Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Cao Văn Ngọc |
07/01/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
88/QĐ-ĐT ngày 18/01/2018 |
2018 |
29094 |
4242018 |
Nguyễn Thị Dương |
02/04/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
88/QĐ-ĐT ngày 18/01/2018 |
2018 |
29095 |
4252018 |
Lương Quang Bằng |
13/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
88/QĐ-ĐT ngày 18/01/2018 |
2018 |
29096 |
4262018 |
Hoàng Tiến Mạnh |
31/12/1991 |
K47 |
Liên thông |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
88/QĐ-ĐT ngày 18/01/2018 |
2018 |
29097 |
4272018 |
Đinh Việt Hà |
26/3/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
334/QĐ-ĐT ngày 20/3/2018 |
2018 |
27379 |
4282018 |
Vũ Hồng Quỳnh |
26/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29439 |
4292018 |
Vàng Văn Sử |
20/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29440 |
4302018 |
Vy Dũng Hòa |
02/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29441 |
4312018 |
Ngô Quốc Anh |
24/6/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29442 |
4322018 |
Phan Ngọc Châm |
21/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
2353 |
4392018 |
Mông Thị Dinh |
12/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
2354 |
4392018 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
07/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
2355 |
4392018 |
Hoàng Thị Hường |
10/06/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
2356 |
4392018 |
Đỗ Thị Yến |
19/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
2357 |
4392018 |
Nguyễn Hoàng Chinh |
08/04/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
2358 |
4392018 |
Trần Văn Quang |
02/10/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
2359 |
4392018 |
Đàm Quang Huy |
25/02/1991 |
K42 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
2352 |
4392018 |
Hứa Văn Thủy |
03/07/1993 |
K47 |
Liên thông |
Chính quy |
Thú y |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
2360 |
4392018 |
Hoàng Thu Hà |
16/07/1992 |
K42 |
Đại học |
Chính quy |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
51072 |
4422018 |
Tạ Văn Trung |
06/04/1992 |
K42 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ thực phẩm |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29443 |
4432018 |
Nguyễn Hùng Sơn |
22/09/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29444 |
4442018 |
Dương Thành Luân |
20/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29445 |
4452018 |
Lưu Thị Hằng |
08/10/1993 |
K47 |
Liên thông |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29446 |
4462018 |
Nguyễn Khắc Tuyên |
02/02/1993 |
K47 |
Liên thông |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29447 |
4472018 |
Hà Thị Thanh Thủy |
31/03/1989 |
K47 |
Văn bằng 2 |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29448 |
4482018 |
Dinh Mí Súng |
09/05/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
0045085 |
4492018 |
Nguyễn Trọng Khải |
27/09/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
0051071 |
4502018 |
Tòng Văn Tâm |
18/09/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29449 |
4512018 |
Nông Khánh Hoàn |
03/04/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29450 |
4522018 |
Nguyễn Văn Linh |
15/03/1991 |
K41 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29451 |
4532018 |
Thân Trung Đức |
08/03/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29452 |
4542018 |
Đàm Văn Duy |
11/06/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29453 |
4552018 |
Trần Trung Hiếu |
10/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
29454 |
4562018 |
Trần Trung Dũng |
26/04/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học & Quản lý môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
51062 |
4572018 |
Vũ Xuân Trường |
08/10/1992 |
K42 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học & Quản lý môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
51063 |
4582018 |
Nguyễn Đức Mạnh |
10/09/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học & Quản lý môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
51064 |
4592018 |
Juan Miguel D.Amara |
13/08/1998 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học & Quản lý môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
51065 |
4602018 |
Nguyễn Thị Quỳnh Lâm |
06/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học & Quản lý môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
51066 |
4612018 |
Kiều Mạnh Tuấn |
01/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học & Quản lý môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
51067 |
4622018 |
Dương Thị Hồng Ngọc |
22/10/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học & Quản lý môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
51068 |
4632018 |
Phạm Hồng Thanh |
04/09/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học & Quản lý môi trường |
538/QĐ-ĐT ngày 20/4/2018 |
2018 |
51069 |
4642018 |
Vương Thị An |
09/02/1989 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029100 |
12018 |
Nguyễn Thu Hương |
02/09/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029101 |
22018 |
Vũ Thị Thu Hằng |
23/10/1981 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029102 |
32018 |
Nguyễn Mai Anh |
16/09/1992 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029103 |
42018 |
Phạm Thị Nội |
10/11/1981 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029104 |
52018 |
Lưu Thụy Hải |
25/07/1985 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0024659 |
62018 |
Phạm Hữu Toàn |
26/06/1981 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029106 |
72018 |
Nguyễn Văn Hữu |
01/09/1977 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029107 |
82018 |
Bùi Thị Thu |
04/08/1980 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0027373 |
92018 |
Phùng Thị Huyên |
17/02/1982 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029109 |
102018 |
Phạm Thị Thoa |
21/09/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029110 |
112018 |
Đỗ Văn Ước |
06/01/1987 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029111 |
122018 |
Bùi Thị Hiền |
17/06/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029112 |
132018 |
Nguyễn Công Vàng |
