Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Vi Thị Lan |
12/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NTTS |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017998 |
6132015 |
Nguyễn Văn Trọng |
28/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NTTS |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017999 |
6142015 |
Nguyễn Duy Luật |
15/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NTTS |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018000 |
6152015 |
Bàn Thị Tâm |
02/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0023762 |
6162015 |
Phạm Thị Huyền Thu |
24/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0023763 |
6172015 |
Lê Thị May |
10/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0023764 |
6182015 |
Lâm Thị Hà Trang |
02/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018001 |
6192015 |
Ngô Huyền My |
13/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018002 |
6202015 |
Hoàng Thu Hường |
18/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018003 |
6212015 |
Phạm Thị Mai Anh |
25/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018004 |
6222015 |
Lưu Thị Hải Yến |
21/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018005 |
6232015 |
Nguyễn Như Quỳnh |
01/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018006 |
6242015 |
Hoàng Thu Hoài |
14/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018007 |
6252015 |
Phạm Hồng Nhung |
20/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018008 |
6262015 |
Ninh Phương Loan |
23/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018009 |
6272015 |
Ngô Thị Luyến |
04/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018010 |
6282015 |
Trần Thị Thu Thủy |
26/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018011 |
6292015 |
Đường Thị Kết |
05/03/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018012 |
6302015 |
Phạm Thị Hảo |
14/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018013 |
6312015 |
Nguyễn Duy Ngọc |
22/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018014 |
6322015 |
Tống Thị Nhàn |
20/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018015 |
6332015 |
Hà Thị Minh Nhâm |
07/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018016 |
6342015 |
Nguyễn Tuấn Thành |
30/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018017 |
6352015 |
Nguyễn Thị Tâm |
13/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018018 |
6362015 |
Hoàng Văn Anh |
21/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018019 |
6372015 |
Phan Dương Vịnh |
15/01/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018020 |
6382015 |
Hoàng Thị Liên |
24/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018021 |
6392015 |
Nguyễn Vi Thương |
13/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018022 |
6402015 |
Đàm Thị Son |
15/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018023 |
6412015 |
Mỗ Thị Thảo |
20/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018024 |
6422015 |
Lương Đức Anh |
03/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018025 |
6432015 |
Lục Thị Quỳnh |
06/04/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018026 |
6442015 |
Dương Văn Bằng |
15/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018027 |
6452015 |
Lý Thu Thảo |
10/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017920 |
6462015 |
Vũ Thị Kim Dung |
02/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018028 |
6472015 |
Bùi Đức Đạt |
08/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018029 |
6482015 |
Nguyễn Tiến Toàn |
15/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018030 |
6492015 |
Triệu Thị Nhung |
23/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018031 |
6502015 |
Triệu Minh Ngọc |
10/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018032 |
6512015 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trung |
11/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018033 |
6522015 |
Đỗ Tuấn Tùng |
01/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018034 |
6532015 |
Nguyễn Đắc Cường |
30/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017921 |
6542015 |
Nguyễn Thanh Tâm |
27/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018035 |
6552015 |
Lưu Thị Ngọc Anh |
07/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018036 |
6562015 |
Bùi Đức Hoàng |
23/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018037 |
6572015 |
Nguyễn Hoàng Đông |
20/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018038 |
6582015 |
Đào Doãn Minh |
19/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018039 |
6592015 |
Nguyễn Ngọc Bình |
23/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018040 |
6602015 |
Nguyễn Thị Liên |
17/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018041 |
6612015 |
Phan Ngọc Hải |
16/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018042 |
6622015 |
Nguyễn Ngọc Đức |
05/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018043 |
6632015 |
Kiều Văn Khoa |
18/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018044 |
6642015 |
Vũ Hồng Nhật |
09/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018045 |
6652015 |
Nguyễn Tiến Đạt |
15/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018046 |
6662015 |
Nguyễn Quý Hùng |
22/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018047 |
6672015 |
Nguyễn Ngọc Phương |
23/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018048 |
6682015 |
Hà Hồng Thanh |
18/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018049 |
6692015 |
Hoàng Văn Vinh |
17/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018050 |
6702015 |
Vũ Thị Thanh Thủy |
31/10/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018051 |
6712015 |
Trần Chí Cường |
18/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018052 |
6722015 |
Nguyễn Hằng Nga |
14/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018053 |
