Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Nguyễn Như Điệp |
28/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017432 |
1132015 |
Nguyễn Mỹ Linh |
23/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017433 |
1142015 |
Phạm Linh Giang |
12/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017434 |
1152015 |
Nguyễn Đình Tuấn |
08/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017435 |
1162015 |
Lê Thị Mỹ Linh |
10/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017436 |
1172015 |
Kiều Thủy Giang |
09/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017437 |
1182015 |
Lê Huy Hoàng |
20/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017438 |
1192015 |
Chu Thị Thuỳ |
25/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017439 |
1202015 |
Ma Đức Trọng |
18/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017440 |
1212015 |
Trần Tuấn Minh |
26/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017441 |
1222015 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
03/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017442 |
1232015 |
Hoàng Thị Mai Lan |
03/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017443 |
1242015 |
Nguyễn ánh Vân |
05/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017444 |
1252015 |
Hoàng Thị Khánh Linh |
25/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017445 |
1262015 |
Trương Thị Ngọc ánh |
04/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017446 |
1272015 |
Nguyễn Thị Hiếu |
05/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017447 |
1282015 |
Vũ Hồng Tuyên |
23/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017448 |
1292015 |
Phạm Thị Hải Yến |
06/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017449 |
1302015 |
Hoàng Minh Hải |
19/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017450 |
1312015 |
Tạ Thị Thương |
24/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017451 |
1322015 |
Bùi Văn Di |
26/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017452 |
1332015 |
Đinh Thị Kim Ngân |
02/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017453 |
1342015 |
Vương Văn Thái |
18/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017454 |
1352015 |
Nguyễn Tuấn Anh |
05/08/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017455 |
1362015 |
Đỗ Hồng Anh |
19/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017456 |
1372015 |
Nguyễn Thu Trang |
05/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017457 |
1382015 |
Đỗ Thanh Hương |
08/01/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017458 |
1392015 |
Chu Lệ Hằng |
28/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017459 |
1402015 |
Trần Quốc Hiếu |
26/08/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017460 |
1412015 |
Lê Minh Tuấn |
05/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017461 |
1422015 |
Vương Thị Hiền |
08/08/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017462 |
1432015 |
Nguyễn Nam Khánh |
10/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017463 |
1442015 |
Dương Thị Hạnh |
20/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017464 |
1452015 |
Nguyễn Trọng Đạt |
16/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017465 |
1462015 |
Hoàng Văn Chức |
14/10/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017466 |
1472015 |
Hoàng Văn Tài |
27/10/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017467 |
1482015 |
Nông Thu Hà |
23/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017468 |
1492015 |
Mùa A Tùng |
09/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017469 |
1502015 |
Đinh Khắc Võ |
18/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017470 |
1512015 |
Nguyễn Tuấn Hùng |
22/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017471 |
1522015 |
Nguyễn Hồng Phương Thảo |
23/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017472 |
1532015 |
Nguyễn Thành Bắc |
23/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017473 |
1542015 |
Giàng A Chua |
07/06/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017474 |
1552015 |
Sùng Páo |
11/08/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017475 |
1562015 |
Hoàng Văn Tiệp |
07/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017476 |
1572015 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
14/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017477 |
1582015 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
01/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017478 |
1592015 |
Lùng Thị Thu |
24/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017479 |
1602015 |
Nguyễn Thị Vân |
20/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017480 |
1612015 |
Ngọc Thị Trang |
10/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017481 |
1622015 |
Tống Thị Thúy |
29/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017482 |
1632015 |
Hà Thị Huyền Chang |
28/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017483 |
1642015 |
Hoàng Thị Thảo Chinh |
28/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017484 |
1652015 |
Phan Lệ Thảo |
19/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017485 |
1662015 |
Trần Thị Trang Nhung |
18/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017486 |
1672015 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
10/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017487 |
1682015 |
Hà Đình Hoàng |
18/06/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017488 |
1692015 |
Phạm Thuỳ Linh |
24/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017489 |
1702015 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
15/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017490 |
1712015 |
Hứa Thị Thùy |
09/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017491 |
1722015 |
Nguyễn Thị Thùy Ninh |
26/06/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017492 |
1732015 |
Phan Ngọc Yến |
20/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017493 |
