Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Bế Văn Hùng |
10/02/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056097 |
13622018 |
Bùi Đức Hùng |
23/03/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056098 |
13632018 |
Nguyễn Duy Hưng |
03/06/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056099 |
13642018 |
Giàng A Vảng |
20/06/1991 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056100 |
13652018 |
Nguyễn Trọng Đạt |
07/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031838 |
13662018 |
Nguyễn Văn Phượng |
15/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031839 |
13672018 |
Bóng Hữu Thịnh |
01/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031840 |
13682018 |
Đinh Thị Thanh Huyền |
11/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031841 |
13692018 |
Hoàng Công Tròn |
16/08/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031842 |
13702018 |
Hảng Seo Dìn |
27/08/1991 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031843 |
13712018 |
Tòng Văn Lắm |
30/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031844 |
13722018 |
Triệu Quốc Đại |
30/04/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031845 |
13732018 |
Ma Văn Giang |
25/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031846 |
13742018 |
Quách Thị Hoa |
27/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031847 |
13752018 |
Nông Mạnh Hùng |
17/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031848 |
13762018 |
Giàng Mí Toàn |
01/07/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031849 |
13772018 |
Triệu Thanh Tú |
13/10/1991 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031850 |
13782018 |
Phạm Đức Mạnh |
21/07/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031851 |
13792018 |
Nguyễn Thanh Bình |
15/04/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031852 |
13802018 |
Ma Quang Đông |
29/10/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031853 |
13812018 |
Giàng Văn Tiến |
03/01/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031854 |
13822018 |
Hoàng Văn Phong |
01/08/1991 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031855 |
13832018 |
Lục Đình Dũng |
02/02/1990 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031856 |
13842018 |
Trần Tuấn Anh |
22/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031857 |
13852018 |
Giàng Seo Dì |
02/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031858 |
13862018 |
Giàng Seo Dìn |
26/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031859 |
13872018 |
Đàm Thu Hảo |
06/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031860 |
13882018 |
Nguyễn Thị Hiền |
18/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031861 |
13892018 |
Lý Văn Trường |
24/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031862 |
13902018 |
Nguyễn Trạch Diễm |
30/04/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031863 |
13912018 |
Ngô Văn Anh |
14/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031864 |
13922018 |
Đường Hải Đăng |
25/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031865 |
13932018 |
Hoàng Văn Đoan |
15/06/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031866 |
13942018 |
Nguyễn Huy Hoàng |
15/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031867 |
13952018 |
Chẩu Phương Lan |
18/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031868 |
13962018 |
Nguyễn Văn Quân |
23/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031869 |
13972018 |
Triệu Văn Lâm |
24/06/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031870 |
13982018 |
Nông Đức Lợi |
26/11/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031871 |
13992018 |
Đinh Quang Nam |
03/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031872 |
14002018 |
Nguyễn Văn Phong |
01/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031873 |
14012018 |
Nguyễn Đức Trung |
11/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031874 |
14022018 |
Vũ Hoàng Phú |
11/09/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031875 |
14032018 |
Tòng Mỹ Đức |
12/12/1991 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031876 |
14042018 |
Lê Quốc Hưng |
02/07/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031877 |
14052018 |
Trương Văn Mạnh |
25/09/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031878 |
14062018 |
Nguyễn Đức Thịnh |
05/12/1992 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031879 |
14072018 |
Lý Hải Anh |
02/09/1992 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031933 |
14082018 |
Chúc Tòn Bình |
15/11/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031880 |
14092018 |
Hứa Xuân Đoàn |
25/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031881 |
14102018 |
Nguyễn Thị Thanh Duyên |
10/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031882 |
14112018 |
Nguyễn Thị Hiền |
02/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031883 |
14122018 |
Nguyễn Hoàng Linh |
30/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031884 |
14132018 |
Nguyễn Diệu Thúy |
01/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031885 |
14142018 |
Lục Văn Hào |
08/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031886 |
14152018 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
29/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031887 |
14162018 |
Nông Văn Quỳnh |
01/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031888 |
14172018 |
Đinh Công Tuấn |
26/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031889 |
14182018 |
Trần Văn Tuyền |
27/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031890 |
14192018 |
Đỗ Mạnh Vũ |
07/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031891 |
14202018 |
Nguyễn Thế Vũ |
19/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031892 |
14212018 |
Nông Văn Huân |
17/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031893 |
14222018 |
Tòng Văn Đoàn |
26/11/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031894 |
14232018 |
Lê Văn Độ |
23/09/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031895 |
14242018 |
Đào Thu Hòa |
09/04/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031896 |
14252018 |
Hoàng Văn Hòa |
04/08/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031897 |
14262018 |
Vi Anh Long |
04/04/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031898 |
14272018 |
Lầu Bá Xìa |
16/11/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031899 |
14282018 |
Nguyễn Hoàng Bảo Châu |
01/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031900 |
14292018 |
