Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Pờ Á Tứ |
16/12/1994 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01347 |
DTN/KS/2021/00525 |
Lò Thị Thập |
18/10/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01348 |
DTN/KS/2021/00526 |
Tẩn A Sử |
12/08/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01349 |
DTN/KS/2021/00527 |
Khoàng Thị Thoa |
12/07/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01350 |
DTN/KS/2021/00528 |
Tẩn Lao Lở |
08/06/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01351 |
DTN/KS/2021/00529 |
Tẩn Phàn Pao |
15/09/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01352 |
DTN/KS/2021/00530 |
Phùng Cà Xó |
16/08/1997 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01353 |
DTN/KS/2021/00531 |
Tào A Đao |
27/06/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01354 |
DTN/KS/2021/00532 |
Mùa A Đông |
12/06/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01355 |
DTN/KS/2021/00533 |
Lỳ Chu Hừ |
02/02/1999 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01356 |
DTN/KS/2021/00534 |
Lỳ Gò Xè |
02/11/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01357 |
DTN/KS/2021/00535 |
Vàng A Súa |
01/12/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01358 |
DTN/KS/2021/00536 |
Sùng Thị Gì |
25/01/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01359 |
DTN/KS/2021/00537 |
Sùng A Phùng |
04/03/1999 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01360 |
DTN/KS/2021/00538 |
Sùng A Thắng |
02/09/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01361 |
DTN/KS/2021/00539 |
Quàng Văn Phóng |
30/05/1993 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01362 |
DTN/KS/2021/00540 |
Tẩn Sài Nính |
24/04/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01363 |
DTN/KS/2021/00541 |
Phàn Lao Tả |
06/08/1995 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01364 |
DTN/KS/2021/00542 |
Ma A De |
03/03/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01365 |
DTN/KS/2021/00543 |
Giàng A Nính |
04/04/1995 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01366 |
DTN/KS/2021/00544 |
Lò Văn Ương |
01/10/1979 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01367 |
DTN/KS/2021/00545 |
Lò Văn Hơn |
29/01/1995 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01368 |
DTN/KS/2021/00546 |
Tòng Văn Chiến |
12/02/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01369 |
DTN/KS/2021/00547 |
Sùng Thị Dính |
12/07/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01370 |
DTN/KS/2021/00548 |
Đồng Xuân Cường |
20/07/1977 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01371 |
DTN/KS/2021/00549 |
Sùng A Ký |
11/11/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01372 |
DTN/KS/2021/00550 |
Tẩn A Páo |
06/06/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01373 |
DTN/KS/2021/00551 |
Hảng A Lử |
20/05/1979 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01374 |
DTN/KS/2021/00552 |
Lý A Đóng |
10/10/1983 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01375 |
DTN/KS/2021/00553 |
Lò Thị Hương |
21/10/1994 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01376 |
DTN/KS/2021/00554 |
Vàng Anh Tuấn |
30/11/1995 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01377 |
DTN/KS/2021/00555 |
Đao Văn Hiền |
13/02/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01378 |
DTN/KS/2021/00556 |
Giàng A Vinh |
17/09/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01379 |
DTN/KS/2021/00557 |
Chảo San Sênh |
11/02/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01380 |
DTN/KS/2021/00558 |
Lò Văn Nghiên |
06/02/1993 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01381 |
DTN/KS/2021/00559 |
Lý A Phử |
15/02/1978 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01382 |
DTN/KS/2021/00560 |
Lò Văn Họa |
04/04/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01383 |
DTN/KS/2021/00561 |
Cà Văn Vai |
12/11/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01384 |
DTN/KS/2021/00562 |
Lò Văn Ai |
17/05/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01385 |
DTN/KS/2021/00563 |
Hảng A Nhà |
02/10/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01386 |
DTN/KS/2021/00564 |
Thào A Chá |
12/02/1999 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01387 |
DTN/KS/2021/00565 |
Lò Văn Đoạn |
02/12/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01388 |
DTN/KS/2021/00566 |
Vàng Văn Én |
10/09/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01389 |
DTN/KS/2021/00567 |
Vàng Văn Dèn |
10/10/1975 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01390 |
DTN/KS/2021/00568 |
Lò Văn Ương |
10/10/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01391 |
DTN/KS/2021/00569 |
Vàng A Quẩy |
26/11/1979 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01392 |
DTN/KS/2021/00570 |
Lò Văn Hùng |
26/04/1998 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01393 |
DTN/KS/2021/00571 |
Giàng A Tủa |
02/10/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01394 |
DTN/KS/2021/00572 |
Đỗ Thị Làn |
02/6/1977 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/CN/00235 |
DTN/CN/2021/00110 |
Hạc Ngọc Khánh |
09/12/1993 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/CN/00236 |
DTN/CN/2021/00111 |
Lương Văn Bộ |
13/4/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/CN/00237 |
DTN/CN/2021/00112 |
Hoàng Đình Tiên |
20/11/1972 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/CN/00238 |
DTN/CN/2021/00113 |
Lò Văn Mẹo |
15/5/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01421 |
DTN/KS/2021/00573 |
Quàng Văn Tỏ |
06/7/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01422 |
DTN/KS/2021/00574 |
Quàng Văn Toán |
01/8/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01423 |
DTN/KS/2021/00575 |
Lò Tiến Văn |
01/01/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01424 |
DTN/KS/2021/00576 |
Lường Thị Giót |
20/8/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01425 |
DTN/KS/2021/00577 |
Quàng Văn Mạnh |
10/10/1994 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01426 |
DTN/KS/2021/00578 |
L:ò Văn Tâm |
08/01/1994 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01427 |
DTN/KS/2021/00579 |
Lò Thị Thêm |
29/01/1995 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01428 |
DTN/KS/2021/00580 |
Lý Quan Phúc |
20/7/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01429 |
DTN/KS/2021/00581 |
Củng Phủ Sấn |
12/01/1976 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01430 |
DTN/KS/2021/00582 |
Nguyễn Như Huy |
16/5/1992 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
3864 |
DTN/ĐHTY/2021/00033 |
Trần Huyền My |
05/4/1996 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
3865 |
DTN/ĐHTY/2021/00034 |
Vũ Thị Nga |
03/8/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
3866 |
DTN/ĐHTY/2021/00035 |
Trương Thị Ngân |
23/4/1995 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
3867 |
DTN/ĐHTY/2021/00036 |
Đào Thị Kim Oanh |
01/02/1990 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