1742015 |
Hoàng Thị Thương Huyền |
17/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017494 |
1752015 |
Nông Thị Phương |
29/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017495 |
1762015 |
Đoàn Thùy Dung |
15/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017496 |
1772015 |
Hà Thị Thứ |
23/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017497 |
1782015 |
Nguyễn Thị Duyên |
12/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017498 |
1792015 |
Hoàng Văn Quyết |
19/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017499 |
1802015 |
Hoàng Thị Dịu |
05/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017500 |
1812015 |
Ma Thị Biển |
04/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017501 |
1822015 |
Vũ Thị Thu Hà |
24/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017502 |
1832015 |
Lý Tà Khé |
16/08/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017503 |
1842015 |
Lộc Bích Lập |
01/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017504 |
1852015 |
Liêu Thị Thao |
01/05/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017505 |
1862015 |
Hoàng Thị Thu |
15/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017506 |
1872015 |
Tạ Thị Hương Giang |
06/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017507 |
1882015 |
Lê Đình Quát |
02/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017508 |
1892015 |
Hoàng Thị Thúy |
29/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017509 |
1902015 |
Nông thị Hóa |
27/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017510 |
1912015 |
Đào Thị Huyền Trang |
15/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017511 |
1922015 |
Chu Thị Ngà |
11/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017512 |
1932015 |
Lục Thị Dung |
20/01/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017513 |
1942015 |
Ân Thị Hồng |
19/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017514 |
1952015 |
Hoàng Văn Duy |
12/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017515 |
1962015 |
Triệu Hồng Lân |
04/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017516 |
1972015 |
Hoàng Hạnh Nhung |
29/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017517 |
1982015 |
Nguyễn Văn Hiếu |
29/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017518 |
1992015 |
Phạm Thị Huyền Chang |
11/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017519 |
2002015 |
Hà Thị Linh |
03/07/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017520 |
2012015 |
Nông Văn Luận |
06/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017521 |
2022015 |
Vàng Văn Ón |
06/05/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017522 |
2032015 |
Chu Thị Hồng Nhung |
08/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017523 |
2042015 |
Hoàng Thị Quy |
15/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017524 |
2052015 |
Ngô Văn Giang |
04/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017525 |
2062015 |
Hoàng Thị Niệm |
07/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017526 |
2072015 |
Nguyễn Hải Huy |
07/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017527 |
2082015 |
Lương Thị Lâm |
03/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017528 |
2092015 |
Đinh Bá Tân |
10/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017529 |
2102015 |
Nông Thị Oanh |
16/06/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017530 |
2112015 |
Phạm Thị Nga |
14/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017531 |
2122015 |
Ngân Văn Thành |
05/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017532 |
2132015 |
Vương Thành Ngọc |
08/10/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017533 |
2142015 |
Vi Văn Thanh |
06/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017534 |
2152015 |
Đỗ Phương Anh |
04/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017535 |
2162015 |
Dương Tuấn Đạt |
23/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017536 |
2172015 |
Lại Thị Hiền |
17/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017537 |
2182015 |
Nông Lương Thị Bé |
22/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017538 |
2192015 |
Dương Thị Hương |
25/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017539 |
2202015 |
Nguyễn Thị Thương |
28/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017540 |
2212015 |
Dương Thị Thuỳ Linh |
04/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017541 |
2222015 |
Bùi Thị Như Hoa |
03/05/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017542 |
2232015 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
02/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017543 |
2242015 |
Tẩn Mí Sinh |
22/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017544 |
2252015 |
Hoàng Mỹ Duyên |
27/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017545 |
2262015 |
Nguyễn Xuân Trường |
06/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017546 |
2272015 |
Nông Thị Thu Trang |
16/11/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017547 |
2282015 |
Phạm Thị Trang |
03/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017548 |
2292015 |
Nguyễn Thị Hiền |
18/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017549 |
2302015 |
Trần Đức Cảnh |
13/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017550 |
2312015 |
Vũ Thị Thư |
02/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017551 |
2322015 |
Hà Tuấn Anh |
01/03/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017552 |
2332015 |
Lục Thúy Dung |
05/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017553 |
2342015 |
Luân Thị Mai |
19/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017554 |
2352015 |
Ngô Quỳnh Nga |
13/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017555 |
2362015 |
Nguyễn Thị Thuý |
02/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017556 |
2372015 |
Phạm Thị Thu |
18/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017557 |
