Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Chẩu Văn Thông |
04/11/1990 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030376 |
10412018 |
Điêu Thị Tiên |
02/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030377 |
10422018 |
Lường Văn Toản |
12/02/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030378 |
10432018 |
Hoàng Minh Tới |
10/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030379 |
10442018 |
Nguyễn Văn Tuấn |
07/05/1989 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030380 |
10452018 |
Lâm Quang Văn |
19/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030381 |
10462018 |
Nguyễn Thế Văn |
29/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030382 |
10472018 |
Lù Thị Vụng |
11/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030383 |
10482018 |
Lý Văn Vương |
15/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030384 |
10492018 |
Nguyễn Trung Anh |
25/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030385 |
10502018 |
Hoàng Văn Chong |
23/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030386 |
10512018 |
Lò Văn Chúc |
11/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030387 |
10522018 |
Nguyễn Nam Cường |
20/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030388 |
10532018 |
Nông Trọng Đạt |
29/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030389 |
10542018 |
Đèo Thị Hiền |
28/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030390 |
10552018 |
Hoàng Quốc Hoàn |
10/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030391 |
10562018 |
Hoàng Minh Huy |
17/01/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030392 |
10572018 |
Nông Minh Khôi |
09/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030393 |
10582018 |
Giàng A Lâu |
03/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030394 |
10592018 |
Triệu Mỹ Lệ |
06/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030395 |
10602018 |
Mai Thị Mỹ Linh |
08/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030396 |
10612018 |
Ma Thị Ánh Nguyệt |
06/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030397 |
10622018 |
Đỗ Thanh Nhàn |
10/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030398 |
10632018 |
Lâm Văn Phóng |
24/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030399 |
10642018 |
Pờ Gia Thanh |
10/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030400 |
10652018 |
Vi Thị Thảo |
13/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030401 |
10662018 |
Lường Thị Thiết |
04/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030402 |
10672018 |
Lục Văn Thông |
19/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030403 |
10682018 |
Dương Thu Trang |
02/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030404 |
10692018 |
Lầu A Trừ |
06/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030405 |
10702018 |
Trần Minh Tú |
02/07/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030406 |
10712018 |
Nguyễn Anh Tuấn |
15/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030407 |
10722018 |
Nguyễn Anh Tuấn |
08/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030408 |
10732018 |
Trần Anh Tuấn |
05/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030409 |
10742018 |
Vàng A Chè |
21/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030410 |
10752018 |
Sùng Mí Dia |
13/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030411 |
10762018 |
Trần Văn Hoàn |
22/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030412 |
10772018 |
Lò Tải Nguyên |
29/08/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030413 |
10782018 |
Hoàng Văn Sơn |
06/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030414 |
10792018 |
Hoàng Văn Tiệp |
07/02/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030415 |
10802018 |
Hoa Quốc Việt |
10/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030416 |
10812018 |
Hà Đức Tuấn |
21/02/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030417 |
10822018 |
Phùng Vần Phin |
05/03/1992 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030418 |
10832018 |
Má A Chu |
02/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030419 |
10842018 |
Lỳ Cá Chừ |
15/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030420 |
10852018 |
Trần Ngọc Đăng |
08/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030421 |
10862018 |
Vàng Thị Lả |
26/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030422 |
10872018 |
Hoàng Thị Ngọc Lan |
04/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030423 |
10882018 |
Hoàng Thị Lưu |
28/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030424 |
10892018 |
Phùng Văn Lý |
16/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030425 |
10902018 |
Đinh Minh Phượng |
02/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030426 |
10912018 |
Nông Thị Tấm |
15/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030427 |
10922018 |
Trần Thị Thu |
08/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030428 |
10932018 |
Nguyễn Khắc Tiến |
30/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030429 |
10942018 |
Ma Thị Tuyết Trinh |
26/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Sinh thái & Bảo tồn ĐDSH |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030430 |
10952018 |
Lộc Thị Bình |
05/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030431 |
10962018 |
Vừ Mí Cáy |
25/06/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030432 |
10972018 |
Ly Seo Dế |
15/06/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030433 |
10982018 |
Giàng Seo Diu |
10/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030434 |
10992018 |
Trương Đức Duy |
11/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030435 |
11002018 |
Nguyễn Hà Giang |
20/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030436 |
11012018 |
Hoàng Thị Hà |
17/05/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030437 |
11022018 |
Đặng Thị Hiền |
18/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030438 |
11032018 |
Giáp Văn Hoàng |
18/08/1990 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030439 |
11042018 |