12/07/1978 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029113 |
142018 |
Cấn Thị Thu Thảo |
18/08/1992 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029114 |
152018 |
Phùng Thị Hồng |
05/05/1979 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029115 |
162018 |
Nguyễn Thị Tình |
10/04/1982 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029116 |
172018 |
Nguyễn Đăng Luân |
03/08/1982 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029117 |
182018 |
Cấn Thị Thúy Minh |
22/01/1983 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
165/QĐ-ĐTVLVH ngày 05/02/2018 |
2018 |
0029118 |
192018 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
25/3/1987 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
321/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0001583 |
202018 |
Vũ Thị Huyền |
13/02/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029205 |
212018 |
Hà Thị Hoà |
16/10/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029206 |
222018 |
Nguyễn Thị Hằng |
03/02/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029207 |
232018 |
Lê Thị Hương |
20/12/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029208 |
242018 |
Phạm Thị Huệ |
20/5/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029209 |
252018 |
Lương Thị Chai |
06/03/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029210 |
262018 |
Vi Thị Hiệp |
03/02/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029211 |
272018 |
Nguyễn Văn Cường |
12/10/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029212 |
282018 |
Tống Quốc Dương |
23/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029213 |
292018 |
Lê Thị Hoà |
19/7/1974 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029214 |
302018 |
Trịnh Hữu Quân |
19/01/1965 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029215 |
312018 |
Nguyễn Xuân Huy |
01/06/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029216 |
322018 |
Vi Văn Inh |
14/5/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029217 |
332018 |
Bùi Văn Tỉnh |
10/06/1967 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029218 |
342018 |
Lò Đức Hạnh |
19/12/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029219 |
352018 |
Nguyễn Văn Hắc |
01/12/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029220 |
362018 |
Vi Hồng Hoà |
05/05/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029304 |
372018 |
Lê Đăng Châu |
20/11/1962 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029222 |
382018 |
Lò Văn Cương |
30/01/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029223 |
392018 |
Nguyễn Văn Tấn |
19/5/1970 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029224 |
402018 |
Cầm Văn An |
10/03/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029225 |
412018 |
Vi Văn Hùng |
09/01/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029226 |
422018 |
Lê Văn Bồng |
10/10/1969 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029227 |
432018 |
Lục Đức Huân |
20/6/1973 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029228 |
442018 |
Lưu Văn Chiến |
23/12/1970 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029229 |
452018 |
Lê Công Hùng |
10/11/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029230 |
462018 |
Hoàng Bình Chín |
15/5/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029231 |
472018 |
Phạm Bình Đại |
21/01/1964 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029232 |
482018 |
Lương Văn Đông |
01/07/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029233 |
492018 |
Hà Văn Chiến |
20/9/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029234 |
502018 |
Trịnh Đăng Bình |
06/04/1966 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029235 |
512018 |
Lang Văn Hải |
03/03/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029236 |
522018 |
Lò Văn Huy |
16/3/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029237 |
532018 |
Lê Viết Đức |
16/02/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029238 |
542018 |
Lương Văn Chung |
22/6/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029239 |
552018 |
Trần Ngọc Hà |
20/10/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0027375 |
562018 |
Cầm Bá Điệp |
10/03/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029241 |
572018 |
Vi Văn Giáp |
15/10/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029242 |
582018 |
Lương Thanh Hưng |
21/01/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029243 |
592018 |
Lương Văn Biên |
29/01/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029244 |
602018 |
Vi Chi A |
10/05/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029245 |
612018 |
Vi Thị Giang |
16/7/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029246 |
622018 |
Nguyễn Văn Quý |
15/3/1970 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029247 |
632018 |
Vi Văn Giang |
28/8/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029248 |
642018 |
Cầm Bá Dần |
06/09/1973 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029249 |
652018 |
Hà Trung Hiếu |
15/5/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029250 |
662018 |
Vi Đình Khuyên |
06/01/1965 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029251 |
672018 |
Vi Văn Ang |
10/09/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
323/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029252 |
682018 |
Lê Thị Thơ |
20/10/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029253 |
692018 |
Nguyễn Thị Thanh |
02/07/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029254 |
702018 |
Hà Văn Tươi |
01/03/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029255 |
712018 |
Lê Thị Phượng |
13/10/1970 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029256 |
722018 |
Cầm Thị Nương |
18/02/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029257 |
732018 |
Nguyễn Tài Nhượng |
02/09/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029258 |
742018 |
Lương Văn Nguyệt |
06/02/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029259 |
752018 |
Lê Như Quân |
29/04/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029260 |
762018 |
Lê Tiến Long |
27/06/1971 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029261 |
772018 |
Ngô Thị Mai Thanh |