2382015 |
Hoàng Thị Thiện |
26/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017558 |
2392015 |
Lý Thị Thắm |
24/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017559 |
2402015 |
Dương Văn Quân |
29/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017560 |
2412015 |
Lô Thị Lành |
13/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017561 |
2422015 |
Đỗ Thu Hà |
13/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017562 |
2432015 |
Nông Thị Liễu |
09/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017563 |
2442015 |
Hàn Việt Hùng |
22/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017564 |
2452015 |
Bàn Thị Kiều |
02/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017565 |
2462015 |
Lưu Anh Dũng |
14/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017566 |
2472015 |
Nguyễn Hồng Đại |
14/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017567 |
2482015 |
Nguyễn Thị Diệu Hoa |
17/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017568 |
2492015 |
Hoàng Thị Ngọc Huệ |
29/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017569 |
2502015 |
Hoàng Thị Thịnh |
08/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017570 |
2512015 |
Nguyễn Thị Lý |
21/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017571 |
2522015 |
Vũ Quỳnh Mai |
11/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017572 |
2532015 |
Vũ Văn Dũng |
16/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017573 |
2542015 |
Trần Anh Đức |
13/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017574 |
2552015 |
Hoàng Thị Liên |
17/07/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017575 |
2562015 |
Hoàng Thị Nguyệt |
27/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017576 |
2572015 |
Thền Văn Trai |
03/02/1988 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017577 |
2582015 |
Lê Thị Xuân |
11/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017578 |
2592015 |
Nông Thị Hoa |
12/02/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
TT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017579 |
2602015 |
Nguyễn Thị Tho |
08/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
HVCC |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017580 |
2612015 |
Dương Văn Mạnh |
08/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
HVCC |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017581 |
2622015 |
Ma Công Hùng |
19/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017582 |
2632015 |
Nguyễn Văn Thuật |
04/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017583 |
2642015 |
Phan Thị Dịu |
01/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017584 |
2652015 |
Hoàng Lê Thu Hà |
02/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017585 |
2662015 |
Nguyễn Diệu Nga |
18/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017586 |
2672015 |
Nguyễn Thị Thương |
10/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017587 |
2682015 |
Hà Thị Nga |
03/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017588 |
2692015 |
Lộc Văn Huy |
04/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017589 |
2702015 |
Ma Thị Lan |
19/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017590 |
2712015 |
Phạm Văn Hải |
26/05/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017591 |
2722015 |
Nông Thị Tuyến |
09/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017592 |
2732015 |
Vũ Hoài Thương |
18/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017593 |
2742015 |
Lường Thị Dân |
08/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017594 |
2752015 |
Lại Thị Hải Yến |
21/12/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017595 |
2762015 |
Đặng Thị Thấy |
09/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017596 |
2772015 |
Trần Xuân Thích |
04/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017597 |
2782015 |
Nguyễn Thị Thơm |
02/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017598 |
2792015 |
Phạm Mạnh Chiến |
08/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017599 |
2802015 |
Hỏa Cao Đẳng |
10/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017600 |
2812015 |
Nguyễn Thị Lanh |
29/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017601 |
2822015 |
Nguyễn Anh Đức |
04/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017602 |
2832015 |
Hoàng Thị Phương |
26/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017603 |
2842015 |
Nguyễn Thị Phương |
30/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017604 |
2852015 |
Nông Thị Thanh |
27/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017605 |
2862015 |
Trần Văn Trường |
03/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017606 |
2872015 |
Hà Mạnh Quang |
30/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017607 |
2882015 |
Ma Thanh Thuyết |
13/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017608 |
2892015 |
Trần Quang Dũng |
27/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017609 |
2902015 |
Lê Thị Huyền Thanh |
24/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017610 |
2912015 |
Trần Thị Lan Hương |
04/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017611 |
2922015 |
Nông Văn Toán |
21/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017612 |
2932015 |
Phan Hải Nam |
08/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017613 |
2942015 |
Hoàng Thị Diệu |
28/01/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017614 |
2952015 |
Kiều Thị Lan |
10/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017615 |
2962015 |
Lê Thị Thuý |
20/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
LN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017616 |
2972015 |
Hoàng Đức Kinh |
20/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017617 |
2982015 |
Hoàng Thị Hằng |
01/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017618 |
2992015 |
Ma Thị Hiên |
23/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017619 |
3002015 |
