Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
20/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00021 |
DTN/BSTY/2020/00014 |
Triệu Thị Phấn |
12/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00022 |
DTN/BSTY/2020/00015 |
Nguyễn Thị Thuyên |
7/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00023 |
DTN/BSTY/2020/00016 |
Hồ Thủy Tiên |
25/10/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00024 |
DTN/BSTY/2020/00017 |
Dương Văn Quý |
23/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00025 |
DTN/BSTY/2020/00018 |
Trần Tuấn Thao |
4/3/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00026 |
DTN/BSTY/2020/00019 |
Đặng Việt Tiến |
15/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00027 |
DTN/BSTY/2020/00020 |
Hoàng Quang Thạch |
24/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00028 |
DTN/BSTY/2020/00021 |
Nông Đình Tuấn |
17/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00029 |
DTN/BSTY/2020/00022 |
Nguyễn Văn Chương |
27/02/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00030 |
DTN/BSTY/2020/00023 |
Phạm Hùng |
18/01/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00031 |
DTN/BSTY/2020/00024 |
Lê Minh Hiếu |
28/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00013 |
DTN/CN/2020/00019 |
Nguyễn Đức Trung |
10/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00014 |
DTN/CN/2020/00020 |
Đặng Thanh Tùng |
16/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00016 |
DTN/KS/2020/00006 |
Hà Văn Lương |
6/8/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00017 |
DTN/KS/2020/00007 |
Tẩn Mí Sếnh |
10/6/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00018 |
DTN/KS/2020/00008 |
Lò Văn Hòa |
16/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00019 |
DTN/KS/2020/00009 |
Nguyễn Huy Hoàng |
8/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00020 |
DTN/KS/2020/00010 |
Đặng Thị Thanh Hương |
5/8/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00021 |
DTN/KS/2020/00011 |
Lù Văn Thiệp |
19/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00022 |
DTN/KS/2020/00012 |
Đinh Thùy Trâm |
30/12/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00023 |
DTN/KS/2020/00013 |
Đào Xuân Tùng |
11/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00024 |
DTN/KS/2020/00014 |
Giàng Thị Mò |
25/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00025 |
DTN/KS/2020/00015 |
Đỗ Khắc Huy |
27/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00026 |
DTN/KS/2020/00016 |
Hoàng Nhật Nam |
16/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00027 |
DTN/KS/2020/00017 |
La Đức Quyền |
3/2/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00028 |
DTN/KS/2020/00018 |
Dương Công Huân |
19/08/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00029 |
DTN/KS/2020/00019 |
Phạm Minh Thành |
23/06/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00030 |
DTN/KS/2020/00020 |
Đàm Văn Cường |
26/03/1996 |
LT K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00031 |
DTN/KS/2020/00021 |
Triệu Thị Thu Dung |
29/07/1992 |
LT K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00032 |
DTN/KS/2020/00022 |
Nguyễn Hoàng Giang |
16/12/1995 |
LT K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00033 |
DTN/KS/2020/00023 |
Vàng Văn Minh |
20/03/1993 |
LT K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00034 |
DTN/KS/2020/00024 |
Lục Văn Môn |
25/12/1995 |
LT K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00035 |
DTN/KS/2020/00025 |
Lô Quang Trung |
22/12/1996 |
LT K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00036 |
DTN/KS/2020/00026 |
Nguyễn Thị Lụa |
30/05/1989 |
VB2 K49 |
Chính quy |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00037 |
DTN/KS/2020/00027 |
Nùng Văn Đường |
10/2/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00043 |
DTN/KS/2020/00028 |
Lê Thị Thu Hà |
17/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00038 |
DTN/KS/2020/00029 |
Trương Thị Huế |
20/11/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00039 |
DTN/KS/2020/00030 |
Đào Thị Nga |
27/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00040 |
DTN/KS/2020/00031 |
Dương Thủy Tiên |
20/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00041 |
DTN/KS/2020/00032 |
Mai Thu Trà |
17/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00042 |
DTN/KS/2020/00033 |
Hà Thị Hồng Xiêm |
1/5/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00044 |
DTN/KS/2020/00034 |
Phan Thùy Dung |
21/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00015 |
DTN/CN/2020/00001 |
Vũ Văn Hiệp |
10/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00016 |
DTN/CN/2020/00002 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
5/1/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00017 |
DTN/CN/2020/00003 |
Lê Thị Nhật Minh |
1/9/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00018 |
DTN/CN/2020/00004 |
Lường Văn Nhưởng |
10/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00019 |
DTN/CN/2020/00005 |
Nông Thị Hương Quỳnh |
28/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00020 |
DTN/CN/2020/00006 |
Tẩn A Sơn |
2/8/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00021 |
DTN/CN/2020/00007 |
Hà Văn Hiếu |
7/9/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00022 |
DTN/CN/2020/00008 |
Hoàng Thị Thủy |
15/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00023 |
DTN/CN/2020/00009 |
Nguyễn Anh Quốc |
25/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00024 |
DTN/CN/2020/00010 |
Cao Thanh Tùng |
10/8/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00025 |
DTN/CN/2020/00011 |
Lý Văn Hùng |
1/5/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00045 |
DTN/KS/2020/00035 |
Lý Nải Chẳn |
20/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00046 |
DTN/KS/2020/00036 |
Hoàng Thu Hằng |
11/7/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00047 |
DTN/KS/2020/00037 |
Hoàng Thị Lợi |
2/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00048 |
DTN/KS/2020/00038 |
Quàng Thị Nhàn |
12/3/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00049 |
DTN/KS/2020/00039 |
Lèng Văn Tài |
24/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00050 |
DTN/KS/2020/00040 |
Đoàn Khắc Thái |
18/01/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00051 |
DTN/KS/2020/00041 |
Lệnh Anh Tuấn |
29/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00052 |
DTN/KS/2020/00042 |
Phạm Mai Chi |
26/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00053 |
DTN/KS/2020/00043 |
Triệu Đình Hưng |
27/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00054 |
DTN/KS/2020/00044 |
Hà Thị Đan |
26/01/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00055 |
