Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Lê Vũ Thùy Trang |
30/04/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00740 |
DTN/KS/2020/00641 |
Nguyễn Việt Tuân |
05/08/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00741 |
DTN/KS/2020/00642 |
Mồ Dung Tuấn |
06/06/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00742 |
DTN/KS/2020/00643 |
Nguyễn Văn Tuấn |
17/05/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00743 |
DTN/KS/2020/00644 |
Lý Văn May |
05/09/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00744 |
DTN/KS/2020/00645 |
Chu Tiến Thành |
27/07/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00745 |
DTN/KS/2020/00646 |
Bế Đức Thuận |
28/11/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00746 |
DTN/KS/2020/00647 |
Nguyễn Cao Vũ |
03/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00747 |
DTN/KS/2020/00648 |
Phan Thị Bích |
20/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00748 |
DTN/KS/2020/00649 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
18/12/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00749 |
DTN/KS/2020/00650 |
Đặng Thanh Tùng |
19/04/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00750 |
DTN/KS/2020/00651 |
Đào Sỹ Cương |
12/04/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00751 |
DTN/KS/2020/00652 |
Vũ Hải Thanh |
01/12/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00752 |
DTN/KS/2020/00653 |
Hoàng Đức Thịnh |
28/12/1993 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00753 |
DTN/KS/2020/00654 |
Nguyễn Mạnh Cường |
14/01/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00754 |
DTN/KS/2020/00655 |
Dương Thị Thu Hương |
21/03/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00755 |
DTN/KS/2020/00656 |
Nguyễn Minh Long |
09/11/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00756 |
DTN/KS/2020/00657 |
Vũ Đức Minh |
29/08/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00757 |
DTN/KS/2020/00658 |
Nguyễn Đức Tùng |
15/07/1993 |
K48 |
CQ |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00758 |
DTN/KS/2020/00659 |
Bùi Thị Thanh Hiền |
20/12/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Quản lý TN&MT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00759 |
DTN/KS/2020/00660 |
Sùng A Lềnh |
16/03/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Quản lý TN&MT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00760 |
DTN/KS/2020/00661 |
Ma Tuấn Anh |
18/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00080 |
DTN/CN/2020/00080 |
Nguyễn Văn Cường |
22/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00081 |
DTN/CN/2020/00081 |
Nguyễn Khánh Duy |
30/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00082 |
DTN/CN/2020/00082 |
Vừ A Sềnh |
01/10/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00083 |
DTN/CN/2020/00083 |
Tô Hoàng Thái |
12/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00084 |
DTN/CN/2020/00084 |
Lù Cò Toán |
03/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00085 |
DTN/CN/2020/00085 |
Khổng Việt Hanh |
17/01/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00086 |
DTN/CN/2020/00086 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
17/12/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00087 |
DTN/CN/2020/00087 |
Hoàng Văn Nghệ |
06/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00088 |
DTN/CN/2020/00088 |
Nguyễn Anh Thư |
22/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00168 |
DTN/CN/2020/00089 |
Ma Thanh Tùng |
07/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00090 |
DTN/CN/2020/00090 |
Nguyễn Xuân Quân |
20/08/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00091 |
DTN/CN/2020/00091 |
Nông Minh Dũng |
18/07/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00092 |
DTN/CN/2020/00112 |
Hạng A Cầu |
07/03/1995 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00761 |
DTN/KS/2020/00662 |
Lèng Thị Chúc |
28/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00802 |
DTN/KS/2020/00663 |
Ly Mí Chứ |
18/11/1995 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00803 |
DTN/KS/2020/00664 |
Sùng A Giả |
10/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00804 |
DTN/KS/2020/00665 |
Hoàng Thị Kim Huệ |
19/05/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00805 |
DTN/KS/2020/00666 |
Vàng A Phúc |
09/10/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00806 |
DTN/KS/2020/00667 |
Vàng Mí Sèo |
04/03/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00807 |
DTN/KS/2020/00668 |
Triệu Thị Xuyến |
14/09/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00808 |
DTN/KS/2020/00669 |
Bế Hoàng Diễm |
10/03/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00809 |
DTN/KS/2020/00670 |
Phàn Thị Huệ |
16/07/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00810 |
DTN/KS/2020/00671 |
Nông Văn Hùng |
28/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00811 |
DTN/KS/2020/00672 |
Lò Thị Mai |
14/09/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00812 |
DTN/KS/2020/00673 |
Hoàng Hiệp Sỹ |
27/09/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00813 |
DTN/KS/2020/00674 |
La Thị Hồng Thắm |
15/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00814 |
DTN/KS/2020/00675 |
Đào Thu Trà |
27/11/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00815 |
DTN/KS/2020/00676 |
Tòng Văn Tiên |
15/09/1994 |
K46 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00816 |
DTN/KS/2020/00677 |
Trần Hạnh Thư |
01/09/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00817 |
DTN/KS/2020/00678 |
Dương Thị Mơ |
23/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khuyến nông |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00818 |
DTN/KS/2020/00679 |
Nguyễn Thị Hoài |
03/06/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Khuyến nông |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00819 |
DTN/KS/2020/00680 |
Vương Đức Thắng |
12/06/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Khuyến nông |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00820 |
DTN/KS/2020/00681 |
Hồ Quốc Khánh |
02/09/1992 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Khuyến nông |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00821 |
DTN/KS/2020/00682 |
Quách Thanh Hải |
29/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00822 |
DTN/KS/2020/00683 |
Đinh Thu Hoài |
14/10/1985 |
K49 |
CQ |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00823 |
DTN/KS/2020/00684 |
Đặng Hải Sơn |
14/04/1986 |
K44 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00824 |
DTN/KS/2020/00685 |
Ngô Việt Cường |
23/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
NLKH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00825 |
DTN/KS/2020/00686 |
Tòng Thị Kim |
28/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
NLKH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00826 |
DTN/KS/2020/00687 |
Nguyễn Việt Ánh |
24/04/1995 |
K47 |
CQ |
Đại học |
NLKH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00827 |
DTN/KS/2020/00688 |
Lèng Thanh Bách |
02/07/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
NLKH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00828 |
DTN/KS/2020/00689 |
Bùi Hoàng Dũng |
11/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
NLKH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00829 |
DTN/KS/2020/00690 |
Lê Lưu Lợi |
25/08/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
NLKH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00830 |
