Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Ngô Duy Cương |
14/08/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002626 |
5412018 |
Dương Doãn Thành |
02/01/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002627 |
5422018 |
Nguyễn Sơn Tùng |
03/04/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002628 |
5432018 |
Trần Văn Tùng |
10/05/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002629 |
5442018 |
Trịnh Thị Hân |
30/03/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002630 |
5452018 |
Mùa A Hồng |
18/03/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002631 |
5462018 |
Phan Văn Hưởng |
25/08/1992 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002632 |
5472018 |
Lỗ Văn Doanh |
07/06/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002633 |
5482018 |
Đoàn Thế Thắng |
26/09/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002634 |
5492018 |
Hoàng Hữu Nguyễn |
02/04/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002635 |
5502018 |
Nguyễn Thành Long |
27/03/1992 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002636 |
5512018 |
Chu Thị Ngọc Ánh |
02/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029965 |
5522018 |
Ma Thiên Nga |
02/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029966 |
5532018 |
Bùi Thị Thu Phương |
13/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029967 |
5542018 |
Nguyễn Thanh Sơn |
03/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029968 |
5552018 |
Đỗ Thị Thanh Trà |
07/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029969 |
5562018 |
Lê Thị An |
15/05/1992 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029970 |
5572018 |
Phạm Thị Yến |
16/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029971 |
5582018 |
Hoàng Thị Vân Anh |
25/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029972 |
5592018 |
Nguyễn Ngọc Anh |
28/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029973 |
5602018 |
Tô Hồng Anh |
02/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029974 |
5612018 |
Phạm Thị Ánh |
22/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029975 |
5622018 |
Đặng Mùi Chài |
16/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029976 |
5632018 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
18/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029977 |
5642018 |
Ma Thị Ngọc Diệp |
17/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029978 |
5652018 |
Dương Thị Dung |
21/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029979 |
5662018 |
Lê Thị Đào |
04/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029980 |
5672018 |
Lê Minh Đạt |
15/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029981 |
5682018 |
Đặng Anh Đức |
13/02/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029982 |
5692018 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
05/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029983 |
5702018 |
Nguyễn Thu Hà |
26/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029984 |
5712018 |
Triệu Thị Hạnh |
03/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029985 |
5722018 |
Phạm Thị Thu Hằng |
17/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029986 |
5732018 |
Trương Thị Hằng |
08/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029987 |
5742018 |
Phạm Thị Thu Huyền |
15/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029988 |
5752018 |
Đào Quang Hưng |
14/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029989 |
5762018 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
29/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029990 |
5772018 |
Trần Thị Hường |
13/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029991 |
5782018 |
Mạc Đức Khiêm |
31/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029992 |
5792018 |
Ma Thịnh Kiên |
17/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029993 |
5802018 |
Triệu Thị Liễu |
14/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029994 |
5812018 |
Lê Thị Linh |
03/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029995 |
5822018 |
Nguyễn Phương Linh |
10/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029996 |
5832018 |
Dương Thị Sao Mai |
22/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029997 |
5842018 |
Đỗ Thị Mai |
10/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029998 |
5852018 |
Trần Thị Thùy Mai |
04/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029999 |
5862018 |
Nguyễn Thị Nga |
20/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030000 |
5872018 |
Đinh Thị Nhàn |
14/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030001 |
5882018 |
Lê Thị Hồng Nhung |
04/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030002 |
5892018 |
Hà Thị Phương |
27/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030003 |
5902018 |
Phạm Thị Lan Phương |
03/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030004 |
5912018 |
Ngô Ngọc Sang |
21/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030005 |
5922018 |
Hoàng Thị Mai Sinh |
08/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0027381 |
5932018 |
Trần Thị Soa |
20/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030007 |
5942018 |
Nguyễn Thị Thanh |
21/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029483 |
5952018 |
Nguyễn Thị Thảo |
22/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030009 |
5962018 |
Dương Thu Thủy |
02/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030010 |
5972018 |
Phan Thị Huyền Trang |
23/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030011 |
5982018 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
22/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030012 |
5992018 |
Trần Thị Chinh |
24/06/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030013 |
6002018 |
Lê Mạnh Dương |
19/05/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030014 |
6012018 |
Lương Thị Thu Hà |
31/08/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030015 |
6022018 |
