banner

Nội dung tìm kiếm

Thông tin tìm kiếm

Họ tên Ngày sinh Khóa học Hệ ĐT Loại hình ĐT Chuyên ngành Số QĐTT Năm TN Số bằng Số sổ
Ngân Thị Đào 10/06/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23602 10012014
Ma Đức Duyên 02/10/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23603 10022014
Lương Văn Trung 17/07/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23604 10032014
Hà Đức Mạnh 09/02/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23605 10042014
Nguyễn Thị Vân 18/03/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23606 10052014
Nguyễn Quỳnh Trang 08/07/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23607 10062014
Triệu Thị Ngọc Quỳnh 22/12/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23608 10072014
Bùi Thị Liền 04/02/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23609 10082014
Nguyễn Vũ Cường 22/05/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23610 10092014
Lê Thị Giang 20/09/1990 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23611 10102014
Nguyễn Quang Thế 09/11/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23612 10112014
Lý Tôn Huỳnh 17/08/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23613 10122014
Đinh Thị Dung 27/12/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23614 10132014
Bế Văn Sang 15/10/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23615 10142014
Lý Công Nhuận 15/01/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23616 10152014
Đinh Thị Kiên 10/03/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23617 10162014
Kiều Việt Hoàng 06/08/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23618 10172014
Hoàng Trọng Hiệp 23/03/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23619 10182014
Ngô Văn Thắng 22/01/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23620 10192014
Đinh Thị Trang 16/04/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23621 10202014
Lê Việt Thành 06/08/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23622 10212014
Bùi Thanh Tùng 02/12/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23623 10222014
Lâm Thị Kim Quy 17/07/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23624 10232014
Quách Thị Thao 12/11/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23625 10242014
Nguyễn Ngọc Toản 28/08/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23626 10252014
Cầm Ngọc Trí 20/01/1988 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23627 10262014
Hoàng Thị Nhâm 12/01/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23628 10272014
Trần Đình Hiềm 19/04/1990 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23629 10282014
Hà Thị Thơm 09/11/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23630 10292014
Chẩu Văn Tuấn 17/08/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23631 10302014
Mạc Trường Doanh 12/05/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23632 10312014
Nguyễn Trọng Duy 15/09/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23633 10322014
Lã Thanh Hải 25/06/1988 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23634 10332014
Hoàng Trường Minh 01/11/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23635 10342014
Luân Hà Tiệp 26/04/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23636 10352014
Lô Trung Đức 19/11/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23637 10362014
Phạm Thị Hằng 16/03/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23638 10372014
Ma Thuý Hiền 01/12/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11103 10382014
Hoàng Quỳnh Hoa 10/11/1991 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11104 10392014
Chẩu Thị Chang 19/03/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11105 10402014
Nguyễn Thị Thu Hương 24/11/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11106 10412014
Vũ Thị Hiếu 25/09/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11107 10422014
Triệu Thị Thu Hà 26/12/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11108 10432014
Chu Thị Trang 07/12/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11109 10442014
Hoàng Thị Hồng Hạnh 02/05/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11110 10452014
Hoàng Thị Huyền 25/08/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11111 10462014
Nguyễn Thị Hải Yến 07/01/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11112 10472014
Vũ Thị Hà Linh 13/03/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11113 10482014
Bàn Thị Phương 04/04/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11114 10492014
Lý Thị Thượng 20/02/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11115 10502014
Trần Thị Gấm 04/01/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11116 10512014
Âu Văn Công 10/12/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11117 10522014
Trình Thị Quyên 26/07/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11118 10532014
Phan Hồng Diệu 14/06/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11119 10542014
Hoàng Thị Chinh 01/10/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11120 10552014
Nguyễn Thu Thùy 01/06/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11121 10562014
Chu Thị Hòa 09/10/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11122 10572014
Nông Minh Thảo 04/10/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11123 10582014
Vương Thị Anh 20/07/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11124 10592014
Lùng Thị Hằng 06/07/1990 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11125 10602014
Nguyễn Ngọc Quyến 27/07/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11126 10612014
Lý Thị Minh 20/11/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11127 10622014
Nông Thị Linh Đan 19/12/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11128 10632014
Lý Văn Tuấn 19/09/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11129 10642014
Trương Thị Thư 08/07/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11130 10652014
Lê Ngọc Luân 25/12/1990 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11131 10662014