3868 |
DTN/ĐHTY/2021/00037 |
Văn Xuân Anh |
24/12/1976 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
3869 |
DTN/ĐHTY/2021/00038 |
Đinh Thị Nhung |
28/9/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
QLĐĐ |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01402 |
DTN/KS/2021/00583 |
Đinh Văn Huân |
05/01/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
QLĐĐ |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01403 |
DTN/KS/2021/00584 |
Nguyễn Văn Lợi |
20/12/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
QLĐĐ |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01404 |
DTN/KS/2021/00585 |
Đinh Văn Đức |
17/10/1997 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
QLĐĐ |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01405 |
DTN/KS/2021/00586 |
Đinh Hải Quân |
23/8/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
QLĐĐ |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01406 |
DTN/KS/2021/00587 |
Nguyễn Quang Huy |
30/11/1994 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01431 |
DTN/KS/2021/00588 |
Hoàng Văn Luyện |
26/02/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01432 |
DTN/KS/2021/00589 |
Lường Văn Phúc |
29/12/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01398 |
DTN/KS/2021/00590 |
Lường Văn Ngắm |
03/12/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01399 |
DTN/KS/2021/00591 |
Đao Thị Thế |
29/5/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01400 |
DTN/KS/2021/00592 |
Đinh Bá Thinh |
25/5/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01401 |
DTN/KS/2021/00593 |
Chá A Hòa |
04/6/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01419 |
DTN/KS/2021/00594 |
Tào A Thắng |
03/02/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
749/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/09/2021 |
2021 |
DTN/KS/01420 |
DTN/KS/2021/00595 |
Đèo Văn Cường |
18/02/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01434 |
DTN/KS/2021/00608 |
Giàng Mí Dình |
15/09/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01435 |
DTN/KS/2021/00609 |
Dương Khương Duy |
02/05/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01436 |
DTN/KS/2021/00610 |
Trần Tiến Nhất |
12/05/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01437 |
DTN/KS/2021/00611 |
Vũ Lâm Phương |
09/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01438 |
DTN/KS/2021/00612 |
Trần Thị Ngọc Quỳnh |
09/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01439 |
DTN/KS/2021/00613 |
Ban Văn Sinh |
22/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01440 |
DTN/KS/2021/00614 |
Dương Phương Thùy |
17/07/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01441 |
DTN/KS/2021/00615 |
Nguyễn Tuấn Anh |
05/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01442 |
DTN/KS/2021/00616 |
Hoàng Minh Chiến |
07/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01443 |
DTN/KS/2021/00617 |
Vũ Mạnh Đức |
08/05/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01444 |
DTN/KS/2021/00618 |
Nguyễn Thị Hoa |
10/08/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01445 |
DTN/KS/2021/00619 |
Lý Tuấn Hồ |
07/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01446 |
DTN/KS/2021/00620 |
Nguyễn Trung Thành |
21/12/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01447 |
DTN/KS/2021/00621 |
Chẩu Thành Trung |
26/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01448 |
DTN/KS/2021/00622 |
Thào Thị Vằng |
19/03/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01449 |
DTN/KS/2021/00623 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
07/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01450 |
DTN/KS/2021/00624 |
Lương Đức Anh |
18/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01451 |
DTN/KS/2021/00625 |
Nông Đức Anh |
07/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01452 |
DTN/KS/2021/00626 |
Nguyễn Văn Tuyên |
23/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01453 |
DTN/KS/2021/00627 |
Mai Việt Anh Tuấn |
23/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01454 |
DTN/KS/2021/00628 |
Hoàng Hữu Tường |
25/05/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01455 |
DTN/KS/2021/00629 |
Lê Đức Mạnh |
06/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01456 |
DTN/KS/2021/00630 |
Nguyễn Đình Hoàng |
24/12/1988 |
K40 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01457 |
DTN/KS/2021/00631 |
Nông Văn Thiện |
10/02/1998 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01458 |
DTN/KS/2021/00632 |
Đỗ Văn Bích |
04/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00281 |
DTN/BSTY/2021/00219 |
Tạ Khương Duy |
04/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00282 |
DTN/BSTY/2021/00220 |
Lục Minh Đức |
02/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00283 |
DTN/BSTY/2021/00221 |
Quàng Văn Khải |
04/09/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00284 |
DTN/BSTY/2021/00222 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
30/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00285 |
DTN/BSTY/2021/00223 |
Nguyễn Huy Tiến |
10/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00286 |
DTN/BSTY/2021/00224 |
Quách Thị Kiều Trinh |
12/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00287 |
DTN/BSTY/2021/00225 |
Trần Thị Thơm |
10/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00288 |
DTN/BSTY/2021/00226 |
Phạm Văn Tiến |
26/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00289 |
DTN/BSTY/2021/00227 |
Hoàng Thị Xua |
10/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00290 |
DTN/BSTY/2021/00228 |
Nguyễn Tuấn Anh |
19/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00291 |
DTN/BSTY/2021/00229 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
21/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00292 |
DTN/BSTY/2021/00230 |
Phạm Thị Thúy Anh |
16/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00293 |
DTN/BSTY/2021/00231 |
Dương Thanh Hằng |
28/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00294 |
DTN/BSTY/2021/00232 |
Đặng Lệ Huyền |
01/11/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00295 |
DTN/BSTY/2021/00233 |
Chu Thị Thanh Nga |
15/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00296 |
DTN/BSTY/2021/00234 |
Lương Quang Việt |
29/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00297 |
DTN/BSTY/2021/00235 |
Nguyễn Minh Đức |
11/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00298 |
DTN/BSTY/2021/00236 |
Vũ Thanh Hà |
01/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00299 |
DTN/BSTY/2021/00237 |
Bùi Thị Lệ |
18/08/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00300 |
DTN/BSTY/2021/00238 |
Đặng Ngọc Long |
12/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00301 |
DTN/BSTY/2021/00239 |
Vũ Minh Phương |
02/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00302 |
DTN/BSTY/2021/00240 |
Lương Văn Huyên |
15/03/1992 |
K42 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00303 |
DTN/BSTY/2021/00241 |
Nguyễn Đức Huy |
