Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Lò Phù Mé |
20/12/1981 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031263 |
7472018 |
Quàng Văn Trưởng |
07/09/1983 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031264 |
7482018 |
Chang A Dua |
20/05/1971 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031265 |
7492018 |
Giàng Dé Gà |
19/08/1995 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031266 |
7502018 |
Lù Gió Nu |
16/02/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031267 |
7512018 |
Lò Văn Sam |
06/07/1991 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031268 |
7522018 |
Lò Tú Anh |
09/02/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031269 |
7532018 |
Tẩn A San |
26/09/1978 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031270 |
7542018 |
Ma A Phử |
14/03/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031271 |
7552018 |
Lý Seo Phà |
21/01/1994 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031272 |
7562018 |
Vàng A Vó |
08/09/1996 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031273 |
7572018 |
Đào Mạnh Cường |
12/07/1984 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031274 |
7582018 |
Vàng A Lành |
11/08/1984 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031275 |
7592018 |
Vàng A Lu |
20/06/1990 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031276 |
7602018 |
Chẻo Quẩy Hòa |
19/09/1981 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031277 |
7612018 |
Tẩn Sài Theo |
10/01/1976 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031278 |
7622018 |
Lò Văn Xuân |
05/07/1996 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031279 |
7632018 |
Chẻo A Mìn |
11/12/1977 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031280 |
7642018 |
Hoàng Văn Pai |
28/12/1971 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031281 |
7652018 |
Lầu A Dông |
13/03/1979 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031282 |
7662018 |
Giàng A Thì |
12/12/1992 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031283 |
7672018 |
Thào A Páo |
01/02/1993 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031284 |
7682018 |
Vàng Minh Long |
12/12/1992 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1396/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031285 |
7692018 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
16/10/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031098 |
7702018 |
Trần Thị Chi |
17/04/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031099 |
7712018 |
Lường Thị Nguyên |
16/08/1992 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031100 |
7722018 |
Lường Văn Liêm |
03/10/1969 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031101 |
7732018 |
Đèo Văn Tiến |
25/07/1982 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031102 |
7742018 |
Thào A Thắng |
28/08/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031103 |
7752018 |
Lò Văn Biên |
28/11/1982 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031104 |
7762018 |
Lò Văn Tính |
25/11/1982 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031105 |
7772018 |
Lò Thị Ban |
15/03/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031106 |
7782018 |
Lò Văn Khuyên |
10/10/1978 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031107 |
7792018 |
Lò Thị Lả |
11/05/1988 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031108 |
7802018 |
Tòng Văn Nghiến |
09/12/1988 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031109 |
7812018 |
Lò Thị Quý |
06/07/1990 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031110 |
7822018 |
Tòng Văn Dũng |
04/05/1984 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031111 |
7832018 |
Lầu A Dơ |
10/02/1995 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031112 |
7842018 |
Điêu Chính Duyên |
20/08/1978 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031113 |
7852018 |
Lường Văn Thiết |
15/08/1980 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031114 |
7862018 |
Lò Văn Mông |
06/09/1993 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031115 |
7872018 |
Lường Văn Tương |
06/09/1990 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031116 |
7882018 |
Quàng Văn Hiệp |
20/05/1983 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031117 |
7892018 |
Lò Thị Nọi |
25/07/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031118 |
7902018 |
Lò Thị Khơi |
07/10/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031119 |
7912018 |
Quàng Văn Nghĩa |
17/09/1978 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031120 |
7922018 |
Lò Văn Tương |
15/09/1988 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031121 |
7932018 |
Lò Văn Thương |
15/01/1987 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031122 |
7942018 |
Lò Văn Liêm |
09/06/1991 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031123 |
7952018 |
Lò Văn Thơi |
19/01/1991 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031290 |
7962018 |
Ly A Súa |
15/06/1991 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031291 |
7972018 |
Lường Văn Thoát |
15/12/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031292 |
7982018 |
Lò Văn Dân |
27/09/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0027383 |
7992018 |
Lò Văn Phách |
18/05/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031293 |
8002018 |
Lò Văn Tháp |
14/09/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031294 |
8012018 |
Cà Văn Điếng |
12/01/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0030939 |
8022018 |
Lò Văn Hương |
20/05/1988 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031295 |
8032018 |
Lường Văn Chươi |
04/09/1975 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031307 |
8042018 |
Lò Văn Doan |
10/11/1973 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0030940 |
8052018 |
Lò Văn Thuấn |
27/09/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031296 |
8062018 |
Giàng A Dung |
19/04/1991 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031297 |
8072018 |
Lò Văn Ngoan |
23/06/1987 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031298 |
8082018 |
Cà Văn Kiết |
27/12/1987 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031299 |
8092018 |
Sùng A Phong |
05/07/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031300 |
8102018 |
Lò Văn Hươi |
30/05/1981 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031301 |
8112018 |
Quàng Văn Cương |
10/12/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031302 |
8122018 |
Sùng A Thềnh |
