Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Lưu Thị Nương |
5/7/1995 |
LT48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00436 |
DTN/KS/2020/00436 |
Nguyễn Thị Hải Linh |
9/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00437 |
DTN/KS/2020/00437 |
Lương Việt Cường |
20/06/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00438 |
DTN/KS/2020/00438 |
Ngân Bá Huân |
15/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00439 |
DTN/KS/2020/00439 |
Đinh Thị Huế |
30/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00440 |
DTN/KS/2020/00440 |
Ngô Đức Anh |
9/11/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00058 |
DTN/CN/2020/00058 |
Trần Đại Hiệp |
25/9/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00059 |
DTN/CN/2020/00059 |
Hoàng Thị Liễn |
2/8/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35283 |
012020 |
Sần Thị Liên |
1/5/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35284 |
022020 |
Hù Thị Rích |
12/12/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35285 |
032020 |
Hoàng Thị Hòa |
10/10/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35286 |
042020 |
Ly Thị Dính |
27/12/1977 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35287 |
052020 |
Thào Chẩn Pao |
10/2/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35288 |
062020 |
Lù Văn Chỉ |
10/3/1972 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35289 |
072020 |
Đỗ Hải Nam |
28/5/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35290 |
082020 |
Sin Văn Sơn |
10/6/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35291 |
092020 |
Hoàng Quốc Tứ |
12/7/1977 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35292 |
102020 |
Bồn Văn Dụng |
2/11/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35293 |
112020 |
Bồn Văn Hùng |
1/12/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35294 |
122020 |
Trần Văn Mau |
26/8/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35295 |
132020 |
Bồn Văn Năm |
21/7/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35296 |
142020 |
Hoàng Văn Lơm |
20/12/1978 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35297 |
152020 |
Vừ Thị Xua |
15/5/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35298 |
162020 |
Hoàng Văn Nhơm |
15/02/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35299 |
172020 |
Thào Seo Dì |
1/1/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35300 |
182020 |
Vũ Chí Linh |
20/9/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
20/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/01/2020 |
2020 |
35301 |
192020 |
Lê Đình Thắng |
10/8/1990 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
62/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0035401 |
202019 |
Lê Huy Long |
2/6/1964 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
62/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0035402 |
212019 |
Đàm Thị Hồng Nhung |
16/9/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
63/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0035403 |
222019 |
Hà Văn Việt |
24/8/1970 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
63/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0035404 |
232019 |
Đàm Thị Diệp |
28/02/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
63/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0035405 |
242019 |
Hứa Thị Tâm |
2/5/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
63/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0035406 |
252019 |
Vương Trung Hiếu |
29/6/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Nông lâm kết hợp |
63/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0035407 |
262019 |
Vương Ngọc Trang |
7/11/1989 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
64/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0003534 |
272019 |
Nguyễn Thị Phương Yên |
10/3/1973 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
64/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0003535 |
282019 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
17/12/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
65/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0003536 |
292019 |
Nguyễn Thị Thanh |
30/3/1979 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
65/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0003537 |
302019 |
Nguyễn Hữu Việt |
15/8/1984 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp |
66/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/02/2020 |
2020 |
0035408 |
312019 |
Lò Thị Hằng |
13/10/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035530 |
322020 |
Sộng Bả Tếnh |
3/4/1980 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035531 |
332020 |
Hà Thị Bình |
26/10/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035532 |
342020 |
Lò Thị Thanh |
7/11/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035533 |
352020 |
Nguyễn Văn Hữu |
26/10/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035534 |
362020 |
Giàng A Lậu |
15/5/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035535 |
372020 |
Vàng A Dủa |
14/5/1995 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035536 |
382020 |
Vi Thị Huệ |
5/10/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035537 |
392020 |
Chu Vĩnh Hiệp |
1/4/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035538 |
402020 |
Lù Văn Thành |
16/6/1995 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035539 |
412020 |
Vừ A Gia |
2/7/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035540 |
422020 |
Giàng A Sại |
14/4/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035541 |
432020 |
Lường Văn Thiệu |
3/10/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035542 |
442020 |
Tòng Văn Huấn |
12/11/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035543 |
452020 |
Lò Văn Nguyên |
23/10/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
87/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/02/2020 |
2020 |
0035544 |
462020 |
Nguyễn Thị Hiền |
20/3/1977 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035931 |
472019 |
Thái Xuân Thắng |
10/1/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035932 |
482019 |
Nguyễn Thái Dũng |
6/7/1995 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035933 |
492019 |
Nguyễn Ngọc Minh |
14/01/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035934 |
502019 |
Đàm Thanh Chung |
1/9/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035935 |
512019 |
Hoàng Văn Hưng |
20/3/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035936 |
522019 |
Lương Trung Kiên |
22/02/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035937 |
532019 |
Lê Quốc Hưng |
11/8/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035938 |
542019 |
Đoàn Văn Huy |
20/9/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035939 |
552019 |
Phan Hải Đăng |
20/12/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035940 |
562019 |
Nguyễn Hữu Thắng |
22/11/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035941 |
572019 |
Phạm Văn Ngọc |
6/12/1995 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035942 |
582019 |
Đinh Cảnh Lim |
11/11/1996 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035943 |
592019 |
Trần Văn Quý |
1/1/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035944 |