Lường Thu Trà 19/08/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11132 10672014
Hà Thị Yến 08/07/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11133 10682014
Lục Thị Hiền 23/09/1991 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11134 10692014
Lương Thị Phương Quỳnh 25/06/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11135 10702014
Vi Thị Điệp 13/06/1991 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11136 10712014
Nguyễn Thanh Tùng 21/07/1991 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11137 10722014
Hà Hoàng Lâm 05/12/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11138 10732014
Lường Thị Kim Oanh 29/02/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11139 10742014
Liễu Thị Giang 12/09/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11140 10752014
Dương Văn Hưng 15/12/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11141 10762014
Vi Văn Hiến 16/09/1991 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11142 10772014
Lê Vĩnh Luật 14/10/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11143 10782014
Ma Xuân Nhất 15/12/1991 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11144 10792014
Lê Trung Kiên 01/04/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11145 10802014
Trần Quang Tuấn 01/01/1989 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11179 10812014
Tăng Đức Hoàng 03/10/1988 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11180 10822014
Mạc Kiên Trung 10/01/1991 K42 Chính quy CQ CNSTH 534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11249 10832014
Nguyễn Đức Trọng 01/06/1990 K40 Chính quy CQ Thú y 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 575 10842014
Doãn Văn Bồn 14/06/1991 K41 Chính quy CQ Thú y 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 576 10852014
Nguyễn Trung Hiếu 01/05/1990 K41 Chính quy CQ Thú y 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 577 10862014
Hoàng Văn Sỹ 11/03/1991 K41 Chính quy CQ Thú y 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 578 10872014
Lê Thành Lơn 16/09/1990 K41 Chính quy CQ CNSTH 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11196 10882014
Lê Công Tài Nguyên 19/04/1990 K40 Chính quy CQ NLKH 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11204 10892014
Hoàng Văn Lâm 06/06/1986 K40 Chính quy CQ NLKH 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11205 10902014
Nông Quốc Cường 14/04/1991 K41 Chính quy CQ Lâm nghiệp 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11193 10912014
Nguyễn Anh Hoàng 07/11/1991 K41 Chính quy CQ Lâm nghiệp 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11194 10922014
Mã Ngọc Luân 01/04/1989 K41 Chính quy CQ Lâm nghiệp 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11195 10932014
Hà Thanh Tùng 05/04/1991 K41 Chính quy CQ Lâm nghiệp 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 7813 10942014
Đồng Mạnh Cường 11/09/1990 K41 Chính quy CQ QLTNR 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11206 10952014
Đặng Anh Đức 28/08/1991 K41 Chính quy CQ QLTNR 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11207 10962014
Hoàng Xuân Kiên 01/11/1990 K40 Chính quy CQ QLĐĐ 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11208 10972014
Trần Thị Kim Anh 01/04/1990 K41 Chính quy CQ QLĐĐ 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11209 10982014
Phạm Bá Đạt 28/12/1991 K41 Chính quy CQ QLĐĐ 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11210 10992014
Nguyễn Duy Tân 11/09/1989 K41 Chính quy CQ QLĐĐ 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11211 11002014
Ninh Trọng Kính 14/04/1990 K41 Chính quy CQ ĐCMT 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11241 11012014
Nông Thị Thu 18/10/1990 K41 Chính quy CQ ĐCMT 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11242 11022014
Nguyễn Hữu Hoàng 04/11/1989 K40 Chính quy CQ Khuyến nông 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11243 11032014
Nguyễn Văn Lai 19/02/1990 K40 Chính quy CQ PTNT 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11244 11042014
Triệu Đức Quyên 02/09/1990 K40 Chính quy CQ PTNT 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11245 11052014
Mùa A Chông 08/09/1988 K41 Chính quy CQ PTNT 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11246 11062014
Đặng Việt Thắng 01/08/1991 K41 Chính quy CQ KTNN 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23641 11072014
Mạc Văn Tùng 18/10/1991 K41 Chính quy CQ KTNN 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23640 11082014
Đoàn Mạnh Chinh 08/01/1991 K41 Chính quy CQ KTNN 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23642 11092014
Mùa A Lầu 08/08/1985 K41 Chính quy CQ KTNN 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23643 11102014
Nguyễn Văn Luận 25/07/1991 K41 Chính quy CQ KTNN 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23639 11112014
Chu Văn Miền 20/09/1991 K41 Chính quy CQ KTNN 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23644 11122014
Hà Thị Sa 08/01/1990 K41 Chính quy CQ KTNN 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23645 11132014
Đặng Thị Vẻ 19/08/1991 K41 Chính quy CQ KTNN 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23646 11142014
Hoàng Thị Đan 18/05/1990 K42 Chính quy LT Thú y 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 579 11152014
Hoàng Thị Chuyên 18/02/1990 K42 Chính quy LT Thú y 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 580 11162014
Pờ Vẳn Tiến 14/07/1988 K42 Chính quy LT Thú y 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 581 11172014
Tô Xuân Đoàn 08/11/1988 K42 Chính quy LT KTNN 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23647 11182014
Ma Anh Tuấn 27/03/1979 K42 Chính quy LT KTNN 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23648 11192014
Nguyễn Văn Mạnh 26/07/1988 K42 Chính quy LT KTNN 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 23649 11202014
Nguyễn Thị Tuyết 10/11/1989 K42 Chính quy LT Lâm nghiệp 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11187 11212014
Hoàng Thị Thảo 13/05/1989 K42 Chính quy LT Lâm nghiệp 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11188 11222014
