Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Viên Quốc Tiệp |
28/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3691 |
1652020 |
Nguyễn Thị Trang |
24/02/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3692 |
1662020 |
Nguyễn Thị Hà |
15/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3693 |
1672020 |
Trương Duy Anh |
02/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3694 |
1682020 |
Lò Anh Phú |
28/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3695 |
1692020 |
Nguyễn Cường Hải |
10/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3696 |
1702020 |
Vùi Văn Kiên |
16/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3697 |
1712020 |
Trần Văn Hưng |
24/06/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3698 |
1722020 |
Hoàng Quốc Trung |
09/11/1992 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3699 |
1732020 |
Nông Văn Huynh |
12/04/1991 |
K48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3700 |
1742020 |
Mai Văn Cơ |
09/10/1996 |
K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3701 |
1752020 |
Trần Trung Đông |
04/05/1995 |
K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3702 |
1762020 |
Nguyễn Văn Đức |
07/03/1996 |
K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3703 |
1772020 |
Từ Thị Thanh Hòa |
15/03/1996 |
K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3704 |
1782020 |
Nguyễn Thị Hoài |
14/06/1996 |
K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3705 |
1792020 |
Vũ Ngọc Trai |
28/03/1995 |
K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3706 |
1802020 |
Hà Vũ Anh |
29/03/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3707 |
1812020 |
Nguyễn Tuấn Anh |
04/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3708 |
1822020 |
Vũ Thị Giang |
07/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3709 |
1832020 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
02/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3710 |
1842020 |
Ngô Thị Thúy Hiền |
20/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3711 |
1852020 |
Nguyễn Thị Hiền |
09/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3712 |
1862020 |
Nguyễn Thu Hiền |
19/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3713 |
1872020 |
Dương Thị Huyền |
07/06/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3714 |
1882020 |
Hoàng Văn Linh |
13/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3715 |
1892020 |
Bạch Thị Mai |
23/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3716 |
1902020 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
10/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3717 |
1912020 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
05/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3718 |
1922020 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
24/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3719 |
1932020 |
Nông Thị Ngọc Oanh |
21/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3720 |
1942020 |
Nguyễn Văn Phong |
20/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3721 |
1952020 |
Dương Đình Sơn |
29/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3722 |
1962020 |
Dương Văn Thanh |
06/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3723 |
1972020 |
Nguyễn Thị Thảo |
05/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3724 |
1982020 |
Đặng Thị Thúy |
18/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3725 |
1992020 |
Dương Minh Tiến |
25/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3726 |
2002020 |
Phạm Công Tiến |
02/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3727 |
2012020 |
Hoàng Ngọc Vĩnh |
18/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3728 |
2022020 |
Khúc Xuân Thành |
07/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Dược Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3729 |
2032020 |
Hà Thị Minh Huyền |
18/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35432 |
2042020 |
Lê Quốc Quân |
01/01/1991 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35433 |
2052020 |
Vũ Trọng An |
02/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35434 |
2062020 |
Chu Văn Chi |
12/03/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35435 |
2072020 |
Thân Thị Hương Giang |
17/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35436 |
2082020 |
Nguyễn Thị Nhật Lệ |
01/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35437 |
2092020 |
Phan Thị Mỹ Linh |
22/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35438 |
2102020 |
Trịnh Thị Ngọc Linh |
08/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35439 |
2112020 |
Đỗ Văn Nhất |
30/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35440 |
2122020 |
Ngô Hồng Nhung |
18/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35441 |
2132020 |
Dương Thị Hồng Thanh |
24/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35442 |
2142020 |
Nguyễn Thị Tình |
26/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35443 |
2152020 |
Đồng Văn Đoàn |
19/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35444 |
2162020 |
Nguyễn Văn Thiệu |
12/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35445 |
2172020 |
Cư Seo Nhà |
07/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35446 |
2182020 |
Lý Xuân Quang |
27/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35447 |
2192020 |
Mua Mí Sử |
19/06/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35448 |
2202020 |
Nguyễn Văn Uyn |
15/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35449 |
2212020 |
Vương Văn Hải |
25/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35450 |
2222020 |
Doanh Đức Thiết |
14/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35451 |
2232020 |
Đỗ Thành Việt |
24/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35452 |
2242020 |
Hoàng Thị Hải Yến |
17/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35453 |
2252020 |
Lý Thu Thảo |
01/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35454 |