Hà Ngọc Nam |
20/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031901 |
14302018 |
Nhữ Thị Hải Yến |
04/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031902 |
14312018 |
Đinh Tuấn Anh |
17/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031903 |
14322018 |
Trần Phương Anh |
24/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031904 |
14332018 |
Trần Trọng Đại |
25/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031905 |
14342018 |
Nguyễn Việt Hải |
19/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031906 |
14352018 |
Trần Thu Hương |
19/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031907 |
14362018 |
Phạm Thế Long |
06/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031908 |
14372018 |
Hà Phương Nam |
17/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031909 |
14382018 |
Hoàng La Tiệp |
18/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031910 |
14392018 |
Vũ Thị Trang |
04/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031911 |
14402018 |
Trần Tuấn Anh |
24/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031912 |
14412018 |
Vũ Tuấn Huy |
08/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031913 |
14422018 |
Trương Văn Mau |
01/12/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031914 |
14432018 |
Nguyễn Anh Quân |
22/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031915 |
14442018 |
Ma Doãn Trường |
29/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031916 |
14452018 |
Nguyễn Nhật Trường |
23/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031917 |
14462018 |
Lê Minh Tùng |
14/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031918 |
14472018 |
Nguyễn Sơn Tùng |
17/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031919 |
14482018 |
Nguyễn Thanh Thảo |
11/02/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031920 |
14492018 |
Nguyễn Công Đức |
01/04/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031921 |
14502018 |
Nguyễn Ngọc Tú |
27/11/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031922 |
14512018 |
Mai Thế Dương |
29/11/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031923 |
14522018 |
Nguyễn Huy Hoàng |
17/11/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031924 |
14532018 |
Trần Hoàn |
21/11/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031925 |
14542018 |
Lê Việt Hùng |
23/08/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031926 |
14552018 |
Lại Hoài Phong |
21/10/1992 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031927 |
14562018 |
Nguyễn Văn Tùng |
08/06/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031928 |
14572018 |
Nông Xuân Vương |
03/02/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031929 |
14582018 |
Nguyễn Thị Hà |
26/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031930 |
14592018 |
Trần Doãn Ngọc |
24/08/1991 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031931 |
14602018 |
Nguyễn Quang Hưng |
03/06/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031932 |
14612018 |
Phùng Thị Hòa |
16/02/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
995/QĐ-ĐTVLVH ngày 18/7/2019 |
2019 |
7376 |
3082019 |
Lê Thị Thu Phượng |
14/8/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
995/QĐ-ĐTVLVH ngày 18/7/2019 |
2019 |
33059 |
3092019 |
Bàn Tuấn Anh |
26/11/1993 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp |
996/QĐ-ĐTVLVH ngày 18/7/2019 |
2019 |
33060 |
3102019 |
Đặng Tài Kim |
09/9/1974 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp |
996/QĐ-ĐTVLVH ngày 18/7/2019 |
2019 |
33061 |
3112019 |
Mã Văn Tám |
25/8/1993 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp |
996/QĐ-ĐTVLVH ngày 18/7/2019 |
2019 |
33062 |
3122019 |
Hà Quang Hưng |
17/11/1991 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
997/QĐ-ĐTVLVH ngày 18/7/2019 |
2019 |
33063 |
3132019 |
Hoàng Văn Luyện |
25/5/1990 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
997/QĐ-ĐTVLVH ngày 18/7/2019 |
2019 |
33064 |
3142019 |
Nguyễn Hữu Bằng |
18/10/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
998/QĐ-ĐTVLVH ngày 18/7/2019 |
2019 |
3150 |
3152019 |
Chúc Đình Văn |
15/8/1983 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1078/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
34305 |
3162019 |
Lý Trung Thành |
26/6/1983 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
1079/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
3321 |
3172019 |
Nguyễn Văn Độ |
05/8/1988 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
1080/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
3322 |
3182019 |
Trần Thị Hảo |
13/10/1987 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
1080/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
3323 |
3192019 |
Nguyễn Trung Hiếu |
10/5/1995 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
1080/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
3324 |
3202019 |
Nguyễn Đăng Phạm Nguyên |
03/9/1991 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
1080/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
3325 |
3212019 |
Lường Văn Đính |
25/5/1967 |
K49 |
VLVH |
VB2 |
Lâm nghiệp |
1081/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
34300 |
3102019 |
Trịnh Vinh Hiển |
01/11/1979 |
K49 |
VLVH |
VB2 |
Lâm nghiệp |
1081/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
34301 |
3232019 |
Quàng Thị Niên |
16/10/1972 |
K49 |
VLVH |
VB2 |
Lâm nghiệp |
1081/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
34302 |
3242019 |
Nguyễn Văn Bừng |
10/6/1970 |
K49 |
VLVH |
VB2 |
Lâm nghiệp |
1081/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
34303 |
3252019 |
Phạm Ngọc Thanh |
03/11/1975 |
K49 |
VLVH |
VB2 |
Lâm nghiệp |
1081/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
34304 |
3262019 |
Hoàng Việt |
16/7/1990 |
K49 |
VLVH |
VB2 |
Lâm nghiệp |
1081/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/8/2019 |
2019 |
34299 |
3272019 |
Lò Văn Tâm |
22/8/1982 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1150/QĐ-ĐTVLVH ngày 14/8/2019 |
2019 |
34306 |
3282019 |
Trương Tố Quyên |
11/01/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34334 |
3292019 |
Hoàng Thị Dín |
07/8/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34335 |
3302019 |
Lự Văn Đao |
01/01/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34336 |
3312019 |
Lương Thị Đằng |
20/4/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34337 |
3322019 |
Mai Duy Giáp |
06/11/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34338 |
3332019 |
Ma Hồng Hạnh |
