Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Lương Ngọc Sỹ |
23/10/1977 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01922 |
DTN/KS/2022/00316 |
Phạm Văn Hòa |
11/03/1981 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01923 |
DTN/KS/2022/00317 |
Trần Thị Thúy |
02/09/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01924 |
DTN/KS/2022/00318 |
Trần Thị Thương |
13/04/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01925 |
DTN/KS/2022/00319 |
Nguyễn Văn Duy |
10/03/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01926 |
DTN/KS/2022/00320 |
Nguyễn Thị Hóa |
03/02/1993 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01927 |
DTN/KS/2022/00321 |
Trương Thị Hồng Nhung |
05/01/1993 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01928 |
DTN/KS/2022/00322 |
Lý Văn Thậm |
10/09/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01929 |
DTN/KS/2022/00323 |
Cà Văn Lún |
05/10/1979 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01930 |
DTN/KS/2022/00324 |
Lò Văn Thanh |
19/09/1981 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01931 |
DTN/KS/2022/00325 |
Lò Văn Thơm |
16/12/1985 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01932 |
DTN/KS/2022/00326 |
Trần Văn Mạnh |
08/11/1992 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01933 |
DTN/KS/2022/00327 |
Vù Hồng Sinh |
12/03/1997 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01934 |
DTN/KS/2022/00328 |
Lò Văn Thưởng |
25/09/1984 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01935 |
DTN/KS/2022/00329 |
Nông Thị Kiều Ngân |
25/01/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01936 |
DTN/KS/2022/00330 |
Đỗ Xuân Bang |
28/08/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01937 |
DTN/KS/2022/00331 |
Nguyễn Quang Huy |
20/10/1993 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01938 |
DTN/KS/2022/00332 |
Lò Thị Hà |
14/03/1993 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01939 |
DTN/KS/2022/00333 |
Đỗ Hải Thanh |
19/09/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01940 |
DTN/KS/2022/00334 |
Nùng Văn Linh |
02/08/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01941 |
DTN/KS/2022/00335 |
Lý Văn Vinh |
10/04/1996 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01942 |
DTN/KS/2022/00336 |
Tạ Trung Kiên |
17/09/1981 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01943 |
DTN/KS/2022/00337 |
Vũ Thị Hà |
25/05/1985 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01944 |
DTN/KS/2022/00338 |
Đỗ Ngọc Hoàng |
09/05/1988 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01945 |
DTN/KS/2022/00339 |
Phạm Hải Lý |
03/12/1976 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01946 |
DTN/KS/2022/00340 |
Thào Văn Xương |
18/12/1976 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/02163 |
DTN/KS/2022/00341 |
Sìn Văn Chung |
22/04/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01948 |
DTN/KS/2022/00342 |
Sùng A Chia |
02/10/1998 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01949 |
DTN/KS/2022/00343 |
Lê Văn Giáo |
12/08/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01950 |
DTN/KS/2022/00344 |
Phàn Thị Minh Anh |
07/05/1993 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01951 |
DTN/KS/2022/00345 |
Pờ Ha Cà |
10/07/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01952 |
DTN/KS/2022/00346 |
Pờ Khừ Cà |
05/06/1997 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01953 |
DTN/KS/2022/00347 |
Sùng Há Hừ |
15/08/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01954 |
DTN/KS/2022/00348 |
Lầu A Dế |
08/05/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01955 |
DTN/KS/2022/00349 |
Giàng A Kỷ |
28/11/1984 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/CN/00323 |
DTN/CN/2022/00069 |
Nguyễn Thị Hồng Lam |
21/03/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01956 |
DTN/KS/2022/00350 |
Hoàng Văn Quang |
20/10/1991 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01957 |
DTN/KS/2022/00351 |
Hoàng Văn Chiến |
03/09/1979 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01958 |
DTN/KS/2022/00352 |
Vũ Việt Hải |
21/02/1983 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01959 |
DTN/KS/2022/00353 |
Trần Thị Hằng |
17/12/1993 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01960 |
DTN/KS/2022/00354 |
Vũ Thị Nga |
03/10/1994 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01961 |
DTN/KS/2022/00355 |
Phùng Thị Nhung |
29/06/1990 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01962 |
DTN/KS/2022/00356 |
Trần Văn Loan |
04/11/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01963 |
DTN/KS/2022/00357 |
Lê Thanh Hưng |
13/10/1997 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01964 |
DTN/KS/2022/00358 |
Hà Văn Chánh |
12/08/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01965 |
DTN/KS/2022/00359 |
Trần Văn Cường |
06/08/1984 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01966 |
DTN/KS/2022/00360 |
Hà Văn Hương |
22/11/1974 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01967 |
DTN/KS/2022/00361 |
Nguyễn Hồng Quang |
28/02/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01968 |
DTN/KS/2022/00362 |
Đỗ Thị Thúy |
21/03/1971 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01969 |
DTN/KS/2022/00363 |
Lý Văn Lợi |
30/07/1988 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Kinh tế nông nghiệp |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/CN/00324 |
DTN/CN/2022/00070 |
Lục Văn Bảo |
22/10/1978 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/CN/00325 |
DTN/CN/2022/00071 |
Hà Văn Anh |
29/07/1998 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01970 |
DTN/KS/2022/00364 |
Lưu Quang Mậu |
04/08/1998 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01971 |
DTN/KS/2022/00365 |
Nguyễn Thị Hương |
31/12/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01972 |
DTN/KS/2022/00366 |
Hoàng Thị Việt |
08/07/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh (NLKH) |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01973 |
DTN/KS/2022/00367 |
Ma Kiên Huấn |
15/08/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01974 |
DTN/KS/2022/00368 |
Lý Thị Thảo |
08/08/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01975 |
DTN/KS/2022/00369 |
Đàm Thị Thúy Hằng |
03/10/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01976 |
DTN/KS/2022/00370 |
Nguyễn Văn Hưng |
20/02/1985 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01977 |
DTN/KS/2022/00371 |
Nông Văn Cảnh |
10/02/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01978 |
DTN/KS/2022/00372 |
Nông Văn Trinh |
16/08/1979 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01979 |
DTN/KS/2022/00373 |
Nông Ích Dũng |
03/10/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01980 |
DTN/KS/2022/00374 |
Nông Thị Hiền |
10/08/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01981 |
DTN/KS/2022/00375 |
Đàm Lưu Linh |
10/09/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01982 |
DTN/KS/2022/00376 |
Đinh Văn Ngôn |
20/10/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01983 |
DTN/KS/2022/00377 |
Khà Thị Thu |
06/01/1986 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01984 |
DTN/KS/2022/00378 |