DTN/KS/2020/00045 |
Vũ Thị Thanh Nga |
6/1/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00056 |
DTN/KS/2020/00046 |
Lương Đình Thẩm |
27/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00057 |
DTN/KS/2020/00047 |
Ngô Quốc Hưng |
18/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00058 |
DTN/KS/2020/00048 |
Bế Quách Sang |
24/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00059 |
DTN/KS/2020/00049 |
Nguyễn Công Sơn |
7/8/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00060 |
DTN/KS/2020/00050 |
Lò Thị Hiệp |
9/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00061 |
DTN/KS/2020/00051 |
Nguyễn Đăng Huy |
19/01/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00062 |
DTN/KS/2020/00052 |
Nông Gia Lâm |
12/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00063 |
DTN/KS/2020/00053 |
Mai Xuân Thế |
10/9/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00064 |
DTN/KS/2020/00054 |
Lường Đại Thược |
29/02/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00065 |
DTN/KS/2020/00055 |
Đặng Đình Hải |
5/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00066 |
DTN/KS/2020/00056 |
Quàng Văn Kiêm |
16/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00067 |
DTN/KS/2020/00057 |
Lộc Văn Túc |
26/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00068 |
DTN/KS/2020/00058 |
Đàm Tuấn Anh |
22/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái &Bảo tồn ĐDSH |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00069 |
DTN/KS/2020/00059 |
Sùng A Dia |
10/12/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái &Bảo tồn ĐDSH |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00070 |
DTN/KS/2020/00060 |
Lục Văn Việt |
4/6/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái &Bảo tồn ĐDSH |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00071 |
DTN/KS/2020/00061 |
Vũ Thị Thanh Thủy |
16/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00072 |
DTN/KS/2020/00062 |
Chẩu Thị Hạnh |
29/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00073 |
DTN/KS/2020/00063 |
Nguyễn Minh Hiếu |
22/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00001 |
DTN/KS/2020/00064 |
Ông Á Hinh |
16/10/1994 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00074 |
DTN/KS/2020/00065 |
Mã Thị Thu Thủy |
2/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00075 |
DTN/KS/2020/00066 |
Lèo Huyền Trang |
28/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00076 |
DTN/KS/2020/00067 |
Dương Mạnh Tùng |
26/01/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00077 |
DTN/KS/2020/00068 |
Nguyễn Nhật Long |
1/5/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00078 |
DTN/KS/2020/00069 |
Hà Huyền Lương |
6/1/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00079 |
DTN/KS/2020/00070 |
Vũ Văn Toản |
18/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00080 |
DTN/KS/2020/00071 |
Lăng Đức Huỳnh |
18/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00081 |
DTN/KS/2020/00072 |
Triệu Văn Khe |
7/6/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00082 |
DTN/KS/2020/00073 |
Nguyễn Đắc Nguyên |
1/5/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00083 |
DTN/KS/2020/00074 |
Lô Anh Tuấn |
18/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00084 |
DTN/KS/2020/00075 |
Hướng Văn Phòng |
21/12/1991 |
LT K48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Khoa học môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00085 |
DTN/KS/2020/00076 |
Thân Thị Như Anh |
1/3/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học&QL môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00026 |
DTN/CN/2020/00012 |
Lê Thị Loan |
22/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học&QL môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00027 |
DTN/CN/2020/00013 |
Nguyễn Nam Hải |
20/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học&QL môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00028 |
DTN/CN/2020/00014 |
Lê Thị Thu Thảo |
23/9/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học&QL môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00029 |
DTN/CN/2020/00015 |
Lại Thành Quang |
12/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học&QL môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00030 |
DTN/CN/2020/00016 |
Lê Thùy Linh |
13/3/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học&QL môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00031 |
DTN/CN/2020/00017 |
Đàm Thị Hòa |
27/6/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học&QL môi trường |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/CN/00032 |
DTN/CN/2020/00018 |
Nguyễn Hoàng Anh |
5/10/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00086 |
DTN/KS/2020/00086 |
Nguyễn Thị Cao Anh |
9/12/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00087 |
DTN/KS/2020/00087 |
Hoàng Văn Cảnh |
17/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00088 |
DTN/KS/2020/00088 |
Hoàng Văn Dong |
25/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00089 |
DTN/KS/2020/00089 |
Nguyễn Thị Dung |
15/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00090 |
DTN/KS/2020/00090 |
Hứa Thị Hằng |
2/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00091 |
DTN/KS/2020/00091 |
Dương Thị Hiền |
18/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00092 |
DTN/KS/2020/00092 |
Triệu Thị Thu Hiều |
26/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00093 |
DTN/KS/2020/00093 |
Nguyễn Đức Hiếu |
23/10/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00094 |
DTN/KS/2020/00094 |
Nguyễn Văn Hiếu |
25/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00095 |
DTN/KS/2020/00095 |
Nguyễn Thị Hoài |
21/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00096 |
DTN/KS/2020/00096 |
Trần Quang Hoàn |
19/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00097 |
DTN/KS/2020/00097 |
Lê Đức Học |
14/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00098 |
DTN/KS/2020/00098 |
Đỗ Thị Huệ |
23/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00099 |
DTN/KS/2020/00099 |
Nguyễn Thị Huyền |
31/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00100 |
DTN/KS/2020/00100 |
Hoàng Đức Huỳnh |
22/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00101 |
DTN/KS/2020/00101 |
Trần Duy Khương |
9/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00102 |
DTN/KS/2020/00102 |
Ngô Văn Lạc |
10/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00103 |
DTN/KS/2020/00103 |
Trần Khánh Linh |
10/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00104 |
DTN/KS/2020/00104 |
Trần Đức Lương |
12/4/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00105 |
