Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Sính Mí Po |
18/6/1995 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01118 |
DTN/KS/2021/00304 |
Long Quý Thanh |
19/01/1995 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01119 |
DTN/KS/2021/00305 |
Dương Văn Thiện |
10/01/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01120 |
DTN/KS/2021/00306 |
Nông Thị Tiếp |
17/02/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01121 |
DTN/KS/2021/00307 |
Cù Mạnh Tú |
18/11/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01122 |
DTN/KS/2021/00308 |
Chu Văn Tuyên |
18/12/1983 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01123 |
DTN/KS/2021/00309 |
Vương Văn Tưởng |
15/12/1972 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01124 |
DTN/KS/2021/00310 |
Thào Mí Vàng |
10/8/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01125 |
DTN/KS/2021/00311 |
Lò Thị Yên |
19/01/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01126 |
DTN/KS/2021/00312 |
Trần Minh Đáng |
25/8/1969 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01127 |
DTN/KS/2021/00313 |
Ngô Thị Tín |
22/8/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01128 |
DTN/KS/2021/00314 |
Giàng Seo Chư |
15/12/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01129 |
DTN/KS/2021/00315 |
Phạm Thị Dịu |
09/01/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01130 |
DTN/KS/2021/00316 |
Lý A Quyền |
06/10/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01131 |
DTN/KS/2021/00317 |
Lý Việt Hưng |
01/5/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01132 |
DTN/KS/2021/00318 |
An Chí Nguyện |
24/9/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01133 |
DTN/KS/2021/00319 |
Nguyễn Đức Duy |
23/8/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01134 |
DTN/KS/2021/00320 |
Chu Duy Hùng |
02/3/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01135 |
DTN/KS/2021/00321 |
Vùi Văn Dang |
08/02/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01136 |
DTN/KS/2021/00322 |
Lự Ngọc Tá |
10/01/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01137 |
DTN/KS/2021/00323 |
Mai Văn Dự |
06/02/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01138 |
DTN/KS/2021/00324 |
Lự Đình Nhiêu |
19/02/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01139 |
DTN/KS/2021/00325 |
Vi Xuân Huyên |
04/12/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01140 |
DTN/KS/2021/00326 |
Triệu Tòn San |
05/6/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01141 |
DTN/KS/2021/00327 |
Nông Quốc Lâm |
15/9/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01142 |
DTN/KS/2021/00328 |
Hoàng Ngọc Sáng |
09/9/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01143 |
DTN/KS/2021/00329 |
Hoàng Văn Phấn |
22/12/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01144 |
DTN/KS/2021/00330 |
Cao Đức Toàn |
28/7/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01145 |
DTN/KS/2021/00331 |
Đinh Hồng Quân |
20/9/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01158 |
DTN/KS/2021/00332 |
Trương Thị Liên |
15/9/1987 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01159 |
DTN/KS/2021/00333 |
Đào Thị Thu Hương |
15/11/1987 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01153 |
DTN/KS/2021/00334 |
Vũ Thị Thanh Mai |
21/01/1979 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01154 |
DTN/KS/2021/00335 |
Lò Hoài Chuyên |
11/01/1977 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01155 |
DTN/KS/2021/00336 |
Cà Văn Cương |
20/4/1974 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01156 |
DTN/KS/2021/00337 |
Bùi Minh Hải |
15/01/1972 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01157 |
DTN/KS/2021/00338 |
Nguyễn Hồng Diên |
20/5/1977 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
540/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01148 |
DTN/KS/2021/00339 |
Nguyễn Hùng Phi |
24/10/1979 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
540/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01149 |
DTN/KS/2021/00340 |
Nguyễn Thế Bền |
23/5/1978 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
540/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01150 |
DTN/KS/2021/00341 |
Đinh Thị Thơm |
03/5/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
540/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01151 |
DTN/KS/2021/00342 |
Phạm Văn Hòa |
27/5/1975 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
540/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01152 |
DTN/KS/2021/00343 |
Đoàn Thị Lệ Thủy |
24/4/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01160 |
DTN/KS/2021/00344 |
Nguyễn Thị Đuyên |
03/02/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
544/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01146 |
DTN/KS/2021/00345 |
Thào Mí Say |
19/01/1998 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
544/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01147 |
DTN/KS/2021/00346 |
Ma Thị Thu Hoài |
08/10/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
551/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00179 |
DTN/CN/2021/00056 |
Triệu Đức Long |
19/5/1976 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
551/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00191 |
DTN/CN/2021/00068 |
Trần Trung Kiên |
23/10/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00180 |
DTN/CN/2021/00057 |
Bùi Thị Thu |
18/6/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00181 |
DTN/CN/2021/00058 |
Đinh Thị Mỹ |
20/3/1983 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00182 |
DTN/CN/2021/00059 |
Vũ Thị Giang |
11/12/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00183 |
DTN/CN/2021/00060 |
Nguyễn Thị Cúc |
16/6/1975 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00184 |
DTN/CN/2021/00061 |
Quách Văn Lâm |
23/3/1979 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00185 |
DTN/CN/2021/00062 |
Nguyễn Thị Ngân |
19/01/1991 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00186 |
DTN/CN/2021/00063 |
Bùi Ngọc Phi |
05/01/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00187 |
DTN/CN/2021/00064 |
Hoàng Thị Hoa Nụ |
12/7/1971 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00188 |
DTN/CN/2021/00065 |
Hoàng Văn Hiến |
23/7/1977 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00189 |
DTN/CN/2021/00066 |
Phạm Văn Hùng |
23/11/1978 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00190 |
DTN/CN/2021/00067 |
Mùa Thị Mai |
04/5/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01161 |
DTN/KS/2021/00347 |
Trần Văn Hà |
28/02/1982 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01162 |
DTN/KS/2021/00348 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
10/3/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01163 |
DTN/KS/2021/00349 |
Trần Quang Phú |