Ngần Thị Đoàn |
24/06/1981 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01985 |
DTN/KS/2022/00379 |
Bùi Thị Tuyết |
24/10/1995 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01986 |
DTN/KS/2022/00380 |
Bùi Văn Hào |
12/02/1978 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01987 |
DTN/KS/2022/00381 |
Hà Văn Thòa |
04/07/1984 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01988 |
DTN/KS/2022/00382 |
Bùi Văn Quang |
29/05/1977 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01989 |
DTN/KS/2022/00383 |
Nguyễn Hồng Anh |
01/09/1993 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01990 |
DTN/KS/2022/00384 |
Bùi Thị Thạo |
17/12/1992 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01991 |
DTN/KS/2022/00385 |
Bùi Thị Lâm |
01/05/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01992 |
DTN/KS/2022/00386 |
Bùi Văn Công |
11/02/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
624/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/07/2022 |
2022 |
DTN/KS/01993 |
DTN/KS/2022/00387 |
Dương Thị Bạch |
20/09/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
604/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/07/2022 |
2022 |
DTN/CN/00359 |
DTN/CN/2022/00105 |
Lưu Viết Hành |
05/05/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
604/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/07/2022 |
2022 |
DTN/CN/00360 |
DTN/CN/2022/00106 |
Hoàng Thị Hưng |
19/10/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02165 |
DTN/KS/2022/00557 |
Hoàng Văn Tuần |
28/02/1981 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02166 |
DTN/KS/2022/00558 |
Đinh Văn Hiếu |
30/08/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02167 |
DTN/KS/2022/00559 |
Phạm Thị Nhung |
26/12/1993 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02168 |
DTN/KS/2022/00560 |
Kim Thị Mỵ |
13/09/1976 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02169 |
DTN/KS/2022/00561 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
20/07/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02170 |
DTN/KS/2022/00562 |
Hoàng Đình Tuyên |
02/07/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02171 |
DTN/KS/2022/00563 |
Vương Thị Chung |
28/11/1976 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02172 |
DTN/KS/2022/00564 |
Đặng Thị Minh Phượng |
18/06/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02173 |
DTN/KS/2022/00565 |
Khuất Duy Quyền |
07/06/1974 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02174 |
DTN/KS/2022/00566 |
Nguyễn Văn Công |
27/08/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02175 |
DTN/KS/2022/00567 |
Nguyễn Mạnh Cường |
23/02/1985 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02176 |
DTN/KS/2022/00568 |
Nông Thanh Ba |
14/10/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02177 |
DTN/KS/2022/00569 |
Lục Văn Trọng |
17/12/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02178 |
DTN/KS/2022/00570 |
Nguyễn Văn Phú |
14/02/1987 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02179 |
DTN/KS/2022/00571 |
Lù Anh Văn |
04/07/1983 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02180 |
DTN/KS/2022/00572 |
Ma Khắc Dương |
09/08/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLTNR |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02181 |
DTN/KS/2022/00573 |
Lục Văn Thống |
15/08/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLTNR |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02182 |
DTN/KS/2022/00574 |
Nguyễn Thị Diễm My |
11/02/1992 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KHMT |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02183 |
DTN/KS/2022/00575 |
Bùi Thị Trang |
14/01/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
744/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/08/2022 |
2022 |
DTN/KS/02184 |
DTN/KS/2022/00576 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
01/11/1996 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02248 |
DTN/KS/2022/00640 |
Đồng Ngọc Vĩ |
30/06/1980 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02249 |
DTN/KS/2022/00641 |
Phạm Văn Tuân |
12/07/1987 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02250 |
DTN/KS/2022/00642 |
Tòng Văn Pản |
28/12/1995 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02251 |
DTN/KS/2022/00643 |
Bùi Văn Nghị |
04/10/1987 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00366 |
DTN/CN/2022/00109 |
Hoàng Văn Phú |
16/09/1978 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00367 |
DTN/CN/2022/00110 |
Nguyễn Thúy Mai |
24/08/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02252 |
DTN/KS/2022/00644 |
Lê Quốc Doanh |
15/04/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02253 |
DTN/KS/2022/00645 |
Trần Văn Luyến |
04/03/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02254 |
DTN/KS/2022/00646 |
Hoàng Anh Trụ |
03/04/1978 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02255 |
DTN/KS/2022/00647 |
Lê Thị Anh |
26/09/1995 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00368 |
DTN/CN/2022/00111 |
Lê Sỹ Thành |
12/06/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00369 |
DTN/CN/2022/00112 |
Lê Văn Ba |
12/10/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00370 |
DTN/CN/2022/00113 |
Nguyễn Văn Ngọc |
06/09/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00371 |
DTN/CN/2022/00114 |
Hà Thọ Tuấn |
07/07/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00372 |
DTN/CN/2022/00115 |
Đỗ Đình Phan |
10/09/1993 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00373 |
DTN/CN/2022/00116 |
Lê Thị Dần |
20/09/1981 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00405 |
DTN/CN/2022/00117 |
Trịnh Ngọc Cường |
03/03/1974 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00406 |
DTN/CN/2022/00118 |
Đỗ Thị Trang |
09/03/1993 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00376 |
DTN/CN/2022/00119 |
Trịnh Thị Vân |
26/12/1988 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00377 |
DTN/CN/2022/00120 |
Lê Minh Thịnh |
16/04/1974 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ sau thu hoạch |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/CN/00378 |
DTN/CN/2022/00121 |
Nguyễn Thanh Hải |
04/02/1985 |
K52 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02256 |
DTN/KS/2022/00648 |
Nguyễn Thị Thùy Hương |
09/02/1988 |
K52 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02257 |
DTN/KS/2022/00649 |
Nguyễn Văn Thành |
20/06/1993 |
K52 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
763/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/09/2022 |
2022 |
DTN/KS/02258 |
DTN/KS/2022/00650 |
Tao Văn Pình |
15/9/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02259 |
DTN/KS/2022/00651 |
Lù Pó Xá |
03/02/1991 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02260 |
DTN/KS/2022/00652 |
Sì Là Chừ |
12/01/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02261 |
DTN/KS/2022/00653 |
Chu Xè Cà |
15/02/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02262 |
DTN/KS/2022/00654 |
Dương Ngọc Oánh |
22/12/1982 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02263 |
DTN/KS/2022/00655 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