Bế Văn Tuyên 17/11/1986 K42 Chính quy LT Lâm nghiệp 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11189 11232014
Vương Văn Tân 29/10/1988 K42 Chính quy LT Lâm nghiệp 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 null 11242014
Nguyễn Ngọc Mạnh 04/08/1989 K42 Chính quy LT Lâm nghiệp 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11191 11252014
Sầm Văn Lợi 22/03/1989 K42 Chính quy LT Lâm nghiệp 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11192 11262014
Bạch Thị Điệp 26/11/1991 K42 Chính quy LT CNSH 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11197 11272014
Hà Thị Hồng 21/06/1989 K42 Chính quy LT CNSH 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11198 11282014
Hoàng Thị Liên 21/11/1989 K42 Chính quy LT CNSH 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11199 11292014
Nguyễn Thị Hảo 20/08/1990 K42 Chính quy LT CNSH 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11200 11302014
Lương Thị Dung 08/07/1989 K42 Chính quy LT CNSH 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11201 11312014
Mai Thị Nhung 06/09/1990 K42 Chính quy LT CNSH 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11202 11322014
Nguyễn Quang Đạt 07/04/1990 K42 Chính quy LT CNSH 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11203 11332014
Chẳng Minh Thuý 26/04/1988 K42 Chính quy LT Trồng trọt 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11178 11342014
Lương Thị Phương Thảo 25/08/1990 K42 Chính quy LT Trồng trọt 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11181 11352014
Bế Thị Nguyệt 11/12/1991 K42 Chính quy LT Trồng trọt 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11182 11362014
Bế Thị Thiều 18/05/1989 K42 Chính quy LT Trồng trọt 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11183 11372014
Hoàng Thu Hằng 28/04/1989 K42 Chính quy LT Trồng trọt 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11184 11382014
Tẩn A Xoang 17/11/1986 K42 Chính quy LT Trồng trọt 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11185 11392014
Hoàng Thị Kim Cúc 02/08/1982 K42 Chính quy LT Trồng trọt 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11186 11402014
Nguyễn Thị Bích Hồng 12/02/1985 K42 Chính quy VB2 QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11212 11412014
Nguyễn Thị Thúy Ngân 10/01/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11213 11422014
Kiều Khánh Hoà 20/11/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11214 11432014
Nguyễn Hữu Hải 03/03/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11215 11442014
Nguyễn Anh Phong 23/09/1987 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11216 11452014
Ngọc Thị Lan 06/09/1989 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11217 11462014
Nguyễn Thị Huyền 04/04/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11218 11472014
Lê Thị Liễu 30/11/1988 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11219 11482014
Hồ Minh Khương 20/05/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11220 11492014
Lê Trần Quyên 11/11/1989 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11221 11502014
Vũ Hoàng Lan 29/07/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11222 11512014
Lâm Thị Nguyệt 01/08/1988 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11223 11522014
Bế Kim Tuyến 22/06/1989 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11224 11532014
Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/09/1989 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11225 11542014
Lâm Thị Duyên 11/02/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11226 11552014
Nguyễn Thị Truyền 09/05/1987 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11227 11562014
Mông Thị Yến 17/07/1987 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11228 11572014
Ma Ngọc Đức 14/01/1989 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11229 11582014
Dương Thị Thuý Hồng 01/12/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11230 11592014
Phạm Quang Huỳnh 22/12/1989 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11231 11602014
Nguyễn Thị Thu Hiền 26/09/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11232 11612014
Tô Văn Hữu 27/06/1990 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11233 11622014
Trần Minh Tiến 08/11/1985 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11234 11632014
Mông Khánh Tùng 09/09/1987 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11235 11642014
Nguyễn Bá Ninh 30/06/1989 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11236 11652014
Nguyễn Hữu Thanh 27/10/1986 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11237 11662014
Đỗ Xuân Nam 28/01/1983 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11238 11672014
Nông Đức Trung 14/11/1985 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11239 11682014
Lê Thị Mai Quyên 27/09/1988 K42 Chính quy LT QLĐĐ 532/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11240 11692014
Nguyễn Duy Tùng 14/05/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 533/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 2014 11247 11532014
Lê Tùng Anh 05/09/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23711 11712014
Nguyễn Thị Hiểu 21/01/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23713 11722014
Bùi Văn Trọng 08/08/1989 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23714 11732014
Dương Quang Hóa 29/11/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23715 11742014
Lý Thị Loan 11/09/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23716 11752014
Bế Văn Huy 10/11/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23717 11762014
Đào Thị Hồng Ngọc 05/12/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23718 11772014
Lý Thế Vương 02/03/1993 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23719 11782014
Bế Kim Thượng 06/04/1988 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23720 11792014
Hoàng Quý Nhân 14/03/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23721 11802014
Nông Thị Hiệp 14/10/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23722 11812014