15/02/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01164 |
DTN/KS/2021/00350 |
Lê Phước Hưng |
04/9/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01165 |
DTN/KS/2021/00351 |
Phan Thanh Minh |
20/6/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
591/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01166 |
DTN/KS/2021/00352 |
Hồ Thị Oanh |
12/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
571/QĐ-ĐT ngày 14/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00061 |
DTN/BSTY/2021/00001 |
Nguyễn Thị Sương |
18/4/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
571/QĐ-ĐT ngày 14/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00062 |
DTN/BSTY/2021/00002 |
Thái Văn Đạt |
05/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
571/QĐ-ĐT ngày 14/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00063 |
DTN/BSTY/2021/00003 |
Triệu Thị Hương Liễu |
03/3/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
571/QĐ-ĐT ngày 14/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00064 |
DTN/BSTY/2021/00004 |
Vũ Đức Quyết |
07/6/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
571/QĐ-ĐT ngày 14/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00065 |
DTN/BSTY/2021/00005 |
Lù Thị Hướng |
15/06/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01328 |
DTN/KS/2021/00353 |
Phạm An Khang |
27/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01174 |
DTN/KS/2021/00354 |
Đỗ Ngọc Khánh |
24/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01175 |
DTN/KS/2021/00355 |
Hạ Thị Khua |
14/02/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01176 |
DTN/KS/2021/00356 |
Nguyễn Thị Lan |
11/04/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01177 |
DTN/KS/2021/00357 |
Đặng Hiền Lương |
14/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01178 |
DTN/KS/2021/00358 |
Lộc Nguyễn Kiều Nga |
12/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01179 |
DTN/KS/2021/00359 |
Nguyễn Thu Thảo |
29/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01180 |
DTN/KS/2021/00360 |
Trần Văn Thắng |
08/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01181 |
DTN/KS/2021/00361 |
Lù Thị Thu |
29/01/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01182 |
DTN/KS/2021/00362 |
Lâm Thị Thương |
30/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01183 |
DTN/KS/2021/00363 |
Lê Công Dũng |
24/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01184 |
DTN/KS/2021/00364 |
Nguyễn Tiến Dũng |
26/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01185 |
DTN/KS/2021/00365 |
Nông Ngọc Dương |
08/06/1995 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01186 |
DTN/KS/2021/00366 |
Sằm Việt Đức |
25/04/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01187 |
DTN/KS/2021/00367 |
Trần Huệ Hạnh |
08/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01188 |
DTN/KS/2021/00368 |
Nguyễn Thị Hiền |
26/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01189 |
DTN/KS/2021/00369 |
Nguyễn Văn Hồng |
10/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01190 |
DTN/KS/2021/00370 |
Nguyễn Văn Hùng |
16/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01191 |
DTN/KS/2021/00371 |
Hoàng Quang Huy |
08/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01192 |
DTN/KS/2021/00372 |
Quan Thị Huyện |
05/05/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01193 |
DTN/KS/2021/00373 |
Trần Quốc Khánh |
04/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01194 |
DTN/KS/2021/00374 |
Vũ Văn Khoa |
16/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01195 |
DTN/KS/2021/00375 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
25/04/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01196 |
DTN/KS/2021/00376 |
Phạm Tú Linh |
03/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01197 |
DTN/KS/2021/00377 |
Vũ Thành Lợi |
27/06/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01198 |
DTN/KS/2021/00378 |
Hà Văn Lường |
20/07/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01199 |
DTN/KS/2021/00379 |
Bùi Thị Ly |
03/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01200 |
DTN/KS/2021/00380 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
17/06/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01201 |
DTN/KS/2021/00381 |
Đặng Thanh Phúc |
23/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01202 |
DTN/KS/2021/00382 |
Đặng Hữu Quân |
11/07/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01203 |
DTN/KS/2021/00383 |
Lý Đạt Soát |
11/02/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01204 |
DTN/KS/2021/00384 |
Vũ Ngọc Tâm |
22/02/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01205 |
DTN/KS/2021/00385 |
Nguyễn Bá Thành |
02/06/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01206 |
DTN/KS/2021/00386 |
Trần Thị Thủy |
10/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01207 |
DTN/KS/2021/00387 |
Nguyễn Xuân Trường |
13/04/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01208 |
DTN/KS/2021/00388 |
Đàm Ngô Nhật Vi |
09/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01209 |
DTN/KS/2021/00389 |
Vũ Văn Chiến |
25/10/1995 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01210 |
DTN/KS/2021/00390 |
Mã Thị Kim Thoa |
06/12/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01211 |
DTN/KS/2021/00391 |
Kim Đức Anh |
29/12/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01212 |
DTN/KS/2021/00392 |
Hoàng Văn Hiếu |
04/08/1996 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00066 |
DTN/BSTY/2021/00006 |
Lương Văn Quyến |
02/03/1994 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00067 |
DTN/BSTY/2021/00007 |
Đỗ Mạnh Thắng |
26/06/1996 |
K49 |
CQ |
Liên thông đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00068 |
DTN/BSTY/2021/00008 |
Nguyễn Quốc Cảnh |
22/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00069 |
DTN/BSTY/2021/00009 |
Trần Thị Kim Chi |
15/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00070 |
DTN/BSTY/2021/00010 |
Lê Danh Chính |
04/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00071 |
DTN/BSTY/2021/00011 |
Phùng Tiến Công |
12/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00072 |
DTN/BSTY/2021/00012 |
Đinh Duy Cường |
12/06/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00073 |
DTN/BSTY/2021/00013 |
Nguyễn Đình Doanh |
11/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00074 |
DTN/BSTY/2021/00014 |
Nguyễn Thùy Dương |
17/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00075 |
DTN/BSTY/2021/00015 |
Trần Minh Hoàng |
07/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00076 |
DTN/BSTY/2021/00016 |
Đặng Thị Hồng |
20/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00077 |
DTN/BSTY/2021/00017 |
Lương Văn Hùng |
28/04/1995 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00078 |
DTN/BSTY/2021/00018 |
Phạm Thị Huyền |
20/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00079 |
