Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Bùi Nguyên Thịnh |
10/07/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12544 |
15052014 |
Hà Thị Hồng |
09/07/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12545 |
15062014 |
Triệu Quang Hải |
18/05/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12546 |
15072014 |
Đoàn Thị Ngọc |
23/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12547 |
15082014 |
Nguyễn Thị Diệp |
25/01/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12548 |
15092014 |
Đỗ Việt Anh |
10/11/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12549 |
15102014 |
Đỗ Văn Hải |
23/07/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12550 |
15112014 |
Hà Thị Lành |
21/08/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12551 |
15122014 |
Triệu Văn Chính |
08/05/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12552 |
15132014 |
Hoàng Văn Hạnh |
10/07/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12553 |
15142014 |
Chu Thị Hiềm |
23/07/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12554 |
15152014 |
Nguyễn Thị Giang |
20/08/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12555 |
15162014 |
Trần Thị Thu Thủy |
02/11/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12556 |
15172014 |
Trịnh Quốc Trung |
17/07/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12557 |
15182014 |
Bùi Ngọc Lan |
27/05/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12558 |
15192014 |
Nguyễn Thị Lệ Giang |
08/06/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12559 |
15202014 |
Nguyễn Hồng Mạnh |
26/03/1988 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12560 |
15212014 |
Quản Thị Tô Lan |
29/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12561 |
15222014 |
Đàm Bích Phương |
22/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12562 |
15232014 |
Trịnh Nha Trang |
24/03/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12563 |
15242014 |
Nguyễn Xuân Trường |
04/12/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12564 |
15252014 |
Nguyễn Quốc Huy |
03/11/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
11454 |
15272014 |
Đào Quang Hiếu |
12/02/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12565 |
15262014 |
La Thị Như |
11/01/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12566 |
15282014 |
Phùng Thị Linh |
15/11/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12567 |
15292014 |
Đinh Thị Trang |
27/04/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12568 |
15302014 |
Trần Trung Kiên |
22/03/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12569 |
15312014 |
Lê Thị Hồng Nhung |
07/02/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12570 |
15322014 |
Phan Đình Giang |
18/05/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12571 |
15332014 |
Phan Thị Huệ |
09/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12572 |
15342014 |
Nông Thị Quỳnh Trang |
23/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12573 |
15352014 |
Lý Trung Du |
02/08/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12574 |
15362014 |
Hoàng Thu Hà |
07/05/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12575 |
15372014 |
Vũ Xuân Lộc |
22/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12576 |
15382014 |
Bùi Tiến Dũng |
16/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12577 |
15392014 |
Đỗ Thị Mai Phương |
23/12/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12578 |
15402014 |
Nguyễn Tài Thuỷ |
01/01/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12579 |
15412014 |
Nông Văn Trí |
25/01/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12580 |
15422014 |
Đoàn Duy Hiếu |
13/08/1988 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12581 |
15432014 |
Lê Văn Khải |
21/01/1992 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
11455 |
15452014 |
Hoàng Văn Linh |
15/01/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12582 |
15442014 |
Bùi Mạnh Tùng |
06/08/1985 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12583 |
15462014 |
Bàn Văn Hữu |
25/05/1992 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12584 |
15472014 |
Nông Thị Quy |
22/02/1992 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12585 |
15482014 |
Nông Thế Tú |
17/12/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12586 |
15492014 |
Nông Văn Toản |
16/01/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12587 |
15502014 |
Hoàng Văn Quang |
22/11/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12588 |
15512014 |
Nguyễn Văn Chung |
04/11/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12589 |
15522014 |
Nguyễn Văn Thành |
12/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12590 |
15532014 |
Phùng Minh Hoàng |
07/06/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12591 |
15542014 |
Linh Thanh Tuấn |
09/02/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12592 |
15552014 |
Hoàng Đức Trọng |
20/08/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12593 |
15562014 |
Đinh Tuấn Dũng |
20/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12594 |
15572014 |
Hoàng Thành Toán |
21/02/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12595 |
15582014 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
04/11/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12596 |
15592014 |
Nông Thanh Hải |
11/07/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12597 |
15602014 |
Lục Văn Trường |
01/02/1988 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12598 |
15612014 |
Luân Văn Huấn |
03/07/1986 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12599 |
15622014 |
Hoàng Thị Thục |
21/02/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12600 |
15632014 |
Lý Chí Tuyến |
15/12/1988 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 |
2014 |
12601 |
15642014 |
Nông Đình Thái |
30/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1161/QĐ-ĐT, ngày 27/10/2014 |
2014 |
12602 |
15652014 |
Nông Văn Sáng |
03/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1161/QĐ-ĐT, ngày 27/10/2014 |
2014 |
12603 |
15662014 |
Nông Văn Hàm |
20/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1161/QĐ-ĐT, ngày 27/10/2014 |
2014 |
23729 |
15672014 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