Long Thị Hồi |
09/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030440 |
11052018 |
Ma Thị Thu Huyền |
21/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030441 |
11062018 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
05/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030442 |
11072018 |
Phạm Thị Hường |
14/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030443 |
11082018 |
Phạm Mạnh Kiên |
03/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030444 |
11092018 |
Trần Thị Liên |
12/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030445 |
11102018 |
Triệu Thị Khánh Linh |
24/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030446 |
11112018 |
Đinh Tiến Long |
08/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030447 |
11122018 |
Nguyễn Bảo Nam |
16/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030448 |
11132018 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
02/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030449 |
11142018 |
Hoàng Thị Oanh |
04/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030450 |
11152018 |
Nguyễn Thị Oanh |
25/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030451 |
11162018 |
Lê Hồng Phượng |
14/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030452 |
11172018 |
Triệu Thị Quỳnh |
12/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030453 |
11182018 |
Vừ A Sình |
06/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030454 |
11192018 |
Nguyễn Thị Thái |
24/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030455 |
11202018 |
Phạm Thị Thắm |
24/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030456 |
11212018 |
Trần Mạnh Thắng |
21/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030457 |
11222018 |
Lương Văn Thiều |
20/10/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030458 |
11232018 |
Nông Thị Phương Thu |
28/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030459 |
11242018 |
Hoàng Thị Thu Thúy |
05/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030460 |
11252018 |
Nguyễn Thị Thuyến |
05/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030461 |
11262018 |
Nguyễn Thị Thảo Trà |
01/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030462 |
11272018 |
Nguyễn Mạnh Tuyên |
07/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0027382 |
11282018 |
Hoàng Thị Thu Vân |
06/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030464 |
11292018 |
Giàng A Về |
04/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030465 |
11302018 |
Hà Văn Yên |
29/04/1983 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030466 |
11312018 |
Nguyễn Thị Chung |
30/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030467 |
11322018 |
Giàng Thị Dở |
12/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030468 |
11332018 |
Mai Đình Duy |
01/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030469 |
11342018 |
Nguyễn Mai Duyên |
09/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030470 |
11352018 |
Lưu Thị Dự |
06/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030471 |
11362018 |
Đỗ Trần Đạt |
25/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030472 |
11372018 |
Nguyễn Duy Đăng |
26/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030473 |
11382018 |
Đỗ Hương Giang |
15/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030474 |
11392018 |
Ngô Thị Hằng |
17/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030475 |
11402018 |
Nghiêm Anh Huy |
04/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030476 |
11412018 |
Nguyễn Xuân Huy |
08/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030477 |
11422018 |
Bùi Thị Huyền |
12/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030478 |
11432018 |
Lương Thị Thu Khuyên |
14/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030479 |
11442018 |
Nông Thẩm Ánh Liên |
15/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030480 |
11452018 |
Thiều Thị Thùy Linh |
16/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030481 |
11462018 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
04/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030482 |
11472018 |
Đào Thị Nga |
24/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030483 |
11482018 |
Quách Thị Hồng Nhung |
10/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030484 |
11492018 |
Hoàng Thị Hương Phượng |
27/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030485 |
11502018 |
Lò Thị Sáo |
14/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030486 |
11512018 |
Lê Duy Tân |
22/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030487 |
11522018 |
Dương Thị Thuý |
04/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030488 |
11532018 |
Phạm Ngọc Uyên |
30/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030489 |
11542018 |
Phạm Tố Uyên |
18/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030490 |
11552018 |
Trương Thị Vân |
07/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030491 |
11562018 |
Nguyễn Văn Giang |
27/05/1992 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030492 |
11572018 |
Lục Thị Lanh |
01/10/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030493 |
11582018 |
Nguyễn Thị Liên |
06/09/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Trồng trọt |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030494 |
11592018 |
Đinh Lan Anh |
21/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030495 |
11602018 |
Nguyễn Đức Anh |
25/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030496 |
11612018 |
Đỗ Thị Bông |
21/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030497 |
11622018 |
Bùi Cao Cường |
28/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030498 |
11632018 |
Trần Thị Thùy Dung |
23/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030499 |
11642018 |
Lộc Văn Dũng |
15/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030500 |
11652018 |
Trương Thị Điểm |
25/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030501 |
11662018 |
Nguyễn Quang Đông |
20/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030502 |
11672018 |