DTN/BSTY/2021/00019 |
Trần Quốc Hưng |
26/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00080 |
DTN/BSTY/2021/00020 |
Nguyễn Thị Hường |
24/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00081 |
DTN/BSTY/2021/00021 |
Hoàng Thị Lan |
01/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00082 |
DTN/BSTY/2021/00022 |
Nguyễn Thị Linh |
28/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00083 |
DTN/BSTY/2021/00023 |
Nguyễn Đình Mạnh |
20/06/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00084 |
DTN/BSTY/2021/00024 |
Chu Thị Ngân |
07/12/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00085 |
DTN/BSTY/2021/00025 |
Dương Thị Ngân |
26/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00086 |
DTN/BSTY/2021/00026 |
Nguyễn Văn Ngọc |
25/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00087 |
DTN/BSTY/2021/00027 |
Nguyễn Chính Nguyên |
23/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00088 |
DTN/BSTY/2021/00028 |
Phạm Thị Thanh Nhàn |
25/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00089 |
DTN/BSTY/2021/00029 |
Thuận Thị Phương |
04/12/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00090 |
DTN/BSTY/2021/00030 |
Lê Văn Quân |
16/12/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00091 |
DTN/BSTY/2021/00031 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyến |
26/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00092 |
DTN/BSTY/2021/00032 |
Nguyễn Trường Sinh |
13/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00093 |
DTN/BSTY/2021/00033 |
Đào Thu Thảo |
26/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00094 |
DTN/BSTY/2021/00034 |
Phạm Tất Thắng |
15/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00095 |
DTN/BSTY/2021/00035 |
Chu Thị Bảo Thoa |
10/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00096 |
DTN/BSTY/2021/00036 |
Lò Thị Thu |
28/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00097 |
DTN/BSTY/2021/00037 |
Bùi Thị Phương Thùy |
01/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00098 |
DTN/BSTY/2021/00038 |
Nguyễn Văn Thức |
13/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00099 |
DTN/BSTY/2021/00039 |
Nguyễn Duy Tình |
01/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00100 |
DTN/BSTY/2021/00040 |
Trịnh Văn Toàn |
15/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00101 |
DTN/BSTY/2021/00041 |
Đàm Thị Trang |
21/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00102 |
DTN/BSTY/2021/00042 |
Nguyễn Văn Trúc |
02/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00103 |
DTN/BSTY/2021/00043 |
Vũ Ngọc Trung |
22/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00104 |
DTN/BSTY/2021/00044 |
Nguyễn Quang Trự |
19/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00105 |
DTN/BSTY/2021/00045 |
Nguyễn Thúy An |
04/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00106 |
DTN/BSTY/2021/00046 |
Nguyễn Văn An |
28/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00107 |
DTN/BSTY/2021/00047 |
Phạm Văn Cương |
05/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00108 |
DTN/BSTY/2021/00048 |
Ngọc Văn Diệm |
22/10/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00109 |
DTN/BSTY/2021/00049 |
Nguyễn Thị Giang |
23/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00110 |
DTN/BSTY/2021/00050 |
Đỗ Minh Hằng |
29/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00111 |
DTN/BSTY/2021/00051 |
Nguyễn Minh Hiếu |
10/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00112 |
DTN/BSTY/2021/00052 |
Đàm Thị Hoa |
13/09/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00113 |
DTN/BSTY/2021/00053 |
Trần Thị Hồng Hoa |
24/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00114 |
DTN/BSTY/2021/00054 |
Vũ Thị Huyền |
10/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00115 |
DTN/BSTY/2021/00055 |
Giáp Hồng Hưng |
08/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00116 |
DTN/BSTY/2021/00056 |
Vũ Tuấn Hưởng |
03/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00117 |
DTN/BSTY/2021/00057 |
Hoàng Văn Kim |
07/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00118 |
DTN/BSTY/2021/00058 |
Nguyễn Thanh Mai |
05/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00119 |
DTN/BSTY/2021/00059 |
Phạm Văn Mạnh |
08/01/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00120 |
DTN/BSTY/2021/00060 |
Đỗ Danh Nghĩa |
30/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00121 |
DTN/BSTY/2021/00061 |
Đặng Cao Nguyên |
07/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00122 |
DTN/BSTY/2021/00062 |
Phạm Thị Nguyệt |
16/03/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00123 |
DTN/BSTY/2021/00063 |
Trịnh Thị Nho |
28/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00124 |
DTN/BSTY/2021/00064 |
Phạm Văn Quang |
01/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00125 |
DTN/BSTY/2021/00065 |
Nguyễn Trung Quân |
09/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00126 |
DTN/BSTY/2021/00066 |
Nguyễn Mạnh Quyền |
05/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00127 |
DTN/BSTY/2021/00067 |
Nguyễn Văn Thái |
12/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00128 |
DTN/BSTY/2021/00068 |
Lâm Thị Phương Thảo |
04/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00129 |
DTN/BSTY/2021/00069 |
Hà Văn Thịnh |
14/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00130 |
DTN/BSTY/2021/00070 |
Hoàng Hồng Thúy |
05/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00131 |
DTN/BSTY/2021/00071 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
06/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00132 |
DTN/BSTY/2021/00072 |
Trần Thị Trang |
26/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00133 |
DTN/BSTY/2021/00073 |
Lê Quang Triệu |
22/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00134 |
DTN/BSTY/2021/00074 |
Lê Quang Trung |
15/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00135 |
DTN/BSTY/2021/00075 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
02/05/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00136 |
DTN/BSTY/2021/00076 |
Vũ Tuấn Anh |
13/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00137 |
DTN/BSTY/2021/00077 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
01/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00138 |
DTN/BSTY/2021/00078 |
Đỗ Viết Chính |
26/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00139 |
DTN/BSTY/2021/00079 |
Vũ Minh Đức |
24/03/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00140 |
DTN/BSTY/2021/00080 |
Nguyễn Thu Hảo |
04/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00141 |
DTN/BSTY/2021/00081 |
Nông Đặng Thu Hằng |
18/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00142 |
DTN/BSTY/2021/00082 |
Vũ Thị Hoa |
01/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00143 |
DTN/BSTY/2021/00083 |