Phạm Thị Xuân |
17/12/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030016 |
6032018 |
Trần Thị Biên |
29/08/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Công nghệ sau thu hoạch |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030017 |
6042018 |
Lương Thị Ngọc Ánh |
01/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030018 |
6052018 |
Hà Văn Bằng |
27/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030019 |
6062018 |
Mùa A Chí |
28/07/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030020 |
6072018 |
Trần Mạnh Cường |
04/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030021 |
6082018 |
Mùa A Da |
08/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030022 |
6092018 |
Nông Thị Mỹ Dương |
09/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030023 |
6102018 |
Đông Thị Khánh Hằng |
21/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030024 |
6112018 |
Lù Minh Hiền |
02/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030025 |
6122018 |
Lê Trọng Hòa |
01/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030026 |
6132018 |
Lê Thị Huyền |
18/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030027 |
6142018 |
Triệu Thị Lan |
25/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030028 |
6152018 |
Dương Thị Liễu |
25/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030029 |
6162018 |
Nguyễn Ngọc Mai |
04/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030030 |
6172018 |
Lỷ Thị Nga |
20/02/1991 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030031 |
6182018 |
Lâm Văn Nhớ |
08/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030032 |
6192018 |
Mua Mí Nhù |
10/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030033 |
6202018 |
Lại Linh Phương |
26/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030034 |
6212018 |
Lưu Văn Phương |
13/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030035 |
6222018 |
Trần Thị Phương |
03/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030036 |
6232018 |
Trương Việt Quốc |
24/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030037 |
6242018 |
Hoàng Văn Quyến |
06/04/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030038 |
6252018 |
Tòng Thị Sâm |
20/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030039 |
6262018 |
Hờ A Tạ |
01/07/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030040 |
6272018 |
Nguyễn Thị Thảo |
25/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030041 |
6282018 |
Nguyễn Thu Thảo |
21/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030042 |
6292018 |
Hoàng Thị Thu |
20/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030043 |
6302018 |
Nguyễn Thị Thu |
05/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030044 |
6312018 |
Trần Thị Thương |
24/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030045 |
6322018 |
Ngọc Linh Trang |
19/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030046 |
6332018 |
Nguyễn Thị Linh Trang |
08/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030047 |
6342018 |
Trần Thị Kiều Trang |
19/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030048 |
6352018 |
Trương Quỳnh Trang |
07/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030049 |
6362018 |
Hoàng Tiến Tùng |
27/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030050 |
6372018 |
Lò Thị Vương |
24/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030051 |
6382018 |
Mông Thị Xinh |
15/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030052 |
6392018 |
Hà Tuấn Anh |
23/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030053 |
6402018 |
Trần Ngô Doãn |
28/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030054 |
6412018 |
Nguyễn Thị Duyên |
12/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030055 |
6422018 |
Nguyễn Thị Duyên |
07/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030056 |
6432018 |
Trương Thị Mỹ Duyên |
22/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030057 |
6442018 |
Hoàng Đạt |
22/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030058 |
6452018 |
Lý Văn Đức |
25/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030059 |
6462018 |
Vũ Trường Giang |
25/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030060 |
6472018 |
Hoàng Văn Hành |
06/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030061 |
6482018 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
13/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030062 |
6492018 |
Nguyễn Thị Hằng |
28/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030063 |
6502018 |
Dương Thị Kim Hiên |
12/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030064 |
6512018 |
Vũ Thị Minh Hoa |
15/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030065 |
6522018 |
Phạm Thị Thúy Hòa |
11/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030066 |
6532018 |
Trương Ngọc Huy |
20/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030067 |
6542018 |
Trần Quốc Khương |
09/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030068 |
6552018 |
Nguyễn Ngọc Lãm |
15/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030069 |
6562018 |
Nguyễn Tú Linh |
14/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030070 |
6572018 |
Nguyễn Thị Ngọc |
20/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030071 |
6582018 |
Đinh Thị Nhàn |
29/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030072 |
6592018 |
Nguyễn Minh Sơn |
05/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030073 |
6602018 |
Nguyễn Thị Thanh |
19/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030074 |
6612018 |
Nguyễn Thị Trang |
01/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030075 |
6622018 |
Ma Thị Trinh |
20/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030076 |
6632018 |
Phạm Anh Tuấn |
22/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030077 |
6642018 |
Triệu Văn Mạnh |
16/07/1986 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030078 |
6652018 |
Lý Văn Tuấn |