28/02/1978 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34339 |
3342019 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
10/7/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34340 |
3352019 |
La Quang Huy |
08/12/1980 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34341 |
3362019 |
Trần Duy Hưng |
04/4/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34342 |
3372019 |
Trần Thị Làm |
16/01/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34343 |
3382019 |
Hoa Văn Liên |
04/5/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34344 |
3392019 |
Sùng Văn Ly |
19/5/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34345 |
3402019 |
Chảo Sử Mẩy |
16/9/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34346 |
3412019 |
Sùng A Mềnh |
11/8/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34347 |
3422019 |
Vũ Văn Nghị |
04/10/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34348 |
3432019 |
Cao Minh Ngọc |
18/3/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34349 |
3442019 |
Sùng Seo Phà |
13/12/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34350 |
3452019 |
Má A Sẳng |
06/12/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34351 |
3462019 |
Thào A Thống |
02/9/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34352 |
3472019 |
Nguyễn Đức Thuận |
26/10/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34353 |
3482019 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
07/9/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34354 |
3492019 |
Vù A Trùng |
26/10/1975 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34355 |
3502019 |
Đào Văn Mạnh |
08/5/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34356 |
3512019 |
Nguyễn Phương Nam |
18/9/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34357 |
3522019 |
Lù Minh Sơn |
01/12/1975 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34358 |
3532019 |
Vàng Seo Thành |
25/11/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1271/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34359 |
3542019 |
Nguyễn Tiến Dũng |
06/01/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34360 |
3552019 |
Nguyễn Văn Đức |
20/02/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34361 |
3562019 |
Nguyễn Xuân Hòa |
07/4/1978 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34362 |
3572019 |
Nguyễn Thanh Huyền |
11/9/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34363 |
3582019 |
Nguyễn Đức Minh |
13/5/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34364 |
3592019 |
Nguyễn Hoài Nam |
06/6/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34365 |
3602019 |
Phạm Văn Nam |
23/12/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34366 |
3612019 |
Tô Quang Quân |
01/01/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34367 |
3622019 |
Hà Văn Quý |
03/01/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34368 |
3632019 |
Nguyễn Kim Trung |
16/5/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34369 |
3642019 |
Nguyễn Văn Tuấn |
19/5/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1268/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/9/2019 |
2019 |
34370 |
3652019 |
Nguyễn Thị Hoa |
20/12/1985 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1272/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34371 |
3662019 |
Nguyễn Thị Long |
08/5/1979 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1272/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34372 |
3672019 |
Trần Văn Lợi |
14/9/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1272/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34373 |
3682019 |
Tạ Bạch Minh |
03/3/1987 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1272/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34374 |
3692019 |
Vũ Thị Nguyện |
20/8/1974 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1272/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34375 |
3702019 |
Nguyễn Thị Thu |
05/01/1982 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1272/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34376 |
3712019 |
Nguyễn Thị Vân |
22/01/1986 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1272/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34377 |
3722019 |
Hảng A Sinh |
06/10/1994 |
K49 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1272/QĐ-ĐTVLVH ngày 09/9/2019 |
2019 |
34378 |
3732019 |
Phàng A Chinh |
14/02/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
33528 |
3742019 |
Nguyễn Văn Dũng |
03/11/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
33529 |
3752019 |
Nguyễn Anh Đô |
15/10/1978 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
33530 |
3762019 |
Mai Anh Đông |
17/11/1978 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34379 |
3772019 |
Nguyễn Hồng Nam |
06/08/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34380 |
3782019 |
Nguyễn Thanh Thủy |
12/08/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34381 |
3792019 |
La Văn Cương |
17/07/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34382 |
3802019 |
Phàn Văn Diết |
20/07/1992 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34383 |
3812019 |
Lò Văn Giọt |
17/08/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34384 |
3822019 |
Vàng Văn Hải |
12/05/1980 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34385 |
3832019 |
Hoàng Văn Hiên |
02/01/1996 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34386 |
3842019 |
Vũ Thị Thu Hoa |
31/10/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34387 |
3852019 |
Vừ A Hù |
13/09/1973 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34388 |
3862019 |
Vàng Văn Hùng |
10/12/1985 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34389 |
3872019 |
Tống Văn Kề |
22/11/1979 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34390 |
3882019 |
Lò Văn Lả |
12/02/1972 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34391 |
3892019 |
Giàng Tả Mẩy |
08/08/1996 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34392 |
3902019 |
Chang Văn Ngơi |
08/07/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34393 |
3912019 |
Mai Thị Kim Niên |
30/01/1975 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34394 |
3922019 |
Mùa A Páo |
13/01/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34395 |
3932019 |
Trần Thị Thu Tần |
03/08/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34396 |
3942019 |
Chim Văn Thiết |
07/03/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34397 |
3952019 |
Trịnh Thị Thơm |
01/05/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34398 |