04/10/1970 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029262 |
782018 |
Lê Văn Thời |
22/01/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029263 |
792018 |
Lương Văn Thường |
30/12/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029264 |
802018 |
Hà Thị Thông |
10/10/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029265 |
812018 |
Lê Văn Phương |
25/05/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029266 |
822018 |
Lê Thị Tỉnh |
03/05/1971 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029267 |
832018 |
Vi Thị Kim Nhung |
10/11/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029271 |
842018 |
Cầm Bá Thơ |
15/04/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029269 |
852018 |
Cầm Thị Miễn |
25/09/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029270 |
862018 |
Lương Văn Tuấn |
20/12/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029272 |
872018 |
Lang Văn ót |
30/09/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029273 |
882018 |
Trần Lương Xuân |
02/01/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029274 |
892018 |
Lò Văn Sao |
23/10/1976 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029275 |
902018 |
Lê Trọng Tho |
12/03/1968 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029276 |
912018 |
Lê Ngọc Thu |
11/12/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029277 |
922018 |
Hoàng Trọng Lưu |
26/05/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029278 |
932018 |
Cầm Bá Thắng |
01/08/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029279 |
942018 |
Trịnh Tiến Hùng |
10/10/1973 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029280 |
952018 |
Hà Văn Thực |
20/07/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029281 |
962018 |
Lê Văn Mạnh |
10/02/1967 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029282 |
972018 |
Lò Văn Bình |
15/08/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029283 |
982018 |
Cầm Bá Quân |
15/04/1966 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029284 |
992018 |
Lương Quốc Tình |
14/12/1973 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029285 |
1002018 |
Hà Minh Văn |
10/05/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029286 |
1012018 |
Hoàng Văn Giang |
01/03/1963 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029287 |
1022018 |
Bùi Đình Mong |
20/12/1973 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0027378 |
1032018 |
Cầm Bá Thôn |
15/05/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029289 |
1042018 |
Lương Vinh Hiền |
03/03/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029290 |
1052018 |
Lương Văn Mong |
03/03/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029291 |
1062018 |
Cầm Bá Tuất |
24/10/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029292 |
1072018 |
Hà Văn Tấn |
19/02/1964 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029293 |
1082018 |
Nguyễn Đức Chiến |
12/09/1973 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029294 |
1092018 |
Nguyễn Duy Trường |
20/02/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029295 |
1102018 |
Trịnh Hồng Quế |
24/12/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029296 |
1112018 |
Bùi Duy Phấn |
02/05/1976 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029297 |
1122018 |
Lê Xuân Phương |
20/10/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029298 |
1132018 |
Lương Văn Thoả |
03/03/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029299 |
1142018 |
Lang Văn Yếu |
08/10/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029300 |
1152018 |
Cầm Bá Thắng |
01/05/1995 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029301 |
1162018 |
Cầm Bá Thoát |
29/01/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029302 |
1172018 |
Lương Văn Thắng |
01/01/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
322/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029303 |
1182018 |
Lưu Thị Hoà |
05/04/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029305 |
1192018 |
Hoàng Ngọc Kiến |
30/10/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029306 |
1202018 |
Vũ Ngọc Kim |
20/9/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029307 |
1212018 |
Nguyễn Tiến Toán |
17/02/1970 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029308 |
1222018 |
Lù Văn Chung |
05/10/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029309 |
1232018 |
Vàng Thị Yến |
10/11/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029310 |
1242018 |
Hoàng Thị Thư |
25/8/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029311 |
1252018 |
Trần Văn Tiến |
10/10/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029312 |
1262018 |
Giàng Thị Vân |
22/12/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029313 |
1272018 |
Lương Thị Xuyên |
14/7/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029314 |
1282018 |
Nguyễn Thị Hà |
26/8/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029315 |
1292018 |
Trần Thị Hương |
28/9/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029316 |
1302018 |
Vàng Thị Thường |
12/11/1976 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029317 |
1312018 |
Vũ Thị Lệ |
29/10/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029318 |
1322018 |
Lương Quốc Tài |
01/06/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029319 |
1332018 |
Lương Văn Cường |
15/5/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029320 |
1342018 |
Trần Văn Dũng |
16/3/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029321 |
1352018 |
Nguyễn Minh Khánh |
19/6/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029322 |
1362018 |
Vương Thị Viên |
31/7/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029323 |
1372018 |
Lương Thị Lan |
08/11/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029324 |
1382018 |
Nguyễn Văn Kiên |
24/4/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029325 |
1392018 |
Nguyễn Hoàng Long |
13/7/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029326 |
1402018 |
Sùng Văn Phúc |
22/9/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029328 |
1422018 |
Tao Văn Khởi |
03/05/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029330 |
1442018 |
Ngô Tiến Thịnh |