12/4/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031303 |
8132018 |
Quàng Văn Phương |
10/03/1988 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031304 |
8142018 |
Giàng A Dũng |
15/12/1974 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0030941 |
8152018 |
Sùng A Sang |
13/07/1980 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031305 |
8162018 |
Thào A Châu |
10/02/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1397/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031306 |
8172018 |
Hoàng Cao Cường |
28/12/1982 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Thú y |
1399/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0002692 |
8182018 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
28/12/1984 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1400/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031308 |
8192018 |
Vàng Thị Lìa |
10/12/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031593 |
8202018 |
Nguyễn Văn Phòng |
03/10/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031594 |
8212018 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
27/08/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031595 |
8222018 |
Nguyễn Minh Sáng |
27/07/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031596 |
8232018 |
Lê Văn Đạo |
16/10/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031597 |
8242018 |
Trần Thanh Lâm |
18/11/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031598 |
8252018 |
Nguyễn Ngọc Tài |
07/11/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031599 |
8262018 |
Trần Thị Sen |
23/09/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031600 |
8272018 |
Trần Văn Thuân |
29/01/1986 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031601 |
8282018 |
Đặng Hương Giang |
08/09/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031602 |
8292018 |
Lê Đoàn Quỳnh Dương |
16/08/1991 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031603 |
8302018 |
Kim Văn Hiếu |
06/08/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031604 |
8312018 |
Trần Ngọc Hưng |
21/06/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031605 |
8322018 |
Vũ Đức Duy |
10/08/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031606 |
8332018 |
Nguyễn Tuấn Anh |
05/03/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031607 |
8342018 |
Hoàng Đình Dũng |
11/11/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031608 |
8352018 |
Vũ Tân Cương |
13/12/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1486/QĐ-ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031609 |
8362018 |
Phạm Thị Ái Linh |
22/02/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1591/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031610 |
8372018 |
Trần Hải Yến |
08/08/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1591/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031611 |
8382018 |
Phạm Hoài Nam |
18/03/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1591/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031612 |
8392018 |
Hoàng Thị Luyến |
27/10/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1591/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031613 |
8402018 |
Trần Thu Thủy |
18/05/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1591/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031614 |
8412018 |
Nguyễn Trung Kiên |
22/08/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1591/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031615 |
8422018 |
Lâm Trung Thiên |
20/03/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1591/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031616 |
8432018 |
Vù Văn Tuyên |
10/05/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1591/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031617 |
8442018 |
Đặng Thị Quỳnh |
23/04/1988 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031618 |
8452018 |
Long Thị Loan |
01/06/1983 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031619 |
8462018 |
Hoàng Thị Nương |
12/08/1982 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031620 |
8472018 |
Ma Văn Luyên |
20/11/1984 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031621 |
8482018 |
Dương Văn Thanh |
18/10/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031622 |
8492018 |
Trần Ngọc Thao |
03/01/1981 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031623 |
8502018 |
Hoàng Thị Hằng |
27/08/1987 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031624 |
8512018 |
Hà Ngọc Hạnh |
02/09/1995 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031625 |
8522018 |
Hoàng Thị Tiệm |
25/03/1990 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031626 |
8532018 |
Nguyễn Đức Doãn |
20/09/1976 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031627 |
8542018 |
Lý Ngọc Luyện |
27/09/1983 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031628 |
8552018 |
Nguyễn Văn Tuyên |
13/12/1974 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031629 |
8562018 |
Nguyễn Văn Hoài |
21/09/1983 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031630 |
8572018 |
Luân Thế Đạt |
17/06/1986 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031631 |
8582018 |
Ngôn Văn Sơn |
03/04/1984 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031632 |
8592018 |
Hoàng Anh Tuấn |
03/08/1977 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031633 |
8602018 |
Hoàng Văn Huy |
06/03/1981 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031634 |
8612018 |
Trịnh Trường Quân |
23/04/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031635 |
8622018 |
Nguyễn Văn Tuấn |
07/02/1982 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031636 |
8632018 |
Địch Đồng Hướng |
14/08/1987 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031637 |
8642018 |
Hà Đức Đích |
02/05/1984 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031638 |
8652018 |
Sằm Văn Ngữ |
09/11/1984 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031639 |
8662018 |
Đàm Văn Thành |
25/05/1992 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1595/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031640 |
8672018 |
Bế Đức Mạnh |
03/08/1978 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031641 |
8682018 |
Sằm Thị Ngọ |
16/01/1979 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031642 |
8692018 |
Hoàng Thị Chung |
21/12/1980 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031643 |
8702018 |
Lý Văn Thế |
02/07/1990 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031644 |