6732015 |
Trần Đình Thiện |
11/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018054 |
6742015 |
Nông Hải Ninh |
30/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018055 |
6752015 |
Nguyễn Quốc Duy |
01/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018056 |
6762015 |
Chăng Dương Phi |
20/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018057 |
6772015 |
Nguyễn Thế Cường |
23/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018058 |
6782015 |
Ma Thế Việt |
11/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018059 |
6792015 |
Nguyễn Hải Ngọc |
22/07/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018060 |
6802015 |
Hoàng Xuân Thoại |
24/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018061 |
6812015 |
Nguyễn Đức Anh |
10/05/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018062 |
6822015 |
Nguyễn Trung Quyết |
09/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018063 |
6832015 |
Hoàng Vân Anh |
10/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018064 |
6842015 |
Lê Thu Hằng |
18/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018065 |
6852015 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
28/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018066 |
6862015 |
Vũ Thị Phương Thảo |
19/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018067 |
6872015 |
Hoàng Thị Đẩy |
11/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018068 |
6882015 |
Trần Thị Nhung |
28/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018069 |
6892015 |
Dương Thị Trang |
19/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018070 |
6902015 |
Trần Thị Nhung |
22/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018071 |
6912015 |
Hoàng Văn Phóng |
14/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018072 |
6922015 |
Trần Thị Thanh Huyền |
10/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018073 |
6932015 |
Hứa Đức Chiến |
10/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018074 |
6942015 |
Triệu Thị Quỳnh |
21/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018075 |
6952015 |
Hà Thị Huy |
06/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018076 |
6962015 |
Vương Quốc Nam |
29/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018077 |
6972015 |
Hoàng Thị Tú |
28/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018078 |
6982015 |
Bùi Văn Toàn |
06/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018079 |
6992015 |
Viên Thị Huyên |
13/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018080 |
7002015 |
Hoàng Thị Chang |
28/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018081 |
7012015 |
Dương Diệp Anh |
28/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018082 |
7022015 |
Lê Thanh Tú |
15/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018083 |
7032015 |
Trương Thị Hậu |
01/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018084 |
7042015 |
Nông Thị Vân |
02/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018085 |
7052015 |
Chang A Sàng |
20/07/1987 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018086 |
7062015 |
Ngôn Thị Lý |
20/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018087 |
7072015 |
Nguyễn Quang Huy |
20/01/1987 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018088 |
7082015 |
Nguyễn Đình Tùng |
28/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018089 |
7092015 |
Chu Đức Cảnh |
01/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018090 |
7102015 |
Lương Kim Nhị |
18/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018091 |
7112015 |
Mã Thị Mai |
15/05/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018092 |
7122015 |
Giang Bảo Tú |
21/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018093 |
7132015 |
Hoàng Ngôn San |
20/10/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018094 |
7142015 |
Đoàn Thị Loan |
02/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018095 |
7152015 |
Hà Văn Hữu |
15/06/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018096 |
7162015 |
Phạm Hồng Nhung |
31/07/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018097 |
7172015 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
19/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018098 |
7182015 |
Đỗ Thị Khay |
23/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018099 |
7192015 |
Vũ Thị Oanh |
07/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018100 |
7202015 |
Lý A Hoàng |
20/07/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018101 |
7212015 |
Đoàn Trung Cường |
17/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018102 |
7222015 |
Nông Thị Vương |
25/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018103 |
7232015 |
Hoàng Hữu Thọ |
07/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018104 |
7242015 |
Nguyễn Thị Yến |
28/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018105 |
7252015 |
Dương Thị Hồng Ngọc |
05/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018106 |
7262015 |
Nông Ngọc Lan |
19/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018107 |
7272015 |
Dương Hải Đường |
31/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018108 |
7282015 |
Trần Viết Nam |
18/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018109 |
7292015 |
Lưu Kiều Trang |
14/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018110 |
7302015 |
Lù Mí Sùng |
01/06/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018111 |
7312015 |
Hoàng Trọng Dũng |
11/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018112 |
7322015 |
Hà Văn Thắng |
23/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018113 |
7332015 |
Nguyễn Văn Tăng |
11/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018114 |
7342015 |
Dương Văn Thái |
20/07/1989 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018115 |
7352015 |
Lương Minh Đức |
18/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018116 |
