Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Nguyễn Duy Lâm |
09/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10666 |
5012014 |
Ngô Thu Hiền |
18/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10667 |
5022014 |
Nguyễn Thị Huệ |
25/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10668 |
5032014 |
Bùi Ngọc ánh |
24/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10669 |
5042014 |
Bạch Thị Thanh Hoa |
18/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10670 |
5052014 |
Hà Thị Vân |
14/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10671 |
5062014 |
Lộc Đức Khim |
08/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10672 |
5072014 |
Lê Thị út Hiền |
23/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10673 |
5082014 |
Đào Thị Hiền |
10/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10674 |
5092014 |
Phạm Thị Hà |
30/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10675 |
5102014 |
Bàn Thị Lưu |
05/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10676 |
5112014 |
Nông Bích Hoa |
03/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10677 |
5122014 |
Ma Thị Hà |
14/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10678 |
5132014 |
Trần Thị Mai |
17/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10679 |
5142014 |
Nguyễn Thị Định |
20/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10680 |
5152014 |
Hoàng Thị Diễm Kiều |
25/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10681 |
5162014 |
Đinh Thị Hà |
18/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10682 |
5172014 |
Hoàng Thị Hoài |
20/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10683 |
5182014 |
Hoàng Thị Bích |
24/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10684 |
5192014 |
Phạm Thị Loan |
14/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10685 |
5202014 |
Bùi Thị Nhâm |
15/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10686 |
5212014 |
Nguyễn Thị Thu |
13/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10687 |
5222014 |
Hoàng Thị Loan |
21/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10688 |
5232014 |
Đặng Mùi Chàn |
04/02/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10689 |
5242014 |
Nguyễn Văn Huy |
20/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10690 |
5252014 |
Nguyễn Tiến Dũng |
26/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10691 |
5262014 |
Nguyễn Thị Phương |
08/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10692 |
5272014 |
Nguyễn Thị Phi |
31/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10693 |
5282014 |
Nông Văn Vĩnh |
03/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10694 |
5292014 |
Lê Thị Mai Linh |
15/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10695 |
5302014 |
Hoàng Thị Thu Trang |
22/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10696 |
5312014 |
Bùi Thị Hoài |
22/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10697 |
5322014 |
Lê Thị Như |
27/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10698 |
5332014 |
Lý Thị Linh |
24/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10699 |
5342014 |
Lương Thị Mai |
27/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10700 |
5352014 |
Hoàng Thanh Đoàn |
07/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10701 |
5362014 |
Nguyễn Văn Quảng |
01/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10702 |
5372014 |
Bùi Thị Thuỷ |
01/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10703 |
5382014 |
Hà Thị Chất |
17/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10704 |
5392014 |
Tô Thị Tiến |
28/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10705 |
5402014 |
Hoàng Thị Như Trầm |
22/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10706 |
5412014 |
Nông Thị Huyền |
08/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10707 |
5422014 |
Mạc Hoàng Hồng Ngọc |
16/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10708 |
5432014 |
Hoàng Thị Thu Dịu |
11/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10709 |
5442014 |
Giàng A Thắng |
06/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10710 |
5452014 |
Hà Thị Thuỷ |
07/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10711 |
5462014 |
Lù Trọng Kim |
01/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10712 |
5472014 |
Quản Thị Thái |
22/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10713 |
5482014 |
Diều Thị Hoài Thu |
18/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10714 |
5492014 |
Hoàng Thị Vĩ |
06/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10715 |
5502014 |
Phạm Thị Cảnh |
05/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10716 |
5512014 |
Hoàng Thị Liên |
16/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10717 |
5522014 |
Đinh Thị Lan Hương |
30/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10718 |
5532014 |
Nguyễn Thị Mai Yên |
01/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10719 |
5542014 |
Phạm Văn Hùng |
14/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10720 |
5552014 |
Triệu Thị Việt Chinh |
01/05/1993 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10721 |
5562014 |
Lâm Thị Thảo |
15/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10722 |
5572014 |
Vũ Trọng Nghĩa |
20/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10723 |
5582014 |
Hoàng Thị Thuận |
27/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7812 |
5592014 |
Lý Thị Chi |
14/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10724 |
5602014 |