10/08/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029331 |
1452018 |
Lương Văn Thước |
04/04/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029332 |
1462018 |
Lồ A Quáng |
20/12/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029333 |
1472018 |
Lâm Văn Nhân |
15/6/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029334 |
1482018 |
Bàn Thừa Vạn |
27/01/1972 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029335 |
1492018 |
Hồ Viết Hùng |
01/01/1971 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029336 |
1502018 |
Doãn Mạnh Hưng |
11/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029337 |
1512018 |
Đào Duy Thành |
28/6/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029338 |
1522018 |
Vàng Văn Đức |
11/09/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029339 |
1532018 |
Lùng Văn Đoàn |
12/02/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029340 |
1542018 |
Phùng Láo ú |
11/03/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029342 |
1562018 |
Trương Văn Chấn |
01/05/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029343 |
1572018 |
Lương Văn Trường |
21/11/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029346 |
1602018 |
Má Văn Đạt |
26/11/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029347 |
1612018 |
Chảo Ngà Liều |
10/11/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029348 |
1622018 |
Trần Văn Sơn |
27/7/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029349 |
1632018 |
Lý Văn Dính |
20/6/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029350 |
1642018 |
Trần Đình Đức |
10/12/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029351 |
1652018 |
Chu Văn Thưởng |
10/03/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029352 |
1662018 |
Phùng Văn Thời |
21/01/1973 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029353 |
1672018 |
Sý Văn Luyến |
26/01/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029354 |
1682018 |
Trịnh Tiến Hạnh |
20/4/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029355 |
1692018 |
Thèn Văn Đông |
21/11/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029357 |
1712018 |
Triệu Tà Hoà |
07/08/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029358 |
1722018 |
Thèn Văn Long |
06/04/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029359 |
1732018 |
Hoàng Văn Trà |
25/12/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029360 |
1742018 |
Hoàng Anh Vững |
20/8/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029361 |
1752018 |
Giàng Sín Hùng |
03/10/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029362 |
1762018 |
Hứa Văn Minh |
18/11/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029365 |
1792018 |
Phàn Văn Dồn |
05/02/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029366 |
1802018 |
Chảo Vạn Nhàn |
06/02/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029367 |
1812018 |
Lý Văn Lộc |
18/11/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029368 |
1822018 |
Chảo Trần Kiêm |
09/02/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
324/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029370 |
1842018 |
Trần Thị Ý |
26/07/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029371 |
1852018 |
Cà Thị Sơm |
02/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029372 |
1862018 |
Hoàng Xuân Lập |
28/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029373 |
1872018 |
Khoàng Thị Vương |
16/11/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029374 |
1882018 |
Trần Kim Cúc |
12/10/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029375 |
1892018 |
Vàng Văn Lập |
06/01/1968 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029376 |
1902018 |
Khoàng Thị Thích |
20/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029377 |
1912018 |
Khoàng Văn Đại |
12/09/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029378 |
1922018 |
Điêu Thị Hào |
30/07/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029379 |
1932018 |
Quàng Thị Loan |
25/12/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029380 |
1942018 |
Lường Thị Lai |
16/05/1974 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029381 |
1952018 |
Khoàng Văn Thêu |
12/01/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029382 |
1962018 |
Thùng Văn Viễn |
26/04/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029383 |
1972018 |
Quàng Văn Hinh |
10/11/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029388 |
2022018 |
Tòng Văn Tường |
05/10/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029391 |
2052018 |
Vương Thành Trung |
28/11/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029392 |
2062018 |
Tao Văn Vén |
23/10/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029393 |
2072018 |
Hồ Hồng Kông |
09/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029395 |
2092018 |
Tòng Văn Quý |
10/08/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029400 |
2142018 |
Điêu Đức Cường |
10/02/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029401 |
2152018 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
25/05/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029402 |
2162018 |
Lường Văn Bình |
04/12/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
325/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029403 |
2172018 |
Lê Thị Hồng Thắm |
05/05/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029408 |
2222018 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
28/12/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029409 |
2232018 |
Bùi Thị Nhung |
15/8/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029410 |
2242018 |
Đỗ Thanh Bình |
16/8/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029411 |
2252018 |
Mai Thị Huế |
27/3/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029412 |
2262018 |
Lê Thị Thanh Hương |
16/11/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029413 |
2272018 |
Trần Ngọc Phú |
23/01/1967 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029414 |
2282018 |
Nguyễn Mạnh Tấn |
20/7/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029415 |
2292018 |
Tạ Kim Tuyến |
15/9/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029416 |
2302018 |
Hoàng Văn Bình |