DTN/KS/2020/00691 |
Giàng A Thái |
15/09/1995 |
K47 |
CQ |
Đại học |
NLKH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00831 |
DTN/KS/2020/00692 |
Lý Đức Thắng |
19/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
NLKH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00832 |
DTN/KS/2020/00693 |
Vi Quang Hà |
11/11/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00833 |
DTN/KS/2020/00694 |
Lỳ Pó Hừ |
16/07/1995 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00834 |
DTN/KS/2020/00695 |
Triệu Khánh Linh |
17/08/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00835 |
DTN/KS/2020/00696 |
Chẻo A Hùng |
14/03/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00836 |
DTN/KS/2020/00697 |
Vi Đức Biểu |
05/11/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00837 |
DTN/KS/2020/00698 |
Lục Văn Tâm |
21/08/1992 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLTNR |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00838 |
DTN/KS/2020/00699 |
Lộc Tiến Dũng |
10/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
ST&BTĐDSH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00839 |
DTN/KS/2020/00700 |
Ma Thanh Tâm |
23/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
ST&BTĐDSH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00840 |
DTN/KS/2020/00701 |
Nguyễn Minh Hiếu |
14/01/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
ST&BTĐDSH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00841 |
DTN/KS/2020/00702 |
Nguyễn Tiến Anh |
05/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00842 |
DTN/KS/2020/00703 |
Vàng Mí Chá |
26/07/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00843 |
DTN/KS/2020/00704 |
Lò Văn Chiên |
03/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00844 |
DTN/KS/2020/00705 |
Lý Đức Khánh |
05/09/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00845 |
DTN/KS/2020/00706 |
Vương Thế Lương |
08/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00846 |
DTN/KS/2020/00707 |
Dương Văn Nghị |
15/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00847 |
DTN/KS/2020/00708 |
Dương Thị Minh Ngọc |
29/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00848 |
DTN/KS/2020/00709 |
Phạm Hữu Bình |
05/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00849 |
DTN/KS/2020/00710 |
Lý Thị Thu Hiền |
04/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00850 |
DTN/KS/2020/00711 |
Nguyễn Xuân Linh |
08/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00851 |
DTN/KS/2020/00712 |
Lý A Thanh |
30/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00852 |
DTN/KS/2020/00713 |
Dương Xuân Hoàng |
02/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00853 |
DTN/KS/2020/00714 |
Nguyễn Văn Quang |
05/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00854 |
DTN/KS/2020/00715 |
Lù Mí Páo |
20/03/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00855 |
DTN/KS/2020/00716 |
Vũ Hoài Phương |
17/06/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00856 |
DTN/KS/2020/00717 |
Lý Thị Thơm |
14/02/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00857 |
DTN/KS/2020/00718 |
Hoàng Thị Thúy |
13/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00858 |
DTN/KS/2020/00719 |
Nguyễn Đức Toàn |
20/06/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00859 |
DTN/KS/2020/00720 |
Lăng Văn Tùng |
01/02/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00860 |
DTN/KS/2020/00721 |
Đàm Văn Tư |
24/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00861 |
DTN/KS/2020/00722 |
Lê Trường Giang |
26/01/1994 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00862 |
DTN/KS/2020/00723 |
Đoàn Thu Hà |
16/10/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00863 |
DTN/KS/2020/00724 |
Ngô Thị Nhung |
08/04/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00864 |
DTN/KS/2020/00725 |
Vũ Mạnh Cường |
21/03/1994 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00865 |
DTN/KS/2020/00726 |
Trương Thị Thu Thơm |
15/05/1993 |
K48 |
CQ |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00866 |
DTN/KS/2020/00727 |
Lê Chính Hữu |
14/02/1993 |
K43 |
CQ |
Đại học |
HVCC |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00867 |
DTN/KS/2020/00728 |
Bùi Xuân Duy |
15/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00868 |
DTN/KS/2020/00729 |
Văn Quỳnh Giang |
25/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00869 |
DTN/KS/2020/00730 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
08/03/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00870 |
DTN/KS/2020/00731 |
Hoàng Diệu Thảo |
15/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00871 |
DTN/KS/2020/00732 |
Phan Thị Lũy |
23/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00872 |
DTN/KS/2020/00733 |
Hoàng Văn May |
03/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00873 |
DTN/KS/2020/00734 |
Nguyễn Khánh Lâm |
15/11/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00874 |
DTN/KS/2020/00735 |
Nguyễn Hải Anh |
12/02/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00875 |
DTN/KS/2020/00736 |
Hoàng Quỳnh Anh |
22/12/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00876 |
DTN/KS/2020/00737 |
Vũ Văn Nguyện |
16/08/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00877 |
DTN/KS/2020/00738 |
Hà Hoàng Ngân |
26/3/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00139 |
DTN/CN/2020/00092 |
Lê Thị Hương Mai |
03/9/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00140 |
DTN/CN/2020/00093 |
Nông Thị Thùy Nhung |
25/6/1994 |
K46 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00141 |
DTN/CN/2020/00094 |
Lý Tiến Lợi |
23/9/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00096 |
DTN/CN/2020/00095 |
Lê Hoài Ly |
01/7/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT (thường) |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00097 |
DTN/CN/2020/00096 |
Nguyễn Thế Diễn |
13/12/1991 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
37/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00617 |
DTN/KS/2021/00001 |
Hồ Văn Ngại |
19/01/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
37/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00618 |
DTN/KS/2021/00002 |
Nguyễn Đăng Việt |
09/11/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
37/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00897 |
DTN/KS/2021/00003 |
Hồ Văn Hiệu |
10/6/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
74/QĐ-ĐTVLVH ngày21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00620 |
DTN/KS/2021/00004 |
Nguyễn Đình Học |
20/10/1978 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
74/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00621 |
DTN/KS/2021/00005 |
Nguyễn Khánh Trường |
25/11/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
74/QĐ-ĐTVLVH ngày21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00622 |
DTN/KS/2021/00006 |
Hồ Văn Tường |
12/3/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
74/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00623 |
DTN/KS/2021/00007 |
Tống Thị Ngọc Hà |
09/9/1989 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
72/QĐ-ĐTVLVH ngày21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00634 |
DTN/KS/2021/00008 |
Bế Đức Tài |
19/6/1988 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
72/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00635 |
DTN/KS/2021/00009 |
Phạm Đình Khoa |
13/10/1991 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