06/09/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030079 |
6662018 |
Ngân Anh Tuấn |
03/03/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030080 |
6672018 |
Nguyễn Biên Cương |
24/01/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030081 |
6682018 |
Đào văn Ninh |
07/03/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030082 |
6692018 |
Trần Hồng Kiên |
24/10/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030083 |
6702018 |
Đặng Ngọc Sơn |
04/06/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030084 |
6712018 |
Hà Ngọc Linh |
07/03/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Địa chính môi trường |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030085 |
6722018 |
Đỗ Tuấn Anh |
20/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030086 |
6732018 |
Phạm Tuấn Anh |
16/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030087 |
6742018 |
Trần Hoàng Anh |
26/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030088 |
6752018 |
Lý A Châu |
19/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030089 |
6762018 |
Nguyễn Thị Linh Chi |
16/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030090 |
6772018 |
Mào Thị Chung |
11/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030091 |
6782018 |
Dương Thị Cúc |
11/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030092 |
6792018 |
Nông Văn Cường |
15/10/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030093 |
6802018 |
Nông Văn Cường |
19/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030094 |
6812018 |
Chu Kim Dung |
26/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030095 |
6822018 |
Nông Thị Duyên |
09/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030096 |
6832018 |
Nguyễn Văn Dương |
21/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030097 |
6842018 |
Lã Tiến Đạt |
11/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030098 |
6852018 |
Lưu Quang Đạt |
13/03/1990 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030099 |
6862018 |
Hoàng Ngọc Điệp |
09/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030100 |
6872018 |
Trần Văn Đông |
19/05/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030101 |
6882018 |
Bạc Thị Hà |
19/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030102 |
6892018 |
Lê Mạnh Hà |
07/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030103 |
6902018 |
Lò Thị Hằng |
09/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030104 |
6912018 |
Nguyễn Thị Hằng |
06/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030105 |
6922018 |
Hà Thị Hiệp |
19/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030106 |
6932018 |
Nguyễn Thị Hoạt |
09/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030107 |
6942018 |
Phan Văn Học |
06/12/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030108 |
6952018 |
Nguyễn Xuân Huy |
17/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030109 |
6962018 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
05/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030110 |
6972018 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
19/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030111 |
6982018 |
Đặng Thị Thu Hường |
10/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030112 |
6992018 |
Sìn Văn Ích |
19/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030113 |
7002018 |
Lý Đức Khải |
10/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030114 |
7012018 |
Đỗ Thị Lệ |
19/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030115 |
7022018 |
Chu Ngọc Linh |
03/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030116 |
7032018 |
Vì A Linh |
04/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030117 |
7042018 |
Bùi Thị Mai Ly |
09/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030118 |
7052018 |
Lộc Thị Nàng |
08/04/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030119 |
7062018 |
Dương Đức Nghiệm |
08/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030120 |
7072018 |
Nguyễn Văn Phú |
08/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030121 |
7082018 |
Giàng Seo Phừ |
14/04/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030122 |
7092018 |
Trần Văn Quốc |
02/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030123 |
7102018 |
Lò Thị Thi |
02/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030124 |
7112018 |
Trần Văn Tiến |
07/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030125 |
7122018 |
Vũ Thị Hà Trang |
25/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030126 |
7132018 |
Hoàng Hiếu Trung |
08/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030127 |
7142018 |
Thào Thị Vang |
07/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030128 |
7152018 |
Ngô Thị Vân |
21/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030129 |
7162018 |
Lù Thị Yến |
21/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030130 |
7172018 |
Nguyễn Hà Anh |
14/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030131 |
7182018 |
Nguyễn Thị Hà |
22/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030132 |
7192018 |
Hoàng Thị Hạ |
24/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030133 |
7202018 |
Ngô Thị Thu Hằng |
21/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030134 |
7212018 |
Đinh Trung Hiếu |
25/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030135 |
7222018 |
Nông Thị Huế |
08/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030136 |
7232018 |
Lương Xuân Huy |
21/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030137 |
7242018 |
Ngô Thị Lan Hương |
22/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030138 |
7252018 |
Nguyễn Duy Khánh |
16/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030139 |
7262018 |
Vũ Ngọc Khánh |
26/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030140 |
7272018 |
Phạm Trung Kiên |
10/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030141 |
7282018 |
Phan Thị Lam |
30/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030142 |
7292018 |