Hoàng Thị Hường |
06/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017620 |
3012015 |
Nguyễn Quang Dương |
13/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017621 |
3022015 |
Hoàng Văn Diễn |
22/04/1989 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017622 |
3032015 |
Nguyễn Văn Hùng |
21/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017623 |
3042015 |
Lý Thị Thương |
09/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017624 |
3052015 |
Nguyễn Văn Cát |
01/07/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017625 |
3062015 |
Hoàng Thị Ngọc Châm |
08/07/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017626 |
3072015 |
Phìn Thị Với |
11/08/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017627 |
3082015 |
Lộc Thị Trinh |
07/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017628 |
3092015 |
Bùi Thọ Cường |
16/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017629 |
3102015 |
Giá Thị Thu Hà |
17/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017630 |
3112015 |
Nguyễn Công Dương |
09/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017631 |
3122015 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
28/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017632 |
3132015 |
Bành Thúy Hường |
03/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017633 |
3142015 |
Hoàng Văn Tuấn |
10/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017634 |
3152015 |
Lý Thị Trang |
23/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017635 |
3162015 |
Vũ Hải My |
16/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017636 |
3172015 |
Nguyễn Văn Hải |
08/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017637 |
3182015 |
Bùi Thị Phượng |
01/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017638 |
3192015 |
Triệu Văn Đạt |
23/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017639 |
3202015 |
Lộc Văn Hào |
18/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017640 |
3212015 |
Hoàng Thị Thơm |
03/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017641 |
3222015 |
Nguyễn Thành Luân |
12/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017642 |
3232015 |
Hứa Văn Lam |
20/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017643 |
3242015 |
Đỗ Thị Trang |
25/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017644 |
3252015 |
Vạ A Lệnh |
13/10/1989 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017645 |
3262015 |
Lường Thị Quế |
06/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017646 |
3272015 |
Trần Thị Thảo |
25/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017647 |
3282015 |
Ma Thị Quế |
21/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017648 |
3292015 |
Nông Đức Huynh |
14/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017649 |
3302015 |
Nông Thị Quý |
13/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017650 |
3312015 |
Ma Thị Thêu |
25/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018651 |
3322015 |
Phùng Thị Duyên |
22/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018652 |
3332015 |
Chẩu Thị Hà |
27/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018653 |
3342015 |
Hoàng Thị Thuyền |
04/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018654 |
3352015 |
Ma Thị Thiện |
11/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018655 |
3362015 |
Hoàng Chí Khiêm |
29/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018656 |
3372015 |
Ngọc Thị Hồng Nhung |
11/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018657 |
3382015 |
Lường Thị Nga |
29/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018658 |
3392015 |
Phạm Thị Ly |
22/04/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018659 |
3402015 |
Triệu Mùi Chiều |
08/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018660 |
3412015 |
Trần Thị Hạnh |
10/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018661 |
3422015 |
Hoàng Thị Mỹ Linh |
25/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018662 |
3432015 |
Đặng Thị Nhị |
03/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018663 |
3442015 |
Doanh Hồng Minh |
09/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018664 |
3452015 |
Lò Thị Hương |
01/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018665 |
3462015 |
Hứa Thị Luật |
11/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018666 |
3472015 |
Dương Minh Xuân |
20/04/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018667 |
3482015 |
Lý Thị Na |
21/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018668 |
3492015 |
Thang Bảo Ngọc |
24/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018669 |
3502015 |
Bế Thị Mai |
16/06/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018670 |
3512015 |
Trăng Chiến Trường |
11/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018671 |
3522015 |
Đặng Thị Thu Tuyết |
25/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018672 |
3532015 |
Phạm Minh Tâm |
22/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018673 |
3542015 |
Sùng Mí Tủa |
04/06/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018674 |
3552015 |
Nông Thanh Tâm |
19/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018675 |
3562015 |
Lương Thị Thu Huyên |
23/06/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018676 |
3572015 |
Vì Văn Minh |
13/06/1988 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018677 |
3582015 |
Mua A Khá |
06/08/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018678 |
3592015 |
Dương Thị Xuân Kiên |
17/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018680 |
3602015 |
Dương Thị Kim Luyến |
29/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018681 |
3612015 |
Phạm Thị Ngọc Yến |
22/07/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018682 |
3622015 |
Hoàng Thị Nhung |
13/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018683 |
3632015 |
Hà Thị Tươi |
21/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018684 |
3642015 |