8712018 |
Nguyễn Thị Lan |
21/08/1987 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031645 |
8722018 |
Đoàn Hải Anh |
26/01/1990 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031646 |
8732018 |
Tô Văn Nhân |
15/08/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031647 |
8742018 |
Lô Văn Tiền |
21/08/1982 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031648 |
8752018 |
Trần Quang Đạo |
21/06/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031649 |
8762018 |
Hoàng Văn Tùng |
14/10/1975 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031650 |
8772018 |
Hướng Văn Sỹ |
29/07/1973 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031651 |
8782018 |
Nông Đình Khải |
07/09/1988 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031652 |
8792018 |
Hoàng Văn Huy |
04/09/1970 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031653 |
8802018 |
Nguyễn Thị Hoè |
01/11/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031654 |
8812018 |
Lường Văn Ninh |
26/04/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031655 |
8822018 |
Hà Văn Nghiệp |
22/10/1982 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031656 |
8832018 |
Chu Minh Quang |
10/10/1985 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031657 |
8842018 |
Mã Trung Bằng |
08/02/1983 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031658 |
8852018 |
Triệu Tiến Đề |
09/04/1989 |
K46 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1596/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031659 |
8862018 |
Hoàng Thị Hồng |
12/10/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1597/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031660 |
8872018 |
Phạm Thị Lương |
11/01/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1597/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031661 |
8882018 |
Cháng Thị Hua |
12/03/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1597/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031662 |
8892018 |
Lò Văn Hà |
15/02/1987 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1597/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031663 |
8902018 |
Lê Thị Hồng Nhung |
23/07/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1597/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031664 |
8912018 |
La Thị An |
03/10/1980 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1597/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031665 |
8922018 |
Lê Văn Phúc |
20/08/1973 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031666 |
8932018 |
Trương Văn Khôi |
05/11/1995 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031667 |
8942018 |
Lê Thị Vinh |
12/08/1990 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031668 |
8952018 |
Hoàng Huy Kế |
16/10/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031669 |
8962018 |
Hoàng Văn Oai |
11/11/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031670 |
8972018 |
Trần Văn Thắng |
02/05/1994 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031671 |
8982018 |
Quách Văn Thơ |
06/09/1969 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031672 |
8992018 |
Trịnh Xuân Tư |
01/04/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031673 |
9002018 |
Mạc Thị Phượng |
13/03/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031674 |
9012018 |
Nguyễn Văn Tuyến |
20/09/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031675 |
9022018 |
Nguyễn Hữu Thực |
25/07/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031676 |
9032018 |
Cầm Bá Điệp |
27/06/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031677 |
9042018 |
Phạm Ngọc Sơn |
20/05/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031678 |
9052018 |
Phạm Bá Hiếu |
15/03/1988 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031679 |
9062018 |
Lê Huy Mạnh |
05/06/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031680 |
9072018 |
Hà Thăng Tâm |
30/10/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031681 |
9082018 |
Hà Văn Sao |
02/08/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031682 |
9092018 |
Hoàng Xuân Hưởng |
13/09/1992 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031683 |
9102018 |
Lê Văn Thành |
10/08/1983 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031684 |
9112018 |
Hà Văn Tựa |
10/01/1998 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031685 |
9122018 |
Nguyễn Thanh Thành |
04/01/1994 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031686 |
9132018 |
Nguyễn Xuân Trứ |
03/02/1991 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031687 |
9142018 |
Lương Văn Tặng |
09/08/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
1593/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031688 |
9152018 |
Trịnh Tuân Thăng |
18/02/1994 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
1593/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031689 |
9162018 |
Lữ Văn Thành |
21/07/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
1593/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031690 |
9172018 |
Lò Văn Đa |
09/08/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
1593/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031691 |
9182018 |
Vi Văn Quyền |
05/10/1994 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
1593/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031692 |
9192018 |
Ngân Văn Khuê |
18/10/1990 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
1593/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031693 |
9202018 |
Tào Văn Khoa |
20/10/1990 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
1593/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031694 |
9212018 |
Lê Thị Lê |
07/08/1985 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031695 |
9222018 |
Nguyễn Thị Lan |
26/06/1983 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031696 |
9232018 |
Đỗ Ngọc Hiệp |
28/11/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031697 |
9242018 |
Phạm Quang Tý |
04/10/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031698 |
9252018 |
Lữ Ngọc Thành |
03/11/1969 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031699 |
9262018 |
Vi Đình Chinh |
20/02/1990 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031700 |
9272018 |
Phạm Văn Bình |
02/03/1990 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031701 |
9282018 |
Hà Xuân Hiệu |
15/08/1973 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031702 |
9292018 |
Lò Khăm Hựng |
23/09/1992 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031703 |