22/10/1974 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029417 |
2312018 |
Nguyễn Trọng Huy |
08/01/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029418 |
2322018 |
Bùi Văn Sơn |
06/02/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029419 |
2332018 |
Nguyễn Trường Giang |
21/7/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029422 |
2362018 |
Nguyễn Trung Công |
02/12/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029423 |
2372018 |
Trương Quốc Chính |
08/11/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029424 |
2382018 |
Trần Hải Nam |
23/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029427 |
2412018 |
Triệu Văn Linh |
07/04/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029428 |
2422018 |
Đinh Vũ Lập |
25/02/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029429 |
2432018 |
Mai Đình Khải |
05/09/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029432 |
2462018 |
Nguyễn Anh Dũng |
10/09/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029434 |
2482018 |
Nguyễn Văn Tâm |
18/10/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
326/QĐ-ĐTVLVH ngày 15/3/2018 |
2018 |
0029436 |
2502018 |
Hoàng Đình Từ |
28/12/1976 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029119 |
3092018 |
Lục Thị Cúc |
14/11/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029120 |
3102018 |
Lý Thị Tuyết |
19/12/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029121 |
3112018 |
Nông Thị Chuyên |
23/10/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029122 |
3122018 |
Nông Thanh Bình |
07/10/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029123 |
3132018 |
Bế Văn Giáp |
04/10/1974 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029124 |
3142018 |
Hoàng Thị Vui |
08/01/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029125 |
3152018 |
Nguyễn Thị Hoàng Liên |
04/09/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029126 |
3162018 |
Lương Thị Ích |
26/09/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029127 |
3172018 |
Đàm Thị Oanh |
12/12/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029128 |
3182018 |
Hoàng Thành Nhân |
28/01/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029129 |
3192018 |
Lâm Đức Thành |
15/06/1976 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029130 |
3202018 |
Dìu Thị Hằng |
07/12/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029131 |
3212018 |
Nguyễn Thị Hồng |
07/02/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029132 |
3222018 |
Lương Thanh Toàn |
16/11/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029133 |
3232018 |
Lục Văn An |
19/10/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029134 |
3242018 |
Lục Thị Huệ |
23/03/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029135 |
3252018 |
Hoàng Văn Đông |
25/04/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029136 |
3262018 |
Lâm Ngọc Nghĩa |
26/04/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029137 |
3272018 |
Dương Văn Thiện |
23/06/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029138 |
3282018 |
Nông Văn Hùng |
26/08/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029139 |
3292018 |
Đàm Văn Thực |
16/08/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029140 |
3302018 |
Nông Văn Hoạch |
16/07/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029141 |
3312018 |
Hoàng ích Ngân |
03/01/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029142 |
3322018 |
Dương Văn Giáp |
22/10/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029143 |
3332018 |
Lục Văn Trường |
16/02/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029144 |
3342018 |
Lục Hải Ninh |
27/02/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029145 |
3352018 |
Hoàng Văn Cương |
26/04/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029146 |
3362018 |
Hà Trung Nam |
14/06/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029147 |
3372018 |
Đinh Văn Nghĩa |
26/09/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029148 |
3382018 |
Đàm Tiến Luật |
03/01/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
418/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029149 |
3392018 |
Trần Thị Tú Uyên |
13/02/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029150 |
2542018 |
Triệu Văn Dương |
08/09/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029151 |
2552018 |
Nguyễn Thị Kiều |
07/12/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029152 |
2562018 |
Riêu Thị Quỳnh |
21/04/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029153 |
2572018 |
Đàm Nhật Hiên |
01/01/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029154 |
2582018 |
Đàm Việt Hùng |
13/08/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029155 |
2592018 |
Nông Thị Nga |
03/11/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029156 |
2602018 |
Hoàng Thị Quỳnh |
24/09/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029157 |
2612018 |
Lục Văn Hoà |
07/12/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029158 |
2622018 |
Hoàng Thị Quỳnh |
14/02/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029159 |
2632018 |
Nông Văn Cán |
14/09/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029160 |
2642018 |
Bàn Tuấn Hợp |
19/05/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029161 |
2652018 |
Nông Văn Ngọc |
20/11/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029162 |
2662018 |
Tô Thị Tuyết |
19/07/1968 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029163 |
2672018 |
Nông Thị Kim Uyên |
07/08/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029164 |
2682018 |
Nông Thị Thoa |
14/08/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029165 |
2692018 |
Hoàng Xuân Diệu |
15/06/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029166 |
2702018 |
Phương Thị Thu |
17/05/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029167 |
2712018 |
Lăng Văn Trường |
08/09/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029168 |
2722018 |
Dương Văn Tường |
19/07/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029169 |
2732018 |
Nông Văn Thi |
16/07/1969 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029170 |
2742018 |
Phan Thị Hoài |
26/05/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029171 |
