Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Nguyễn Thanh Vân |
24/09/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014068 |
2212015 |
Hoàng Văn Bằng |
07/12/1963 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014069 |
2222015 |
La Văn Hiến |
02/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014070 |
2232015 |
Lê Thị Nghìn |
21/02/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014071 |
2242015 |
Dương Ngô Đang |
14/10/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014072 |
2252015 |
Nguyễn Văn Đông |
20/06/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014073 |
2262015 |
Ngọ Văn Liên |
20/08/1961 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014074 |
2272015 |
Bùi Văn Thịnh |
15/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014075 |
2282015 |
Chu Văn Bắc |
10/01/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014076 |
2292015 |
Hoàng Xuân Trà |
20/05/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014077 |
2302015 |
Trương Mạnh Hùng |
20/10/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014078 |
2312015 |
Ngô Xuân Thuỷ |
02/09/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014079 |
2322015 |
Nguyễn Văn Đồng |
27/08/1962 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014080 |
2332015 |
Nguyễn Ngọc Trường |
12/04/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014081 |
2342015 |
Đỗ Văn Lễ |
04/10/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014082 |
2352015 |
Lê Quang Trường |
08/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014083 |
2362015 |
Lê Văn Tới |
01/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014084 |
2372015 |
Dương Trung Huấn |
20/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014085 |
2382015 |
Đỗ Xuân Hồng |
25/01/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014086 |
2392015 |
Đào Văn Chung |
19/05/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014092 |
2402015 |
Đinh Văn Tuyến |
10/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014087 |
2412015 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
20/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014088 |
2422015 |
Phạm Ngọc Hai |
10/06/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014089 |
2432015 |
Nguyễn Ngọc Tân |
27/03/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014090 |
2442015 |
Trần Đức Chinh |
20/05/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014091 |
2452015 |
Nguyễn Thành Trung |
29/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014093 |
2462015 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
17/11/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014094 |
2472015 |
Nguyễn Ngọc Quang |
08/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014095 |
2482015 |
Vì Văn Thiệp |
21/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014096 |
2492015 |
Hà Duy Hoàng |
29/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014097 |
2502015 |
Lừ Văn Đức |
12/05/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014098 |
2512015 |
Tô Xuân Chỉnh |
25/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014099 |
2522015 |
Lê Quang Khánh |
25/12/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014101 |
2542015 |
Nguyễn Tuấn Anh |
21/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014102 |
2552015 |
Lộc Văn Trấn |
19/09/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014103 |
2562015 |
Nguyễn Văn Dương |
02/12/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014104 |
2572015 |
Hà Công Chuyền |
03/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014105 |
2582015 |
Lục Phùng Luân |
13/02/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014106 |
2592015 |
Đàm Văn Luyện |
01/12/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014107 |
2602015 |
Hoàng Hồng Kiên |
30/11/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014108 |
2612015 |
Trịnh Đoàn Ngọc Linh |
26/07/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014109 |
2622015 |
Phạm Văn Cường |
26/03/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014110 |
2632015 |
Hoàng Văn Huynh |
08/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014111 |
2642015 |
Hà Văn Hoan |
15/10/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014112 |
2652015 |
Vì Đức Hạnh |
18/11/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014113 |
2662015 |
Mã Văn Học |
29/08/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014114 |
2672015 |
Hoàng Tinh Thánh |
11/07/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014115 |
2682015 |
Hoàng Văn Cảnh |
12/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014116 |
2692015 |
Trần Văn Dũng |
10/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
230/QĐ-ĐTVLVH, ngày 12/02/2015 |
2015 |
0014117 |
2702015 |
Lê Thị Hải Vân |
10/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014118 |
2712015 |
Nguyễn Thị Loan |
04/12/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014119 |
2722015 |
Đỗ Thị Kim Uyên |
01/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014120 |
2732015 |
Hoàng A Páo |
02/03/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014121 |
2742015 |
Nguyễn Thị Giang |
08/06/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014122 |
2752015 |
Nông Thị Hằng |
23/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014123 |
2762015 |
Đinh Văn Tâm |
03/09/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014124 |
2772015 |
Hà Văn Ngọc |
18/05/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014125 |
2782015 |
Nguyễn Ngọc Linh |
20/11/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014126 |
2792015 |
Hoàng Thị Tuyết |
08/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014127 |
2802015 |
Vũ Mạnh Cầu |
17/10/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014128 |
2812015 |
Nguyễn Thị Hiệp |
02/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014129 |
2822015 |
Nguyễn Xuân Vình |