DTN/KS/2020/00105 |
Nguyễn Thị Mai |
2/2/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00106 |
DTN/KS/2020/00106 |
Tạ Thành Nam |
9/3/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00107 |
DTN/KS/2020/00107 |
Trần Thị Nhàn |
29/03/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00108 |
DTN/KS/2020/00108 |
Nguyễn Văn Phương |
25/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00109 |
DTN/KS/2020/00109 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
13/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00110 |
DTN/KS/2020/00110 |
Đỗ Duy Thành |
3/6/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00111 |
DTN/KS/2020/00111 |
Lý Thị Lâm Thao |
17/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00112 |
DTN/KS/2020/00112 |
Bùi Thị Thảo |
5/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00113 |
DTN/KS/2020/00113 |
Lý Thị Phương Thảo |
20/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00114 |
DTN/KS/2020/00114 |
Lý Thu Thảo |
27/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00115 |
DTN/KS/2020/00115 |
Trần Phương Thảo |
1/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00116 |
DTN/KS/2020/00116 |
Phạm Hồng Thắm |
18/10/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00117 |
DTN/KS/2020/00117 |
Phạm Thị Thắm |
17/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00118 |
DTN/KS/2020/00118 |
Nguyễn Đình Thắng |
1/8/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00119 |
DTN/KS/2020/00119 |
Nguyễn Hữu Thắng |
29/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00120 |
DTN/KS/2020/00120 |
Lương Phúc Thịnh |
25/02/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00121 |
DTN/KS/2020/00121 |
Trương Thuận |
15/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00122 |
DTN/KS/2020/00122 |
Nguyễn Thị Tiên |
5/3/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00123 |
DTN/KS/2020/00123 |
Trần Ngọc Tiến |
23/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00124 |
DTN/KS/2020/00124 |
Nguyễn Văn Toản |
8/7/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00125 |
DTN/KS/2020/00125 |
Dương Thị Tốt |
24/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00126 |
DTN/KS/2020/00126 |
Phạm Thị Trang |
1/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00127 |
DTN/KS/2020/00127 |
Âu Dương Tú |
11/1/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00128 |
DTN/KS/2020/00128 |
Bùi Văn Tường |
7/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00129 |
DTN/KS/2020/00129 |
Nghiêm Xuân Việt |
11/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00130 |
DTN/KS/2020/00130 |
Nguyễn Thị Long Yến |
6/3/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00131 |
DTN/KS/2020/00131 |
Hoàng Kỳ Anh |
12/7/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00132 |
DTN/KS/2020/00132 |
Lý Ngọc Ánh |
20/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00133 |
DTN/KS/2020/00133 |
Nguyễn Văn Bính |
22/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00134 |
DTN/KS/2020/00134 |
Hoàng Thị Minh Châu |
12/4/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00135 |
DTN/KS/2020/00135 |
Dương Quang Chiêu |
13/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00136 |
DTN/KS/2020/00136 |
Nguyễn Duy Cương |
24/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00137 |
DTN/KS/2020/00137 |
Hờ A Dế |
23/07/1994 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00138 |
DTN/KS/2020/00138 |
Đinh Thùy Dung |
18/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00139 |
DTN/KS/2020/00139 |
Nguyễn Tô Dung |
9/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00140 |
DTN/KS/2020/00140 |
Phan Thành Đạt |
22/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00141 |
DTN/KS/2020/00141 |
Bùi Văn Định |
5/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00142 |
DTN/KS/2020/00142 |
Phạm Trọng Đông |
6/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00143 |
DTN/KS/2020/00143 |
Đinh Thị Hà |
18/06/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00144 |
DTN/KS/2020/00144 |
Nguyễn Thị Hạnh |
17/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00145 |
DTN/KS/2020/00145 |
Lò Thị Hằng |
3/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00146 |
DTN/KS/2020/00146 |
Mai Lệ Hằng |
23/03/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00147 |
DTN/KS/2020/00147 |
Nguyễn Văn Hậu |
30/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00148 |
DTN/KS/2020/00148 |
Nguyễn Thị Hoàn |
18/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00149 |
DTN/KS/2020/00149 |
Lê Văn Hội |
12/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00150 |
DTN/KS/2020/00150 |
Nông Quang Huấn |
11/6/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00151 |
DTN/KS/2020/00151 |
Lương Thị Huệ |
26/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00152 |
DTN/KS/2020/00152 |
Ngô Văn Hùng |
8/4/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00153 |
DTN/KS/2020/00153 |
Ngô Thị Hương |
26/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00154 |
DTN/KS/2020/00154 |
Lữ Văn Kheo |
1/1/1999 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00155 |
DTN/KS/2020/00155 |
Bùi Mai Lan |
31/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00163 |
DTN/KS/2020/00156 |
Hứa Hồng Lan |
7/8/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00164 |
DTN/KS/2020/00157 |
Lò Thị Lan |
17/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00156 |
DTN/KS/2020/00158 |
Nguyễn Quang Lâm |
27/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00157 |
DTN/KS/2020/00159 |
Phạm Thị Liễu |
5/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00158 |
DTN/KS/2020/00160 |
Giang Ngọc Linh |
15/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00159 |
DTN/KS/2020/00161 |
Ma Thị Linh |
28/05/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00160 |
DTN/KS/2020/00162 |
Nguyễn Vũ Linh |
29/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00161 |
DTN/KS/2020/00163 |
Nguyễn Hữu Long |
28/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00162 |
DTN/KS/2020/00164 |
Nguyễn Khắc Long |
11/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00165 |
DTN/KS/2020/00165 |
Nguyễn Thị Minh |
4/12/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00166 |
DTN/KS/2020/00166 |
Vương Thị Nga |
9/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00167 |
DTN/KS/2020/00167 |
Phạm Thị Ngát |
23/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00168 |
DTN/KS/2020/00168 |
Hà Thị Hoài Nhi |
14/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00169 |
DTN/KS/2020/00169 |
Nguyễn Văn Sơn |
19/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00170 |