15/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01459 |
DTN/KS/2021/00633 |
Dương Hữu Trường |
26/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01460 |
DTN/KS/2021/00634 |
Nông Thị Cẩm Tú |
22/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01461 |
DTN/KS/2021/00635 |
Nhữ Thành Nam |
29/04/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01462 |
DTN/KS/2021/00636 |
Lê Đăng Long |
16/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
ĐCMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01463 |
DTN/KS/2021/00637 |
Hoàng Quốc Bảo |
29/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01464 |
DTN/KS/2021/00638 |
Hà Công Đạt |
17/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01465 |
DTN/KS/2021/00639 |
Tạ Tiến Đạt |
16/07/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01466 |
DTN/KS/2021/00640 |
Quách Thùy Hương |
15/07/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01467 |
DTN/KS/2021/00641 |
Nguyễn Minh Hiếu |
21/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01468 |
DTN/KS/2021/00642 |
Nguyễn Phương Ngân |
09/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01469 |
DTN/KS/2021/00643 |
Trần Quang Vinh |
22/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01470 |
DTN/KS/2021/00644 |
Vàng Tuấn Lương |
27/01/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01471 |
DTN/KS/2021/00645 |
Dương Hà Phương Thảo |
14/11/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01472 |
DTN/KS/2021/00646 |
Nguyễn Đức Hiếu |
17/10/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01473 |
DTN/KS/2021/00647 |
Ngô Thị Phương Thảo |
21/11/1989 |
K48 |
CQ |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01474 |
DTN/KS/2021/00648 |
Đỗ Duy Hùng |
30/12/1999 |
K48 |
CQ |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01475 |
DTN/KS/2021/00649 |
Nguyễn Thị Ánh |
01/09/1996 |
K49 |
CQ |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01476 |
DTN/KS/2021/00650 |
Dương Văn Đôn |
26/10/1996 |
K49 |
CQ |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01477 |
DTN/KS/2021/00651 |
Phùng Thị Loan |
28/05/1997 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01478 |
DTN/KS/2021/00652 |
Ngô Mai Thảo |
12/12/1997 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01479 |
DTN/KS/2021/00653 |
Nguyễn Duy Tiến |
01/08/1996 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01480 |
DTN/KS/2021/00654 |
Bùi Quỳnh Anh |
04/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01481 |
DTN/KS/2021/00655 |
Sồng A Chư |
07/02/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01482 |
DTN/KS/2021/00656 |
Hoàng Thị Dịu |
04/02/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01483 |
DTN/KS/2021/00657 |
Phạm Quang Khải |
12/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01484 |
DTN/KS/2021/00658 |
Trần Thanh Lâm |
10/02/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01485 |
DTN/KS/2021/00659 |
Mùa A Lứ |
02/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01486 |
DTN/KS/2021/00660 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
10/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01487 |
DTN/KS/2021/00661 |
Nguyễn Thị Thu |
15/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01488 |
DTN/KS/2021/00662 |
Nguyễn Phương Thùy |
12/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01489 |
DTN/KS/2021/00663 |
Đoàn Nguyễn Anh Tú |
06/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLTN&DLST |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01490 |
DTN/KS/2021/00664 |
Ma Đình Thức |
07/07/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/CN/00239 |
DTN/CN/2021/00114 |
Triệu Tà Chản |
23/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/CN/00240 |
DTN/CN/2021/00115 |
Giàng A Lử |
03/12/1995 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/CN/00241 |
DTN/CN/2021/00116 |
Nguyễn Sơn Hà |
24/07/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01491 |
DTN/KS/2021/00665 |
Hoàng Quốc Huy |
13/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01492 |
DTN/KS/2021/00666 |
Nguyễn Thị Kiều |
10/02/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01493 |
DTN/KS/2021/00667 |
Lù Seo Tăng |
16/11/1997 |
K49 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01494 |
DTN/KS/2021/00668 |
Giàng Thị Vàng |
10/04/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01495 |
DTN/KS/2021/00669 |
Nguyễn Quang Thọ |
08/07/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01496 |
DTN/KS/2021/00670 |
Phạm Trung Hiếu |
07/06/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
KN |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01497 |
DTN/KS/2021/00671 |
Cao Văn Đinh |
10/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01498 |
DTN/KS/2021/00672 |
Lê Trung Thành |
09/07/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01499 |
DTN/KS/2021/00673 |
Phương Văn Quang |
08/09/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01500 |
DTN/KS/2021/00674 |
Nông Quang Thiện |
25/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01501 |
DTN/KS/2021/00675 |
Lê Văn Tường |
16/07/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01502 |
DTN/KS/2021/00676 |
Đinh Thị Bích Thúy |
23/11/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01503 |
DTN/KS/2021/00677 |
Lù A Hờ |
05/06/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01504 |
DTN/KS/2021/00678 |
Nông Thị Huệ |
16/09/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01505 |
DTN/KS/2021/00679 |
Lò Hoàng Tú |
06/03/1994 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01506 |
DTN/KS/2021/00680 |
Nguyễn Gia Bảo |
12/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01507 |
DTN/KS/2021/00681 |
Trần Đức Lợi |
04/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01508 |
DTN/KS/2021/00682 |
Hoàng Mạnh Tuấn |
27/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01509 |
DTN/KS/2021/00683 |
Lê Ngọc Tuyến |
21/05/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01510 |
DTN/KS/2021/00684 |
NOYSIDA INTHAVONE |
01/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KHMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01433 |
DTN/KS/2021/00685 |
Đỗ Anh Minh |
29/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KHMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01511 |
DTN/KS/2021/00686 |
Đông Văn Trang |
16/09/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KHMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01512 |
DTN/KS/2021/00687 |
Nguyễn Thị Diệu Ánh |
22/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KHMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01513 |
DTN/KS/2021/00688 |
Vũ Việt Duy |
06/05/1992 |
K47 |
CQ |
Liên thông đại học |
KHMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01514 |
DTN/KS/2021/00689 |
Trần Duy Hòa |
01/02/1989 |
K47 |
CQ |
Liên thông đại học |
KHMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01515 |
DTN/KS/2021/00690 |
Nguyễn Trường Giang |
21/07/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
KHMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01516 |