05/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1161/QĐ-ĐT, ngày 27/10/2014 |
2014 |
23728 |
15682014 |
Hoàng Thu Thảo |
23/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1161/QĐ-ĐT, ngày 27/10/2014 |
2014 |
11735 |
15692014 |
Hoàng Thị Huệ |
16/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1161/QĐ-ĐT, ngày 27/10/2014 |
2014 |
12521 |
15702014 |
Nguyễn Quang Huy |
25/12/1988 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
HVCC |
1161/QĐ-ĐT, ngày 27/10/2014 |
2014 |
12606 |
15712014 |
Vũ Hồng Điệp |
22/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1161/QĐ-ĐT, ngày 27/10/2014 |
2014 |
12607 |
15722014 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
10/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12609 |
15732014 |
Lục Thị Huyền |
30/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12610 |
15742014 |
Dương Ngọc Tiến |
23/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12616 |
15752014 |
Nông Thị Hải |
22/01/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12617 |
15762014 |
Phạm Thanh Xuân |
27/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12608 |
15772014 |
Vy Thị Dung |
02/03/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12618 |
15782014 |
Lê Văn Hạnh |
08/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12619 |
15792014 |
Lương Thị Mận |
05/07/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12620 |
15802014 |
Lương Thị Mai Duyên |
02/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13091 |
15812014 |
Lục Thị Yến |
22/05/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13092 |
15822014 |
Phan Đình Diệp |
11/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13093 |
15832014 |
Lương Thanh Tùng |
22/12/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12615 |
15842014 |
Hoàng Thị Hồng |
10/05/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12613 |
15852014 |
Bùi Thị Thu |
22/08/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13094 |
15862014 |
Tô Danh Tuyên |
29/06/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13095 |
15872014 |
Hoàng Minh Khải |
17/07/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13096 |
15882014 |
Hoàng Văn Trọng |
23/01/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13097 |
15892014 |
Hoàng Thị Ngọc Thân |
23/05/1987 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13098 |
15902014 |
Đinh Thị Bền |
08/05/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13099 |
15912014 |
Nguyễn Kim Tuyến |
07/05/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13100 |
15922014 |
Lô Thị Phương |
12/03/1992 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13101 |
15932014 |
Trương Thị Bích |
13/06/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12614 |
15942014 |
Hoàng Hồng Vân |
16/08/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13102 |
15952014 |
Vi Văn Huấn |
21/12/1988 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13103 |
15962014 |
Hoàng Thị Thu Dung |
23/08/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Trồng trọt |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13104 |
15972014 |
Dương Thị Hiền |
27/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13105 |
15982014 |
Hoàng Kim Cúc |
12/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13106 |
15992014 |
Cù Thị Huyền |
14/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13107 |
16002014 |
Lê Văn Cường |
18/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13108 |
16012014 |
Nông Thế Huy |
26/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13109 |
16022014 |
Lường Tuấn Tú |
15/01/1991 |
K41 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
607 |
16032014 |
Vũ Thị Huyền |
25/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
582 |
16062014 |
Nguyễn Như Nguyệt |
16/09/1986 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
583 |
16072014 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
30/04/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
584 |
16082014 |
Nguyễn Văn Long |
08/07/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
585 |
16092014 |
Vũ Thị Hải |
18/08/1981 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
606 |
16102014 |
Nguyễn Tuấn Linh |
21/12/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
608 |
16112014 |
Nguyễn Thị Lan |
22/07/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
609 |
16122014 |
Lộc Thị Minh Thùy |
06/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
586 |
16132014 |
Nguyễn Thị Hương |
08/06/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
587 |
16142014 |
Vũ Thị Phượng |
11/06/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
610 |
16152014 |
Lý Thị út |
28/08/1988 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
588 |
16162014 |
La Thị Cam |
13/04/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
761 |
16172014 |
Bùi Phương Mai |
29/10/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
589 |
16182014 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
07/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
762 |
16192014 |
Đoàn Kim Yến |
15/12/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
763 |
16202014 |
Nguyễn Thị Lan |
01/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
590 |
16212014 |
Trần Thị Mùi |
16/02/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
764 |
16222014 |
Cao Xuân Kế |
21/01/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
591 |
16232014 |
Nguyễn Lệ Giang |
11/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
765 |
16242014 |
Đinh Minh Quang |
20/03/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
592 |
16252014 |
Đinh Thị Thủy |
05/12/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
766 |
16262014 |
Nguyễn Thị Thảo |
10/08/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
767 |
16272014 |
Nguyễn Thăng Long |
05/05/1983 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
768 |
16282014 |
Vũ Thị Kim Ngân |
26/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
769 |
16292014 |
Phùng Thị Niên |
03/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
770 |
16302014 |
Nguyễn Văn Định |
17/02/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
771 |
16312014 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