Cao Tiến Lâm |
01/02/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030143 |
7302018 |
Lưu Thị Liên |
11/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030144 |
7312018 |
Công Thị Linh |
06/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030145 |
7322018 |
Phạm Thị Mai Loan |
24/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030146 |
7332018 |
Bùi Thị Lý |
16/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030147 |
7342018 |
Đàm Ngọc Lý |
30/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030148 |
7352018 |
Hoàng Thị Nga |
01/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030149 |
7362018 |
Ma Thị Nga |
30/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030150 |
7372018 |
Bùi Thị Ngân |
17/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030151 |
7382018 |
Hoàng Thị ánh Nguyệt |
15/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030152 |
7392018 |
Sùng A Nhìa |
02/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030153 |
7402018 |
Lê Thị Hồng Nhung |
25/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030154 |
7412018 |
Lê Nam Phương |
05/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030155 |
7422018 |
Lạc Thị Phượng |
28/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030156 |
7432018 |
Dương Ngọc Quyến |
10/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030157 |
7442018 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
04/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030158 |
7452018 |
Hoàng Thị Thảo |
13/01/1997 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030159 |
7462018 |
Nguyễn Phương Thảo |
30/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030160 |
7472018 |
Nguyễn Văn Thắng |
15/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030161 |
7482018 |
Vũ Thị Thơ |
22/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030162 |
7492018 |
Nguyễn Thị Thương |
29/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030163 |
7502018 |
Nông Hoài Thương |
14/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030164 |
7512018 |
Bùi Kiều Trang |
29/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030165 |
7522018 |
Lê Thị Trang |
01/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030166 |
7532018 |
Ma Thị Trang |
01/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030167 |
7542018 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
25/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030168 |
7552018 |
Nguyễn Minh Tuấn |
08/06/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030169 |
7562018 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
17/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030170 |
7572018 |
Nguyễn Văn Tùng |
28/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030171 |
7582018 |
Đỗ Thị Thu Uyên |
16/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030172 |
7592018 |
Dương Trùng Vẳng |
24/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030173 |
7602018 |
Vương Thị Vâng |
05/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030174 |
7612018 |
Nông Nguyễn Việt |
20/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030175 |
7622018 |
Đinh Hồng Vinh |
12/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030176 |
7632018 |
Nguyễn Xuân Vũ |
15/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030177 |
7642018 |
Nguyễn Thị Yến |
20/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030178 |
7652018 |
Phạm Thị Anh |
08/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030179 |
7662018 |
Hoàng Đình Dong |
30/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030180 |
7672018 |
Hoàng Tiến Đạt |
01/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030181 |
7682018 |
Đào Thị Diễm Hạnh |
18/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030182 |
7692018 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
28/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030183 |
7702018 |
Phạm Ngọc Lan |
30/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030184 |
7712018 |
Trần Thị Phương Loan |
19/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030185 |
7722018 |
Trương Thùy Ngân |
21/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030186 |
7732018 |
Lê Thị Kim Oanh |
27/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030187 |
7742018 |
Nguyễn Thị Phương |
02/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030188 |
7752018 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
10/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030189 |
7762018 |
Lê Minh Tiến |
12/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030190 |
7772018 |
Lê Mạnh Toàn |
29/10/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030191 |
7782018 |
Bàng Văn Hiếu |
04/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030192 |
7792018 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
10/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030193 |
7802018 |
Nông Qúy Nhân |
19/09/1986 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030194 |
7812018 |
Xa Thị Thảo |
10/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030195 |
7822018 |
Lò Văn Tiến |
20/10/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030196 |
7832018 |
Hạng A Toàn |
01/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030197 |
7842018 |
Lưu Quỳnh Trang |
18/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030198 |
7852018 |
Đặng Ngọc Tùng |
03/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030199 |
7862018 |
Nguyễn Thị Yến |
12/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030200 |
7872018 |
Hoàng Ngọc Tú |
01/05/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030201 |
7882018 |
Tạ Hoàng Anh |
22/09/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030202 |
7892018 |
Lò Văn Hiền |
08/04/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030203 |
7902018 |
Đặng Thanh Sơn |
20/06/1992 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030204 |
7912018 |
Lường Văn Cương |