2752018 |
Hoàng Văn Chắc |
08/02/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029172 |
2762018 |
Nông Quốc Hoan |
18/05/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029173 |
2772018 |
Bàn Tài Pu |
12/11/1976 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029174 |
2782018 |
Nông Quốc Tăng |
26/08/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029176 |
2802018 |
Nông Thị Hạt |
09/02/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029177 |
2812018 |
Triệu Văn Quyết |
27/10/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029178 |
2822018 |
Nông Văn Đình |
01/02/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029179 |
2832018 |
Hoàng Văn Nguyễn |
22/01/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029180 |
2842018 |
Hoàng Duy Thén |
06/02/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029181 |
2852018 |
Nông Văn Rính |
25/05/1975 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029182 |
2862018 |
Bế Hữu Thọ |
20/04/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029183 |
2872018 |
Dương Văn Kiên |
02/03/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029184 |
2882018 |
Đặng Thị Phương Ly |
04/11/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029185 |
2892018 |
Lăng Văn Chiến |
29/08/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029186 |
2902018 |
Đàm Văn Thành |
01/10/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029187 |
2912018 |
Đàm Đình Quậy |
14/02/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029188 |
2922018 |
Đoàn Ngọc Thùy |
27/01/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029189 |
2932018 |
Đàm Văn Việt |
08/10/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029190 |
2942018 |
Hoàng Văn Tùng |
24/02/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029191 |
2952018 |
Lý Văn Bảo |
11/06/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029192 |
2962018 |
Hoàng Tòn Nhì |
17/09/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029193 |
2972018 |
La Văn Vững |
07/06/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029194 |
2982018 |
Bàn Hữu Thịnh |
25/03/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029195 |
2992018 |
Triệu Văn Thuận |
14/04/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029196 |
3002018 |
Đặng Vần Quyên |
26/08/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029197 |
3012018 |
Nông Văn Duy |
14/05/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029198 |
3022018 |
Bàn Tòn Sam |
28/01/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029199 |
3032018 |
Nông Văn Trường |
10/07/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029200 |
3042018 |
Vương Văn Phấn |
13/08/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029201 |
3052018 |
Vi Văn Cảnh |
06/09/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029203 |
3072018 |
Hoàng Quốc Thượng |
01/06/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
419/QĐ-ĐTVLVH ngày 06/4/2018 |
2018 |
0029204 |
3082018 |
Nguyễn Tiến Đạt |
18/09/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0027376 |
3402018 |
Trần Hồng Thuận |
01/11/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029455 |
3412018 |
Nguyễn Văn Tám |
20/08/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029456 |
3422018 |
Bùi Đức Duy |
20/10/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029457 |
3432018 |
Nguyễn Doanh Hoằng |
05/10/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029458 |
3442018 |
Trần Thị Vân |
22/03/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0027377 |
3452018 |
Hoàng Văn Quỳnh |
29/01/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029459 |
3462018 |
Phạm Tám Duy |
09/12/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029460 |
3472018 |
Lê Đức Thuận |
29/09/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029461 |
3482018 |
Nguyễn Văn Đảo |
19/07/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029462 |
3492018 |
Trần Văn Tuấn |
15/03/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029463 |
3502018 |
Nguyễn Thành Trung |
25/05/1992 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029464 |
3512018 |
Chử Xuân Tiến |
16/05/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029465 |
3522018 |
Nguyễn Thế Anh |
27/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029466 |
3532018 |
Nguyễn Văn Đoàn |
18/07/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029467 |
3542018 |
Nguyễn Văn Tiếp |
04/06/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029468 |
3552018 |
Nguyễn Minh Thông |
18/09/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029469 |
3562018 |
Trương Thành Trung |
21/10/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029470 |
3572018 |
Triệu Văn Khanh |
17/04/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029471 |
3582018 |
Lê Mạnh Linh |
15/05/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029472 |
3592018 |
Nguyễn Khánh Linh |
17/09/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029473 |
3602018 |
Bùi Văn Oanh |
10/07/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029474 |
3612018 |
Lộc Văn Yên |
03/01/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029475 |
3622018 |
Nguyễn Văn Phi |
20/03/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029476 |
3632018 |
Nguyễn Văn Luân |
01/01/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029477 |
3642018 |
Hoàng Doãn Thành |
03/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029478 |
3652018 |
Đồng Văn Đảng |
21/04/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Quản lý đất đai |
535/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029479 |
3662018 |
Trần Thị Nguyệt |
20/12/1983 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002361 |
3672018 |
Nguyễn Thùy Linh |
28/02/1994 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002362 |
3682018 |
Nguyễn Thu Huyền |
23/09/1979 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002363 |
3692018 |
Trần Thị Thanh Thủy |
21/07/1990 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002364 |
3702018 |
Trần Đức Hà |
26/06/1962 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002365 |
3712018 |
Trần Thị Hoa Hồng |
03/03/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002366 |