72/QĐ-ĐTVLVH ngày21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00636 |
DTN/KS/2021/00010 |
Hoàng Văn Ba |
20/11/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
72/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00627 |
DTN/KS/2021/00011 |
Lý Văn Giáo |
04/8/1993 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
72/QĐ-ĐTVLVH ngày21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00628 |
DTN/KS/2021/00012 |
Hoàng Văn Huỳnh |
16/5/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
72/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00629 |
DTN/KS/2021/00013 |
Hoàng Thị Thu |
04/4/1972 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
72/QĐ-ĐTVLVH ngày21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00630 |
DTN/KS/2021/00014 |
Nguyễn Văn Thức |
01/02/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
73/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00631 |
DTN/KS/2021/00015 |
Y Phinh Niê |
04/11/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
73/QĐ-ĐTVLVH ngày21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00900 |
DTN/KS/2021/00016 |
Huỳnh Ngọc Vinh |
19/8/1976 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
73/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00633 |
DTN/KS/2021/00017 |
Chang Hu Chừ |
05/10/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
82/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00898 |
DTN/KS/2021/00018 |
Lý A Cu |
11/06/1991 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
82/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00690 |
DTN/KS/2021/00019 |
Lương Văn Dương |
25/5/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
82/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00691 |
DTN/KS/2021/00020 |
Khoàng Văn Nhơn |
20/11/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
82/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00637 |
DTN/KS/2021/00021 |
Tẩn San Sinh |
05/3/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
82/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00638 |
DTN/KS/2021/00022 |
Khoàng Văn Thuận |
15/5/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
82/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/KS/00639 |
DTN/KS/2021/00023 |
Dương Thừa Chí |
08/11/1968 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00098 |
DTN/CN/2021/00001 |
Hoàng Văn Giáp |
10/12/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00099 |
DTN/CN/2021/00002 |
Phùng Thị Hiền |
08/12/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00100 |
DTN/CN/2021/00003 |
Vũ Thị Hồng |
05/11/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00101 |
DTN/CN/2021/00004 |
Chu Xuân Hợi |
01/01/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00102 |
DTN/CN/2021/00005 |
Phạm Văn Hợp |
25/5/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00103 |
DTN/CN/2021/00006 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
02/10/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00104 |
DTN/CN/2021/00007 |
Trần Việt Hữu |
28/7/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00105 |
DTN/CN/2021/00008 |
Trần Thị Kiên |
24/02/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00106 |
DTN/CN/2021/00009 |
Nguyễn Thị Mơ |
20/02/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00107 |
DTN/CN/2021/00010 |
Nguyễn Thành Ngân |
28/5/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00108 |
DTN/CN/2021/00011 |
Vàng A Pao |
15/6/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00109 |
DTN/CN/2021/00012 |
Đặng Văn Quang |
30/11/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00110 |
DTN/CN/2021/00013 |
Mễ Thị Thân |
09/6/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00111 |
DTN/CN/2021/00014 |
Lý Hữu Ton |
05/10/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00112 |
DTN/CN/2021/00015 |
Phạm Đức Hậu |
30/4/1977 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00113 |
DTN/CN/2021/00016 |
Hoàng Văn Liến |
25/10/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00114 |
DTN/CN/2021/00017 |
Hà Văn Luyến |
01/7/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00115 |
DTN/CN/2021/00018 |
Cháng A Sai |
05/9/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00116 |
DTN/CN/2021/00019 |
Hà Kim Sơn |
08/6/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00117 |
DTN/CN/2021/00020 |
Sùng A Tùng |
19/5/1975 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
83/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/01/2021 |
2021 |
DTN/CN/00118 |
DTN/CN/2021/00021 |
Nguyễn Thị Phượng |
20/6/1988 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
111/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00640 |
DTN/KS/2021/00024 |
Đỗ Ngọc Ánh |
08/01/1988 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
111/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00641 |
DTN/KS/2021/00025 |
Lùng Văn Chanh |
27/7/1988 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
111/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00642 |
DTN/KS/2021/00026 |
Mờ Thị Nhung |
25/3/1979 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
111/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00643 |
DTN/KS/2021/00027 |
Vương Thị Phượng |
07/6/1982 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
111/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00644 |
DTN/KS/2021/00028 |
Cư Seo Sáng |
06/5/1993 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
111/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00645 |
DTN/KS/2021/00029 |
Giàng A Sử |
26/4/1987 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
111/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00646 |
DTN/KS/2021/00030 |
Cáo Xín Thành |
18/9/1986 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
111/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00647 |
DTN/KS/2021/00031 |
Trần Thị Thương |
05/10/1989 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
111/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00648 |
DTN/KS/2021/00032 |
Triệu Thị Chỉn |
24/5/1974 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00649 |
DTN/KS/2021/00033 |
Hoàng Seo Cấu |
12/6/1998 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00650 |
DTN/KS/2021/00034 |
Lồ Seo Chẩn |
20/11/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00651 |
DTN/KS/2021/00035 |
Ma Seo Chẩn |
03/10/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00652 |
DTN/KS/2021/00036 |
Thèn Chí Chiêu |
26/02/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00653 |
DTN/KS/2021/00037 |
Giàng Seo Chơ |
19/7/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00654 |
DTN/KS/2021/00038 |
Hoàng Seo Chư |
30/6/1983 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00655 |
DTN/KS/2021/00039 |
Tráng Seo Dân |
17/3/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00656 |
DTN/KS/2021/00040 |
Thào Seo Dìn |
03/3/1995 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00657 |
DTN/KS/2021/00041 |
Lùng Văn Dũng |
07/7/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00658 |
DTN/KS/2021/00042 |
Lùng Lìn Đức |
20/11/1975 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00659 |
DTN/KS/2021/00043 |
Sùng Seo Pao |
15/6/1977 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00660 |
DTN/KS/2021/00044 |
Tải Xuân Phàn |
06/3/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00661 |
DTN/KS/2021/00045 |
Giàng Seo Phù |
23/9/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00662 |