602019 |
Hoàng Đức Tài |
24/7/1995 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035945 |
612019 |
Nguyễn Hữu Thắng |
7/9/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035946 |
622019 |
Đặng Văn Sơn |
10/5/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035947 |
732019 |
Cao Bắc Thái |
25/9/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035948 |
632019 |
Đinh Trần Long Vũ |
28/11/1996 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
172/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035949 |
642019 |
Vũ Ngọc Toàn |
12/11/1994 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp |
161/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/3/2020 |
2020 |
0035950 |
652019 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
8/11/1992 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
163/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/3/2020 |
2020 |
0003458 |
662019 |
Đặng Thị Thu Liễu |
1/10/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
163/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/3/2020 |
2020 |
0003459 |
672019 |
Lê Thị Thu Hường |
3/10/1977 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
163/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/3/2020 |
2020 |
0003460 |
682019 |
Nguyễn Đình Hùng |
3/8/1977 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
163/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/3/2020 |
2020 |
0003461 |
692019 |
Nguyễn Tài Thành |
3/6/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
163/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/3/2020 |
2020 |
0003474 |
702019 |
Lỗ Bá Hùng |
15/3/1975 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
171/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/3/2020 |
2020 |
0035622 |
712019 |
Lò Thị Hương |
9/7/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035952 |
732020 |
Lò Thị Hồng |
20/4/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035953 |
742020 |
Lý Thị Chinh |
10/9/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035954 |
752020 |
Nông Thị Lệ |
16/9/1992 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035955 |
762020 |
Đèo Văn Tình |
23/02/1974 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035956 |
772020 |
Phan Văn Cánh |
20/6/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035957 |
782020 |
Vàng Thị Triệu |
19/11/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035958 |
792020 |
Lý Thị Thiếp |
12/9/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035959 |
802020 |
Sìn Văn Toán |
8/1/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035960 |
812020 |
Lường Văn Xuân |
20/02/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035961 |
822020 |
Pàn Văn Chức |
10/10/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035962 |
832020 |
Đao Văn Chính |
25/11/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035963 |
842020 |
Lỳ Mò Hừ |
11/9/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
244/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/4/2020 |
2020 |
0035964 |
852020 |
Nguyễn Thị Bằng Vân |
19/9/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035965 |
862020 |
Trần Văn Quang |
19/5/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035966 |
872020 |
Chu Thị Phương Như |
1/4/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035967 |
882020 |
Lý Ngọc Quân |
3/7/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035968 |
892020 |
Bàng Văn Bính |
3/3/1985 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035969 |
902020 |
Ma Doãn Chấm |
20/4/1967 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035970 |
912020 |
Triệu Văn Đoàn |
4/11/1978 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035971 |
922020 |
Lục Thị Thơ |
18/9/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035972 |
932020 |
Ma Duy Hưng |
1/12/1991 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035973 |
942020 |
Lê Quý Văn |
30/7/1969 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035974 |
952020 |
Ma Khánh Tập |
6/10/1974 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035975 |
962020 |
Lộc Mạnh Toàn |
31/10/1968 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035976 |
972020 |
Lộc Quốc Huy |
21/8/1970 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035977 |
982020 |
Lý Văn Diệp |
10/7/1974 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035978 |
992020 |
Nông Đình Thiện |
14/6/1972 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035979 |
1002020 |
Lâm Quốc Vũ |
15/12/1992 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
271/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035980 |
1012020 |
Dương Thị Tư |
20/5/1984 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
272/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035981 |
1022020 |
Nguyễn Văn Diện |
3/3/1985 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
272/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035982 |
1032020 |
Hồ Đình Duy |
12/5/1992 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
272/QĐ-ĐTVLVH ngày 22/4/2020 |
2020 |
0035983 |
1042020 |
Đinh Việt Dũng |
22/12/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
104a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036093 |
1052020 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
18/6/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
104a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036094 |
1062020 |
Nông Đức Mạnh |
10/9/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036095 |
1072020 |
Nguyễn Thị Thơ |
26/02/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036096 |
1082020 |
Hà Thị Nhung |
16/4/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036097 |
1092020 |
Đinh Công Thắng |
28/02/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036098 |
1102020 |
Tòng Thị Hươi |
10/11/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036099 |
1112020 |
Lò Văn Bương |
20/8/1996 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036100 |
1122020 |
Tòng Văn Chung |
25/7/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036101 |
1132020 |
Lường Văn Thanh |
4/4/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036102 |
1142020 |
Lò Văn Xuân |
28/02/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036103 |
1152020 |
Lò Văn Toán |
19/9/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036104 |
1162020 |
Lò Văn Cươi |
28/01/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
102a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036105 |
1172020 |
Lò Thị Tươi |
3/6/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
101a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036106 |
1182020 |
Trần Thị Tình |
29/4/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
101a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036107 |
1192020 |
Mai Thị Duyên |
9/8/1984 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi thú y |
103a/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/02/2020 |
2020 |
0036108 |
1202020 |
Lò Văn Bình |
14/8/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
107a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036109 |
1212020 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
28/12/1984 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036110 |