3722018 |
Nguyễn Thị Hòa |
12/07/1980 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002367 |
3732018 |
Hoàng Kim Dung |
02/10/1983 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002368 |
3742018 |
Vũ Thị Thu Hằng |
11/05/1979 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002369 |
3752018 |
Đoàn Nhật Lệ |
22/09/1991 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002370 |
3762018 |
Nguyễn Thị Thắm |
05/07/1986 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002371 |
3772018 |
Nguyễn Đức Thịnh |
04/11/1988 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002372 |
3782018 |
Vũ Thị Huyền Thương |
29/08/1988 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002373 |
3792018 |
Đỗ Thị Hòa |
21/07/1979 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002374 |
3802018 |
Ngô Mai Anh |
11/08/1986 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002375 |
3812018 |
Phùng Thúy Hiên |
20/04/1988 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002376 |
3822018 |
Khúc Thị Mai |
17/02/1980 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002377 |
3832018 |
Bùi Thị Thúy Ngà |
07/01/1985 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002378 |
3842018 |
Đinh Thị Thu Trang |
19/01/1980 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002379 |
3852018 |
Đặng Thị Cúc |
01/01/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002380 |
3862018 |
Cấn Văn Hà |
15/02/1980 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002381 |
3872018 |
An La |
14/11/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002382 |
3882018 |
Phùng Thị Lành |
07/12/1992 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002383 |
3892018 |
Tưởng Thúy Nga |
25/06/1991 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002412 |
3902018 |
Nguyễn Đình Chiến |
14/09/1976 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002384 |
3912018 |
Công Nghĩa Duy |
24/11/1992 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002385 |
3922018 |
Võ Thị Hòa |
05/12/1979 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002386 |
3932018 |
Nguyễn Thị Hằng |
12/12/1989 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002387 |
3942018 |
Lê Thăng |
19/11/1992 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002388 |
3952018 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
05/01/1987 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002389 |
3962018 |
Vũ Thị Hằng |
13/09/1984 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002390 |
3972018 |
Ngô Phương Nhung |
26/12/1993 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002391 |
3982018 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
28/09/1978 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002392 |
3992018 |
Nguyễn Ngọc Kiên |
14/11/1981 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002393 |
4002018 |
Nguyễn Đình Tâm |
31/01/1989 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002394 |
4012018 |
Trần Thị Huệ |
11/09/1982 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002395 |
4022018 |
Đinh Thị Chung |
20/01/1983 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002396 |
4032018 |
Phạm Văn Hoài |
06/07/1989 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002397 |
4042018 |
Nguyễn Thị Huệ |
18/10/1983 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002398 |
4052018 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
08/06/1986 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002399 |
4062018 |
Phí Thị Quế |
04/08/1978 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002400 |
4072018 |
Nguyễn Tuấn Cường |
05/09/1990 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002401 |
4082018 |
Phạm Văn Lâm |
11/06/1980 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002402 |
4092018 |
Nguyễn Phương Thảo |
08/12/1983 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002403 |
4102018 |
Phạm Thị Thu Hà |
08/12/1974 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002404 |
4112018 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
28/06/1985 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002405 |
4122018 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
24/09/1981 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002406 |
4132018 |
Khuất Văn Vinh |
10/06/1974 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002407 |
4142018 |
Trần Xuân Hương |
16/09/1973 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002408 |
4152018 |
Nguyễn Đình Tiến |
07/04/1976 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002409 |
4162018 |
Nguyễn Ngọc Phú |
19/04/1975 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002410 |
4172018 |
Bùi Văn Vịnh |
19/05/1982 |
K47 |
Liên thông |
Vừa làm vừa học |
Thú y |
536/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0002411 |
4182018 |
Hoàng Văn Long |
05/02/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
533/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0027380 |
4192018 |
Đàm Hồng Quân |
20/8/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
534/QĐ-ĐTVLVH ngày 19/4/2018 |
2018 |
0029481 |
4202018 |
Thân Đỗ Thị Phương Anh |
05/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029890 |
4652018 |
Nguyễn Đức Bình |
17/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029891 |
4662018 |
Trần Thị Minh Châu |
12/11/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029892 |
4672018 |
Trần Thị Chinh |
11/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029893 |
4682018 |
Ngải Seo Cớ |
29/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029894 |
4692018 |
Hầu Văn Cương |
20/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029895 |
4702018 |
Lý Đạt Diệu |
10/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029896 |
4712018 |
Nguyễn Thị Lệ Dung |
11/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029897 |
4722018 |
Vũ Thị Kim Dung |
04/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029898 |
4732018 |
Phạm Thái Dương |
12/01/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029899 |
4742018 |
Đặng Tiến Đạt |
25/04/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029900 |
4752018 |
Phạm Đông |
19/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029901 |
4762018 |