12/06/1991 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02264 |
DTN/KS/2022/00656 |
Sùng A Sinh |
15/06/1994 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02265 |
DTN/KS/2022/00657 |
Giàng Thị Sùng |
09/10/1991 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02266 |
DTN/KS/2022/00658 |
Đặng Hồ Liêm |
17/09/1975 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02267 |
DTN/KS/2022/00659 |
Mùa Bùa Sài |
29/12/1972 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02268 |
DTN/KS/2022/00660 |
Phồng Cù Páo |
08/3/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02269 |
DTN/KS/2022/00661 |
Phùng A Phù |
28/7/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
LN(NLKH) |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02270 |
DTN/KS/2022/00662 |
Đỗ Thị Hồng Vân |
02/9/1977 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02271 |
DTN/KS/2022/00663 |
Lê Xuân Trường |
05/11/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00379 |
DTN/CN/2022/00122 |
Lý Thị Hội |
28/02/1981 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00380 |
DTN/CN/2022/00123 |
Hoàng Đình Bình |
14/5/1977 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00381 |
DTN/CN/2022/00124 |
Hoàng Văn Hồng |
19/10/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00382 |
DTN/CN/2022/00125 |
Hoàng Văn Bảy |
01/02/1989 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00383 |
DTN/CN/2022/00126 |
Lê Minh Toàn |
14/10/1970 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00384 |
DTN/CN/2022/00127 |
Phùng Văn Đoàn |
01/01/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00385 |
DTN/CN/2022/00128 |
Ma Thị Sản |
18/9/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00386 |
DTN/CN/2022/00129 |
Ma Đình Duy |
13/12/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00387 |
DTN/CN/2022/00130 |
Lưu Tiến Thành |
12/10/1965 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00388 |
DTN/CN/2022/00131 |
Trần Thanh Tùng |
15/6/1974 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00389 |
DTN/CN/2022/00132 |
Hoàng Đình Viền |
12/12/1974 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00390 |
DTN/CN/2022/00133 |
Lương Văn Tạo |
11/06/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00391 |
DTN/CN/2022/00134 |
Nguyễn Văn Chinh |
21/09/1971 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00392 |
DTN/CN/2022/00135 |
Mông Văn Dịch |
13/02/1971 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/CN/00393 |
DTN/CN/2022/00136 |
Hoàng Thị Tiên |
30/4/1989 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02272 |
DTN/KS/2022/00664 |
Nguyễn Công Chính |
19/11/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02273 |
DTN/KS/2022/00665 |
Hoàng Thị Nhẫn |
24/06/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02274 |
DTN/KS/2022/00666 |
Chu Khắc Cường |
05/01/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02275 |
DTN/KS/2022/00667 |
Nông Thị Khuyên |
19/06/1991 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02276 |
DTN/KS/2022/00668 |
Tô Văn Thoại |
17/08/1991 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02277 |
DTN/KS/2022/00669 |
Nông Thị Hiện |
02/10/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02278 |
DTN/KS/2022/00670 |
Lý Thị Thương |
18/08/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02279 |
DTN/KS/2022/00671 |
Lê Thị Vân Anh |
27/10/1979 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02280 |
DTN/KS/2022/00672 |
Hoàng Thúy Hằng |
07/4/1976 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02281 |
DTN/KS/2022/00673 |
Toàn Thị Hương |
12/10/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02282 |
DTN/KS/2022/00674 |
Nguyễn Trí Tuấn |
11/3/1980 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02283 |
DTN/KS/2022/00675 |
Nguyễn Thị Mừng |
10/01/1979 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02284 |
DTN/KS/2022/00676 |
Hoàng Hải Phong |
12/12/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02285 |
DTN/KS/2022/00677 |
Hứa Thị Thoa |
22/12/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02286 |
DTN/KS/2022/00678 |
Hoàng Văn Trụ |
14/11/1981 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02287 |
DTN/KS/2022/00679 |
Hoàng Văn Thạch |
14/6/1979 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02288 |
DTN/KS/2022/00680 |
Hoàng Văn Vọ |
14/8/1976 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02289 |
DTN/KS/2022/00681 |
Chu Bình Phúc |
19/12/1971 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02395 |
DTN/KS/2022/00682 |
Nguyễn Thị Viện |
16/7/1980 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02291 |
DTN/KS/2022/00683 |
Long Văn Hiên |
10/10/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02292 |
DTN/KS/2022/00684 |
Bạc Cầm Cần |
04/8/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02293 |
DTN/KS/2022/00685 |
Tòng Văn Pản |
28/12/1995 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02294 |
DTN/KS/2022/00686 |
Châu Thị Tinh |
11/11/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02295 |
DTN/KS/2022/00687 |
Mùi Duy Thức |
15/4/1980 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02296 |
DTN/KS/2022/00688 |
Lường Thị Hồng |
11/10/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02311 |
DTN/KS/2022/00689 |
Bùi Văn Hường |
25/4/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02298 |
DTN/KS/2022/00690 |
Cà Văn Quynh |
02/12/1999 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02299 |
DTN/KS/2022/00691 |
Lường Văn Hải |
24/10/1979 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02300 |
DTN/KS/2022/00692 |
Lường Văn Dương |
29/5/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02301 |
DTN/KS/2022/00693 |
Nguyễn Thị Mai |
01/01/1989 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02302 |
DTN/KS/2022/00694 |
Bùi Văn Hải |
10/3/1984 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02303 |
DTN/KS/2022/00695 |
Nguyễn Trọng Hải |
18/7/1985 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02304 |
DTN/KS/2022/00696 |
Lữ Văn Mẫn |
03/12/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02305 |
DTN/KS/2022/00697 |
Bùi Văn Sinh |
03/12/1970 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02306 |
DTN/KS/2022/00698 |
Thi Văn Linh |
25/9/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
CNTY |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02307 |
DTN/KS/2022/00699 |
Lò Thị Hải |
01/11/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02308 |
DTN/KS/2022/00700 |
Nguyễn Trung Hiếu |
02/3/1984 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02312 |
DTN/KS/2022/00701 |
Ngô Xuân Trang |
05/7/1982 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/10/2022 |
2022 |
DTN/KS/02310 |
DTN/KS/2022/00702 |
Bùi Thị Thủy |
10/05/1994 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/CN/00399 |
DTN/CN/2022/00137 |
Giàng A Lòng |
10/06/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02313 |
DTN/KS/2022/00703 |
Thào A Chu |
05/10/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02314 |
DTN/KS/2022/00704 |
Phàn A Chím |
13/02/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02315 |
DTN/KS/2022/00705 |
Tòng Văn Chanh |
14/05/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02316 |