26/07/1992 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030205 |
7922018 |
Hoàng Thị Bình |
20/11/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030206 |
7932018 |
Mai Quang Hải |
18/04/1984 |
K47 |
Chính quy |
VB2 |
Quản lý đất đai |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030207 |
7942018 |
Phạm Thị Ái |
25/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053333 |
7952018 |
Triệu Thị Bình |
11/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053334 |
7962018 |
Đặng Kiềm Cán |
14/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053335 |
7972018 |
Nông Mai Diễm |
21/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053336 |
7982018 |
Hoàng Phương Dung |
19/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053337 |
7992018 |
Hoàng Thị Đào |
10/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053338 |
8002018 |
Bàn Quyết Định |
12/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053339 |
8012018 |
Hà Văn Giang |
12/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053340 |
8022018 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
27/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053341 |
8032018 |
Nguyễn Văn Hùng |
02/06/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053342 |
8042018 |
Hoàng Thị Lan |
10/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053343 |
8052018 |
Tạ Thị Lệ |
01/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053344 |
8062018 |
Nguyễn Hồng Loan |
20/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053345 |
8072018 |
Nguyễn Văn Nghị |
01/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053346 |
8082018 |
Hoàng Tiến Nhân |
20/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053347 |
8092018 |
Hoàng Thị Quỳnh Như |
12/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053348 |
8102018 |
Giàng A Páo |
09/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053349 |
8112018 |
Khuất Thị Phương |
04/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053350 |
8122018 |
Nguyễn Kim Phương |
17/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053351 |
8132018 |
Hoàng Thị Phượng |
20/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053352 |
8142018 |
Nguyễn Thanh Tầm |
18/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053353 |
8152018 |
Nguyễn Trung Thế |
19/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053354 |
8162018 |
Trần Thị Hoài Thu |
07/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053355 |
8172018 |
Luân Hoài Thương |
05/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053356 |
8182018 |
Lý Đức Toàn |
19/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053357 |
8192018 |
Đặng Thị Trang |
03/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053358 |
8202018 |
Nguyễn Văn Tùng |
17/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053359 |
8212018 |
Nguyễn Thị Tuyển |
03/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053360 |
8222018 |
Hoàng Thị Tuyến |
26/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053361 |
8232018 |
Lý Hoài Uyên |
11/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053362 |
8242018 |
Nguyễn Văn Viên |
08/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053363 |
8252018 |
Lãnh Hoàng Vương |
23/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053364 |
8262018 |
Vũ Thị Yến |
17/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053365 |
8272018 |
Giàng Thị Cày |
06/02/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053366 |
8282018 |
Thào A Dủa |
03/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053367 |
8292018 |
Vàng văn Đơn |
09/10/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053368 |
8302018 |
Nông Thị Thu Hà |
10/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053369 |
8312018 |
Hoàng Thị Hạnh |
14/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053370 |
8322018 |
Hoàng Văn Hòe |
07/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053371 |
8332018 |
Vàng Văn Huỳnh |
30/07/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053372 |
8342018 |
Vương Bá Kiên |
05/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053373 |
8352018 |
Cháng Mí Lềnh |
25/11/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053374 |
8362018 |
Lý Thị Linh |
14/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053375 |
8372018 |
Bùi Văn Lộc |
15/12/1990 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053376 |
8382018 |
Hà Đức Lục |
29/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053377 |
8392018 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
17/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053378 |
8402018 |
Ly Seo Ná |
25/03/1990 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053379 |
8412018 |
Hà Thúy Ngân |
29/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053380 |
8422018 |
Lý Thị Phân |
23/08/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053381 |
8432018 |
Lù Thị Phiếu |
20/06/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053382 |
8442018 |
Sùng Mí Say |
03/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053383 |
8452018 |
Vàng Thị Sinh |
15/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053384 |
8462018 |
Đặng Hải Sơn |
08/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053385 |
8472018 |
Ma Đình Sơn |
28/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053386 |
8482018 |
Triệu Thị Tâm |
11/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053387 |
8492018 |
Trần Trí Thanh |
27/07/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053388 |
8502018 |
Sùng A Thắng |
14/08/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053389 |
8512018 |
Lùng Thị Thiên |
02/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053390 |
8522018 |
Nguyễn Đức Thiện |
06/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053391 |
8532018 |
Nguyễn Thị Thiết |
15/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053392 |
8542018 |
Vi Thị Thịnh |
03/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053393 |