Nguyễn Thị Hạnh |
18/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030503 |
11682018 |
Trần Thị Thu Hằng |
16/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030504 |
11692018 |
Nguyễn Thị Hiền |
25/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030505 |
11702018 |
Hoàng Thị Hiến |
09/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030506 |
11712018 |
Luân Thị Hoa |
10/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030507 |
11722018 |
Ngô Thu Hoài |
31/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030508 |
11732018 |
Phạm Minh Hoàng |
14/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030509 |
11742018 |
Trần Thị Huế |
07/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030510 |
11752018 |
Lò Văn Huynh |
20/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030511 |
11762018 |
Hoàng Thị Mai Hương |
22/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030512 |
11772018 |
Triệu Thị Hương |
30/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030513 |
11782018 |
Nguyễn Thị Thúy Lệ |
16/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030514 |
11792018 |
Phạm Quốc Linh |
21/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030515 |
11802018 |
Đỗ Duy Long |
17/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030516 |
11812018 |
Vàng Láo Lở |
20/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030517 |
11822018 |
Luân Văn Lý |
27/10/1990 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030518 |
11832018 |
Phạm Duy Minh |
27/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030519 |
11842018 |
Phạm Hà Nam |
24/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030520 |
11852018 |
Vũ Phương Nam |
15/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030521 |
11862018 |
Đặng Như Nghiệp |
23/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030522 |
11872018 |
Nông Thị Hồng Ngọc |
08/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030523 |
11882018 |
Đặng Mỹ Ninh |
31/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030524 |
11892018 |
Lại Minh Phương |
03/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030525 |
11902018 |
Lang Mai Phương |
01/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030526 |
11912018 |
Dạ A Pó |
10/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030527 |
11922018 |
Long Văn Quang |
02/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030528 |
11932018 |
Đàm Hồng Quân |
13/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030529 |
11942018 |
Đào Như Quỳnh |
31/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030530 |
11952018 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
23/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030531 |
11962018 |
Vũ Thị Thùy |
19/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030532 |
11972018 |
Nguyễn Thị Thúy |
27/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030533 |
11982018 |
Lương Thị Thương |
13/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030534 |
11992018 |
Vy Thị Thương |
23/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030535 |
12002018 |
Vi Thị Tim |
29/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030536 |
12012018 |
Phạm Thị Thu Trang |
24/02/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030537 |
12022018 |
Lê Đăng Trình |
07/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030538 |
12032018 |
Phan Nghĩa Trung |
28/01/1990 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030539 |
12042018 |
Nguyễn Chính Tùng |
18/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030540 |
12052018 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
07/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030541 |
12062018 |
Sìn Thị Ý |
14/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030542 |
12072018 |
Đào Thị Yến |
06/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030543 |
12082018 |
Đặng Thị Thúy Anh |
14/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030544 |
12092018 |
Nguyễn Thị Kiều Anh |
17/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030545 |
12102018 |
Mã Thành Công |
17/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030546 |
12112018 |
La Hồng Cường |
03/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030547 |
12122018 |
Vũ Thị Thanh Hà |
17/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030548 |
12132018 |
Dương Ngọc Hiếu |
27/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030549 |
12142018 |
Nguyễn Văn Huy |
07/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030550 |
12152018 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
18/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030551 |
12162018 |
Dương Kim Khánh |
28/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030552 |
12172018 |
Nguyễn Hương Liên |
01/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030553 |
12182018 |
Lê Thị Thùy Linh |
03/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030554 |
12192018 |
Nguyễn Thị Linh |
02/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030555 |
12202018 |
Trần Trọng Long |
20/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030556 |
12212018 |
Lê Thị Hương Ly |
20/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030557 |
12222018 |
Dương Thị Mai |
02/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030558 |
12232018 |
Ngô Thị Kiều Oanh |
23/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030559 |
12242018 |
Nguyễn Huyền Trang |
23/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030560 |
12252018 |
Phan Đức Tuệ |
09/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030561 |
12262018 |
Nguyễn Thị Phương Yến |
16/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030562 |
12272018 |
Nguyễn Thị Ánh |
23/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030563 |
12282018 |
Dương Thị Kim Hà |
20/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030564 |
12292018 |
Hoàng Thu Hoài |
17/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030565 |
12302018 |
Đỗ Nam Khánh |
23/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030566 |
