banner

Nội dung tìm kiếm

Thông tin tìm kiếm

Họ tên Ngày sinh Khóa học Hệ ĐT Loại hình ĐT Chuyên ngành Số QĐTT Năm TN Số bằng Số sổ
Lò Phù Mé 20/12/1981 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031263 7472018
Quàng Văn Trưởng 07/09/1983 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031264 7482018
Chang A Dua 20/05/1971 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031265 7492018
Giàng Dé Gà 19/08/1995 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031266 7502018
Lù Gió Nu 16/02/1986 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031267 7512018
Lò Văn Sam 06/07/1991 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031268 7522018
Lò Tú Anh 09/02/1986 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031269 7532018
Tẩn A San 26/09/1978 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031270 7542018
Ma A Phử 14/03/1986 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031271 7552018
Lý Seo Phà 21/01/1994 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031272 7562018
Vàng A Vó 08/09/1996 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031273 7572018
Đào Mạnh Cường 12/07/1984 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031274 7582018
Vàng A Lành 11/08/1984 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031275 7592018
Vàng A Lu 20/06/1990 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031276 7602018
Chẻo Quẩy Hòa 19/09/1981 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031277 7612018
Tẩn Sài Theo 10/01/1976 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031278 7622018
Lò Văn Xuân 05/07/1996 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031279 7632018
Chẻo A Mìn 11/12/1977 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031280 7642018
Hoàng Văn Pai 28/12/1971 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031281 7652018
Lầu A Dông 13/03/1979 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031282 7662018
Giàng A Thì 12/12/1992 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031283 7672018
Thào A Páo 01/02/1993 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031284 7682018
Vàng Minh Long 12/12/1992 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1396/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031285 7692018
Nguyễn Thị Phương Anh 16/10/1985 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031098 7702018
Trần Thị Chi 17/04/1986 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031099 7712018
Lường Thị Nguyên 16/08/1992 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031100 7722018
Lường Văn Liêm 03/10/1969 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031101 7732018
Đèo Văn Tiến 25/07/1982 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031102 7742018
Thào A Thắng 28/08/1986 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031103 7752018
Lò Văn Biên 28/11/1982 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031104 7762018
Lò Văn Tính 25/11/1982 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031105 7772018
Lò Thị Ban 15/03/1989 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031106 7782018
Lò Văn Khuyên 10/10/1978 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031107 7792018
Lò Thị Lả 11/05/1988 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031108 7802018
Tòng Văn Nghiến 09/12/1988 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031109 7812018
Lò Thị Quý 06/07/1990 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031110 7822018
Tòng Văn Dũng 04/05/1984 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031111 7832018
Lầu A Dơ 10/02/1995 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031112 7842018
Điêu Chính Duyên 20/08/1978 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031113 7852018
Lường Văn Thiết 15/08/1980 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031114 7862018
Lò Văn Mông 06/09/1993 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031115 7872018
Lường Văn Tương 06/09/1990 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031116 7882018
Quàng Văn Hiệp 20/05/1983 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031117 7892018
Lò Thị Nọi 25/07/1986 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031118 7902018
Lò Thị Khơi 07/10/1986 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031119 7912018
Quàng Văn Nghĩa 17/09/1978 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031120 7922018
Lò Văn Tương 15/09/1988 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031121 7932018
Lò Văn Thương 15/01/1987 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031122 7942018
Lò Văn Liêm 09/06/1991 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031123 7952018
Lò Văn Thơi 19/01/1991 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031290 7962018
Ly A Súa 15/06/1991 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031291 7972018
Lường Văn Thoát 15/12/1985 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031292 7982018
Lò Văn Dân 27/09/1989 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0027383 7992018
Lò Văn Phách 18/05/1985 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031293 8002018
Lò Văn Tháp 14/09/1989 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031294 8012018
Cà Văn Điếng 12/01/1989 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0030939 8022018
Lò Văn Hương 20/05/1988 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031295 8032018
Lường Văn Chươi 04/09/1975 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031307 8042018
Lò Văn Doan 10/11/1973 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0030940 8052018
Lò Văn Thuấn 27/09/1986 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031296 8062018
Giàng A Dung 19/04/1991 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031297 8072018
Lò Văn Ngoan 23/06/1987 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031298 8082018
Cà Văn Kiết 27/12/1987 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031299 8092018
Sùng A Phong 05/07/1985 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031300 8102018
Lò Văn Hươi 30/05/1981 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031301 8112018
Quàng Văn Cương 10/12/1985 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031302 8122018
Sùng A Thềnh 12/4/1985 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031303 8132018