DTN/KS/2021/00691 |
Lâm Hữu Tiệp |
21/02/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
KHMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01517 |
DTN/KS/2021/00692 |
Nguyễn Thị Thủy Chung |
31/12/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
865/QĐ-ĐT ngày 25/10/2021 |
2021 |
DTN/CN/00242 |
DTN/CN/2021/00117 |
Nguyễn Hoài Nam |
29/02/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01407 |
DTN/KS/2021/00596 |
Nguyễn Đức Sơn |
06/05/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01408 |
DTN/KS/2021/00597 |
Thùng Văn Hà |
18/02/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01409 |
DTN/KS/2021/00598 |
Hoàng Văn Xương |
10/04/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01410 |
DTN/KS/2021/00599 |
Bùi Thanh Hiền |
20/08/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01411 |
DTN/KS/2021/00600 |
Lò Văn Mung |
19/07/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01412 |
DTN/KS/2021/00601 |
Lò Văn Tun |
02/10/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01413 |
DTN/KS/2021/00602 |
Tống Văn Lực |
15/07/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01414 |
DTN/KS/2021/00603 |
Lường Văn Son |
05/10/1975 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01415 |
DTN/KS/2021/00604 |
Phạm Trọng Hùng |
16/09/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01416 |
DTN/KS/2021/00605 |
Lý Thị Linh |
07/05/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01417 |
DTN/KS/2021/00606 |
Phàn A Tỏn |
06/02/1970 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
DTN/KS/01418 |
DTN/KS/2021/00607 |
Trần Xuân Trường |
12/11/1996 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
808/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/10/2021 |
2021 |
3870 |
DTN/ĐHTY/2021/00039 |
Trần An Bình |
02/07/1990 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01518 |
DTN/KS/2021/00693 |
Lò Thị Thuận |
20/08/1984 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01519 |
DTN/KS/2021/00694 |
Tòng Thị Thu Minh |
27/01/1990 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01520 |
DTN/KS/2021/00695 |
Lường Thị Nguyệt |
30/06/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01521 |
DTN/KS/2021/00696 |
Cầm Văn Suất |
10/12/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01548 |
DTN/KS/2021/00697 |
Lò Văn Trường |
26/11/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01549 |
DTN/KS/2021/00698 |
Vừ A Dia |
05/07/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01550 |
DTN/KS/2021/00699 |
Tòng Văn Thân |
31/08/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01525 |
DTN/KS/2021/00700 |
Cà Văn Quynh |
02/12/1999 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01526 |
DTN/KS/2021/00701 |
Lường Văn Hải |
24/10/1979 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01527 |
DTN/KS/2021/00702 |
Lò Văn Hương |
26/12/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01528 |
DTN/KS/2021/00703 |
Lường Văn Dương |
29/051982/ |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01529 |
DTN/KS/2021/00704 |
Lò Thị Phiệng |
14/6/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01530 |
DTN/KS/2021/00705 |
Đinh Thị Huyền |
05/11/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01531 |
DTN/KS/2021/00706 |
Bạc Thị Thùy |
16/01/1993 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01532 |
DTN/KS/2021/00707 |
Lò Văn Lân |
17/9/1997 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01533 |
DTN/KS/2021/00708 |
Lò Văn Việt |
07/04/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01534 |
DTN/KS/2021/00709 |
Lò Trọng Cường |
02/11/1994 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01535 |
DTN/KS/2021/00710 |
Sùng Bả Hùa |
17/4/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01537 |
DTN/KS/2021/00711 |
Vì Văn Quân |
13/6/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01536 |
DTN/KS/2021/00712 |
Lò Huy Hoàng |
14/07/1993 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01538 |
DTN/KS/2021/00713 |
Cầm Văn Phỏng |
13/03/1993 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01539 |
DTN/KS/2021/00714 |
Cầm Đức Thuận |
16/03/1985 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01540 |
DTN/KS/2021/00715 |
Sòi Ngọc Thùy |
28/01/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01541 |
DTN/KS/2021/00716 |
Lò Văn Thuân |
07/04/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01542 |
DTN/KS/2021/00717 |
Chu Thị Nga |
16/10/1973 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01543 |
DTN/KS/2021/00718 |
Vì Văn Toản |
21/10/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01544 |
DTN/KS/2021/00719 |
Hà Văn Phương |
14/11/1993 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01545 |
DTN/KS/2021/00720 |
Đào Duy Mạnh |
04/08/1993 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01546 |
DTN/KS/2021/00721 |
Lường Trung Hiếu |
02/08/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
963/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01547 |
DTN/KS/2021/00722 |
Đinh Văn Sâm |
10/05/1994 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01551 |
DTN/KS/2021/00723 |
Giàng A Tủa |
20/11/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01552 |
DTN/KS/2021/00724 |
Đinh Văn Việt |
17/12/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01553 |
DTN/KS/2021/00725 |
Lương Thị Ngọc |
22/06/1971 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01554 |
DTN/KS/2021/00726 |
Lục Thị Nga |
27/04/1993 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01555 |
DTN/KS/2021/00727 |
Lường Thị Mần |
25/04/1984 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01556 |
DTN/KS/2021/00728 |
Hoàng Văn Hợp |
25/07/1977 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01557 |
DTN/KS/2021/00729 |
Lý Thị Mến |
21/08/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01558 |
DTN/KS/2021/00730 |
Ma Thế Cường |
15/07/1970 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01559 |
DTN/KS/2021/00731 |
La Kim Tuyến |
08/04/1974 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01560 |
DTN/KS/2021/00732 |
Ma Quang Học |
20/05/1976 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01561 |
DTN/KS/2021/00733 |
Lương Thị Xuyến Chi |
29/03/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01562 |
DTN/KS/2021/00734 |
Nông Văn Cương |
06/09/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01563 |
DTN/KS/2021/00735 |
Phan Thị Nhung |
06/11/1991 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01564 |
DTN/KS/2021/00736 |
Nguyễn Thu Nguyệt |
14/02/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/CN/00243 |
DTN/CN/2021/00118 |
Đặng Tòn Thim |
16/05/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/CN/00244 |
DTN/CN/2021/00119 |
Trương Ngọc Hoàn |
24/06/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/CN/00245 |
DTN/CN/2021/00120 |
Lâm Thị Yến |
29/10/1991 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/CN/00246 |
DTN/CN/2021/00121 |
Phạm Thị Cúc |
20/12/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/CN/00247 |