Nguyễn Thị Hồng |
01/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00144 |
DTN/BSTY/2021/00084 |
Phùng Thị Huệ |
11/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00145 |
DTN/BSTY/2021/00085 |
Dương Văn Khuyến |
06/03/1995 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00146 |
DTN/BSTY/2021/00086 |
Đào Hương Lan |
17/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00147 |
DTN/BSTY/2021/00087 |
Lưu Thị Linh |
05/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00148 |
DTN/BSTY/2021/00088 |
Phạm Thị Hoài Linh |
31/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00149 |
DTN/BSTY/2021/00089 |
Trần Thị Linh |
10/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00150 |
DTN/BSTY/2021/00090 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
04/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00151 |
DTN/BSTY/2021/00091 |
Nông Thị Hà Nam |
19/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00152 |
DTN/BSTY/2021/00092 |
Bùi Tuyết Ngân |
08/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00153 |
DTN/BSTY/2021/00093 |
Lý Thị Nguyên |
17/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00154 |
DTN/BSTY/2021/00094 |
Lưu Thị Hồng Nhung |
26/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00155 |
DTN/BSTY/2021/00095 |
Nguyễn Huy Phúc |
02/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00156 |
DTN/BSTY/2021/00096 |
Trần Minh Quang |
08/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00157 |
DTN/BSTY/2021/00097 |
Ngọc Huy Quyền |
31/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00158 |
DTN/BSTY/2021/00098 |
Nguyễn Thị Sương |
29/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00159 |
DTN/BSTY/2021/00099 |
Hoàng Thị Thanh Tâm |
27/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00160 |
DTN/BSTY/2021/00100 |
Phạm Trung Thao |
27/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00161 |
DTN/BSTY/2021/00101 |
Lường Thị Thảo |
18/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00162 |
DTN/BSTY/2021/00102 |
Phan Thị Thắm |
25/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00163 |
DTN/BSTY/2021/00103 |
Bùi Thế Thắng |
03/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00277 |
DTN/BSTY/2021/00104 |
Dương Thị Thu |
28/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00165 |
DTN/BSTY/2021/00105 |
Lê Hoài Thu |
09/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00166 |
DTN/BSTY/2021/00106 |
Phạm Thị Thuỳ |
01/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00167 |
DTN/BSTY/2021/00107 |
Nguyễn Thị Thúy |
01/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00168 |
DTN/BSTY/2021/00108 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
06/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00169 |
DTN/BSTY/2021/00109 |
Đỗ Hồng Vân |
11/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00170 |
DTN/BSTY/2021/00110 |
Nông Quốc Việt |
11/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00171 |
DTN/BSTY/2021/00111 |
Nông Đoàn Vũ |
25/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00172 |
DTN/BSTY/2021/00112 |
Nguyễn Trường Xuân |
09/10/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00173 |
DTN/BSTY/2021/00113 |
Nguyễn Thanh Hải |
26/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00174 |
DTN/BSTY/2021/00114 |
Nguyễn Văn Hiếu |
12/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00175 |
DTN/BSTY/2021/00115 |
Hồ Tiến Huy |
02/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00176 |
DTN/BSTY/2021/00116 |
Nguyễn Khắc Hứa |
22/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00177 |
DTN/BSTY/2021/00117 |
Nguyễn Trung Kiên |
10/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00178 |
DTN/BSTY/2021/00118 |
Khổng Thị Thanh Lan |
04/01/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00179 |
DTN/BSTY/2021/00119 |
Dương Hải Long |
20/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00180 |
DTN/BSTY/2021/00120 |
Lục Văn Lợi |
20/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00181 |
DTN/BSTY/2021/00121 |
Trần Công Minh |
01/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00182 |
DTN/BSTY/2021/00122 |
Đỗ Bảo Ngọc |
26/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00183 |
DTN/BSTY/2021/00123 |
Nguyễn Thị Nhung |
30/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00184 |
DTN/BSTY/2021/00124 |
Mai Hải Oanh |
09/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00185 |
DTN/BSTY/2021/00125 |
Bùi Trọng Phước |
05/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00186 |
DTN/BSTY/2021/00126 |
Hồ Thị Tâm |
07/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00187 |
DTN/BSTY/2021/00127 |
Bùi Thị Trâm |
02/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00188 |
DTN/BSTY/2021/00128 |
Ma Đức Tuân |
08/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00189 |
DTN/BSTY/2021/00129 |
Phạm Thị Thanh Tuyền |
31/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00190 |
DTN/BSTY/2021/00130 |
Nguyễn Thị Hạnh Uyên |
27/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00191 |
DTN/BSTY/2021/00131 |
Đoàn Thị Xuyến |
24/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00192 |
DTN/BSTY/2021/00132 |
Đỗ Tiến Anh |
20/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00193 |
DTN/BSTY/2021/00133 |
Bùi Thanh Bình |
01/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00194 |
DTN/BSTY/2021/00134 |
Nguyễn Thành Công |
28/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00195 |
DTN/BSTY/2021/00135 |
Hà Thị Duyên |
10/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00196 |
DTN/BSTY/2021/00136 |
Trần Thị Thùy Dương |
27/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00197 |
DTN/BSTY/2021/00137 |
Nguyễn Hữu Giang |
10/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00198 |
DTN/BSTY/2021/00138 |
Tạ Khắc Hiếu |
27/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00199 |
DTN/BSTY/2021/00139 |
Ma Hoàng Hồng |
22/11/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00200 |
DTN/BSTY/2021/00140 |
Nguyễn Văn Hùng |
23/12/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00201 |
DTN/BSTY/2021/00141 |
Ngô Thị Thanh Huyền |
22/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00202 |
DTN/BSTY/2021/00142 |
Nguyễn Thanh Hương |
07/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00203 |
DTN/BSTY/2021/00143 |
Lý Thị Phương Mai |
22/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00204 |
DTN/BSTY/2021/00144 |
Nguyễn Văn Mạnh |
23/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00205 |
DTN/BSTY/2021/00145 |
Lê Thị Bảo Ngọc |
10/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00206 |
DTN/BSTY/2021/00146 |
Đinh Ngọc Nhi |
08/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00208 |
DTN/BSTY/2021/00147 |
Vàng A Phía |
16/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00209 |
DTN/BSTY/2021/00148 |