7362015 |
Giàng A Sang |
01/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018117 |
7372015 |
Bùi Thị Ngân |
26/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018118 |
7382015 |
Lò Thị Hường |
07/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018119 |
7392015 |
Trần Văn Bằng |
03/07/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018120 |
7402015 |
Ma Thanh Xuân |
13/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018121 |
7412015 |
Nguyễn Khánh Ly |
06/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018122 |
7422015 |
Chu Thị Ngân |
25/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018123 |
7432015 |
Hà Thị Vân |
24/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018124 |
7442015 |
Nguyễn Văn Thắng |
20/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018126 |
7452015 |
Nông Hồng Hiển |
14/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018125 |
7462015 |
Lò Thị Mai |
23/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018127 |
7472015 |
Lý Văn Quyết |
02/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018128 |
7482015 |
Bùi Văn Bộ |
29/01/1986 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018129 |
7492015 |
Nguyễn Thành Luân |
08/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018130 |
7502015 |
Giàng A Tồng |
06/05/1988 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018131 |
7512015 |
Dương Thị Chinh |
13/07/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018132 |
7522015 |
Nông Thanh Hoa |
04/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018133 |
7532015 |
Vương Văn Thơ |
27/08/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018134 |
7542015 |
Hoàng Văn Hiếu |
06/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018135 |
7552015 |
Nguyễn Văn Thịnh |
18/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018136 |
7562015 |
Hà Văn Mạnh |
16/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018137 |
7572015 |
Nguyễn Thị Vui |
05/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018138 |
7582015 |
Nông Thanh Nhã |
25/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018139 |
7592015 |
Mùa A Tồng |
11/02/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018140 |
7602015 |
Nông Thị Ngọc |
19/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018141 |
7612015 |
Triệu Văn Đình |
04/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018142 |
7622015 |
Hoàng Văn Thân |
12/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018143 |
7632015 |
Giàng Quáng Tiên |
12/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018144 |
7642015 |
Lý Sinh Quân |
05/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018145 |
7652015 |
Phạm Đức Hiển |
20/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018146 |
7662015 |
Hoàng Huyền Tươi |
27/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018147 |
7672015 |
Hoàng Tiến Dương |
29/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018148 |
7682015 |
Hoàng Văn Lập |
06/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018149 |
7692015 |
Hoàng Văn Đại |
29/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018150 |
7702015 |
Pờ Xú Po |
15/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018151 |
7712015 |
Nguyễn Văn Phòng |
19/12/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018152 |
7722015 |
Phan Trung Nghĩa |
26/04/1988 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018153 |
7732015 |
Nguyễn Thị Linh |
05/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018154 |
7742015 |
Đoàn Cao Sỹ |
17/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018155 |
7752015 |
Sựng A Trầu |
12/04/1988 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018156 |
7762015 |
Trần Đức Định |
10/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018157 |
7772015 |
Đỗ Cụng Huõn |
26/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018158 |
7782015 |
Phạm Thanh Tựng |
15/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018159 |
7792015 |
Nguyễn Tiến Chung |
08/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018160 |
7802015 |
Đào Phương Thảo |
07/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018161 |
7812015 |
Bựi Đức Hựng |
06/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018162 |
7822015 |
Nụng Thị Huệ |
16/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018163 |
7832015 |
Nguyễn Khắc Hiếu |
15/04/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018164 |
7842015 |
Hoàng Đức Tuõn |
26/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018165 |
7852015 |
Đào Anh Quyết |
16/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018166 |
7862015 |
Thăng Thị Hảo |
27/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018167 |
7872015 |
Linh Văn Khải |
23/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018168 |
7882015 |
Hồ Lờ Khỏnh Nhó |
21/06/1989 |
K43 |
Chính quy |
LT |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018169 |
7892015 |
Trần Văn Trung |
02/03/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018170 |
7902015 |
Lương Văn Kiếm |
11/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018171 |
7912015 |
Đàm Tuấn Anh |
04/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018172 |
7922015 |
Nụng Văn Vũ |
15/06/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018173 |
7932015 |
Nguyễn Trọng Tiến |
27/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018174 |
7942015 |
Nguyễn Minh Tỳ |
29/10/1993 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018175 |
7952015 |
Đào Văn Cường |
19/01/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018176 |
7962015 |
Nguyễn Văn Triệu |
20/04/1987 |
K9 |
Chính quy |
LT |
LN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018177 |
7972015 |
Phan Văn Khải |
14/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018178 |
7982015 |
Trần Thị Minh Chõu |
16/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018179 |
7992015 |