DTN/KS/2022/00706 |
Lò Văn Tươi |
15/02/1971 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02317 |
DTN/KS/2022/00707 |
Giàng A Sang |
13/06/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02318 |
DTN/KS/2022/00708 |
Lò Văn Muôn |
10/05/1980 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02319 |
DTN/KS/2022/00709 |
Lày A Nhím |
18/04/1993 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02320 |
DTN/KS/2022/00710 |
Hạng Thị Pày |
04/08/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02321 |
DTN/KS/2022/00711 |
Lò Thị Dung |
10/04/1991 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02322 |
DTN/KS/2022/00712 |
Sùng A Chu |
12/06/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02323 |
DTN/KS/2022/00713 |
Phàng A Sang |
12/09/1980 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02324 |
DTN/KS/2022/00714 |
Vàng A Sơn |
05/05/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02325 |
DTN/KS/2022/00715 |
Giàng A Dì |
13/02/1994 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02326 |
DTN/KS/2022/00716 |
Quàng Văn Xương |
10/11/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02327 |
DTN/KS/2022/00717 |
Thào A Dinh |
20/04/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02328 |
DTN/KS/2022/00718 |
Vừ A Páo |
23/10/1975 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02329 |
DTN/KS/2022/00719 |
Phàn A Dần |
22/05/1980 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02367 |
DTN/KS/2022/00720 |
Thào A Páo |
21/12/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02331 |
DTN/KS/2022/00721 |
Giàng A Tỉnh |
10/10/1978 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02332 |
DTN/KS/2022/00722 |
Vùi Văn Tuyền |
26/09/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02333 |
DTN/KS/2022/00723 |
Ma Văn Toại |
12/01/1984 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02334 |
DTN/KS/2022/00724 |
Đặng Thị Hường |
17/08/1993 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02335 |
DTN/KS/2022/00725 |
Hoàng Xuân Trường |
04/11/1987 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02336 |
DTN/KS/2022/00726 |
Nông Thị Son |
03/02/1984 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02337 |
DTN/KS/2022/00727 |
Nguyễn Thị Đào |
30/06/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02338 |
DTN/KS/2022/00728 |
Ngô Xuân Thanh |
14/04/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02339 |
DTN/KS/2022/00729 |
Nguyễn Thị Hồng |
13/08/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02340 |
DTN/KS/2022/00730 |
Đỗ Thị Xuân Thu |
23/08/1988 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02341 |
DTN/KS/2022/00731 |
Phạm Vũ Diệu Linh |
20/03/1991 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02342 |
DTN/KS/2022/00732 |
Trần Ngọc Phan |
18/09/1983 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02343 |
DTN/KS/2022/00733 |
Nguyễn Xuân Trường |
03/08/1987 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02344 |
DTN/KS/2022/00734 |
Cao Như Núi |
10/01/1985 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02345 |
DTN/KS/2022/00735 |
Hồ Kiến Thiết |
14/04/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02346 |
DTN/KS/2022/00736 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
30/12/1994 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02347 |
DTN/KS/2022/00737 |
Nguyễn Thị Hiền |
18/01/1991 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02348 |
DTN/KS/2022/00738 |
Mai Lê Thấy |
06/08/1983 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02349 |
DTN/KS/2022/00739 |
Phạm Minh Cường |
19/10/1992 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02350 |
DTN/KS/2022/00740 |
Nguyễn Văn Quang |
06/09/1987 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02351 |
DTN/KS/2022/00741 |
Mai Xuân Sơn |
31/05/1984 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02352 |
DTN/KS/2022/00742 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
28/02/1990 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02353 |
DTN/KS/2022/00743 |
Nguyễn Thanh Hải |
08/03/1997 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02354 |
DTN/KS/2022/00744 |
Lê Phan Tường |
12/10/1988 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02355 |
DTN/KS/2022/00745 |
Hoàng Hải Phận |
30/07/1979 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02356 |
DTN/KS/2022/00746 |
Hoàng Ngọc Tú |
01/07/1978 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02357 |
DTN/KS/2022/00747 |
Bùi Đăng Bình |
30/09/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02358 |
DTN/KS/2022/00748 |
Lù Trung Hiếu |
09/02/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02359 |
DTN/KS/2022/00749 |
Nguyễn Văn Thành |
01/11/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02360 |
DTN/KS/2022/00750 |
Triệu Thị Tuyến |
05/03/1985 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02361 |
DTN/KS/2022/00751 |
Trần Phương Thảo |
11/07/1985 |
K53 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02362 |
DTN/KS/2022/00752 |
Doãn Thị Thu Hiền |
21/11/1986 |
K53 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02363 |
DTN/KS/2022/00753 |
Trần Thu Hiền |
20/12/1983 |
K53 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02364 |
DTN/KS/2022/00754 |
Lê Thị Thanh Huyền |
12/03/1982 |
K53 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02365 |
DTN/KS/2022/00755 |
Nguyễn Văn Tình |
07/03/1983 |
K53 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
964/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/11/2022 |
2022 |
DTN/KS/02366 |
DTN/KS/2022/00756 |
Lừ Văn Thắng |
19/03/1987 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02395 |
DTN/KS/2022/00757 |
Mua Quang Bình |
29/07/1974 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/BSTY/00471 |
DTN/BSTY/2022/00144 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
18/06/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/BSTY/00472 |
DTN/BSTY/2022/00145 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
26/03/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/BSTY/00473 |
DTN/BSTY/2022/00146 |
Nguyễn Thành Tuyên |
18/08/1979 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/BSTY/00474 |
DTN/BSTY/2022/00147 |
Tô Thị Lan |
13/10/1982 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/BSTY/00475 |
DTN/BSTY/2022/00148 |
Lê Việt Thắng |
08/09/1984 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/BSTY/00476 |
DTN/BSTY/2022/00149 |
Trịnh Thị Hồng Nga |
24/09/1985 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/BSTY/00477 |
DTN/BSTY/2022/00150 |
Dương Thị Nhạc |
20/08/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/CN/00400 |
DTN/CN/2022/00138 |
Phạm Đức Quang |
04/04/1986 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/CN/00401 |
DTN/CN/2022/00139 |
Hờ A Chú |
14/10/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/CN/00402 |
DTN/CN/2022/00140 |
Hảng A Lử |
20/07/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/CN/00403 |
DTN/CN/2022/00141 |
Giàng A Chư |
09/03/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/CN/00404 |
DTN/CN/2022/00142 |
Nguyễn Đình Tuyên |
07/11/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02368 |
DTN/KS/2022/00758 |