06/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
772 |
16322014 |
Trần Thị Lệ |
04/05/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
593 |
16332014 |
Ma Quang Phấn |
17/04/1979 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
594 |
16342014 |
Lâm Thu Duyến |
26/06/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
595 |
16352014 |
Phùng Quang Thản |
31/05/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
596 |
16362014 |
Lê Thanh Dũng |
20/03/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
597 |
16372014 |
Hoàng Tuấn Anh |
09/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
598 |
16382014 |
Lưu Nhật Phi |
15/05/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
599 |
16392014 |
Lô Thanh Lâm |
06/10/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
600 |
16402014 |
Nông Thế Hùng |
29/12/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
601 |
16412014 |
Lục Hồng Binh |
25/11/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
602 |
16422014 |
Nguyễn Đình Hoàn |
02/06/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
603 |
16432014 |
Vi Mai Thao |
28/06/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
604 |
16442014 |
Nông Ngọc Tuấn |
04/04/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
605 |
16452014 |
Vũ Quốc Đạt |
09/04/1985 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
773 |
16462014 |
Lâm Khắc Huy |
29/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
774 |
16472014 |
Nguyễn Hoàng Tôn |
10/04/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
SPKTNN |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
23137 |
16482014 |
Bùi Đức Tá |
14/06/1987 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
SPKTNN |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
23738 |
16492014 |
Lưu Văn Mạnh |
17/06/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
12612 |
16512014 |
Hà Văn Thuần |
15/10/1984 |
K9 |
Chính quy |
LT |
QLĐĐ |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13110 |
16522014 |
Nguyễn Tú Anh |
01/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13111 |
16532014 |
Lê Duy Anh |
24/05/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13112 |
16542014 |
Nguyễn Mạnh Hà |
14/03/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1258/QĐ-ĐT, ngày 25/11/2014 |
2014 |
13113 |
16552014 |
Nguyễn Văn Kiêm |
04/02/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13114 |
16562014 |
Dương Văn Hoàng |
06/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13115 |
16572014 |
Hoàng Quang Vinh |
10/01/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13116 |
16582014 |
Đoàn Anh Tuấn |
16/10/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13117 |
16592014 |
Phan Văn Nam |
20/03/1988 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13118 |
16602014 |
Đỗ Thị Hằng |
22/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13119 |
16612014 |
Nguyễn Văn Luân |
28/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13120 |
16622014 |
Nguyễn Văn Hải |
24/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13121 |
16632014 |
Trương Ngọc Anh |
25/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13122 |
16642014 |
Dương Văn Thiện |
02/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13123 |
16652014 |
Ngô Văn Lực |
30/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13124 |
16662014 |
Lã Trọng Điệp |
24/07/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13125 |
16672014 |
Đinh Nam Hướng |
17/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13126 |
16682014 |
Hoàng Thế Đạt |
20/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13127 |
16692014 |
Nguyễn Văn Dương |
11/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13128 |
16702014 |
Vũ Đình Nam |
14/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13129 |
16712014 |
Triệu Văn Chiến |
15/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13130 |
16722014 |
Diều Đức Thắng |
30/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13131 |
16732014 |
Triệu Thị Bích Hoàn |
19/05/1989 |
K8 |
Chính quy |
LT |
SPKTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23739 |
16742014 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
13/11/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
SPKTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23740 |
16752014 |
Đinh Thị Hoa |
08/08/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
SPKTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23741 |
16762014 |
Trần Thị Thanh Trầm |
14/08/1986 |
K9 |
Chính quy |
LT |
SPKTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23742 |
16772014 |
Nguyễn Văn Cẩn |
01/08/1981 |
K9 |
Chính quy |
LT |
SPKTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23743 |
16782014 |
Ven Văn Nam |
08/09/1991 |
K9 |
Chính quy |
LT |
SPKTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23744 |
16792014 |
Bùi Văn Nhuận |
23/08/1988 |
K9 |
Chính quy |
LT |
SPKTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23745 |
16802014 |
Vi Xuân Hậu |
03/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23746 |
16812014 |
Ngọc Tiến Văn |
17/08/1985 |
K2 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
775 |
16822014 |
Đàm Huyền Trang |
19/08/1989 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
776 |
16832014 |
Nguyễn Tiến Lâm |
25/02/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
777 |
16842014 |
Hà Ngọc Thăng |
09/08/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
778 |
16852014 |
Nguyễn Hữu Khánh |
03/06/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
779 |
16862014 |
Nguyễn Việt Cường |
23/04/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
780 |
16872014 |
Đỗ Hồng Anh |
03/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
781 |
16882014 |
Vũ Thị Quỳnh |
16/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
782 |
16892014 |
Trần Thị Hồng Giang |
25/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
783 |
16902014 |
Nguyễn Thị Huê |
08/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
784 |
16912014 |
Nguyễn Thị Xuyên |
02/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
785 |
16922014 |
Phạm Thị Thuý |
03/05/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
786 |
16932014 |
Phạm Thị Thuỳ Linh |