Dương Thị Thanh Viên |
17/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018685 |
3652015 |
Vũ Thị Hồng |
24/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018686 |
3662015 |
Nông Thị Ngọc Duyên |
06/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018687 |
3672015 |
Trần Danh Ngọc |
20/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018688 |
3682015 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
25/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018689 |
3692015 |
Trịnh Thanh Tâm |
04/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018690 |
3702015 |
Nguyễn Thị Dung |
03/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018691 |
3712015 |
Đặng Thị Hồng |
27/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018692 |
3722015 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
18/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018693 |
3732015 |
Trần Thị Thủy |
02/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018694 |
3742015 |
Hoàng Mùi Sỉnh |
27/06/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018695 |
3752015 |
Ngô Quỳnh Nga |
02/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018696 |
3762015 |
Phạm Thị Lý |
30/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018697 |
3772015 |
Dương Minh Tuyết |
04/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018698 |
3782015 |
Hoàng Thị Ngoạn |
29/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018699 |
3792015 |
Đàm Thanh Trung |
29/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018700 |
3802015 |
Phan Thị Thuý |
11/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018701 |
3812015 |
Đặng Trà My |
17/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018702 |
3822015 |
Đỗ Thị Liên |
18/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018703 |
3832015 |
Chu Thanh Hà |
23/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018704 |
3842015 |
Trần Thị Thùy Dung |
19/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018709 |
3852015 |
Nguyễn Thị Thanh |
10/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018705 |
3862015 |
Ma Thị Kim |
15/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018706 |
3872015 |
Bạch Thị Nhị |
10/04/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018707 |
3882015 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
21/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018708 |
3892015 |
Đinh Thị Lan Hương |
16/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018710 |
3902015 |
Lê Thị Thanh Dung |
04/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018711 |
3912015 |
Nguyễn Thị Khuyên |
24/01/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018712 |
3922015 |
Ngô Thị Hương |
27/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018713 |
3932015 |
Nguyễn Thị Loan |
23/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018714 |
3942015 |
Phạm Thị Phương Thanh |
17/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018715 |
3952015 |
Nghiêm Thị Huyền Trang |
18/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018716 |
3962015 |
Vũ Linh Phương |
07/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018717 |
3972015 |
Vương Thị Hồng Nhung |
02/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018718 |
3982015 |
Đào Anh Tài |
16/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018719 |
3992015 |
Bùi Thị Thu Trang |
05/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018720 |
4002015 |
Nguyễn Thị Điệp |
15/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018721 |
4012015 |
Phạm Thị Thắm |
15/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018722 |
4022015 |
Nguyễn Thị An |
26/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018723 |
4032015 |
Phạm Thu Hiền |
08/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018724 |
4042015 |
Nguyễn Thanh Liêm |
12/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018725 |
4052015 |
Trần Thị Thu |
10/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018726 |
4062015 |
Nguyễn Thị Phương |
07/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018727 |
4072015 |
Nguyễn Văn Thiện |
10/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018728 |
4082015 |
Nguyễn Xuân Thắng |
16/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018729 |
4092015 |
Phùng Thị Hương |
02/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018730 |
4102015 |
Đồng Thị Phương Anh |
19/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018731 |
4112015 |
Nguyễn Thị Lệ |
26/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018732 |
4122015 |
Lương Thị Xuân |
04/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018733 |
4132015 |
Nguyễn Ngọc Bích |
11/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018734 |
4142015 |
Trần Thị Thảo |
30/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018735 |
4152015 |
Hà Thị Ngân |
22/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018736 |
4162015 |
Nguyễn Thành Kiên |
26/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018737 |
4172015 |
Trịnh Đình Dương |
16/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018738 |
4182015 |
Nguyễn Thị Ngọc Lân |
06/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018739 |
4192015 |
Tàng Thị Nguyên |
20/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018740 |
4202015 |
Dương Thị Ngọc |
15/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018741 |
4212015 |
Nguyễn Thị Hòa |
05/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018742 |
4222015 |
Hoàng Thị Dương |
28/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018743 |
4232015 |
Nguyễn Xuân Nam |
05/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018744 |
4242015 |
Phạm Tùng Lâm |
30/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018745 |
4252015 |
Ma Doãn Tài |
17/06/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018746 |
4262015 |
Nguyễn Văn Công |
21/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018747 |