12312018 |
Phan Thị Nhật Lệ |
10/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030567 |
12322018 |
Hoàng Thị Trang Nhung |
11/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030568 |
12332018 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
28/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030569 |
12342018 |
Nguyễn Văn Thiệp |
19/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030570 |
12352018 |
Vũ Linh Trang |
13/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030571 |
12362018 |
Lưu Thị Hải Anh |
22/10/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030572 |
12372018 |
Phạm Ngọc Cường |
12/04/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030573 |
12382018 |
Nguyễn Thái Dương |
10/08/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030574 |
12392018 |
Đặng Anh Hào |
17/02/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030575 |
12402018 |
Hoàng Thị Lộc |
08/09/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030576 |
12412018 |
Nguyễn Tuấn Minh |
16/10/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030577 |
12422018 |
Trần Thị Ánh |
16/10/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030578 |
12432018 |
Nguyễn Chí Hiếu |
30/03/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030579 |
12442018 |
Ngô Minh Phương |
05/08/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030580 |
12452018 |
Đinh Văn Trường |
25/10/1992 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030581 |
12462018 |
Trần Thị Chinh |
14/09/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030582 |
12472018 |
Vũ Mạnh Công |
14/06/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030583 |
12482018 |
Nguyễn Anh Vũ |
09/07/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030584 |
12492018 |
Tống Thị Lụa |
27/05/1991 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030585 |
12502018 |
Phùng Anh Việt |
25/09/1993 |
K47 |
Chính quy |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030586 |
12512018 |
Đào Thanh Huyền |
28/04/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053457 |
12522018 |
Đỗ Văn Bình |
09/08/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053458 |
12532018 |
Vũ Khánh Linh |
11/05/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053459 |
12542018 |
Trần Thị Lê Vân |
01/12/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khoa học & QL môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053460 |
12552018 |
Trần Thị Toan |
02/11/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002637 |
4212018 |
Trần Thị Nội |
12/05/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002638 |
4222018 |
Nguyễn Văn Du |
27/06/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002639 |
4232018 |
Nguyễn Thị Lương |
11/01/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002641 |
4252018 |
Trần Thị Hiền |
18/04/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002642 |
4262018 |
Nguyễn Xuân Yên |
17/11/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002644 |
4282018 |
Bùi Quang Việt |
04/03/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002645 |
4292018 |
Nguyễn Chí Khánh Trình |
26/03/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002646 |
4302018 |
Đinh Văn Tùng |
14/07/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002647 |
4312018 |
Nguyễn Quang Thanh |
16/05/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002648 |
4322018 |
Trần Văn Tuyến |
06/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002649 |
4332018 |
Nguyễn Thị Thật |
04/05/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002650 |
4342018 |
Hoàng Văn Trọng |
01/01/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002651 |
4352018 |
Trương Hồng Quang |
02/07/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002652 |
4362018 |
Trần Đức Minh |
09/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002653 |
4372018 |
Nguyễn Đức Đông |
10/05/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
887/QĐ-ĐTVLVH ngày 20/6/2018 |
2018 |
0002654 |
4382018 |
Nguyễn Tiến Kiểu |
26/09/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030942 |
4392018 |
Đoàn Thị Thanh Loan |
15/10/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030943 |
4402018 |
Vũ Thị Thắm |
31/12/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030944 |
4412018 |
La Văn Hùng |
12/07/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030945 |
4422018 |
Trần Văn Quân |
30/06/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030946 |
4432018 |
Trần Thị Xuân |
06/07/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030947 |
4442018 |
Hoàng Văn Kiên |
01/05/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030948 |
4452018 |
Vũ Thị Mây |
10/10/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030949 |
4462018 |
Nguyễn Nha Trang |
16/10/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030950 |
4472018 |
Nguyễn Thị Cầu |
15/02/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030951 |
4482018 |
Chu Thị Thơ |
18/08/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030952 |
4492018 |
Cháng Mí Giàng |
10/09/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030953 |
4502018 |
Giàng Á Thanh |
08/11/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030954 |
4512018 |
Lê Khắc Lâm |
02/02/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030955 |
4522018 |
Đào Thị Bích |
25/07/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030956 |
4532018 |
Lù Thị Phấn |
11/12/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030957 |
4542018 |
Nguyễn Thị Hoà |
20/01/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030958 |
4552018 |
Dương Văn Cường |
27/07/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030959 |
4562018 |
Sùng Văn Long |
02/04/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030960 |
4572018 |
Hoàng Thị Sơn |
14/11/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030961 |
4582018 |
Giàng Seo Chính |
01/05/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030962 |
4592018 |
Hoàng Đức Sính |
04/04/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030963 |
4602018 |