Nguyễn Thị Hiờn |
03/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018180 |
8002015 |
Đặng Thị Hồng |
07/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018181 |
8012015 |
Trần Thị Hải Yến |
20/05/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018182 |
8022015 |
Nịnh Thị Luyện |
01/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018183 |
8032015 |
Nguyễn Thị Thựy Linh |
29/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018184 |
8042015 |
Đào Thị Nhún |
18/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018185 |
8052015 |
Nguyễn Ngõn Quốc |
27/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018186 |
8062015 |
Nguyễn Văn Dự |
24/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018187 |
8072015 |
Lý Thị Mạ |
26/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018188 |
8082015 |
Hoàng Hữu Tư |
15/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018189 |
8092015 |
Đồng Diệu Trà |
07/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018190 |
8102015 |
Hoàng Thị Thanh Tuyền |
03/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018191 |
8112015 |
Nguyễn Đức Mạnh |
15/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018192 |
8122015 |
Lương Văn Đụng |
06/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018193 |
8132015 |
Lờ Thị Bớch Ngọc |
05/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018194 |
8142015 |
Lụi Mỹ Hoà |
19/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018195 |
8152015 |
Nguyễn Thu Trà |
09/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018196 |
8162015 |
Hoàng Thị Yến |
23/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018197 |
8172015 |
Lương Đức Anh Tuấn |
03/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018198 |
8182015 |
Lờ Hữu Tuấn Anh |
01/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018199 |
8192015 |
Nguyễn Thị Minh Tõm |
28/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018200 |
8202015 |
Nguyễn Thị Mai |
24/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018201 |
8212015 |
Đỗ Trung Hiếu |
01/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018202 |
8222015 |
Đỗ Phương Thảo |
24/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018203 |
8232015 |
Lý Thị Sụi |
21/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018204 |
8242015 |
Phạm Thị Minh Hiền |
26/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018205 |
8252015 |
Tụ Tuấn Anh |
28/08/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018206 |
8262015 |
Lý Thị Thanh |
03/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018207 |
8272015 |
Nguyễn Thị Hoa |
12/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018208 |
8282015 |
Nguyễn Thu Hường |
23/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018209 |
8292015 |
Trương Thị Kiều Oanh |
04/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018210 |
8302015 |
Dương Thị Hoạt |
26/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018211 |
8312015 |
Vũ Văn Tỳc |
13/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018212 |
8322015 |
Đoàn Thị Hoa |
06/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018213 |
8332015 |
Hoàng Văn Sơn |
05/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018214 |
8342015 |
Phạm Thị Hiển |
28/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018215 |
8352015 |
Dương Đỡnh Tỳ |
18/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018216 |
8362015 |
Hoàng Văn Xuõn |
20/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018217 |
8372015 |
Bựi Thị Lan Anh |
10/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018218 |
8382015 |
Hoàng Thị Nụ |
24/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018219 |
8392015 |
Nguyễn Thựy Dung |
17/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018220 |
8402015 |
Nụng Thanh Toàn |
21/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018221 |
8412015 |
Đinh Văn Tiến |
18/10/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018222 |
8422015 |
Nguyễn Văn Thắng |
31/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018223 |
8432015 |
Ngụ Bỏ Tựng |
12/04/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018224 |
8442015 |
Ngụ Thị Thắm |
30/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018225 |
8452015 |
Nụng Thị Thu Hường |
16/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018226 |
8462015 |
Lờ Anh Hựng |
13/10/1989 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018227 |
8472015 |
Hà Mạnh Tựng |
02/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018228 |
8482015 |
Phạm Tuấn Dũng |
12/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018229 |
8492015 |
Nguyễn Ló Tuấn |
07/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018230 |
8502015 |
Lầu A Chinh |
07/08/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018231 |
8512015 |
Nụng Hải Đụng |
04/07/1993 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018232 |
8522015 |
Lê Thị Phương |
10/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018233 |
8532015 |
Ngô Thị Hương |
05/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018234 |
8542015 |
La Thị Luyến |
25/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018235 |
8552015 |
Dương Minh Tuấn |
20/07/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018236 |
8562015 |
Kiều Hồng Đăng |
21/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018237 |
8572015 |
Lý Thị Phương |
12/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018238 |
8582015 |
Nguyễn Thị Huệ |
23/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018239 |
8592015 |
Nguyễn Đình Sáng |
10/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018240 |
8602015 |
Hảng Thị Sông |
06/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018241 |
8612015 |
Lự Văn Mừng |
21/04/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018242 |
8622015 |
Hoàng văn Thiều |
06/02/1992 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018243 |