4272015 |
Đoàn Thị Lợi |
09/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018748 |
4282015 |
Mai Thị Hằng Nga |
17/07/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0018749 |
4292015 |
Lương Mạnh Hùng |
15/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017651 |
4302015 |
Bùi Văn Thành |
06/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017652 |
4312015 |
Hà Hồng Ngọc |
30/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017653 |
4322015 |
Phùng Thị Nhi |
02/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017654 |
4332015 |
Đỗ Khánh Linh |
24/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017655 |
4342015 |
Trần Đình Hồng |
10/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017656 |
4352015 |
Vũ Hà Khánh |
08/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017657 |
4362015 |
Trần Thị Thanh Nga |
15/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017658 |
4372015 |
Lôi Văn Hiệu |
24/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017659 |
4382015 |
Nguyễn Văn Thành |
25/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017660 |
4392015 |
Trần Thị Quyên |
04/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017661 |
4402015 |
Nông Tuyết Phượng |
04/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017662 |
4412015 |
Nguyễn Thị Lụa |
23/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017663 |
4422015 |
Lò Thị Oanh |
10/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017664 |
4432015 |
Hoàng Trần Bình |
10/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017665 |
4442015 |
Đinh Thị Hằng |
14/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017666 |
4452015 |
Dương Thị Điểm |
01/05/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017667 |
4462015 |
Nguyễn Thị Hoa |
05/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017668 |
4472015 |
Nguyễn Trang Thư |
21/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017676 |
4482015 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
21/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017677 |
4492015 |
Nguyễn Minh Giang |
20/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017678 |
4502015 |
Lương Văn Doanh |
22/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017679 |
4512015 |
Lý Thị Mươi |
23/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017680 |
4522015 |
Hoàng Hồng Huế |
25/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017681 |
4532015 |
Dương Văn Tưởng |
05/05/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017682 |
4542015 |
Bế Thị Thu |
15/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017683 |
4552015 |
Trần Đức Tiệp |
29/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017684 |
4562015 |
Hà Thị Thương |
07/04/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017685 |
4572015 |
Vàng A Chìa |
09/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017686 |
4582015 |
Nguyễn Thị Ngân |
06/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017687 |
4592015 |
Đỗ Dạ Thảo |
07/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017688 |
4602015 |
Đoàn Thị Bích Ngọc |
26/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017689 |
4612015 |
Bàn Thị Lương |
23/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017690 |
4622015 |
Lý Phương Khánh |
02/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017691 |
4632015 |
Vì Thị Nghiên |
05/06/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017692 |
4642015 |
Dương Thị Hái |
04/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017693 |
4652015 |
Đàm Thu Thảo |
11/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017694 |
4662015 |
Vàng Văn Bun |
12/06/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017695 |
4672015 |
Chu Phương Tuần |
17/05/1989 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017696 |
4682015 |
Lý Thị Chanh |
18/03/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035450 |
4692015 |
Vì Thị Thảo |
20/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035451 |
4702015 |
Dương Thị Huyền |
14/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035452 |
4712015 |
Đinh Thị Xuyên |
02/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035453 |
4722015 |
Nguyễn Thị Ngà |
09/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035454 |
4732015 |
Tô Hương Lan |
30/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035455 |
4742015 |
Bùi Thị Ngọc Tuyết |
18/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035456 |
4752015 |
Trương Thị Hồng Thắm |
09/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035457 |
4762015 |
Nông Thị Duyên |
16/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035458 |
4772015 |
Phượng Thị Thu |
28/08/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035459 |
4782015 |
Hoàng Thị Dung |
11/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035460 |
4792015 |
Nông Thị Hành |
10/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035461 |
4802015 |
Hoàng Thị Minh |
28/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035462 |
4812015 |
Đặng Thị Huyền Trang |
20/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035463 |
4822015 |
Trần Thị Thảo |
25/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035464 |
4832015 |
Lò Thị Thu Thùy |
19/08/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035465 |
4842015 |
Hoàng Thị Huyền |
23/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035466 |
4852015 |
Lương Thị Lê Huế |
16/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035467 |
4862015 |
Trần Thị Hường |
05/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035468 |
4872015 |
Triệu Thị Phương |
13/10/1990 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035469 |
4882015 |
Ma Hoàng Mây |
01/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035470 |
4892015 |
Thân Nhân Thiện |
05/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035471 |
4902015 |
Mai Quốc Bảo |
11/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035472 |