Đặng Văn Pham |
20/10/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030964 |
4612018 |
Nguyễn Thị Âu |
11/05/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030965 |
4622018 |
Hoàng Thị Dung |
17/02/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030966 |
4632018 |
Đỗ Văn Mạnh |
10/11/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030967 |
4642018 |
Nguyễn Văn Vang |
02/09/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030968 |
4652018 |
Nguyễn Văn Xuân |
10/12/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030969 |
4662018 |
Nguyễn Thị Hiên |
23/03/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030970 |
4672018 |
Nguyễn Hồng Đặng |
14/03/1968 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030971 |
4682018 |
Ma Bá Chịnh |
20/05/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030972 |
4692018 |
Lương Văn Dinh |
07/06/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030973 |
4702018 |
Lục Lý Đạt |
25/10/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030974 |
4712018 |
Thào A Minh |
28/08/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1175/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030975 |
4722018 |
Trần Văn Quân |
16/01/1981 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030976 |
4732018 |
Đinh Chí Hiếu |
01/06/1987 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030977 |
4742018 |
Trần Hải Long |
06/09/1989 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030978 |
4752018 |
Hồ Văn Boàng |
19/10/1991 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030979 |
4762018 |
Trương Mạnh Hùng |
15/09/1981 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030980 |
4772018 |
Hồ Văn Xoan |
11/06/1978 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030981 |
4782018 |
Nguyễn Chí Hiếu |
24/01/1995 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030982 |
4792018 |
Nguyễn Viết Nhân |
20/02/1990 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030983 |
4802018 |
Nguyễn Văn Xuân |
21/08/1985 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030984 |
4812018 |
Nguyễn Văn Tý |
17/08/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030985 |
4822018 |
Hoàng Minh Chân |
15/08/1981 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030986 |
4832018 |
Nguyễn Thị Hồng Duyến |
12/06/1983 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030987 |
4842018 |
Nguyễn Tri Phương |
10/10/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030988 |
4852018 |
Đinh Quang Tám |
12/07/1983 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030989 |
4862018 |
Trần Đức Thứ |
08/05/1974 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030990 |
4872018 |
Nguyễn Đăng Ngọc |
15/10/1980 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030991 |
4882018 |
Nguyễn Xuân Thắng |
21/01/1991 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030992 |
4892018 |
Nguyễn Tuấn Anh |
13/12/1992 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030993 |
4902018 |
Hoàng Thanh Lương |
11/01/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030994 |
4912018 |
Nguyễn Văn Hoạt |
20/10/1988 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030995 |
4922018 |
Trần Thị Hồng |
02/08/1994 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030996 |
4932018 |
Nguyễn Vũ Bảo |
16/06/1985 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030997 |
4942018 |
Lê Văn Thái |
10/04/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030998 |
4952018 |
A Viết Mư |
23/06/1995 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0030999 |
4962018 |
Nguyễn Văn Tường |
18/12/1985 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031000 |
4972018 |
Nguyễn Ngọc Tú |
18/08/1987 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031001 |
4982018 |
Cao Thanh Thái |
16/01/1990 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031002 |
4992018 |
Đinh Thanh Vy |
10/11/1980 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031003 |
5002018 |
Nguyễn Thế Hiệu |
07/11/1977 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031004 |
5012018 |
Nguyễn Hữu Phú |
20/03/1991 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031005 |
5022018 |
Phan Hữu Tư |
05/07/1991 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031006 |
5032018 |
Dương Hùng Cường |
06/09/1970 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031007 |
5042018 |
Nguyễn Văn Hùng |
16/08/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031008 |
5052018 |
Lương Minh Ngọc |
29/01/1985 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031009 |
5062018 |
Hoàng Phú Cường |
12/10/1981 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031010 |
5072018 |
Phạm Thanh Hương |
11/10/1992 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031011 |
5082018 |
Nguyễn Ngọc Linh |
15/06/1993 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031012 |
5092018 |
Hoàng Văn Nam |
12/04/1986 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031013 |
5102018 |
Giang Thế Anh |
25/07/1991 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031014 |
5112018 |
Đinh Duy Diễn |
11/10/1993 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1176/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031015 |
5122018 |
Ngô Thị Lệ Thanh |
26/11/1978 |
K47 |
VB2 |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1182/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031016 |
5132018 |
Lê Thế Chung |
06/11/1978 |
K47 |
VB2 |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1182/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031017 |
5142018 |
Ngô Văn Ngọc |
20/06/1988 |
K47 |
VB2 |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
1182/QĐ-ĐTVLVH ngày 23/8/2018 |
2018 |
0031018 |
5152018 |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
|
null |
null |
null |
Chu Đức Ân |
10/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018300 |
12016 |
Nghiêm Văn Cường |
20/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018301 |
22016 |
Vũ Thị Hảo |
01/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018302 |
32016 |