Trần Thị Oanh |
21/09/1993 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02369 |
DTN/KS/2022/00759 |
Lê Thị Phương |
18/07/1991 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02370 |
DTN/KS/2022/00760 |
Lỳ Gạ De |
18/07/1996 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh (NLKH) |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02371 |
DTN/KS/2022/00761 |
Lò Thị Ún |
12/08/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh (NLKH) |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02372 |
DTN/KS/2022/00762 |
Phùng Hu Giá |
02/09/1995 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh (NLKH) |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02373 |
DTN/KS/2022/00763 |
Vàng Văn Long |
19/11/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh (NLKH) |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02374 |
DTN/KS/2022/00764 |
Hà Thị Ngọc Ánh |
08/10/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh (NLKH) |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02375 |
DTN/KS/2022/00765 |
Lỳ Lé Xá |
17/04/1995 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh (NLKH) |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02376 |
DTN/KS/2022/00766 |
Kiều Văn Lê |
23/04/1980 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh (NLKH) |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02377 |
DTN/KS/2022/00767 |
Hồ Thị Ngoan |
05/02/1984 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02378 |
DTN/KS/2022/00768 |
Tưởng Ngọc Thế |
06/11/1988 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02379 |
DTN/KS/2022/00769 |
Nùng Thị Thu Hà |
02/07/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02380 |
DTN/KS/2022/00770 |
Lò Văn Hơn |
15/03/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02381 |
DTN/KS/2022/00771 |
Quàng Văn Công |
06/05/1994 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02382 |
DTN/KS/2022/00772 |
Ung Thị Thanh Dung |
04/01/1980 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02383 |
DTN/KS/2022/00773 |
Kiều Thị Chinh |
17/06/1981 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02384 |
DTN/KS/2022/00774 |
Trần Ngọc Điệp |
28/05/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02385 |
DTN/KS/2022/00775 |
Hồ Chí Hiền |
17/01/1992 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02386 |
DTN/KS/2022/00776 |
Trương Nguyễn Đình Lộc |
27/02/1999 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02387 |
DTN/KS/2022/00777 |
Nguyễn Bá Dũng |
10/09/1997 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02388 |
DTN/KS/2022/00778 |
Châu Bùi Phúc Hiếu |
22/05/1999 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02389 |
DTN/KS/2022/00779 |
Võ Ngọc Thanh Vân |
26/12/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02390 |
DTN/KS/2022/00780 |
Nguyễn Đức Linh |
08/01/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02391 |
DTN/KS/2022/00781 |
Trần Thạch An |
05/06/1994 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02392 |
DTN/KS/2022/00782 |
Võ Hữu Đăng |
20/01/1996 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1074/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2022 |
2022 |
DTN/KS/02393 |
DTN/KS/2022/00783 |
Hoàng Chàn Chìu |
27/06/1987 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
05/QĐ-ĐT ngày 04/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02484 |
DTN/KS/2023/00001 |
Đinh Ích Khiêm |
15/09/1991 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
05/QĐ-ĐT ngày 04/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02480 |
DTN/KS/2023/00002 |
Hoàng Văn Dũng |
30/08/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
05/QĐ-ĐT ngày 04/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02481 |
DTN/KS/2023/00003 |
Lưu Ngọc Hương |
28/01/1972 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
05/QĐ-ĐT ngày 04/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02482 |
DTN/KS/2023/00004 |
Vũ Thị Nga |
20/09/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
05/QĐ-ĐT ngày 04/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02483 |
DTN/KS/2023/00005 |
Trần Minh Giang |
19/03/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02485 |
DTN/KS/2023/00006 |
Vũ Thị Ngọc Quyến |
19/12/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02486 |
DTN/KS/2023/00007 |
Mai Tiến Dũng |
14/06/1997 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02487 |
DTN/KS/2023/00008 |
Lưu Xuân Lộc |
7/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02488 |
DTN/KS/2023/00009 |
Nguyễn Văn Hà |
13/07/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02489 |
DTN/KS/2023/00010 |
Vi Văn Nam |
18/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02490 |
DTN/KS/2023/00011 |
Nguyễn Ngọc Linh |
2/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02491 |
DTN/KS/2023/00012 |
Phùng Thái Sơn |
25/06/1994 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02492 |
DTN/KS/2023/00013 |
Nông Thành Cương |
25/02/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02493 |
DTN/KS/2023/00014 |
Trần Hoàng Hải |
27/06/1997 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00478 |
DTN/BSTY/2023/00001 |
Phạm Thị Thoa |
13/09/1995 |
K49 |
CQ |
Liên thông đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00479 |
DTN/BSTY/2023/00002 |
Trịnh Văn Hoàng |
12/12/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00480 |
DTN/BSTY/2023/00003 |
Thân Trọng Tiến |
14/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00481 |
DTN/BSTY/2023/00004 |
Nguyễn Thu Trang |
16/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00482 |
DTN/BSTY/2023/00005 |
Lâm Đức Thắng |
11/3/1997 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00483 |
DTN/BSTY/2023/00006 |
Hoàng Thị Hoa |
23/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00484 |
DTN/BSTY/2023/00007 |
Hoàng Thị Dung |
11/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00497 |
DTN/BSTY/2023/00008 |
Trần Văn Duy |
5/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00486 |
DTN/BSTY/2023/00009 |
Nguyễn Văn Đạt |
3/6/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00487 |
DTN/BSTY/2023/00010 |
Lưu Thanh Lâm |
19/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00488 |
DTN/BSTY/2023/00011 |
Bùi Văn Lương |
25/01/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00489 |
DTN/BSTY/2023/00012 |
Nguyễn Bá Tấn |
2/6/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00490 |
DTN/BSTY/2023/00013 |
Nguyễn Đình Hiếu |
10/1/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00491 |
DTN/BSTY/2023/00014 |
Phạm Thị Hồng Liên |
11/4/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00492 |
DTN/BSTY/2023/00015 |
Nguyễn Thế Sáng |
25/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00493 |
DTN/BSTY/2023/00016 |
Đỗ Thanh Tùng |
23/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00494 |
DTN/BSTY/2023/00017 |
Trần Thanh Tùng |
17/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00495 |
DTN/BSTY/2023/00018 |
Má A Ninh |
13/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00496 |
DTN/BSTY/2023/00019 |
Nguyễn Mạnh Cường |
6/3/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00409 |
DTN/CN/2023/00001 |
Lê Thị Hương |
22/12/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00410 |