4912015 |
Triệu Văn Hương |
06/02/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035473 |
4922015 |
Nông Thị Phượng |
04/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035474 |
4932015 |
Thái Thị ánh |
14/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017697 |
4942015 |
Nguyễn Thị Dậu |
16/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017698 |
4952015 |
Lò Thị Hồng Vân |
05/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017699 |
4962015 |
Dương Thị Bích |
13/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017700 |
4972015 |
Nguyễn Thị Noa |
16/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017701 |
4982015 |
Trần Thị Tuyết Mai |
10/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017702 |
4992015 |
Hoàng Thị Dung |
08/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017703 |
5002015 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
13/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017704 |
5012015 |
Ngôn văn Vững |
09/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017705 |
5022015 |
Bế Văn Hoàng |
06/01/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017706 |
5032015 |
Vỳ Thị Vinh |
10/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017707 |
5042015 |
Mã Văn Thược |
16/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017708 |
5052015 |
Nguyễn Thị Tư |
02/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017709 |
5062015 |
Ma Thị Oanh |
10/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017710 |
5072015 |
Hoàng Văn Huy |
26/08/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017711 |
5082015 |
Lương Nguyễn Hiệp |
14/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017712 |
5092015 |
Lò Văn Tuyền |
03/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017713 |
5102015 |
Nông Thị Hiền |
08/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017714 |
5112015 |
Phạm Thị Hương |
05/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017715 |
5122015 |
Đỗ Thị Hào |
20/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017716 |
5132015 |
Hoàng Sỹ Nở |
19/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017717 |
5142015 |
Lê Thị Phượng |
24/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017718 |
5152015 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
26/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017719 |
5162015 |
Phạm Thế Anh |
30/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017720 |
5172015 |
Đào Thị Linh |
10/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017721 |
5182015 |
Lý Thị Liễu |
18/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017722 |
5192015 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
15/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017723 |
5202015 |
Hà Thị Uyên |
06/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017724 |
5212015 |
Đinh Thị Huệ |
22/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017725 |
5222015 |
Hoàng Thị Kim Quyên |
14/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017726 |
5232015 |
Nguyễn Thị Quyên |
04/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017727 |
5242015 |
Đặng Văn Tân |
04/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017728 |
5252015 |
Nguyễn Thị Hương |
05/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017729 |
5262015 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
11/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017730 |
5272015 |
Hoàng Thị Tròn |
03/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017731 |
5282015 |
Hoàng thị Phượng |
20/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017732 |
5292015 |
Phan Thị My |
30/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017733 |
5302015 |
Vũ Hoài Nam |
26/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017734 |
5312015 |
Hoàng Hải Yến |
03/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017735 |
5322015 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
27/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017736 |
5332015 |
Đỗ Như Hoa |
18/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017737 |
5342015 |
Phạm Thị Hiệng |
15/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017738 |
5352015 |
La Thị Bích Ngọc |
04/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017739 |
5362015 |
Hoàng Thị Thúy Quỳnh |
30/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017740 |
5372015 |
Lộc Tuấn Hoạt |
28/02/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017741 |
5382015 |
Nguyễn Tuấn Anh |
14/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017742 |
5392015 |
Mạc Văn Dương |
04/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017743 |
5402015 |
Nguyễn Tuấn Anh |
10/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017744 |
5412015 |
Lăng Văn Hoàng |
24/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017745 |
5422015 |
Nguyễn Thị Hà |
10/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017746 |
5432015 |
Mông Thị Hương |
29/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017747 |
5442015 |
Lại Thị Trang |
15/07/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017748 |
5452015 |
Nguyễn Hoài Sơn |
30/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017749 |
5462015 |
Đồng Thị Tới |
18/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017750 |
5472015 |
Đặng Thị Bình |
05/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017850 |
5482015 |
Nguyễn Thị Trang |
24/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017849 |
5492015 |
Đàm Thị Thương |
09/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017848 |
5502015 |
Phan Thị Hướng |
23/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017751 |
5512015 |
Dương Thu Lan |
17/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017752 |
5522015 |
Triệu Thị Hường |
05/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017753 |
5532015 |
Trần Thị Hải |
18/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017754 |