Lý Thị Thu Hiền |
13/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10725 |
5612014 |
Hứa Văn Thành |
09/06/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10726 |
5622014 |
Lục Văn Khánh |
09/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10727 |
5632014 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
04/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10728 |
5642014 |
Dương Hạnh Thảo |
10/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10729 |
5652014 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
15/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10730 |
5662014 |
Trần Khắc Dũng |
13/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10731 |
5672014 |
Phan Văn Hiếu |
06/04/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10732 |
5682014 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
06/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10733 |
5692014 |
Đinh Thị Trâm |
07/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10734 |
5702014 |
Đỗ Thị Thu Hà |
04/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10735 |
5712014 |
Lục Văn Bảo |
06/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10736 |
5722014 |
Nguyễn Thị Anh |
28/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10737 |
5732014 |
Nguyễn Mạnh Đạt |
15/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10738 |
5742014 |
Quách Thị Hằng |
19/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10739 |
5752014 |
Trần Thị Tình |
20/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10740 |
5762014 |
Hà Minh Hoạt |
07/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10741 |
5772014 |
Ngô Thùy Trang |
29/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10742 |
5782014 |
Hoàng Công Đoàn |
06/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10743 |
5792014 |
Nguyễn Thị Diều |
27/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10744 |
5802014 |
Nguyễn Huyền Nhung |
29/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10745 |
5812014 |
Nguyễn Hải Sơn |
20/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10746 |
5822014 |
Bùi Thị Chanh |
27/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10747 |
5832014 |
Lý Thị Hòa |
23/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10748 |
5842014 |
Đặng Đình Đức |
24/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10749 |
5852014 |
Lâm Thị Ngân |
10/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10750 |
5862014 |
Trịnh Thị Dậu |
07/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10751 |
5872014 |
Phan Đăng Dũng |
26/06/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10752 |
5882014 |
Dương Thanh Huyền |
11/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10753 |
5892014 |
Nguyễn Quang Chinh |
03/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10754 |
5902014 |
Quàng Thị Khánh Huyền |
18/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10755 |
5912014 |
Tạ Thị ánh |
03/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10756 |
5922014 |
Đàm Thị Hải Yến |
02/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10757 |
5932014 |
Hoàng Văn Trọng |
20/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10758 |
5942014 |
Hứa Thị Bích |
15/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10759 |
5952014 |
Phùng Mạnh Cường |
04/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10760 |
5962014 |
Đỗ Trọng Đức |
28/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10761 |
5972014 |
Phạm Thị Hằng |
01/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10762 |
5982014 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
12/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10763 |
5992014 |
Bế Thị Vân Anh |
17/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10764 |
6002014 |
Nguyễn Xuân Tiệp |
07/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10765 |
6012014 |
Hoàng Thị Phượng |
15/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10766 |
6022014 |
Thèn Văn Xuân |
02/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10767 |
6032014 |
Bùi Thị Thơm |
29/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10768 |
6042014 |
Nguyễn Văn Sáng |
20/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10769 |
6052014 |
Nguyễn Mạnh Linh |
19/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10770 |
6062014 |
Dương Thị Hương |
08/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10771 |
6072014 |
Nông Thị Cúc |
04/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10772 |
6082014 |
Mè Văn Kiên |
21/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10773 |
6092014 |
Đinh Thị Hồng Hạnh |
22/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10774 |
6102014 |
Nguyễn Đức Thịnh |
11/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10775 |
6112014 |
Hoàng Văn Anh |
13/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10776 |
6122014 |
Nguyễn Thị Na |
02/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10777 |
6132014 |
Vũ Hoài Phương |
24/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10778 |
6142014 |
Hà Thị Thuận Yến |
24/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10779 |
6152014 |
Hoàng Kiên Tùng |
09/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10780 |
6162014 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
24/10/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10781 |
6172014 |
Bế Khánh Thoại |
05/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10782 |
6182014 |
Đỗ Văn Tuyển |