DTN/CN/2023/00002 |
Đào Tú Tài |
8/3/1995 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00411 |
DTN/CN/2023/00003 |
Nguyễn Xuân Thuần |
5/11/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00412 |
DTN/CN/2023/00004 |
Đào Anh Nhất |
7/12/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02494 |
DTN/KS/2023/00015 |
Đoàn Thị Hồng Dung |
25/09/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02495 |
DTN/KS/2023/00016 |
Nguyễn Thùy Dương |
4/8/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02496 |
DTN/KS/2023/00017 |
Phùng Thị Ngọc |
1/1/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02497 |
DTN/KS/2023/00018 |
Cao Thị Như Quỳnh |
27/10/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02498 |
DTN/KS/2023/00019 |
Tạ Thị Quyên |
20/08/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02499 |
DTN/KS/2023/00020 |
Nguyễn Hoàng Trung |
7/2/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02500 |
DTN/KS/2023/00021 |
Mai Thị Hồng Vân |
10/8/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02501 |
DTN/KS/2023/00022 |
Quách Thành Hưng |
5/1/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02502 |
DTN/KS/2023/00023 |
Phạm Thị Mến |
18/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02503 |
DTN/KS/2023/00024 |
Trần Lân Dũng |
27/10/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Đ.bảo chất lượng ATTP |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02504 |
DTN/KS/2023/00025 |
Vũ Thị Thu Phương |
24/08/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Đ.bảo chất lượng ATTP |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02505 |
DTN/KS/2023/00026 |
Nguyễn Vi Quang |
30/08/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Đ.bảo chất lượng ATTP |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02506 |
DTN/KS/2023/00027 |
Sơn Thái Hải |
14/03/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02507 |
DTN/KS/2023/00028 |
Lèng Anh Thiên |
20/04/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02508 |
DTN/KS/2023/00029 |
Nguyễn Long Vũ |
20/12/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02509 |
DTN/KS/2023/00030 |
Đỗ Đình Long |
28/12/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02510 |
DTN/KS/2023/00031 |
Nguyễn Xuân Khánh |
4/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02511 |
DTN/KS/2023/00032 |
Nguyễn Đăng Bình |
12/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02512 |
DTN/KS/2023/00033 |
Đinh Văn Cường |
25/05/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02513 |
DTN/KS/2023/00034 |
Dương Minh Tiến |
9/4/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02514 |
DTN/KS/2023/00035 |
Bùi Hoàng Giang |
4/7/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02515 |
DTN/KS/2023/00036 |
Nguyễn Nam Anh |
10/3/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Quản lý đất đai |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02516 |
DTN/KS/2023/00037 |
Nguyễn Trâm Anh |
3/2/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02517 |
DTN/KS/2023/00038 |
Pờ Pó Lèng |
19/06/1997 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00413 |
DTN/CN/2023/00005 |
Hà Anh Tuấn |
24/07/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00414 |
DTN/CN/2023/00006 |
Chẩn Đức Chiến |
5/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02518 |
DTN/KS/2023/00039 |
Hoàng Huy Huân |
3/9/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02519 |
DTN/KS/2023/00040 |
Cà Thị Nguyện |
6/10/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02520 |
DTN/KS/2023/00041 |
Lò Văn Chum |
15/10/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khuyến nông |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02521 |
DTN/KS/2023/00042 |
Lý Hoàng Thượng |
19/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02522 |
DTN/KS/2023/00043 |
Hoàng Ngọc Sơn |
2/11/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02523 |
DTN/KS/2023/00044 |
Nông Bảo Liêm |
7/10/1994 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02524 |
DTN/KS/2023/00045 |
Ngô Thị Thanh Hằng |
5/8/1997 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02525 |
DTN/KS/2023/00046 |
Dường A Nhì |
15/07/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02526 |
DTN/KS/2023/00047 |
Phùng Láo Tá |
1/6/1999 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02527 |
DTN/KS/2023/00048 |
Nông Hoàng Tảo |
1/11/1999 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02528 |
DTN/KS/2023/00049 |
Lò Thị Nga |
3/3/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02529 |
DTN/KS/2023/00050 |
Vũ Thị Ninh |
29/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02530 |
DTN/KS/2023/00051 |
Nguyễn Thị Trà My |
17/12/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02531 |
DTN/KS/2023/00052 |
Nguyễn Văn Quang |
21/12/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02532 |
DTN/KS/2023/00053 |
Lý Thị Dung |
26/07/1999 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Nông nghiệp CNC |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02533 |
DTN/KS/2023/00054 |
Nguyễn Tấn Dũng |
29/11/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Nông nghiệp CNC |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02534 |
DTN/KS/2023/00055 |
Nguyễn Tùng Phan |
9/5/1997 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Nông nghiệp CNC |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02535 |
DTN/KS/2023/00056 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
23/10/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Nông nghiệp CNC |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02536 |
DTN/KS/2023/00057 |
Nguyễn Thị Hồng Hợp |
8/3/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02537 |
DTN/KS/2023/00058 |
Lê Thị Hồng Ngọc |
17/04/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02538 |
DTN/KS/2023/00059 |
Nguyễn Thúy Quỳnh |
5/4/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02539 |
DTN/KS/2023/00060 |
Lê Thị Luyến |
9/2/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02540 |
DTN/KS/2023/00061 |
Nguyễn Việt Thái |
30/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02541 |
DTN/KS/2023/00062 |
Đặng Thị Phương Thanh |
18/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02542 |
DTN/KS/2023/00063 |
Nguyễn Nguyên Vũ |
20/08/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02543 |
DTN/KS/2023/00064 |
Hà Quang Dự |
12/8/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02544 |
DTN/KS/2023/00065 |
Hoàng Hải Đăng |
13/09/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02545 |
DTN/KS/2023/00066 |
Trần Thị Kim Thư |
9/3/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00415 |
DTN/CN/2023/00007 |
Cổ Mai Trang |
10/7/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00416 |
DTN/CN/2023/00008 |
Nguyễn Thị Huệ |
18/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00417 |
DTN/CN/2023/00009 |
Quinto Kryz Irene Megan Sanchez |
27/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00418 |
DTN/CN/2023/00010 |
Custodio Rizlyn Panlilio |
24/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN(CTTT) |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00419 |
DTN/CN/2023/00011 |
Hà Minh Hiếu |