09/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
787 |
16942014 |
Phạm Thị Minh Thư |
03/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
788 |
16952014 |
Hoàng Thị Liễu |
22/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
789 |
16962014 |
Lê Thị Khánh Hòa |
15/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
790 |
16972014 |
Trần Phi Vương |
08/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
791 |
16982014 |
Lê Thị Duyên |
28/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
792 |
16992014 |
Thân Thị Quyên |
06/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
793 |
17002014 |
Nguyễn Thị Lý |
14/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
794 |
17012014 |
Đỗ Thị Thủy |
19/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
795 |
17022014 |
Nguyễn Thị Thoa |
21/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
796 |
17032014 |
Liễu Bích Diệp |
08/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
797 |
17042014 |
Trần Thị Hiền |
29/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
798 |
17052014 |
Hoàng Thị Bích Biên |
17/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
799 |
17062014 |
Lê Văn Vui |
17/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
800 |
17072014 |
Lê Thị Sáu |
14/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
801 |
17082014 |
Trịnh Thị Yến |
15/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
802 |
17092014 |
Mai Thị Bình |
03/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
803 |
17102014 |
Lê Hồng Tấm |
05/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
804 |
17112014 |
Trần Mạnh Huỳnh |
13/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
805 |
17122014 |
Mai Danh Hoàng |
03/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
806 |
17132014 |
Hà Quỳnh Như |
07/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
807 |
17142014 |
Luân Thị Giang |
03/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
808 |
17152014 |
Nông Xuân Huế |
21/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
809 |
17162014 |
Nguyễn Thị Thùy |
01/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
810 |
17172014 |
Lê Thị Quyên |
11/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
811 |
17182014 |
Lương Văn Công |
15/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
812 |
17192014 |
Nguyễn Thị Hương |
10/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
813 |
17202014 |
Lò Văn Sơn |
10/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
814 |
17212014 |
Trần Xuân Đông |
19/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
815 |
17222014 |
Hoàng Thị Ngọc Lan |
06/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
816 |
17232014 |
Ngô Thị Thu Hoài |
04/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
817 |
17242014 |
Trần Lan Phương |
12/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
818 |
17252014 |
Nông Văn Tam |
07/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
819 |
17262014 |
Lê Thị Vân Anh |
30/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
820 |
17272014 |
Phạm Cúc Hoa |
12/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
821 |
17282014 |
Lê Trung Đức |
02/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
822 |
17292014 |
Trương Công Hiếu |
17/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
823 |
17302014 |
Vi Thị Diệp |
02/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
824 |
17312014 |
Hoàng Văn Nghinh |
19/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
825 |
17322014 |
Hứa Thị Huệ |
16/09/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
826 |
17332014 |
Đào Hoàng Anh |
24/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
827 |
17342014 |
Hoàng văn Huy |
20/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
828 |
17352014 |
Ma Văn Chù |
07/11/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
829 |
17362014 |
Nguyễn Minh Công |
12/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
830 |
17372014 |
Cù Xuân Bách |
06/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
831 |
17382014 |
Nguyễn Ngọc Lan |
09/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
832 |
17392014 |
Hà Mạnh Cường |
05/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
833 |
17402014 |
Hoàng Thị Hằng |
25/08/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
834 |
17412014 |
Vi Văn Dương |
02/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
835 |
17422014 |
Ma Viết Khoa |
22/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
836 |
17432014 |
Nông Thị Thơm |
11/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
837 |
17442014 |
Nguyễn Văn Tráng |
06/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
838 |
17452014 |
Lục Văn Đạt |
21/05/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
839 |
17462014 |
Nguyễn Việt Hưng |
20/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
840 |
17472014 |
Lê Văn Nam |
17/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
841 |
17482014 |
Nguyễn Kim Doan |
05/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
842 |
17492014 |
Lê Văn Tài |
17/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
843 |
17502014 |
Ma Đình Cương |
11/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
844 |
17512014 |
Nguyễn Đức Lâm |
01/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
845 |
17522014 |
Nguyễn Thế Duy |
12/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
846 |
17532014 |
Đỗ Trọng Phú |
08/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
847 |
17542014 |
Bùi Thế Việt |
24/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
848 |
17552014 |
Nguyễn Khắc Chiến |
20/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
849 |
17562014 |
Nguyễn Thành Long |
07/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
850 |
17572014 |
Nguyễn Đức Thành |
05/08/1988 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
851 |
17582014 |
Cấn Văn Hưng |
26/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
852 |
17592014 |
Nguyễn Hữu Hồng |
28/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
853 |
17602014 |
Nguyễn Trọng Thành |
14/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
854 |
17612014 |
Lê Văn Trung |
13/06/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