8552018 |
Triệu Thị Hà Thu |
05/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053394 |
8562018 |
Nguyễn Thị Tiên |
18/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053395 |
8572018 |
Trần Doãn Toàn |
30/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053396 |
8582018 |
Nguyễn Thu Trang |
21/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053397 |
8592018 |
Nguyễn Văn Tượng |
08/02/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053398 |
8602018 |
Hà Thị Vân |
26/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053399 |
8612018 |
Lương Thị Về |
26/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053400 |
8622018 |
Điêu Thị Việt |
09/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053401 |
8632018 |
Lý Hải Yến |
01/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053402 |
8642018 |
Nguyễn Thị Phương |
09/10/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053403 |
8652018 |
Nguyễn Thu Quỳnh |
07/10/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053404 |
8662018 |
Nguyễn Văn Tuyển |
10/10/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053405 |
8672018 |
Nguyễn Thu Trang |
06/12/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053406 |
8682018 |
Nguyễn Quyết Thắng |
15/07/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053407 |
8692018 |
Lê Hải Châu |
13/04/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053408 |
8702018 |
Trịnh Ngọc Huy |
25/08/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053409 |
8712018 |
Lê Xuân Nguyên |
07/08/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Kinh tế nông nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0053410 |
8722018 |
Đỗ Thị Kim Anh |
01/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030208 |
8732018 |
Đinh Thanh Bình |
28/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030209 |
8742018 |
Đinh Thị Bình |
10/06/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030210 |
8752018 |
Giàng A Cháng |
26/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030211 |
8762018 |
Hà Văn Công |
28/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030212 |
8772018 |
Lèng Seo Cương |
29/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030213 |
8782018 |
Hoàng Văn Cường |
29/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030214 |
8792018 |
Trương Thế Duy |
21/10/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030215 |
8802018 |
Hoàng Văn Đạt |
05/01/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030216 |
8812018 |
Nguyễn Thế Điền |
22/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030217 |
8822018 |
Hà Thế Hiển |
30/08/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030218 |
8832018 |
Nguyễn Văn Hiếu |
23/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030219 |
8842018 |
Lù Thị Hoa |
01/10/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030220 |
8852018 |
Thào Mí Hồng |
08/03/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030221 |
8862018 |
Lường Thị Hương |
03/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030222 |
8872018 |
Triệu Mùi Khé |
21/11/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030223 |
8882018 |
Triệu Tà Khé |
21/11/1989 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030224 |
8892018 |
Chu Minh Kiềm |
02/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030225 |
8902018 |
Sằm Thị Lan |
14/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030226 |
8912018 |
Nguyễn Thị Liễn |
08/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030227 |
8922018 |
Lý Ngọc Luyện |
30/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030228 |
8932018 |
Phìn Văn Mừng |
05/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030229 |
8942018 |
Đặng Mùi Nhậy |
26/06/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030230 |
8952018 |
Lò Thị Nìa |
17/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030231 |
8962018 |
Vương Quốc Phòng |
05/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030232 |
8972018 |
Vàng Mí Pó |
25/07/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030233 |
8982018 |
Sùng A Súa |
02/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030234 |
8992018 |
Bế Thị Thanh |
12/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030235 |
9002018 |
Hoàng Thị Thân |
08/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030236 |
9012018 |
Hoàng Thị Thúy |
29/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030237 |
9022018 |
Mua Mí Trá |
25/02/1987 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030238 |
9032018 |
Lù Văn Vinh |
11/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030239 |
9042018 |
Vàng A Vư |
02/05/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030240 |
9052018 |
Dinh Thị Xay |
11/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030241 |
9062018 |
Lưu Thị An |
22/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030242 |
9072018 |
Hà Thị Lan Anh |
14/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030243 |
9082018 |
Nguyễn Thị Ánh Biển |
30/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030244 |
9092018 |
Phùng Thị Diệp |
12/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030245 |
9102018 |
Sùng A Dơ |
12/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030246 |
9112018 |
Tạ Thùy Dung |
14/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030247 |
9122018 |
Ôn Thái Dương |
07/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030248 |
9132018 |
Luân Thị Mỹ Hạnh |
05/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030249 |
9142018 |
Quàng Thị Hoa |
21/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030250 |
9152018 |
Lộc Văn Hoàn |
16/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030251 |
9162018 |
Trần Mạnh Hùng |
21/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030252 |
9172018 |
Hà Diệu Hương |
11/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030253 |
9182018 |
Nguyễn Duy Kiên |
31/08/1991 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030254 |