2262020 |
Vi Thị Thu Thảo |
23/07/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35455 |
2272020 |
La Thị Ban |
09/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35456 |
2282020 |
Nguyễn Kim Chi |
23/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35457 |
2292020 |
Đặng Minh Long |
01/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35458 |
2302020 |
Phàn Tả Mẩy |
20/10/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35459 |
2312020 |
Hoàng Đức Nhã |
21/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35460 |
2322020 |
Đỗ Đức Thái |
24/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35461 |
2332020 |
Nguyễn Xuân Toàn |
07/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35462 |
2342020 |
Hoàng Ngọc Duy |
15/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35463 |
2352020 |
Lê Hồng Điệp |
24/02/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35464 |
2362020 |
Lộc Mạnh Hùng |
15/03/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35465 |
2372020 |
Nguyễn Quốc Huy |
04/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35466 |
2382020 |
Phạm Đức Toán |
26/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35467 |
2392020 |
Vũ Thị Duyên |
21/11/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35468 |
2402020 |
Lương Quốc Hùng |
26/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35469 |
2412020 |
Nguyễn Văn Ngọc |
22/09/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35470 |
2422020 |
Vũ Thị Nguyệt |
09/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35471 |
2432020 |
Hoàng Văn Xuyến |
12/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35472 |
2442020 |
Nguyễn Thị Yến |
03/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35473 |
2452020 |
Lương Thị Yến |
08/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35474 |
2462020 |
Đinh Trung Anh |
27/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35475 |
2472020 |
Vũ Hoàng Tuấn Anh |
23/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35476 |
2482020 |
Đàm Bảo Chung |
24/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35477 |
2492020 |
Hoàng Văn Thắng |
24/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35478 |
2502020 |
Nguyễn Thanh Tùng |
21/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35479 |
2512020 |
Lăng Thanh Tứ |
04/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35480 |
2522020 |
Tằng Chăn Thành |
15/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35481 |
2532020 |
Nguyễn Văn An |
24/01/1990 |
K48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35482 |
2542020 |
Khổng Minh Thành |
10/01/1992 |
K48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35483 |
2552020 |
Hoàng Hùng Vân |
26/10/1993 |
K49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35484 |
2562020 |
Nông Hoàng Mạnh |
19/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35485 |
2572020 |
Chẻo A Phổng |
08/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35486 |
2582020 |
Khoàng Văn Thành |
11/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35487 |
2592020 |
Lồ A Thông |
12/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35488 |
2602020 |
Trịnh Ngọc Bảo |
09/06/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63318 |
2612020 |
Hoàng Quốc Biểu |
02/04/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63319 |
2622020 |
Triệu Mùi Coi |
25/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63320 |
2632020 |
Bùi Tuấn Anh |
20/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63321 |
2642020 |
Trần Thị Phương Anh |
06/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63322 |
2652020 |
Trương Việt Anh |
25/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63323 |
2662020 |
Giàng A Đại |
05/09/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63324 |
2672020 |
Lê Thị Mỹ Hảo |
04/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63325 |
2682020 |
Nguyễn Chiến Thắng |
19/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63326 |
2692020 |
Hoàng Tiến Luận |
12/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63327 |
2702020 |
Hoàng Thị Thanh Lam |
10/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35489 |
2712020 |
Phạm Thị Hậu |
02/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35490 |
2722020 |
Nông Tiến Thành |
19/05/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35491 |
2732020 |
Trần Trung Dũng |
08/09/1994 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35492 |
2742020 |
Tô Thị Hòa |
07/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35493 |
2752020 |
Mùa A Pó |
15/05/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35494 |
2762020 |
Cam Văn Sằn |
27/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35495 |
2772020 |
Hàng A Sử |
08/09/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35496 |
2782020 |
Bùi Đức Nam |
23/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35497 |
2792020 |
Lưu Hồng Mạnh |
26/12/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35498 |
2802020 |
Sầm Văn Hinh |
10/09/1990 |
K48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35499 |
2812020 |
Nguyễn Thái Kiên |
03/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & BTĐD sinh học |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35500 |
2822020 |
Phùng Trung Hải |
22/08/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35501 |
2832020 |
Phàn Văn Hùng |
13/08/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35502 |
2842020 |
Nông Thị Khánh Ly |
01/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35503 |
2852020 |
Trần Đức Toàn |
30/10/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35504 |
2862020 |
Nguyễn Tuấn Anh |
15/09/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35505 |
2872020 |
Lâm Quang Bảo |
19/11/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35506 |
2882020 |
Đào Thị Tùng Lâm |
21/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35507 |
2892020 |
Vũ Đình Long |