9302018 |
Trương Văn Mạnh |
19/03/1966 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031704 |
9312018 |
Lang Văn Nhập |
07/01/1978 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031705 |
9322018 |
Lò Văn Duyệt |
17/06/1979 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031706 |
9332018 |
Cầm Bá Tư |
14/06/1992 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031707 |
9342018 |
Trịnh Văn Trị |
10/10/1968 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031708 |
9352018 |
Nguyễn Phi Lâm |
08/01/1981 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031709 |
9362018 |
Lương Thị Lý |
16/03/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031710 |
9372018 |
Lương Văn Thức |
18/10/1983 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031711 |
9382018 |
Lò Văn Quyến |
21/06/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031712 |
9392018 |
Lương Văn Đào |
04/03/1983 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Trồng trọt |
1594/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031713 |
9402018 |
Trương Mai Trang |
26/09/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031714 |
9412018 |
Vũ Hoàng Nam |
11/09/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031715 |
9422018 |
Ma Thị Hoa |
18/01/1989 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031716 |
9432018 |
Nguyễn Văn Độ |
28/07/1985 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031717 |
9442018 |
Đặng Minh Thắng |
16/02/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031718 |
9452018 |
Nguyễn Thị Bích |
04/10/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031719 |
9462018 |
Lê Thị Hương |
20/09/1992 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031720 |
9472018 |
Đường Quốc Dũng |
21/09/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031721 |
9482018 |
Nguyễn Minh Hồng |
14/10/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031722 |
9492018 |
Nguyễn Thị Hồng Mây |
28/08/1990 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1598/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031723 |
9502018 |
Phan Xuân Phong |
17/01/1967 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031724 |
9512018 |
Phan Văn Hải |
25/06/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031725 |
9522018 |
Nguyễn Thị Hoài Nam |
02/01/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031726 |
9532018 |
Dương Thị Hoài Châu |
08/06/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031727 |
9542018 |
Phạm Thị Lệ Hằng |
14/11/1995 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031728 |
9552018 |
Trần Thị Lê |
30/07/1985 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031729 |
9562018 |
Hồ Thị Thảo Nguyên |
20/04/1993 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031730 |
9572018 |
Nguyễn Thị Phương |
20/02/1981 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031731 |
9582018 |
Phạm Thị Nhung |
19/12/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031732 |
9592018 |
Nguyễn Thị Ngọc |
09/12/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031733 |
9602018 |
Hồ Thị Hương |
09/09/1994 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031734 |
9612018 |
Nguyễn Hoàng Anh Đức |
28/01/1993 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031735 |
9622018 |
Võ Ngọc Oánh |
17/02/1995 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031736 |
9632018 |
Đỗ Thị Linh Trang |
06/11/1997 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031737 |
9642018 |
Nguyễn Thanh Hải |
01/3/1994 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031738 |
9652018 |
Trần Nam Tường |
21/11/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031739 |
9662018 |
Lê Thị Hồng Mai |
17/09/1978 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031740 |
9672018 |
Cao Thị Sương |
24/08/1994 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031741 |
9682018 |
Phùng Văn Thùy |
05/10/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1592/QĐ-ngày 01/11/2018 |
2018 |
0031742 |
9692018 |
Ngô Đức Thanh |
15/4/1988 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1398/QĐ-ngày 01/10/2018 |
2018 |
0031288 |
9702018 |
Nguyễn Thị Hà |
06/07/1989 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002847 |
9712018 |
Cấn Thị Hương Liên |
18/12/1990 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002848 |
9722018 |
Nguyễn Quang Lưu |
22/02/1985 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002849 |
9732018 |
Nguyễn Thị Lan |
26/04/1992 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002850 |
9742018 |
Hoàng Thị Huyền Trang |
25/01/1992 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002851 |
9752018 |
Mai Thi Thanh Phương |
06/11/1984 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002852 |
9762018 |
Đào Thị Dung |
27/05/1991 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002853 |
9772018 |
Nguyễn Thị Thúy |
28/07/1989 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002854 |
9782018 |
Phạm Thị Ngoãn |
15/04/1983 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002855 |
9792018 |
Nguyễn Văn Doanh |
24/01/1991 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002856 |
9802018 |
Lê Minh Tú |
06/06/1984 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002857 |
9812018 |
Nguyễn Thành Việt |
07/02/1987 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002858 |
9822018 |
Trần Minh Thắng |
19/11/1991 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002859 |
9832018 |
Vũ Văn An |
12/06/1990 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002860 |
9842018 |
Nguyễn Đắc Biên |
04/11/1990 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002861 |
9852018 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
02/07/1986 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002862 |
9862018 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
18/10/1991 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002863 |
9872018 |
Nguyễn Hoàng Anh |
29/08/1990 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002864 |
9882018 |
Phạm Trung Dũng |
27/04/1989 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002865 |
9892018 |
Nguyễn Văn Hiến |
29/11/1988 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002866 |
9902018 |
Bùi Thu Trang |
16/09/1989 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002867 |
9912018 |
Đỗ Thị Quỳnh |
26/02/1990 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002868 |
9922018 |
Chu Anh Tuấn |
16/06/1990 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002869 |
9932018 |