1222020 |
Lò Văn Áy |
25/12/1987 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036111 |
1232020 |
Cầm Thị Viện |
20/7/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036112 |
1242020 |
Cà Văn Kim |
20/10/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036113 |
1252020 |
Thào A Do |
12/2/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036114 |
1262020 |
Nguyễn Trung Kiên |
17/7/1973 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036115 |
1272020 |
Lò Văn Tâm |
22/8/1982 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036116 |
1282020 |
Cà Văn Kim |
10/9/1987 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036117 |
1292020 |
Điêu Chính Thủy |
10/6/1994 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036118 |
1302020 |
Vừ Bả Hộ |
6/5/1990 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036119 |
1312020 |
Giàng A Sếnh |
12/11/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036120 |
1322020 |
Tòng Văn Thái |
18/6/1996 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
106a/QĐ-ĐTVLVH ngày 21/02/2020 |
2020 |
0036121 |
1332020 |
Bàn Thị Thu Phương |
10/8/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00001 |
DTN/CN/2020/00021 |
Hoàng Thị Hiếu |
25/7/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00002 |
DTN/CN/2020/00022 |
Lê Thị Phong |
19/3/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00003 |
DTN/CN/2020/00023 |
Nguyễn Thị Hà |
25/5/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00004 |
DTN/CN/2020/00024 |
Hoàng Văn Đức |
6/7/1993 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00005 |
DTN/CN/2020/00025 |
Nguyễn Thị Hoài |
22/7/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00006 |
DTN/CN/2020/00026 |
Hứa Thị Hồng Thuyên |
23/9/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00007 |
DTN/CN/2020/00027 |
Hoàng Mạnh Truyền |
4/5/1990 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00008 |
DTN/CN/2020/00028 |
Lê Tú Nam |
12/6/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00009 |
DTN/CN/2020/00029 |
Đinh Thị Hương |
21/3/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00010 |
DTN/CN/2020/00030 |
Hứa Ngọc Khánh |
20/6/1991 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
301/QĐ-ĐTVLVH ngày 04/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00011 |
DTN/CN/2020/00031 |
Lê Kim Thái |
9/4/1975 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/KS/00002 |
DTN/KS/2020/00077 |
Lê Thị Dung |
10/8/1982 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/KS/00003 |
DTN/KS/2020/00078 |
Vũ Văn Hiền |
5/1/1980 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/KS/00004 |
DTN/KS/2020/00079 |
Phạm Đức Thắng |
8/1/1989 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
332/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/KS/00005 |
DTN/KS/2020/00080 |
Hà Thu Hương |
6/1/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
334/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00012 |
DTN/CN/2020/00032 |
Vũ Đức Thành |
20/11/1990 |
K49 |
Vừa làm vừa hoc |
Đại học |
Thú y |
335/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
0003730 |
1212020 |
Nguyễn Đức Tài |
10/2/1990 |
K49 |
Vừa làm vừa hoc |
Đại học |
Thú y |
335/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
0003731 |
1222020 |
Ngô Quang Quý |
21/10/1988 |
K49 |
Vừa làm vừa hoc |
Đại học |
Thú y |
335/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
0003732 |
1232020 |
Hoàng Thị Nhàn |
5/6/1990 |
K49 |
Vừa làm vừa hoc |
Đại học |
Thú y |
335/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
0003733 |
1242020 |
Quàng Văn Pâng |
27/02/1993 |
K49 |
Vừa làm vừa hoc |
Đại học |
Thú y |
335/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
0003734 |
1252020 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
23/11/1989 |
K49 |
Vừa làm vừa hoc |
Đại học |
Thú y |
335/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
0003735 |
1262020 |
Vũ Thị Hà |
15/9/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
336/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/KS/00006 |
DTN/KS/2020/00081 |
Lò Văn Ngọc |
12/9/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
336/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/KS/00007 |
DTN/KS/2020/00082 |
Nguyễn Tiến Hùng |
27/11/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
336/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/KS/00008 |
DTN/KS/2020/00083 |
Đinh Văn Hậu |
27/4/1996 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
336/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/KS/00009 |
DTN/KS/2020/00084 |
Hù Việt Dương |
14/8/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
412/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/06/2020 |
2020 |
DTN/KS/00010 |
DTN/KS/2020/00085 |
Lê Thị Thúy Hằng |
24/4/1985 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
766/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00443 |
DTN/KS/2020/00441 |
Định Văn Khuê |
23/6/1990 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
766/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00444 |
DTN/KS/2020/00442 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
1/12/1985 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
766/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00445 |
DTN/KS/2020/00443 |
Đàm Văn Nghị |
24/10/1990 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
766/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00446 |
DTN/KS/2020/00444 |
Vương Anh Nga |
22/6/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
767/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00447 |
DTN/KS/2020/00445 |
Nguyễn Ngọc Doãn |
10/12/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
767/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00448 |
DTN/KS/2020/00446 |
Quàng Văn Mới |
17/12/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
767/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00449 |
DTN/KS/2020/00447 |
Giàng A Su |
15/10/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
767/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00450 |
DTN/KS/2020/00448 |
Cao Thị Hoa |
11/9/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
767/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00451 |
DTN/KS/2020/00449 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
15/10/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
767/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00452 |
DTN/KS/2020/00450 |
Bùi Trung Kiên |
18/10/1981 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
768/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00054 |
DTN/BSTY/2020/00054 |
Trần Quốc Anh |
23/8/1972 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
769/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00453 |
DTN/KS/2020/00451 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
26/12/1985 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
769/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00454 |
DTN/KS/2020/00452 |
Lầu Thiểu Ngọc |
12/11/1996 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
770/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00455 |
DTN/KS/2020/00453 |
Sùng A Su |
5/11/1978 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