9192018 |
Hoàng Thị Lành |
27/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030255 |
9202018 |
Đặng Kim Liên |
17/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030256 |
9212018 |
Nông Trà My |
15/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030257 |
9222018 |
Nguyễn Thị Ngọc |
20/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030258 |
9232018 |
Hò Thị Nhiệm |
23/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030259 |
9242018 |
Mua Thị Sinh |
02/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030260 |
9252018 |
Lò Thị Thuận |
30/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030261 |
9262018 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
01/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030262 |
9272018 |
Nguyễn Công Toàn |
12/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030263 |
9282018 |
Lài Thị Liên Trang |
27/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030264 |
9292018 |
Nông Văn Vĩnh |
22/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030265 |
9302018 |
Lê Ngọc Vương |
30/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030266 |
9312018 |
Nông Thanh Xuân |
03/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030267 |
9322018 |
Đặng Văn Dân |
09/03/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030268 |
9332018 |
Nguyễn Mạnh Cường |
08/09/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030269 |
9342018 |
Hoàng Duy Tuấn |
21/11/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030270 |
9352018 |
Nguyễn Việt Hưng |
07/07/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Phát triển nông thôn |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030271 |
9362018 |
Hoàng Thị Chiên |
28/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030287 |
9372018 |
Lường Văn Đức |
10/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030288 |
9382018 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
14/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030289 |
9392018 |
Lê Huy Hoàng |
03/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030290 |
9402018 |
Nông Thị Huyền |
12/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030291 |
9412018 |
Lê Văn Kiệt |
19/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030292 |
9422018 |
Hoàng Thị Diệu Linh |
15/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030293 |
9432018 |
Bùi Văn Phong |
24/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030294 |
9442018 |
Long Thị Phương |
21/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030295 |
9452018 |
Đinh Quang Tài |
07/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030296 |
9462018 |
Hoàng Thị Thương |
22/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030297 |
9472018 |
Hoàng Thu Trang |
15/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030298 |
9482018 |
Hoàng Văn Tuấn |
19/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030299 |
9492018 |
Hà Xuân Tường |
22/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030300 |
9502018 |
Giàng Thị Pái Sao |
18/02/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Khuyến nông |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030301 |
9512018 |
Nguyễn Thế Anh |
12/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030272 |
9522018 |
Vũ Xuân Bắc |
09/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030273 |
9532018 |
Lý Văn Bính |
10/10/1991 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030274 |
9542018 |
Nguyễn Thị Linh Chi |
31/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030275 |
9552018 |
Nguyễn Thị Chiên |
12/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030276 |
9562018 |
Nguyễn Thị Hồng Chuyên |
20/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030277 |
9572018 |
Dương Tuấn Cường |
01/07/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030278 |
9582018 |
Nguyễn Hữu Đảng |
23/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030279 |
9592018 |
Vương Văn Đoan |
11/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030280 |
9602018 |
Trịnh Hải Hà |
14/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030281 |
9612018 |
Hà Văn Hành |
16/08/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030282 |
9622018 |
Nguyễn Văn Hào |
24/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030283 |
9632018 |
Nguyễn Thị Hằng |
08/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030284 |
9642018 |
Nguyễn Thị Hiền |
28/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030285 |
9652018 |
Chu Ngọc Hiệp |
19/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030286 |
9662018 |
Hoàng Minh Hiếu |
12/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030302 |
9672018 |
Hoàng Văn Hiếu |
26/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030303 |
9682018 |
Đậu Xuân Hòa |
31/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030304 |
9692018 |
Đỗ Thị Thanh Huyền |
21/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030305 |
9702018 |
Dương Văn Hưng |
07/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030306 |
9712018 |
Ma Văn Khiêm |
25/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030307 |
9722018 |
Dương Hiển Kiên |
16/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030308 |
9732018 |
Mạc Thị Thùy Linh |
30/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030309 |
9742018 |
Bế Văn Lực |
04/07/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030310 |
9752018 |
Nguyễn Thị Mới |
18/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030311 |
9762018 |
Bùi Thị Ngân |
02/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030312 |
9772018 |
Phan Thị Hồng Nhung |
11/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030313 |
9782018 |
Chang A Ninh |
25/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030314 |
9792018 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
09/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030315 |
9802018 |
Lỳ Go Po |