Nguyễn Huy Nam |
07/10/1984 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002870 |
9942018 |
Nguyễn Đắc Cương |
15/08/1992 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002871 |
9952018 |
Nguyễn Việt Hùng |
19/05/1969 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Thú y |
1696/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0002872 |
9962018 |
Trần Kim Ánh |
02/11/1992 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031934 |
9972018 |
Chu Lan Hương |
20/12/1976 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031935 |
9982018 |
Nguyễn Hữu Lương |
09/01/1964 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031936 |
9992018 |
Đỗ Văn Hùng |
05/08/1982 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031937 |
10002018 |
Nguyễn Quỳnh Hương |
09/01/1985 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031938 |
10012018 |
Nguyễn Anh Tuấn |
25/03/1977 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031939 |
10022018 |
Lê Thị Việt Uyên |
27/04/1975 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031940 |
10032018 |
Đinh Văn Quang |
30/10/1981 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031941 |
10042018 |
Phạm Tiến Cường |
20/01/1980 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031942 |
10052018 |
Hoàng Cao Khánh |
22/06/1990 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
1697/QĐ-ngày 26/11/2018 |
2018 |
0031943 |
10062018 |
Nguyễn Vĩnh Tùng |
26/05/1972 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031944 |
10072018 |
Trần Thu Loan |
14/03/1974 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031945 |
10082018 |
Phan Thu Trang |
26/05/1985 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031946 |
10092018 |
Chu Ngọc Sang |
14/08/1979 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031947 |
10102018 |
Nguyễn Minh Đức |
24/09/1979 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031948 |
10112018 |
Bùi Thị La |
24/05/1988 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031949 |
10122018 |
Vũ Thị Hồng Tiến |
07/10/1982 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031950 |
10132018 |
Lê Thu Hiền |
11/10/1990 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031951 |
10142018 |
Đào Thị Thanh Luận |
27/02/1980 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031952 |
10152018 |
Nguyễn Trung Thành |
27/04/1990 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031953 |
10162018 |
Trần Thu Hương |
27/03/1993 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031954 |
10172018 |
Nguyễn Hồng Biên |
06/04/1991 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031955 |
10182018 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
06/10/1987 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031956 |
10192018 |
Ngô Bá Sơn |
24/06/1983 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031957 |
10202018 |
Trần Việt Dũng |
18/01/1985 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031958 |
10212018 |
Vũ Tất Thường |
16/11/1987 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031959 |
10222018 |
Lương Thành Trung |
17/11/1988 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031960 |
10232018 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
25/05/1993 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031961 |
10242018 |
Phạm Tuấn Vũ |
27/10/1990 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031962 |
10252018 |
Phan Thị Cúc |
11/08/1985 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031963 |
10262018 |
Hoàng Thị Hồng Hạnh |
02/11/1992 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031964 |
10272018 |
Phan Thanh Loan |
25/10/1979 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031965 |
10282018 |
Nguyễn Thành Luân |
01/06/1991 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031966 |
10292018 |
Đoàn Kim Anh |
06/11/1991 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031967 |
10302018 |
Phạm Thùy Dương |
26/06/1994 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031968 |
10312018 |
Nguyễn Thị Nguyên |
15/10/1985 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031969 |
10322018 |
Hoàng Thị Xuân |
09/05/1991 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031970 |
10332018 |
Lê Đức Anh |
14/04/1989 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031971 |
10342018 |
Trần Thị Yến Dung |
03/07/1984 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031972 |
10352018 |
Vũ Thị Thùy Anh |
27/03/1984 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031973 |
10362018 |
Vũ Quỳnh Chi |
22/09/1989 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031974 |
10372018 |
Đặng Thị Hoài Dung |
15/12/1990 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031975 |
10382018 |
Vũ Tố Thoa |
09/08/1983 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031976 |
10392018 |
Đào Thị Thúy Vân |
11/02/1988 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031977 |
10402018 |
Ngô Thị Minh Nguyệt |
12/05/1990 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031978 |
10412018 |
Lê Huy Thành |
20/02/1990 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031979 |
10422018 |
Đỗ Hữu Dương |
19/05/1983 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031980 |
10432018 |
Chu Văn Hùng |
20/01/1989 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031981 |
10442018 |
Tạ Mạnh Thành |
06/05/1988 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031982 |
10452018 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
10/01/1979 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031983 |
10462018 |
Trần Sơn Tùng |
13/03/1985 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031984 |
10472018 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
08/10/1984 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031985 |
10482018 |
Trần Hồng Quân |
01/01/1987 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031986 |
10492018 |
Đỗ Minh Tiến |
24/12/1992 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031987 |
10502018 |
Nguyễn Quỳnh Nga |
04/11/1988 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031988 |
10512018 |
Trương Đình Quang |
30/12/1993 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031989 |
10522018 |
Nguyễn Sơn Tùng |
11/11/1985 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031990 |
10532018 |
Hoàng Văn Hoàn |
21/01/1987 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031991 |
10542018 |
Nguyễn Văn Sơn |
26/01/1984 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031992 |
10552018 |
Nghiêm Minh Phú |