770/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00456 |
DTN/KS/2020/00454 |
Trần Mạnh Linh |
19/6/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
771/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00457 |
DTN/KS/2020/00455 |
Lẻo Văn Môn |
14/02/1981 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
899/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00458 |
DTN/KS/2020/00456 |
Triệu Thị Tính |
25/11/1984 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
899/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00459 |
DTN/KS/2020/00457 |
Phạm Thị Kim Len |
26/11/1988 |
VB2 K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Kinh tế nông nghiệp |
900/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/CN/00060 |
DTN/CN/2020/00060 |
Đinh Văn Dự |
8/11/1972 |
VB2 K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Kinh tế nông nghiệp |
900/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/CN/00061 |
DTN/CN/2020/00061 |
Ngô Thị Minh Hằng |
27/02/1986 |
VB2 K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi thú y |
901/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00460 |
DTN/KS/2020/00458 |
Thái Hồng Vân |
17/10/1995 |
VB2 K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi thú y |
901/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00461 |
DTN/KS/2020/00459 |
Ngần Văn Quảng |
15/02/1994 |
LT K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
902/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00462 |
DTN/KS/2020/00460 |
Lường Văn Sử |
25/03/1983 |
LT K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
902/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00463 |
DTN/KS/2020/00461 |
Nguyễn Duy Hải |
14/9/1976 |
VB2 K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi thú y |
903/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00477 |
DTN/KS/2020/00462 |
Vũ Ngọc Toàn |
2/9/1987 |
VB2 K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi thú y |
903/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00478 |
DTN/KS/2020/00463 |
Nguyễn Thanh Tùng |
29/5/1993 |
VB2 K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi thú y |
903/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00479 |
DTN/KS/2020/00464 |
Mai Thị Thu Hà |
25/8/1996 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00480 |
DTN/KS/2020/00465 |
Đinh Bá Hanh |
7/1/1998 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00481 |
DTN/KS/2020/00466 |
Bùi Thị Huê |
15/01/1991 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00482 |
DTN/KS/2020/00467 |
Bùi Văn Khoa |
14/4/1998 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00483 |
DTN/KS/2020/00468 |
Bùi Văn Luân |
15/5/1990 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00484 |
DTN/KS/2020/00469 |
Hà Văn Tùng |
6/1/1998 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00485 |
DTN/KS/2020/00470 |
Bàn Văn Chung |
4/1/1998 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00486 |
DTN/KS/2020/00471 |
Hà Văn Dền |
25/8/1987 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00474 |
DTN/KS/2020/00472 |
Đỗ Hữu Huân |
20/8/1990 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00475 |
DTN/KS/2020/00473 |
Hà Văn Quyết |
16/6/1998 |
LT K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
904/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/KS/00476 |
DTN/KS/2020/00474 |
Nguyễn Văn Cường |
10/1/1991 |
LT K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
905/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00056 |
DTN/BSTY/2020/00055 |
Đỗ Trọng Tín |
16/01/1996 |
LT K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
905/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00057 |
DTN/BSTY/2020/00056 |
Triệu Cao Bằng |
1/2/1984 |
ĐH K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
906/QĐ-ĐTVLVH ngày 16/10/2020 |
2020 |
DTN/CN/00062 |
DTN/CN/2020/00062 |
Nguyễn Thị Xuân |
18/3/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
333/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/05/2020 |
2020 |
DTN/CN/00063 |
DTN/CN/2020/00063 |
Lù Hồng Hải |
26/11/1980 |
K49 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
998/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00487 |
DTN/KS/2020/00475 |
Nguyễn Hữu Cường |
11/6/1968 |
K50 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Chăn nuôi thú y |
1015/QĐ-ĐTVLVH ngày 17/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00488 |
DTN/KS/2020/00476 |
Trần Văn An |
15/12/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00489 |
DTN/KS/2020/00477 |
Trần Văn Chuân |
11/8/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00490 |
DTN/KS/2020/00478 |
Nguyễn Văn Dương |
20/9/1974 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00491 |
DTN/KS/2020/00479 |
Lê Mạnh Hà |
10/3/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00492 |
DTN/KS/2020/00480 |
Nguyễn Văn Hùng |
10/02/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00493 |
DTN/KS/2020/00481 |
Phạm Minh Hùng |
20/9/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00494 |
DTN/KS/2020/00482 |
Hà Văn Lâm |
10/6/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00495 |
DTN/KS/2020/00483 |
Hoàng Minh Luyến |
15/9/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00496 |
DTN/KS/2020/00484 |
Nguyễn Đức Minh |
02/12/1975 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00497 |
DTN/KS/2020/00485 |
Cao Thanh Nam |
03/02/1976 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00498 |
DTN/KS/2020/00486 |
Nguyễn Hoài Nam |
09/9/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00499 |
DTN/KS/2020/00487 |
Lưu Văn Nghĩa |
09/10/1977 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00500 |
DTN/KS/2020/00488 |
Lê Quang Ngọc |
22/3/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00501 |
DTN/KS/2020/00489 |
Đỗ Văn Phước |
22/7/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00502 |
DTN/KS/2020/00490 |
Trần Văn Phượng |
01/6/1977 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00503 |
DTN/KS/2020/00491 |
Trần Thanh Quang |
07/8/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00504 |
DTN/KS/2020/00492 |
Nguyễn Trần Quỳnh |
16/01/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00505 |
DTN/KS/2020/00493 |
Từ Đình Sơn |
13/9/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00506 |
DTN/KS/2020/00494 |
Đinh Minh Tâm |
13/11/1996 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00507 |
DTN/KS/2020/00495 |
Nguyễn Thanh Thìn |
19/9/1977 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00508 |
DTN/KS/2020/00496 |
Lê Hồng Thịnh |
18/11/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00509 |
DTN/KS/2020/00497 |
Nguyễn Văn Tiến |
20/7/1992 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00510 |
DTN/KS/2020/00498 |
Nguyễn Thanh Tới |
13/10/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00511 |
DTN/KS/2020/00499 |
Lê Chiêu Tuấn |
20/3/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00512 |
DTN/KS/2020/00500 |
Nguyễn Anh Tuấn |
24/6/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00513 |
DTN/KS/2020/00501 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
16/10/1978 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00514 |
DTN/KS/2020/00502 |
Cao Quý Vương |
19/3/1976 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00515 |