DTN/KS/2020/00170 |
Phạm Quang Tấn |
21/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00171 |
DTN/KS/2020/00171 |
Tô Thị Thảnh |
13/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00172 |
DTN/KS/2020/00172 |
Lý Thị Phương Thảo |
22/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00173 |
DTN/KS/2020/00173 |
Ngô Nguyễn Phương Thảo |
1/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00174 |
DTN/KS/2020/00174 |
Dương Văn Thịnh |
15/04/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00175 |
DTN/KS/2020/00175 |
Đặng Thị Thủy |
10/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00176 |
DTN/KS/2020/00176 |
Nguyễn Xuân Thủy |
10/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00177 |
DTN/KS/2020/00177 |
Tạ Quang Trường |
19/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00178 |
DTN/KS/2020/00178 |
Phạm Ngọc Tú |
1/10/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00179 |
DTN/KS/2020/00179 |
Nông Anh Tuấn |
30/11/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00180 |
DTN/KS/2020/00180 |
Hoàng Văn Vĩnh |
4/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00181 |
DTN/KS/2020/00181 |
Phạm Xuân Công |
29/05/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00182 |
DTN/KS/2020/00182 |
Nguyễn Văn Kiên |
18/09/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00183 |
DTN/KS/2020/00183 |
Vũ Thị Yến Linh |
31/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00184 |
DTN/KS/2020/00184 |
Phan Thị Ánh Ngọc |
12/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00185 |
DTN/KS/2020/00185 |
Tô Anh Phương |
12/8/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00186 |
DTN/KS/2020/00186 |
Lê Hồng Quyền |
22/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00187 |
DTN/KS/2020/00187 |
Nguyễn Thu Trà |
14/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00188 |
DTN/KS/2020/00188 |
Lê Thanh Bình |
26/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00189 |
DTN/KS/2020/00189 |
Nguyễn Thị Chinh |
20/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00190 |
DTN/KS/2020/00190 |
Nguyễn Thanh Dung |
17/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00191 |
DTN/KS/2020/00191 |
Tô Thị Ánh Dương |
15/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00192 |
DTN/KS/2020/00192 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
15/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00193 |
DTN/KS/2020/00193 |
Trịnh Thị Hằng |
11/9/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00194 |
DTN/KS/2020/00194 |
Phùng Thiên Hậu |
22/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00195 |
DTN/KS/2020/00195 |
Hoàng Văn Hoàn |
1/12/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00196 |
DTN/KS/2020/00196 |
Phạm Thị Hồng |
17/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00197 |
DTN/KS/2020/00197 |
Mai Hữu Ích |
4/8/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00198 |
DTN/KS/2020/00198 |
Lăng Văn Kết |
12/9/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00199 |
DTN/KS/2020/00199 |
Giàng A Lứ |
21/06/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00200 |
DTN/KS/2020/00200 |
Trần Thị Lương |
8/9/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00201 |
DTN/KS/2020/00201 |
Hà Thị Mai |
21/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00202 |
DTN/KS/2020/00202 |
Ly A Minh |
18/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00203 |
DTN/KS/2020/00203 |
Hoàng Hoài Nam |
16/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00204 |
DTN/KS/2020/00204 |
Đinh Văn Nhật |
12/6/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00205 |
DTN/KS/2020/00205 |
Nguyễn Thị Ninh |
20/12/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00206 |
DTN/KS/2020/00206 |
Sùng A Nủ |
23/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00207 |
DTN/KS/2020/00207 |
Nguyễn Thị Y Phụng |
14/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00208 |
DTN/KS/2020/00208 |
Phạm Thị Mỹ Phương |
22/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00209 |
DTN/KS/2020/00209 |
Phạm Thị Thanh Tâm |
22/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00210 |
DTN/KS/2020/00210 |
Dương Thị Thảo |
22/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00211 |
DTN/KS/2020/00211 |
Vi Thị Thùy |
30/09/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00212 |
DTN/KS/2020/00212 |
Lý Minh Tiến |
10/5/1999 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00213 |
DTN/KS/2020/00213 |
Hoàng Quỳnh Trang |
28/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00214 |
DTN/KS/2020/00214 |
Lưu Lý Trang |
17/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00215 |
DTN/KS/2020/00215 |
Hà Thanh Tùng |
23/01/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00216 |
DTN/KS/2020/00216 |
Đinh Hữu Vỹ |
4/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00217 |
DTN/KS/2020/00217 |
Chu Hải Yến |
27/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00218 |
DTN/KS/2020/00218 |
Nguyễn Văn Tiến |
29/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00219 |
DTN/KS/2020/00219 |
Đào Thị Ninh |
20/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00220 |
DTN/KS/2020/00220 |
Bế Hồng Huy |
10/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00221 |
DTN/KS/2020/00221 |
Nguyễn Minh Quang |
17/01/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00222 |
DTN/KS/2020/00222 |
Nguyễn Đình Quân |
1/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00223 |
DTN/KS/2020/00223 |
Phạm Tiến Tùng |
28/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00224 |
DTN/KS/2020/00224 |
Vàng A Sình |
1/7/1996 |
LT50 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00225 |
DTN/KS/2020/00225 |
Bùi Quốc Hưng |
11/7/1994 |
LT48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00032 |
DTN/BSTY/2020/00031 |
Ngô Trung Hiếu |
2/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00033 |
DTN/BSTY/2020/00032 |
Cầm Thúy Hiệu |
6/9/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00034 |
DTN/BSTY/2020/00033 |
Vy Thanh Thùy |
22/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00035 |
DTN/BSTY/2020/00034 |
Lưu văn Hiếu |
6/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00036 |
DTN/BSTY/2020/00035 |
Phạm Thế Hòa |
22/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00037 |
DTN/BSTY/2020/00036 |
Nguyễn Hải Long |
16/05/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00038 |
DTN/BSTY/2020/00037 |
Nguyễn Thị Thư |
6/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00039 |
DTN/BSTY/2020/00038 |
Lò Đức Tỉnh |
16/08/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00040 |
DTN/BSTY/2020/00039 |
Nguyễn Thị Dương |