15/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35508 |
2902020 |
Nguyễn Hoàng Nam |
04/03/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35509 |
2912020 |
Trịnh Thành Tâm |
13/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35510 |
2922020 |
Đặng Văn Thường |
26/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35511 |
2932020 |
Ma Đình Tuấn |
02/02/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35512 |
2942020 |
Phan Tuấn Vũ |
23/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35513 |
2952020 |
Lục Tiến Dũng |
26/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35514 |
2962020 |
Phan Thanh Hằng |
02/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35515 |
2972020 |
Nguyễn Thị Bích Thoa |
07/12/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35516 |
2982020 |
Phan Thanh Thùy |
25/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35517 |
2992020 |
Trần Huyền Trang |
04/05/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35518 |
3002020 |
Lã Quốc Trung |
13/07/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35519 |
3012020 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
06/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35520 |
3022020 |
Thavisack Mivongsack |
25/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35521 |
3032020 |
Trần Trung Nghĩa |
30/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35522 |
3042020 |
Mai Ngọc Phương |
28/04/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35523 |
3052020 |
Viên Ngọc Chiến |
27/12/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35524 |
3062020 |
Trần Thị Hải Yến |
02/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35525 |
3072020 |
Lê Thị Cẩm Tú |
04/03/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35421 |
3082020 |
Hoàng Anh Tuấn |
22/01/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35526 |
3092020 |
Đặng Xuân Hào |
05/09/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35527 |
3102020 |
Ngô Trịnh Công |
07/11/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35528 |
3112020 |
Rizky Gustiani Vidya |
16/8/1997 |
K45 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63329 |
3122020 |
Souliya Sangvone |
29/10/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63330 |
3132020 |
Oandasan Alysza Villene Abustan |
25/8/1999 |
K46 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63331 |
3142020 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
04/9/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63332 |
3152020 |
Elaiza Charm Arevalo Tizon |
17/9/1999 |
K46 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63333 |
3162020 |
Lea Bartolome Buenafrancisca |
11/3/1999 |
K46 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63334 |
3172020 |
Vũ Sơn Tùng |
25/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63335 |
3182020 |
Nguyễn Thu Hoa |
21/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63336 |
3192020 |
Riansyah |
26/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63337 |
3202020 |
Nguyễn Kiều Anh |
07/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63338 |
3212020 |
M.Fathurrahman Mulyawan |
13/6/1998 |
K47 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63339 |
3222020 |
Trần Thị Diệu Linh |
18/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học CTTT |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63578 |
3232020 |
La Thị Diễm |
4/9/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35422 |
12020 |
Phạm Quang Giang |
9/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35423 |
22020 |
Sằm Minh Hiếu |
27/12/1994 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35424 |
32020 |
Hoàng Phương Nam |
20/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35425 |
42020 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
27/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35426 |
52020 |
Nguyễn Minh Công |
18/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35427 |
62020 |
Vũ Xuân Mạnh |
4/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35428 |
72020 |
Nông Minh Tùng |
30/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35429 |
82020 |
Nguyễn Văn Bằng |
18/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35430 |
92020 |
Cao Nguyệt Minh |
16/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35431 |
102020 |
Nguyễn Hoàng Anh |
15/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3537 |
112020 |
Nguyễn Thị Ánh |
28/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3538 |
122020 |
Hà Duy Chiến |
23/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3539 |
132020 |
Nguyễn Thị Dịu |
30/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3540 |
142020 |
Phạm Thị Dung |
12/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3541 |
152020 |
Hứa Văn Dũng |
23/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3542 |
162020 |
Trần Hồng Đào |
2/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3543 |
172020 |
Triệu Thị Điệp |
21/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3544 |
182020 |
Ngọ Thị Định |
12/2/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3545 |
192020 |
Hà Văn Hai |
6/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3546 |
202020 |
Đặng Sơn Hải |
4/3/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3547 |
212020 |
Nguyễn Ngọc Hải |
16/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3548 |
222020 |
Trần Thị Hạnh |
8/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3549 |
232020 |
Lý Văn Hoàn |
9/5/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3550 |
242020 |
Trần Thu Hương |
4/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3551 |
252020 |
Nguyễn Thị Khuyên |
14/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3552 |
262020 |
Võ Tùng Lâm |
15/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3553 |
272020 |
Đặng Thị Thùy Linh |
2/1/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3554 |
282020 |
Hoàng Diệu Linh |
22/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3555 |