DTN/KS/2020/00503 |
Trần Ngọc Xanh |
15/9/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1036/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00516 |
DTN/KS/2020/00504 |
Trần Dũng Cảm |
16/11/1995 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00517 |
DTN/KS/2020/00505 |
Nguyễn Thị Bình |
18/7/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00518 |
DTN/KS/2020/00506 |
Trần Kim Dương |
10/6/1974 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00519 |
DTN/KS/2020/00507 |
Ngô Anh Đức |
12/02/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00520 |
DTN/KS/2020/00508 |
Hồ Mạnh Hà |
27/5/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00521 |
DTN/KS/2020/00509 |
Phạm Thanh Hoài |
13/02/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00522 |
DTN/KS/2020/00510 |
Nguyễn Văn Khánh |
10/7/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00523 |
DTN/KS/2020/00511 |
Nguyễn Văn Luận |
15/01/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00524 |
DTN/KS/2020/00512 |
Hồ Văn Mừng |
05/7/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00525 |
DTN/KS/2020/00513 |
Hồ Hải Quân |
11/6/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00526 |
DTN/KS/2020/00514 |
Phan Xuân Sơn |
02/7/1991 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00527 |
DTN/KS/2020/00515 |
Cao Sơn Tình |
26/12/1976 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00528 |
DTN/KS/2020/00516 |
Đinh Anh Tuấn |
21/7/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1037/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00529 |
DTN/KS/2020/00517 |
Trần Văn Bẩy |
13/3/1985 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00530 |
DTN/KS/2020/00518 |
Mùi Thị Diện |
23/11/1982 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00531 |
DTN/KS/2020/00519 |
Mùi Văn Đức |
16/10/1990 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00532 |
DTN/KS/2020/00520 |
Vì Thị Hằng |
04/4/1984 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00533 |
DTN/KS/2020/00521 |
Lý Thị Hiền |
26/3/1985 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00534 |
DTN/KS/2020/00522 |
Đinh Thị Hiển |
24/4/1984 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00626 |
DTN/KS/2020/00523 |
Hà Trọng Hiếu |
01/02/1985 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00536 |
DTN/KS/2020/00524 |
Vì Thanh Hoan |
06/12/1985 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00537 |
DTN/KS/2020/00525 |
Mùi Văn Học |
09/4/1990 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00538 |
DTN/KS/2020/00526 |
Trần Thị Thu Huyền |
26/4/1986 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00539 |
DTN/KS/2020/00527 |
Lường Văn Hưng |
17/5/1985 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00540 |
DTN/KS/2020/00528 |
Mùi Thị Hường |
10/6/1992 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00541 |
DTN/KS/2020/00529 |
Hà Văn Khan |
26/8/1979 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00542 |
DTN/KS/2020/00530 |
Mùi Văn Khâm |
20/4/1977 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00543 |
DTN/KS/2020/00531 |
Vì Thị Liên |
12/4/1989 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00544 |
DTN/KS/2020/00532 |
Hà Thị Nguyện |
05/3/1985 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00545 |
DTN/KS/2020/00533 |
Lý Văn Phương |
03/9/1989 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00546 |
DTN/KS/2020/00534 |
Vì Hồng Quân |
10/5/1982 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00547 |
DTN/KS/2020/00535 |
Hà Thị Quyết |
05/10/1985 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00548 |
DTN/KS/2020/00536 |
Nguyễn Hồng Sơn |
26/02/1996 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00549 |
DTN/KS/2020/00537 |
Đinh Thị Thu |
10/8/1980 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00550 |
DTN/KS/2020/00538 |
Lường Văn Thuần |
06/7/1981 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00551 |
DTN/KS/2020/00539 |
Mùi Văn Thủy |
24/6/1970 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00552 |
DTN/KS/2020/00540 |
Hà Xuân Thuyền |
16/5/1968 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00553 |
DTN/KS/2020/00541 |
Lường Văn Toán |
27/12/1988 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00554 |
DTN/KS/2020/00542 |
Vì Văn Trình |
30/9/1983 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00555 |
DTN/KS/2020/00543 |
Đặng Đình Trung |
09/8/1992 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00556 |
DTN/KS/2020/00544 |
Hà Văn Tuyên |
03/01/1988 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00557 |
DTN/KS/2020/00545 |
Hà Thị Tuyền |
20/8/1983 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00575 |
DTN/KS/2020/00546 |
Hà Văn Tượng |
16/11/1977 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00559 |
DTN/KS/2020/00547 |
Lò Thị Việt |
27/10/1994 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00560 |
DTN/KS/2020/00548 |
Giàng A Cở |
01/01/1967 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00561 |
DTN/KS/2020/00549 |
Lò Văn Hiến |
07/8/1989 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00576 |
DTN/KS/2020/00550 |
Lò Văn Mạnh |
05/5/1986 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00563 |
DTN/KS/2020/00551 |
Vì Văn Phú |
13/4/1984 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00577 |
DTN/KS/2020/00552 |
Giàng A Phứ |
15/11/1983 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00578 |
DTN/KS/2020/00553 |
Mùa A Trống |
10/10/1992 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00579 |
DTN/KS/2020/00554 |
Giàng A Xanh |
03/6/1965 |
K48 |
VLVH |
Đại học |
Trồng trọt |
999/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00580 |
DTN/KS/2020/00555 |
Trần Văn Cường |
15/6/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1118/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00566 |
DTN/KS/2020/00556 |
Phạm Hồng Diệu |
01/9/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1118/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00567 |
DTN/KS/2020/00557 |
Phạm Trung Thủy |
20/01/1976 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00581 |
DTN/KS/2020/00558 |
Nguyễn Văn Bưu |
27/02/1973 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00582 |
DTN/KS/2020/00559 |
Triệu Tòn Chằn |
18/9/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00583 |
DTN/KS/2020/00560 |
Triệu Vần Chòi |
21/01/1975 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00616 |
DTN/KS/2020/00561 |
Ngô Văn Công |
20/5/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00585 |
DTN/KS/2020/00562 |
Lăng Thị Diệp |
27/9/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00586 |
DTN/KS/2020/00563 |
Nông Thị Dung |
17/4/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00587 |
DTN/KS/2020/00564 |
Đinh Ngọc Điệp |
14/4/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00624 |
DTN/KS/2020/00565 |
Hoàng Văn Đức |
08/02/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00589 |
DTN/KS/2020/00566 |
Nông Văn Đức |
21/6/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00590 |
DTN/KS/2020/00567 |
Hoàng Thị Hằng |
25/12/1970 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00591 |
DTN/KS/2020/00568 |
Nông Văn Hòa |
20/12/1974 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00592 |