Hoàng văn Quyền |
28/07/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018303 |
42016 |
Nông Quốc Bảo |
28/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018304 |
52016 |
Phạm Văn Bắc |
26/09/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018305 |
62016 |
Lý Văn Bằng |
21/04/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018306 |
72016 |
Đàm Văn Hân |
21/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018307 |
82016 |
Phan Văn Hợp |
20/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018308 |
92016 |
Ngô Văn Hưởng |
23/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018309 |
102016 |
Đinh Quang Mạnh |
09/01/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018310 |
112016 |
Hà Hồng Nhân |
24/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018311 |
122016 |
Vi Văn Quyết |
10/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018312 |
132016 |
Vũ Văn Tú |
18/12/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018313 |
142016 |
Nông Thế Tùng |
25/12/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018314 |
152016 |
Hoàng Thị Quỳnh Anh |
27/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001103 |
162016 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
26/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001104 |
172016 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
01/11/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001105 |
182016 |
Nguyễn Văn Ân |
09/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001106 |
192016 |
Bùi Thị Bích |
12/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001107 |
202016 |
Nguyễn Thanh Bình |
16/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001108 |
212016 |
Trần Quyết Chiến |
23/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001109 |
222016 |
Hoàng Thị Dượng |
08/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001110 |
232016 |
Hồ Xuân Định |
29/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001111 |
242016 |
Nguyễn Văn Được |
03/07/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001112 |
252016 |
Đặng Thị Hà |
16/08/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001113 |
262016 |
Nông Văn Hải |
06/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001114 |
272016 |
Trần Văn Hậu |
06/12/1990 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001115 |
282016 |
Nguyễn Thị Hiền |
29/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001116 |
292016 |
Nguyễn Văn Hiển |
30/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001117 |
302016 |
Triệu Minh Hiếu |
07/12/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001118 |
312016 |
Chu Khánh Hoà |
12/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001119 |
322016 |
Cao Thái Hoàng |
15/10/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001120 |
332016 |
Trần Thị Huệ |
10/11/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001121 |
342016 |
Nguyễn Văn Hưng |
05/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001122 |
352016 |
Phan Thị lan Hương |
01/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001123 |
362016 |
Nguyễn Văn Hưởng |
05/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001124 |
372016 |
Trương Thị Khuyên |
10/11/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001125 |
382016 |
Trần Thị Mai |
06/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001126 |
392016 |
Đỗ Đại Phong |
07/09/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001127 |
402016 |
Dương Văn Quý |
01/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001128 |
412016 |
Trịnh Thị Quyên |
26/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001129 |
422016 |
Đào Trọng Quyết |
26/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001130 |
432016 |
Nguyễn Văn Sáng |
19/05/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001131 |
442016 |
Lộc Thị Sim |
25/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001132 |
452016 |
Hà Thị Thêm |
23/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001134 |
472016 |
Nguyễn Hà Thu |
10/12/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001135 |
482016 |
Triệu Văn Thụ |
02/01/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001211 |
492016 |
Nguyễn Thị Thương |
24/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001212 |
502016 |
Đỗ Thị Thu Trang |
21/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001213 |
512016 |
Ngô Thị Trang |
05/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001214 |
522016 |
Trần Thị Trâm |
28/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001215 |
532016 |
Nguyễn Văn Tú |
29/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001216 |
542016 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
18/02/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001217 |
552016 |
Phạm Anh Tuấn |
24/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001218 |
562016 |
Vũ Thị Vui |
03/12/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001219 |
572016 |
Dương Viết Yên |
23/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001220 |
582016 |
Lê Thị Vân Anh |
08/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001221 |
592016 |
Phùng Thị Thế Anh |
23/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001222 |
602016 |
Lê Thị Bình |
05/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001223 |
612016 |
Nguyễn Văn Chiến |
07/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001224 |
622016 |
Nguyễn Ngọc Duy |
19/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001225 |
632016 |
Nguyễn Công Đạt |
02/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001226 |
642016 |
Ma Thị Hà |
08/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001227 |
652016 |
Nguyễn Thị Hà |
05/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001228 |
662016 |
Nguyễn Trung Hải |
21/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001229 |
672016 |
Nguyễn Thị Hảo |
14/04/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001230 |
682016 |
Phùng Thị Hằng |
26/06/1991 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001231 |
692016 |
Phạm Thị Hậu |