Nguyễn Hồng Quân |
07/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00210 |
DTN/BSTY/2021/00149 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
01/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00211 |
DTN/BSTY/2021/00150 |
Nguyễn Đức Thành |
04/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00212 |
DTN/BSTY/2021/00151 |
Hoàng Thị Thảo |
14/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00213 |
DTN/BSTY/2021/00152 |
Trần Xuân Thắng |
21/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00214 |
DTN/BSTY/2021/00153 |
Nguyễn Thị Thu Thùy |
15/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00215 |
DTN/BSTY/2021/00154 |
Bùi Thị Phương Thúy |
10/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00216 |
DTN/BSTY/2021/00155 |
Lương Văn Thường |
24/03/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00217 |
DTN/BSTY/2021/00156 |
Nguyễn Trọng Toàn |
18/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00218 |
DTN/BSTY/2021/00157 |
Tô Kiều Trang |
17/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00219 |
DTN/BSTY/2021/00158 |
Nguyễn Khắc Trần |
14/02/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00220 |
DTN/BSTY/2021/00159 |
Phạm Thế Trung |
27/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00221 |
DTN/BSTY/2021/00160 |
Trương Văn Tuân |
05/10/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00222 |
DTN/BSTY/2021/00161 |
Ân Quý Tùng |
16/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00223 |
DTN/BSTY/2021/00162 |
Bùi Thị Hải Yến |
24/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00224 |
DTN/BSTY/2021/00163 |
Hoàng Tuấn Anh |
02/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00225 |
DTN/BSTY/2021/00164 |
Trần Văn Công |
21/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00226 |
DTN/BSTY/2021/00165 |
Dương Văn Cường |
14/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00227 |
DTN/BSTY/2021/00166 |
Bùi Thị Diệu |
15/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00228 |
DTN/BSTY/2021/00167 |
Nguyễn Thị Dung |
25/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00229 |
DTN/BSTY/2021/00168 |
Đỗ Văn Dũng |
19/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00230 |
DTN/BSTY/2021/00169 |
Đinh Thị Hà |
04/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00231 |
DTN/BSTY/2021/00170 |
Trần Thị Hiên |
09/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00232 |
DTN/BSTY/2021/00171 |
Nguyễn Thị Hiền |
27/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00233 |
DTN/BSTY/2021/00172 |
Vũ Thị Hiền |
01/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00234 |
DTN/BSTY/2021/00173 |
Đặng Thị Hoa |
14/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00235 |
DTN/BSTY/2021/00174 |
Lê Thị Hoài |
01/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00236 |
DTN/BSTY/2021/00175 |
Nguyễn Kim Hồng |
14/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00237 |
DTN/BSTY/2021/00176 |
Nguyễn Văn Huy |
23/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00238 |
DTN/BSTY/2021/00177 |
Lâm Thanh Huyền |
16/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00239 |
DTN/BSTY/2021/00178 |
Hoàng Thị Kiều |
20/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00240 |
DTN/BSTY/2021/00179 |
Trương Ngọc Lan |
23/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00241 |
DTN/BSTY/2021/00180 |
Ngọ Thị Mỹ Linh |
02/10/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00242 |
DTN/BSTY/2021/00181 |
Phạm Văn Linh |
27/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00243 |
DTN/BSTY/2021/00182 |
Nguyễn Hữu Minh |
08/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00244 |
DTN/BSTY/2021/00183 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
28/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00245 |
DTN/BSTY/2021/00184 |
Hoàng Thúy Ninh |
19/09/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00246 |
DTN/BSTY/2021/00185 |
Nguyễn Thị Nụ |
01/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00247 |
DTN/BSTY/2021/00186 |
Đặng Văn Phú |
05/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00248 |
DTN/BSTY/2021/00187 |
Tạ Thị Diệu Quỳnh |
02/08/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00249 |
DTN/BSTY/2021/00188 |
Nguyễn Văn Sỹ |
01/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00250 |
DTN/BSTY/2021/00189 |
Hoàng Thị Hồng Thuận |
06/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00251 |
DTN/BSTY/2021/00190 |
Lèng Thị Tranh |
10/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00252 |
DTN/BSTY/2021/00191 |
Lê Quang Tuấn |
03/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00253 |
DTN/BSTY/2021/00192 |
Nguyễn Thị Hương Xuân |
24/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00254 |
DTN/BSTY/2021/00193 |
Thân Văn Xuân |
27/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00255 |
DTN/BSTY/2021/00194 |
Phương Quỳnh Anh |
18/09/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00256 |
DTN/BSTY/2021/00195 |
Vũ Hoàng Anh |
17/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00257 |
DTN/BSTY/2021/00196 |
Ma Thị Ánh |
03/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00258 |
DTN/BSTY/2021/00197 |
Nông Thị Ánh |
07/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00259 |
DTN/BSTY/2021/00198 |
Vy Thị Ngọc Bích |
20/03/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00260 |
DTN/BSTY/2021/00199 |
Lộc Thị Duyên |
19/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00261 |
DTN/BSTY/2021/00200 |
Tạ Thị Hằng |
03/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00262 |
DTN/BSTY/2021/00201 |
Bùi Xuân Hùng |
20/01/1995 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00263 |
DTN/BSTY/2021/00202 |
Hà Ngọc Huy |
08/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00264 |
DTN/BSTY/2021/00203 |
Vũ Quốc Huy |
01/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00265 |
DTN/BSTY/2021/00204 |
Bùi Thị Huyền |
28/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00266 |
DTN/BSTY/2021/00205 |
Bùi Văn Hưng |
06/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00267 |
DTN/BSTY/2021/00206 |
Nguyễn Ngọc Lan |
13/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00268 |
DTN/BSTY/2021/00207 |
Đặng Thị Lệ |
04/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00269 |
DTN/BSTY/2021/00208 |
Phan Thị Mỹ Linh |
11/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00270 |
DTN/BSTY/2021/00209 |
Nguyễn Văn Mỹ |
12/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00271 |
DTN/BSTY/2021/00210 |
Nguyễn Kim Nam |
09/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00272 |
DTN/BSTY/2021/00211 |
Lê Thị Thúy Nga |
20/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00273 |
DTN/BSTY/2021/00212 |
Nguyễn Thị Ngọc |
13/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00274 |
DTN/BSTY/2021/00213 |
Trần Văn Ngọc |
