quý Làu |
07/07/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014925 |
9642015 |
Dương Văn Mùi |
24/05/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014926 |
9652015 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
02/02/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014927 |
9662015 |
Lý Văn Hùng |
18/03/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014928 |
9672015 |
Tằng Xuân Tiến |
07/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014929 |
9682015 |
Đoàn Văn Hiệp |
10/04/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014930 |
9692015 |
Đặng Minh Sáu |
18/08/1961 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014931 |
9702015 |
Chìu Văn Quỳnh |
26/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014932 |
9712015 |
Triệu A Sám |
06/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014933 |
9722015 |
Nình Văn Phoóng |
12/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014934 |
9732015 |
Hoàng Văn Quyết |
26/11/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014935 |
9742015 |
Lý Văn Ba |
08/04/1962 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014936 |
9752015 |
Đinh Xuân Hồng |
29/08/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014937 |
9762015 |
Trần Anh Chung |
14/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014938 |
9772015 |
Đặng Văn Quân |
06/03/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014939 |
9782015 |
Triệu Đức Phượng |
07/07/1964 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014940 |
9792015 |
Nguyễn Văn Nam |
30/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
667/QĐ-ĐTVLVH, ngày 22/5/2015 |
2015 |
0014941 |
9802015 |
Hà Minh Giáp |
10/08/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017782 |
9812015 |
Đào Xuân Qua |
12/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017783 |
9822015 |
Tạ Thị Thanh Nga |
15/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017784 |
9832015 |
Đặng Kim Luyến |
20/05/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017785 |
9842015 |
Vũ Thị Lan Phương |
26/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017786 |
9852015 |
Phan Thị Thanh |
30/12/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017787 |
9862015 |
Nguyễn Thị Hoà |
30/11/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017788 |
9872015 |
Lê Đăng Sinh |
05/03/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017789 |
9882015 |
Sử Thị Thu Hương |
17/11/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017790 |
9892015 |
Bùi Thanh Tú |
09/12/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017791 |
9902015 |
Nguyễn Văn Lương |
10/07/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017792 |
9912015 |
Hồ Thị Tuyết Dung |
06/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017793 |
9922015 |
Nguyễn Thị Hồng Lương |
01/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017794 |
9932015 |
Lê Mạnh Tuấn |
01/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017795 |
9942015 |
Bùi Ngọc Chương |
13/09/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017796 |
9952015 |
Trần Mạnh Hà |
13/07/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017797 |
9962015 |
Nguyễn Văn Công |
12/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017798 |
9972015 |
Lê Thị Hồng Hiếu |
28/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017799 |
9982015 |
Nguyễn Thị Tám |
30/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017800 |
9992015 |
Nguyễn Việt Hà |
18/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017801 |
10002015 |
Nguyễn Thành Trung |
01/08/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017802 |
10012015 |
Nguyễn Ngọc Phú |
12/01/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017803 |
10022015 |
Hà Văn Huấn |
14/04/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017804 |
10032015 |
Hoàng Xuân Tiến |
15/05/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017805 |
10042015 |
Tạ Văn Hiếu |
06/02/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017806 |
10052015 |
Đinh Công Tĩnh |
27/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017807 |
10062015 |
Nguyễn Hồng Khanh |
18/03/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017808 |
10072015 |
Đỗ Linh |
26/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017809 |
10082015 |
Bùi Nam Trung |
17/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017810 |
10092015 |
Ngô Văn Hiệp |
03/04/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017811 |
10102015 |
Đinh Thị Hồng Thanh |
26/02/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017812 |
10112015 |
Vũ Hồng Thiết |
12/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017813 |
10122015 |
Hà Ngọc Hải |
12/07/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017814 |
10132015 |
Nguyễn Đăng Khoa |
01/11/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017815 |
10142015 |
Hoàng Quốc Hoa |
04/04/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017816 |
10152015 |
Đinh Văn Quân |
22/02/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017817 |
10162015 |
Nguyễn Tiến Hữu |
04/10/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017818 |
10172015 |
Tạ Hồng Dũng |
03/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017819 |
10182015 |
Phạm Huy Trung |