855 |
17622014 |
Lê Ngọc Lâm |
13/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
856 |
17632014 |
Nguyễn Văn Anh |
23/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
857 |
17642014 |
Dương Văn Hưng |
26/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
858 |
17652014 |
Bùi Mạnh Tuấn |
21/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
859 |
17662014 |
Hoàng Hồng Hạnh |
02/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13132 |
17672014 |
Trần Thị Hương |
12/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13133 |
17682014 |
Nguyễn Mạnh Khải |
28/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13134 |
17692014 |
Nguyễn Văn Khiêm |
02/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13135 |
17702014 |
Đàm Văn Khoa |
30/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13136 |
17712014 |
Nguyễn Hữu Minh |
06/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13137 |
17722014 |
Nguyễn Văn Sơn |
04/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13138 |
17732014 |
Lê Lương Tất Thành |
31/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13139 |
17742014 |
Lê Xuân Tú |
26/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13140 |
17752014 |
Phạm Trung Tuất |
30/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13141 |
17762014 |
Nguyễn Đức Anh |
27/01/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13142 |
17772014 |
Lâm Ngọc Bích |
18/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13143 |
17782014 |
Lưu Văn Dũng |
21/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13144 |
17792014 |
Trần Quang Dũng |
25/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13145 |
17802014 |
Đôn Thị Thu Hà |
18/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13146 |
17812014 |
Phạm Thị Minh Hằng |
22/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13147 |
17822014 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
04/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13148 |
17832014 |
Nguyễn Đức Tiến |
20/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13149 |
17842014 |
Nguyễn Thương Tiến |
07/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13150 |
17852014 |
Hoàng Văn Toàn |
15/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13151 |
17862014 |
La Khánh Toàn |
05/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13152 |
17872014 |
Nguyễn Kiên Trung |
21/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13153 |
17882014 |
Hoàng Thanh Tùng |
08/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13154 |
17892014 |
Hồ Việt Đức |
24/05/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13155 |
17902014 |
Đào Văn Cương |
12/07/1987 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13156 |
17912014 |
Trương Bách Duy |
01/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13157 |
17922014 |
Nông Văn Huấn |
28/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13158 |
17932014 |
Trương Minh Hiếu |
16/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13159 |
17942014 |
Vũ Quang Quý |
17/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13160 |
17952014 |
Hàng Láo Si |
15/06/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13161 |
17962014 |
Lò Văn Tiên |
22/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13162 |
17972014 |
Hứa Văn Cường |
12/12/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13163 |
17982014 |
Nguyễn Hồng Quân |
10/08/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13164 |
17992014 |
Trần Long |
02/07/1984 |
K2 |
Chính quy |
VB2 |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13165 |
18002014 |
Trần Xuân Dương |
24/12/1981 |
K44 |
Chính quy |
VB2 |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13167 |
18022014 |
Nguyễn Văn Hiệp |
07/12/1982 |
K44 |
Chính quy |
VB2 |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13168 |
18032014 |
Bùi Thị Hoa Huệ |
31/01/1983 |
K44 |
Chính quy |
VB2 |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13169 |
18042014 |
Nguyễn Thị Thoan |
01/04/1988 |
K44 |
Chính quy |
VB2 |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13170 |
18052014 |
Phạm Đức Trung |
12/11/1984 |
K44 |
Chính quy |
VB2 |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13171 |
18062014 |
Lê Minh Tuấn |
26/10/1983 |
K44 |
Chính quy |
VB2 |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13172 |
18072014 |
Trần Đức Linh |
25/01/1987 |
K44 |
Chính quy |
VB2 |
QLĐĐ |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13173 |
18082014 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
12/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13174 |
18092014 |
Nguyễn Đình Quân |
23/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13175 |
18102014 |
Vũ Tiến Tùng |
09/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13176 |
18112014 |
Lã Viết Phương |
31/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13177 |
18122014 |
Lưu Thị Bảo Yến |
30/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13178 |
18132014 |
Đinh Văn Dung |
18/07/1987 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13179 |
18142014 |
Nguyễn Thái Bình |
03/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13180 |
18152014 |
Vi Thế Huỳnh |
07/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13181 |
18162014 |
Hoàng Hậu |
19/11/1985 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13182 |
18172014 |
Nguyễn Chung Dũng |
06/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13183 |
18182014 |
Dương Văn Thắng |
05/05/1988 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13184 |
18192014 |
Nguyễn Đình Dự |
20/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13185 |
18202014 |
Ma Doãn Giang |
15/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13186 |
18212014 |
Vy Việt Linh |
26/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13187 |
18222014 |
Nông Đức Mạnh |
09/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13188 |
18232014 |
Phan Văn Thắng |
24/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13189 |
18242014 |
Nguyễn Văn Thương |
14/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13190 |
18252014 |
Lục Văn Tình |
03/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13191 |
18262014 |
Lê Tuấn Anh |