21/12/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001232 |
702016 |
Trần Văn Hậu |
26/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001233 |
712016 |
Ngô Thị Hiền |
21/11/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001234 |
722016 |
Hoàng Thị Hiệp |
04/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001235 |
732016 |
Bùi Thị Hoà |
13/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001236 |
742016 |
Nguyễn Hải Hoàng |
29/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001237 |
752016 |
La Thị Hồng |
20/01/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001238 |
762016 |
Phùng Thị Huệ |
27/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001239 |
772016 |
Bùi Văn Hùng |
28/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001240 |
782016 |
Nguyễn Thị Hương |
04/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001241 |
792016 |
Phạm Thị Hường |
21/05/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001242 |
802016 |
Trần Thị Thu Hường |
20/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001243 |
812016 |
La Thành Lâm |
25/01/1991 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001244 |
822016 |
Nguyễn Thị Liền |
21/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001245 |
832016 |
Vi Thị Lý |
15/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001246 |
842016 |
Nguyễn Thế Minh |
17/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001247 |
852016 |
Trần Thị Kim Ngân |
17/09/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001248 |
862016 |
Nguyễn Thị Vũ Ngọc |
20/05/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001249 |
872016 |
Vũ Thị Nguyệt |
15/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001250 |
882016 |
Hoàng Thị Thu Nhài |
18/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001251 |
892016 |
Thiều Thị Kiều Oanh |
15/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001252 |
902016 |
Lò Văn Phóng |
06/08/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001253 |
912016 |
Nguyễn Thị Phương |
18/01/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001254 |
922016 |
Đồng Tú Quyên |
28/08/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001255 |
932016 |
Nguyễn Thị Khánh Quỳnh |
30/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001256 |
942016 |
Diệp Thái Sơn |
25/06/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001257 |
952016 |
Hứa Đức Sơn |
22/12/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001258 |
962016 |
Nguyễn Hồng Thanh |
03/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001102 |
972016 |
Vũ Thị Nguyện Thảo |
16/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001259 |
982016 |
Dương Văn Thoáng |
26/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001260 |
992016 |
Hoàng Thị Thanh Thủy |
01/01/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001261 |
1002016 |
Trần Thị Thư |
03/04/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001262 |
1012016 |
Phạm Thị Quỳnh Trang |
03/06/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001263 |
1022016 |
Bùi Thị Trình |
06/01/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001264 |
1032016 |
Nguyễn Văn Tuyên |
01/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001265 |
1042016 |
Nguyễn Thị Tuyến |
22/01/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001266 |
1052016 |
Hoàng Thị Xinh |
02/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0001267 |
1062016 |
Phạm Thị Duyên |
08/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Nuôi trồng thủy sản |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018315 |
1072016 |
Hà Văn Vinh |
29/04/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Nuôi trồng thủy sản |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018316 |
1082016 |
Hoàng Văn Thọ |
01/08/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0036149 |
1092016 |
Dương Thị Lan Anh |
07/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018299 |
1102016 |
Hoàng Thị Hoa |
02/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018318 |
1112016 |
Nguyễn Huy Hoàng |
09/12/1991 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018319 |
1122016 |
Nguyễn Trần Minh |
04/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018320 |
1132016 |
Vũ Tùng Nam |
26/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018317 |
1142016 |
Dương Thanh Nhàn |
25/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018321 |
1152016 |
Nông Văn Nhất |
04/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018322 |
1162016 |
Đỗ Thị Nhung |
06/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018323 |
1172016 |
Viên Văn Thảo |
13/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018324 |
1182016 |
Nông Thị Kiều Trang |
01/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018325 |
1192016 |
Trần Thanh Vân |
28/12/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018326 |
1202016 |
Vũ Văn Anh |
20/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018327 |
1212016 |
Phạm Ngọc Duy |
12/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018328 |
1222016 |
Nguyễn Trường Giang |
08/04/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018329 |
1232016 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
20/12/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018265 |
1242016 |
Đặng Tuấn Kiên |
12/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018330 |
1252016 |
Nguyễn Tiến Nam |
09/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018331 |
1262016 |
Vy Thị Trang Nhung |
09/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018332 |
1272016 |
Bùi Tiến Tùng |
13/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018333 |
1292016 |
Dương Vũ Cường |
31/12/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018334 |
1302016 |
Nguyễn Hùng Cường |
03/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018335 |
1312016 |
Nông Trung Dũng |
22/06/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018336 |
1322016 |
Dương Văn Giáp |
20/09/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018337 |
1332016 |
Nguyễn Văn Hào |