14/01/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017820 |
10192015 |
Lê Đình Trọng |
12/09/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017821 |
10202015 |
Trần Đại Quân |
02/09/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017822 |
10212015 |
Lê Mạnh Hùng |
23/11/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017823 |
10222015 |
Hà Văn Sắc |
27/12/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017824 |
10232015 |
Bùi Hồng Quang |
25/10/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017825 |
10242015 |
Lê Xuân Việt |
14/01/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017826 |
10252015 |
Đào Văn Tuyến |
14/06/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017827 |
10262015 |
Phan Văn Mạnh |
18/07/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017828 |
10272015 |
Phùng Đức Khương |
16/08/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017829 |
10282015 |
Thân Văn Dương |
17/04/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017830 |
10292015 |
Nguyễn Cao Hoàng |
06/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017831 |
10302015 |
Bùi Chí Lưu |
25/11/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017832 |
10312015 |
Bùi Hồng Quảng |
26/05/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017833 |
10322015 |
Nguyễn Văn Sáng |
02/06/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017834 |
10332015 |
Lê Hồng Dưỡng |
01/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017835 |
10342015 |
Đào Công Hoàng |
09/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017836 |
10352015 |
Dương Đức Việt |
06/06/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017837 |
10362015 |
Bùi Văn Chìu |
20/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017838 |
10372015 |
Đặng Thị Kim Luyến |
20/05/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1012/QĐ-ĐTVLVH, ngày 19/8/2015 |
2015 |
0017840 |
10382015 |
Lê Văn Nam |
29/10/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017841 |
10392015 |
Lê Thị Lý |
23/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017842 |
10402015 |
Đặng Thị Thuyến |
20/01/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017843 |
10412015 |
Đỗ Nhật Thành |
10/05/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017844 |
10422015 |
Đặng Gia Nhì |
10/02/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017845 |
10432015 |
Lại Thị Thanh Phương |
23/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017846 |
10442015 |
Nguyễn Thị Hà Chi |
20/04/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017847 |
10452015 |
Phạm Thị Quyết |
24/03/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017848 |
10462015 |
Trương Thị Mỹ |
06/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017849 |
10472015 |
Lê Thị Minh Ngọc |
08/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017852 |
10482015 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
22/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017853 |
10492015 |
Lê Thị Ngữ |
10/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017854 |
10502015 |
Võ Thị Hồng Nhung |
23/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017855 |
10512015 |
Phan Thị Hoàng |
14/12/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017856 |
10522015 |
Hoàng Khắc Thuật |
02/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017857 |
10532015 |
Hoàng Văn Nam |
26/07/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017858 |
10542015 |
Phan Thị Huyền Trang |
20/08/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017859 |
10552015 |
Đỗ Thị Hoài |
13/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017860 |
10562015 |
Trần Hưng Đạo |
02/02/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017861 |
10572015 |
Phạm Thị Hằng |
31/01/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017862 |
10582015 |
Nguyễn Thành Luân |
22/09/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017863 |
10592015 |
Nguyễn Thị Quỳnh Dung |
25/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017864 |
10602015 |
Bùi Hải Vân |
20/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017865 |
10612015 |
Lê Thuận Văn |
18/11/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017866 |
10622015 |
Hoàng Mạnh Khang |
21/12/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017867 |
10632015 |
Phạm Xuân Phi |
20/01/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017868 |
10642015 |
Cao Thị Nhiên |
15/03/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017869 |
10652015 |
Nguyễn Thị Diệu |
20/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017870 |
10662015 |
Hoàng Anh Đức |
20/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017871 |
10672015 |
Phạm Văn Trọng |
30/06/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017872 |
10682015 |
Lưu Văn Bình |
15/08/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017873 |
10692015 |
Trần Thị Anh Phương |
22/12/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017874 |
10702015 |
Lê Văn Chiến |
10/04/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017875 |
10712015 |
Trần Văn Hải |
20/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017876 |
10722015 |
Đặng Ngọc Hà |
20/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017877 |
10732015 |
Dương Minh Tá |