Nguyễn Chí Công 10/05/1993 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23723 11822014
Nguyễn Thị Điển 17/11/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23724 11832014
Nguyễn Mỹ Nương 13/09/1992 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23725 11842014
Hoàng Văn Nghĩa 05/05/1991 K42 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23726 11852014
Phạm Đình Khoa 20/11/1990 K41 Chính quy CQ KTNN 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 23727 11862014
Hà Thị Ngời 26/02/1992 K42 Chính quy CQ Khuyến nông 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11458 11872014
Nguyễn Tiến Cường 07/12/1991 K42 Chính quy CQ Khuyến nông 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11459 11882014
Ma Bích Diệp 09/10/1992 K42 Chính quy CQ Khuyến nông 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11460 11892014
Bùi Thị Thương 15/04/1992 K42 Chính quy CQ Khuyến nông 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11461 11902014
Đặng Thị Điệp 02/07/1992 K42 Chính quy CQ Khuyến nông 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11462 11912014
Nông Văn Hiến 01/08/1990 K41 Chính quy CQ Khuyến nông 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11463 11922014
Vì Thị Châm 20/12/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11464 11932014
Phàn Sơn Thanh 14/05/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11465 11942014
Hoàng Thị Hiền 19/12/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11466 11952014
Triệu Văn Hữu 07/02/1991 K42 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11467 11962014
Hoàng Đình Huy 28/11/1992 K42 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11468 11972014
Hoàng Văn Dự 04/05/1987 K41 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11469 11982014
Lê Thị Hà 23/02/1991 K41 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11470 11992014
Đinh Xuân Hoàng 19/05/1989 K40 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11471 12002014
Linh Tấn Tòng 16/04/1990 K40 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11472 12012014
Hoàng Vũ Văn 09/07/1989 K39 Chính quy CQ PTNT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11473 12022014
Bùi Thị ý 30/05/1992 K42 Chính quy CQ CNSH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11474 12032014
Nguyễn Thị Phương 26/04/1992 K42 Chính quy CQ CNSH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11475 12042014
Phan Đình Nhân 20/09/1992 K42 Chính quy CQ CNSH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11476 12052014
Đinh Thị Thủy 01/07/1992 K42 Chính quy CQ CNSH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11477 12062014
Lê Thị Hồng Nhung 27/07/1992 K42 Chính quy CQ CNSH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11478 12072014
Trần Trung Kiên 05/02/1992 K42 Chính quy CQ CNSH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11479 12082014
Nguyễn Lâm Thái 13/05/1992 K42 Chính quy CQ CNSH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11480 12092014
Nguyễn Thị Huyền 02/02/1992 K42 Chính quy CQ CNSH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11481 12102014
Hứa Văn Dưỡng 01/09/1992 K42 Chính quy CQ CNTP 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11482 12112014
Trương Mạnh Hùng 28/07/1992 K42 Chính quy CQ CNTP 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11483 12122014
Đinh Thị Thu Hà 26/03/1992 K42 Chính quy CQ CNTP 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11484 12132014
Nông Thị Huệ 14/12/1992 K42 Chính quy CQ CNTP 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11485 12142014
Phạm Công Thành 17/07/1991 K42 Chính quy CQ CNTP 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11486 12152014
Lành Văn Duy 09/09/1991 K42 Chính quy CQ CNTP 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11487 12162014
Hà Chí Bảo 26/06/1991 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11488 12172014
Sầm Thị Hương 16/04/1992 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11489 12182014
Bế Thị Loan 14/03/1992 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11490 12192014
Nguyễn Quang Sáng 11/03/1992 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11491 12202014
Vũ Sỹ Giỏi 09/11/1989 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11492 12212014
Hoàng Lê Hải 26/03/1991 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11493 12222014
Nguyễn Phúc Khánh 09/09/1990 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11494 12232014
Nguyễn Văn Tiến 12/09/1990 K42 Chính quy CQ Trồng trọt 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11495 12242014
Vương Văn ánh 15/07/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11497 12262014
Vũ Văn Biển 17/03/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11498 12272014
Nguyễn Thị Hảo 25/02/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11499 12282014
Hứa Văn Đáo 01/09/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11500 12292014
Nguyễn Lan Hương 22/01/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11501 12302014
Trần Thị Thu Nga 23/10/1989 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11502 12312014
Phạm Thị Quỳnh Hoa 23/09/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11503 12322014
Nguyễn Văn Tiến 11/10/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11452 12332014
Lê Thị Tâm Trang 15/12/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11504 12342014
Mai Thị Huyền Trang 23/06/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11505 12352014
Phạm Thuý Hợp 27/05/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11506 12362014
Hoàng Khánh Ly 21/09/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11507 12372014
Nguyễn Quốc Thịnh 17/07/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11451 12382014
Đào Trần Khiêm 26/12/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11508 12392014
Vũ Thị Thùy 04/10/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11509 12402014
Nguyễn Thái Văn 21/08/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11510 12412014