3962019 |
Lò Văn Thuận |
12/12/1993 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34399 |
3972019 |
Hoàng Thị Kim Thúy |
23/03/1992 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34400 |
3982019 |
Lừu Thị Thực |
30/01/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34401 |
3992019 |
Hoàng Thị Trang |
18/09/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34402 |
4002019 |
Thào A Vang |
20/07/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34403 |
4012019 |
Phạm Khắc Vũ |
07/07/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34404 |
4022019 |
Hà Thị Hải Yến |
07/10/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1356/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34405 |
4032019 |
Nông Ngọc Dũng |
05/03/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34406 |
4042019 |
Nông Phương Đông |
09/12/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34407 |
4052019 |
Nguyễn Văn Giáp |
03/09/1974 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34408 |
4062019 |
Nông Việt Giới |
06/04/1974 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34409 |
4072019 |
Vương Đình Hà |
30/08/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34410 |
4082019 |
Lô Văn Hạ |
18/03/1975 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34411 |
4092019 |
Nông Thị Thu Hằng |
30/12/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34412 |
4102019 |
Nông Văn Hiệu |
04/10/1976 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34413 |
4112019 |
Đàm Thị Hoa |
29/09/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34414 |
4122019 |
Nông Thị Huyên |
15/04/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34415 |
4132019 |
Nông Văn Huỳnh |
02/12/1975 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34865 |
4142019 |
Hoàng Văn Hương |
14/02/1980 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34417 |
4152019 |
Lê Văn Lập |
24/07/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34418 |
4162019 |
Hoàng Thị Liên |
08/01/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34419 |
4172019 |
Bàn Hữu Lợi |
19/09/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34420 |
4182019 |
Hoàng Văn Lợi |
09/04/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34421 |
4192019 |
Lô Thị Lượng |
05/08/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34422 |
4202019 |
Lý Thị Mai |
07/04/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34423 |
4212019 |
Đặng Văn Ngọc |
25/01/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34424 |
4222019 |
Triệu Vần Quyên |
30/03/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34425 |
4232019 |
Hoàng Manh Quyết |
30/08/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34426 |
4242019 |
Hoàng Văn Quyết |
01/07/1977 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34427 |
4252019 |
Ngô Văn Rậư |
13/11/1969 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34428 |
4262019 |
Khằm Văn Sơn |
20/10/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34429 |
4272019 |
Lang Văn Sử |
16/05/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34430 |
4282019 |
Nông Văn Thạch |
01/04/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34431 |
4292019 |
Triệu Văn Thanh |
25/03/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34432 |
4302019 |
Toán Văn Thuyên |
12/04/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34433 |
4312019 |
Hoàng Văn Tràng |
27/04/1975 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34434 |
4322019 |
Chu Văn Trường |
01/01/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34435 |
4332019 |
Nông Quang Tướng |
22/12/1972 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34436 |
4342019 |
Hoàng Thị Vui |
01/01/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34437 |
4352019 |
Nông Thị Xiêm |
18/09/1975 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34438 |
4362019 |
Lý Văn Chây |
16/04/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34439 |
4372019 |
Dương Văn Thiên |
04/08/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1357/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34440 |
4382019 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
25/11/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34441 |
4392019 |
Mào Thị Quỳnh |
27/10/1995 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34442 |
4402019 |
Lù Thị Chỉnh |
10/11/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34443 |
4412019 |
Lò Văn Choi |
03/03/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34444 |
4422019 |
Sùng A Cốc |
29/08/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34445 |
4432019 |
Vàng A Đa |
12/07/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34446 |
4442019 |
Vàng A Già |
06/12/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34447 |
4452019 |
Giàng A Giống |
07/01/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34448 |
4462019 |
Dương Khắc Hải |
28/12/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34449 |
4472019 |
Đàm Văn Hùng |
11/06/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34450 |
4482019 |
Lê Việt Hùng |
19/08/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34451 |
4492019 |
Phạm Khắc Huyên |
01/01/1972 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34452 |
4502019 |
Thào A Khoa |
10/06/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34453 |
4512019 |
Lù Văn Kim |
01/09/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34454 |
4522019 |
Đoàn Thị Luyện |
20/04/1980 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34455 |
4532019 |
Phạm Thị Mai |
16/04/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34456 |
4542019 |
Trần Thị Mai |
04/05/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34457 |
4552019 |
Lèng Văn Minh |
09/09/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34458 |
4562019 |
Quàng Văn Minh |
15/04/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34459 |
4572019 |
Đào Trọng Nghĩa |
14/07/1995 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34460 |
4582019 |
Ly A Phùa |
19/09/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34461 |
4592019 |
Bạc Bảo Sơn |
19/03/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34462 |
4602019 |
Mùa A Sùng |
08/10/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34463 |
4612019 |
Bùi Chí Tâm |
09/09/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34464 |
4622019 |
Khoàng Văn Thắng |
01/05/1980 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34465 |
4632019 |
Trần Đức Thắng |