03/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13192 |
18272014 |
Nguyễn Bá Chiến |
28/04/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13193 |
18282014 |
Hoàng Thanh Tùng |
15/07/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13194 |
18292014 |
Trương Quang Thức |
20/07/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13195 |
18302014 |
Trần Ngọc Quang |
21/08/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13196 |
18312014 |
Nguyễn Trọng Dũng |
11/06/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13197 |
18322014 |
Hoàng Huy Khôi |
17/08/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13198 |
18332014 |
Thào A Sử |
05/07/1988 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13199 |
18342014 |
Nông Việt Đức |
07/11/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13200 |
18352014 |
Nguyễn Văn Đại |
02/05/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13201 |
18362014 |
Vương Tuấn Anh |
27/02/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13202 |
18372014 |
Ma Văn Dũng |
12/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13203 |
18382014 |
Trần Văn Dũng |
10/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13204 |
18392014 |
Lê Hồng Hải |
17/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13205 |
18402014 |
Phương Quốc Huy |
30/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13206 |
18412014 |
Lê Viết Hưng |
15/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13207 |
18422014 |
Vũ Thị Thuỳ Linh |
27/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13208 |
18432014 |
Nguyễn Thị Phương Loan |
02/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13209 |
18442014 |
Nguyễn Hải Nam |
30/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13210 |
18452014 |
Lê Tuấn Anh |
27/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13211 |
18462014 |
Nguyễn Ngô Hai |
15/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13212 |
18472014 |
Hoàng Thanh Huy |
15/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13213 |
18482014 |
Đinh Đức Thuận |
09/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13214 |
18492014 |
Nguyễn Vũ Tuấn Anh |
01/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13215 |
18502014 |
Phan Văn Chức |
18/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13216 |
18512014 |
Vũ Nguyễn Cương |
21/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13217 |
18522014 |
Chu Đình Diệm |
08/03/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13218 |
18532014 |
Nông Ngọc Hoàng |
01/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13219 |
18542014 |
Nông Thị Huyên |
14/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13220 |
18552014 |
La Thị Thuyền |
21/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13221 |
18562014 |
Ma Quang Tiến |
28/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13222 |
18572014 |
Lê Thị Minh Trang |
08/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13223 |
18582014 |
Lìu A Vân |
08/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13224 |
18592014 |
Ngô Quốc Cường |
04/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13225 |
18602014 |
Lộc Bá Duy |
01/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13226 |
18612014 |
Lý Văn Dư |
24/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13227 |
18622014 |
Nguyễn Minh Đức |
24/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13228 |
18632014 |
Vũ Văn Huy |
20/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13229 |
18642014 |
Hoàng Tuấn Lâm |
14/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13230 |
18652014 |
Phạm Tuấn Linh |
29/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13231 |
18662014 |
Lâm Văn Triểu |
26/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13232 |
18672014 |
Nguyễn Thanh Tùng |
19/11/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13233 |
18682014 |
Nguyễn Minh Tú |
11/04/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13234 |
18692014 |
Lê Tùng Giang |
02/01/1990 |
K9 |
Chính quy |
LT |
KHMT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13235 |
18702014 |
Phan Huy Hiếu |
06/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13236 |
18712014 |
Nông Văn Tráng |
23/02/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13237 |
18722014 |
Lê Thị Hương Biền |
05/01/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13238 |
18732014 |
Trần Duy Cường |
16/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23747 |
18742014 |
Vi Thị Hằng |
17/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23748 |
18752014 |
Quách Thị Ngọc |
10/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23749 |
18762014 |
Đào Cảnh Thịnh |
26/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23750 |
18772014 |
Lưu Thị Trang |
11/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23751 |
18782014 |
Nguyễn Thanh Bình |
18/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23752 |
18792014 |
La Hoàng Mạnh Dương |
26/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23753 |
18802014 |
Nông Thế Hiển |
16/06/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23754 |
18812014 |
Vàng Văn Lính |
29/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23755 |
18822014 |
Mã Văn Quyết |
17/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23756 |
18832014 |
Chu Thị Tuyến |
08/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23757 |
18842014 |
Nguyễn Tuấn Anh |
14/07/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23758 |
18852014 |
Nông Tiến Học |
07/04/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23759 |
18862014 |
Nguyễn Xuân Thành |
14/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23760 |
18872014 |
Nguyễn Thanh Tùng |
15/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
23761 |
18882014 |
Nguyễn Quang Linh |
02/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13239 |
18892014 |
Anh Văn Mạnh |
14/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13240 |
18902014 |
Nguyễn Văn Hiếu |
26/11/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSTH |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13241 |
18912014 |
Nguyễn Thị Đào |
12/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13242 |
18922014 |
Đinh Trung Dũng |
29/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13243 |