DTN/CN/2021/00122 |
Nông Văn Quyết |
19/09/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/CN/00248 |
DTN/CN/2021/00123 |
Lầu A Vàng |
20/04/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/CN/00249 |
DTN/CN/2021/00124 |
Hà Quý Giáp |
29/11/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/CN/00250 |
DTN/CN/2021/00125 |
Nguyễn Thị Trang |
12/02/1993 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
1016/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/12/2021 |
2021 |
DTN/CN/00251 |
DTN/CN/2021/00126 |
Nông Thị Bướm |
14/08/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01565 |
DTN/KS/2021/00737 |
Hoàng Thị Thương |
25/09/1975 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01566 |
DTN/KS/2021/00738 |
Vũ Thị Diễm |
02/04/1979 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01567 |
DTN/KS/2021/00739 |
Lê Đình Hiển |
20/06/1977 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01568 |
DTN/KS/2021/00740 |
Hoàng Thị Yến |
17/01/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01569 |
DTN/KS/2021/00741 |
Hoàng Văn Đạo |
17/07/1969 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01570 |
DTN/KS/2021/00742 |
Lý Mùi Ghến |
17/11/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01571 |
DTN/KS/2021/00743 |
Triệu Mùi Liu |
03/07/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01572 |
DTN/KS/2021/00744 |
Đinh Văn Ân |
01/03/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01573 |
DTN/KS/2021/00745 |
Đinh Thị Linh |
07/02/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01574 |
DTN/KS/2021/00746 |
Trương Thị Phi |
11/04/1970 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01575 |
DTN/KS/2021/00747 |
Lãnh Thị Mới |
03/05/1970 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01576 |
DTN/KS/2021/00748 |
Phùng Vần Trình |
19/08/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01577 |
DTN/KS/2021/00749 |
Nguyễn Đình Chinh |
21/10/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01578 |
DTN/KS/2021/00750 |
Lý Vần Sơn |
06/09/1979 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
925/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2021 |
2021 |
DTN/KS/01579 |
DTN/KS/2021/00751 |
Nguyễn Xuân Trường |
26/02/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01580 |
DTN/KS/2021/00752 |
Hoàng Thị Bích Huệ |
28/02/1981 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01581 |
DTN/KS/2021/00753 |
Hoàng Thị Bích Liên |
16/04/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01582 |
DTN/KS/2021/00754 |
Nông Thị Oanh |
26/10/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01583 |
DTN/KS/2021/00755 |
Lộc Thị Viên |
08/09/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01584 |
DTN/KS/2021/00756 |
Đào Văn Chuyên |
16/10/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01585 |
DTN/KS/2021/00757 |
Nông Văn Thảo |
24/11/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01586 |
DTN/KS/2021/00758 |
Lương Thị Hợp |
29/03/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01587 |
DTN/KS/2021/00759 |
Nông Thị Luyến |
28/06/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01588 |
DTN/KS/2021/00760 |
Hoàng Thị Tuyền |
01/10/1981 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01589 |
DTN/KS/2021/00761 |
Dương Thị Lê |
26/03/1972 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01590 |
DTN/KS/2021/00762 |
Mã Thị Hiến |
12/06/1976 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01591 |
DTN/KS/2021/00763 |
Hà Thị Gái |
23/12/1979 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01592 |
DTN/KS/2021/00764 |
Hoàng Văn Diệu |
08/07/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01593 |
DTN/KS/2021/00765 |
Nông Văn Lợi |
13/02/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01594 |
DTN/KS/2021/00766 |
Hoàng Diệp Thảo |
04/10/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01595 |
DTN/KS/2021/00767 |
Dương Thị Loan |
28/08/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01596 |
DTN/KS/2021/00768 |
Hoàng Nhật Hòa |
03/02/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01597 |
DTN/KS/2021/00769 |
Chu Thị Luyến |
22/07/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01598 |
DTN/KS/2021/00770 |
Lý Văn Thắng |
26/09/1971 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01599 |
DTN/KS/2021/00771 |
Lăng Văn Thuận |
15/07/1970 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01600 |
DTN/KS/2021/00772 |
Bế Đình Tậu |
27/04/1966 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01601 |
DTN/KS/2021/00773 |
Hà Ích Thuật |
09/03/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1046/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/12/2021 |
2021 |
DTN/KS/01602 |
DTN/KS/2021/00774 |
Lò Văn Chiến |
06/06/1980 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01605 |
DTN/KS/2022/00108 |
Nùng Thị Dung |
07/08/1982 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01606 |
DTN/KS/2022/00109 |
Giàng A Hùa |
15/07/1989 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01607 |
DTN/KS/2022/00110 |
Kháng A Khư |
07/09/1985 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01608 |
DTN/KS/2022/00111 |
Tòng Thị Lanh |
01/03/1987 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01609 |
DTN/KS/2022/00112 |
Lò Thị Loan |
29/07/1992 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01610 |
DTN/KS/2022/00113 |
Lò Thị Nga |
14/10/1983 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01611 |
DTN/KS/2022/00114 |
Vàng Văn Ngoai |
08/07/1977 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01612 |
DTN/KS/2022/00115 |
Lò Văn Thương |
09/10/1969 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01613 |
DTN/KS/2022/00116 |
Hà Văn Tuyên |
20/05/1987 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01614 |
DTN/KS/2022/00117 |
Nguyễn Tú Quyên |
06/08/1993 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01615 |
DTN/KS/2022/00118 |
Phạm Trần Quyết |
04/01/1977 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01616 |
DTN/KS/2022/00119 |
Phạm Thị Bích |
19/12/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01617 |
DTN/KS/2022/00120 |
Thùng Thị Hà |
06/04/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01618 |
DTN/KS/2022/00121 |
Vàng Văn Mạnh |
06/11/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01619 |
DTN/KS/2022/00122 |
Trần Nam Long |
19/12/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01620 |
DTN/KS/2022/00123 |
Lò Văn Tân |
04/02/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01621 |
DTN/KS/2022/00124 |
Lường Văn Sơn |
12/11/1969 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01622 |
DTN/KS/2022/00125 |
Lường Văn Tỉnh |
15/10/1978 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01623 |
DTN/KS/2022/00126 |
Trần Khắc Đức |
05/09/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01624 |
DTN/KS/2022/00127 |
Lê Trọng Chiến |
22/01/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01625 |
DTN/KS/2022/00128 |
Tao Văn Ba |