05/06/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014130 |
2832015 |
Phạm Anh Tuấn |
13/09/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014131 |
2842015 |
Nguyễn Văn Bình |
27/07/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014132 |
2852015 |
Nông Ngọc Páo |
09/09/1963 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014133 |
2862015 |
Phúc Minh Khương |
16/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014134 |
2872015 |
Hà Ngọc Thắng |
20/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014135 |
2882015 |
Hoàng Văn Lê |
01/01/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014137 |
2902015 |
Vàng Mí Mua |
10/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014138 |
2912015 |
Nguyễn Trần Tứ |
14/06/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014139 |
2922015 |
Lý Văn Dâng |
29/04/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014140 |
2932015 |
Ly Mí Nhù |
24/07/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014141 |
2942015 |
Nguyễn Thị Phương |
06/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014142 |
2952015 |
Nguyễn Văn Vàng |
07/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014143 |
2962015 |
Chấu Ngọc Chuyền |
20/08/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014144 |
2972015 |
Trần Văn Thống |
14/03/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014145 |
2982015 |
Hoàng Văn Tuyên |
28/02/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014146 |
2992015 |
Dương Đại Thắng |
17/07/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014147 |
3002015 |
Hờ Mí Pó |
15/11/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014148 |
3012015 |
Nguyễn Văn Tư |
28/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014149 |
3022015 |
Hoàng Trung Đoàn |
20/11/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014151 |
3042015 |
Hoàng Văn Long |
01/07/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014152 |
3052015 |
Nguyễn Xuyến Lượng |
20/01/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014153 |
3062015 |
Nguyễn Văn Măng |
10/10/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014154 |
3072015 |
Bàn Văn Thuận |
19/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014155 |
3082015 |
Giang Mí Dung |
15/02/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014157 |
3092015 |
Triệu Xuân Trường |
11/09/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014156 |
3102015 |
Vương Văn Tuấn |
01/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014158 |
3112015 |
Hoàng Văn Trần |
02/02/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014159 |
3122015 |
Sùng Mý Ly |
16/07/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014160 |
3132015 |
Vàng Văn Kim |
10/08/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014161 |
3142015 |
Sùng Mí Xá |
30/11/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014162 |
3152015 |
Lù Vùi Sén |
01/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014163 |
3162015 |
Và Mí Gìa |
14/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014165 |
3182015 |
Xín Trọng Đại |
15/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014166 |
3192015 |
Vàng Văn Toán |
18/09/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014167 |
3202015 |
Mai Việt Chung |
28/06/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014168 |
3212015 |
Triệu Xuân Vinh |
18/04/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014169 |
3222015 |
Mùng Văn Phiên |
12/05/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014172 |
3252015 |
Tháng Văn Lực |
05/07/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014173 |
3262015 |
Hoàng Văn Hạnh |
16/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014175 |
3282015 |
Vừ Mí Ly |
18/08/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014176 |
3292015 |
Nguyễn Văn Thức |
19/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014177 |
3302015 |
Mùng Sáng Dâu |
15/06/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014178 |
3312015 |
Hầu Thị Pà |
16/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014179 |
3322015 |
Nguyễn Đức Anh |
09/03/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014180 |
3332015 |
Thào Mí Phừ |
02/12/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014181 |
3342015 |
Tẩn A Pấu |
10/10/1964 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014182 |
3352015 |
Sùng Mí Cáy |
24/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014183 |
3362015 |
Sính Mí Vàng |
06/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014184 |
3372015 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
17/02/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014187 |
3392015 |
Ma Bá Thạnh |
09/09/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014188 |
3402015 |
Ma Thị Sầm |
10/06/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014189 |
3412015 |
Hoàng Văn Cẩn |
27/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014190 |
3422015 |
Hà Văn Tưởng |
06/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014191 |
3432015 |
Bàn Văn Thép |
04/08/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014192 |
3442015 |
Ma Thị Hem |
26/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014193 |
3452015 |
Lý Thị Toàn |
14/04/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014194 |
3462015 |
Ma Thị Hiền |
26/10/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014195 |
3472015 |
Triệu Thị Huyền |
22/07/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014196 |
3482015 |
Ma Đức Chiến |
01/01/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014197 |
3492015 |
Ma Công Khâm |
08/12/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014198 |
3502015 |
Ma Đình Du |
18/07/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014199 |
3512015 |
Chẩu Đình Đằng |
09/09/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014200 |
3522015 |
Hoàng Văn Duy |
11/12/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014201 |