19/01/1991 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031993 |
10562018 |
Phó Minh Vượng |
07/10/1985 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031994 |
10572018 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
21/06/1984 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031995 |
10582018 |
Nguyễn Tuấn Minh |
08/09/1983 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031996 |
10592018 |
Nguyễn Ngọc Mai |
19/03/1988 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031997 |
10602018 |
Lê Nhật Nguyên |
24/12/1988 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031998 |
10612018 |
Nguyễn Phi Toàn |
22/04/1986 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0031999 |
10622018 |
Nguyễn Đức Huy |
17/10/1994 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032000 |
10632018 |
Lê Hải Đăng |
03/10/1991 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032001 |
10642018 |
Phan Tiến Dũng |
16/09/1982 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032002 |
10652018 |
Lê Thành Trung |
22/09/1981 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032003 |
10662018 |
Tạ Ngọc Lâm |
17/06/1984 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032004 |
10672018 |
Lê Việt Cường |
20/04/1992 |
K48 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1796/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032005 |
10682018 |
Nguyễn Minh Thuận |
13/01/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1797/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032006 |
10692018 |
Đỗ Nhật Minh |
31/12/1994 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1797/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032007 |
10702018 |
Phạm Hải Nam |
30/11/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1797/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032008 |
10712018 |
Nguyễn Đăng Lỳ |
02/06/1988 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1797/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032009 |
10722018 |
Đặng Tuấn Anh |
25/11/1993 |
K48 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1797/QĐ-ngày 13/12/2018 |
2018 |
0032010 |
10732018 |
Chu Thị Thu Lan |
12/10/1983 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032011 |
10742018 |
Nguyễn Thị Minh |
03/09/1983 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032012 |
10752018 |
Phùng Văn Tuấn |
23/11/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032013 |
10762018 |
Bùi Quang Công |
02/09/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032014 |
10772018 |
Nông Văn Lực |
01/05/1988 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032015 |
10782018 |
Hà Mai Ái Vân |
12/06/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032016 |
10792018 |
Lương Chí Dũng |
19/09/1977 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032017 |
10802018 |
Dương Quang Anh |
24/12/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032018 |
10812018 |
Bế Văn Vinh |
08/12/1983 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032019 |
10822018 |
Bàn Quang Khải |
02/06/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032020 |
10832018 |
Nông Quốc Toản |
01/01/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1838/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032021 |
10842018 |
Hồ Quang Hưng |
07/10/1973 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0031821 |
10852018 |
Phan Văn Thịnh |
06/05/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032022 |
10862018 |
Đoàn Thị Hồng Thu |
17/04/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032023 |
10872018 |
Lê Thị Hảo |
22/11/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032024 |
10882018 |
Phan Lan Quyền |
06/06/1981 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032025 |
10892018 |
Vũ Tiến Phú |
19/08/1978 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032026 |
10902018 |
Khổng Đình Tưởng |
09/12/1976 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032027 |
10912018 |
Nguyễn Văn Ngọc |
13/07/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032028 |
10922018 |
Đinh Văn Chiến |
15/10/1981 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032029 |
10932018 |
Hà Thị Tâm |
22/04/1978 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032030 |
10942018 |
Phạm Thị Huệ |
18/10/1995 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032031 |
10952018 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
04/06/1992 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032032 |
10962018 |
Bùi Thái Hưng |
01/01/1983 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0031289 |
10972018 |
Lưu Anh Tuấn |
07/08/1972 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0027385 |
10982018 |
Hoàng Văn Thông |
16/10/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032033 |
10992018 |
Phan Bá Kiên |
24/03/1993 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032034 |
11002018 |
Phan Thanh Tuấn |
13/07/1981 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0027391 |
11012018 |
Trịnh Quang Trung |
20/08/1985 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1839/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032035 |
11022018 |
Cầm Thị Viện |
20/7/1986 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
1834/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032036 |
11032018 |
Trương Thị Bích Luyến |
24/9/1986 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1835/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032037 |
11042018 |
Hà Mạnh Hùng |
11/01/1992 |
K45 |
VLVH |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1836/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032038 |
11052018 |
Nguyễn Quang Hùng |
20/9/1977 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1837/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032039 |
11062018 |
Nông Trường Nam |
04/01/1987 |
K47 |
VLVH |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1837/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032040 |
11072018 |
Nguyễn Thị Bắc |
23/11/1980 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032041 |
11082018 |
Hoàng Thị Linh |
25/09/1979 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032042 |
11092018 |
Dương Doãn Thông |
14/12/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032043 |
11102018 |
Đường Thu Diệu |
25/10/1997 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032044 |
11112018 |
Nông Quang Thắng |
01/04/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032045 |
11122018 |
Lành Thị Nguyệt |