292020 |
Nguyễn Thị Linh |
17/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3556 |
302020 |
Dương Thị Lụa |
10/1/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3557 |
312020 |
Nguyễn Văn Lương |
25/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3558 |
322020 |
Trương Thị Khánh Ly |
17/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3559 |
332020 |
Ngô Thị Ngọc |
28/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3560 |
342020 |
Lưu Văn Phong |
20/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3561 |
352020 |
Trần Thị Quyên |
6/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3562 |
362020 |
Đặng Hương Quỳnh |
2/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3563 |
372020 |
Nông Văn Sự |
24/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3564 |
382020 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
14/12/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3565 |
392020 |
Tạ Thị Thảo |
22/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3566 |
402020 |
Hoàng Văn Thiên |
10/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3567 |
412020 |
Trần Thị Kim Thoa |
28/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3568 |
422020 |
Nguyễn Thị Thuần |
5/8/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3569 |
432020 |
Kiều Thị Thương |
19/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3570 |
442020 |
Phạm Thị Thanh Trang |
8/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3571 |
452020 |
Hứa Anh Tú |
20/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3572 |
462020 |
Phạm Thị Hồng Tươi |
7/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3573 |
472020 |
Dương Thị Xoan |
10/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3574 |
482020 |
Bùi Thị Vân Anh |
6/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3575 |
492020 |
Bùi Tuấn Anh |
11/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3576 |
502020 |
Hoàng Việt Anh |
10/12/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3577 |
512020 |
Nguyễn Thị Ánh |
6/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3578 |
522020 |
Nguyễn Thị Bến |
12/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3579 |
532020 |
Phan Thị Kim Chi |
15/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3580 |
542020 |
Phạm Văn Chiến |
15/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3581 |
552020 |
Ma Tiến Công |
23/08/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3582 |
562020 |
Mai Văn Cương |
23/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3583 |
572020 |
Trần Văn Dũng |
11/7/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3584 |
582020 |
Nguyễn Hữu Duy |
29/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3585 |
592020 |
Trần Thị Ánh Dương |
30/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3586 |
602020 |
Trần Minh Đạo |
13/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3587 |
612020 |
Hứa Thị Điểm |
6/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3588 |
622020 |
Nguyễn Văn Đức |
8/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3589 |
632020 |
Trần Quang Đức |
4/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3590 |
642020 |
Phạm Ngọc Hậu |
18/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3591 |
652020 |
Hoàng Thị Hiền |
24/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3592 |
662020 |
Nguyễn Thị Hiền |
22/05/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3593 |
672020 |
Hoàng Đình Hiển |
14/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3594 |
682020 |
Nguyễn Thị Hiển |
23/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3595 |
692020 |
Nguyễn Văn Hiệp |
6/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3596 |
702020 |
Đỗ Quang Hiếu |
23/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3597 |
712020 |
Nguyễn Tiến Hoàng |
22/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3598 |
722020 |
Lâm Văn Học |
1/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3599 |
732020 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
22/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3600 |
742020 |
Nguyễn Huy Hùng |
22/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3601 |
752020 |
Bàn Thị Quỳnh Hương |
10/1/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3602 |
762020 |
Tạ Đoàn Kết |
1/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3603 |
772020 |
Đỗ Quang Khải |
13/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3604 |
782020 |
Nguyễn Vũ Thạch Lam |
14/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3605 |
792020 |
Chung Thị Lan |
12/1/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3606 |
802020 |
Nguyễn Văn Mạnh |
21/06/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3607 |
812020 |
Đặng Thị Minh |
11/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3608 |
822020 |
Nguyễn Thị Ngân |
14/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3609 |
832020 |
Trần Thị Hồng Nguyệt |
18/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3610 |
842020 |
Nguyễn Thị Nhị |
18/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3611 |
852020 |
Đỗ Văn Phòng |
24/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3612 |
862020 |
Nguyễn Thị Phương |
27/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3613 |
872020 |
Đỗ Phúc Quyết |
8/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3614 |
882020 |
Hoàng Đức Thành |
3/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3615 |
892020 |
Nguyễn Đức Thông |
2/2/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3616 |
902020 |
Hoàng Thị Thùy |
4/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3617 |
912020 |
Lương Thị Lệ Thủy |
24/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3618 |
922020 |
Trần Thị Trinh |
18/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3619 |
932020 |
Sầm Đức Trường |
1/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3620 |
942020 |
Long Cẩm Tú |
13/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3621 |