DTN/KS/2021/00046 |
Giàng Seo PLấu |
25/10/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00663 |
DTN/KS/2021/00047 |
Vũ Văn Sơn |
05/6/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00664 |
DTN/KS/2021/00048 |
Ma Seo Tráng |
25/4/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00665 |
DTN/KS/2021/00049 |
Hoàng Seo Tú |
12/9/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00899 |
DTN/KS/2021/00050 |
Hoàng Minh Tuấn |
06/8/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
112/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00667 |
DTN/KS/2021/00051 |
Thào A Chô |
16/9/1978 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00668 |
DTN/KS/2021/00052 |
Quan Văn Chuyển |
25/12/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00669 |
DTN/KS/2021/00053 |
Giàng Thị Chư |
13/4/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00670 |
DTN/KS/2021/00054 |
Hoàng Xuân Hải |
10/7/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00671 |
DTN/KS/2021/00055 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
23/10/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00672 |
DTN/KS/2021/00056 |
Lý Văn Hồng |
05/4/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00673 |
DTN/KS/2021/00057 |
Bùi Thị Mai |
13/4/1983 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00674 |
DTN/KS/2021/00058 |
Hoàng Thị Màn |
07/8/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00675 |
DTN/KS/2021/00059 |
Lý Văn Minh |
05/9/1998 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00676 |
DTN/KS/2021/00060 |
Lê Xuân Nam |
28/8/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00677 |
DTN/KS/2021/00061 |
Vàng Thị Nguyệt |
15/5/1991 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00678 |
DTN/KS/2021/00062 |
Vàng Tà Pham |
10/10/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00679 |
DTN/KS/2021/00063 |
Lê Anh Phương |
25/4/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00680 |
DTN/KS/2021/00064 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
19/9/1983 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00681 |
DTN/KS/2021/00065 |
Giàng Phà Sáng |
07/9/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00682 |
DTN/KS/2021/00066 |
Lù Văn Thư |
05/12/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00683 |
DTN/KS/2021/00067 |
Đặng Văn Toàn |
14/02/1995 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00684 |
DTN/KS/2021/00068 |
Bùi Thị Tới |
01/01/1974 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00685 |
DTN/KS/2021/00069 |
Lùng Văn Tuấn |
14/05/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00686 |
DTN/KS/2021/00070 |
Hoàng Doanh Tuyên |
17/12/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00687 |
DTN/KS/2021/00071 |
Ly Xuân Hùng |
13/6/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
113/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/02/2021 |
2021 |
DTN/KS/00688 |
DTN/KS/2021/00072 |
Hoàng Văn Chương |
18/10/1976 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00143 |
DTN/CN/2021/00022 |
Hoàng Văn Cói |
26/10/1975 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00144 |
DTN/CN/2021/00023 |
Hoàng Hữu Cơ |
02/9/1968 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00145 |
DTN/CN/2021/00024 |
Hoàng Văn Duyên |
27/3/1977 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00146 |
DTN/CN/2021/00025 |
Hoàng Ngọc Đoạn |
15/10/1976 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00147 |
DTN/CN/2021/00026 |
Mông Trung Hà |
18/8/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00148 |
DTN/CN/2021/00027 |
Lê Thanh Hải |
08/9/1972 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00149 |
DTN/CN/2021/00028 |
Chu Thị Hạnh |
27/10/1974 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00150 |
DTN/CN/2021/00029 |
Nông Thị Hay |
08/3/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00151 |
DTN/CN/2021/00030 |
Đặng Tiến Học |
11/11/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00152 |
DTN/CN/2021/00031 |
Hoàng Văn Huyền |
27/8/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00153 |
DTN/CN/2021/00032 |
Nguyễn Thị Hưng |
22/10/1973 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00154 |
DTN/CN/2021/00033 |
Nguyễn Văn Loan |
01/01/1980 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00155 |
DTN/CN/2021/00034 |
Phùng Văn Nghĩa |
09/4/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00156 |
DTN/CN/2021/00035 |
Hoàng Thị Nhảy |
01/4/1981 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00157 |
DTN/CN/2021/00036 |
Nguyễn Kim Phản |
10/8/1972 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00158 |
DTN/CN/2021/00037 |
Đặng Văn Thuật |
07/8/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00159 |
DTN/CN/2021/00038 |
Hoàng Thị Tới |
02/9/1979 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00160 |
DTN/CN/2021/00039 |
La Đức Tuấn |
02/10/1978 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00161 |
DTN/CN/2021/00040 |
Hoàng Văn Tuyển |
23/01/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00162 |
DTN/CN/2021/00041 |
Nông Mạnh Tường |
05/6/1969 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00163 |
DTN/CN/2021/00042 |
Hứa Văn Vạn |
15/02/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00164 |
DTN/CN/2021/00043 |
Bàn Văn Xuân |
27/4/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00165 |
DTN/CN/2021/00044 |
Hoàng Văn Yên |
02/7/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00166 |
DTN/CN/2021/00045 |
Hoàng Thị Yến |
10/3/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
157/QĐ-ĐTVLVH ngày 26/02/2021 |
2021 |
DTN/CN/00167 |
DTN/CN/2021/00046 |
Nguyễn Thị Nguồn |
12/4/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
284/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/CN/00169 |
DTN/CN/2021/00047 |
Hoàng Đức Thuận |
05/12/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
284/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/CN/00170 |
DTN/CN/2021/00048 |
Nùng Huy Nam |
19/11/1988 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
181/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00879 |
DTN/KS/2021/00073 |
Lê Xuân Minh |
10/02/1993 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
211/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00880 |
DTN/KS/2021/00074 |
Phan Khắc Phương Duy |
14/11/1992 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
211/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00881 |
DTN/KS/2021/00075 |
Nguyễn Thị Hà |
28/7/1994 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
211/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00882 |
DTN/KS/2021/00076 |
Đỗ Thị Ngọc Luyện |
22/8/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
211/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00883 |
DTN/KS/2021/00077 |
Hồ Hữu Lành |
17/5/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
211/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00884 |
DTN/KS/2021/00078 |
Phan Thanh Minh |
01/01/1983 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00886 |
DTN/KS/2021/00079 |
Cao Văn Nhiễm |
02/01/1980 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00887 |
DTN/KS/2021/00080 |
Lê Việt Linh |
28/02/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00888 |
DTN/KS/2021/00081 |
Nguyễn Đăng Quốc |
03/3/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00889 |
DTN/KS/2021/00082 |
Hồ Văn Diệp |
05/6/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00890 |