Quàng Văn Phương 10/03/1988 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031304 8142018
Giàng A Dũng 15/12/1974 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0030941 8152018
Sùng A Sang 13/07/1980 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031305 8162018
Thào A Châu 10/02/1986 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1397/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031306 8172018
Hoàng Cao Cường 28/12/1982 K45 VLVH Đại học Thú y 1399/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0002692 8182018
Nguyễn Thị Hoài Phương 28/12/1984 K45 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1400/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031308 8192018
Vàng Thị Lìa 10/12/1994 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031593 8202018
Nguyễn Văn Phòng 03/10/1991 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031594 8212018
Nguyễn Thị Kim Chi 27/08/1992 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031595 8222018
Nguyễn Minh Sáng 27/07/1992 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031596 8232018
Lê Văn Đạo 16/10/1986 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031597 8242018
Trần Thanh Lâm 18/11/1991 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031598 8252018
Nguyễn Ngọc Tài 07/11/1992 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031599 8262018
Trần Thị Sen 23/09/1993 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031600 8272018
Trần Văn Thuân 29/01/1986 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031601 8282018
Đặng Hương Giang 08/09/1992 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031602 8292018
Lê Đoàn Quỳnh Dương 16/08/1991 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031603 8302018
Kim Văn Hiếu 06/08/1992 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031604 8312018
Trần Ngọc Hưng 21/06/1989 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031605 8322018
Vũ Đức Duy 10/08/1990 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031606 8332018
Nguyễn Tuấn Anh 05/03/1989 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031607 8342018
Hoàng Đình Dũng 11/11/1993 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031608 8352018
Vũ Tân Cương 13/12/1990 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1486/QĐ-ngày 15/10/2018 2018 0031609 8362018
Phạm Thị Ái Linh 22/02/1990 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1591/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031610 8372018
Trần Hải Yến 08/08/1990 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1591/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031611 8382018
Phạm Hoài Nam 18/03/1987 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1591/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031612 8392018
Hoàng Thị Luyến 27/10/1989 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1591/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031613 8402018
Trần Thu Thủy 18/05/1987 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1591/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031614 8412018
Nguyễn Trung Kiên 22/08/1993 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1591/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031615 8422018
Lâm Trung Thiên 20/03/1987 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1591/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031616 8432018
Vù Văn Tuyên 10/05/1990 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1591/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031617 8442018
Đặng Thị Quỳnh 23/04/1988 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031618 8452018
Long Thị Loan 01/06/1983 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031619 8462018
Hoàng Thị Nương 12/08/1982 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031620 8472018
Ma Văn Luyên 20/11/1984 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031621 8482018
Dương Văn Thanh 18/10/1985 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031622 8492018
Trần Ngọc Thao 03/01/1981 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031623 8502018
Hoàng Thị Hằng 27/08/1987 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031624 8512018
Hà Ngọc Hạnh 02/09/1995 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031625 8522018
Hoàng Thị Tiệm 25/03/1990 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031626 8532018
Nguyễn Đức Doãn 20/09/1976 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031627 8542018
Lý Ngọc Luyện 27/09/1983 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031628 8552018
Nguyễn Văn Tuyên 13/12/1974 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031629 8562018
Nguyễn Văn Hoài 21/09/1983 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031630 8572018
Luân Thế Đạt 17/06/1986 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031631 8582018
Ngôn Văn Sơn 03/04/1984 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031632 8592018
Hoàng Anh Tuấn 03/08/1977 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031633 8602018
Hoàng Văn Huy 06/03/1981 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031634 8612018
Trịnh Trường Quân 23/04/1989 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031635 8622018
Nguyễn Văn Tuấn 07/02/1982 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031636 8632018
Địch Đồng Hướng 14/08/1987 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031637 8642018
Hà Đức Đích 02/05/1984 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031638 8652018
Sằm Văn Ngữ 09/11/1984 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031639 8662018
Đàm Văn Thành 25/05/1992 K46 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1595/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031640 8672018
Bế Đức Mạnh 03/08/1978 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031641 8682018
Sằm Thị Ngọ 16/01/1979 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031642 8692018
Hoàng Thị Chung 21/12/1980 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031643 8702018
Lý Văn Thế 02/07/1990 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031644 8712018
Nguyễn Thị Lan 21/08/1987 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031645 8722018
Đoàn Hải Anh 26/01/1990 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031646 8732018