20/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017878 |
10742015 |
Cao Thanh Hiệp |
10/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
CNTY |
1051/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017879 |
10752015 |
Thái Thị Thu Hà |
25/12/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017880 |
10762015 |
Lương Thị Thanh Huyền |
18/12/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017881 |
10772015 |
Nguyễn Tiến Khuê |
28/04/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017882 |
10782015 |
Vũ Quang Thái |
12/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017883 |
10792015 |
Hà Đức Sơn |
09/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017884 |
10802015 |
Dương Thị Thuyên |
01/01/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017885 |
10812015 |
Tá Sơn Minh |
21/04/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017886 |
10822015 |
Ma Thị Ninh |
22/11/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017887 |
10832015 |
Triệu Thị Quế |
07/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017888 |
10842015 |
Hoàng Quang Huy |
24/07/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017889 |
10852015 |
Đào Đình Hiển |
29/09/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017890 |
10862015 |
Lê Thị Khiêm |
06/09/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017891 |
10872015 |
Dương Thị Hiền |
28/07/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017892 |
10882015 |
Trịnh Thị Thắm |
11/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017893 |
10892015 |
Trần Văn Đức |
07/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017894 |
10902015 |
Cao Văn Hưởng |
25/01/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017895 |
10912015 |
Cà Văn Thuật |
27/01/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017896 |
10922015 |
Hoàng Thị Thùy |
26/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017897 |
10932015 |
Ma Văn Ánh |
30/11/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017898 |
10942015 |
Đàm Văn Thượng |
25/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017899 |
10952015 |
Dương Văn Bằng |
27/06/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017900 |
10962015 |
Hoàng Văn Tý |
05/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017901 |
10972015 |
Long Minh Giám |
26/06/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017902 |
10982015 |
Hoàng Nguyễn Huy |
10/01/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017903 |
10992015 |
Nông Văn Sương |
04/06/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017904 |
11002015 |
Lưu Đình Bảo |
15/09/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017905 |
11012015 |
Lường Văn Tuân |
27/10/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017906 |
11022015 |
Cà Văn Đối |
28/09/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017907 |
11032015 |
Triệu Đức Giáo |
23/11/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017908 |
11042015 |
Lường Văn Tăng |
20/04/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017909 |
11052015 |
Đồng Quốc Tuấn |
28/05/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017910 |
11062015 |
Dương Thành Huế |
18/03/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017911 |
11072015 |
Dương Hữu Trưởng |
21/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017912 |
11082015 |
Bàn Hữu Dần |
07/04/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017913 |
11092015 |
Hoàng Văn Giai |
21/12/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017914 |
11102015 |
Hà Văn Quý |
20/02/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017915 |
11112015 |
Lý Văn Phú |
08/08/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017916 |
11122015 |
Hà Văn Hoàn |
06/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017917 |
11132015 |
Dương Văn Khánh |
08/08/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
ĐCMT |
1087/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/9/2015 |
2015 |
0017918 |
11142015 |
Nguyễn Thanh Tùng |
10/09/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036051 |
11152015 |
Nguyễn Thế Anh |
20/10/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036052 |
11162015 |
Nguyễn Thị Hạnh |
04/04/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036053 |
11172015 |
Nguyễn Trường Chinh |
10/08/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036054 |
11182015 |
Phí Hồng Quang |
18/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036055 |
11192015 |
Đặng Thị Nguyệt |
19/07/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036056 |
11202015 |
Hoàng Phương Trình |
13/06/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036057 |
11212015 |
Đào Thị Huyền |
11/03/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036058 |
11222015 |
Hoàng Thị Nhớ |
04/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036059 |
11232015 |
Mai Thị Luận |
17/08/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036060 |
11242015 |
Nguyễn Thị Hồng |
06/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036061 |
11252015 |
Hoàng Văn Phương |
20/09/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036062 |
11262015 |
Dương Thị Duyên |
12/02/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036063 |
11272015 |
Triệu Thị Hương |
21/02/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036064 |