952020 |
Hoàng Văn Tuyên |
8/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3622 |
962020 |
Lã Thị Kim Uyên |
28/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3623 |
972020 |
Liễu Thị Vui |
23/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3624 |
982020 |
Trần Thị Yên |
15/08/1994 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3625 |
992020 |
Dương Hải Anh |
13/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3626 |
1002020 |
Nguyễn Tiến Anh |
19/12/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3627 |
1012020 |
Nguyễn Văn Chinh |
3/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3628 |
1022020 |
Diệp Xuân Hải |
28/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3629 |
1032020 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
23/09/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3630 |
1042020 |
Lò Thị Kim Hằng |
12/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3631 |
1052020 |
Viên Thị Hằng |
20/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3632 |
1062020 |
Dương Thị Hiền |
10/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3633 |
1072020 |
Vũ Thị Thu Hiền |
11/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3634 |
1082020 |
Nguyễn Hồng Hiếu |
15/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3635 |
1092020 |
Quàng Thị Hoa |
2/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3636 |
1102020 |
Dương Thị Hồng |
14/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3637 |
1112020 |
Nguyễn Thị Hồng |
21/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3638 |
1122020 |
Hoàng Mạnh Hùng |
28/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3639 |
1132020 |
Ngọc Thị Thanh Huyền |
14/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3640 |
1142020 |
Tống Thị Hường |
20/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3641 |
1152020 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
4/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3642 |
1162020 |
Nguyễn Văn Lương |
23/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3643 |
1172020 |
Ma Thị Ly |
16/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3644 |
1182020 |
Lê Đắc Nam |
2/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3645 |
1192020 |
Nguyễn Thị Ngà |
8/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3646 |
1202020 |
Vũ Thảo Nguyên |
1/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3647 |
1212020 |
Hà Yến Nhi |
19/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3648 |
1222020 |
Hoàng Thị Nhịp |
10/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3649 |
1232020 |
Chu Văn Phú |
26/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3650 |
1242020 |
Lê Thị Phượng |
1/12/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3651 |
1252020 |
Nguyễn Văn Quyền |
4/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3652 |
1262020 |
Nguyễn Tiến Quyết |
15/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3653 |
1272020 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
5/9/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3654 |
1282020 |
Phạm Ngọc Sơn |
28/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3655 |
1292020 |
Phạm Văn Sỹ |
14/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3656 |
1302020 |
Lý Anh Tài |
4/8/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3657 |
1312020 |
Nguyễn Phương Thảo |
26/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3658 |
1322020 |
Nguyễn Thị Mai Thìn |
1/12/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3659 |
1332020 |
Mã Thị Ngọc Thuần |
20/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3660 |
1342020 |
Lương Thị Minh Thuận |
20/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3661 |
1352020 |
Đinh Thị Bích Thùy |
29/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3662 |
1362020 |
Lê Thị Hồng Thủy |
28/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3663 |
1372020 |
Nguyễn Văn Thủy |
18/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3664 |
1382020 |
Phạm Hồng Thức |
6/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3665 |
1392020 |
Dương Đức Tiệp |
2/6/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3666 |
1402020 |
Triệu Văn Tình |
3/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3667 |
1412020 |
Dương Thị Trang |
1/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3668 |
1422020 |
Đoàn Ngọc Trâm |
22/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3669 |
1432020 |
Đỗ Ngọc Trung |
3/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3670 |
1442020 |
Nguyễn Xuân Trường |
18/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3671 |
1452020 |
Vũ Trọng Tú |
14/09/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3672 |
1462020 |
Dương Thị Tuyết |
22/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3673 |
1472020 |
Nguyễn Thị Uyên |
25/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3674 |
1482020 |
Nguyễn Văn Việt |
12/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3675 |
1492020 |
Lê Thị Yến |
30/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3676 |
1502020 |
Nguyễn Như Anh |
24/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3677 |
1512020 |
Vàng Thị Châm |
26/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3678 |
1522020 |
Lê Thị Minh Hà |
16/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3679 |
1532020 |
Đỗ Thị Hải |
16/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3680 |
1542020 |
Nguyễn Quốc Hải |
17/08/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3681 |
1552020 |
Nguyễn Tiến Hải |
17/01/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3682 |
1562020 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
30/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3683 |
1572020 |
Nguyễn Thị Hoa |
30/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3684 |
1582020 |
Bế Đỗ Quang Huy |
14/12/1994 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3685 |