08/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10783 |
6192014 |
Đỗ Thị Quỳnh |
01/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10784 |
6202014 |
Đặng Thị Huyền |
31/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10785 |
6212014 |
Hoàng Thanh Hiền |
13/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10786 |
6222014 |
Lôi Văn Cương |
07/06/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10787 |
6232014 |
Nông Thị Sự |
08/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10788 |
6242014 |
Trần Văn Duy |
09/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10789 |
6252014 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
15/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10790 |
6262014 |
Đàm Thị Diệu |
10/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10791 |
6272014 |
Vàng A Chí |
14/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10792 |
6282014 |
Nguyễn Văn Lưu |
02/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10793 |
6292014 |
Hoàng Vệ Quốc |
26/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10794 |
6302014 |
Dương Trung Sơn |
12/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10795 |
6312014 |
Bàn Thị Tâm |
17/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10796 |
6322014 |
Ngô Văn Kiên |
21/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10797 |
6332014 |
Hoàng Văn Thanh |
13/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10798 |
6342014 |
Hà Đức Hiền |
25/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10799 |
6352014 |
Hoàng Văn Chư |
05/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10800 |
6362014 |
Hà Minh Huấn |
24/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10801 |
6372014 |
Vừ Mì Lúa |
09/09/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10802 |
6382014 |
Lý Văn Hoàng |
24/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10803 |
6392014 |
Hà Trung Kiên |
17/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10804 |
6402014 |
Nguyễn Thanh Tùng |
02/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10805 |
6412014 |
Nguyễn Trọng Hiệp |
10/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10806 |
6422014 |
Nguyễn Thị Trang |
26/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10807 |
6432014 |
Lê Thị Hiên |
14/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10808 |
6442014 |
Trần Văn Thọ |
06/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10809 |
6452014 |
Phan Thị Tình |
17/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10810 |
6462014 |
Lương Vũ Đức |
28/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10811 |
6472014 |
Lừ Thị Trang |
27/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10812 |
6482014 |
Nguyễn Thị Trang |
09/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10813 |
6492014 |
Bế Thị Hường |
29/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10814 |
6502014 |
Đặng Văn Đức |
06/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10815 |
6512014 |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
26/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10816 |
6522014 |
Phùng Thị Thu Hà |
13/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10817 |
6532014 |
Lê Thị Quỳnh Anh |
01/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10818 |
6542014 |
Lê Diệu Thúy |
21/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10819 |
6552014 |
Nguyễn Thị Tum |
10/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10820 |
6562014 |
Trần Thị Dung |
11/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10821 |
6572014 |
Bùi Định |
16/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10822 |
6582014 |
Nguyễn Đức Thuận |
03/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10823 |
6592014 |
Hoàng Thị Trang |
10/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10824 |
6602014 |
Hoàng Nông Chiến |
02/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10825 |
6612014 |
Nguyễn Thị Hưng |
18/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10826 |
6622014 |
Vũ Tiến Dũng |
02/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10827 |
6632014 |
Nông Thị Kiều |
27/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10828 |
6642014 |
Đinh Thị Hạnh |
20/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10829 |
6652014 |
Nguyễn Viết Hoàng |
23/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10831 |
6662014 |
Đinh Thị Huyền |
26/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10832 |
6672014 |
Hoàng Văn Hòa |
25/12/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10833 |
6682014 |
Vũ Văn Cường |
14/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10834 |
6692014 |
Phan Văn Huân |
13/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10835 |
6702014 |
Dương Thị Dung |
29/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10836 |
6712014 |
Giàng Thị Ngọc Hoa |
20/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10837 |
6722014 |
Lưu Thị Duyên |
21/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10838 |
6732014 |
Vũ Lan Anh |
28/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10839 |
6742014 |
Ma Thị ánh |
02/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10840 |
6752014 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
10/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10841 |
6762014 |
Vàng A Sáu |
04/07/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10842 |
6772014 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
05/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10843 |