10/04/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030316 |
9812018 |
Lò Văn Quân |
03/10/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030317 |
9822018 |
Lục Thanh Sắc |
11/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030318 |
9832018 |
Tẩn Lao Sú |
30/12/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030319 |
9842018 |
Đàm Trung Thành |
10/08/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030320 |
9852018 |
Trần Văn Thành |
13/10/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030321 |
9862018 |
Vũ Văn Thành |
20/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030322 |
9872018 |
Phạm Thị Thảo |
24/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030323 |
9882018 |
Mai Thị Thắm |
03/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030324 |
9892018 |
Hoàng Thị Trang |
03/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030325 |
9902018 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
22/10/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030326 |
9912018 |
Ma Thanh Tú |
27/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030327 |
9922018 |
Hà Văn Tuân |
09/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030328 |
9932018 |
Lý Văn Tường |
04/06/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030329 |
9942018 |
Nguyễn Văn Hải |
18/10/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030330 |
9952018 |
Trần Đình Vinh |
11/09/1993 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030331 |
9962018 |
Phạm Ngọc Hùng |
23/04/1982 |
K47 |
Chính quy |
VB2 |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030332 |
9972018 |
Lê Duy Khánh |
14/04/1990 |
K47 |
Chính quy |
VB2 |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030333 |
9982018 |
Nguyễn Quang Long |
24/06/1990 |
K47 |
Chính quy |
VB2 |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030334 |
9992018 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
13/12/1989 |
K47 |
Chính quy |
VB2 |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030335 |
10002018 |
Lê Bá Chiến |
14/10/1982 |
K47 |
Chính quy |
VB2 |
Lâm nghiệp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030336 |
10012018 |
Quàng Văn Chính |
20/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030337 |
10022018 |
Trương Thị Hằng |
16/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030338 |
10032018 |
Vàng A Lả |
07/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030339 |
10042018 |
Nguyễn Thị Kim Liễu |
05/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030340 |
10052018 |
Nông Văn Lưu |
19/10/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030341 |
10062018 |
Phạm Hương Ly |
07/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030342 |
10072018 |
Đặng Thị May |
18/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030343 |
10082018 |
Nông Hoàng Mây |
01/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030344 |
10092018 |
Bồn Văn Minh |
07/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030345 |
10102018 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
02/07/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030346 |
10112018 |
Lỳ Văn Ngọc |
05/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030347 |
10122018 |
Thào A Nhè |
16/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030348 |
10132018 |
Pờ Mì Nò |
05/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030349 |
10142018 |
Cứ A Sèng |
08/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030350 |
10152018 |
Nguyễn Thị Tâm |
08/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030351 |
10162018 |
Thào A Thảnh |
04/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030352 |
10172018 |
Sầm Thị Hoài Thư |
28/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030353 |
10182018 |
Ma Đình Uy |
04/10/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030354 |
10192018 |
Nguyễn Thị Vinh |
05/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030355 |
10202018 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
31/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030356 |
10212018 |
Lành Thùy Bông |
29/02/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Nông lâm kết hợp |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030357 |
10222018 |
Sằm Ngọc Bin |
22/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030358 |
10232018 |
Đào Quốc Ca |
01/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030359 |
10242018 |
Chẩu Văn Chuyên |
26/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030360 |
10252018 |
Lìm Thị Dung |
10/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030361 |
10262018 |
Hoàng Trường Giang |
26/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030362 |
10272018 |
Hoàng Thị Hạnh |
21/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030363 |
10282018 |
Lương Trung Hiếu |
15/03/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030364 |
10292018 |
Lò Đức Hoàng |
21/08/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030365 |
10302018 |
Lý Văn Hôn |
02/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030366 |
10312018 |
Hoàng Văn Hơn |
24/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030367 |
10322018 |
Quan Việt Hùng |
05/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030368 |
10332018 |
Lê Duy Khánh |
02/01/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030369 |
10342018 |
Tạ Xuân Kiên |
27/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030370 |
10352018 |
Đặng Văn Lâm |
19/10/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030371 |
10362018 |
Ngô văn Nam |
03/03/1992 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030372 |
10372018 |
Nguyễn Thúy Nga |
22/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030373 |
10382018 |
Triệu Tuấn Sơn |
23/12/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030374 |
10392018 |
Mùa A Thái |
16/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Quản lý tài nguyên rừng |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0030375 |
10402018 |