04/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00275 |
DTN/BSTY/2021/00214 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
08/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00276 |
DTN/BSTY/2021/00215 |
Nguyễn Tuấn Quyết |
15/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00278 |
DTN/BSTY/2021/00216 |
Trần Công Thắng |
05/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00279 |
DTN/BSTY/2021/00217 |
Đỗ Thị Thu Trang |
27/11/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/BSTY/00280 |
DTN/BSTY/2021/00218 |
Đặng Thị Ánh Tuyết |
18/12/1989 |
K47 |
CQ |
Liên thông đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
3858 |
DTN/ĐHTY/2021/00027 |
Hoàng Ngọc Ngà |
04/04/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
3859 |
DTN/ĐHTY/2021/00028 |
Lê Hoàng Anh Tuấn |
18/09/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
3860 |
DTN/ĐHTY/2021/00029 |
Trần Hữu Điệp |
03/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00192 |
DTN/CN/2021/00068 |
Nguyễn Văn Hưng |
30/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00193 |
DTN/CN/2021/00069 |
Ngô Hải Thắng |
29/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược thú y |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00194 |
DTN/CN/2021/00070 |
Phạm Thị Anh |
30/06/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01213 |
DTN/KS/2021/00393 |
Đào Duy Đại |
09/04/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01214 |
DTN/KS/2021/00394 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
26/12/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01215 |
DTN/KS/2021/00395 |
Lê Thị Thanh Thảo |
06/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01216 |
DTN/KS/2021/00396 |
Trần Thị Thu Trang |
06/03/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01217 |
DTN/KS/2021/00397 |
Trương Thanh Tùng |
25/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01218 |
DTN/KS/2021/00398 |
Nguyễn Thị Yến |
09/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01219 |
DTN/KS/2021/00399 |
Nguyễn Phương Thảo |
13/04/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01220 |
DTN/KS/2021/00400 |
Đỗ Văn Đức |
17/09/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01221 |
DTN/KS/2021/00401 |
Đỗ Thị Hoa |
11/05/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01222 |
DTN/KS/2021/00402 |
Phạm Thị Thủy |
13/12/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01223 |
DTN/KS/2021/00403 |
Nguyễn Phúc Trung |
31/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01224 |
DTN/KS/2021/00404 |
Doãn Thị Ánh Tuyết |
24/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01225 |
DTN/KS/2021/00405 |
Nguyễn Đức Dương |
13/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01226 |
DTN/KS/2021/00406 |
Đỗ Tuấn Hoàng |
27/02/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01227 |
DTN/KS/2021/00407 |
Vũ Văn Chiến |
11/02/1988 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01228 |
DTN/KS/2021/00408 |
Nguyễn Thị Thủy |
18/10/1987 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
Công nghệ thực phẩm |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01229 |
DTN/KS/2021/00409 |
Hoàng Đức Duy |
17/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
ĐCMT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01230 |
DTN/KS/2021/00410 |
Nguyễn Tùng Lâm |
19/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
ĐCMT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01231 |
DTN/KS/2021/00411 |
Nguyễn Thị Huyền Trâm |
06/01/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
ĐCMT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01232 |
DTN/KS/2021/00412 |
Vũ Ngọc Hiền |
20/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01233 |
DTN/KS/2021/00413 |
Hoàng Văn Khiêm |
08/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01234 |
DTN/KS/2021/00414 |
Đồng Thanh Long |
23/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01235 |
DTN/KS/2021/00415 |
Vàng Chồ Me |
19/02/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01236 |
DTN/KS/2021/00416 |
Vũ Thị Tuyết Nga |
14/07/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01237 |
DTN/KS/2021/00417 |
Lê Thị Thu Thảo |
11/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01238 |
DTN/KS/2021/00418 |
Hà Thanh Thùy |
29/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01239 |
DTN/KS/2021/00419 |
Bế Thu Trang |
10/06/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01240 |
DTN/KS/2021/00420 |
Dương Nghiệp Trí |
01/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01241 |
DTN/KS/2021/00421 |
Hà Anh Tú |
10/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01242 |
DTN/KS/2021/00422 |
Vàng Minh Tuấn |
01/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01243 |
DTN/KS/2021/00423 |
Nguyễn Phương Nam |
14/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01244 |
DTN/KS/2021/00424 |
Nguyễn Thành Thái |
25/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01245 |
DTN/KS/2021/00425 |
Tạ Quang Tiến |
23/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01246 |
DTN/KS/2021/00426 |
Dương Thanh Tuấn |
15/10/1982 |
K48 |
CQ |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01247 |
DTN/KS/2021/00427 |
Hạng Páo Chua |
26/09/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01248 |
DTN/KS/2021/00428 |
Bùi Văn Đại |
25/05/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01249 |
DTN/KS/2021/00429 |
Hoàng Thị Thu Phương |
15/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Quản lý TN&MT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01250 |
DTN/KS/2021/00430 |
Hoàng Đức Xoài |
10/10/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Quản lý TN&MT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01251 |
DTN/KS/2021/00431 |
Lý Thị Yến |
25/02/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Quản lý TN&MT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01252 |
DTN/KS/2021/00432 |
Đỗ Văn Ngọc |
04/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLTNTN&DLST |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01253 |
DTN/KS/2021/00433 |
Tăng Kế Đồng |
11/11/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00195 |
DTN/CN/2021/00071 |
Bạc Thị Thu Hiền |
24/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00196 |
DTN/CN/2021/00072 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
01/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00197 |
DTN/CN/2021/00073 |
Triệu Thị Lẫm |
01/06/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00198 |
DTN/CN/2021/00074 |
Lý Thị Thu Mai |
03/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00199 |
DTN/CN/2021/00075 |
Trương Thị Bích Ngân |
30/06/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00200 |
DTN/CN/2021/00076 |
Nguyễn Thị Nhàn |
11/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00201 |
DTN/CN/2021/00077 |
Dương Quang Sơn |