6782014 |
Nội Nguyệt Anh |
17/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10844 |
6792014 |
Đoàn Huy Quang |
14/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10845 |
6802014 |
Nguyễn Văn Thưởng |
09/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10846 |
6812014 |
Phạm Văn Chiến |
14/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10847 |
6822014 |
Luân Thị Bích Thùy |
10/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10848 |
6832014 |
Hứa Thị Vân |
19/05/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10849 |
6842014 |
Lần Anh Pháp |
27/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10850 |
6852014 |
Bế Minh Khôi |
11/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10851 |
6862014 |
Dương Văn Tân |
21/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10852 |
6872014 |
Bế Thị Kim Thủy |
06/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10853 |
6882014 |
Nông Huy Chương |
11/07/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10854 |
6892014 |
Lương Thị Hồng Ngọc |
16/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10855 |
6902014 |
Vũ Thị Chiên |
24/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10857 |
6912014 |
Ngô Thị Phượng |
14/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10856 |
6922014 |
Nguyễn Thị Trang |
12/04/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10858 |
6932014 |
Hoàng Thị Lương |
15/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10859 |
6942014 |
Trần Thị Mến |
23/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10860 |
6952014 |
Phạm Thị Bích |
07/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10864 |
6962014 |
Nguyễn Thị Uyên |
25/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10861 |
6972014 |
Trần Thị Diệp |
07/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10862 |
6982014 |
Hoàng Thị Thu Kiều |
06/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10863 |
6992014 |
Nguyễn Thị Phương |
01/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10865 |
7002014 |
Ngọ Công Dũng |
18/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10866 |
7012014 |
Lý Kim Đạt |
20/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10867 |
7022014 |
Đinh Quang Khiêm |
03/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10868 |
7032014 |
Vũ Thị Hải |
27/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10869 |
7042014 |
Nguyễn Mạnh Tường |
03/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10870 |
7052014 |
Bùi Thị Hòa |
10/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10871 |
7062014 |
Hoàng Thu Hạnh |
09/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10872 |
7072014 |
Trần Thị Thương |
25/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10873 |
7082014 |
Lương Thị Phương Châm |
21/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10874 |
7092014 |
Lê Đức Anh |
29/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10875 |
7102014 |
Vũ Thu Hương |
07/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10876 |
7112014 |
Vũ Thuỷ Tiên |
18/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10877 |
7122014 |
Nông Thị Mới |
27/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10878 |
7132014 |
Nông Thị Thu Hà |
17/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10879 |
7142014 |
Hoàng Xuân Linh |
04/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10880 |
7152014 |
Dương Thanh Xuân |
08/02/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10881 |
7162014 |
Vũ Thị Huệ |
03/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10882 |
7172014 |
Lâm Thị Sáng |
23/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10883 |
7182014 |
Đỗ Thị Giang |
03/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10884 |
7192014 |
Lê Văn Chiến |
07/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10885 |
7202014 |
Nguyễn Quốc Dương |
03/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10886 |
7212014 |
Nông Thị Duệ |
31/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10887 |
7222014 |
Hồ Hữu Thanh |
22/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10888 |
7232014 |
Phùng Thị Kiều |
26/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10889 |
7242014 |
Đặng Quốc Tuấn |
14/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10890 |
7252014 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
15/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10891 |
7262014 |
Hoàng Trường Giang |
18/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10892 |
7272014 |
Hoàng Quang Minh |
28/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10893 |
7282014 |
Hoàng Thị Giang |
10/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10894 |
7292014 |
Vũ Ngọc Nguyên |
04/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10895 |
7302014 |
Nguyễn Văn Linh |
16/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10896 |
7312014 |
Dương Lệ Giang |
20/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10897 |
7322014 |
Phương Thị Duyến |
20/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10898 |
7332014 |
Đàm Đình Tiến |
05/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10899 |
7342014 |
Trần Lê Dương |
14/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10900 |
7352014 |
Lê Thị Thảo |
21/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10901 |
7362014 |
Nguyễn Văn Sơn |
26/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10902 |
7372014 |
Phạm Văn Đậm |
21/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10903 |