11282015 |
Nguyễn Hải Âu |
16/11/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036065 |
11292015 |
Nông Thúy Giúp |
18/07/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036066 |
11302015 |
Nông Đức Giáp |
23/04/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036067 |
11312015 |
Nguyễn Văn Hải |
18/07/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036068 |
11322015 |
Hoàng Thị Xạ |
08/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036069 |
11332015 |
Vương Xuân Phù |
10/10/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036070 |
11342015 |
Don Chính Bình |
10/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036071 |
11352015 |
Lương Thị Huệ |
16/01/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036072 |
11362015 |
La Văn Nhi |
21/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036073 |
11372015 |
Nông Thị Hậu |
27/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036074 |
11382015 |
Hoàng Văn Hè |
25/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036075 |
11392015 |
Nông Văn Dương |
16/12/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036076 |
11402015 |
Hoàng Thanh Luyến |
08/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036077 |
11412015 |
Nguyễn Thị Thiền |
14/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036078 |
11422015 |
Lý Văn Sàng |
09/03/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036079 |
11432015 |
Thượng Duy Danh |
09/10/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036080 |
11442015 |
Nguyễn Trung Mùi |
04/03/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036081 |
11452015 |
Chẩu Văn Huyền |
17/01/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036082 |
11462015 |
Hoàng Văn Lương |
07/02/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036084 |
11482015 |
Vàng Thị Sơn |
14/08/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036085 |
11492015 |
Trần Thăng Long |
04/04/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036086 |
11502015 |
Lý Hồng Páo |
23/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036087 |
11512015 |
Nguyễn Huy Võ |
10/06/1964 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036088 |
11522015 |
Ma Văn Mậu |
01/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036089 |
11532015 |
Triệu Mùi Pham |
23/11/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036090 |
11542015 |
Long Văn Cảm |
15/12/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036091 |
11552015 |
Đặng Hà Võ |
17/09/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036092 |
11562015 |
Hoàng Văn Luật |
11/11/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036093 |
11572015 |
Chá Mí Nắc |
20/10/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036094 |
11582015 |
Ban Văn Thắng |
20/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036095 |
11592015 |
Bàn Văn Tràng |
29/04/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036096 |
11602015 |
La Văn Phan |
18/02/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036097 |
11612015 |
Trịnh Thanh Sơn |
18/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036098 |
11622015 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
05/10/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036099 |
11632015 |
Đỗ Hữu Nhàn |
06/04/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036100 |
11642015 |
Long Đức Cương |
10/08/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036101 |
11652015 |
Nguyễn Xuân Binh |
20/02/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036102 |
11662015 |
Thượng Duy Mão |
10/07/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036103 |
11672015 |
Vừ Mí Phứ |
09/02/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036104 |
11682015 |
Lục Xuân Thắng |
14/11/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
1403/QĐ-ĐTVLVH, ngày 16/10/2015 |
2015 |
0036105 |
11692015 |
Phạm Thị Lưu Miên |
05/11/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017922 |
11702015 |
Đào Thị Hằng |
04/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017923 |
11712015 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
21/09/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017924 |
11722015 |
Nguyễn Thị Huệ |
19/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017925 |
11732015 |
Nguyễn Đức Khiêm |
07/02/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017926 |
11742015 |
Đặng Văn Phú |
13/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017927 |
11752015 |
Nguyễn Đức Phong |
30/10/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017928 |
11762015 |
Nguyễn Văn Kiệm |
10/12/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017929 |
11772015 |
Nguyễn Văn Lợi |
05/12/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017930 |
11782015 |
Ngô Xuân Thành |
04/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017931 |
11792015 |
Trần Cung |
03/09/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017932 |
11802015 |
Hoàng Văn Tuất |
17/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017933 |
11812015 |
Nguyễn Văn Đính |
26/04/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017934 |
11822015 |
Trịnh Hoài Thương |
24/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017935 |
11832015 |
Nguyễn Văn Tuân |