29/05/1997 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00202 |
DTN/CN/2021/00078 |
Nông Ngọc Thái |
22/12/1997 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00203 |
DTN/CN/2021/00079 |
Ly Seo Việt |
19/10/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00204 |
DTN/CN/2021/00080 |
Kiều Mạnh Hưởng |
27/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00205 |
DTN/CN/2021/00081 |
Lương Minh Trang |
06/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00206 |
DTN/CN/2021/00082 |
Cư A Giả |
08/10/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00207 |
DTN/CN/2021/00083 |
Hoàng Văn Tâm |
23/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00208 |
DTN/CN/2021/00084 |
Sung Văn Va |
17/10/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00209 |
DTN/CN/2021/00085 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
26/01/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00210 |
DTN/CN/2021/00086 |
Ly Sereypheareavuth |
08/09/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00211 |
DTN/CN/2021/00087 |
Nông Thị Diệu Linh |
01/12/1993 |
K43 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00212 |
DTN/CN/2021/00088 |
Sùng Thị Châu |
15/01/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01254 |
DTN/KS/2021/00434 |
Hoàng Thị Hằng |
15/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01255 |
DTN/KS/2021/00435 |
Hoàng Thị Huyền |
17/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01256 |
DTN/KS/2021/00436 |
Thào Mí Minh |
18/02/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01257 |
DTN/KS/2021/00437 |
Sì Sì Pa |
24/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01258 |
DTN/KS/2021/00438 |
Vàng Văn Cà |
20/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01259 |
DTN/KS/2021/00439 |
Thào A Dình |
21/12/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01260 |
DTN/KS/2021/00440 |
Lầu Thị Dở |
08/06/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01261 |
DTN/KS/2021/00441 |
Trần Thị Kim Dung |
01/02/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01262 |
DTN/KS/2021/00442 |
Phu Dì Dừ |
05/07/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01263 |
DTN/KS/2021/00443 |
Nguyễn Thanh Huyền |
18/05/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01264 |
DTN/KS/2021/00444 |
Hà Thị Quỳnh Lưu |
21/12/1996 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01265 |
DTN/KS/2021/00445 |
Vương Thị Nhâm |
22/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01266 |
DTN/KS/2021/00446 |
Ngải Sình Pao |
11/12/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01267 |
DTN/KS/2021/00447 |
Ma Thị Quê |
22/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01268 |
DTN/KS/2021/00448 |
Trần Nhật Tân |
25/06/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01269 |
DTN/KS/2021/00449 |
Lê Thị Phương Thảo |
01/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01270 |
DTN/KS/2021/00450 |
Lò Thị Trẻ |
06/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01271 |
DTN/KS/2021/00451 |
Nguyễn Thị Vui |
01/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01272 |
DTN/KS/2021/00452 |
Nông Thanh Oai |
15/01/1989 |
K49 |
CQ |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01273 |
DTN/KS/2021/00453 |
Nguyễn Chí Thức |
21/05/1994 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01274 |
DTN/KS/2021/00454 |
Triệu Ứng Duẩn |
27/01/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01275 |
DTN/KS/2021/00455 |
Lý Thị Hồng Hạnh |
20/06/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01276 |
DTN/KS/2021/00456 |
Nguyễn Quang Huy |
01/10/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01277 |
DTN/KS/2021/00457 |
Giàng Văn Khiêm |
06/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01278 |
DTN/KS/2021/00458 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
02/07/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01279 |
DTN/KS/2021/00459 |
Lý Văn Nhình |
01/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01280 |
DTN/KS/2021/00460 |
Triệu Quang Trình |
14/01/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01281 |
DTN/KS/2021/00461 |
Nguyễn Vũ Tuân |
29/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01282 |
DTN/KS/2021/00462 |
Trần Đức Vinh |
26/08/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01283 |
DTN/KS/2021/00463 |
Chẻo A Sểnh |
25/07/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
NLKH |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01284 |
DTN/KS/2021/00464 |
Hảng Thị Cha |
10/05/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01285 |
DTN/KS/2021/00465 |
Lầu A Chớ |
04/06/1997 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01286 |
DTN/KS/2021/00466 |
Tòng Thị Chuyên |
21/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01287 |
DTN/KS/2021/00467 |
Triệu Thị Coi |
11/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01288 |
DTN/KS/2021/00468 |
Nguyễn Đình Đức |
15/12/1994 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01289 |
DTN/KS/2021/00469 |
Nguyễn Hải Hà |
29/08/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01290 |
DTN/KS/2021/00470 |
Hoàng Văn Hiếu |
02/06/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01291 |
DTN/KS/2021/00471 |
Miguel Mpangaluma Joao |
20/02/1994 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01292 |
DTN/KS/2021/00472 |
Sùng Thị Máy |
15/05/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01293 |
DTN/KS/2021/00473 |
Hà Lan Nhã |
09/05/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01294 |
DTN/KS/2021/00474 |
Vasco Tovel Sérgio |
25/05/1987 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01295 |
DTN/KS/2021/00475 |
Muanacha Nuro Swabira |
06/06/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01296 |
DTN/KS/2021/00476 |
Giàng A Trai |
16/08/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01297 |
DTN/KS/2021/00477 |
Hà Ngọc Uyên |
22/03/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01298 |
DTN/KS/2021/00478 |
Ngô Kim Chi |
22/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01299 |
DTN/KS/2021/00479 |
Hà Thị Hòa |
07/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01300 |
DTN/KS/2021/00480 |
Dương Công Thư |
13/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01301 |
DTN/KS/2021/00481 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
27/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01302 |
DTN/KS/2021/00482 |
Đinh Thị Bích Liên |
13/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01303 |
DTN/KS/2021/00483 |
Hứa Đức Mạnh |
01/01/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01304 |
DTN/KS/2021/00484 |
Nguyễn Ánh Ngọc |
21/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01305 |
DTN/KS/2021/00485 |
Hứa Duy Quỳnh |
07/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01306 |
DTN/KS/2021/00486 |
Trần Thị Phương Thảo |
19/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01307 |