13/01/2000 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN(CTTT) |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/CN/00420 |
DTN/CN/2023/00012 |
Bautista Kimberly Anne Andrade |
14/07/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
CNTP(CTTT) |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02546 |
DTN/KS/2023/00067 |
Dela Rosa Ma. Michelle Ramos |
1/1/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
CNTP(CTTT) |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02547 |
DTN/KS/2023/00068 |
Lê Sỹ Hưng |
15/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
CNTP(CTTT) |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02548 |
DTN/KS/2023/00069 |
Lê Đức Cảnh |
5/12/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
CNTP(CTTT) |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02549 |
DTN/KS/2023/00070 |
Trần Diệu Linh |
14/06/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
CNTP(CTTT) |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02550 |
DTN/KS/2023/00071 |
Trương Thị Ngọc Huyền |
1/11/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
CNTP(CTTT) |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02551 |
DTN/KS/2023/00072 |
Lê Phạm Hoàng Mây |
24/02/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
CNTP(CTTT) |
50/QĐ-ĐT ngày 16/01/2023 |
2023 |
DTN/KS/02552 |
DTN/KS/2023/00073 |
Bùi Thái Hùng |
15/05/1994 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02553 |
DTN/KS/2023/00074 |
Tô Huyền My |
13/12/1992 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02554 |
DTN/KS/2023/00075 |
Hoàng Mạnh Tùng |
7/11/1995 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/BSTY/00498 |
DTN/BSTY/2023/00020 |
Phan Thành Bắc |
4/11/1996 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02555 |
DTN/KS/2023/00076 |
Võ Tấn Tài |
19/12/1998 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02556 |
DTN/KS/2023/00077 |
Trần Thị Minh |
9/4/1976 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02557 |
DTN/KS/2023/00078 |
Hà Xuân Tường |
6/9/1974 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02558 |
DTN/KS/2023/00079 |
Nguyễn Như Bào |
14/05/1979 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/CN/00421 |
DTN/CN/2023/00013 |
Đàm Thị Hà |
18/09/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/CN/00422 |
DTN/CN/2023/00014 |
Hà Thị Nhiễu |
2/10/1978 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/CN/00423 |
DTN/CN/2023/00015 |
Chu Quốc Hữu |
1/11/1977 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/CN/00424 |
DTN/CN/2023/00016 |
Nguyễn Anh Tuấn |
5/10/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/CN/00425 |
DTN/CN/2023/00017 |
Hoàng Quốc Đạt |
11/12/1984 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/CN/00426 |
DTN/CN/2023/00018 |
Phạm Huy Hiền |
16/03/1976 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/CN/00427 |
DTN/CN/2023/00019 |
Phạm Thu Hiến |
23/03/1979 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02559 |
DTN/KS/2023/00080 |
Lý Thị Kim Oanh |
1/5/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02560 |
DTN/KS/2023/00081 |
Dương Văn Tiến |
9/11/1981 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02561 |
DTN/KS/2023/00082 |
Hoàng Thị Lam |
18/03/1977 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02562 |
DTN/KS/2023/00083 |
Nguyễn Thanh Phúc |
14/06/1971 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02563 |
DTN/KS/2023/00084 |
Nông Văn Đức |
1/10/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02564 |
DTN/KS/2023/00085 |
Hoàng Đình Khải |
6/7/1973 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02565 |
DTN/KS/2023/00086 |
Nguyễn Thị Thủy |
2/4/1988 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02566 |
DTN/KS/2023/00087 |
Đào Văn Đông |
26/04/1983 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02567 |
DTN/KS/2023/00088 |
Trần Văn Dũng |
9/11/1976 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02568 |
DTN/KS/2023/00089 |
Vũ Thị Thanh |
9/7/1986 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02569 |
DTN/KS/2023/00090 |
Tạ Văn Mạnh |
4/11/1980 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02570 |
DTN/KS/2023/00091 |
Hoàng Văn Thành |
19/05/1985 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02571 |
DTN/KS/2023/00092 |
Phạm Văn Linh |
20/04/1971 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02572 |
DTN/KS/2023/00093 |
Vũ Lương Tuỳ |
5/7/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02573 |
DTN/KS/2023/00094 |
Vũ Trọng Giới |
31/08/1968 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02574 |
DTN/KS/2023/00095 |
Vũ Hữu Diễn |
28/10/1979 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02575 |
DTN/KS/2023/00096 |
Nguyễn Đức Hòa |
4/12/1977 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02576 |
DTN/KS/2023/00097 |
Nguyễn Ngọc Tú |
19/11/1978 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02577 |
DTN/KS/2023/00098 |
Nguyễn Trọng Dực |
20/09/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02578 |
DTN/KS/2023/00099 |
Nguyễn Lưu Phương Anh |
13/11/1998 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02579 |
DTN/KS/2023/00100 |
Phan Thị Thanh Hà |
8/1/1987 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02580 |
DTN/KS/2023/00101 |
Lê Văn Luyến |
5/6/1989 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02581 |
DTN/KS/2023/00102 |
Đinh Thuần Chinh |
3/2/1982 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02582 |
DTN/KS/2023/00103 |
Nguyễn Văn Hóa |
30/01/1974 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02583 |
DTN/KS/2023/00104 |
Đinh Thị Duyên |
10/7/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02584 |
DTN/KS/2023/00105 |
Nguyễn Thanh Trang |
14/10/1993 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02585 |
DTN/KS/2023/00106 |
Dương Thanh Thắng |
28/05/1985 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02586 |
DTN/KS/2023/00107 |
Nguyễn Quang Tú |
30/03/1991 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02587 |
DTN/KS/2023/00108 |
Phan Quyết Thắng |
14/02/1983 |
K53 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02588 |
DTN/KS/2023/00109 |
Ngô Thị Ren |
6/12/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02589 |
DTN/KS/2023/00110 |
Lý Kin Pao |
28/02/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02590 |
DTN/KS/2023/00111 |
Dương Thị Hồng Giang |
5/12/1994 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02591 |
DTN/KS/2023/00112 |
Võ Văn Đà |
14/12/1976 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
188/QĐ-ĐT ngày 15/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02592 |
DTN/KS/2023/00113 |
Nông Thanh Hưng |
15/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02593 |
DTN/KS/2023/00114 |
Đinh Đức Anh |
2/8/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
155/QĐ-ĐT ngày 06/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02594 |
DTN/KS/2023/00115 |
Nguyễn Văn Hải |
8/10/1997 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
229/QĐ-ĐT ngày 24/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02595 |
DTN/KS/2023/00116 |
Bùi Đăng Lượng |
13/11/1975 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
229/QĐ-ĐT ngày 24/03/2023 |
2023 |
DTN/CN/00428 |