14/11/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34466 |
4642019 |
Hà Đức Thuận |
19/08/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34467 |
4652019 |
Lò Thị Thủy |
17/07/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34468 |
4662019 |
Lò Văn Tình |
24/06/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34469 |
4672019 |
Bùi Ngọc Tuân |
15/10/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34308 |
4682019 |
Lê Anh Tuấn |
15/12/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34471 |
4692019 |
Lò Ngọc Tuấn |
30/10/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34472 |
4702019 |
Quàng Văn Việt |
19/06/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34473 |
4712019 |
Vàng Văn Điều |
20/03/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34474 |
4722019 |
Thào A Lử |
31/01/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34475 |
4732019 |
Hồ A Páo |
19/08/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34476 |
4742019 |
Sùng A Tàng |
15/10/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1359/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34477 |
4752019 |
Hoàng Thị Bạch |
17/06/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34478 |
4762019 |
Nông Đình Cánh |
15/10/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34479 |
4772019 |
Hoàng Thị Chiều |
11/10/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34480 |
4782019 |
Đinh Văn Dự |
06/04/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34481 |
4792019 |
Linh Văn Giang |
15/11/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34482 |
4802019 |
Bế Ích Hợp |
26/12/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34483 |
4812019 |
Hoàng Văn Hợp |
03/12/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34484 |
4822019 |
Nông Văn Huân |
20/04/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34485 |
4832019 |
Nông Thị Huệ |
29/03/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34486 |
4842019 |
Vương Văn Hùng |
14/04/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34487 |
4852019 |
Hà Văn Huy |
12/03/1980 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34488 |
4862019 |
Hoàng Thị Huyên |
25/10/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34489 |
4872019 |
Phạm Thị Hường |
19/08/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34490 |
4882019 |
Lương Văn Hưởng |
16/01/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34491 |
4892019 |
Vi Vĩnh Kiên |
19/12/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34827 |
4902019 |
Trung Nông Minh |
01/02/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34828 |
4912019 |
Nguyễn Thị Mơ |
06/10/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34829 |
4922019 |
Bế Văn Nam |
15/11/1972 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34830 |
4932019 |
Ma Kiên Nghị |
23/10/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34831 |
4942019 |
Lương Văn Nhì |
14/02/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34832 |
4952019 |
Đàm Thị Niêm |
27/04/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34833 |
4962019 |
Hoàng Văn Nông |
06/07/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34834 |
4972019 |
Đỗ Văn Tĩnh |
10/01/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34835 |
4982019 |
Nông Anh Tú |
09/02/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34836 |
4992019 |
Diều Văn Tuấn |
18/05/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34837 |
5002019 |
Lương Kim Tuyến |
01/03/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34838 |
5012019 |
Ma Thị Vẫn |
23/07/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34839 |
5022019 |
Nông Thị Yến |
03/03/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34840 |
5032019 |
Nông Văn Hưng |
24/04/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34841 |
5042019 |
Triệu Văn Pu |
10/10/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1358/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/9/2019 |
2019 |
34842 |
5052019 |
Phạm Đức Khánh |
05/10/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1430/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3146 |
5062019 |
Trần Văn Tâm |
04/10/1979 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1430/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3147 |
5072019 |
Lương Thị Minh Thiệp |
24/5/1980 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1430/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3148 |
5082019 |
Lộc Ngọc Thiêu |
15/02/1977 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1430/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3149 |
5092019 |
Nguyễn Thị Minh |
15/6/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1431/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34867 |
5102019 |
Trần Thị Thùy Vương |
28/7/1985 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Chăn nuôi thú y |
1432/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34868 |
5112019 |
Chu Quỳnh Ngân |
02/6/1995 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1435/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3326 |
5122019 |
Sùng A Dinh |
06/11/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1435/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34309 |
5132019 |
Giàng A Gông |
12/4/1983 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1435/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34310 |
5142019 |
Chơ A Chinh |
10/3/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1435/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34311 |
5152019 |
Thào A Dè |
07/8/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1435/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34312 |
5162019 |
Vừ A Phía |
06/9/1981 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1435/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34313 |
5172019 |
Công Đức Vinh |
15/6/1982 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1440/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/10/2019 |
2019 |
34500 |
5182019 |
Lù Văn Phong |
17/9/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1440/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/10/2019 |
2019 |
34501 |
5192019 |
Má Thị Trú |
10/11/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1440/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/10/2019 |
2019 |
34502 |
5202019 |
Võ Thị Nga |
23/7/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1441/QĐ-ĐTVLVH ngày 10/10/2019 |
2019 |
34503 |
5212019 |
Vàng A Lử |