8632015 |
Phạm Thị Tuyết |
07/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035491 |
8642015 |
Lê Thị Yến |
20/10/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035492 |
8652015 |
Trịnh Thị Vân Anh |
04/09/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035493 |
8662015 |
Bùi Thị Lý |
21/05/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035494 |
8672015 |
Nguyễn Thị Thơ |
15/10/1992 |
K9 |
Chính quy |
LT |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035495 |
8682015 |
Nông Thu Hương |
01/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035496 |
8692015 |
Chu Quế Hiền |
13/04/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035497 |
8702015 |
Tô Thị Thắm |
06/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035498 |
8712015 |
Nông Thanh Thảo |
09/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035499 |
8722015 |
Bế Thị Luyến |
26/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035500 |
8732015 |
Đỗ Quỳnh Trang |
27/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035501 |
8742015 |
Nguyễn Thị Phượng |
20/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035502 |
8752015 |
Ma Thị Mai |
05/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035503 |
8762015 |
Dương Mai Huy |
17/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035504 |
8772015 |
Nguyễn Thị Thu |
06/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035505 |
8782015 |
Lê Việt Hưng |
15/09/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035506 |
8792015 |
Đường Lan Huyên |
10/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035507 |
8802015 |
Phùng Thị ánh |
22/07/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035508 |
8812015 |
Phùng Đức Linh |
29/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035509 |
8822015 |
Hà Văn Đại |
20/01/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018244 |
8832015 |
Đoàn Thị Nguyệt |
13/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018245 |
8842015 |
Luân Thị Minh |
12/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018246 |
8852015 |
Ly Seo Chu |
17/08/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018247 |
8862015 |
Nguyễn Việt Đức |
02/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018248 |
8872015 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
28/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018249 |
8882015 |
Nghiêm Thị Suốt |
06/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018250 |
8892015 |
Nguyễn Thị Chính |
06/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018251 |
8902015 |
Vi Văn Lạng |
14/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018252 |
8912015 |
Đỗ Huyền Trang |
06/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018253 |
8922015 |
Đỗ Ngọc Hân |
22/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018254 |
8932015 |
Đào Bá Tuyên |
02/06/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018255 |
8942015 |
Lã Hữu Dũng |
13/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018256 |
8952015 |
Vũ Mạnh Tuyền |
11/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018257 |
8962015 |
Hoàng Văn Chuyền |
20/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018258 |
8972015 |
Ma Kiên Chương |
06/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018259 |
8982015 |
Đỗ Thị Nhung |
25/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018260 |
8982015 |
Quách Thị Thư |
30/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018261 |
8992015 |
Đinh Thị Vân Anh |
27/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018262 |
9002015 |
Trần Thị Hệ |
11/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018263 |
9012015 |
Nông Văn Đường |
29/09/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0018264 |
9022015 |
Nguyễn Hồng Kiên |
06/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035510 |
9032015 |
Tống Thị Hồng |
25/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035511 |
9042015 |
La Thị Thúy |
05/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035512 |
9052015 |
Phan Phú Đức |
06/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0035513 |
9062015 |
Quan Thị Luyến |
24/12/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013247 |
12015 |
Triệu Thị Hạnh |
13/11/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013248 |
22015 |
Nguyễn Đức Hân |
16/06/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013249 |
32015 |
Phạm Thanh Hường |
14/04/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013250 |
42015 |
Ngô Quốc Hưng |
10/05/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013251 |
52015 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
28/12/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013252 |
62015 |
Dương Thị Quỳnh Phương |
12/08/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013253 |
72015 |
Lê Hoàng Long |
15/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013254 |
82015 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
28/11/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013255 |
92015 |
Nguyễn Thị Ngân |
14/03/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013256 |
102015 |
Phạm Thị Nhài |
05/12/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013257 |
112015 |
Nông Mạnh Tùng |
28/11/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013258 |
122015 |
Trần Thị Bích Hạnh |
04/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013259 |
132015 |
Lê Xuân Dũng |
10/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013260 |
142015 |
Đàm Danh Huỳnh |
12/06/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013261 |
152015 |
Trần Thị Minh Sáng |
30/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013262 |
162015 |
Vũ Kim Anh |
10/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013263 |
172015 |
Dương Văn Luân |
03/12/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013264 |
182015 |
Nguyễn Ngọc Huy |