Chu Thị Hương Trà 19/09/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11511 12422014
Phạm Ngọc Kỷ 06/01/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11512 12432014
Nguyễn Thái Bình 20/08/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11513 12442014
Thái Thiên Tân 08/06/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11514 12452014
Lê Văn Dũng 14/09/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11515 12462014
Phạm Minh Đức 04/01/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11516 12472014
Dương Tiến Dũng 27/07/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11517 12482014
Phạm Văn Doanh 26/02/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11518 12492014
Nguyễn Văn Lộc 14/01/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11519 12502014
Đoàn Tuấn Huy 06/09/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11520 12512014
Nguyễn Thanh Đức 19/08/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11521 12522014
Phó Đức Cường 16/03/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11522 12532014
Triệu Hải Đăng 08/04/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11523 12542014
Tạ Văn Phương 18/09/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11524 12552014
Nghiêm Thị Thanh 07/09/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11525 12562014
Hoàng Trọng Huy 02/06/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11526 12572014
Đặng Văn Trường 07/12/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11527 12582014
Hoàng Thị Thoan 23/03/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11528 12592014
Phạm Hồng Văn 27/04/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11529 12602014
Nguyễn Thị Hải Yến 02/03/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11530 12612014
Chu Hải Ân 16/09/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11531 12622014
Nguyễn Thị Điệp 20/01/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11532 12632014
Tạ Hoài Nam 13/09/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11533 12642014
Lương Ngọc Tú 31/10/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11534 12652014
Mã Quốc Tùng 13/09/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11535 12662014
Đặng Quốc Việt 02/08/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11536 12672014
Nguyễn Văn Tùng 25/05/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11537 12682014
Nguyễn Văn Dương 07/06/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11538 12692014
Nguyễn Văn Tấn 02/08/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11539 12702014
Lê Văn Vũ 07/08/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11540 12712014
Hoàng Gia Nhật 21/09/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11541 12722014
Nguyễn Văn Tý 22/11/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11542 12732014
Phạm Thị Giang 08/11/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11543 12742014
Chẩu Văn Bổ 25/11/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11544 12752014
Vũ Xuân Đạt 02/03/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11545 12762014
Đàm Hồng Hòa 18/05/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11546 12772014
Nhâm Tiến Linh 26/04/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11547 12782014
Chẩu Văn Vĩnh 15/02/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11548 12792014
Bùi Ngọc Thúy 19/08/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11549 12802014
Nguyễn Văn Hải 30/03/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11550 12812014
Nông Mạnh Danh 17/04/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11551 12822014
Hoàng Huy Tuấn 23/09/1992 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11552 12832014
Hoàng Văn Thiết 16/08/1989 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11553 12842014
Hoàng Văn Thực 30/11/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11554 12852014
Lý Huy Trọng 06/08/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11555 12862014
Đặng Huy Tuấn 08/08/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11556 12872014
Hoàng Anh Tuấn 20/08/1990 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11557 12882014
Đoàn Trung Du 25/08/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11558 12892014
Đoàn Đình Khánh 27/06/1990 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11559 12902014
Nông Văn Kiên 24/03/1991 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11560 12912014
Nguyễn Văn Nguyên 16/06/1990 K42 Chính quy CQ KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11561 12922014
Lê Thị Mai 04/05/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11562 12932014
Phạm Thị Thuỳ Dương 04/07/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11563 12942014
Nguyễn Minh Châu 13/12/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11564 12952014
Nguyễn Xuân Cường 19/09/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11565 12962014
Trần Thị Khánh 29/10/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11566 12972014
Phạm Thanh Dân 26/10/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11567 12982014
Nguyễn Thị Nhàn 20/01/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11568 12992014
Nguyễn Thị Mai 15/06/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11569 13002014
Nguyễn Đào Quỳnh Mai 12/04/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11570 13012014
Vương Mạnh Hùng 31/05/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11571 13022014
Nguyễn Kiêm Huần 04/11/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11572 13032014
Bùi Thị Thanh Hương 29/10/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11573 13042014
Vũ Thị Lệ 02/12/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11574 13052014
Đoàn Hồng Sắc 22/12/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11575 13062014
Nguyễn Văn Diệp 17/04/1989 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11576 13072014
Nguyễn Thị Nguyệt 13/07/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11577 13082014
Đào Thị Liên 26/10/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11578 13092014