3532015 |
Ma Công Thương |
15/01/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014202 |
3542015 |
Nguyễn Văn Thanh |
17/01/1993 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014203 |
3552015 |
Hoàng Đức Sơn |
21/11/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014204 |
3562015 |
Vũ Văn Thắng |
14/07/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014205 |
3572015 |
Triệu Văn Tín |
18/09/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014206 |
3582015 |
Hà Doãn Lĩnh |
10/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014207 |
3592015 |
Nguyễn Đình Luân |
01/06/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014208 |
3602015 |
Ma Văn Nhẫn |
23/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014209 |
3612015 |
Ma Văn Dinh |
14/10/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014210 |
3622015 |
Phù Đức Lâm |
19/10/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014211 |
3632015 |
Phù Văn Lộc |
21/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014212 |
3642015 |
Ma Văn Tinh |
10/02/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014213 |
3652015 |
Phạm Minh Toàn |
28/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014214 |
3662015 |
Ma Công Đoài |
12/01/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014215 |
3672015 |
Ma Bá Hối |
11/12/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014216 |
3682015 |
Chẩu Đình ánh |
17/09/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014217 |
3692015 |
Ma Văn Sơn |
12/10/1964 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014218 |
3702015 |
Phạm Công Thưởng |
07/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014219 |
3712015 |
Ma Đình Nhiêu |
25/01/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014220 |
3722015 |
Hoàng Văn Khón |
24/07/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014221 |
3732015 |
Chẩu Văn Ngân |
17/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014222 |
3742015 |
Hoàng Văn Soái |
01/07/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014223 |
3752015 |
Hà Vĩnh Bằng |
26/03/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014224 |
3762015 |
Phạm Đức Hợp |
08/08/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014225 |
3772015 |
Hoàng Mạnh Ly |
19/08/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
279/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014226 |
3782015 |
Trần Thị Sáu |
07/02/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014227 |
3792015 |
Đỗ Thị Hằng |
11/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014228 |
3802015 |
Lê Ngọc Sơn |
17/07/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014229 |
3812015 |
Ma Thị Thoa |
13/11/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014230 |
3822015 |
Triệu Phúc Phương |
07/07/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014231 |
3832015 |
Chẩu Thị Thiết |
14/09/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014232 |
3842015 |
Nguyễn Quang Cường |
11/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014233 |
3852015 |
Lường Thị Lạ |
22/06/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014234 |
3862015 |
Lương Thị Viễn |
22/02/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014235 |
3872015 |
Ma Văn Điển |
21/10/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014236 |
3882015 |
Hà Thị Hải |
22/04/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014237 |
3892015 |
Tái Văn Mùi |
21/02/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014238 |
3902015 |
Phan Thị Nguyệt |
29/10/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014239 |
3912015 |
Hà Thị Khánh |
04/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014240 |
3922015 |
Triệu Văn Thiên |
03/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014241 |
3932015 |
Quan Văn Tấn |
17/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014242 |
3942015 |
Nông Khánh Minh |
19/07/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014243 |
3952015 |
Nguyễn Văn Tú |
01/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014244 |
3962015 |
Ma Thị Cánh |
19/04/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014245 |
3972015 |
Bế Văn Đào |
02/01/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014246 |
3982015 |
Hoàng Văn Đoan |
03/11/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014247 |
3992015 |
Nguyễn Xuân Huế |
21/05/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014248 |
4002015 |
Triệu Thị Tuyết |
06/01/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014249 |
4012015 |
Ngô Văn Huỳnh |
16/12/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014250 |
4022015 |
Triệu Hùng Cường |
16/08/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014251 |
4032015 |
Quan Văn Chín |
16/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014252 |
4042015 |
Hoàng Văn Hiệp |
11/07/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014253 |
4052015 |
Hà Xuân Nguyên |
19/05/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014254 |
4062015 |
Nông Đình Thuyết |
21/05/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014255 |
4072015 |
Ma Văn Giảm |
16/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014256 |
4082015 |
Hoàng Đức Luân |
03/04/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014257 |
4092015 |
Quan Văn Đức |
17/05/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014258 |
4102015 |
Đặng Văn Hăng |
13/12/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014259 |
4112015 |
Nông Quang Minh |
23/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014260 |
4122015 |
Bàn Văn Khoải |
05/02/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014261 |
4132015 |
Lê Thanh Ngoan |
15/10/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014262 |
4142015 |
Đinh Viết Nhật |
20/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014263 |
4152015 |
Đặng Văn Hoa |