18/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013265 |
192015 |
Hoàng Văn Thưỡn |
17/12/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013265 |
202015 |
Ngô Văn Tài |
06/04/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013266 |
212015 |
Triệu Văn Hưng |
20/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013267 |
222015 |
Nguyễn Thị Bảo Thoa |
09/11/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013268 |
232015 |
Nguyễn Anh Tuyên |
01/06/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013269 |
242015 |
Lăng Văn Xuyến |
26/03/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013270 |
252015 |
Trần Hồng Quân |
17/05/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013271 |
262015 |
Lý Văn Thịnh |
15/06/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013272 |
272015 |
Nông Thị Lý |
23/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013273 |
282015 |
Vũ Trọng Tú |
10/09/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013274 |
292015 |
Lê Mạnh Hùng |
09/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013275 |
302015 |
Hoàng Công Hiệp |
25/12/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013276 |
312015 |
Đàm Văn Tuấn |
05/11/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013277 |
322015 |
Ma Đình Chung |
10/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013278 |
332015 |
Phạm Như Phong |
01/08/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013279 |
342015 |
Ma Đức Trọng |
09/01/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013280 |
352015 |
Tạ Như Tam |
13/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013281 |
362015 |
Nguyễn Quốc Hoàn |
14/04/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013282 |
372015 |
Lương Trung Kiên |
16/04/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013283 |
382015 |
Nguyễn Phương Duy |
05/01/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013284 |
392015 |
Đàm Xuân Dậu |
30/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013285 |
402015 |
Đỗ Duy Hiền |
25/12/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
QLĐĐ |
162/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2015 |
2015 |
0013286 |
412015 |
Hoàng Thị Xuân |
25/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013290 |
422015 |
Nguyễn Thị Luyến |
28/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013893 |
432015 |
Lý Thị Vân |
07/01/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013894 |
442015 |
Doãn Đình Chiến |
05/09/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013895 |
452015 |
Nguyễn Minh Hằng |
11/06/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013896 |
462015 |
Nguyễn Thị Liên |
10/06/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013897 |
472015 |
Tẩn Bằng Mến |
13/06/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013898 |
482015 |
Trịnh Thị Ngân |
04/05/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013899 |
492015 |
Lù Văn Kết |
05/09/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013900 |
502015 |
Nông Thế Mạnh |
03/03/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013901 |
512015 |
Trần Thị Mây |
28/02/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013902 |
522015 |
Tải Thị Dín |
28/02/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013903 |
532015 |
Lương Thị Giang |
29/12/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013904 |
542015 |
Nguyễn Bá Quý |
21/01/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013905 |
552015 |
Ma Văn Cương |
15/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013906 |
562015 |
Lương Văn Điệp |
13/09/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013907 |
572015 |
Lê Thị Là |
20/09/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013908 |
582015 |
Trần Thị Yến |
16/09/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013909 |
592015 |
Phan Thị Hoà |
05/09/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013911 |
612015 |
Lê Ngọc Hiến |
10/08/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013912 |
622015 |
Nguyễn Khánh Dương |
28/04/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013913 |
632015 |
Lý Ngọc Thắng |
18/02/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013914 |
642015 |
Bùi Xuân Vũ |
26/05/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013915 |
652015 |
Nguyễn Quốc Trung |
19/10/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013916 |
662015 |
Hoàng Thị Dung |
16/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013917 |
672015 |
Đào Văn Thân |
27/08/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013919 |
692015 |
Hoàng Lao Vu |
20/05/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013920 |
702015 |
Hoàng Văn Phui |
25/12/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013921 |
712015 |
Giàng Seo Sẩu |
04/05/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013923 |
732015 |
Ma Seo Chùa |
10/11/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013924 |
742015 |
Tẩn A San |
02/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013925 |
752015 |
Giàng Thị Sen |
12/11/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013927 |
772015 |
Trần Thị Ngát |
30/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013928 |
782015 |
Phạm Thị Hoà |
02/08/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013929 |
792015 |
Vũ Thị Thanh Mai |
10/06/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013930 |
802015 |
Trần Thị Đông |
05/05/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013931 |
812015 |
Bùi Văn Quyến |
18/09/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013932 |
822015 |
Nông Văn Thành |
07/04/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013933 |
832015 |
Đào Duy Tuyến |
05/10/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013934 |
842015 |
Hoàng Thị Yến |
26/07/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013935 |
852015 |