Nguyễn Thị Hồng Điệp 14/12/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11579 13102014
Hoàng Thuý Diệu 11/12/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11580 13112014
Phạm Thị Hương Lan 21/06/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11581 13122014
Nguyễn Trung Anh 24/05/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11582 13132014
Thái Thị Thu Quang 20/12/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11583 13142014
Nguyễn Thị Hằng 26/08/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11584 13152014
Trần Đồng Như Ngọc 18/08/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11585 13162014
Hà Thị Thùy 18/07/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11587 13182014
La Văn Ngọc 04/01/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11588 13192014
Đặng Thị Mai 16/11/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11589 13202014
Nguyễn Thị Thủy 27/08/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11590 13212014
Đỗ Thị Xuân 22/12/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11591 13222014
Nguyễn Trường An 20/12/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11592 13232014
Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11593 13242014
Chu Thị Hương Ly 17/11/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11594 13252014
Nguyễn Văn Toán 06/10/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11595 13262014
Nguyễn Mai Anh 23/04/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11596 13272014
Trương Thị Nhâm 14/11/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11597 13282014
Nguyễn Văn Toàn 20/09/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11598 13292014
Hà Giang Nam 14/03/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11599 13302014
Nguyễn Thị Phương Thảo 30/01/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11600 13312014
Nguyễn Thị Hiền 25/05/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11601 13322014
Ngô Minh Hương 01/09/1987 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11602 13332014
Nguyễn Đức Anh 29/08/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11603 13342014
Phạm Thị Lan 17/05/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11604 13352014
Ngô Mỹ Hạnh 15/02/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11605 13362014
Đào Thị ánh Dương 16/12/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11606 13372014
Nguyễn Khánh Sinh 11/11/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11607 13382014
Vũ Thị Thu Hằng 07/04/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11608 13392014
Phan Xuân Trường 14/09/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11609 13402014
Nguyễn Văn Chương 04/01/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11610 13412014
Hoàng Tiến Hào 14/02/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11611 13422014
Nguyễn Trung Phong 07/09/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11612 13432014
Nguyễn Mạnh Chung 04/06/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11613 13442014
Nguyễn Ngọc Việt 19/05/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11614 13452014
Nguyễn Thị Hoa Hồng 08/09/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11615 13462014
Phạm Thái Sơn 28/02/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11616 13472014
Phùng Duy Văn 13/11/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11617 13482014
Mạc Thị Luyến 07/09/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11618 13492014
Nguyễn Quang Toàn 05/06/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11619 13502014
Đoàn Thu Hòa 03/02/1989 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11620 13512014
Đặng Thái Sơn 02/08/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11621 13522014
Đàm Thị Hằng 03/02/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11622 13532014
Triệu Thị Trinh 22/05/1989 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11623 13542014
Mai Xuân Thủy 01/05/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11624 13552014
Trần Bá Long 08/09/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11625 13562014
Nguyễn Tiến Vũ 02/10/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11626 13572014
Nông Đình Gia 21/05/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11627 13582014
Nguyễn Vĩnh Thạch 01/01/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11628 13592014
Lý Đức Hữu 22/12/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11629 13602014
Trần Xuân Kim 26/05/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11630 13612014
Lưu Thị Thái 03/11/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11631 13622014
Lê Xuân Huy 06/03/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11632 13632014
Lưu Thị Tố Uyên 17/08/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11633 13642014
Nguyễn Ngọc Hoàng 18/03/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11634 13652014
Trịnh Ngọc Bảo Long 14/05/1990 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11635 13662014
Lương Tuấn Uy 09/04/1989 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11636 13672014
Nguyễn Xuân Kỳ 04/04/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11637 13682014
Bế Thị Thu Thương 06/03/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11638 13692014
Nguyễn Thị Ngọc Hà 25/03/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11639 13702014
Hoàng Đức Trường 21/10/1991 K42 Chính quy LT KHMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11640 13712014
Vy Thị Hương 03/07/1990 K42 Chính quy CQ Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11641 13722014
Phan Anh Việt 09/07/1992 K42 Chính quy CQ Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11642 13732014
Ma Viết Hải 14/06/1992 K42 Chính quy CQ Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11643 13742014
Chu Hoàng Mi Sa 05/01/1991 K41 Chính quy CQ Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11644 13752014
Nguyễn Ngọc Vinh 14/01/1991 K9 Chính quy LT Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11645 13762014