Tô Văn Nhân 15/08/1985 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031647 8742018
Lô Văn Tiền 21/08/1982 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031648 8752018
Trần Quang Đạo 21/06/1985 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031649 8762018
Hoàng Văn Tùng 14/10/1975 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031650 8772018
Hướng Văn Sỹ 29/07/1973 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031651 8782018
Nông Đình Khải 07/09/1988 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031652 8792018
Hoàng Văn Huy 04/09/1970 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031653 8802018
Nguyễn Thị Hoè 01/11/1989 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031654 8812018
Lường Văn Ninh 26/04/1985 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031655 8822018
Hà Văn Nghiệp 22/10/1982 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031656 8832018
Chu Minh Quang 10/10/1985 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031657 8842018
Mã Trung Bằng 08/02/1983 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031658 8852018
Triệu Tiến Đề 09/04/1989 K46 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1596/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031659 8862018
Hoàng Thị Hồng 12/10/1988 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1597/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031660 8872018
Phạm Thị Lương 11/01/1994 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1597/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031661 8882018
Cháng Thị Hua 12/03/1990 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1597/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031662 8892018
Lò Văn Hà 15/02/1987 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1597/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031663 8902018
Lê Thị Hồng Nhung 23/07/1990 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1597/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031664 8912018
La Thị An 03/10/1980 K48 VLVH Liên thông Trồng trọt 1597/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031665 8922018
Lê Văn Phúc 20/08/1973 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031666 8932018
Trương Văn Khôi 05/11/1995 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031667 8942018
Lê Thị Vinh 12/08/1990 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031668 8952018
Hoàng Huy Kế 16/10/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031669 8962018
Hoàng Văn Oai 11/11/1989 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031670 8972018
Trần Văn Thắng 02/05/1994 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031671 8982018
Quách Văn Thơ 06/09/1969 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031672 8992018
Trịnh Xuân Tư 01/04/1987 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031673 9002018
Mạc Thị Phượng 13/03/1986 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031674 9012018
Nguyễn Văn Tuyến 20/09/1987 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031675 9022018
Nguyễn Hữu Thực 25/07/1987 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031676 9032018
Cầm Bá Điệp 27/06/1986 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031677 9042018
Phạm Ngọc Sơn 20/05/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031678 9052018
Phạm Bá Hiếu 15/03/1988 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031679 9062018
Lê Huy Mạnh 05/06/1986 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031680 9072018
Hà Thăng Tâm 30/10/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031681 9082018
Hà Văn Sao 02/08/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031682 9092018
Hoàng Xuân Hưởng 13/09/1992 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031683 9102018
Lê Văn Thành 10/08/1983 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031684 9112018
Hà Văn Tựa 10/01/1998 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031685 9122018
Nguyễn Thanh Thành 04/01/1994 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031686 9132018
Nguyễn Xuân Trứ 03/02/1991 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031687 9142018
Lương Văn Tặng 09/08/1987 K47 VLVH Liên thông Lâm nghiệp 1593/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031688 9152018
Trịnh Tuân Thăng 18/02/1994 K47 VLVH Liên thông Lâm nghiệp 1593/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031689 9162018
Lữ Văn Thành 21/07/1986 K47 VLVH Liên thông Lâm nghiệp 1593/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031690 9172018
Lò Văn Đa 09/08/1986 K47 VLVH Liên thông Lâm nghiệp 1593/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031691 9182018
Vi Văn Quyền 05/10/1994 K47 VLVH Liên thông Lâm nghiệp 1593/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031692 9192018
Ngân Văn Khuê 18/10/1990 K47 VLVH Liên thông Lâm nghiệp 1593/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031693 9202018
Tào Văn Khoa 20/10/1990 K47 VLVH Liên thông Lâm nghiệp 1593/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031694 9212018
Lê Thị Lê 07/08/1985 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031695 9222018
Nguyễn Thị Lan 26/06/1983 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031696 9232018
Đỗ Ngọc Hiệp 28/11/1982 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031697 9242018
Phạm Quang Tý 04/10/1984 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031698 9252018
Lữ Ngọc Thành 03/11/1969 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031699 9262018
Vi Đình Chinh 20/02/1990 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031700 9272018
Phạm Văn Bình 02/03/1990 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031701 9282018
Hà Xuân Hiệu 15/08/1973 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031702 9292018
Lò Khăm Hựng 23/09/1992 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031703 9302018
Trương Văn Mạnh 19/03/1966 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031704 9312018
Lang Văn Nhập 07/01/1978 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031705 9322018
Lò Văn Duyệt 17/06/1979 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031706 9332018
Cầm Bá Tư 14/06/1992 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031707 9342018
Trịnh Văn Trị 10/10/1968 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031708 9352018