01/12/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014264 |
4162015 |
Ma Văn Phong |
23/06/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014265 |
4172015 |
Ma Đức Vụ |
21/04/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014266 |
4182015 |
Mai Hải Hóa |
28/05/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014267 |
4192015 |
Ma Văn Lý |
29/01/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014268 |
4202015 |
Ma Văn Tầm |
01/03/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014269 |
4212015 |
Nguyễn Hoàng Ân |
20/09/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014270 |
4222015 |
Nguyễn Ngọc Trường |
27/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014271 |
4232015 |
Bàn Văn Pú |
06/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014272 |
4242015 |
Tàng Văn Dũng |
14/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
TT |
280/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014273 |
4252015 |
Trương An Ca |
14/07/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014293 |
4262015 |
Nguyễn Thị Dung |
03/12/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014294 |
4272015 |
Hoàng Thị Hà |
28/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014295 |
4282015 |
Triệu Thị Tuyến |
02/08/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014296 |
4292015 |
Nguyễn Văn Đoàn |
13/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014297 |
4302015 |
Mông Thị Hồng |
12/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014298 |
4312015 |
Ma Thị Hiền |
17/04/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014299 |
4322015 |
Nguyễn Thị Hân |
21/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014300 |
4332015 |
Vi Văn Phú |
18/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014301 |
4342015 |
Hoàng Thị Yến |
07/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014302 |
4352015 |
Nông Thị Thêu |
19/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014303 |
4362015 |
Hoàng Thị Thu |
29/11/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014304 |
4372015 |
Hoàng Văn Chính |
21/09/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014305 |
4382015 |
Hoàng Văn Thương |
10/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014306 |
4392015 |
Triệu Kim Cường |
30/05/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014307 |
4402015 |
Lý Văn Đông |
10/08/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014308 |
4412015 |
Hoàng Thị Hằng |
07/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014309 |
4422015 |
Trần Trung Hiếu |
13/11/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014310 |
4432015 |
Đặng Thị Nhất |
01/11/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014311 |
4442015 |
Hoàng Bích Thoa |
21/03/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014312 |
4452015 |
Hoàng Thị Tình |
20/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014313 |
4462015 |
Phạm Thị Loan |
17/02/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014314 |
4472015 |
Bùi Anh Tuấn |
25/07/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014315 |
4482015 |
Vũ Xuân Hiệu |
17/11/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014316 |
4492015 |
Nguyễn Thanh An |
03/01/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014317 |
4502015 |
Triệu Hoài Thương |
19/09/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014318 |
4512015 |
Hoàng Thái Dừa |
15/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014319 |
4522015 |
Mông Văn Lâm |
17/12/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014320 |
4532015 |
Hoàng Tuấn Anh |
19/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014321 |
4542015 |
Nguyễn Thị Gươm |
22/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014322 |
4552015 |
Nguyễn Văn Trường |
20/08/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014323 |
4562015 |
Hoàng Ngọc Du |
03/08/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014324 |
4572015 |
Sằm Thị Mới |
14/08/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014325 |
4582015 |
Hoàng Thị Bài |
18/05/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014326 |
4592015 |
Hoàng Thuyết Lập |
05/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014327 |
4602015 |
Hoàng Đức Ngân |
18/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014328 |
4612015 |
Nông Cao Thoan |
29/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014329 |
4622015 |
Lê Thị Hồng Phúc |
11/09/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014330 |
4632015 |
Phạm Văn Tình |
09/02/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014331 |
4642015 |
Lục Hải Xuân |
17/01/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014332 |
4652015 |
Hoàng Đúc Thuyên |
06/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014333 |
4662015 |
Nguyễn Cao Thắng |
24/02/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014334 |
4672015 |
Trương Đình Công |
26/08/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014335 |
4682015 |
Hoàng Trọng Đuyên |
05/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014336 |
4692015 |
Trịnh Đình Hồng |
04/03/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014337 |
4702015 |
Lương Văn Khu |
30/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014338 |
4712015 |
Hoàng Văn Sơn |
08/06/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014339 |
4722015 |
Nguyễn Văn Thu |
30/01/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014340 |
4732015 |
Hoàng Văn Chữ |
10/06/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014341 |
4742015 |
Hà Thị Thêm |
04/04/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014342 |
4752015 |
Nông Đức Tỵ |
11/01/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014343 |
4762015 |
Triệu Quốc Năm |
12/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014344 |
4772015 |
Dương Quốc Tâm |
15/05/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014345 |
4782015 |