17/08/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00041 |
DTN/BSTY/2020/00040 |
Đoàn Văn Quỳnh |
29/06/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00042 |
DTN/BSTY/2020/00041 |
Phạm Thành Thắng |
8/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00043 |
DTN/BSTY/2020/00042 |
Nông Minh Đức |
18/04/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00044 |
DTN/BSTY/2020/00043 |
Đỗ Văn Lin |
20/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00045 |
DTN/BSTY/2020/00044 |
Trần Thùy Mơ |
10/1/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00046 |
DTN/BSTY/2020/00045 |
Giàng Seo Quang |
6/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00047 |
DTN/BSTY/2020/00046 |
Lê Thị Hồng Quyên |
20/11/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00048 |
DTN/BSTY/2020/00047 |
Nguyễn Minh Thành |
4/1/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00049 |
DTN/BSTY/2020/00048 |
Lê Quang Tuấn |
4/5/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00050 |
DTN/BSTY/2020/00049 |
Lại Hợp Mậu |
7/4/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00051 |
DTN/BSTY/2020/00050 |
Lý Minh Đa |
10/9/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00052 |
DTN/BSTY/2020/00051 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
26/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00053 |
DTN/BSTY/2020/00052 |
Vũ Duy Thái |
9/11/1996 |
LT49 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00055 |
DTN/BSTY/2020/00053 |
Lại Thị Minh Trang |
19/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược -Thú y |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00033 |
DTN/CN/2020/00033 |
Nguyễn Thanh Hằng |
4/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00226 |
DTN/KS/2020/00226 |
Nguyễn Thị Hoa |
25/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00227 |
DTN/KS/2020/00227 |
Nguyễn Hoài Linh |
29/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00228 |
DTN/KS/2020/00228 |
Trần Hoài Nam |
31/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00229 |
DTN/KS/2020/00229 |
Đỗ Thị Ngọc |
4/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00230 |
DTN/KS/2020/00230 |
Dương Thị Tuyết |
21/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00231 |
DTN/KS/2020/00231 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
2/5/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00232 |
DTN/KS/2020/00232 |
Nguyễn Thị Hà My |
1/9/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00233 |
DTN/KS/2020/00233 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi |
28/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00234 |
DTN/KS/2020/00234 |
Vũ Thị Thùy Dung |
20/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00235 |
DTN/KS/2020/00235 |
Cao Thị Duyên |
15/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00236 |
DTN/KS/2020/00236 |
Lê Mỹ Hạnh |
21/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00237 |
DTN/KS/2020/00237 |
Chíu Thị Hiền |
16/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00238 |
DTN/KS/2020/00238 |
Nguyễn Thu Hoài |
6/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00239 |
DTN/KS/2020/00239 |
Lê Mai Hương |
21/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00240 |
DTN/KS/2020/00240 |
Tạ Thị Mai Hương |
15/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00241 |
DTN/KS/2020/00241 |
Nguyễn Thị Mai Liên |
20/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00242 |
DTN/KS/2020/00242 |
Trần Thị Mỹ Linh |
12/2/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00243 |
DTN/KS/2020/00243 |
Triệu Trà My |
7/4/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00244 |
DTN/KS/2020/00244 |
Lê Thị Nga |
4/9/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00245 |
DTN/KS/2020/00245 |
Liễu Thị Hồng Nguyệt |
22/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00246 |
DTN/KS/2020/00246 |
Lê Thị Phượng |
5/6/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00247 |
DTN/KS/2020/00247 |
Triệu Ánh Quyên |
12/3/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00248 |
DTN/KS/2020/00248 |
Lưu Chí Thắng |
23/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00249 |
DTN/KS/2020/00249 |
Đào Thị Kiều Trinh |
28/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00250 |
DTN/KS/2020/00250 |
Nguyễn Văn Tùng |
8/8/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00251 |
DTN/KS/2020/00251 |
Lỳ Go Cà |
7/6/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00252 |
DTN/KS/2020/00252 |
Nông Trường Du |
9/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00253 |
DTN/KS/2020/00253 |
Nguyễn Việt Dũng |
24/09/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00254 |
DTN/KS/2020/00254 |
Nông Lục Thị Duyên |
26/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00255 |
DTN/KS/2020/00255 |
Nguyễn Đức Huy |
4/2/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00256 |
DTN/KS/2020/00256 |
Vàng Xuân Lâm |
8/5/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00257 |
DTN/KS/2020/00257 |
Lê Lương Thảo |
11/2/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00258 |
DTN/KS/2020/00258 |
Chu Thị Thơ |
28/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00259 |
DTN/KS/2020/00259 |
Lê Thiệu Thương |
18/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00260 |
DTN/KS/2020/00260 |
Nguyễn Quốc Chính |
28/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00261 |
DTN/KS/2020/00261 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
28/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00262 |
DTN/KS/2020/00262 |
Nguyễn Văn Chiến |
25/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00263 |
DTN/KS/2020/00263 |
Hầu Thị Chư |
30/07/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00264 |
DTN/KS/2020/00264 |
Đào Ngọc Dương |
2/9/1994 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00265 |
DTN/KS/2020/00265 |
Hoàng Ngọc Điệp |
29/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00266 |
DTN/KS/2020/00266 |
Nguyễn Thị Hà |
1/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00267 |
DTN/KS/2020/00267 |
Nguyễn Thúy Hằng |
17/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00268 |
DTN/KS/2020/00268 |
Bàn Thị Hậu |
4/9/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00269 |
DTN/KS/2020/00269 |
Hoàng Trung Hiếu |
28/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00270 |
DTN/KS/2020/00270 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
2/9/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00271 |
DTN/KS/2020/00271 |
Nguyễn Thị Thanh Hoàn |
17/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00272 |
DTN/KS/2020/00272 |
Phạm Huy Hùng |
13/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00273 |