18932014 |
Đỗ Thị Thái Hà |
02/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
12611 |
16502014 |
Hoàng Thị Giang |
02/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13244 |
18942014 |
Trần Tiến Dũng |
04/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2014 |
13245 |
18952014 |
Paul Ezekiel Marfil Losaria |
12/06/1994 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
258/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0023730 |
012015 |
Marcia Biclad Buhungan |
08/03/1994 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
258/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0023731 |
022015 |
Angelica Christine Aritao Acaylar |
05/11/1994 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
258/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0023732 |
032015 |
Shekinah Recide Tibay |
16/09/1995 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
258/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0023733 |
042015 |
Camille Tibay De Jesus |
19/10/1994 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
258/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0023734 |
052015 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
01/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
258/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0023735 |
062015 |
Nguyễn Nhật Hiếu |
19/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KH&QLMT |
258/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0023736 |
072015 |
Đinh Công ích |
10/09/1971 |
K3 |
Chính quy |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1400/QĐ-ĐT, ngày 30/12/2014 |
2015 |
0014186 |
082015 |
Nguyễn Ngọc Lan |
09/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
TY |
null |
2015 |
0000915 |
092015 |
Nguyễn Văn Giang |
27/09/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
259/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0014881 |
102015 |
Nguyễn Mạnh Cường |
07/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
259/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0017775 |
112015 |
Nguyễn Văn Hữu |
06/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
259/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0017776 |
122015 |
Hà Ngọc Hùng |
21/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
259/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0017777 |
132015 |
Nguyễn Thế Đạt |
02/11/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
259/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0017778 |
142015 |
Nguyễn Tiến Hoàng |
07/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
LN |
259/QĐ-ĐT, ngày 19/3/2015 |
2015 |
0017779 |
152015 |
Nguyễn Thị Hậu |
04/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014942 |
162015 |
Nguyễn Như Quỳnh |
01/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014943 |
172015 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
31/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014944 |
182015 |
Đỗ Thị Hà |
05/01/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014945 |
192015 |
Nguyễn Thị út |
01/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014946 |
202015 |
Nguyễn Thị Thủy |
05/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014947 |
212015 |
Trần Thị Thủy |
28/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014948 |
222015 |
Nguyễn Thị Thùy |
18/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014949 |
232015 |
Triệu Thị Hồng |
20/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014950 |
242015 |
Nguyễn Thị Dậu |
29/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014951 |
252015 |
Nguyễn Bá Thi |
09/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014952 |
262015 |
Nguyễn Thị Quyên |
16/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014953 |
272015 |
Phạm Thị Ngọc |
13/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014954 |
282015 |
Hoàng Văn Hưng |
26/05/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014955 |
292015 |
Âu Xuân Hữu |
18/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014956 |
302015 |
Nguyễn Thị Huyền |
11/06/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014957 |
312015 |
Lương Kim Xinh |
14/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014958 |
322015 |
Trần Quốc Anh |
29/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014959 |
332015 |
Triệu Thị Chằn |
15/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014960 |
342015 |
Lưu Thị Duyên |
29/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014961 |
352015 |
Vi Thị Tròn |
17/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014962 |
362015 |
Trịnh Văn Tuấn |
30/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014963 |
372015 |
Nguyễn Thị Quỳnh Ánh |
14/06/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014964 |
382015 |
Tạ Văn Trọng |
25/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014965 |
392015 |
Đặng Thanh Chiêm |
16/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014966 |
402015 |
Lô Văn Chung |
05/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014967 |
412015 |
Hoàng Minh Nguyệt |
11/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014968 |
422015 |
Đặng Văn Phòng |
24/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014969 |
432015 |
Lương Thị Tâm |
26/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014970 |
442015 |
Nguyễn Văn Toản |
02/09/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014971 |
452015 |
Đinh Thị Hồng Hạnh |
22/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014972 |
462015 |
Nguyễn Văn Dương |
11/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014973 |
472015 |
Long Thị Thanh Thủy |
07/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014974 |
482015 |
Lê Văn Trọng |
22/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014975 |
492015 |
Dương Văn Ngọc |
10/05/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014976 |
502015 |
Trần Đức Vôn |
02/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014977 |
512015 |
Triệu Xuân Thu |
24/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014978 |
522015 |
Dương Công Phúc |
11/06/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014979 |
532015 |
Nông Thúy Hằng |