DTN/KS/2021/00083 |
Lê Vĩnh Hiếu |
03/02/1995 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00896 |
DTN/KS/2021/00084 |
Nguyễn Văn Phú |
16/6/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00892 |
DTN/KS/2021/00085 |
Văn Thế Tâm |
23/6/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00893 |
DTN/KS/2021/00086 |
Hoàng Đình Thăng |
10/01/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00894 |
DTN/KS/2021/00087 |
Hồ Văn Tèo |
06/12/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
213/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00895 |
DTN/KS/2021/00088 |
Nông Thị Minh |
04/02/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
245/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00901 |
DTN/KS/2021/00089 |
Hoàng Thị Ngân |
15/8/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
245/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00902 |
DTN/KS/2021/00090 |
Đàm Thị Thắm |
22/5/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
245/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00903 |
DTN/KS/2021/00091 |
Hoàng Huy Tuyên |
14/6/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
245/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00904 |
DTN/KS/2021/00092 |
Ninh Văn Vũ |
26/8/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
245/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/KS/00905 |
DTN/KS/2021/00093 |
Triệu Kim Phúc |
20/6/1975 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
KTNN |
246/QĐ-ĐTVLVH ngày 24/03/2021 |
2021 |
DTN/CN/00171 |
DTN/CN/2021/00049 |
Lý Thị Lan |
08/9/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
285/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00906 |
DTN/KS/2021/00094 |
Nguyễn Thanh Đà |
09/10/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
285/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00907 |
DTN/KS/2021/00095 |
Nguyễn Mạnh Cường |
10/12/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
287/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00908 |
DTN/KS/2021/00096 |
Đinh Văn Đạo |
26/5/1991 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
287/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00909 |
DTN/KS/2021/00097 |
Vì Thị Nguyệt |
19/7/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
287/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00910 |
DTN/KS/2021/00098 |
Nguyễn Như Quỳnh |
16/7/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
287/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00911 |
DTN/KS/2021/00099 |
Cầm Trung Thành |
30/8/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
287/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00912 |
DTN/KS/2021/00100 |
Đinh Thị Thưởng |
16/5/1978 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
287/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/01016 |
DTN/KS/2021/00101 |
Sùng A Say |
13/9/1975 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
287/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00914 |
DTN/KS/2021/00102 |
Hà Trọng Tài |
17/7/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
287/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00915 |
DTN/KS/2021/00103 |
Lò Văn Toàn |
05/6/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
287/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00916 |
DTN/KS/2021/00104 |
Lương Thị Trâm |
24/11/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00917 |
DTN/KS/2021/00105 |
Tạ Khắc Sơn |
06/08/1992 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00918 |
DTN/KS/2021/00106 |
Chu Văn Thiệu |
26/07/1995 |
K50 |
CQ |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00919 |
DTN/KS/2021/00107 |
Sùng A Bình |
27/02/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
3829 |
DTN/ĐHTY/2021/00001 |
Trương Hồng Anh |
18/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
3830 |
DTN/ĐHTY/2021/00002 |
Lê Văn Tùng |
12/02/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
3831 |
DTN/ĐHTY/2021/00003 |
Nguyễn Thị Phượng |
27/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNSH |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00920 |
DTN/KS/2021/00108 |
Đỗ Thị Ánh Tuyết |
05/07/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNSH |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00921 |
DTN/KS/2021/00109 |
Vũ Thị Hằng |
14/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00922 |
DTN/KS/2021/00110 |
Nông Thị Nguyệt |
14/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00923 |
DTN/KS/2021/00111 |
Bùi Thị Thu Thủy |
19/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00924 |
DTN/KS/2021/00112 |
Tô Minh Hoàng |
21/09/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00925 |
DTN/KS/2021/00113 |
Đặng Thị Thủy |
03/09/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
ĐCMT |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00926 |
DTN/KS/2021/00114 |
Hoàng Thị Quỳnh |
28/01/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00927 |
DTN/KS/2021/00115 |
Hoàng Thị Anh |
20/06/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00928 |
DTN/KS/2021/00116 |
Triệu Đức Mạnh |
07/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00929 |
DTN/KS/2021/00117 |
Hà Huy Hồng |
01/05/1993 |
K46 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00930 |
DTN/KS/2021/00118 |
Lù Seo Phượng |
06/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/CN/00172 |
DTN/CN/2021/00050 |
Long Đức Khánh |
12/04/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/CN/00173 |
DTN/CN/2021/00051 |
Nguyễn Tiến Thế |
10/03/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KTNN |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/CN/00174 |
DTN/CN/2021/00052 |
Nông Thị Thao |
05/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00931 |
DTN/KS/2021/00119 |
Hoàng Thảo Nguyên |
02/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00932 |
DTN/KS/2021/00120 |
Phùng Văn Tùng |
01/12/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
PTNT |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00933 |
DTN/KS/2021/00121 |
Vừ Mí Nô |
15/06/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khuyến nông |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00934 |
DTN/KS/2021/00122 |
Vi Thị Diễm Thương |
08/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Khuyến nông |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00935 |
DTN/KS/2021/00123 |
Hoàng Văn Điều |
28/11/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Lâm nghiệp |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00936 |
DTN/KS/2021/00124 |
Hoàng Văn Linh |
09/04/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00937 |
DTN/KS/2021/00125 |
Dương Thanh Tùng |
26/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00938 |
DTN/KS/2021/00126 |
Đinh Quang Thịnh |
13/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00939 |
DTN/KS/2021/00127 |
Hà Nhật Phương |
06/04/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Trồng trọt |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00940 |
DTN/KS/2021/00128 |
Nguyễn Văn Nam |
21/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00941 |
DTN/KS/2021/00129 |
Dương Như Ngọc |
04/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00942 |
DTN/KS/2021/00130 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
03/09/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00943 |
DTN/KS/2021/00131 |
Đặng Hải Dương |
17/11/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00944 |