05/08/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01626 |
DTN/KS/2022/00129 |
Lò Văn Dũng |
19/07/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01627 |
DTN/KS/2022/00130 |
Nguyễn Văn Tân |
07/06/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01628 |
DTN/KS/2022/00131 |
Vũ Thị Bắc |
14/08/1966 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01629 |
DTN/KS/2022/00132 |
Lò Thị Trang Ngân |
26/06/1998 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01630 |
DTN/KS/2022/00133 |
Lò Văn Kíu |
19/06/1993 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01631 |
DTN/KS/2022/00134 |
Lò Văn Quý |
01/01/1997 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01632 |
DTN/KS/2022/00135 |
Hà Văn Vương |
07/07/1994 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01633 |
DTN/KS/2022/00136 |
Hà Trọng Chung |
27/06/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01634 |
DTN/KS/2022/00137 |
Vàng A Hùng |
18/03/1998 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01635 |
DTN/KS/2022/00138 |
Lầu A Nhìa |
15/10/1997 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01636 |
DTN/KS/2022/00139 |
Vi Thị Phương Chi |
08/09/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/KS/01637 |
DTN/KS/2022/00140 |
Lương Văn Hiệu |
02/07/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
30/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2022 |
2022 |
DTN/CN/00252 |
DTN/CN/2022/00023 |
La Thị Xứng |
14/04/1986 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00277 |
DTN/CN/2022/00024 |
Triệu Tòn Nhỉ |
12/091994 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00278 |
DTN/CN/2022/00025 |
La Văn Thủy |
13/10/1973 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00279 |
DTN/CN/2022/00026 |
Lý A Lơ |
20/03/1988 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00280 |
DTN/CN/2022/00027 |
Triệu Thị Mấy |
10/05/1986 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00281 |
DTN/CN/2022/00028 |
Lương Văn Trương |
05/02/1983 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00282 |
DTN/CN/2022/00029 |
La Văn Lả |
05/08/1991 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00283 |
DTN/CN/2022/00030 |
La Văn Đà |
20/05/1975 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00284 |
DTN/CN/2022/00031 |
Lý Văn Khôi |
25/10/1986 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00285 |
DTN/CN/2022/00032 |
Triệu Văn Nhất |
07/08/1988 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00286 |
DTN/CN/2022/00033 |
Lý Kim Đức |
19/09/1976 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00287 |
DTN/CN/2022/00034 |
Triệu Văn Liều |
19/07/1987 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00288 |
DTN/CN/2022/00035 |
Giàng A Ngọc |
08/08/1992 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
90QĐ-ĐTVLVH ngày 15/02/2022 |
2022 |
DTN/CN/00289 |
DTN/CN/2022/00036 |
Vàng A Cú |
06/07/1997 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01745 |
DTN/KS/2022/00141 |
Lò Văn Hòa |
05/07/1995 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01746 |
DTN/KS/2022/00142 |
Lường Thị Hòa |
02/12/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01747 |
DTN/KS/2022/00143 |
Cầm Văn Thực |
11/07/1984 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01748 |
DTN/KS/2022/00144 |
Đinh Quang Thanh |
04/04/1971 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01749 |
DTN/KS/2022/00145 |
Đoàn Thị Thu Thanh |
05/08/1991 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01750 |
DTN/KS/2022/00146 |
Hoàng Thị Chất |
13/06/1985 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00290 |
DTN/CN/2022/00037 |
Nguyễn Thị Điệp |
27/09/1983 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00291 |
DTN/CN/2022/00038 |
Mông Thị Luy |
30/03/1988 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00292 |
DTN/CN/2022/00039 |
Mông Văn Mười |
11/08/1991 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00293 |
DTN/CN/2022/00040 |
Hoàng Đình Tuân |
17/12/1986 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00294 |
DTN/CN/2022/00041 |
Nguyễn Bá Tít |
05/09/1985 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00295 |
DTN/CN/2022/00042 |
Hoàng Thị Lan |
10/10/1988 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00296 |
DTN/CN/2022/00043 |
Trần Thị Châm |
20/12/1970 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00297 |
DTN/CN/2022/00044 |
Hà Thị Vân |
21/09/1979 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00298 |
DTN/CN/2022/00045 |
Long Văn Bao |
01/05/1981 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00299 |
DTN/CN/2022/00046 |
Hoàng Kim Huyên |
02/06/1990 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00300 |
DTN/CN/2022/00047 |
Hoàng Kim Phấn |
24/04/1967 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00301 |
DTN/CN/2022/00048 |
Lương Thị Gươm |
29/01/1985 |
K50 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00302 |
DTN/CN/2022/00049 |
Hoàng Thị Ngọc |
20/09/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01751 |
DTN/KS/2022/00147 |
Vàng A Dơ |
24/04/1977 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01752 |
DTN/KS/2022/00148 |
Lò Văn Sương |
08/10/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01753 |
DTN/KS/2022/00149 |
Hà Ngọc Vui |
09/04/1979 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01754 |
DTN/KS/2022/00150 |
Lò Hu Pớ |
10/04/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01755 |
DTN/KS/2022/00151 |
Lù Văn Tuấn |
19/10/1991 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01756 |
DTN/KS/2022/00152 |
Lường Văn Anh |
15/01/1993 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01757 |
DTN/KS/2022/00153 |
Võ Trọng Dũng |
30/11/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
161QĐ-ĐTVLVH ngày 09/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01758 |
DTN/KS/2022/00154 |
Lềm Văn Hòa |
15/04/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
196/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01762 |
DTN/KS/2022/00158 |
Trần Trung Kiên |
09/07/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01763 |
DTN/KS/2022/00159 |
Hoàng Văn Thành |
28/09/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01764 |
DTN/KS/2022/00160 |
Nguyễn Đức Nhân |
10/9/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01765 |
DTN/KS/2022/00161 |
Hà Thị Thủy |
08/07/1989 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01766 |
DTN/KS/2022/00162 |
Lò Thị Diệp |
20/01/1999 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01767 |
DTN/KS/2022/00163 |
Đao Văn Bách |
01/01/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01768 |
DTN/KS/2022/00164 |
Nguyễn Thị Bình Minh |
06/01/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/KS/01769 |
DTN/KS/2022/00165 |
Chu Văn Huy |
13/10/1991 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00307 |
DTN/CN/2022/00054 |
Hoàng Văn Huy |
15/8/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00308 |
DTN/CN/2022/00055 |
Lê Tú Khanh |
23/12/1993 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00309 |