DTN/KS/2021/00487 |
Lý Thị Trang |
28/02/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01308 |
DTN/KS/2021/00488 |
Mông Thị Điệp |
06/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01309 |
DTN/KS/2021/00489 |
Trần Phi Long |
24/02/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01310 |
DTN/KS/2021/00490 |
Lưu Thị Ngân |
18/06/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01311 |
DTN/KS/2021/00491 |
Triệu Thị Ngọc |
07/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01312 |
DTN/KS/2021/00492 |
Hoàng Trung Kiên |
25/02/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01313 |
DTN/KS/2021/00493 |
Lữ Bá Lang |
16/11/1987 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01314 |
DTN/KS/2021/00494 |
Hoàng Việt Bảo |
06/10/1994 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01315 |
DTN/KS/2021/00495 |
Nguyễn Văn Đức |
23/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01316 |
DTN/KS/2021/00496 |
Đặng Văn Khương |
10/02/1995 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01317 |
DTN/KS/2021/00497 |
Chang A Cháng |
23/11/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01318 |
DTN/KS/2021/00498 |
Lê Thúy Hằng |
24/09/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01319 |
DTN/KS/2021/00499 |
Hoàng Long Như Mơ |
03/08/1998 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01320 |
DTN/KS/2021/00500 |
Đào Anh Tuấn |
21/04/1999 |
K49 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01321 |
DTN/KS/2021/00501 |
Trần Khánh Hậu |
05/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01322 |
DTN/KS/2021/00502 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
01/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01323 |
DTN/KS/2021/00503 |
Nguyễn Việt Hoàng |
14/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01324 |
DTN/KS/2021/00504 |
Phạm Thị Minh Yên |
02/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01325 |
DTN/KS/2021/00505 |
Hoàng Đức Mạnh |
25/03/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01326 |
DTN/KS/2021/00506 |
Nguyễn Văn Hưng |
05/03/1994 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01327 |
DTN/KS/2021/00507 |
Vũ Thế Tuân |
02/11/1981 |
K50 |
CQ |
Văn bằng 2 |
Khoa học môi trường |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01329 |
DTN/KS/2021/00508 |
Nghiêm Thị Trang |
23/03/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00213 |
DTN/CN/2021/00089 |
Trần Hoàng Sơn |
19/04/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00214 |
DTN/CN/2021/00090 |
Hoàng Mỹ Hảo |
19/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00215 |
DTN/CN/2021/00091 |
Phạm Thị Minh Tâm |
09/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00216 |
DTN/CN/2021/00092 |
Bùi Thu Uyên |
29/09/2000 |
K50 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
599/QĐ-ĐT ngày 26/07/2021 |
2021 |
DTN/CN/00217 |
DTN/CN/2021/00093 |
Trần Xuân Mạnh |
17/01/1987 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00219 |
DTN/CN/2021/00094 |
Lê Anh Tân |
20/08/1987 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00220 |
DTN/CN/2021/00095 |
Tống Văn Đức |
16/08/1983 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00221 |
DTN/CN/2021/00096 |
Bùi Văn Hùng |
11/06/1986 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00222 |
DTN/CN/2021/00097 |
Đinh Ngọc Vường |
26/11/1988 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00223 |
DTN/CN/2021/00098 |
Nguyễn Thiện Hiển |
14/02/1984 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00224 |
DTN/CN/2021/00099 |
Đồng Văn Đông |
20/06/1968 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00225 |
DTN/CN/2021/00100 |
Trần Thị Hạt |
05/10/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00226 |
DTN/CN/2021/00101 |
Phạm Minh Tuấn |
05/02/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00227 |
DTN/CN/2021/00102 |
Đinh Văn Trọng |
20/10/1978 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00228 |
DTN/CN/2021/00103 |
Trịnh Thị Miền |
21/06/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00229 |
DTN/CN/2021/00104 |
Đỗ Văn Thuận |
27/09/1994 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00230 |
DTN/CN/2021/00105 |
Phạm Hồng Hải |
23/06/1974 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00231 |
DTN/CN/2021/00106 |
Nguyễn Văn Năm |
08/12/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00232 |
DTN/CN/2021/00107 |
Nguyễn Văn Thế |
14/09/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00233 |
DTN/CN/2021/00108 |
Nguyễn Quang Hải |
30/07/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
KTNN |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/CN/00234 |
DTN/CN/2021/00109 |
Mùa A Cờ |
18/06/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01330 |
DTN/KS/2021/00509 |
Vàng Văn Phiêng |
27/09/1991 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01331 |
DTN/KS/2021/00510 |
Nguyễn Công Hoan |
17/06/1980 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
3861 |
DTN/ĐHTY/2021/00030 |
Hoàng Hải Thạch |
13/08/1983 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
3862 |
DTN/ĐHTY/2021/00031 |
Phạm Xuân Lộc |
23/09/1971 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
3863 |
DTN/ĐHTY/2021/00032 |
Phùng Hải An |
27/4/1993 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01333 |
DTN/KS/2021/00511 |
Lò Văn Quyết |
15/9/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01334 |
DTN/KS/2021/00512 |
Sòi Ngọc Hải |
14/4/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01335 |
DTN/KS/2021/00513 |
Đinh Văn Xứng |
16/8/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01336 |
DTN/KS/2021/00514 |
Lường Việt Phương |
29/8/1995 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01337 |
DTN/KS/2021/00515 |
Vũ Anh Tuấn |
22/10/1979 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01338 |
DTN/KS/2021/00516 |
Nguyễn Thị Bình Minh |
06/01/1992 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01339 |
DTN/KS/2021/00517 |
Nguyễn Thùy Linh |
01/10/1993 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01340 |
DTN/KS/2021/00518 |
Trần Thị Phương Anh |
31/08/1991 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01341 |
DTN/KS/2021/00519 |
Ngô Văn Phú |
04/04/1988 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01342 |
DTN/KS/2021/00520 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
20/02/1979 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01343 |
DTN/KS/2021/00521 |
Đỗ Thị Ngân |
16/09/1981 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01344 |
DTN/KS/2021/00522 |
Đặng Thế Dương |
18/07/1990 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01345 |
DTN/KS/2021/00523 |
Nguyễn Xuân Thành |
06/12/1991 |
K51 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
685/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/08/2021 |
2021 |
DTN/KS/01346 |
DTN/KS/2021/00524 |