DTN/KS/2021/00132 |
Trần Việt Hùng |
01/08/1992 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Khoa học môi trường |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/KS/00945 |
DTN/KS/2021/00133 |
Pauline Tavara Damaso |
36126 |
K48 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/CN/00175 |
DTN/CN/2021/00053 |
Lê Tuấn Phong |
34730 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/CN/00176 |
DTN/CN/2021/00054 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
34799 |
K475 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
300/QĐ-ĐT ngày 20/04/2021 |
2021 |
DTN/CN/00177 |
DTN/CN/2021/00055 |
Trần Thị Thủy |
15/8/1989 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00946 |
DTN/KS/2021/00134 |
Phạm Thị Thu Hà |
28/5/1985 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00947 |
DTN/KS/2021/00135 |
Nguyễn Bá Hà |
14/7/1975 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00948 |
DTN/KS/2021/00136 |
Đặng Thị Linh |
18/8/1986 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00949 |
DTN/KS/2021/00137 |
Nguyễn Văn Hiền |
30/6/1985 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00950 |
DTN/KS/2021/00138 |
Lê Quang Đạo |
26/6/1984 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00951 |
DTN/KS/2021/00139 |
Nguyễn Công Chiến |
17/01/1981 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00952 |
DTN/KS/2021/00140 |
Lê Anh Tuấn |
18/8/1987 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00953 |
DTN/KS/2021/00141 |
Trần Quang Chính |
17/9/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00954 |
DTN/KS/2021/00142 |
Trần Tuyết Minh |
26/12/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00955 |
DTN/KS/2021/00143 |
Vũ Thị Thu |
29/02/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00956 |
DTN/KS/2021/00144 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
13/7/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm sinh |
330/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00957 |
DTN/KS/2021/00145 |
Vũ Thị Thanh Thúy |
08/10/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
331/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3832 |
DTN/ĐHTY/2021/00004 |
Nguyễn Ngọc Anh |
22/02/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
331/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3833 |
DTN/ĐHTY/2021/00005 |
Nguyễn Thị Thu Hòa |
15/5/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
331/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3834 |
DTN/ĐHTY/2021/00006 |
Bùi Thị Nhinh |
21/11/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
331/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3835 |
DTN/ĐHTY/2021/00007 |
Hoàng Thị Tâm |
15/5/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
331/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3836 |
DTN/ĐHTY/2021/00008 |
Đinh Xuân Tân |
11/8/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
331/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3837 |
DTN/ĐHTY/2021/00009 |
Đinh Thị Trang |
17/4/1995 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
331/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3838 |
DTN/ĐHTY/2021/00010 |
Đằng Văn Cường |
07/5/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3839 |
DTN/ĐHTY/2021/00011 |
Sa Thị Duân |
19/10/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3840 |
DTN/ĐHTY/2021/00012 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
06/10/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3841 |
DTN/ĐHTY/2021/00013 |
Đặng Văn Hải |
20/6/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3842 |
DTN/ĐHTY/2021/00014 |
Trần Thị Hoa |
03/11/1995 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3843 |
DTN/ĐHTY/2021/00015 |
Cao Thị Thanh Huyền |
06/12/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3844 |
DTN/ĐHTY/2021/00016 |
Nguyễn Đức Mạnh |
19/8/1975 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3845 |
DTN/ĐHTY/2021/00017 |
Mạc Văn Sáu |
16/01/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3846 |
DTN/ĐHTY/2021/00018 |
Hứa Thị Thiện |
11/5/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3847 |
DTN/ĐHTY/2021/00019 |
Mụ Văn Thiệp |
28/02/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3848 |
DTN/ĐHTY/2021/00020 |
Phan Duy Tú |
14/11/1978 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3849 |
DTN/ĐHTY/2021/00021 |
Đặng Thị Cẩm Vân |
28/03/1980 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3850 |
DTN/ĐHTY/2021/00022 |
Trần Văn Vũ |
04/02/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3851 |
DTN/ĐHTY/2021/00023 |
Bế Ngọc Công |
22/7/1988 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
336/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/05/2021 |
2021 |
3852 |
DTN/ĐHTY/2021/00024 |
Bùi Văn Bắc |
01/01/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00958 |
DTN/KS/2021/00146 |
Nguyễn Thị Chi |
11/10/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00959 |
DTN/KS/2021/00147 |
Bùi Thị Đào |
22/6/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00960 |
DTN/KS/2021/00148 |
Bùi Văn Giang |
15/02/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00961 |
DTN/KS/2021/00149 |
Bùi Văn Hiên |
04/10/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00962 |
DTN/KS/2021/00150 |
Bùi Thị Lan Hương |
16/8/1974 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00963 |
DTN/KS/2021/00151 |
Bùi Văn Nhạc |
08/12/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00964 |
DTN/KS/2021/00152 |
Quách Thanh Sơn |
23/7/1997 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00965 |
DTN/KS/2021/00153 |
Quách Văn Thưởng |
06/8/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00966 |
DTN/KS/2021/00154 |
Bùi Minh Tô |
29/11/1997 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00967 |
DTN/KS/2021/00155 |
Bùi Thị Trạm |
01/02/1993 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00968 |
DTN/KS/2021/00156 |
Hà Văn Châu |
14/3/1997 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00969 |
DTN/KS/2021/00157 |
Ngần Văn Hoàng |
11/9/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00970 |
DTN/KS/2021/00158 |
Bùi Văn Ngọc |
22/01/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00971 |
DTN/KS/2021/00159 |
Bùi Chiến Thắng |
06/12/1995 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00972 |
DTN/KS/2021/00160 |
Bùi Văn Vinh |
20/5/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
337/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00973 |
DTN/KS/2021/00161 |
Trương Thu Phương |
06/6/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00974 |
DTN/KS/2021/00162 |
Bùi Thị Thảo |
20/6/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00975 |
DTN/KS/2021/00163 |
Nguyễn Thị Minh Yến |
27/5/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00976 |
DTN/KS/2021/00164 |
Chang A Chinh |
12/5/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00977 |
DTN/KS/2021/00165 |
Sùng A Chinh |
06/02/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00978 |
DTN/KS/2021/00166 |
Mùa A Chông |
09/8/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00979 |
DTN/KS/2021/00167 |
Giàng A Chơ |
02/12/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00980 |
DTN/KS/2021/00168 |
Lù A Chu |
11/6/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00981 |
DTN/KS/2021/00169 |
Sùng A Chu |
24/10/1975 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00982 |
DTN/KS/2021/00170 |
Giàng Thào Chư |