DTN/KS/2020/00569 |
Hà Văn Hoan |
09/10/1977 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00593 |
DTN/KS/2020/00570 |
Phan Văn Huấn |
17/12/1977 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00594 |
DTN/KS/2020/00571 |
Lục Thị Huệ |
20/01/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00595 |
DTN/KS/2020/00572 |
Phạm Nông Lan Hương |
08/12/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00596 |
DTN/KS/2020/00573 |
Đinh Thị Luân |
26/11/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00597 |
DTN/KS/2020/00574 |
Lục Văn Luân |
06/9/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00598 |
DTN/KS/2020/00575 |
NôngThị Luyện |
18/4/1994 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00599 |
DTN/KS/2020/00576 |
Hà Văn Mù |
08/9/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00600 |
DTN/KS/2020/00577 |
Nguyễn Thị Nhung |
26/6/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00601 |
DTN/KS/2020/00578 |
Hầu Thị Phong |
05/6/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00602 |
DTN/KS/2020/00579 |
Tô Đình Phong |
04/5/1980 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00603 |
DTN/KS/2020/00580 |
Lương Thị Phượng |
08/02/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00604 |
DTN/KS/2020/00581 |
Mông Thị Phượng |
16/10/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00605 |
DTN/KS/2020/00582 |
Nông Văn Ròng |
11/6/1981 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00606 |
DTN/KS/2020/00583 |
Đặng Tòn Sam |
08/9/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00607 |
DTN/KS/2020/00584 |
Lý Tòn Sểnh |
15/10/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00608 |
DTN/KS/2020/00585 |
Tiêu Hồng Sơn |
25/3/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00609 |
DTN/KS/2020/00586 |
Đỗ Trọng Thắng |
13/01/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00610 |
DTN/KS/2020/00587 |
Lâm Ngọc Thụ |
19/02/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00611 |
DTN/KS/2020/00588 |
Hoàng Văn Trần |
10/10/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00612 |
DTN/KS/2020/00589 |
Hoàng Văn Tuấn |
12/9/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00613 |
DTN/KS/2020/00590 |
Lưu Minh Tuấn |
07/8/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00614 |
DTN/KS/2020/00591 |
Nông Thị Tuyền |
26/9/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
1055/QĐ-ĐTVLVH ngày 30/11/2020 |
2020 |
DTN/KS/00615 |
DTN/KS/2020/00592 |
Hà Sơn Bình |
11/11/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00065 |
DTN/CN/2020/00065 |
Lương Văn Hòa |
26/9/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00066 |
DTN/CN/2020/00066 |
Triệu Nguyên Hương |
23/02/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00067 |
DTN/CN/2020/00067 |
Nguyễn Thị Hưởng |
23/3/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/000142 |
DTN/CN/2020/00068 |
Bàn Mùi Khé |
03/7/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00069 |
DTN/CN/2020/00069 |
Đặng Văn Lằng |
12/9/1981 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00070 |
DTN/CN/2020/00070 |
Nông Văn Ngoàn |
27/12/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00071 |
DTN/CN/2020/00071 |
Trần Văn Quý |
19/4/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00072 |
DTN/CN/2020/00072 |
Ngân Thị Quyền |
25/02/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00073 |
DTN/CN/2020/00073 |
Hoàng Thị Quyến |
17/02/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00074 |
DTN/CN/2020/00074 |
Vũ Thị Thanh Tâm |
16/11/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00075 |
DTN/CN/2020/00075 |
Triệu Văn Thanh |
05/5/1975 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00076 |
DTN/CN/2020/00076 |
Hoàng Đức Thu |
07/01/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00077 |
DTN/CN/2020/00077 |
Triệu Kim Tình |
02/7/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00078 |
DTN/CN/2020/00078 |
Đặng Văn Vượng |
24/5/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1117/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00079 |
DTN/CN/2020/00079 |
Hoàng Đức Anh |
22/05/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00763 |
DTN/KS/2020/00739 |
Nguyễn Viết Duẩn |
02/11/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00764 |
DTN/KS/2020/00740 |
Nguyễn Thị Hảo |
12/01/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00765 |
DTN/KS/2020/00741 |
Lê Đức Hậu |
10/09/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00766 |
DTN/KS/2020/00742 |
Nguyễn Văn Hùng |
09/03/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00767 |
DTN/KS/2020/00743 |
Mai Xuân Khánh |
23/12/1973 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00768 |
DTN/KS/2020/00744 |
Võ Thanh Liêm |
10/09/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00769 |
DTN/KS/2020/00745 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
30/09/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00770 |
DTN/KS/2020/00746 |
Phạm Thị Tuyến |
12/11/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00771 |
DTN/KS/2020/00747 |
Trần Tảo Hoài Vũ Phước |
20/04/1978 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00772 |
DTN/KS/2020/00748 |
Nguyễn Quốc Bình |
06/01/1977 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00773 |
DTN/KS/2020/00749 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
16/12/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00774 |
DTN/KS/2020/00750 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
03/09/1991 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00775 |
DTN/KS/2020/00751 |
Hồ Ngọc Long |
21/07/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00776 |
DTN/KS/2020/00752 |
Nguyễn Vĩnh Phú |
10/12/1993 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00777 |
DTN/KS/2020/00753 |
Võ Trung Tín |
20/04/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00778 |
DTN/KS/2020/00754 |
Dương Thị Thủy |
10/08/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1219/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00762 |
DTN/KS/2020/00755 |
Lò Văn Bình |
04/5/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00779 |
DTN/KS/2020/00756 |
Lò Văn Sang |
09/3/1983 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00780 |
DTN/KS/2020/00757 |
Bùi Thị Thảo |
14/10/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00781 |
DTN/KS/2020/00758 |
Hà Văn Nhiến |
28/4/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00782 |
DTN/KS/2020/00759 |
Hoàng Văn Hương |
13/01/1987 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00783 |
DTN/KS/2020/00760 |
Sùng A Khua |
07/12/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00784 |
DTN/KS/2020/00761 |
Lò Văn Lun |
07/7/1971 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00785 |
DTN/KS/2020/00762 |
Lò Thị Lượng |
01/7/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00786 |
DTN/KS/2020/00763 |
Cứ A Mua |
28/5/1986 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00787 |
DTN/KS/2020/00764 |
Lò Văn Phóng |
05/9/1971 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00788 |
DTN/KS/2020/00765 |
Vàng Văn Phúc |
19/9/1984 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00789 |
DTN/KS/2020/00766 |
Vàng A Sử |
12/9/1978 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00790 |