Đỗ Thị Kim Dung |
12/06/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013936 |
862015 |
Nguyễn Văn Vinh |
04/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013937 |
872015 |
Nguyễn Văn Hải |
19/12/1964 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013938 |
882015 |
Vàng Thị Hợi |
01/05/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013939 |
892015 |
Vũ Thị Bích Liên |
02/04/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013940 |
902015 |
Bùi Thị Liên |
20/02/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013941 |
912015 |
Nguyễn Văn Chung |
15/10/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013942 |
922015 |
Cổ Hữu Cường |
27/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013943 |
932015 |
Bùi Thị Nhài |
17/12/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013944 |
942015 |
Vương Hải Lương |
12/09/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013945 |
952015 |
Vùi Thị Mây |
12/03/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013946 |
962015 |
Ly Seo Cánh |
11/05/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013947 |
972015 |
Vũ Duy Hiền |
10/02/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013948 |
982015 |
Hà Văn Thọ |
03/06/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013949 |
992015 |
Vù Thị Mẩy |
13/07/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013950 |
1002015 |
Chảo Ông Sủ |
15/09/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013951 |
1012015 |
Vàng Xuân Lao |
09/09/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013952 |
1022015 |
Vũ Xuân Ninh |
05/12/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013953 |
1032015 |
Ly Seo Giáo |
20/06/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013954 |
1042015 |
Hoàng Minh Tuấn |
27/03/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013955 |
1052015 |
Vũ Duy Quang |
12/06/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013956 |
1062015 |
Ngô Minh Đức |
21/10/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013957 |
1072015 |
Giàng Seo Sả |
11/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013958 |
1082015 |
Phàn Láo Tả |
15/08/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013959 |
1092015 |
Lê Văn Thắng |
19/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013960 |
1102015 |
Ma Quang Sở |
05/05/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013961 |
1112015 |
Chảo Láo Lở |
26/02/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013962 |
1122015 |
Vấn Thanh Đàm |
23/03/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013963 |
1132015 |
Mai Thế Mạnh |
14/08/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013964 |
1142015 |
Châu Văn Chung |
28/04/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013965 |
1152015 |
Lù Quang Thế |
25/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013966 |
1162015 |
Ly Seo Hảng |
06/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014274 |
1172015 |
Lý A Lù |
09/12/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014275 |
1182015 |
Hoàng Văn Phúc |
05/04/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
KHCT |
159/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014276 |
1192015 |
Hà Thị Duyên |
25/01/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013967 |
1202015 |
Bùi Thị Thu Hiền |
28/12/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013968 |
1212015 |
Nguyễn Thị Thương |
14/04/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013969 |
1222015 |
Hoàng Văn Hơn |
28/12/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013970 |
1232015 |
Vũ Hùng Hoàng |
26/10/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013971 |
1242015 |
Hoàng Thị Quy |
20/12/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013972 |
1252015 |
Lê Ngọc Quang |
16/12/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013973 |
1262015 |
Trịnh Thị Huệ |
20/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013974 |
1272015 |
Phạm Văn Bình |
05/09/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013975 |
1282015 |
Nguyễn Xuân Hữu |
20/06/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013976 |
1292015 |
Phạm Viết Hưng |
08/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013977 |
1302015 |
Nguyễn Văn Chắc |
15/11/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013979 |
1322015 |
Nguyễn Văn Lập |
13/05/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013980 |
1332015 |
Lê Công Nguyện |
24/05/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013981 |
1342015 |
Trần Xuân Định |
11/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013982 |
1352015 |
Lương Đức Thiện |
12/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013983 |
1362015 |
Phạm Xuân Cảnh |
24/03/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013984 |
1372015 |
Trần Văn Cường |
08/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013985 |
1382015 |
Sần Ngọc Lợi |
08/03/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013986 |
1392015 |
Lồ Củi Thành |
09/04/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013987 |
1402015 |
Tẩn Khái Phủ |
18/04/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013988 |
1412015 |
Sè A Chung |
19/07/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013989 |
1422015 |
Lự Minh Trường |
07/09/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013990 |
1432015 |
Tháng Chín Thùng |
20/10/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013992 |
1452015 |
Nguyễn Tiến Dũng |
01/01/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013993 |
1462015 |
Thào Seo Hồ |
13/07/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013994 |
1472015 |
Vàng Văn Chá |
20/11/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013995 |
1482015 |
Bồng Văn Phú |
17/07/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013996 |
1492015 |
Sùng A Chứ |
07/05/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013998 |