5542015 |
Trần Thị Hiền |
23/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017755 |
5552015 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
04/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017756 |
5562015 |
Phòng Thị Tuyết Nhung |
12/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017757 |
5572015 |
Hoàng Thị Giang |
04/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017758 |
5582015 |
Lê Thị Lương |
15/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017759 |
5592015 |
Phạm Ngọc Ý |
28/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017760 |
5602015 |
Nguyễn Thị Lựu |
29/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017761 |
5612015 |
Phạm Thị Tuyết Mai |
30/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017762 |
5622015 |
Lương Thị Tứ |
17/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017763 |
5632015 |
Đỗ Thị Hiên |
20/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035475 |
5642015 |
Trần Thị Lan Hương |
12/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035476 |
5652015 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
17/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035477 |
5662015 |
Trần Văn Nam |
01/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035478 |
5672015 |
Nguyễn Thanh Tân |
30/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035479 |
5682015 |
Dương Thị Thu Huyền |
30/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035480 |
5692015 |
Nguyễn Thị Trang |
24/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035481 |
5702015 |
Bonifacio Bunnag Natag-oy |
30/11/1993 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035482 |
5712015 |
Phạm Văn Tùng |
25/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035483 |
5722015 |
Trần Thị Thúy Hà |
07/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035484 |
5732015 |
Mùi Minh Tùng |
18/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035485 |
5742015 |
Lưu Thị Thùy Linh |
04/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
921/QĐ-ĐT, ngày 03/8/2015
|
2015 |
0035487 |
5752015 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
24/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
921/QĐ-ĐT, ngày 03/8/2015
|
2015 |
0035488 |
5762015 |
Nguyễn Đức Hải |
14/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
921/QĐ-ĐT, ngày 03/8/2015
|
2015 |
0035486 |
5772015 |
Vũ Lan Trang |
28/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
921/QĐ-ĐT, ngày 03/8/2015
|
2015 |
0035489 |
5782015 |
Hoàng Văn Thắng |
22/03/1986 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
921/QĐ-ĐT, ngày 03/8/2015
|
2015 |
0035490 |
5792015 |
Lê Thị Mỹ Linh |
03/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
921/QĐ-ĐT, ngày 03/8/2015
|
2015 |
0017780 |
5802015 |
Phạm Minh Tâm |
22/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
921/QĐ-ĐT, ngày 03/8/2015
|
2015 |
0017781 |
5812015 |
Lương Văn Toàn |
01/05/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
921/QĐ-ĐT, ngày 03/8/2015
|
2015 |
0017839 |
5822015 |
Nguyễn Thị Lụa |
20/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017969 |
5832015 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
01/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017970 |
5842015 |
Nguyễn Trường Sơn |
19/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017919 |
5852015 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
04/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017971 |
5862015 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
11/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017972 |
5872015 |
Vũ Thị Lan |
17/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017973 |
5882015 |
Nguyễn Thị Loan |
20/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017974 |
5892015 |
Nguyễn Văn Bình |
25/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017975 |
5902015 |
Nguyễn Văn Tuấn |
29/12/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017976 |
5912015 |
Vũ Xuân Quảng |
22/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017977 |
5922015 |
Đỗ Thị Xuân |
04/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017978 |
5932015 |
Chu Thị Thái |
10/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017979 |
5942015 |
Hoàng Thị Thu Hương |
15/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017980 |
5952015 |
Trương Hoàng Gia |
23/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017981 |
5962015 |
Hà Văn Xuyên |
27/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017982 |
5972015 |
Phạm Thị Loan |
09/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017983 |
5982015 |
Đỗ Đắc Cầm |
21/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017984 |
5992015 |
Đàm Thế Hoàng |
14/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017985 |
6002015 |
Hà Thị Hường |
10/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017986 |
6012015 |
Phương Hoàng Quế Châu |
20/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017987 |
6022015 |
Nguyễn Văn Trường |
18/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017988 |
6032015 |
Nguyễn Văn Quang |
14/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017989 |
6042015 |
Nguyễn Bá Vương |
02/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017990 |
6052015 |
Đào Văn Lộc |
03/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017991 |
6062015 |
Vũ Thị Thảo My |
10/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017992 |
6072015 |
Nguyễn Trung Kiên |
26/01/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017993 |
6082015 |
Hà Văn Chuẩn |
17/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017994 |
6092015 |
Hà Sỹ Toàn |
24/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017995 |
6102015 |
Nguyễn Ngọc Liêm |
25/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017996 |
6112015 |
Phan Công Hoàng |
20/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1434/QĐ-ĐT, ngày 21/10/2015
|
2015 |
0017997 |
6122015 |