01/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017936 |
11842015 |
Vũ Văn Báo |
28/09/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017937 |
11852015 |
Bùi Văn Hùng |
09/08/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017938 |
11862015 |
Đặng Hoàng Thanh |
26/11/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017939 |
11872015 |
Nguyễn Văn Khương |
23/11/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017940 |
11882015 |
Phạm Thị Mai Yến |
11/09/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017941 |
11892015 |
Chu Văn Quang |
10/10/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017942 |
11902015 |
Lê Văn Thường |
12/11/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017943 |
11912015 |
Dương Anh Dũng |
15/02/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017944 |
11922015 |
Lê Văn Thành |
12/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017945 |
11932015 |
Phạm Văn Đức |
10/11/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017946 |
11942015 |
Bùi Thái Nguyên |
07/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017947 |
11952015 |
Dương Thị Tin |
14/06/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017948 |
11962015 |
Nguyễn Văn Đăng |
01/05/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017949 |
11972015 |
Nguyễn Xuân Hoa |
12/12/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017950 |
11982015 |
Ngô Thanh Viên |
18/07/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017951 |
11992015 |
Hoàng Văn Kiên |
13/11/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017952 |
12002015 |
Hoàng Quang Mạnh |
24/07/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017953 |
12012015 |
Hà Văn Huy |
12/08/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017954 |
12022015 |
Nguyễn Xuân Đông |
10/06/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017955 |
12032015 |
Lương Mạnh Dũng |
08/12/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017956 |
12042015 |
Nguyễn Đình Tứ |
15/06/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017957 |
12052015 |
Phạm Văn Thắng |
14/12/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017958 |
12062015 |
Ninh Quang Huấn |
11/08/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017959 |
12072015 |
Ngô Ngọc Sơn |
13/08/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017960 |
12082015 |
Hoàng Minh Tân |
02/12/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017961 |
12092015 |
Nguyễn Xuân Hiền |
21/05/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017962 |
12102015 |
Vũ Văn Đức |
02/09/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017963 |
12112015 |
Hà Văn Thuân |
05/09/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017964 |
12122015 |
Nguyễn Văn Thặng |
01/05/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017965 |
12132015 |
Đào Trường Xuân |
26/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017966 |
12142015 |
Trịnh Văn Thuật |
05/12/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017967 |
12152015 |
Lý Hoàng Long |
05/06/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0017968 |
12162015 |
V¬ng V¨n B×nh |
28/02/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KTNN |
Số: 1435/QĐ-ĐTVLVH, ngày22/10/2015 |
2015 |
0036106 |
12172015 |
Đinh Thị Tuyết |
12/11/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018266 |
12182015 |
Đặng Thị Vui |
08/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018267 |
12192015 |
Vũ Thị Mai Anh |
11/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018268 |
12202015 |
Nguyễn Bá Chính |
11/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018269 |
12212015 |
Hoàng Ngọc Khuê |
04/10/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018270 |
12222015 |
Hoàng Việt Tiến |
23/08/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018271 |
12232015 |
Đinh Thị Ánh Hồng |
01/07/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018272 |
12242015 |
Trịnh Văn Hạnh |
07/10/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018273 |
12252015 |
Lăng Văn Hoan |
10/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018274 |
12262015 |
Nguyễn Vũ Nam |
18/04/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018275 |
12272015 |
Phạm Thanh Tùng |
02/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018276 |
12282015 |
Nguyễn Thành Trung |
20/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018277 |
12292015 |
Đặng Văn Bình |
27/09/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018278 |
12302015 |
Đào Thị Huệ |
15/09/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018279 |
12312015 |
Lê Thị Nụ |
30/07/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018280 |
12322015 |
Đoàn Hải Trang |
15/02/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018281 |
12332015 |
Đoàn Thị Lý |
01/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018282 |
12342015 |
Tạ Đức Mạnh |
25/09/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018283 |
12352015 |
Hoàng Văn Trung |
19/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018284 |
12362015 |
Nguyễn Thị Chang |
24/06/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018285 |
12372015 |
Hà Như ý |
26/10/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
LT |
QLĐĐ |
1492/QĐ-ĐTVLVH, ngày 04/11/2015 |
2015 |
0018286 |
12382015 |