16/04/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032046 |
11132018 |
Dương Thị Chung |
12/11/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032047 |
11142018 |
Triệu Trần Mạnh |
25/01/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032048 |
11152018 |
Hoàng Văn Tâm |
06/12/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032049 |
11162018 |
Triệu Văn Tiên |
18/06/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032050 |
11172018 |
Bế Văn Tuyên |
06/07/1985 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032051 |
11182018 |
Hứa Thị Hằng |
29/08/1988 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032052 |
11192018 |
Mai Văn Phóng |
17/12/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032053 |
11202018 |
Hứa Văn Lí |
22/03/1988 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032054 |
11212018 |
Hoàng Văn Hưởng |
26/07/1986 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032055 |
11222018 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
27/06/1990 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032056 |
11232018 |
Mã Văn Luân |
08/05/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032057 |
11242018 |
Dương Thị Hiền |
13/07/1989 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032058 |
11252018 |
Luân Văn Hưởng |
29/12/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032059 |
11262018 |
Hoàng Văn Điệp |
03/09/1984 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032060 |
11272018 |
Vy Thị Chương |
12/02/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032061 |
11282018 |
Chu Thị Hồng Nhung |
31/12/1988 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032062 |
11292018 |
Dương Công Hưng |
11/11/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032063 |
11302018 |
Nguyễn Công Quảng |
15/06/1993 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032064 |
11312018 |
Lăng Văn Trường |
04/04/1982 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032065 |
11322018 |
Hứa Văn Điệp |
02/05/1983 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032066 |
11332018 |
Hoàng Văn Thương |
20/06/1988 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032067 |
11342018 |
Mạc Chí Quân |
02/05/1985 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032068 |
11352018 |
Nguyễn Thị Canh |
14/10/1987 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032069 |
11362018 |
Trương Văn Hùng |
17/11/1980 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032070 |
11372018 |
Triệu Hồng Quân |
06/11/1997 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1840/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032071 |
11382018 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
12/7/1979 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1841/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032072 |
11392018 |
Hoàng Vy Lượng |
11/11/1991 |
K47 |
VLVH |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
1841/QĐ-ngày 19/12/2018 |
2018 |
0032073 |
11402018 |
Nguyễn Minh Dương |
02/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031750 |
12562018 |
Trương Văn Dương |
25/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031751 |
12572018 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
16/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031752 |
12582018 |
Long Thị Hiềm |
06/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031753 |
12592018 |
Hủng Thị Mơ |
18/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031754 |
12602018 |
Lã Thị Lê Na |
12/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031755 |
12612018 |
Nông Thị Nha |
26/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031756 |
12622018 |
Vàng A Phủ |
26/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031757 |
12632018 |
Nguyễn Hữu Thắng |
16/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031758 |
12642018 |
Nguyễn Quyết Thắng |
13/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031759 |
12652018 |
Nguyễn Văn Tú |
15/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031760 |
12662018 |
Hoàng Kim Công |
07/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031761 |
12672018 |
Nguyễn Thành Công |
26/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031762 |
12682018 |
Trương Văn Cường |
16/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031763 |
12692018 |
Đặng Văn Dũng |
11/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0027384 |
12702018 |
Trần Hữu Kiên |
28/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031765 |
12712018 |
Nguyễn Văn Nam |
22/02/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031766 |
12722018 |
Hà Đạt Nam |
12/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031767 |
12732018 |
Đinh Khắc Sang |
03/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031768 |
12742018 |
Hoàng Xuân Thái |
28/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031769 |
12752018 |
Nguyễn Thạch Thảo |
07/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031770 |
12762018 |
Phạm Thanh Tân |
14/12/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031771 |
12772018 |
Nguyễn Văn Tuấn |
20/09/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031772 |
12782018 |
Lao Đức Mạnh |
20/09/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031773 |
12792018 |
Nguyễn Minh Đức |
18/11/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0002843 |
12802018 |
Nguyễn Hoàng Luân |
22/04/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0002844 |
12812018 |
Đinh Tiến Dũng |
02/08/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0002845 |
12822018 |
Đinh Văn Hai |
04/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0002846 |
12832018 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
23/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031774 |
12842018 |
Đỗ Thị Kim Lành |
10/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031775 |
12852018 |
Nguyễn Thị Luyến |
10/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031776 |
12862018 |
Hoàng Thị Trang |
25/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031777 |
12872018 |
Ngô Đình Hưng |
15/08/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031778 |
12882018 |
Trần Văn Phú |
24/05/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031779 |
12892018 |
Đinh Văn Dũng |
17/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031780 |
12902018 |
Nguyễn Hằng Giang |
17/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031781 |
12912018 |
Bùi Thúy Phan |
30/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031782 |
12922018 |