Nông Văn Hoàng 02/12/1991 K9 Chính quy LT Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11646 13772014
Nguyễn Tuyền Phát 16/09/1990 K9 Chính quy LT Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11647 13782014
Nông Ngọc Thụ 07/07/1988 K9 Chính quy LT Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11648 13792014
Hứa Viết Huân 05/05/1991 K9 Chính quy LT Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11649 13802014
Nguyễn Văn Đô 10/10/1990 K9 Chính quy LT Lâm nghiệp 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11650 13812014
Nông Thị Liên 02/09/1992 K42 Chính quy CQ NLKH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11651 13822014
Dương Thị Lan Anh 07/11/1992 K42 Chính quy CQ NLKH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11652 13832014
Hoàng Văn Huy 16/11/1992 K42 Chính quy CQ NLKH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11653 13842014
Trần Đình Tùng 05/12/1991 K41 Chính quy CQ NLKH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11654 13852014
Vũ Đình Hiệp 31/08/1990 K40 Chính quy CQ NLKH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11655 13862014
Nguyễn Tuấn Việt Huy 19/07/1990 K40 Chính quy CQ NLKH 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11656 13882014
Đinh Thị Tố Chi 10/08/1992 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11448 13872014
Hoàng Anh Tuấn 27/03/1991 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11658 13892014
Trần Văn Tuyến 17/08/1992 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11659 13902014
Hà Ngọc Trung 24/09/1990 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11660 13912014
Phạm Thị Dưỡng 06/06/1992 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11661 13922014
Hoàng Ngọc Huấn 04/05/1991 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11662 13932014
Lành Văn Quân 07/07/1991 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11663 13942014
Nông Văn Duy 30/04/1992 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11664 13952014
Lê Đình Thăng 07/11/1992 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11665 13962014
Nguyễn Anh Túc 28/08/1992 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11666 13972014
Lâm Văn Tiền 28/05/1991 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11667 13982014
Đinh Kim Chung 08/11/1992 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11668 13992014
Nguyễn Thế Dương 15/05/1992 K42 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11669 14002014
Nguyễn Anh Dũng 16/09/1991 K41 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11670 14012014
Đặng Anh Đức 28/08/1991 K41 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11671 14022014
Nông Văn Điệp 05/05/1990 K40 Chính quy CQ QLTNR 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11672 14032014
Nguyễn Thị Huế 12/02/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11677 14042014
Hoàng Thị Quỳnh Hương 21/04/1991 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11678 14052014
Vũ Thị Bích Thủy 21/12/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11679 14062014
Hoàng Mạnh Toàn 17/04/1991 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11680 14072014
Lại Thế Hiếu 15/12/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11681 14082014
Nguyễn Thế Nam 16/01/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11682 14092014
Đỗ Quý Triệu 20/08/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11673 14102014
Nguyễn Thị Yến 19/08/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11683 14112014
Nguyễn Văn Châu 29/04/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11684 14122014
Nguyễn Thị Thảo Phương 15/12/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11685 14132014
Phan Đình Trường 11/02/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11686 14142014
Trịnh Anh Đàm 05/06/1990 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11657 14152014
Lê Thanh Tâm 19/10/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11687 14162014
Nguyễn Việt Hùng 21/11/1991 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11688 14172014
Nguyễn Việt Cường 02/03/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11689 14182014
Sùng A Dũng 18/09/1989 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11690 14192014
Nguyễn Thị Hương 23/10/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11691 14202014
Hoàng Minh Đức 14/11/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11676 14222014
Hoàng Đức Chung 15/11/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11449 14212014
Trần Việt Đức 29/09/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11692 14232014
Hoàng Thị Tiên 05/04/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11693 14242014
Đào Ngọc Giang 11/06/1990 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11694 14252014
Hoàng Ngọc Hải Hậu 14/09/1991 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11695 14262014
Nguyễn Hoài Nam 11/09/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11696 14272014
Hà Thị Dịu 26/06/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11697 14282014
Đỗ Đăng Hiếu 18/09/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11698 14292014
Phạm Thị Oanh 15/05/1991 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11699 14302014
Phùng Thị Thanh Hương 19/06/1991 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11700 14312014
Nguyễn Xuân Trường 02/06/1991 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11701 14322014
Nguyễn Anh Dũng 16/06/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11702 14332014
Triệu Thị Quỳnh 01/11/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11703 14342014
Hoàng Thị Thùa 04/02/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11704 14352014
Đào Sỹ Minh 02/11/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11705 14362014
Nguyễn Thanh Bình 02/01/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11706 14372014
Dương Trung Kiên 05/09/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11707 14382014
Hà Duy Thuận 29/06/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11708 14392014