1592020 |
Nguyễn Viết Huy |
8/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3686 |
1602020 |
Nguyễn Văn Khánh |
6/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3687 |
1612020 |
Lê Thị Tài Linh |
10/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3688 |
1622020 |
Trần Quang Linh |
27/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3689 |
1632020 |
Phan Thị Thảo |
21/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3690 |
1642020 |
Viên Quốc Tiệp |
28/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3691 |
1652020 |
Nguyễn Thị Trang |
24/02/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3692 |
1662020 |
Nguyễn Thị Hà |
15/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3693 |
1672020 |
Trương Duy Anh |
2/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3694 |
1682020 |
Lò Anh Phú |
28/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3695 |
1692020 |
Nguyễn Cường Hải |
10/4/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3696 |
1702020 |
Vùi Văn Kiên |
16/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3697 |
1712020 |
Trần Văn Hưng |
24/06/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3698 |
1722020 |
Hoàng Quốc Trung |
9/11/1992 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3699 |
1732020 |
Nông Văn Huynh |
12/4/1991 |
LT 48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3700 |
1742020 |
Mai Văn Cơ |
9/10/1996 |
LT 49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3701 |
1752020 |
Trần Trung Đông |
4/5/1995 |
LT 49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3702 |
1762020 |
Nguyễn Văn Đức |
7/3/1996 |
LT 49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3703 |
1772020 |
Từ Thị Thanh Hòa |
15/03/1996 |
LT 49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3704 |
1782020 |
Nguyễn Thị Hoài |
14/06/1996 |
LT 49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3705 |
1792020 |
Vũ Ngọc Trai |
28/03/1995 |
LT 49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3706 |
1802020 |
Hà Vũ Anh |
29/03/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3707 |
1812020 |
Nguyễn Tuấn Anh |
4/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3708 |
1822020 |
Vũ Thị Giang |
7/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3709 |
1832020 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
2/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3710 |
1842020 |
Ngô Thị Thúy Hiền |
20/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3711 |
1852020 |
Nguyễn Thị Hiền |
9/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3712 |
1862020 |
Nguyễn Thu Hiền |
19/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3713 |
1872020 |
Dương Thị Huyền |
7/6/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3714 |
1882020 |
Hoàng Văn Linh |
13/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3715 |
1892020 |
Bạch Thị Mai |
23/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3716 |
1902020 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
10/9/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3717 |
1912020 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
5/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3718 |
1922020 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
24/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3719 |
1932020 |
Nông Thị Ngọc Oanh |
21/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3720 |
1942020 |
Nguyễn Văn Phong |
20/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3721 |
1952020 |
Dương Đình Sơn |
29/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3722 |
1962020 |
Dương Văn Thanh |
6/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3723 |
1972020 |
Nguyễn Thị Thảo |
5/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3724 |
1982020 |
Đặng Thị Thúy |
18/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3725 |
1992020 |
Dương Minh Tiến |
25/04/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3726 |
2002020 |
Phạm Công Tiến |
2/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3727 |
2012020 |
Hoàng Ngọc Vĩnh |
18/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3728 |
2022020 |
Khúc Xuân Thành |
7/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Dược - thú y |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
3729 |
2032020 |
Hà Thị Minh Huyền |
18/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35432 |
2042020 |
Lê Quốc Quân |
1/1/1991 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35433 |
2052020 |
Vũ Trọng An |
2/9/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35434 |
2062020 |
Chu Văn Chi |
12/3/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35435 |
2072020 |
Thân Thị Hương Giang |
17/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35436 |
2082020 |
Nguyễn Thị Nhật Lệ |
1/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35437 |
2092020 |
Phan Thị Mỹ Linh |
22/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35438 |
2102020 |
Trịnh Thị Ngọc Linh |
8/5/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35439 |
2112020 |
Đỗ Văn Nhất |
30/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35440 |
2122020 |
Ngô Hồng Nhung |
18/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35441 |
2132020 |
Dương Thị Hồng Thanh |
24/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35442 |
2142020 |
Nguyễn Thị Tình |
26/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35443 |
2152020 |
Đồng Văn Đoàn |
19/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35444 |
2162020 |
Nguyễn Văn Thiệu |
12/5/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35445 |
2172020 |
Cư Seo Nhà |
7/7/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35446 |
2182020 |
Lý Xuân Quang |
27/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35447 |
2192020 |
Mua Mí Sử |
19/06/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35448 |
2202020 |
Nguyễn Văn Uyn |
15/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35449 |
2212020 |