1512015 |
Lù Văn Rán |
05/10/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0013999 |
1522015 |
Vàng Thanh Kiêm |
19/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014001 |
1542015 |
Hoàng Văn Quáng |
07/08/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014002 |
1552015 |
Chảo Láo Lù |
17/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014003 |
1562015 |
Cư A Mình |
12/02/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014005 |
1582015 |
Sùng Seo Quấn |
17/01/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014006 |
1592015 |
Cư A Sùng |
22/03/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014007 |
1602015 |
Vàng Seo Lùng |
19/05/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014009 |
1622015 |
Trần Văn Hưng |
03/08/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014010 |
1632015 |
Lào Thuý Lệ |
22/02/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014011 |
1642015 |
Nguyễn Thị Huyên |
28/08/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014012 |
1652015 |
Nguyễn Mạnh Trường |
07/10/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014013 |
1662015 |
Lù Thị Thương |
02/05/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014014 |
1672015 |
Thào A Vinh |
11/10/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014015 |
1682015 |
Hà Văn Đỉnh |
02/10/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014016 |
1692015 |
Thào A Chu |
08/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014017 |
1702015 |
Hoàng Seo Chang |
23/11/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014018 |
1712015 |
Lầu A Bình |
12/03/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014019 |
1722015 |
Vàng Văn É |
24/01/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014020 |
1732015 |
Nguyễn Văn Thương |
26/07/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014022 |
1752015 |
Ngải Seo Sùng |
15/05/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014023 |
1762015 |
Lục Văn Hoan |
07/09/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014024 |
1772015 |
Cư Pao |
02/06/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014025 |
1782015 |
Vi Thừa Vũ |
05/08/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014027 |
1802015 |
Lý Minh Hồng |
05/05/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014029 |
1822015 |
Phan Trung Vũ |
27/04/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014030 |
1832015 |
Ly Dợ Páo |
05/05/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014032 |
1852015 |
Hoàng Xuân Quảng |
23/05/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014034 |
1872015 |
Triệu Văn Minh |
05/07/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014035 |
1882015 |
Đỗ Đức Duy |
11/02/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014036 |
1892015 |
Má A Lù |
30/11/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
LN |
158/QĐ-ĐTVLVH, ngày 03/02/2014 |
2015 |
0014037 |
1902015 |
Dương Thị Hương Ly |
12/12/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014038 |
1912015 |
Nguyễn Văn Hoà |
22/11/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014039 |
1922015 |
Trần Văn Khải |
24/02/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014040 |
1932015 |
Đỗ Văn Hồng |
08/09/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014041 |
1942015 |
Nguyễn Thị Nga |
15/04/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014042 |
1952015 |
Nguyễn Thị Oanh |
18/05/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014043 |
1962015 |
Trần Văn Chi |
09/02/1960 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014044 |
1972015 |
Nguyễn Văn Hồng |
04/08/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014045 |
1982015 |
Nguyễn Xuân Hạ |
20/10/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014046 |
1992015 |
Ong Thế Dũng |
02/02/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014047 |
2002015 |
Hoàng Thị Nguyên |
30/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014048 |
2012015 |
Dương Thị Nghĩa |
09/08/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014049 |
2022015 |
Trịnh Đăng Tâm |
15/03/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014050 |
2032015 |
Đặng Thanh Hiện |
27/11/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014051 |
2042015 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
09/01/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014052 |
2052015 |
Ngô Duy Phương |
28/02/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014053 |
2062015 |
Ngô Thanh Xuyên |
30/03/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014054 |
2072015 |
Nguyễn Sơn Động |
23/09/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014055 |
2082015 |
Ngô Văn Hướng |
02/11/1967 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014056 |
2092015 |
Nguyễn Văn Cường |
01/11/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014057 |
2102015 |
Đặng Thị Anh |
08/11/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014058 |
2112015 |
Dương Văn Huân |
20/02/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014059 |
2122015 |
Nguyễn Văn Toản |
28/12/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014060 |
2132015 |
Ngô Khắc Hùng |
25/01/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014061 |
2142015 |
Hoàng Minh Quyến |
20/06/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014062 |
2152015 |
Nguyễn Thị Nga |
24/08/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014063 |
2162015 |
Nguyễn Văn Hiển |
09/10/1990 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014064 |
2172015 |
Phạm Văn Hùng |
21/10/1964 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014065 |
2182015 |
Nguyễn Thị Phiến |
08/10/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014066 |
2192015 |
Nguyễn Văn Thảo |
17/04/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
276/QĐ-ĐTVLVH, ngày 06/3/2015 |
2015 |
0014067 |
2202015 |