DTN/KS/2020/00273 |
Lầu A Làng |
6/12/1993 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00274 |
DTN/KS/2020/00274 |
Lê Thị Mai |
14/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00275 |
DTN/KS/2020/00275 |
Sa Bích Ngà |
11/12/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00276 |
DTN/KS/2020/00276 |
Phan Ánh Nguyệt |
21/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00277 |
DTN/KS/2020/00277 |
Thao Văn Pó |
13/01/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00278 |
DTN/KS/2020/00278 |
Bùi Văn Sinh |
23/09/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00279 |
DTN/KS/2020/00279 |
Ngô Thị Phương Thảo |
3/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00280 |
DTN/KS/2020/00280 |
Sùng A Tông |
5/5/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00281 |
DTN/KS/2020/00281 |
Nông Thanh Tú |
12/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00282 |
DTN/KS/2020/00282 |
Hoàng Anh Tuấn |
7/2/1995 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00283 |
DTN/KS/2020/00283 |
Đặng Thị Kim Chi |
1/3/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00284 |
DTN/KS/2020/00284 |
Nguyễn Thị Chung |
23/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00285 |
DTN/KS/2020/00285 |
Lê Văn Công |
6/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00286 |
DTN/KS/2020/00286 |
Nguyễn Đức Cường |
20/04/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00287 |
DTN/KS/2020/00287 |
Trần Thái Hằng |
28/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00288 |
DTN/KS/2020/00288 |
Đỗ Đại Hiệp |
17/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00289 |
DTN/KS/2020/00289 |
Trần Thị Hồng |
10/10/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00290 |
DTN/KS/2020/00290 |
Nguyễn Thị Lương |
21/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00291 |
DTN/KS/2020/00291 |
Nguyễn Thị Hương Ly |
9/12/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00292 |
DTN/KS/2020/00292 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
27/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00293 |
DTN/KS/2020/00293 |
Hoàng Thị Dư Phương |
28/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00294 |
DTN/KS/2020/00294 |
Triệu Tiến Quang |
21/09/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00295 |
DTN/KS/2020/00295 |
Nguyễn Hồng Việt |
15/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00296 |
DTN/KS/2020/00296 |
Sùng A Dùng |
5/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00297 |
DTN/KS/2020/00297 |
Lường Văn Cửu |
15/04/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00298 |
DTN/KS/2020/00298 |
Đặng Thị Bích Ngọc |
3/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00299 |
DTN/KS/2020/00299 |
Bùi Ngọc Tuấn |
6/2/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00300 |
DTN/KS/2020/00300 |
Chẩn Thúy Viện |
10/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00301 |
DTN/KS/2020/00301 |
Chu Mạnh Hùng |
14/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00302 |
DTN/KS/2020/00302 |
Hà Thế Hùng |
25/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00303 |
DTN/KS/2020/00303 |
Lý Thu Ngà |
29/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00304 |
DTN/KS/2020/00304 |
Phạm Thị Diệu Linh |
30/04/1993 |
LT48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00305 |
DTN/KS/2020/00305 |
Phạm Trọng Đại |
19/09/1996 |
LT49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00306 |
DTN/KS/2020/00306 |
Trần Thị Lan Anh |
26/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên &Du lịch sinh thái |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00307 |
DTN/KS/2020/00307 |
Nguyễn Văn Công |
12/4/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên &Du lịch sinh thái |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00308 |
DTN/KS/2020/00308 |
Tống Văn Hà |
30/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên &Du lịch sinh thái |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00309 |
DTN/KS/2020/00309 |
Cao Thùy Linh |
9/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên &Du lịch sinh thái |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00310 |
DTN/KS/2020/00310 |
Nguyễn Khánh Linh |
29/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên &Du lịch sinh thái |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00311 |
DTN/KS/2020/00311 |
Nguyễn Thị Ngọc |
16/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên &Du lịch sinh thái |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00312 |
DTN/KS/2020/00312 |
Hoàng Hồng Nhung |
30/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên &Du lịch sinh thái |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00313 |
DTN/KS/2020/00313 |
Trần Trọng Chiến |
13/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00314 |
DTN/KS/2020/00314 |
Đinh Thị Hảo |
29/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00315 |
DTN/KS/2020/00315 |
Phạm Thị Minh Huệ |
28/03/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00316 |
DTN/KS/2020/00316 |
Ma Thị Thương |
7/5/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00317 |
DTN/KS/2020/00317 |
Hoàng Văn Tuyên |
22/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00318 |
DTN/KS/2020/00318 |
Đặng Thị Diên |
15/04/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00034 |
DTN/CN/2020/00034 |
Nguyễn Thị Dung |
13/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00035 |
DTN/CN/2020/00035 |
Nguyễn Hoàng Đức |
29/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00036 |
DTN/CN/2020/00036 |
Nguyễn Trường Giang |
7/8/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00037 |
DTN/CN/2020/00037 |
Lục Thị Hạnh |
28/07/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00038 |
DTN/CN/2020/00038 |
Nguyễn Thị Huê |
19/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00039 |
DTN/CN/2020/00039 |
Trương Thị Minh |
6/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00040 |
DTN/CN/2020/00040 |
Hoàng Thị Mới |
15/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00041 |
DTN/CN/2020/00041 |
Nguyễn Thế Ngọc |
13/08/1994 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00042 |
DTN/CN/2020/00042 |
Phàn Thị Ngọc |
1/10/1994 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00043 |
DTN/CN/2020/00043 |
Bạc Cầm Nhàn |
31/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00044 |
DTN/CN/2020/00044 |
Vàng A Sấu |
8/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00045 |
DTN/CN/2020/00045 |
Thào Mí Súng |
5/9/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00046 |
DTN/CN/2020/00046 |
Hoàng Thủy Tiên |
30/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00047 |
DTN/CN/2020/00047 |
Đinh Ngọc Tuyền |