Hoàng Thị Vẻ |
26/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031783 |
12932018 |
Nguyễn Thuý An |
25/12/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031784 |
12942018 |
Bùi Thu Phương |
18/07/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031785 |
12952018 |
Nguyễn Bá Tùng |
14/04/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031786 |
12962018 |
Nguyễn Phi Hoàng |
11/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031787 |
12972018 |
Đỗ Tuấn Anh |
12/01/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031788 |
12982018 |
Hứa Thị Ngọc Ánh |
21/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031789 |
12992018 |
Mai Phú Cường |
29/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031790 |
13002018 |
Đỗ Thu Hà |
23/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031791 |
13012018 |
Nông Đức Hậu |
17/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031792 |
13022018 |
Lưu Thị Nhung |
26/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031793 |
13032018 |
Nguyễn Kim Phượng |
19/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031794 |
13042018 |
Vừ A Thanh |
19/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031795 |
13052018 |
Lẻo Tiến Hòa |
23/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031796 |
13062018 |
Hà Thiên Long |
24/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031797 |
13072018 |
Phạm Xuân Lợi |
13/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031798 |
13082018 |
Phạm Triệu Tuấn |
24/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031799 |
13092018 |
Vừ A Anh |
05/05/1991 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031800 |
13102018 |
Phạm Việt Hưng |
13/03/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031801 |
13112018 |
Phạm Quốc Khánh |
23/02/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031286 |
13122018 |
Phan Công Lâm |
24/12/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031803 |
13132018 |
Đồng cao Cường |
14/10/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031804 |
13142018 |
Hoàng Tiến Đạt |
20/03/1992 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031805 |
13152018 |
Giàng A Hợ |
21/07/1991 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031806 |
13162018 |
Bùi Duy Thuấn |
27/11/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031807 |
13172018 |
Ngô Thị Hải Vân |
27/09/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031808 |
13182018 |
Nguyễn Khắc Cương |
08/09/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031809 |
13192018 |
Nguyễn Minh Đức |
13/06/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031810 |
13202018 |
Trần Ngọc Sơn |
21/08/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031811 |
13212018 |
Lê Quang Sáng |
04/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031812 |
13222018 |
Lý Thị Quan |
19/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031813 |
13232018 |
Nguyễn Minh Đức |
17/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031814 |
13242018 |
La Văn Hoàn |
12/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031815 |
13252018 |
Lê Việt Hoàng |
20/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031816 |
13262018 |
Phạm Thái Sơn |
05/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031817 |
13272018 |
Đinh Thu Trà |
27/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031818 |
13282018 |
Dương Văn Tuấn |
06/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031819 |
13292018 |
Vương Thị Diệp |
12/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031820 |
13302018 |
Phạm Ngọc Hải |
10/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031287 |
13312018 |
Nguyễn Đức Phong |
21/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031822 |
13322018 |
Mộc Chính Bằng |
05/12/1991 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031823 |
13332018 |
Phan Văn Bình |
29/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031824 |
13342018 |
Lường Văn Đạt |
04/06/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031825 |
13352018 |
Phan Nhật Đức |
15/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031826 |
13362018 |
Phu Cà Giá |
09/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031827 |
13372018 |
Tẩn Tông Mìn |
03/02/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031828 |
13382018 |
Nguyễn Khắc Quang |
08/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031829 |
13392018 |
Nguyễn Xuân Sang |
06/01/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031830 |
13402018 |
Vũ Văn Dương |
01/08/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031831 |
13412018 |
Đoàn Hữu Đạo |
20/08/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031832 |
13422018 |
Nguyễn Hữu Thông |
04/12/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031833 |
13432018 |
Lục Thị Dự |
08/09/1992 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031834 |
13442018 |
Nông Lê Đại |
29/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031835 |
13452018 |
Dương Minh Hoàn |
01/09/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031836 |
13462018 |
Hoàng Thị Quỳnh Nga |
09/11/1992 |
K47 |
Chính quy |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0031837 |
13472018 |
Tẩn Thị Chuyên |
01/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056083 |
13482018 |
Nguyễn Thu Huệ |
13/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056084 |
13492018 |
Lý A Huy |
16/08/1991 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056085 |
13502018 |
Cao Thị Mỹ Linh |
18/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056086 |
13512018 |
Đinh Thị Hoài Phương |
07/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056087 |
13522018 |
Lục Thị Thu Phương |
16/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056088 |
13532018 |
Hoàng Văn Đàm |
28/12/1990 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056089 |
13542018 |
Tráng Seo Già |
06/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056090 |
13552018 |
Ly Văn Lâm |
05/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056091 |
13562018 |
Trương Vi Phú |
01/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056092 |
13572018 |
Hoàng Văn Thơi |
04/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056093 |
13582018 |
Nguyễn Thành Tú |
05/07/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056094 |
13592018 |
Lương Xuân Quyền |
26/06/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056095 |
13602018 |
Vừ Thị Thào |
10/09/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 |
2018 |
0056096 |
13612018 |