Nông Văn Bảy |
05/12/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014346 |
4792015 |
Hoàng Sơn Lộc |
22/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014347 |
4802015 |
Hoàng Quang Hoà |
10/07/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014348 |
4812015 |
Nguyễn Minh Quỳnh |
21/06/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014349 |
4822015 |
Lương Văn Nhuận |
21/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014350 |
4832015 |
Lục Quang Khải |
04/01/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
277/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014351 |
4842015 |
Nguyễn Thúy Nga |
06/06/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014352 |
4852015 |
Hoàng Thị Ngay |
19/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014353 |
4862015 |
Hà Thị Thu Hằng |
31/01/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014354 |
4872015 |
Phạm Thị Hiền |
28/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014355 |
4882015 |
Hoàng Đình Vinh |
28/08/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014356 |
4892015 |
Bùi Thị Nga |
10/01/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014357 |
4902015 |
Trần Văn Biên |
27/12/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014358 |
4912015 |
Bùi Bích Phương |
22/07/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014359 |
4922015 |
Văn Ngọc Phương |
30/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014360 |
4932015 |
Nguyễn Xuân Sinh |
11/12/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014361 |
4942015 |
Nguyễn Thị Huyền |
27/10/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014362 |
4952015 |
Khuất Thị Thanh Hòa |
07/02/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014363 |
4962015 |
Đặng Văn Vi |
26/02/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014364 |
4972015 |
Trần Đình Phương |
25/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014365 |
4982015 |
Hoàng Thị Hoa |
28/07/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014366 |
4992015 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
13/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014368 |
5012015 |
Nguyễn Trung Kiên |
05/08/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014369 |
5022015 |
Trịnh Đình Phong |
02/09/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014370 |
5032015 |
Nguyễn Đức Bảo |
18/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014371 |
5042015 |
Sùng A Bình |
02/09/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014372 |
5052015 |
Đặng Vĩnh Trung |
06/07/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014373 |
5062015 |
Giàng A Thênh |
26/06/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014374 |
5072015 |
Nguyễn Ngọc Thái |
26/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014375 |
5082015 |
Hà Minh Ngọc |
09/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014376 |
5092015 |
Thào A Dê |
05/06/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014377 |
5102015 |
Lã Tuấn Hoàng |
25/03/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014378 |
5112015 |
Phạm Anh Tuấn |
15/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014379 |
5122015 |
Đinh Mạnh Hùng |
07/03/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014380 |
5132015 |
Hoàng Thị Hồng Thắm |
06/09/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014381 |
5142015 |
Sùng A Cở |
11/10/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014382 |
5152015 |
Vũ Văn Hùng |
05/02/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014383 |
5162015 |
Trương Công |
08/09/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014384 |
5172015 |
Nguyễn Tuân Quang |
20/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014385 |
5182015 |
Bùi Duy Thành |
17/07/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014386 |
5192015 |
Nguyễn Huy Thường |
09/11/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014387 |
5202015 |
Trịnh Minh Hiếu |
04/08/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014388 |
5212015 |
Hoàng Đình Quốc |
05/03/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
NLKH |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014390 |
5232015 |
Phí Thị Như Hồng |
17/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014391 |
5242015 |
Hoà Thị Ngọc Hằng |
03/02/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014392 |
5252015 |
Vũ Thị Hạnh |
03/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014393 |
5262015 |
Hoàng Quang Thẩm |
01/01/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014394 |
5272015 |
Lê Thị Lan |
09/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014395 |
5282015 |
Phạm Quốc Huy |
06/06/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014396 |
5292015 |
Lò Thị Thời |
12/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014397 |
5302015 |
Lê Minh Thiết |
29/01/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014398 |
5312015 |
Hà Thị Đào |
12/04/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014399 |
5322015 |
Đỗ Gia Quỵnh |
03/02/1961 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014400 |
5332015 |
Lương Như Ngọc |
07/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014401 |
5342015 |
Phạm Văn Thành |
07/11/1962 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014402 |
5352015 |
Nghiêm Thuý Hà |
02/09/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014403 |
5362015 |
Hoàng Văn Hải |
13/07/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014404 |
5372015 |
Hà Ngọc Vĩnh |
28/10/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014405 |
5382015 |
Hoàng Thị Lan |
30/05/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014406 |
5392015 |
Lò Văn Mạc |
15/10/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014407 |
5402015 |
Hoàng Thị Bồng |
28/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014408 |
5412015 |
Hà Xuân Hiếu |