17/02/1996 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1443/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/10/2019 |
2019 |
34493 |
5222019 |
Giàng A Sình |
20/10/1974 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1443/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/10/2019 |
2019 |
34494 |
5232019 |
Phàn Chỉn Sơn |
07/6/1978 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1443/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/10/2019 |
2019 |
34495 |
5242019 |
Trần Văn Đức |
12/02/1985 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1443/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/10/2019 |
2019 |
34496 |
5252019 |
Nguyễn Minh Quang |
18/12/1987 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1443/QĐ-ĐTVLVH ngày 11/10/2019 |
2019 |
34497 |
5262019 |
Lừu Văn Chương |
21/11/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34843 |
5272019 |
Vương Văn Định |
15/3/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34844 |
5282019 |
Phạm Thị Hạnh |
17/02/1990 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34845 |
5292019 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
04/10/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34846 |
5302019 |
Lò Thị Loan |
03/02/1985 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34847 |
5312019 |
Lù Thị Mải |
26/6/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34848 |
5322019 |
Nguyễn Thị Na |
27/7/1978 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34849 |
5332019 |
Vương Thúy Ngân |
10/04/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34850 |
5342019 |
Phàn Thị Nghĩa |
20/01/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34851 |
5352019 |
Phù Lao Tá |
19/10/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34852 |
5362019 |
Triệu Thanh Tá |
24/02/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34853 |
5372019 |
Phạm Hoàng Thái |
30/04/1987 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34854 |
5382019 |
Nguyễn Thị Thơm |
20/12/1987 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34855 |
5392019 |
Nguyễn Hồng Thủy |
07/9/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34856 |
5402019 |
Phạm Xuân Thường |
15/05/1992 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34857 |
5412019 |
Lưu Mạnh Thưởng |
08/06/1991 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34858 |
5422019 |
Hoàng Văn Tuyền |
01/7/1978 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34859 |
5432019 |
Đỗ Xuân Vĩnh |
19/05/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34860 |
5442019 |
Giàng Mí Vừ |
23/4/1987 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34861 |
5452019 |
Ly Mí Xính |
16/12/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34862 |
5462019 |
Cháng Thị Mai |
01/6/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34863 |
5472019 |
Sin Sáng Thi |
03/5/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kế thợp |
1429/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34864 |
5482019 |
Nguyễn Tùng Dương |
04/4/1997 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Lâm nghiệp |
1428/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
34492 |
5492019 |
Nguyễn Đông Hải |
09/09/1978 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1436/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3450 |
5502019 |
Nguyễn Thị Hiếu |
21/11/1985 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1436/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3451 |
5512019 |
Vàng A Hồ |
18/06/1990 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1436/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3452 |
5522019 |
Đặng Trọng Mạnh |
19/09/1994 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1436/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3453 |
5532019 |
Phạm Hồng Phú |
04/02/1980 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1436/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3454 |
5542019 |
Hoàng Đình Thành |
30/09/1995 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1436/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3455 |
5552019 |
Nguyễn Thị Ngoan |
08/01/1979 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1436/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3456 |
5562019 |
Lưu Bách Quyết |
30/08/1992 |
K47 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Thú y |
1436/QĐ-ĐTVLVH ngày 08/10/2019 |
2019 |
3457 |
5572019 |
Nông Thúy Nhâm |
12/02/1984 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1521/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/10/2019 |
2019 |
34498 |
5582019 |
Hoàng Thị Thu |
15/4/0977 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Trồng trọt |
1521/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/10/2019 |
2019 |
34499 |
5592019 |
Huỳnh Kim Loan |
25/8/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1520/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/10/2019 |
2019 |
34869 |
5602019 |
Nguyễn Thành Trung |
22/5/1995 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1520/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/10/2019 |
2019 |
34870 |
5612019 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
28/5/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1520/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/10/2019 |
2019 |
34871 |
5622019 |
Nguyễn Hữu Thắng |
23/5/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1520/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/10/2019 |
2019 |
34872 |
5632019 |
Lê Trí |
05/11/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông đại học |
Quản lý đất đai |
1520/QĐ-ĐTVLVH ngày 25/10/2019 |
2019 |
34873 |
5642019 |
Vũ Diệp Ngân |
13/4/1986 |
K49 |
VLVH |
VB2 |
Trồng trọt |
1570/QĐ-ĐTVLVH ngày 07/11/2019 |
2019 |
34874 |
5652019 |
Đặng Thị Đinh |
05/8/1990 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34875 |
5662019 |
Nguyễn Đình Văn |
14/03/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34876 |
5672019 |
Nguyễn Thị Ái Vân |
03/12/1973 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34877 |
5682019 |
Nguyễn Văn Cúc |
26/09/1971 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34881 |
5722019 |
Phạm Tiến Duy |
01/02/1985 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34884 |
5752019 |
Nguyễn Hồng Đại |
23/04/1987 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34885 |
5762019 |
Lý Thị Đặng |
01/01/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34886 |
5772019 |
Lương Ánh Điền |
24/02/1976 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34887 |
5782019 |
Nguyễn Quốc Điệp |