27/02/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018338 |
1342016 |
Phùng Ngân Hoa |
07/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018339 |
1352016 |
Lê Công Hùng |
22/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018340 |
1362016 |
Vũ Quang Linh |
21/11/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018341 |
1372016 |
Phan Xuân Nam |
17/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018342 |
1382016 |
Đậu Thị Thùy Nhung |
28/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018343 |
1392016 |
Thân Văn Sơn |
24/06/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018344 |
1402016 |
Ngân Thị Kim Thoa |
30/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018345 |
1412016 |
Nguyễn Diệu Thuý |
20/05/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018346 |
1422016 |
Chu Văn Trăng |
30/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018347 |
1432016 |
Tô Mạnh Cường |
16/04/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018348 |
1442016 |
Đoàn Trường Sơn |
21/10/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018349 |
1452016 |
Trần Anh Chiến |
11/03/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018350 |
1462016 |
Lệnh Anh Dậu |
14/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018351 |
1472016 |
Dương Thúy Hồng |
09/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018352 |
1482016 |
Nùng Văn Hùng |
18/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018353 |
1492016 |
Dương Văn Khảng |
29/07/1990 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018354 |
1502016 |
Trung Thị Liễu |
30/11/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018355 |
1512016 |
Lại Thị Linh |
03/05/1991 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018356 |
1522016 |
Lương Công Minh |
21/03/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018357 |
1532016 |
Nông Thị Mùi |
08/10/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018358 |
1542016 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
22/11/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018359 |
1552016 |
Ban Thị Nương |
12/09/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018360 |
1562016 |
Nguyễn Minh Thông |
29/05/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018361 |
1572016 |
Nguyễn Văn Thuần |
27/07/1989 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018362 |
1582016 |
Dương Quốc Trưởng |
29/05/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018363 |
1592016 |
Hà Thị Hương Thảo |
03/04/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018364 |
1602016 |
Tằng Văn Đoàn |
24/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học cây trồng |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018365 |
1612016 |
Trần Kiên Cường |
25/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học cây trồng |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018366 |
1622016 |
Lý Quang Dự |
15/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học cây trồng |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018367 |
1632016 |
Hoàng Đình Hiếu |
20/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học cây trồng |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018368 |
1642016 |
Nông Văn Hùng |
12/12/1991 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học cây trồng |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018369 |
1652016 |
Phạm Văn Luân |
22/05/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học cây trồng |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018370 |
1662016 |
Hứa Hà Thành |
26/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học cây trồng |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018371 |
1672016 |
Hà Kiều Vinh |
05/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học cây trồng |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018372 |
1682016 |
Phan Thế Vinh |
12/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học cây trồng |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018373 |
1692016 |
Nguyễn Ngọc Đức |
03/04/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Hoa viên cây cảnh |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018374 |
1702016 |
Hoàng Văn Hành |
03/07/1990 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018375 |
1712016 |
Trần Huy Hào |
19/10/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018376 |
1722016 |
Lường Thị Nự |
13/03/1990 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018377 |
1732016 |
Trần Thị Thoa |
07/12/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018378 |
1742016 |
Nguyễn Thị Tuyến |
11/01/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018451 |
1752016 |
Tô Quang Vinh |
15/10/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018379 |
1762016 |
Đặng Văn An |
26/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018297 |
1772016 |
Hoàng Quốc Anh |
13/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018380 |
1782016 |
Nguyễn Văn Anh |
26/01/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018381 |
1792016 |
Đinh Duy Định |
26/11/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018382 |
1802016 |
Vũ Thị Minh |
20/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018383 |
1812016 |
Lù Văn Trung |
19/12/1990 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018384 |
1822016 |
Nguyễn Anh Tuấn |
26/12/1991 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018385 |
1832016 |
Lâm Văn Đông |
09/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018386 |
1842016 |
Trần Thị Thu Huế |
11/01/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018387 |
1852016 |
Ngọc Văn Huy |
11/11/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018388 |
1862016 |
Hoa Văn Hưng |
06/02/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018389 |
1872016 |
Nguyễn Lương Lĩnh |
10/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018392 |
1902016 |
Đinh Văn Lộc |
26/09/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018393 |
1912016 |
Mông Đức Mạnh |
15/06/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
05/QĐ-ĐT |
2016 |
0018394 |
1922016 |