21/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014409 |
5422015 |
Lường Thị Huyền |
02/01/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014410 |
5432015 |
Hoà Quang Ngọc |
03/05/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014411 |
5442015 |
Hà Thị Luận |
19/02/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014412 |
5452015 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
24/01/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014413 |
5462015 |
Hoàng Xuân Quyết |
23/11/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014414 |
5472015 |
Vàng A Trống |
29/08/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014415 |
5482015 |
Vi Thị Tố Uyên |
20/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014416 |
5492015 |
Hoàng Lệ Dung |
17/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014417 |
5502015 |
Lò Trung Hiếu |
19/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014418 |
5512015 |
Giang Thị Ca |
12/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014419 |
5522015 |
Hoàng Cao Kỳ |
24/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014420 |
5532015 |
Lò Văn Dũng |
04/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014421 |
5542015 |
Lê Nghĩa Hải |
15/06/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014422 |
5552015 |
Giàng A Pó |
13/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014423 |
5562015 |
Hà Đình Thư |
20/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014424 |
5572015 |
Hà Xuân Liên |
23/05/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014425 |
5582015 |
Hoàng Văn Lắm |
22/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014426 |
5592015 |
Hàng Hải Văn |
07/05/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014427 |
5602015 |
Vàng A Cu |
18/06/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014428 |
5612015 |
Hoàng Xuân Quỳnh |
02/08/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014429 |
5622015 |
Sa Ái Tân |
01/03/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014430 |
5632015 |
Đặng Thanh Thuỷ |
12/02/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014431 |
5642015 |
Lường Văn Tân |
14/08/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014432 |
5652015 |
Hà Đức Bẩy |
13/01/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014433 |
5662015 |
Đỗ Thị Chình |
02/06/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014440 |
5672015 |
Giàng A Đằng |
21/06/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014434 |
5682015 |
Hà Văn Tâm |
29/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014435 |
5692015 |
Ngô Bảo Long |
13/11/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014436 |
5702015 |
Hà Ngọc Thái |
09/06/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014437 |
5712015 |
Nguyễn Trung Thực |
20/06/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014438 |
5722015 |
Cầm Ngọc Tuyến |
05/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014439 |
5732015 |
Giàng A Ly |
16/04/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014441 |
5742015 |
Hoàng Văn Lượng |
19/10/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014442 |
5752015 |
Nguyễn Anh Tú |
06/08/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014443 |
5762015 |
Hà Trọng Vĩnh |
07/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014444 |
5772015 |
Mùa A Tằng |
24/10/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014445 |
5782015 |
Hoàng Xuân Trường |
31/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014446 |
5792015 |
Vàng A Cha |
16/07/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014447 |
5802015 |
Nguyễn Văn Quân |
31/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014448 |
5812015 |
Hoàng Văn Xuân |
24/09/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014449 |
5822015 |
Lò Văn Ương |
20/05/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014450 |
5832015 |
Lò Đức Luyện |
13/05/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014451 |
5842015 |
Lường Duy Bình |
06/05/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014452 |
5852015 |
Lò Tiến Hưng |
22/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014453 |
5862015 |
Hà Văn Dũng |
27/09/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014454 |
5872015 |
Giàng A Sang |
21/04/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014455 |
5882015 |
Hoàng Hữu Khuynh |
08/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014456 |
5892015 |
Vàng A Xềnh |
10/12/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014457 |
5902015 |
Nông Văn Phòng |
16/08/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014458 |
5912015 |
Vàng A Lồng |
25/02/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
278/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014459 |
5922015 |
Tề Văn Lâm |
25/11/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014460 |
5932015 |
Hoàng Thị Viện |
17/01/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014461 |
5942015 |
Nguyễn Thị Lượng |
12/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014462 |
5952015 |
Phạm Thị Vân |
12/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014463 |
5962015 |
Xín Thị Nhật |
20/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014464 |
5972015 |
Nguyễn Thị Chuyên |
09/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014465 |
5982015 |
Hoàng Thị Thuyên |
22/11/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014466 |
5992015 |
Nguyễn Thị Thắm |
15/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014467 |
6002015 |
Hoàng Trọng Thiên |
04/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014468 |
6012015 |
Hà Thị Mến |
16/04/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014469 |
6022015 |
Đoàn Như Bình |
24/05/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014470 |
6032015 |
Hà Thị Niên |
14/12/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014471 |
6042015 |
Nguyễn Thị Hương |