30/01/1971 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34888 |
5792019 |
Nông Quang Định |
28/02/1987 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34889 |
5802019 |
Nông Văn Đường |
23/07/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34890 |
5812019 |
Tăng Ngọc Hà |
04/6/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34891 |
5822019 |
Phùng Tiến Hiển |
02/4/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34892 |
5832019 |
Nguyễn Đăng Hiệt |
28/07/1968 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34893 |
5842019 |
Phạm Ngọc Hòa |
15/11/1980 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34894 |
5852019 |
Vi Văn Huân |
15/03/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34896 |
5872019 |
Lường Văn Hùng |
12/7/1987 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34897 |
5882019 |
Phan Thị Huyền |
05/10/1993 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34898 |
5892019 |
Nguyễn Kiều Hưng |
28/09/1980 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34899 |
5902019 |
Trần Mạnh Hưng |
17/03/1996 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34900 |
5912019 |
Phùng Thị Hường |
24/05/1990 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34901 |
5922019 |
Hoàng Văn Hưởng |
10/9/1990 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34903 |
5932019 |
Lê Quang Khánh |
04/10/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34904 |
5942019 |
Phạm Đình Kiều |
16/04/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34905 |
5952019 |
Nông Hồng Kim. |
03/12/1980 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34906 |
5962019 |
Hà Đình Lân |
10/10/1976 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34907 |
5972019 |
Nguyễn Xuân Lịch |
31/08/1979 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34908 |
5982019 |
Nguyễn Văn Lợi |
28/03/1980 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34909 |
5992019 |
Dương Tiến Lương |
20/07/1976 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34910 |
6002019 |
Đồng Văn Lưu |
01/02/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34911 |
6012019 |
Nguyễn Quang Minh |
05/7/1971 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34913 |
6032019 |
Nịnh Văn Nam |
22/08/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34914 |
6042019 |
Lương Đình Nghiêm |
05/12/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34915 |
6052019 |
Hoàng Văn Ngoan |
30/09/1973 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34916 |
6062019 |
Sầm Đình Nguyện |
08/01/1979 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34917 |
6072019 |
Nông Thị Nhâm |
12/01/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34918 |
6082019 |
Bàn Tòn Nhất |
13/01/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34919 |
6092019 |
Triệu Văn Nhất |
13/10/1991 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34920 |
6102019 |
Nguyễn Thị Quây |
16/11/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34923 |
6132019 |
Lò Mạnh Thanh |
19/09/1979 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34925 |
6152019 |
Nguyễn Hữu Thành |
25/09/1991 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34926 |
6162019 |
Lường Anh Thơ |
20/12/1985 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34927 |
6172019 |
Hoàng Anh Thuấn |
28/11/1973 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34928 |
6182019 |
Nguyễn Đức Thuận |
27/11/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34929 |
6192019 |
Đặng Văn Thủy |
07/10/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34930 |
6202019 |
Nguyễn Trí Thức |
29/07/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34931 |
6212019 |
Phạm Văn Tiến |
05/02/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34932 |
6222019 |
Sầm Văn Tiến |
08/12/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34933 |
6232019 |
Cầm Văn Tiếp |
30/03/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34934 |
6242019 |
Hoàng Văn Tuyên |
02/4/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34936 |
6262019 |
Lương Thị Xông |
04/12/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34937 |
6272019 |
Trần Thị Xuyên |
05/10/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1604/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34938 |
6282019 |
Hoàng Văn Thiệu |
21/5/1990 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62219 |
6292019 |
Trần Ngọc Ánh |
04/11/1978 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62220 |
6302019 |
Nông Thanh Bưởi |
29/9/1980 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62221 |
6312019 |
Quyền Quốc Cảnh |
04/10/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62223 |
6332019 |
Triệu Văn Chiến |
19/6/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62225 |
6352019 |
Hoàng Kim Chỉnh |
16/02/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62226 |
6362019 |
Lê Văn Chữ |
06/02/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62228 |
6382019 |
Hoàng Chí Dũng |
17/5/1979 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62231 |
6412019 |
Phạm Bá Dư |
20/7/1974 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62232 |
6422019 |
Chu Thị Dựa |
25/12/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62233 |
6432019 |
Nguyễn Ngọc Dương |
10/5/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62234 |
6442019 |
Hoàng Văn Đà |
24/3/1974 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62235 |
6452019 |
Phùng Thị Điệp |
13/10/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62237 |
6472019 |
Dương Thị Gấm |
01/01/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62239 |
6492019 |
Nguyễn Thị Hà |
25/10/1979 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62240 |
6502019 |
Trần Thị Thu Hà |
15/9/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62241 |
6512019 |
Nguyễn Văn Huân |
20/11/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62242 |
6522019 |
Triệu Xuân Huệ |
09/9/1970 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62243 |
6532019 |
Phùng Đình Huy |
03/4/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62244 |
6542019 |
Dương Kim Hưng |
10/11/1968 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62245 |
6552019 |
Nguyễn Thành Hưng |
04/10/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62246 |
6562019 |
Đinh Văn Inh |
04/5/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62247 |
6572019 |
Hà Minh Liên |
27/8/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62248 |
6582019 |
Hà Ngọc Linh |
13/6/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62249 |