Nguyễn Phi Lâm 08/01/1981 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031709 9362018
Lương Thị Lý 16/03/1982 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031710 9372018
Lương Văn Thức 18/10/1983 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031711 9382018
Lò Văn Quyến 21/06/1989 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031712 9392018
Lương Văn Đào 04/03/1983 K47 VLVH Liên thông Trồng trọt 1594/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031713 9402018
Trương Mai Trang 26/09/1989 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031714 9412018
Vũ Hoàng Nam 11/09/1994 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031715 9422018
Ma Thị Hoa 18/01/1989 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031716 9432018
Nguyễn Văn Độ 28/07/1985 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031717 9442018
Đặng Minh Thắng 16/02/1988 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031718 9452018
Nguyễn Thị Bích 04/10/1988 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031719 9462018
Lê Thị Hương 20/09/1992 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031720 9472018
Đường Quốc Dũng 21/09/1990 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031721 9482018
Nguyễn Minh Hồng 14/10/1994 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031722 9492018
Nguyễn Thị Hồng Mây 28/08/1990 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1598/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031723 9502018
Phan Xuân Phong 17/01/1967 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031724 9512018
Phan Văn Hải 25/06/1987 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031725 9522018
Nguyễn Thị Hoài Nam 02/01/1989 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031726 9532018
Dương Thị Hoài Châu 08/06/1989 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031727 9542018
Phạm Thị Lệ Hằng 14/11/1995 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031728 9552018
Trần Thị Lê 30/07/1985 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031729 9562018
Hồ Thị Thảo Nguyên 20/04/1993 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031730 9572018
Nguyễn Thị Phương 20/02/1981 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031731 9582018
Phạm Thị Nhung 19/12/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031732 9592018
Nguyễn Thị Ngọc 09/12/1989 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031733 9602018
Hồ Thị Hương 09/09/1994 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031734 9612018
Nguyễn Hoàng Anh Đức 28/01/1993 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031735 9622018
Võ Ngọc Oánh 17/02/1995 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031736 9632018
Đỗ Thị Linh Trang 06/11/1997 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031737 9642018
Nguyễn Thanh Hải 01/3/1994 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031738 9652018
Trần Nam Tường 21/11/1989 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031739 9662018
Lê Thị Hồng Mai 17/09/1978 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031740 9672018
Cao Thị Sương 24/08/1994 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031741 9682018
Phùng Văn Thùy 05/10/1987 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1592/QĐ-ngày 01/11/2018 2018 0031742 9692018
Ngô Đức Thanh 15/4/1988 K45 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1398/QĐ-ngày 01/10/2018 2018 0031288 9702018
Nguyễn Thị Hà 06/07/1989 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002847 9712018
Cấn Thị Hương Liên 18/12/1990 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002848 9722018
Nguyễn Quang Lưu 22/02/1985 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002849 9732018
Nguyễn Thị Lan 26/04/1992 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002850 9742018
Hoàng Thị Huyền Trang 25/01/1992 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002851 9752018
Mai Thi Thanh Phương 06/11/1984 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002852 9762018
Đào Thị Dung 27/05/1991 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002853 9772018
Nguyễn Thị Thúy 28/07/1989 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002854 9782018
Phạm Thị Ngoãn 15/04/1983 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002855 9792018
Nguyễn Văn Doanh 24/01/1991 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002856 9802018
Lê Minh Tú 06/06/1984 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002857 9812018
Nguyễn Thành Việt 07/02/1987 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002858 9822018
Trần Minh Thắng 19/11/1991 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002859 9832018
Vũ Văn An 12/06/1990 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002860 9842018
Nguyễn Đắc Biên 04/11/1990 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002861 9852018
Nguyễn Thị Thu Hà 02/07/1986 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002862 9862018
Nguyễn Thị Kim Ngân 18/10/1991 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002863 9872018
Nguyễn Hoàng Anh 29/08/1990 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002864 9882018
Phạm Trung Dũng 27/04/1989 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002865 9892018
Nguyễn Văn Hiến 29/11/1988 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002866 9902018
Bùi Thu Trang 16/09/1989 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002867 9912018
Đỗ Thị Quỳnh 26/02/1990 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002868 9922018
Chu Anh Tuấn 16/06/1990 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002869 9932018
Nguyễn Huy Nam 07/10/1984 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002870 9942018
Nguyễn Đắc Cương 15/08/1992 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002871 9952018
Nguyễn Việt Hùng 19/05/1969 K47 VLVH Văn bằng 2 Thú y 1696/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0002872 9962018
Trần Kim Ánh 02/11/1992 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031934 9972018
Chu Lan Hương 20/12/1976 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031935 9982018
Nguyễn Hữu Lương 09/01/1964 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031936 9992018
Đỗ Văn Hùng 05/08/1982 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031937 10002018