Thân Văn Trần 19/03/1991 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11709 14402014
Nguyễn Văn Thiện 02/07/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11710 14412014
Chu Nông Chinh 21/11/1992 K42 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11711 14422014
Hồ Việt Đức 24/05/1991 K41 Chính quy CQ ĐCMT 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11712 14432014
Đỗ Thị Lan 10/07/1991 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11713 14442014
Trần Thành Nam 05/08/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11714 14452014
Vũ Thị Nhài 05/05/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11715 14462014
Đỗ Văn Hải 24/12/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11716 14472014
Nguyễn Khánh Hạ 04/08/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11717 14482014
Đinh Hồng Bắc 09/04/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11718 14492014
Nguyễn Văn Hải 04/02/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11719 14502014
Vi Thị Nga 24/02/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11720 14512014
Lê Đình Nam 11/12/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11721 14522014
Vi Anh Tuấn 09/10/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11722 14532014
Ngô Khánh Trình 09/06/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11723 14542014
Lềnh Sếnh Diểng 25/02/1990 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11724 14552014
Nguyễn Thị Vui 30/05/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11725 14562014
Lương Mạnh Tuấn 01/08/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11726 14572014
Nguyễn Trường Thành 09/01/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11727 14582014
Trần Thị Ngọc ánh 12/01/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11728 14592014
Lưu Tiến Dũng 24/11/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11729 14602014
Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/01/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11730 14612014
Lê Trung Hiếu 27/11/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11731 14622014
Lý Thị Kim Huế 08/02/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11732 14632014
Đặng Văn Công 01/12/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11733 14642014
Phạm Thị Tâm 04/10/1991 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11734 14652014
Hà Thị Hảo 15/02/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11736 14672014
Phạm Văn Hoàng 01/09/1991 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11453 14682014
Nguyễn Thế Mẫn 09/10/1991 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11737 14692014
Thẩm Thuý Cúc 13/05/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11738 14702014
Nguyễn Văn Đức 06/02/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11739 14712014
Đỗ Thị Hoài Phương 18/01/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11740 14722014
Lương Thị Thanh Tuyền 30/06/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11741 14732014
Nguyễn Thị Huyền 20/10/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11742 14742014
Bùi Xuân Dinh 10/11/1991 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11743 14762014
Đào Văn Hải 30/08/1991 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11447 14752014
Trịnh Văn Thành 03/09/1991 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11744 14772014
Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/10/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11745 14782014
Lường Quang Hợp 25/11/1990 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11746 14792014
Nông Mã Hoàng 10/07/1991 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11747 14802014
Nguyễn Thị Khánh Ly 02/10/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12522 14822014
Lý Thu Trang 26/08/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12523 14832014
Đặng Văn Nhật 10/04/1992 K42 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12524 14842014
Nguyễn Văn Đính 23/12/1990 K40 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12526 14852014
Nông Văn Độ 17/11/1987 K40 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12525 14862014
Nguyễn Đình Linh 03/05/1990 K40 Chính quy CQ QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12527 14872014
Nguyễn Thị Quỳnh 24/06/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12528 14882014
Nguyễn Thị Minh Hương 08/09/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12529 14892014
Chu Bích Ngọc 09/08/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12530 14902014
Nguyễn Ngọc Tuyết 04/02/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12531 14912014
Nguyễn Doãn Hào 28/12/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12532 14922014
Ngô Lan Quyên 10/11/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12533 14932014
Lương Thị Thu Hoài 27/02/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12534 14942014
Hà Thị Hoàn 06/08/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12535 14952014
Lục Thị Nhã 03/07/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12536 14962014
Lương Hà Giang 07/09/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12537 14972014
Hoàng Thị Hồng Thu 06/08/1988 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 11674 14992014
Vi Thanh Mai 26/03/1990 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12538 14982014
Trần Thị Liên 25/12/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12539 15002014
An Như Quỳnh 24/01/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12540 15012014
Vi Văn Nhất 20/07/1988 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12541 15022014
Trần Xuân Thảo 24/08/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12542 15032014
Nguyễn Thị Hiền 06/06/1991 K9 Chính quy LT QLĐĐ 986/QĐ-ĐT, ngày 25/9/2014 2014 12543 15042014
  • «
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • »

Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên - Add: xã Quyết Thắng - TPTN

Copyright 2018 | www.tuaf.edu.vn | Tel: 0987.008.333