6592019 |
Nguyễn Văn Linh |
20/10/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62250 |
6602019 |
Nguyễn Thị Luyện |
25/5/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62252 |
6622019 |
Lò Văn Mạnh |
14/9/1993 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62254 |
6642019 |
Đào Xuân Minh |
23/9/1975 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62255 |
6652019 |
Bàn Thị Mủi |
17/10/1991 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62256 |
6662019 |
Triệu Tòn Phin |
25/02/1990 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62259 |
6692019 |
Bàn Thị Quen |
17/11/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62260 |
6702019 |
Dương Đức Quý |
15/9/1969 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62261 |
6712019 |
Vì Văn Quyết |
06/11/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62262 |
6722019 |
Nguyễn Trọng Sơn |
02/8/1979 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62264 |
6742019 |
Hoàng Trung Sỹ |
10/5/1976 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62266 |
6762019 |
Đặng Thị Tặng |
10/12/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62267 |
6772019 |
Lý Văn Thanh |
30/6/1979 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62268 |
6782019 |
Bàn Văn Thắm |
20/12/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62269 |
6792019 |
Hà Văn Thích |
20/4/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62270 |
6802019 |
Lý Thị Thiêm |
13/5/1992 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62271 |
6812019 |
Nguyễn Đức Thịnh |
02/3/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62272 |
6822019 |
Phạm Thị Châu Thu |
19/10/1985 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62273 |
6832019 |
La Văn Thủy |
06/11/1969 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62274 |
6842019 |
Phùng Văn Thủy |
24/4/1987 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62275 |
6852019 |
Nguyễn Văn Thụy |
28/02/1974 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62276 |
6862019 |
Sa Viết Thuyền |
26/7/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62277 |
6872019 |
Hoàng Văn Tình |
12/6/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62278 |
6882019 |
Hà Ngọc Trí |
11/10/1976 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62279 |
6892019 |
Hà Thị Văn |
29/6/1975 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62281 |
6912019 |
Đặng Quốc Vương |
01/10/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62282 |
6922019 |
Hoàng Văn Vượng |
03/01/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62283 |
6932019 |
Lưu Đức Vượng |
07/3/1966 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1605/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
62284 |
6942019 |
Nguyễn Thị Hoa |
25/07/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34939 |
6952019 |
Hà Thị Châm |
19/09/1972 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34940 |
6962019 |
Hà Quang Chung |
10/5/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34941 |
6972019 |
Lê Như Duân |
20/06/1991 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34942 |
6982019 |
Lường Thị Hà |
16/09/1979 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34943 |
6992019 |
Trịnh Ngọc Hà |
10/5/1967 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34944 |
7002019 |
Lê Thị Hải |
05/10/1969 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34945 |
7012019 |
Lê Huy Hiệp |
20/05/1983 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34946 |
7022019 |
Lê Duy Hiệp |
01/4/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34947 |
7032019 |
Trịnh Duy Khương |
06/8/1970 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34948 |
7042019 |
Lương Văn Lâm |
21/05/1988 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34949 |
7052019 |
Vũ Đình Nam |
06/5/1972 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34950 |
7062019 |
Lê Thị Nghiên |
06/10/1973 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34951 |
7072019 |
Lê Văn Phúc |
15/05/1965 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34952 |
7082019 |
Vũ Thị Quang |
01/5/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34953 |
7092019 |
Lê Văn Quý |
30/01/1977 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34954 |
7102019 |
Lương Thị Thanh |
08/4/1972 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34955 |
7112019 |
Nghiêm Đình Thể |
23/03/1978 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34956 |
7122019 |
Lang Văn Thỏa |
02/8/1973 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34957 |
7132019 |
Trần Đình Thưởng |
10/9/1981 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34958 |
7142019 |
Lê Minh Tiến |
28/03/1976 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34959 |
7152019 |
Lê Sỹ Tuấn |
16/08/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34960 |
7162019 |
Nguyễn Xuân Vui |
01/01/1964 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34961 |
7172019 |
Phan Văn Chuyển |
15/05/1964 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1606/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34962 |
7182019 |
Hoàng Thị Thơm |
16/02/1985 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34963 |
7192019 |
Lục Thị An |
13/6/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34964 |
7202019 |
Hoàng Văn Biểu |
18/01/1970 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34965 |
7212019 |
Hoàng Văn Dương |
23/9/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34966 |
7222019 |
Bế Thị Điệt |
20/10/1982 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34967 |
7232019 |
Hoàng Văn Huân |
13/7/1978 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34968 |
7242019 |
Hoàng Văn Huấn |
27/12/1972 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34969 |
7252019 |
La Văn Hùng |
04/02/1984 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34970 |
7262019 |
Hoàng Văn Kiều |
04/9/1976 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34971 |
7272019 |
Bàn Mùi Lai |
25/5/1985 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34972 |
7282019 |
Nông Văn Lợi |
23/3/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34973 |
7292019 |
Hoàng Văn Ngoan |
10/02/1986 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34974 |
7302019 |
Nông Ánh Nguyệt |
30/01/1987 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34975 |
7312019 |
Bế Văn Phúc |
15/9/1989 |
K47 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1607/QĐ-ĐTVLVH ngày 12/11/2019 |
2019 |
34976 |
7322019 |