Nguyễn Quỳnh Hương 09/01/1985 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031938 10012018
Nguyễn Anh Tuấn 25/03/1977 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031939 10022018
Lê Thị Việt Uyên 27/04/1975 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031940 10032018
Đinh Văn Quang 30/10/1981 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031941 10042018
Phạm Tiến Cường 20/01/1980 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031942 10052018
Hoàng Cao Khánh 22/06/1990 K47 VLVH Văn bằng 2 Trồng trọt 1697/QĐ-ngày 26/11/2018 2018 0031943 10062018
Nguyễn Vĩnh Tùng 26/05/1972 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031944 10072018
Trần Thu Loan 14/03/1974 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031945 10082018
Phan Thu Trang 26/05/1985 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031946 10092018
Chu Ngọc Sang 14/08/1979 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031947 10102018
Nguyễn Minh Đức 24/09/1979 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031948 10112018
Bùi Thị La 24/05/1988 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031949 10122018
Vũ Thị Hồng Tiến 07/10/1982 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031950 10132018
Lê Thu Hiền 11/10/1990 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031951 10142018
Đào Thị Thanh Luận 27/02/1980 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031952 10152018
Nguyễn Trung Thành 27/04/1990 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031953 10162018
Trần Thu Hương 27/03/1993 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031954 10172018
Nguyễn Hồng Biên 06/04/1991 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031955 10182018
Nguyễn Thị Thanh Mai 06/10/1987 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031956 10192018
Ngô Bá Sơn 24/06/1983 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031957 10202018
Trần Việt Dũng 18/01/1985 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031958 10212018
Vũ Tất Thường 16/11/1987 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031959 10222018
Lương Thành Trung 17/11/1988 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031960 10232018
Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/05/1993 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031961 10242018
Phạm Tuấn Vũ 27/10/1990 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031962 10252018
Phan Thị Cúc 11/08/1985 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031963 10262018
Hoàng Thị Hồng Hạnh 02/11/1992 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031964 10272018
Phan Thanh Loan 25/10/1979 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031965 10282018
Nguyễn Thành Luân 01/06/1991 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031966 10292018
Đoàn Kim Anh 06/11/1991 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031967 10302018
Phạm Thùy Dương 26/06/1994 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031968 10312018
Nguyễn Thị Nguyên 15/10/1985 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031969 10322018
Hoàng Thị Xuân 09/05/1991 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031970 10332018
Lê Đức Anh 14/04/1989 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031971 10342018
Trần Thị Yến Dung 03/07/1984 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031972 10352018
Vũ Thị Thùy Anh 27/03/1984 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031973 10362018
Vũ Quỳnh Chi 22/09/1989 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031974 10372018
Đặng Thị Hoài Dung 15/12/1990 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031975 10382018
Vũ Tố Thoa 09/08/1983 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031976 10392018
Đào Thị Thúy Vân 11/02/1988 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031977 10402018
Ngô Thị Minh Nguyệt 12/05/1990 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031978 10412018
Lê Huy Thành 20/02/1990 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031979 10422018
Đỗ Hữu Dương 19/05/1983 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031980 10432018
Chu Văn Hùng 20/01/1989 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031981 10442018
Tạ Mạnh Thành 06/05/1988 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031982 10452018
Nguyễn Thị Bích Hồng 10/01/1979 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031983 10462018
Trần Sơn Tùng 13/03/1985 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031984 10472018
Nguyễn Thị Trâm Anh 08/10/1984 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031985 10482018
Trần Hồng Quân 01/01/1987 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031986 10492018
Đỗ Minh Tiến 24/12/1992 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031987 10502018
Nguyễn Quỳnh Nga 04/11/1988 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031988 10512018
Trương Đình Quang 30/12/1993 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031989 10522018
Nguyễn Sơn Tùng 11/11/1985 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031990 10532018
Hoàng Văn Hoàn 21/01/1987 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031991 10542018
Nguyễn Văn Sơn 26/01/1984 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031992 10552018
Nghiêm Minh Phú 19/01/1991 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031993 10562018
Phó Minh Vượng 07/10/1985 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031994 10572018
Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/06/1984 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031995 10582018
Nguyễn Tuấn Minh 08/09/1983 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031996 10592018
Nguyễn Ngọc Mai 19/03/1988 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031997 10602018
Lê Nhật Nguyên 24/12/1988 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031998 10612018
Nguyễn Phi Toàn 22/04/1986 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0031999 10622018
Nguyễn Đức Huy 17/10/1994 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032000 10632018
Lê Hải Đăng 03/10/1991 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032001 10642018
Phan Tiến Dũng 16/09/1982 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032002 10652018