7382014 |
Phạm Văn Hiệp |
10/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10904 |
7392014 |
Hà Đức Trọng |
08/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10905 |
7402014 |
Phương Quốc Huy |
10/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10906 |
7412014 |
Lê Quang Tâm |
21/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10907 |
7422014 |
Nguyễn Đức Chiến |
14/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10908 |
7432014 |
Viên Thị Thanh Loan |
20/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10909 |
7442014 |
Trần Mạnh Cường |
19/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10910 |
7452014 |
Trần Quang Hiến |
12/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10911 |
7462014 |
Trương Văn Trường |
01/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10912 |
7472014 |
Phạm Đức Thịnh |
10/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10914 |
7482014 |
Tạ Văn Hải |
14/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10915 |
7492014 |
Hoàng Văn Hải |
15/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10916 |
7502014 |
Đỗ Ngọc Anh |
22/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10917 |
7512014 |
Hứa Văn Trung |
02/09/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10918 |
7522014 |
Lý Thu Hà |
26/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10919 |
7532014 |
Nông Sơn Tùng |
14/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10920 |
7542014 |
Đào Văn ánh |
16/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10921 |
7552014 |
Nguyễn Văn Hùng |
24/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10922 |
7562014 |
Hoàng Thị Duyên |
09/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10923 |
7572014 |
Đàm Thị Thu Trà |
07/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10924 |
7582014 |
Hà Văn Luân |
28/08/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10925 |
7592014 |
Nông Văn Bằng |
05/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10926 |
7602014 |
Phạm Ngọc Cảnh |
12/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10927 |
7612014 |
Đoàn Khánh Giang |
20/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10928 |
7622014 |
Nguyễn Văn Luyện |
22/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10929 |
7632014 |
Trần Quốc Bảo |
16/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10930 |
7642014 |
Trần Nam Hải |
02/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10931 |
7652014 |
Nguyễn Văn Hào |
20/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10932 |
7662014 |
Bùi Đức Duy |
03/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10933 |
7672014 |
Ngô Giang An |
13/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14350 |
7682014 |
Ngô Hồng Thảo |
15/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14351 |
7692014 |
Nông Thị Vàng |
28/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14352 |
7702014 |
Nông Văn Thuỷ |
28/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14353 |
7712014 |
Lê Thị Thu Huyền |
06/08/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14354 |
7722014 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
21/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14355 |
7732014 |
Đỗ Diệu Thuý |
28/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14356 |
7742014 |
Trần Thị Hòa |
15/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14357 |
7752014 |
Ngô Thị Phượng |
01/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10934 |
7762014 |
Hà Thị Lệ |
11/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10935 |
7772014 |
Dương Thị Thuỳ Ngân |
25/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10936 |
7782014 |
Bùi Thị Anh |
25/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10937 |
7792014 |
Nguyễn Thị Mai |
08/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10938 |
7802014 |
Vy Thị Thuý Kiều |
20/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10939 |
7812014 |
Phạm Thị Lệ |
24/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10940 |
7822014 |
Hoàng Thị Linh |
04/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10941 |
7832014 |
Đồng Việt Huân |
20/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10942 |
7842014 |
Phùng Ngọc Linh |
07/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10943 |
7852014 |
Hoàng Xuân Vinh |
06/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10944 |
7862014 |
Vũ Duy Thành |
22/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10945 |
7872014 |
Nguyễn Tiến Vũ |
25/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10946 |
7882014 |
Hoàng Trung Định |
23/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10947 |
7892014 |
Vi Văn Vệ |
01/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10948 |
7902014 |
Hà Văn Trinh |
17/10/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10949 |
7912014 |
Ngô Duy Cương |
07/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10950 |
7922014 |
Đỗ Mạnh Toàn |
28/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10951 |
7932014 |
Nguyễn Văn Dương |
21/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10952 |
7942014 |
Mạch Văn Dũng |
13/06/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10953 |
7952014 |
Hoàng Minh Thư |
06/09/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10954 |
7962014 |
Bùi Thị Tiệm |
20/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10955 |
7972014 |
Chu Thị Hô |
16/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10956 |
7982014 |
Trương Thị Trang |