DTN/KS/2020/00767 |
Hờ A Thái |
11/10/1992 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00791 |
DTN/KS/2020/00768 |
Hoàng Văn Thanh |
30/4/1977 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00792 |
DTN/KS/2020/00769 |
Cà Thị Thuận |
07/5/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00793 |
DTN/KS/2020/00770 |
Điêu Văn Thủy |
02/3/1982 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00794 |
DTN/KS/2020/00771 |
Lù Văn Thương |
28/10/1973 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00795 |
DTN/KS/2020/00772 |
Ngà Văn Vin |
10/01/1974 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00878 |
DTN/KS/2020/00773 |
Lò Văn Vinh |
06/7/1985 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00797 |
DTN/KS/2020/00774 |
Lù A Sình |
20/5/1989 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00798 |
DTN/KS/2020/00775 |
Hoàng Văn Tế |
10/02/1979 |
K50 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1218/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00799 |
DTN/KS/2020/00776 |
Lê Văn Thông |
30/5/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1220/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00800 |
DTN/KS/2020/00777 |
Hán Văn Tùng |
30/6/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00801 |
DTN/KS/2020/00778 |
Lò Văn Biên |
03/10/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3802 |
DTN/ĐHTY/2020/00067 |
Lò Văn Biên |
09/9/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3803 |
DTN/ĐHTY/2020/00068 |
Nguyễn Giang Bằng |
22/11/1972 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3804 |
DTN/ĐHTY/2020/00069 |
Lò Văn Chính |
10/6/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3805 |
DTN/ĐHTY/2020/00070 |
Hoàng Thị Thùy Dung |
19/8/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3806 |
DTN/ĐHTY/2020/00071 |
Hoàng Văn Duy |
03/8/1995 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3807 |
DTN/ĐHTY/2020/00072 |
Tòng Thị Đoạn |
22/8/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3808 |
DTN/ĐHTY/2020/00073 |
Quàng Thị Hoa |
10/8/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3809 |
DTN/ĐHTY/2020/00074 |
Quàng Văn Hòa |
03/8/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3810 |
DTN/ĐHTY/2020/00075 |
Lò Văn Hoàng |
02/3/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3811 |
DTN/ĐHTY/2020/00076 |
Poòng Văn Huế |
01/8/1993 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3812 |
DTN/ĐHTY/2020/00077 |
Vì Văn Kiêm |
06/01/1984 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3813 |
DTN/ĐHTY/2020/00078 |
Lò Thị Minh |
20/11/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3814 |
DTN/ĐHTY/2020/00079 |
Lò Thị Mười |
06/7/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3815 |
DTN/ĐHTY/2020/00080 |
Lê Văn Quang |
10/02/1989 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3816 |
DTN/ĐHTY/2020/00081 |
Thào A Sinh |
31/5/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3817 |
DTN/ĐHTY/2020/00082 |
Hà Ngọc Thành |
28/8/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3818 |
DTN/ĐHTY/2020/00083 |
Lò Văn Thức |
03/10/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3819 |
DTN/ĐHTY/2020/00084 |
Quàng Văn Thư |
23/10/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3820 |
DTN/ĐHTY/2020/00085 |
Trần Quốc Trung |
25/11/1988 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3821 |
DTN/ĐHTY/2020/00086 |
Tòng Văn Tuấn |
02/01/1983 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3822 |
DTN/ĐHTY/2020/00087 |
Giàng A Vềnh |
12/8/1996 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3823 |
DTN/ĐHTY/2020/00088 |
Lò Thị Việt |
04/3/1997 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3824 |
DTN/ĐHTY/2020/00089 |
Lò Văn Xuấn |
06/9/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3825 |
DTN/ĐHTY/2020/00090 |
Giàng A Giơ |
15/3/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3826 |
DTN/ĐHTY/2020/00091 |
Lò Văn Hoài |
13/10/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3827 |
DTN/ĐHTY/2020/00092 |
Lò Khó Phìn |
07/02/1990 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1221/QĐ-ĐTVLVH ngày 31/12/2020 |
2020 |
3828 |
DTN/ĐHTY/2020/00093 |
Vũ Kiến Nam |
27/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
KH&QLMT |
1019/QĐ-ĐT ngày 20/11/2020 |
2020 |
DTN/CN/00064 |
DTN/CN/2020/00064 |
Lý Thị Diệu Linh |
06/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00692 |
DTN/KS/2020/00593 |
Luyện Văn Hiến |
09/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00693 |
DTN/KS/2020/00594 |
Đặng Thị Mai |
14/03/1995 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00694 |
DTN/KS/2020/00595 |
Nông Văn Thiện |
13/10/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00695 |
DTN/KS/2020/00596 |
Phạm Thành Trung |
28/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00696 |
DTN/KS/2020/00597 |
Tạ Thành Việt |
28/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00697 |
DTN/KS/2020/00598 |
Trần Ngọc Duy |
19/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00698 |
DTN/KS/2020/00599 |
Lò Thị Thùy Dương |
10/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00699 |
DTN/KS/2020/00600 |
Nguyễn Ngọc Dương |
06/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00700 |
DTN/KS/2020/00601 |
Thái Duy Hậu |
28/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00701 |
DTN/KS/2020/00602 |
Lê Minh Hoàng |
21/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00702 |
DTN/KS/2020/00603 |
Đàm Thu Huế |
12/05/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00703 |
DTN/KS/2020/00604 |
Hoàng Duy Toàn |
29/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00704 |
DTN/KS/2020/00605 |
Bùi Quang Tướng |
09/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00705 |
DTN/KS/2020/00606 |
Phạm Hoành Sơn |
09/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00706 |
DTN/KS/2020/00607 |
Nguyễn Văn Thanh |
11/08/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00707 |
DTN/KS/2020/00608 |
Trịnh Minh Phương Thảo |
16/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00708 |
DTN/KS/2020/00609 |
Hoàng Thị Thấm |
10/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00709 |
DTN/KS/2020/00610 |
Đặng Minh Khôi |
17/03/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00710 |
DTN/KS/2020/00611 |
Hoàng Thị Lam |
15/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00711 |
DTN/KS/2020/00612 |
Thào A Só |
05/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00712 |
DTN/KS/2020/00613 |
Cà Văn Tế |
05/01/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00713 |
DTN/KS/2020/00614 |
Thái Thị Quỳnh |
12/06/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00714 |
DTN/KS/2020/00615 |
Vũ Dương Việt Toàn |
27/04/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00715 |
DTN/KS/2020/00616 |
Nguyễn Hải Đăng |
30/06/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00716 |
DTN/KS/2020/00617 |
Đàm Vinh Hiển |
07/02/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00717 |
DTN/KS/2020/00618 |
Đàm Quốc Huy |
28/09/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00718 |
DTN/KS/2020/00619 |
Phạm Quốc Tiến |
28/11/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
CNTY |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00719 |
DTN/KS/2020/00620 |
Trần Thị Hoài Phương |