Lê Thành Trung 22/09/1981 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032003 10662018
Tạ Ngọc Lâm 17/06/1984 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032004 10672018
Lê Việt Cường 20/04/1992 K48 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1796/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032005 10682018
Nguyễn Minh Thuận 13/01/1993 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1797/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032006 10692018
Đỗ Nhật Minh 31/12/1994 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1797/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032007 10702018
Phạm Hải Nam 30/11/1993 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1797/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032008 10712018
Nguyễn Đăng Lỳ 02/06/1988 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1797/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032009 10722018
Đặng Tuấn Anh 25/11/1993 K48 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1797/QĐ-ngày 13/12/2018 2018 0032010 10732018
Chu Thị Thu Lan 12/10/1983 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032011 10742018
Nguyễn Thị Minh 03/09/1983 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032012 10752018
Phùng Văn Tuấn 23/11/1987 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032013 10762018
Bùi Quang Công 02/09/1982 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032014 10772018
Nông Văn Lực 01/05/1988 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032015 10782018
Hà Mai Ái Vân 12/06/1984 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032016 10792018
Lương Chí Dũng 19/09/1977 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032017 10802018
Dương Quang Anh 24/12/1986 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032018 10812018
Bế Văn Vinh 08/12/1983 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032019 10822018
Bàn Quang Khải 02/06/1984 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032020 10832018
Nông Quốc Toản 01/01/1989 K47 VLVH Liên thông Quản lý đất đai 1838/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032021 10842018
Hồ Quang Hưng 07/10/1973 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0031821 10852018
Phan Văn Thịnh 06/05/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032022 10862018
Đoàn Thị Hồng Thu 17/04/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032023 10872018
Lê Thị Hảo 22/11/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032024 10882018
Phan Lan Quyền 06/06/1981 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032025 10892018
Vũ Tiến Phú 19/08/1978 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032026 10902018
Khổng Đình Tưởng 09/12/1976 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032027 10912018
Nguyễn Văn Ngọc 13/07/1986 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032028 10922018
Đinh Văn Chiến 15/10/1981 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032029 10932018
Hà Thị Tâm 22/04/1978 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032030 10942018
Phạm Thị Huệ 18/10/1995 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032031 10952018
Nguyễn Ngọc Hưng 04/06/1992 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032032 10962018
Bùi Thái Hưng 01/01/1983 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0031289 10972018
Lưu Anh Tuấn 07/08/1972 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0027385 10982018
Hoàng Văn Thông 16/10/1987 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032033 10992018
Phan Bá Kiên 24/03/1993 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032034 11002018
Phan Thanh Tuấn 13/07/1981 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0027391 11012018
Trịnh Quang Trung 20/08/1985 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1839/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032035 11022018
Cầm Thị Viện 20/7/1986 K45 VLVH Đại học Nông lâm kết hợp 1834/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032036 11032018
Trương Thị Bích Luyến 24/9/1986 K45 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1835/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032037 11042018
Hà Mạnh Hùng 11/01/1992 K45 VLVH Đại học Quản lý đất đai 1836/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032038 11052018
Nguyễn Quang Hùng 20/9/1977 K47 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1837/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032039 11062018
Nông Trường Nam 04/01/1987 K47 VLVH Văn bằng 2 Quản lý đất đai 1837/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032040 11072018
Nguyễn Thị Bắc 23/11/1980 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032041 11082018
Hoàng Thị Linh 25/09/1979 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032042 11092018
Dương Doãn Thông 14/12/1986 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032043 11102018
Đường Thu Diệu 25/10/1997 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032044 11112018
Nông Quang Thắng 01/04/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032045 11122018
Lành Thị Nguyệt 16/04/1984 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032046 11132018
Dương Thị Chung 12/11/1986 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032047 11142018
Triệu Trần Mạnh 25/01/1984 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032048 11152018
Hoàng Văn Tâm 06/12/1984 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032049 11162018
Triệu Văn Tiên 18/06/1989 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032050 11172018
Bế Văn Tuyên 06/07/1985 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032051 11182018
Hứa Thị Hằng 29/08/1988 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032052 11192018
Mai Văn Phóng 17/12/1986 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032053 11202018
Hứa Văn Lí 22/03/1988 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032054 11212018
Hoàng Văn Hưởng 26/07/1986 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032055 11222018
Nguyễn Thị Mai Hương 27/06/1990 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032056 11232018
Mã Văn Luân 08/05/1987 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032057 11242018
Dương Thị Hiền 13/07/1989 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032058 11252018