01/5/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00983 |
DTN/KS/2021/00171 |
Đinh Văn Cường |
05/12/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00984 |
DTN/KS/2021/00172 |
Lý A Dà |
07/5/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00985 |
DTN/KS/2021/00173 |
Sùng A Dì |
30/10/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00986 |
DTN/KS/2021/00174 |
Giàng A Dơ |
15/5/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00987 |
DTN/KS/2021/00175 |
Giàng A Dờ |
06/10/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00988 |
DTN/KS/2021/00176 |
Thào A Giàng |
22/02/1977 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00989 |
DTN/KS/2021/00177 |
Hoàng Văn Hòa |
06/12/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00990 |
DTN/KS/2021/00178 |
Vừ A Hờ |
17/10/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00991 |
DTN/KS/2021/00179 |
Giàng A Hừ |
07/6/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00992 |
DTN/KS/2021/00180 |
Hoàng Đình Kết |
22/5/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00993 |
DTN/KS/2021/00181 |
Phạm Văn Lâm |
13/3/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00994 |
DTN/KS/2021/00182 |
Mùa A Long |
13/02/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00995 |
DTN/KS/2021/00183 |
Giàng A Lồng |
17/4/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00996 |
DTN/KS/2021/00184 |
Sùng A Lồng |
17/02/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00997 |
DTN/KS/2021/00185 |
Hảng Đình Lợi |
30/8/1992 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00998 |
DTN/KS/2021/00186 |
Sùng Thị Mai |
10/9/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/00999 |
DTN/KS/2021/00187 |
Hoàng Thị Thanh Nga |
18/11/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01000 |
DTN/KS/2021/00188 |
Chang A Páo |
01/6/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01001 |
DTN/KS/2021/00189 |
Sùng A Phử |
15/12/1978 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01002 |
DTN/KS/2021/00190 |
Vàng A Rùa |
19/5/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01003 |
DTN/KS/2021/00191 |
Thào A Sang |
03/10/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01004 |
DTN/KS/2021/00192 |
Vàng A Sào |
16/5/1995 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01005 |
DTN/KS/2021/00193 |
Thào A Sếnh |
09/8/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01006 |
DTN/KS/2021/00194 |
Khang Thị Sua |
11/02/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01007 |
DTN/KS/2021/00195 |
Lý A Súa |
13/02/1993 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01008 |
DTN/KS/2021/00196 |
Sùng A Súa |
25/10/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01009 |
DTN/KS/2021/00197 |
Sùng A Súa |
05/9/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01010 |
DTN/KS/2021/00198 |
Mùa Thị Sùng |
12/9/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01011 |
DTN/KS/2021/00199 |
Thào A Thênh |
13/01/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01012 |
DTN/KS/2021/00200 |
Hảng A Trừ |
28/6/1992 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01013 |
DTN/KS/2021/00201 |
Vũ Đức Tuyền |
17/02/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01014 |
DTN/KS/2021/00202 |
Sùng A Vàng |
16/9/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
338/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/05/2021 |
2021 |
DTN/KS/01015 |
DTN/KS/2021/00203 |
Chúng Thanh Cử |
26/8/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01017 |
DTN/KS/2021/00204 |
Nông Văn Dựng |
05/7/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01018 |
DTN/KS/2021/00205 |
Lệnh Thế Đề |
04/4/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01019 |
DTN/KS/2021/00206 |
Viên Thị Huyên |
29/5/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01020 |
DTN/KS/2021/00207 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
09/3/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01021 |
DTN/KS/2021/00208 |
Lù Thị Liên |
25/4/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01022 |
DTN/KS/2021/00209 |
Mai Công Minh |
07/01/1979 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01023 |
DTN/KS/2021/00210 |
Lò Thị Thanh |
30/12/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01024 |
DTN/KS/2021/00211 |
Nguyễn Thị Thanh |
22/02/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01025 |
DTN/KS/2021/00212 |
Thèn Đức Tiến |
01/12/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01026 |
DTN/KS/2021/00213 |
Lộc Xuân Tỉnh |
15/4/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01027 |
DTN/KS/2021/00214 |
Nguyễn Văn Tuyển |
21/02/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01028 |
DTN/KS/2021/00215 |
Lào Văn Giả |
14/4/1977 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01029 |
DTN/KS/2021/00216 |
Hoàng Thị Giới |
27/5/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01030 |
DTN/KS/2021/00217 |
Đồng Thị Huyền |
12/02/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01031 |
DTN/KS/2021/00218 |
Hoàng Thị Kinh |
20/10/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01032 |
DTN/KS/2021/00219 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
30/3/1978 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01033 |
DTN/KS/2021/00220 |
Trần Thị Thắm |
09/5/1977 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01034 |
DTN/KS/2021/00221 |
Hoàng Thị Diệu Thu |
09/9/1993 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01035 |
DTN/KS/2021/00222 |
Hoàng Thị Tính |
01/10/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01036 |
DTN/KS/2021/00223 |
Nguyễn Hoàng Văn |
15/11/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
435/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01037 |
DTN/KS/2021/00224 |
Vũ Hải Nam |
09/11/1994 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
436/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01038 |
DTN/KS/2021/00225 |
Sộng A Sếnh |
12/01/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
436/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01039 |
DTN/KS/2021/00226 |
Lê Minh Tuấn |
17/7/1988 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
436/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01040 |
DTN/KS/2021/00227 |
Phùng Đức Huy |
04/8/1991 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
436/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01041 |
DTN/KS/2021/00228 |
Nguyễn Quang Minh |
19/4/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
436/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01042 |
DTN/KS/2021/00229 |
Ngô Văn Tho |
13/12/1992 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
436/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01043 |
DTN/KS/2021/00230 |
Lý Bá Toàn |
12/3/1993 |
K51 |
VLVH |
Liên thông đại học |
QLĐĐ |
436/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01044 |
DTN/KS/2021/00231 |
Trần Văn Tuyên |
01/5/1989 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01045 |
DTN/KS/2021/00232 |
Bồn Thị Mai Anh |
02/12/1995 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01046 |
DTN/KS/2021/00233 |
Thèn Thị Cọt |
18/7/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01047 |
DTN/KS/2021/00234 |
Vương Tiến Cương |
15/6/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01048 |
DTN/KS/2021/00235 |
Vi Hữu Quỳnh |
10/12/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01049 |
DTN/KS/2021/00236 |
Vương Ngọc Thoan |