DTN/CN/2023/00020 |
Ngô Nhật Hoàng |
5/11/1996 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐT ngày 24/03/2023 |
2023 |
DTN/KS/02596 |
DTN/KS/2023/00117 |
Trương Quang Đại |
17/09/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00429 |
DTN/CN/2023/00021 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
26/06/1967 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00430 |
DTN/CN/2023/00022 |
Nguyễn Đình Thi |
14/07/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00431 |
DTN/CN/2023/00023 |
Mùa A Đại |
26/03/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02597 |
DTN/KS/2023/00118 |
Hoàng Ngọc Anh |
2/9/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00432 |
DTN/CN/2023/00024 |
Long Quốc Hưng |
18/09/1993 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Kinh tế nông nghiệp |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00433 |
DTN/CN/2023/00025 |
Giàng A Chay |
20/10/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02598 |
DTN/KS/2023/00119 |
Lầu A Là |
20/07/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02599 |
DTN/KS/2023/00120 |
Trần Thị Như Huệ |
30/09/1978 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02600 |
DTN/KS/2023/00121 |
Trương Công Nguyên |
1/5/1973 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02601 |
DTN/KS/2023/00122 |
Nguyễn Thị Lệ Ánh |
17/09/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02602 |
DTN/KS/2023/00123 |
Nguyễn Thu Thương |
9/9/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02603 |
DTN/KS/2023/00124 |
Nguyễn Thị Ngọc |
12/4/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02604 |
DTN/KS/2023/00125 |
Lã Thị Thu Hà |
9/6/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02605 |
DTN/KS/2023/00126 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
9/6/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02606 |
DTN/KS/2023/00127 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
24/02/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02607 |
DTN/KS/2023/00128 |
Nguyễn Thị Nga |
26/04/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02608 |
DTN/KS/2023/00129 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
28/08/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02609 |
DTN/KS/2023/00130 |
Phạm Mạnh Tưởng |
6/11/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02610 |
DTN/KS/2023/00131 |
Dương Thị Tập |
18/03/1973 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02611 |
DTN/KS/2023/00132 |
Nguyễn Thị Ngọc |
26/03/1979 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02612 |
DTN/KS/2023/00133 |
Tô Hồng Cường |
2/9/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02613 |
DTN/KS/2023/00134 |
Lương Văn Nam |
18/08/1972 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02614 |
DTN/KS/2023/00135 |
Dương Đình Đông |
16/03/1971 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02615 |
DTN/KS/2023/00136 |
Nguyễn Thị Hoa Nhung |
17/11/1979 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02616 |
DTN/KS/2023/00137 |
Vũ Thị Nguyệt |
11/9/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02617 |
DTN/KS/2023/00138 |
Vũ Thị Huyền Trang |
30/10/1984 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02618 |
DTN/KS/2023/00139 |
Trần Hồng Na |
2/9/1989 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02619 |
DTN/KS/2023/00140 |
Nguyễn Quang Nam |
2/6/1983 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02620 |
DTN/KS/2023/00141 |
Nguyễn Việt Trinh |
25/02/1992 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02621 |
DTN/KS/2023/00142 |
Phan Thanh Hải |
6/6/1982 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02622 |
DTN/KS/2023/00143 |
Lê Thị Huệ |
28/03/1982 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02623 |
DTN/KS/2023/00144 |
Dương Thị Hương Thùy |
14/02/1983 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02624 |
DTN/KS/2023/00145 |
Mai Thị Oanh |
28/01/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02625 |
DTN/KS/2023/00146 |
Lò Văn Sáng |
13/02/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02626 |
DTN/KS/2023/00147 |
Xuân Ngọc Ánh |
2/3/1994 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02627 |
DTN/KS/2023/00148 |
Tòng Văn Hiệp |
15/11/1978 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02628 |
DTN/KS/2023/00149 |
Lò Văn Dinh |
8/10/1977 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02629 |
DTN/KS/2023/00150 |
Ngô Trọng Hiếu |
9/8/1999 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02630 |
DTN/KS/2023/00151 |
Nguyễn Cảnh Cường |
16/06/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02631 |
DTN/KS/2023/00152 |
Đào Thị Oanh |
2/5/1978 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00434 |
DTN/CN/2023/00026 |
Nguyễn Văn Dinh |
22/12/1969 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00435 |
DTN/CN/2023/00027 |
Lê Xuân Vượng |
6/5/1984 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00436 |
DTN/CN/2023/00028 |
Lê Thành Luân |
10/3/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00437 |
DTN/CN/2023/00029 |
Lê Hữu Đạt |
10/5/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00438 |
DTN/CN/2023/00030 |
Phạm Thị Hợp |
25/02/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00439 |
DTN/CN/2023/00031 |
Hà Phương Thành |
5/2/1995 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00440 |
DTN/CN/2023/00032 |
Nguyễn Văn Tiến |
20/12/1984 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00441 |
DTN/CN/2023/00033 |
Nguyễn Tiến Tuấn |
10/3/1971 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00442 |
DTN/CN/2023/00034 |
Bùi Văn Đoàn |
15/07/1980 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00443 |
DTN/CN/2023/00035 |
Lê Văn Dũng |
19/05/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/CN/00444 |
DTN/CN/2023/00036 |
Hoàng Thị Vui |
8/11/1978 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02632 |
DTN/KS/2023/00153 |
Nông Quang Từ |
11/11/1991 |
K53 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02633 |
DTN/KS/2023/00154 |
Triệu Thị Nga |
1/2/1986 |
K53 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
319/QĐ-ĐT ngày 25/04/2023 |
2023 |
DTN/KS/02634 |
DTN/KS/2023/00155 |
Vũ Thị Yến |
12/8/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
338/QĐ-ĐT ngày 05/05/2023 |
2023 |
DTN/KS/02635 |
DTN/KS/2023/00156 |
Giàng A Mênh |
1/7/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
338/QĐ-ĐT ngày 05/05/2023 |
2023 |
DTN/KS/02636 |
DTN/KS/2023/00157 |
Đỗ Chí Thành |
27/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
338/QĐ-ĐT ngày 05/05/2023 |
2023 |
DTN/KS/02637 |
DTN/KS/2023/00158 |
Nguyễn Trung Hiếu |
30/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
338/QĐ-ĐT ngày 05/05/2023 |
2023 |
DTN/KS/02638 |
DTN/KS/2023/00159 |
Nguyễn Thị Phượng |
11/4/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
338/QĐ-ĐT ngày 05/05/2023 |
2023 |
DTN/KS/02639 |
DTN/KS/2023/00160 |
Vũ Thị Thu Trang |
11/2/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
338/QĐ-ĐT ngày 05/05/2023 |
2023 |
DTN/KS/02640 |
DTN/KS/2023/00161 |
Trần Anh Tuấn |
15/08/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi |
338/QĐ-ĐT ngày 05/05/2023 |
2023 |
DTN/KS/02641 |
DTN/KS/2023/00162 |