Vương Văn Hải |
25/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35450 |
2222020 |
Doanh Đức Thiết |
14/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35451 |
2232020 |
Đỗ Thành Việt |
24/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35452 |
2242020 |
Hoàng Thị Hải Yến |
17/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35453 |
2252020 |
Lý Thu Thảo |
1/7/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35454 |
2262020 |
Vi Thị Thu Thảo |
23/07/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính - Môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35455 |
2272020 |
La Thị Ban |
9/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35456 |
2282020 |
Nguyễn Kim Chi |
23/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35457 |
2292020 |
Đặng Minh Long |
1/3/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35458 |
2302020 |
Phàn Tả Mẩy |
20/10/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35459 |
2312020 |
Hoàng Đức Nhã |
21/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35460 |
2322020 |
Đỗ Đức Thái |
24/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35461 |
2332020 |
Nguyễn Xuân Toàn |
7/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35462 |
2342020 |
Hoàng Ngọc Duy |
15/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35463 |
2352020 |
Lê Hồng Điệp |
24/02/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35464 |
2362020 |
Lộc Mạnh Hùng |
15/03/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35465 |
2372020 |
Nguyễn Quốc Huy |
4/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35466 |
2382020 |
Phạm Đức Toán |
26/07/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35467 |
2392020 |
Vũ Thị Duyên |
21/11/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35468 |
2402020 |
Lương Quốc Hùng |
26/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35469 |
2412020 |
Nguyễn Văn Ngọc |
22/09/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35470 |
2422020 |
Vũ Thị Nguyệt |
9/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35471 |
2432020 |
Hoàng Văn Xuyến |
12/7/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35472 |
2442020 |
Nguyễn Thị Yến |
3/1/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35473 |
2452020 |
Lương Thị Yến |
8/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35474 |
2462020 |
Đinh Trung Anh |
27/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35475 |
2472020 |
Vũ Hoàng Tuấn Anh |
23/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35476 |
2482020 |
Đàm Bảo Chung |
24/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35477 |
2492020 |
Hoàng Văn Thắng |
24/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35478 |
2502020 |
Nguyễn Thanh Tùng |
21/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35479 |
2512020 |
Lăng Thanh Tứ |
4/1/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35480 |
2522020 |
Tằng Chăn Thành |
15/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35481 |
2532020 |
Nguyễn Văn An |
24/01/1990 |
LT 48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35482 |
2542020 |
Khổng Minh Thành |
10/1/1992 |
LT 48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35483 |
2552020 |
Hoàng Hùng Vân |
26/10/1993 |
LT 49 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35484 |
2562020 |
Nông Hoàng Mạnh |
19/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35485 |
2572020 |
Chẻo A Phổng |
8/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35486 |
2582020 |
Khoàng Văn Thành |
11/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35487 |
2592020 |
Lồ A Thông |
12/2/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên NLN |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35488 |
2602020 |
Trịnh Ngọc Bảo |
9/6/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63318 |
2612020 |
Hoàng Quốc Biểu |
2/4/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63319 |
2622020 |
Triệu Mùi Coi |
25/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63320 |
2632020 |
Bùi Tuấn Anh |
20/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63321 |
2642020 |
Trần Thị Phương Anh |
6/6/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63322 |
2652020 |
Trương Việt Anh |
25/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63323 |
2662020 |
Giàng A Đại |
5/9/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63324 |
2672020 |
Lê Thị Mỹ Hảo |
4/9/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63325 |
2682020 |
Nguyễn Chiến Thắng |
19/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63326 |
2692020 |
Hoàng Tiến Luận |
12/5/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63327 |
2702020 |
Hoàng Thị Thanh Lam |
10/7/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35489 |
2712020 |
Phạm Thị Hậu |
2/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35490 |
2722020 |
Nông Tiến Thành |
19/05/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35491 |
2732020 |
Trần Trung Dũng |
8/9/1994 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35492 |
2742020 |
Tô Thị Hòa |
7/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35493 |
2752020 |
Mùa A Pó |
15/05/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35494 |
2762020 |
Cam Văn Sằn |
27/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35495 |
2772020 |
Hàng A Sử |
8/9/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35496 |
2782020 |
Bùi Đức Nam |
23/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35497 |
2792020 |
Lưu Hồng Mạnh |
26/12/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35498 |
2802020 |
Sầm Văn Hinh |
10/9/1990 |
LT 48 |
Chính quy |
Liên thông đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35499 |
2812020 |
Nguyễn Thái Kiên |
3/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái và bảo tồn ĐDSH |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35500 |
2822020 |
Phùng Trung Hải |
22/08/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35501 |
2832020 |
Phàn Văn Hùng |