21/12/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003781 |
DTN/ĐHTY/2020/00046 |
Đỗ Đức Hiếu |
30/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003782 |
DTN/ĐHTY/2020/00047 |
Nguyễn Sơn Hưng |
08/01/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003783 |
DTN/ĐHTY/2020/00048 |
Dương Thùy Linh |
05/04/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003784 |
DTN/ĐHTY/2020/00049 |
Dương Văn Long |
14/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003785 |
DTN/ĐHTY/2020/00050 |
Dương Văn Đô |
02/05/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003787 |
DTN/ĐHTY/2020/00051 |
Trần Hữu Sỹ |
25/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003786 |
DTN/ĐHTY/2020/00052 |
Mông Văn Tuấn |
05/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003788 |
DTN/ĐHTY/2020/00053 |
Bùi Thị Ngọc Ánh |
10/09/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003789 |
DTN/ĐHTY/2020/00054 |
Nông Thị Ánh |
24/09/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003790 |
DTN/ĐHTY/2020/00055 |
Mai Trọng Dũng |
05/07/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003791 |
DTN/ĐHTY/2020/00056 |
Bùi Đức Mạnh |
22/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003792 |
DTN/ĐHTY/2020/00057 |
Trần Thị Trang Nhung |
09/11/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003793 |
DTN/ĐHTY/2020/00058 |
Lường Văn Đại |
16/08/1996 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003794 |
DTN/ĐHTY/2020/00059 |
Đỗ Trọng Nghĩa |
19/08/1995 |
K46 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003795 |
DTN/ĐHTY/2020/00060 |
Nguyễn Quang Đạo |
08/09/1994 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003796 |
DTN/ĐHTY/2020/00061 |
Vũ Hương Giang |
03/02/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003797 |
DTN/ĐHTY/2020/00062 |
Đoàn Xuân Nguyên |
07/10/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003798 |
DTN/ĐHTY/2020/00063 |
Nguyễn Thị Tuyết |
05/12/1995 |
K45 |
CQ |
Đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003799 |
DTN/ĐHTY/2020/00064 |
Vũ Thị Hảo |
06/06/1995 |
K49 |
CQ |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003800 |
DTN/ĐHTY/2020/00065 |
Dương Tuấn Anh |
22/12/1991 |
K48 |
CQ |
Liên thông đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
003801 |
DTN/ĐHTY/2020/00066 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
23/07/1996 |
K49 |
CQ |
Liên thông đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00060 |
DTN/BSTY/2020/00057 |
Linh Văn Khiêm |
06/06/1982 |
K49 |
CQ |
Liên thông đại học |
Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00059 |
DTN/BSTY/2020/00058 |
Nguyễn Duy Anh |
24/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00119 |
DTN/CN/2020/00080 |
Nguyễn Văn Bình |
13/03/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00120 |
DTN/CN/2020/00081 |
Lê Thị Kim Chi |
09/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00121 |
DTN/CN/2020/00082 |
Nguyễn Thị Cúc |
10/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00122 |
DTN/CN/2020/00083 |
Trần Tiến Đạt |
20/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00123 |
DTN/CN/2020/00084 |
La Thành Đoàn |
07/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00124 |
DTN/CN/2020/00085 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
23/09/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00125 |
DTN/CN/2020/00086 |
Đặng Thị Thanh Hiếu |
21/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00126 |
DTN/CN/2020/00087 |
Lưu Thị Học |
08/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00127 |
DTN/CN/2020/00088 |
Hoàng Quốc Hùng |
11/07/1996 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00128 |
DTN/CN/2020/00089 |
Lê Thị Hương |
27/03/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00129 |
DTN/CN/2020/00090 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
07/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00130 |
DTN/CN/2020/00091 |
Dương Thị Phương Thảo |
06/11/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00131 |
DTN/CN/2020/00092 |
Hoàng Thị Thu |
09/09/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00132 |
DTN/CN/2020/00093 |
Nguyễn Thị Thu |
12/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00133 |
DTN/CN/2020/00094 |
Nguyễn Thị Thùy |
29/11/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00134 |
DTN/CN/2020/00095 |
Nguyễn Đặng Thuỷ Tiên |
29/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00135 |
DTN/CN/2020/00096 |
Đào Việt Trung |
21/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00136 |
DTN/CN/2020/00097 |
Phạm Thị Tươi |
30/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00137 |
DTN/CN/2020/00098 |
Lê Thị Uyên |
26/11/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
Dược Thú y |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/CN/00138 |
DTN/CN/2020/00099 |
Nguyễn Tuấn Quyết |
06/08/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNSH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00720 |
DTN/KS/2020/00621 |
Tô Anh Tú |
06/12/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNSH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00721 |
DTN/KS/2020/00622 |
Hoàng Quyết Chiến |
01/02/1994 |
K45 |
CQ |
Đại học |
CNSH |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00722 |
DTN/KS/2020/00623 |
Trần Thị Bưởi |
08/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00723 |
DTN/KS/2020/00624 |
Lý Thị Giang |
25/05/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00724 |
DTN/KS/2020/00625 |
Nguyễn Mai Hiên |
22/06/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00725 |
DTN/KS/2020/00626 |
Lê Ngọc Long |
06/01/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00726 |
DTN/KS/2020/00627 |
Nguyễn Thị Yến Ly |
02/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00727 |
DTN/KS/2020/00628 |
Nguyễn Xuân Phúc |
07/10/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00728 |
DTN/KS/2020/00629 |
Nguyễn Thị Trà |
26/09/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00729 |
DTN/KS/2020/00630 |
Trần Tuấn Hùng |
01/12/1996 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00730 |
DTN/KS/2020/00631 |
Ngô Quang Linh |
06/10/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00731 |
DTN/KS/2020/00632 |
Trần Thị Ninh |
12/08/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
CNTP |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00732 |
DTN/KS/2020/00633 |
Nguyễn Đắc Dương |
19/01/1997 |
K47 |
CQ |
Đại học |
ĐCMT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00733 |
DTN/KS/2020/00634 |
Lục Thế Quỳnh |
26/11/1990 |
K45 |
CQ |
Đại học |
ĐCMT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00734 |
DTN/KS/2020/00635 |
Nguyễn Anh Tùng |
13/09/1993 |
K45 |
CQ |
Đại học |
ĐCMT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00735 |
DTN/KS/2020/00636 |
Nguyễn Vũ Hiệp |
22/10/1992 |
K44 |
CQ |
Đại học |
ĐCMT |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00736 |
DTN/KS/2020/00637 |
Hoàng Văn Quân |
20/06/1997 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00737 |
DTN/KS/2020/00638 |
Nguyễn Hữu Thành |
19/07/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00738 |
DTN/KS/2020/00639 |
Chu Đức Văn |
17/02/1998 |
K48 |
CQ |
Đại học |
QLĐĐ |
1200/QĐ-ĐT ngày 30/12/2020 |
2020 |
DTN/KS/00739 |
DTN/KS/2020/00640 |