27/02/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01050 |
DTN/KS/2021/00237 |
Hoàng Văn An |
03/7/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01051 |
DTN/KS/2021/00238 |
Vương Văn Cương |
15/4/1981 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01052 |
DTN/KS/2021/00239 |
Phan Văn Dảo |
15/01/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01053 |
DTN/KS/2021/00240 |
Sùng Mí Dính |
16/5/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01054 |
DTN/KS/2021/00241 |
Sùng Thị Dính |
18/5/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01055 |
DTN/KS/2021/00242 |
Hoàng Anh Đông |
14/01/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01056 |
DTN/KS/2021/00243 |
Hà Văn Dũng |
10/9/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01057 |
DTN/KS/2021/00244 |
Hoàng Thị Hà |
14/4/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01058 |
DTN/KS/2021/00245 |
Nguyễn Đức Hành |
29/4/1969 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01059 |
DTN/KS/2021/00246 |
Ma Thị Hoa |
10/01/1988 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01060 |
DTN/KS/2021/00247 |
Nguyễn Thị Kim |
18/10/1980 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01061 |
DTN/KS/2021/00248 |
Sùng Thị Mỷ |
05/3/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01062 |
DTN/KS/2021/00249 |
Lù Văn Nghiệp |
07/9/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01063 |
DTN/KS/2021/00250 |
Thào Mí Nù |
12/3/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01064 |
DTN/KS/2021/00251 |
Vàng Thị Say |
09/5/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01065 |
DTN/KS/2021/00252 |
Giàng Mí Sếnh |
03/7/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01066 |
DTN/KS/2021/00253 |
Là Mí Tam |
04/8/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01067 |
DTN/KS/2021/00254 |
Mò Văn Trung |
13/3/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01068 |
DTN/KS/2021/00255 |
Lù Chín Viên |
10/9/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01069 |
DTN/KS/2021/00256 |
Vừ Mí Vừ |
03/6/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01070 |
DTN/KS/2021/00257 |
Lò Văn Cản |
05/6/1979 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
437/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01168 |
DTN/KS/2021/00258 |
Lường Văn Chỉnh |
16/6/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01072 |
DTN/KS/2021/00259 |
Lò Văn Chính |
11/12/1979 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01073 |
DTN/KS/2021/00260 |
Lò Văn Cương |
03/6/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01074 |
DTN/KS/2021/00261 |
Bạc Cầm Danh |
07/6/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01075 |
DTN/KS/2021/00262 |
Giàng Văn Dũng |
10/12/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01076 |
DTN/KS/2021/00263 |
Tòng Thị Duyên |
02/02/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01077 |
DTN/KS/2021/00264 |
Hà Quang Hùng |
17/7/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01078 |
DTN/KS/2021/00265 |
Lò Văn Hùng |
09/9/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01079 |
DTN/KS/2021/00266 |
Tòng Văn Khánh |
09/9/1980 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01080 |
DTN/KS/2021/00267 |
Lò Thị Khụt |
06/4/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01081 |
DTN/KS/2021/00268 |
Mùa A Lử |
09/7/1995 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01082 |
DTN/KS/2021/00269 |
Lý A Mùa |
30/10/1978 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01169 |
DTN/KS/2021/00270 |
Giàng A Páo |
12/5/1991 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01170 |
DTN/KS/2021/00271 |
Sùng A Páo |
19/11/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01085 |
DTN/KS/2021/00272 |
Lường Văn Thắm |
08/10/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01086 |
DTN/KS/2021/00273 |
Quàng Văn Thương |
12/12/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01087 |
DTN/KS/2021/00274 |
Lường Thị Tiết |
25/5/1992 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01088 |
DTN/KS/2021/00275 |
Quàng Văn Tín |
16/12/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01171 |
DTN/KS/2021/00276 |
Lù Văn Toản |
27/4/1994 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01090 |
DTN/KS/2021/00277 |
Sùng A Chống |
11/6/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01172 |
DTN/KS/2021/00278 |
Lò Văn Tưởng |
17/9/1991 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01092 |
DTN/KS/2021/00279 |
Quàng Thị Vui |
20/6/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01093 |
DTN/KS/2021/00280 |
Quàng Văn Xoan |
12/7/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
438/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01094 |
DTN/KS/2021/00281 |
Võ Đình Tuấn |
26/6/1981 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
439/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/06/2021 |
2021 |
DTN/KS/01095 |
DTN/KS/2021/00282 |
Bùi Thị Thịnh |
02/7/1985 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
QLĐĐ |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01097 |
DTN/KS/2021/00283 |
Phạm Thị Lưu |
06/10/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
3856 |
DTN/ĐHTY/2021/00025 |
Đỗ Hồng Anh |
06/10/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
3857 |
DTN/ĐHTY/2021/00026 |
Vàng Seo Bình |
19/10/1993 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01098 |
DTN/KS/2021/00284 |
Quan Văn Chiểu |
21/01/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01099 |
DTN/KS/2021/00285 |
Nông Thanh Đức |
24/10/1971 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01100 |
DTN/KS/2021/00286 |
Hoàng Văn Định |
28/10/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01101 |
DTN/KS/2021/00287 |
Lưu Minh Giang |
16/11/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01102 |
DTN/KS/2021/00288 |
Hoàng Văn Giàng |
03/12/1981 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01103 |
DTN/KS/2021/00289 |
Thiều Sỹ Hồng |
20/12/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01104 |
DTN/KS/2021/00290 |
Tráng Sơn Hồng |
25/5/1987 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01105 |
DTN/KS/2021/00291 |
Sin Đức Hạnh |
16/4/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01106 |
DTN/KS/2021/00292 |
Hoàng Văn Hoàn |
11/7/1985 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01107 |
DTN/KS/2021/00293 |
Đỗ Việt Hoàng |
15/02/1998 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01108 |
DTN/KS/2021/00294 |
Tẩn Ngờ Khéc |
20/8/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01109 |
DTN/KS/2021/00295 |
Hoàng Văn Kim |
18/12/1984 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01110 |
DTN/KS/2021/00296 |
Ban Thị Phương Liên |
09/02/1989 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01111 |
DTN/KS/2021/00297 |
Triệu Tà Liều |
28/6/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01112 |
DTN/KS/2021/00298 |
Hoàng Văn Nhất |
30/8/1988 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01113 |
DTN/KS/2021/00299 |
Sằm Thị Nhung |
08/7/1982 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01114 |
DTN/KS/2021/00300 |
Ma Thu Nhượng |
01/3/1990 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01115 |
DTN/KS/2021/00301 |
Vàng Mí Nô |
08/11/1986 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01116 |
DTN/KS/2021/00302 |
Tráng Văn Phủ |
05/02/1978 |
K49 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
527/QĐ-ĐTVLVH ngày 02/07/2021 |
2021 |
DTN/KS/01117 |
DTN/KS/2021/00303 |