DTN/CN/2022/00056 |
Nguyễn Thị Vui |
02/12/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
197/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/03/2022 |
2022 |
DTN/CN/00310 |
DTN/CN/2022/00057 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
24/04/1984 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01771 |
DTN/KS/2022/00166 |
Phạm Công Cường |
15/08/1974 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01772 |
DTN/KS/2022/00167 |
Nguyễn Thị Thủy |
19/12/1975 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01773 |
DTN/KS/2022/00168 |
Vũ Ngọc Ân |
13/09/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01774 |
DTN/KS/2022/00169 |
Trần Văn Sơn |
17/07/1986 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01775 |
DTN/KS/2022/00170 |
Lê Công Tân |
25/03/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01776 |
DTN/KS/2022/00171 |
Phạm Quốc Lực |
23/08/1994 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01777 |
DTN/KS/2022/00172 |
Lê Duy Tuân |
19/03/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01778 |
DTN/KS/2022/00173 |
Trần Văn Sáng |
10/06/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01779 |
DTN/KS/2022/00174 |
Trần Võ Hoàng |
01/05/1993 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01780 |
DTN/KS/2022/00175 |
Nguyễn Thành Duy |
04/09/1995 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01781 |
DTN/KS/2022/00176 |
Lưu Thế Thịnh |
30/09/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01782 |
DTN/KS/2022/00177 |
Nguyễn Trần Khánh Tâm |
03/09/1981 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01783 |
DTN/KS/2022/00178 |
Nguyễn Quang Duy |
16/12/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01784 |
DTN/KS/2022/00179 |
Trương Quang Dương |
30/10/1975 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01785 |
DTN/KS/2022/00180 |
Nguyễn Hữu Phước |
18/11/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01786 |
DTN/KS/2022/00181 |
Phạm Xuân Danh |
19/05/1991 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01787 |
DTN/KS/2022/00182 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
28/04/1998 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
222/QĐ-ĐTVLVH ngày 01/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01788 |
DTN/KS/2022/00183 |
Hoàng Văn Duyệt |
20/06/1987 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
230/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/04/2022 |
2022 |
DTN/CN/00311 |
DTN/CN/2022/00058 |
Vì Văn Quý |
24/12/1993 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
230/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01789 |
DTN/KS/2022/00184 |
Mùa Thị Mỵ |
18/04/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
230/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01790 |
DTN/KS/2022/00185 |
Đinh Trung Dũng |
18/09/1993 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
230/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01791 |
DTN/KS/2022/00186 |
Đàm Văn Đạt |
10/03/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
NLKH |
243/QĐ-ĐTVLVH ngày 13/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01792 |
DTN/KS/2022/00187 |
La Thị Phấn |
13/10/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01793 |
DTN/KS/2022/00188 |
Hoàng Thị Vân |
23/09/1987 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01794 |
DTN/KS/2022/00189 |
Đặng Thị Mơ |
10/04/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01795 |
DTN/KS/2022/00190 |
Phạm Anh Thảo |
02/01/1990 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01796 |
DTN/KS/2022/00191 |
Đặng Thị Chung |
06/05/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01797 |
DTN/KS/2022/00192 |
Hoàng Thị Hằng |
30/01/1987 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01798 |
DTN/KS/2022/00193 |
Hà Thị Minh |
15/11/1977 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01799 |
DTN/KS/2022/00194 |
Nông Văn Cường |
01/08/1987 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01800 |
DTN/KS/2022/00195 |
Nông Mạnh Đức |
01/12/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01801 |
DTN/KS/2022/00196 |
Phùng Văn Linh |
17/04/1973 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01802 |
DTN/KS/2022/00197 |
Hoàng Văn Tùng |
27/09/1970 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01803 |
DTN/KS/2022/00198 |
Triệu Văn Thủy |
11/02/1981 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01804 |
DTN/KS/2022/00199 |
Hoàng Thị Hường |
08/08/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01805 |
DTN/KS/2022/00200 |
Vi Văn Mộng |
25/05/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01806 |
DTN/KS/2022/00201 |
Hoàng Văn Chung |
11/09/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01807 |
DTN/KS/2022/00202 |
Phùng Thị Giang |
03/11/1983 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01808 |
DTN/KS/2022/00203 |
Hoàng Văn Tuân |
21/08/1973 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01809 |
DTN/KS/2022/00204 |
Triệu Mạnh Cường |
20/05/1981 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01810 |
DTN/KS/2022/00205 |
Lâm Thị Tuyết Hương |
16/01/1984 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01811 |
DTN/KS/2022/00206 |
Hứa Trung Hưng |
27/12/1979 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01812 |
DTN/KS/2022/00207 |
Lành Thị Khương |
03/06/1977 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01813 |
DTN/KS/2022/00208 |
Nguyễn Thị Phương |
05/08/1981 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01814 |
DTN/KS/2022/00209 |
Vi Văn Anh |
16/11/1982 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01815 |
DTN/KS/2022/00210 |
Hoàng Văn Duy |
20/12/1973 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01816 |
DTN/KS/2022/00211 |
Chu Văn Thắng |
22/09/1977 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01817 |
DTN/KS/2022/00212 |
Vũ Ngọc Hiếu |
01/06/1998 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
269/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/04/2022 |
2022 |
DTN/BSTY/00347 |
DTN/BSTY/2022/00024 |
Lường Thị Hường |
03/08/1993 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
306/QĐ-ĐTVLVH ngày 28/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01855 |
DTN/KS/2022/00249 |
Chang Che Hừ |
15/05/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
306/QĐ-ĐTVLVH ngày 28/04/2022 |
2022 |
DTN/KS/01856 |
DTN/KS/2022/00250 |
Trương Ngọc Anh |
27/08/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01857 |
DTN/KS/2022/00251 |
Nguyễn Duy Bình |
29/03/1981 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01858 |
DTN/KS/2022/00252 |
Hoàng Tiến Dũng |
02/01/1992 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01859 |
DTN/KS/2022/00253 |
Trịnh Hữu Dụng |
11/10/1974 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01860 |
DTN/KS/2022/00254 |
Mai Nguyễn Hữu Đài |
04/09/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01861 |
DTN/KS/2022/00255 |
Lê Thị Hòa |
07/10/1992 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01862 |