10/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00048 |
DTN/CN/2020/00048 |
Kháng A Tỷ |
18/01/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00049 |
DTN/CN/2020/00049 |
Hoàng Văn Với |
26/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00050 |
DTN/CN/2020/00050 |
Lăng Thị Huyến |
16/02/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00051 |
DTN/CN/2020/00051 |
Lý Thị Thu Phương |
19/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00052 |
DTN/CN/2020/00052 |
Sầm Thị Thu Xuyến |
3/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00053 |
DTN/CN/2020/00053 |
Hoàng Tiến Đạt |
25/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00054 |
DTN/CN/2020/00054 |
Lò Văn Lả |
2/8/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00055 |
DTN/CN/2020/00055 |
Nông Văn Thắng |
2/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00056 |
DTN/CN/2020/00056 |
Hoàng Mạnh Thắng |
19/10/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/CN/00057 |
DTN/CN/2020/00057 |
Phùng Thị Bay |
14/11/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00319 |
DTN/KS/2020/00319 |
Lầu Pó Chua |
11/9/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00320 |
DTN/KS/2020/00320 |
Lý A Của |
15/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00321 |
DTN/KS/2020/00321 |
Giàng A Khai |
25/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00322 |
DTN/KS/2020/00322 |
Triệu Mùi Khe |
3/12/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00441 |
DTN/KS/2020/00323 |
Lù Văn Nhẫn |
2/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00324 |
DTN/KS/2020/00324 |
Sình A Thìn |
23/02/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00325 |
DTN/KS/2020/00325 |
Hà Kiều Vân |
5/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00326 |
DTN/KS/2020/00326 |
Lỳ Na Xó |
3/4/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00327 |
DTN/KS/2020/00327 |
Lỳ Gạ Xừ |
16/06/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00328 |
DTN/KS/2020/00328 |
Đinh Hải Yến |
5/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00329 |
DTN/KS/2020/00329 |
Lâm Văn Vũ |
2/7/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00330 |
DTN/KS/2020/00330 |
La Thị Hoàng |
10/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00331 |
DTN/KS/2020/00331 |
Hoàng Thị Loan |
10/8/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00332 |
DTN/KS/2020/00332 |
Hoàng Hải Lý |
25/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00333 |
DTN/KS/2020/00333 |
Phạm Ngọc Huyền |
22/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00334 |
DTN/KS/2020/00334 |
Pờ Dần Khai |
6/11/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00335 |
DTN/KS/2020/00335 |
Lãnh Quang Kiến |
16/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00336 |
DTN/KS/2020/00336 |
Trần Công Minh |
7/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00337 |
DTN/KS/2020/00337 |
Ma Thị Thùy Nết |
5/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00338 |
DTN/KS/2020/00338 |
La Minh Thiên |
8/2/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00339 |
DTN/KS/2020/00339 |
Quan Văn Thạch |
6/10/1994 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00340 |
DTN/KS/2020/00340 |
Lê Xuân Tiến |
3/1/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00341 |
DTN/KS/2020/00341 |
Phạm Đức Quân |
6/8/1994 |
LT49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00342 |
DTN/KS/2020/00342 |
Nông Thị Ánh |
25/03/1989 |
VB2-49 |
Chính quy |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00343 |
DTN/KS/2020/00343 |
Nguyễn Thị Hương |
20/09/1988 |
VB2-49 |
Chính quy |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00344 |
DTN/KS/2020/00344 |
Phạm Văn Sang |
13/09/1993 |
VB2-49 |
Chính quy |
Văn bằng 2 |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00345 |
DTN/KS/2020/00345 |
Nguyễn Quốc Đại |
10/10/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00346 |
DTN/KS/2020/00346 |
Trần Dương Phong |
24/09/1992 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00347 |
DTN/KS/2020/00347 |
Chang Chang De |
6/3/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00348 |
DTN/KS/2020/00348 |
Lù Seo Hồ |
3/2/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00349 |
DTN/KS/2020/00349 |
Hồ A Lan |
11/3/1993 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00350 |
DTN/KS/2020/00350 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
22/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00351 |
DTN/KS/2020/00351 |
Giàng Hồng Sơn |
27/02/1994 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00352 |
DTN/KS/2020/00352 |
Mùa A Thư |
14/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00353 |
DTN/KS/2020/00353 |
Lò A Chữ |
18/08/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00354 |
DTN/KS/2020/00354 |
Cử Chẩn Cù |
11/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00355 |
DTN/KS/2020/00355 |
Khoàng Văn Dương |
5/7/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00356 |
DTN/KS/2020/00356 |
Đinh Quang Hợp |
5/3/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00357 |
DTN/KS/2020/00357 |
Triệu Tài Huy |
18/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00358 |
DTN/KS/2020/00358 |
Trương Văn Hưng |
15/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00359 |
DTN/KS/2020/00359 |
Bàn Thị Hương |
13/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00360 |
DTN/KS/2020/00360 |
Moong Bá Khiểu |
26/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00361 |
DTN/KS/2020/00361 |
Nguyễn Thị Miền |
31/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00362 |
DTN/KS/2020/00362 |
Nguyễn Ngọc Quang |
4/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00363 |
DTN/KS/2020/00363 |
Nguyễn Văn Thành |
6/4/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00364 |
DTN/KS/2020/00364 |
Nguyễn Trọng Thuận |
17/03/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00365 |
DTN/KS/2020/00365 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
6/8/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00366 |
DTN/KS/2020/00366 |
Phạm Văn Trung |
12/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00367 |
DTN/KS/2020/00367 |
Chu Đức Trưởng |
3/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00368 |
DTN/KS/2020/00368 |
Mùa A Vinh |
29/08/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00369 |
DTN/KS/2020/00369 |
Hà Văn Đoàn |
25/01/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00370 |
DTN/KS/2020/00370 |
Lăng Khánh Tùng |
26/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00371 |
DTN/KS/2020/00371 |
Vàng Sảo Hai |
26/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00372 |
DTN/KS/2020/00372 |