Luân Văn Hưởng 29/12/1984 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032059 11262018
Hoàng Văn Điệp 03/09/1984 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032060 11272018
Vy Thị Chương 12/02/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032061 11282018
Chu Thị Hồng Nhung 31/12/1988 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032062 11292018
Dương Công Hưng 11/11/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032063 11302018
Nguyễn Công Quảng 15/06/1993 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032064 11312018
Lăng Văn Trường 04/04/1982 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032065 11322018
Hứa Văn Điệp 02/05/1983 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032066 11332018
Hoàng Văn Thương 20/06/1988 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032067 11342018
Mạc Chí Quân 02/05/1985 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032068 11352018
Nguyễn Thị Canh 14/10/1987 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032069 11362018
Trương Văn Hùng 17/11/1980 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032070 11372018
Triệu Hồng Quân 06/11/1997 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1840/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032071 11382018
Nguyễn Thị Khánh Linh 12/7/1979 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1841/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032072 11392018
Hoàng Vy Lượng 11/11/1991 K47 VLVH Liên thông Chăn nuôi thú y 1841/QĐ-ngày 19/12/2018 2018 0032073 11402018
Nguyễn Minh Dương 02/08/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031750 12562018
Trương Văn Dương 25/12/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031751 12572018
Nguyễn Thị Thu Hà 16/09/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031752 12582018
Long Thị Hiềm 06/10/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031753 12592018
Hủng Thị Mơ 18/12/1995 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031754 12602018
Lã Thị Lê Na 12/02/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031755 12612018
Nông Thị Nha 26/09/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031756 12622018
Vàng A Phủ 26/04/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031757 12632018
Nguyễn Hữu Thắng 16/07/1995 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031758 12642018
Nguyễn Quyết Thắng 13/10/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031759 12652018
Nguyễn Văn Tú 15/10/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031760 12662018
Hoàng Kim Công 07/05/1995 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031761 12672018
Nguyễn Thành Công 26/01/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031762 12682018
Trương Văn Cường 16/11/1994 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031763 12692018
Đặng Văn Dũng 11/03/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0027384 12702018
Trần Hữu Kiên 28/07/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031765 12712018
Nguyễn Văn Nam 22/02/1994 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031766 12722018
Hà Đạt Nam 12/08/1995 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031767 12732018
Đinh Khắc Sang 03/11/1995 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031768 12742018
Hoàng Xuân Thái 28/10/1995 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031769 12752018
Nguyễn Thạch Thảo 07/08/1996 K46 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031770 12762018
Phạm Thanh Tân 14/12/1994 K45 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031771 12772018
Nguyễn Văn Tuấn 20/09/1995 K45 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031772 12782018
Lao Đức Mạnh 20/09/1993 K44 Chính quy Đại học Chăn nuôi thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031773 12792018
Nguyễn Minh Đức 18/11/1994 K44 Chính quy Đại học Thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0002843 12802018
Nguyễn Hoàng Luân 22/04/1995 K45 Chính quy Đại học Thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0002844 12812018
Đinh Tiến Dũng 02/08/1993 K43 Chính quy Đại học Thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0002845 12822018
Đinh Văn Hai 04/11/1993 K43 Chính quy Đại học Thú y 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0002846 12832018
Nguyễn Thị Mỹ Duyên 23/11/1996 K46 Chính quy Đại học Công nghệ sinh học 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031774 12842018
Đỗ Thị Kim Lành 10/05/1996 K46 Chính quy Đại học Công nghệ sinh học 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031775 12852018
Nguyễn Thị Luyến 10/09/1996 K46 Chính quy Đại học Công nghệ sinh học 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031776 12862018
Hoàng Thị Trang 25/10/1996 K46 Chính quy Đại học Công nghệ sinh học 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031777 12872018
Ngô Đình Hưng 15/08/1994 K44 Chính quy Đại học Công nghệ sinh học 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031778 12882018
Trần Văn Phú 24/05/1994 K44 Chính quy Đại học Công nghệ sinh học 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031779 12892018
Đinh Văn Dũng 17/04/1995 K46 Chính quy Đại học Công nghệ thực phẩm 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031780 12902018
Nguyễn Hằng Giang 17/12/1996 K46 Chính quy Đại học Công nghệ thực phẩm 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031781 12912018
Bùi Thúy Phan 30/10/1996 K46 Chính quy Đại học Công nghệ thực phẩm 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031782 12922018
Hoàng Thị Vẻ 26/11/1995 K46 Chính quy Đại học Công nghệ thực phẩm 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031783 12932018
Nguyễn Thuý An 25/12/1995 K45 Chính quy Đại học Công nghệ thực phẩm 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031784 12942018
Bùi Thu Phương 18/07/1995 K45 Chính quy Đại học Công nghệ thực phẩm 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031785 12952018
Nguyễn Bá Tùng 14/04/1995 K45 Chính quy Đại học Công nghệ thực phẩm 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031786 12962018
Nguyễn Phi Hoàng 11/11/1995 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031787 12972018
Đỗ Tuấn Anh 12/01/1994 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031788 12982018
Hứa Thị Ngọc Ánh 21/09/1996 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031789 12992018