13/08/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35502 |
2842020 |
Nông Thị Khánh Ly |
1/8/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35503 |
2852020 |
Trần Đức Toàn |
30/10/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35504 |
2862020 |
Nguyễn Tuấn Anh |
15/09/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35505 |
2872020 |
Lâm Quang Bảo |
19/11/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35506 |
2882020 |
Đào Thị Tùng Lâm |
21/10/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35507 |
2892020 |
Vũ Đình Long |
15/03/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35508 |
2902020 |
Nguyễn Hoàng Nam |
4/3/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35509 |
2912020 |
Trịnh Thành Tâm |
13/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35510 |
2922020 |
Đặng Văn Thường |
26/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35511 |
2932020 |
Ma Đình Tuấn |
2/2/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35512 |
2942020 |
Phan Tuấn Vũ |
23/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35513 |
2952020 |
Lục Tiến Dũng |
26/07/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35514 |
2962020 |
Phan Thanh Hằng |
2/7/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35515 |
2972020 |
Nguyễn Thị Bích Thoa |
7/12/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35516 |
2982020 |
Phan Thanh Thùy |
25/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35517 |
2992020 |
Trần Huyền Trang |
4/5/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35518 |
3002020 |
Lã Quốc Trung |
13/07/1995 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35519 |
3012020 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
6/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35520 |
3022020 |
Thavisack Mivongsack |
25/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35521 |
3032020 |
Trần Trung Nghĩa |
30/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35522 |
3042020 |
Mai Ngọc Phương |
28/04/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35523 |
3052020 |
Viên Ngọc Chiến |
27/12/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35524 |
3062020 |
Trần Thị Hải Yến |
2/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35525 |
3072020 |
Lê Thị Cẩm Tú |
4/3/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35421 |
3082020 |
Hoàng Anh Tuấn |
22/01/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35526 |
3092020 |
Đặng Xuân Hào |
5/9/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35527 |
3102020 |
Ngô Trịnh Công |
7/11/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
35528 |
3112020 |
Rizky Gustiani Vidya |
16/8/1997 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63329 |
3122020 |
Souliya Sangvone |
29/10/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63330 |
3132020 |
Oandasan Alysza Villene Abustan |
25/8/1999 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63331 |
3142020 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
4/9/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63332 |
3152020 |
Elaiza Charm Arevalo Tizon |
17/9/1999 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63333 |
3162020 |
Lea Bartolome Buenafrancisca |
11/3/1999 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63334 |
3172020 |
Vũ Sơn Tùng |
25/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63335 |
3182020 |
Nguyễn Thu Hoa |
21/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63336 |
3192020 |
Riansyah |
26/10/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63337 |
3202020 |
Nguyễn Kiều Anh |
7/4/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63338 |
3212020 |
M.Fathurrahman Mulyawan |
13/6/1998 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63339 |
3222020 |
Trần Thị Diệu Linh |
18/12/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
51/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 20/01/2020 |
2020 |
63578 |
3232020 |
Bùi Thị Ngân |
2/2/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00011 |
DTN/KS/2020/00001 |
Nguyễn Văn Hoàn |
18/02/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00012 |
DTN/KS/2020/00002 |
Nguyễn Văn Kiều |
18/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00013 |
DTN/KS/2020/00003 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
23/06/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00014 |
DTN/KS/2020/00004 |
Nguyễn Huy Hoàng |
16/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/KS/00015 |
DTN/KS/2020/00005 |
Hoàng Thị Duyên |
10/5/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00008 |
DTN/BSTY/2020/00001 |
Phạm Minh Hội |
19/03/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00009 |
DTN/BSTY/2020/00002 |
Nguyễn Nhật Minh |
27/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00010 |
DTN/BSTY/2020/00003 |
Phạm Văn Quang |
10/2/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00011 |
DTN/BSTY/2020/00004 |
Trần Thị Tú Uyên |
15/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00012 |
DTN/BSTY/2020/00005 |
Mai Quang Huy |
26/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00013 |
DTN/BSTY/2020/00006 |
Đoàn Ngọc Kiên |
13/05/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00014 |
DTN/BSTY/2020/00007 |
Lò Thu Yến |
28/08/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00015 |
DTN/BSTY/2020/00008 |
Hoàng Việt Anh |
2/11/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00016 |
DTN/BSTY/2020/00009 |
Nguyễn Ngọc Dung |
30/01/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00017 |
DTN/BSTY/2020/00010 |
Ngọ Tất Đạt |
23/09/1997 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00018 |
DTN/BSTY/2020/00011 |
Đinh Văn Hiếu |
9/4/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00019 |
DTN/BSTY/2020/00012 |
Ma Tiến Hoàn |
21/05/1996 |
K47 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
494/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02/07/2020 |
2020 |
DTN/BSTY/00020 |
DTN/BSTY/2020/00013 |