Giàng Seo Pao |
5/9/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00373 |
DTN/KS/2020/00373 |
Nguyễn Hữu Đức |
4/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00374 |
DTN/KS/2020/00374 |
Khoàng Lù Phạ |
4/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00375 |
DTN/KS/2020/00375 |
Đặng Văn Hiếu |
24/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00376 |
DTN/KS/2020/00376 |
Lý Thị Côi |
3/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00377 |
DTN/KS/2020/00377 |
Hoàng Thị Diệp |
16/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00378 |
DTN/KS/2020/00378 |
Lê Ngọc Duẩn |
23/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00379 |
DTN/KS/2020/00379 |
Hoàng Văn Đô |
19/06/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00380 |
DTN/KS/2020/00380 |
Nguyễn Huy Đức |
8/5/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00381 |
DTN/KS/2020/00381 |
Nông Trần Đức |
8/10/1994 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00382 |
DTN/KS/2020/00382 |
Long Thị Hiền |
14/08/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00383 |
DTN/KS/2020/00383 |
Vì Thị Hồng |
9/4/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00384 |
DTN/KS/2020/00384 |
Triệu Kim Huệ |
23/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00385 |
DTN/KS/2020/00385 |
Nguyễn Văn Linh |
20/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00386 |
DTN/KS/2020/00386 |
Phương Thị Diệu Linh |
3/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00387 |
DTN/KS/2020/00387 |
Trần Thị Ly |
13/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00388 |
DTN/KS/2020/00388 |
Lục Yến Nhi |
28/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00389 |
DTN/KS/2020/00389 |
Trần Thị Thanh |
22/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00390 |
DTN/KS/2020/00390 |
Hoàng Văn Thiệp |
4/2/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00391 |
DTN/KS/2020/00391 |
Lục Thu Trà |
18/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00392 |
DTN/KS/2020/00392 |
Vương Văn Tuyên |
20/10/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00393 |
DTN/KS/2020/00393 |
Nông Đức Việt |
27/09/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00394 |
DTN/KS/2020/00394 |
Nguyễn Duy Anh |
18/11/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00395 |
DTN/KS/2020/00395 |
Ly Thị Chíu |
16/02/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00396 |
DTN/KS/2020/00396 |
Hoàng Thị Diệp |
12/3/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00397 |
DTN/KS/2020/00397 |
Vàng Thị Dở |
20/12/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00398 |
DTN/KS/2020/00398 |
Nông Thị Thu Hà |
30/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00399 |
DTN/KS/2020/00399 |
Vương Thị Hòa |
26/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00400 |
DTN/KS/2020/00400 |
Giàng Sèn Khuấn |
9/9/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00401 |
DTN/KS/2020/00401 |
Nguyễn Thị Lạng |
9/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00402 |
DTN/KS/2020/00402 |
Cao Thúy Linh |
20/07/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00403 |
DTN/KS/2020/00403 |
Lương Hương Ly |
7/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00404 |
DTN/KS/2020/00404 |
Vàng Thị Ly |
10/5/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00405 |
DTN/KS/2020/00405 |
Đỗ Văn Nhật |
12/10/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00406 |
DTN/KS/2020/00406 |
Giàng Thị Pằng |
17/09/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00407 |
DTN/KS/2020/00407 |
Tẩn Thị Sin |
14/07/1996 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00408 |
DTN/KS/2020/00408 |
Lý Thị Thim |
2/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00409 |
DTN/KS/2020/00409 |
Ly Mí Tủa |
3/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00410 |
DTN/KS/2020/00410 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
5/9/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00411 |
DTN/KS/2020/00411 |
Hoàng Thu Uyên |
20/05/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00412 |
DTN/KS/2020/00412 |
Giàng A Xình |
4/8/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00413 |
DTN/KS/2020/00413 |
Trần Thị Xuân |
10/10/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00414 |
DTN/KS/2020/00414 |
Nông Tuấn Ninh |
17/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00415 |
DTN/KS/2020/00415 |
Trần Văn Lực |
28/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00416 |
DTN/KS/2020/00416 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
10/8/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00417 |
DTN/KS/2020/00417 |
Trần Anh Tú |
13/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00418 |
DTN/KS/2020/00418 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
18/9/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00419 |
DTN/KS/2020/00419 |
Bàng Tiến Anh |
6/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00442 |
DTN/KS/2020/00420 |
Nguyễn Duy Anh |
4/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00421 |
DTN/KS/2020/00421 |
Lê Thị Hương Chà |
15/07/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00422 |
DTN/KS/2020/00422 |
Nông Chí Hiểu |
21/04/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00423 |
DTN/KS/2020/00423 |
Lùng Thị Lưu |
19/07/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00424 |
DTN/KS/2020/00424 |
Lưu Thị Nga |
26/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00425 |
DTN/KS/2020/00425 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
22/09/1997 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00426 |
DTN/KS/2020/00426 |
Đặng Thị Nhung |
28/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00427 |
DTN/KS/2020/00427 |
Đinh Thị Nhung |
1/1/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00428 |
DTN/KS/2020/00428 |
Hàng Thị Pàng |
28/03/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00429 |
DTN/KS/2020/00429 |
Nông Thiện Quân |
5/7/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00430 |
DTN/KS/2020/00430 |
Nguyễn Hữu Quyền |
6/3/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00431 |
DTN/KS/2020/00431 |
Phạm Như Quỳnh |
22/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00432 |
DTN/KS/2020/00432 |
Nguyễn Trần Thành |
11/9/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00433 |
DTN/KS/2020/00433 |
Nguyễn Thị Thao |
14/01/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00434 |
DTN/KS/2020/00434 |
Phạm Minh Tuấn |
6/11/1998 |
K48 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
740/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 07/09/2020 |
2020 |
DTN/KS/00435 |
DTN/KS/2020/00435 |