Phan Thị Hà Giang |
14/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029902 |
4772018 |
Đỗ Văn Hải |
18/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029903 |
4782018 |
Nông Thị Hằng |
26/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029904 |
4792018 |
Trịnh Quỳnh Hoa |
20/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029905 |
4802018 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
05/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029906 |
4812018 |
Phạm Thị Hồng |
27/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029907 |
4822018 |
Nguyễn Thị Hợi |
16/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029908 |
4832018 |
Tạ Duy Huân |
30/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029909 |
4842018 |
Nông Thị Huế |
03/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029910 |
4852018 |
Trần Hữu Hùng |
14/09/1991 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029911 |
4862018 |
Phạm Thị Huyền |
20/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029912 |
4872018 |
Vũ Thị Huyền |
08/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029913 |
4882018 |
Hà Văn Hữu |
23/08/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029914 |
4892018 |
Triệu Thị Lan |
02/08/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029915 |
4902018 |
Nguyễn Văn Lâm |
14/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029916 |
4912018 |
Nông Thúy Lệ |
17/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029917 |
4922018 |
Phạm Thị Kim Liên |
12/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029918 |
4932018 |
Nguyễn Văn Liệu |
20/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029919 |
4942018 |
Triệu Thị Thùy Linh |
28/10/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029920 |
4952018 |
La Thị Loan |
16/04/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029921 |
4962018 |
Thái Hữu Minh |
03/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029922 |
4972018 |
Dương Trà My |
19/11/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029923 |
4982018 |
Nông Thị Ngà |
15/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029924 |
4992018 |
Nguyễn Thị Ngân |
10/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029925 |
5002018 |
Ma Văn Nguyện |
23/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029926 |
5012018 |
Lương Thị Dung Nhi |
08/06/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029927 |
5022018 |
Lô Văn Phố |
05/10/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029928 |
5032018 |
Lê Thị Quỳnh |
03/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029929 |
5042018 |
Lỷ A Sám |
09/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029930 |
5052018 |
Bạch Minh Kim Sơn |
03/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029931 |
5062018 |
Bùi Ngọc Sơn |
25/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029932 |
5072018 |
Nguyễn Thị Tâm |
06/02/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029933 |
5082018 |
Nguyễn Thị Thanh |
07/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029934 |
5092018 |
Tô Thị Phương Thảo |
04/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029935 |
5102018 |
Lý Thị Thía |
22/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029936 |
5112018 |
Bùi Hồng Thích |
20/02/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029937 |
5122018 |
Lê Thị Xuân Thu |
07/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029938 |
5132018 |
Lạc Thị Toàn |
17/09/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029939 |
5142018 |
Đào Duy Tráng |
01/03/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029940 |
5152018 |
Ma Văn Trinh |
03/09/1993 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029941 |
5162018 |
Hoàng Đức Trường |
06/06/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029942 |
5172018 |
Hoàng Văn Trường |
28/07/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029943 |
5182018 |
Nguyễn Việt Trường |
11/12/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029944 |
5192018 |
Nguyễn Đức Tuấn |
23/01/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029945 |
5202018 |
Hà Duy Tùng |
22/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029946 |
5212018 |
Hoàng Minh Tùng |
19/05/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029947 |
5222018 |
Phạm Thị Uyên |
20/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029948 |
5232018 |
Nguyễn Thị Vân |
12/12/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029949 |
5242018 |
Phạm Đình Việt |
21/05/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029950 |
5252018 |
Hoàng Thị Xiếp |
14/03/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029951 |
5262018 |
Nguyễn Hoàng Công |
24/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029952 |
5272018 |
Nguyễn Văn Cường |
04/08/1996 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029953 |
5282018 |
Nguyễn Văn Cường |
26/09/1994 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029954 |
5292018 |
Nguyễn Văn Giáp |
10/07/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029955 |
5302018 |
Phan Trung Kiên |
01/09/1995 |
K46 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029956 |
5312018 |
Nguyễn Tuấn Anh |
24/02/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029957 |
5322018 |
Trương Công Cường |
27/09/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029958 |
5332018 |
Lý Seo Pề |
03/05/1993 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029959 |
5342018 |
Dương Văn Thao |
23/09/1994 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029960 |
5352018 |
Hoàng Quỳnh Trang |
01/06/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029961 |
5362018 |
Lê Ngọc Anh |
19/04/1994 |
K44 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029962 |
5372018 |
Đinh Hữu Đức |
12/02/1993 |
K43 |
Chính quy |
Đại học |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029963 |
5382018 |
Bùi Thị Kim Tuyến |
08/02/1994 |
K47 |
Chính quy |
Liên thông |
Chăn nuôi thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0029964 |
5392018 |
Hoàng Thăng Bắc |
24/05/1995 |
K45 |
Chính quy |
Đại học |
Thú y |
945/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 10/7/2018 |
2018 |
0002625 |
5402018 |