24/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10957 |
7992014 |
Phạm Đức Cảnh |
28/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10958 |
8002014 |
Đinh Thị Hằng |
22/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10959 |
8012014 |
Quàng Thị Minh |
18/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10960 |
8022014 |
Hà Đình Khánh |
31/08/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10961 |
8032014 |
Triệu Nông Trình |
24/12/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10962 |
8042014 |
Nguyễn Hữu Tiến |
19/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10963 |
8052014 |
Phương Minh Thiết |
27/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10964 |
8062014 |
Lê Thị Thùy Anh |
12/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10965 |
8072014 |
Lô Văn Dương |
04/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10966 |
8082014 |
Nguyễn Thị Nga |
19/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10967 |
8092014 |
Trần Thị Trang |
27/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10968 |
8102014 |
La Thành Trung |
30/01/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10969 |
8112014 |
Đặng Thị Lan Hương |
07/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10970 |
8122014 |
Đỗ Văn Minh |
16/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10971 |
8132014 |
Nguyễn Văn Việt |
06/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10972 |
8142014 |
Lò Văn Tuyền |
09/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10973 |
8152014 |
Quốc Việt Hùng |
12/09/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10974 |
8162014 |
Lường Văn Thương |
10/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10975 |
8172014 |
Phạm Văn Hiền |
01/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10976 |
8182014 |
Dương Văn Thiện |
15/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10977 |
8192014 |
Triệu Mạnh Hùng |
10/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10978 |
8202014 |
Hoàng văn Tùng |
10/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10979 |
8212014 |
Nguyễn Việt Anh |
16/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10980 |
8222014 |
Lèng Ngọc Mẫn |
07/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10981 |
8232014 |
Phạm Thanh Bình |
18/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10982 |
8242014 |
Cháng Văn Cường |
05/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10983 |
8252014 |
Hoàng Văn Hiền |
12/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10984 |
8262014 |
Hoàng Tuấn Anh |
25/01/1993 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10985 |
8272014 |
Phạm Thị Thủy |
11/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10986 |
8282014 |
Lê Thị Quỳnh Hoa |
01/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10987 |
8292014 |
Dương Thị Liên |
04/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10988 |
8302014 |
Vũ Hải Sơn |
21/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10989 |
8312014 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
10/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10990 |
8322014 |
Lê Duy Toàn |
03/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10991 |
8332014 |
Triệu Minh Huệ |
25/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10992 |
8342014 |
Đào Quang Thướng |
13/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10993 |
8352014 |
Nguyễn Thị Hằng |
18/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10994 |
8362014 |
Lâm Thị Mạnh |
16/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10995 |
8372014 |
Vi Thị Nhung |
20/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10996 |
8382014 |
Nguyễn Đức Vịnh |
16/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10997 |
8392014 |
Hoàng Đình Lập |
06/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10998 |
8402014 |
Lê Thị Lanh |
10/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10999 |
8412014 |
Làn Văn Đông |
05/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11000 |
8422014 |
Trương Đức Hạnh |
25/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11001 |
8432014 |
Hoàng Kim Thành |
06/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11002 |
8442014 |
Phạm Thị Nguyệt |
19/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11003 |
8452014 |
Lương Thị Thúy Hằng |
04/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11004 |
8462014 |
Nguyễn Thị Hòa |
21/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11005 |
8472014 |
Nguyễn Thị Quyên |
05/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11006 |
8482014 |
Nguyễn Thị Phương |
24/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11007 |
8492014 |
Ma Trần Thu Hường |
20/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11008 |
8502014 |
Lê Thị Hằng |
05/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11009 |
8512014 |
Nguyễn Thị Huyền |
03/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11010 |
8522014 |
Hoàng Văn Thế |
23/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11011 |
8532014 |
Nguyễn Thị Nõn |
06/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11012 |
8542014 |
Chu Quang Mạnh |
23/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11013 |
8552014 |
Trần Thành Đạt |
21/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11014 |
8562014 |
Nguyễn Thị Huyền |
10/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11015 |
8572014 |
Phạm Thế Quang |
11/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11016 |
8582014 |