14/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014472 |
6052015 |
Thào Thị Dí |
13/09/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014473 |
6062015 |
Đỗ Văn Tấn |
06/03/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014474 |
6072015 |
Vừ Thị Chở |
27/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014475 |
6082015 |
Trần Văn Thắng |
15/05/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014476 |
6092015 |
Nguyễn Thị Yến |
10/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014477 |
6102015 |
Vù Thị Pó Ngọc |
20/08/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014478 |
6112015 |
Lương Triệu Vĩnh |
10/09/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014479 |
6122015 |
Phạm Kiều Oanh |
23/07/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014480 |
6132015 |
Lù Thị Va |
13/06/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014481 |
6142015 |
Hà Văn Tuân |
23/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014482 |
6152015 |
Thào Mí Lình |
01/06/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014483 |
6162015 |
Cháng Mí Lúa |
12/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014484 |
6172015 |
Hà Văn Thành |
27/03/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014485 |
6182015 |
Hoàng Văn Giang |
11/09/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014486 |
6192015 |
Nguyễn Văn Thương |
10/06/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014487 |
6202015 |
Tẩn Văn Dũng |
06/11/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014488 |
6212015 |
Phan Thống Biên |
12/07/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014489 |
6222015 |
Sùng Mí Chả |
06/11/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014490 |
6232015 |
Trương Thế Phúc |
04/03/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014491 |
6242015 |
Phan Hữu Hành |
19/04/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014492 |
6252015 |
Hoàng Thị Hoài |
08/01/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014493 |
6262015 |
Hà Văn Phú |
20/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014495 |
6282015 |
Hoàng Văn Tính |
16/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014496 |
6292015 |
Nguyễn Văn Đông |
29/05/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014497 |
6302015 |
Trần Văn Trưởng |
12/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014498 |
6312015 |
Hoàng Văn Điệp |
19/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014499 |
6322015 |
Nguyễn Văn Hiếu |
25/09/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014500 |
6332015 |
Sùng Mí Kẻ |
15/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014501 |
6342015 |
Vàng Mí Pó |
03/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014502 |
6352015 |
Vàng A Hính |
02/12/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014503 |
6362015 |
Nguyễn Văn Ba |
29/01/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014504 |
6372015 |
Tháng A Chức |
10/05/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014505 |
6382015 |
Sùng Mí Xá |
24/04/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014506 |
6392015 |
Mai Minh Xuân |
23/10/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014507 |
6402015 |
Dương Minh Quý |
12/09/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014508 |
6412015 |
Đỗ Thị Yến |
20/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014509 |
6422015 |
Lục Văn Tuyển |
04/04/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014510 |
6432015 |
Phạm Văn Dục |
20/07/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014519 |
6452015 |
Hoàng Văn Quân |
18/12/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014512 |
6462015 |
Sùng Mí Lềnh |
11/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014513 |
6472015 |
Nguyễn Đình Duẩn |
17/12/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014515 |
6492015 |
Hầu Mí Chơ |
01/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014516 |
6502015 |
Chúng Thị Siến |
20/08/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014518 |
6522015 |
Vương Văn Tuấn |
13/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014520 |
6532015 |
Hoàng Văn Thành |
24/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014521 |
6542015 |
Sùng Mí De |
15/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014522 |
6552015 |
Mùng Văn Tiên |
19/02/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014523 |
6562015 |
Sùng Mí Pó |
16/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014524 |
6572015 |
Nguyễn Hữu Tuyển |
07/02/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014525 |
6582015 |
Nùng Văn Minh |
28/08/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014526 |
6592015 |
Nguyễn Văn Tá |
08/03/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014527 |
6602015 |
Tẩn A Thắng |
24/04/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014528 |
6612015 |
Nguyễn Văn Tuyên |
07/11/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014529 |
6622015 |
Cháu Minh Hoà |
23/03/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014530 |
6632015 |
Tráng Văn Thành |
03/04/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014531 |
6642015 |
Hoàng Văn Tinh |
02/02/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014532 |
6652015 |
Nguyễn Văn Bảo |
18/12/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014533 |
6662015 |
Trương Văn Sơn |
02/03/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014534 |
6672015 |
Nguyễn Văn Tiến |
03/04/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014535 |
6682015 |
Hoàng Văn Minh |
04/11/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014536 |
6692015 |
Hoàng Văn Huy |
01/11/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014537 |
6702015 |
Hoàng Văn Bình |
11/02/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014538 |
6712015 |
Phàn Văn Suần |
16/08/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014540 |