Mai Phú Cường 29/06/1996 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031790 13002018
Đỗ Thu Hà 23/09/1996 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031791 13012018
Nông Đức Hậu 17/08/1994 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031792 13022018
Lưu Thị Nhung 26/02/1996 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031793 13032018
Nguyễn Kim Phượng 19/06/1995 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031794 13042018
Vừ A Thanh 19/03/1994 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031795 13052018
Lẻo Tiến Hòa 23/11/1995 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031796 13062018
Hà Thiên Long 24/07/1995 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031797 13072018
Phạm Xuân Lợi 13/11/1994 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031798 13082018
Phạm Triệu Tuấn 24/09/1995 K46 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031799 13092018
Vừ A Anh 05/05/1991 K45 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031800 13102018
Phạm Việt Hưng 13/03/1995 K45 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031801 13112018
Phạm Quốc Khánh 23/02/1995 K45 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031286 13122018
Phan Công Lâm 24/12/1995 K45 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031803 13132018
Đồng cao Cường 14/10/1993 K45 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031804 13142018
Hoàng Tiến Đạt 20/03/1992 K45 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031805 13152018
Giàng A Hợ 21/07/1991 K45 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031806 13162018
Bùi Duy Thuấn 27/11/1994 K45 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031807 13172018
Ngô Thị Hải Vân 27/09/1995 K45 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031808 13182018
Nguyễn Khắc Cương 08/09/1994 K44 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031809 13192018
Nguyễn Minh Đức 13/06/1994 K44 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031810 13202018
Trần Ngọc Sơn 21/08/1993 K44 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031811 13212018
Lê Quang Sáng 04/09/1991 K42 Chính quy Đại học Địa chính môi trường 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031812 13222018
Lý Thị Quan 19/08/1994 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031813 13232018
Nguyễn Minh Đức 17/06/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031814 13242018
La Văn Hoàn 12/09/1995 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031815 13252018
Lê Việt Hoàng 20/07/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031816 13262018
Phạm Thái Sơn 05/05/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031817 13272018
Đinh Thu Trà 27/11/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031818 13282018
Dương Văn Tuấn 06/06/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031819 13292018
Vương Thị Diệp 12/02/1995 K46 Chính quy Liên thông Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031820 13302018
Phạm Ngọc Hải 10/02/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031287 13312018
Nguyễn Đức Phong 21/09/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031822 13322018
Mộc Chính Bằng 05/12/1991 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031823 13332018
Phan Văn Bình 29/01/1995 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031824 13342018
Lường Văn Đạt 04/06/1994 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031825 13352018
Phan Nhật Đức 15/06/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031826 13362018
Phu Cà Giá 09/09/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031827 13372018
Tẩn Tông Mìn 03/02/1993 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031828 13382018
Nguyễn Khắc Quang 08/05/1996 K46 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031829 13392018
Nguyễn Xuân Sang 06/01/1995 K45 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031830 13402018
Vũ Văn Dương 01/08/1995 K45 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031831 13412018
Đoàn Hữu Đạo 20/08/1995 K45 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031832 13422018
Nguyễn Hữu Thông 04/12/1995 K45 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031833 13432018
Lục Thị Dự 08/09/1992 K43 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031834 13442018
Nông Lê Đại 29/03/1993 K43 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031835 13452018
Dương Minh Hoàn 01/09/1993 K43 Chính quy Đại học Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031836 13462018
Hoàng Thị Quỳnh Nga 09/11/1992 K47 Chính quy Liên thông Quản lý đất đai 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0031837 13472018
Tẩn Thị Chuyên 01/11/1996 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056083 13482018
Nguyễn Thu Huệ 13/11/1996 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056084 13492018
Lý A Huy 16/08/1991 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056085 13502018
Cao Thị Mỹ Linh 18/05/1996 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056086 13512018
Đinh Thị Hoài Phương 07/08/1996 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056087 13522018
Lục Thị Thu Phương 16/06/1996 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056088 13532018
Hoàng Văn Đàm 28/12/1990 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056089 13542018
Tráng Seo Già 06/10/1995 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056090 13552018
Ly Văn Lâm 05/09/1994 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056091 13562018
Trương Vi Phú 01/12/1995 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056092 13572018
Hoàng Văn Thơi 04/05/1995 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056093 13582018
Nguyễn Thành Tú 05/07/1994 K46 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056094 13592018
Lương Xuân Quyền 26/06/1994 K45 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056095 13602018
Vừ Thị Thào 10/09/1995 K45 Chính quy Đại học Kinh tế nông nghiệp 1483/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 15/10/2018 2018 0056096 13612018
  • «
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • »

Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên - Add: xã Quyết Thắng - TPTN

Copyright 2018 | www.tuaf.edu.vn | Tel: 0987.008.333