10/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014980 |
542015 |
Tạ Thị Hoan |
02/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NTTS |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014981 |
552015 |
Nguyễn Thị Lan |
11/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NTTS |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014982 |
562015 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
19/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NTTS |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0014983 |
572015 |
Đỗ Hoàng Hiệp |
10/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
NTTS |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017383 |
582015 |
Hoàng Thị Hồng |
23/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
SPKTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035444 |
592015 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
10/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
SPKTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035445 |
602015 |
Nông Kiều Diễm |
19/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
SPKTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035446 |
612015 |
Ngũ Thị Ngân |
02/07/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
SPKTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035447 |
622015 |
Phạm Thị Huyền Trang |
29/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
SPKTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035448 |
632015 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
15/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
SPKTNN |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0035449 |
642015 |
Đào Thị Mai Thịnh |
11/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017384 |
652015 |
Đỗ Thị ánh |
20/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017385 |
662015 |
Vãi Văn Huyện |
16/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017386 |
672015 |
Diêm Thị Lý |
10/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017387 |
682015 |
Bùi Thị Thanh Thùy |
12/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017388 |
692015 |
Đinh Thị Thảo |
15/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017389 |
702015 |
Phan Thị Thảo |
24/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017390 |
712015 |
Đào Tiến Chức |
02/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017391 |
722015 |
Nguyễn Văn Minh |
26/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017392 |
732015 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
09/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017393 |
742015 |
Vy Thị Hồng Ngân |
30/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017394 |
752015 |
Đỗ Thuý Quỳnh |
28/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017395 |
762015 |
Nông Thị Mỹ Ngọc |
13/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017396 |
772015 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
13/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017397 |
782015 |
Lý Thị Hiện |
08/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017398 |
792015 |
Vi Thị Huyền Thương |
21/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017399 |
802015 |
Dương Thế Duy Anh |
20/11/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017400 |
812015 |
Nguyễn Thuý Hằng |
27/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017401 |
822015 |
Nguyễn Thị Thảo |
06/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017402 |
832015 |
Lý Ngọc Tiến |
04/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017403 |
842015 |
Ngô Trung Hiếu |
08/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017404 |
852015 |
Dương Thị Hồng Hạnh |
08/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017405 |
862015 |
Dương Thị Mai |
18/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017406 |
872015 |
Đoàn Thị Diệu Linh |
23/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017407 |
882015 |
Phạm Thị Diễm My |
18/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017408 |
892015 |
Nguyễn Thị Hạnh |
01/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017409 |
902015 |
Lê Quang Tuấn |
23/01/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017410 |
912015 |
Lưu Xuân Đang |
15/10/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017411 |
922015 |
Vũ Ngọc Anh |
21/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017412 |
932015 |
Ông á Huân |
18/12/1992 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017413 |
942015 |
Dương Thị Hường |
12/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017414 |
952015 |
Phạm Ngọc Tư Duy |
25/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017415 |
962015 |
Dương Thị Giang |
12/05/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017416 |
972015 |
Đỗ Thị Kim Anh |
22/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017417 |
982015 |
Nông Thị Phương |
28/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017418 |
992015 |
Nông Thị Thảo |
15/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017419 |
1002015 |
Phùn Thị Huệ |
08/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017420 |
1012015 |
Bùi Trọng Nghĩa |
17/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017421 |
1022015 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
10/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017422 |
1032015 |
Hà Thị Thu Hằng |
08/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017423 |
1042015 |
Lưu Huyền Hạnh |
15/12/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017424 |
1052015 |
Lê Thị Bình Nguyên |
10/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017425 |
1062015 |
Nguyễn Thị Phượng |
22/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017426 |
1072015 |
Lý Thị Xuân |
21/01/1991 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017427 |
1082015 |
Lê Thị Châm Anh |
24/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017428 |
1092015 |
Nguyễn Kim Hằng |
16/10/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017429 |
1102015 |
Hà Thị Nhung |
26/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017430 |
1112015 |
Nguyễn Thị Thuỳ Ngân |
10/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
858/QĐ-ĐT, ngày 30/6/2015 |
2015 |
0017431 |
1122015 |