6732015 |
Sìn A Hiền |
02/06/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014541 |
6742015 |
Sùng Mí Sá |
03/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014542 |
6752015 |
Nguyễn Đình Ước |
01/05/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014543 |
6762015 |
Nông Văn Toàn |
28/12/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014544 |
6772015 |
Trần Mạnh Trường |
13/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
348/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014545 |
6782015 |
Vương Hồng Nhung |
21/06/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014548 |
6792015 |
Vũ Thị Mai Yến |
04/07/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014549 |
6802015 |
Vũ Thị Huyền |
10/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014550 |
6812015 |
Đỗ Thị Thúy |
01/12/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014551 |
6822015 |
Ngô Thị Thuỷ Ngân |
01/11/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014552 |
6832015 |
Hoàng Thị Duynh |
11/01/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014553 |
6842015 |
Nguyễn Vân Hường |
28/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014554 |
6852015 |
Đồng Thị Tuyết Nhung |
20/04/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014555 |
6862015 |
Triệu Tiến Quang |
05/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014556 |
6872015 |
Chu Thị Chuyên |
02/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014557 |
6882015 |
Lê Văn Nhâm |
20/03/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014558 |
6892015 |
Hoàng Minh Đức |
23/03/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014559 |
6902015 |
Trần Nghị |
16/06/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014560 |
6912015 |
Sùng Văn Thương |
29/09/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014561 |
6922015 |
Lý Thị Súng |
18/08/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014562 |
6932015 |
Hoàng Văn Bền |
30/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014563 |
6942015 |
Đỗ Thị Xuyên |
12/12/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014564 |
6952015 |
Hoàng Văn Hóa |
22/12/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014565 |
6962015 |
Thèn Xuân Tiến |
20/03/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014566 |
6972015 |
Phượng Láo Lớ |
27/06/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014567 |
6982015 |
Nông Văn Vĩ |
21/12/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014568 |
6992015 |
Trương Văn Thăng |
05/06/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014569 |
7002015 |
Ly Trọng Thường |
10/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014570 |
7012015 |
Nguyễn Anh Tuấn |
25/02/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014571 |
7022015 |
Hoàng Văn Chất |
14/04/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014572 |
7032015 |
Phan Văn Kiên |
12/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014573 |
7042015 |
Ly Mí Chả |
10/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014574 |
7052015 |
Nguyễn Văn Cường |
09/09/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014575 |
7062015 |
Vầy Văn Tạo |
15/11/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014576 |
7072015 |
Nguyễn Văn Tuyến |
11/11/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014577 |
7082015 |
Vũ Văn Mùi |
27/08/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014578 |
7092015 |
Nguyến Tiến Dũng |
02/11/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014579 |
7102015 |
Phàn Ngọc Hà |
10/03/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014580 |
7112015 |
La Văn Hưng |
15/06/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014581 |
7122015 |
Hoàng Văn Hướng |
14/08/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014582 |
7132015 |
Hoàng Thị Thế |
25/09/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014583 |
7142015 |
Hoàng Minh Huệ |
19/05/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014584 |
7152015 |
Hoàng Quốc Triệu |
26/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014585 |
7162015 |
Bàn Thị Phương |
21/01/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014586 |
7172015 |
Hoàng Văn Chí |
02/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014587 |
7182015 |
Lù Xuân Thải |
06/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014588 |
7192015 |
Dương Văn Nghị |
03/11/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014589 |
7202015 |
Hoàng Văn Dương |
24/07/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014590 |
7212015 |
Phạm Xuân Vương |
30/03/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014591 |
7222015 |
Hoàng Đình Bản |
10/06/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014592 |
7232015 |
Nguyễn Văn Cường |
21/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014593 |
7242015 |
Vừ Thị Chở |
03/12/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014594 |
7252015 |
Nông Phúc Lợi |
24/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014595 |
7262015 |
Lý Văn Tuyên |
26/03/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014596 |
7272015 |
Hoàng Xuân Chung |
21/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014597 |
7282015 |
Trương Văn Mậu |
18/12/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014598 |
7292015 |
Lờ Văn Dũng |
16/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014599 |
7302015 |
Thèn Văn Đông |
23/10/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014600 |
7312015 |
Lý Văn Long |
15/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014601 |
7322015 |
Phan Tiến Dũng |
25/02/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014602 |
7332015 |
Lầu Mí Cáy |
01/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014603 |
7342015 |
Hoàng Văn Soạn |
06/05/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHMT |
349/QĐ-ĐTVLVH, ngày 17/3/2015 |
2015 |
0014604 |
7352015 |