DTN/KS/2022/00256 |
Trần Xuân Hùng |
24/09/1995 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01863 |
DTN/KS/2022/00257 |
Trần Giang Nam |
15/08/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01864 |
DTN/KS/2022/00258 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
02/04/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01865 |
DTN/KS/2022/00259 |
Lê Hữu Thành |
13/04/1990 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01866 |
DTN/KS/2022/00260 |
Nguyễn Văn Thuận |
30/04/1973 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01867 |
DTN/KS/2022/00261 |
Nguyễn Văn Trung |
25/02/1996 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01868 |
DTN/KS/2022/00262 |
Phan Chí Trung |
15/07/1997 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01869 |
DTN/KS/2022/00263 |
Nguyễn Anh Tuấn |
21/03/1998 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01870 |
DTN/KS/2022/00264 |
Hồ Quang Đường |
12/11/1979 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01871 |
DTN/KS/2022/00265 |
Mai Trọng Hà |
13/03/1983 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01872 |
DTN/KS/2022/00266 |
Ngô Đức Hà |
28/02/1982 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01873 |
DTN/KS/2022/00267 |
Đặng Từ Linh |
19/01/1980 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01874 |
DTN/KS/2022/00268 |
Dương Đức Minh Thọ |
20/11/1995 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
423/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/05/2022 |
2022 |
DTN/KS/01875 |
DTN/KS/2022/00269 |
Triệu Mùi Mủi |
16/01/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/CN/00321 |
DTN/CN/2022/00068 |
Nguyễn Thị Lan |
04/01/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01876 |
DTN/KS/2022/00270 |
Đỗ Thị Thảo |
03/03/1979 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01877 |
DTN/KS/2022/00271 |
Đỗ Thị Hoa |
09/07/1987 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01878 |
DTN/KS/2022/00272 |
Nguyễn Văn Linh |
16/03/1969 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01879 |
DTN/KS/2022/00273 |
Phùng Thị Tuyết Nhung |
12/01/1995 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01880 |
DTN/KS/2022/00274 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
14/04/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01881 |
DTN/KS/2022/00275 |
Đặng Thị Ánh |
12/08/1982 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01882 |
DTN/KS/2022/00276 |
Kiều Thị Lệ |
28/09/1979 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01883 |
DTN/KS/2022/00277 |
Phí Thị Thùy Linh |
09/04/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01884 |
DTN/KS/2022/00278 |
Nguyễn Thị Thảo |
01/09/1994 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01885 |
DTN/KS/2022/00279 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
04/07/1980 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01886 |
DTN/KS/2022/00280 |
Dương Đại Biển |
29/01/1997 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01887 |
DTN/KS/2022/00281 |
Nguyễn Thị Hân |
05/07/1981 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01888 |
DTN/KS/2022/00282 |
Nguyễn Khắc Huấn |
31/08/1992 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01889 |
DTN/KS/2022/00283 |
Đỗ Thị Mơ |
14/10/1989 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01890 |
DTN/KS/2022/00284 |
Hồ Thị Nhẫn |
04/12/1980 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01891 |
DTN/KS/2022/00285 |
Phùng Thị Thanh Vân |
09/08/1988 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01892 |
DTN/KS/2022/00286 |
Hoàng Thị Yến |
05/04/1986 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01893 |
DTN/KS/2022/00287 |
Trương Duy Trinh |
09/08/1996 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01894 |
DTN/KS/2022/00288 |
Đặng Thị Lý |
06/08/1981 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01895 |
DTN/KS/2022/00289 |
Hoàng Thị Việt |
28/01/1981 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01896 |
DTN/KS/2022/00290 |
Bùi Đắc Luyện |
08/05/1976 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01897 |
DTN/KS/2022/00291 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
02/05/1983 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01898 |
DTN/KS/2022/00292 |
Phan Duy Tặng |
24/05/1979 |
K52 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01899 |
DTN/KS/2022/00293 |
Nguyễn Thị Vàn |
25/12/1983 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01900 |
DTN/KS/2022/00294 |
Nguyễn Xuân Hinh |
24/06/1987 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01901 |
DTN/KS/2022/00295 |
Cấn Thị Thu Hạnh |
09/08/1995 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01902 |
DTN/KS/2022/00296 |
Nguyễn Thị Nụ |
21/11/1990 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01903 |
DTN/KS/2022/00297 |
Vừ A Thề |
17/09/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01904 |
DTN/KS/2022/00298 |
Vũ Thị Thu Hường |
03/01/1987 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01905 |
DTN/KS/2022/00299 |
Nguyễn Thị Hương |
04/05/1982 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01906 |
DTN/KS/2022/00300 |
Đặng Ngọc Hân |
05/08/1982 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01907 |
DTN/KS/2022/00301 |
Đỗ Văn Hiệp |
15/02/1988 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01908 |
DTN/KS/2022/00302 |
Bùi Xuân Hưng |
28/02/1993 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01909 |
DTN/KS/2022/00303 |
Bùi Đức Ngọc |
07/08/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01910 |
DTN/KS/2022/00304 |
Ly A Dè |
05/03/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01911 |
DTN/KS/2022/00305 |
Lý A Chu |
08/04/1980 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01912 |
DTN/KS/2022/00306 |
Sùng A Sinh |
30/05/1985 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01913 |
DTN/KS/2022/00307 |
Phan Văn Tuấn |
25/05/1986 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
462/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01914 |
DTN/KS/2022/00308 |
Diêm Công Thịnh |
06/01/1973 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01915 |
DTN/KS/2022/00309 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
04/06/1991 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01916 |
DTN/KS/2022/00310 |
Dương Thị Khánh Hoàn |
13/08/1985 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01917 |
DTN/KS/2022/00311 |
Phùng Chí Hải |
28/09/1976 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01918 |
DTN/KS/2022/00312 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
20/08/1976 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01919 |
DTN/KS/2022/00313 |
Đỗ Nguyên Giáp |
06/02/1990 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01920 |
DTN/KS/2022/00314 |
Nguyễn Thanh Bắc |
06/05/1993 |
K52 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Công nghệ thực phẩm |
550/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/06/2022 |
2022 |
DTN/KS/01921 |
DTN/KS/2022/00315 |