Bế Thị Đài |
02/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11017 |
8592014 |
Vi Thị Hà |
15/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11018 |
8602014 |
Nguyễn Tiến Nam |
11/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11019 |
8612014 |
Lê Viết Tùng |
08/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11020 |
8622014 |
Nguyễn Văn Hiệu |
01/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11021 |
8632014 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
16/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11022 |
8642014 |
Nguyễn Văn Chiển |
19/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11023 |
8652014 |
Đào Thị Hương |
01/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11024 |
8662014 |
Nguyễn Ngọc Doan |
29/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11025 |
8672014 |
Lại Thành Vinh |
16/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11026 |
8682014 |
Bùi Văn Bách |
01/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11027 |
8692014 |
Nguyễn Duy Giang |
07/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNSH |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11028 |
8702014 |
Nguyễn Mạnh Cường |
10/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11029 |
8712014 |
Dương Thị Huyền |
05/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11030 |
8722014 |
Đinh Thị Sen |
04/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11031 |
8732014 |
Ngô Thị Hương |
29/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11032 |
8742014 |
Hoàng Quỳnh Trang |
18/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11033 |
8752014 |
NguyễnThị Hồng |
13/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11034 |
8762014 |
Trịnh Thị Mai Hương |
09/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11035 |
8772014 |
Nguyễn Thị Mùi |
03/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11036 |
8782014 |
Nguyễn Thị Phương |
22/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11037 |
8792014 |
Lê Thị Thanh Nhàn |
10/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11038 |
8802014 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
08/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11039 |
8812014 |
Nguyễn Văn Hải |
19/05/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11040 |
8822014 |
Lê Thị Trúc |
10/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11041 |
8832014 |
Trần Phú Cường |
05/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11042 |
8842014 |
Lê Thị Nga |
04/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11043 |
8852014 |
Phạm Thị Oanh |
12/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11044 |
8862014 |
Nguyễn Thị Tám |
11/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11045 |
8872014 |
Nguyễn Thị Oanh |
24/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11046 |
8882014 |
Nguyễn Thị Thảo |
10/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11047 |
8892014 |
Trương Thị Đào |
14/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11048 |
8902014 |
Trần Huy Hoàng |
01/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11049 |
8912014 |
Hoàng Thị ánh Mây |
31/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11050 |
8922014 |
Hà Thị Hiền |
10/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11051 |
8932014 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
20/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11052 |
8942014 |
Vi Thị Oanh |
24/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11053 |
8952014 |
Nguyễn Thị Tuyết |
05/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11054 |
8962014 |
Nguyễn Thị Hồng |
14/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11055 |
8972014 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
14/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11056 |
8982014 |
Nguyễn Thị Hiền |
22/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11057 |
8992014 |
Nguyễn Trường Giang |
20/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11058 |
9002014 |
Trịnh Đức Giang |
11/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11059 |
9012014 |
Nguyễn Thị Thương |
02/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11060 |
9022014 |
Hà Thị Thanh Loan |
30/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11061 |
9032014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
27/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11062 |
9042014 |
Phạm Thị Quỳnh Lai |
04/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11063 |
9052014 |
Phạm Thanh Dung |
13/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11064 |
9062014 |
Võ Thị Hoa |
06/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11065 |
9072014 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
03/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11066 |
9082014 |
Lê Trung Hiếu |
06/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11067 |
9092014 |
Phạm Văn Đại |
20/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11068 |
9102014 |
Lâm Thu Trang |
07/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11069 |
9112014 |
Trần Văn Thanh |
05/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11070 |
9122014 |
Mai Sỹ Toản |
19/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11071 |
9132014 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
13/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11072 |
9142014 |
Trần Văn Anh |
17/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11073 |
9152014 |
Hoàng Thị Hòa |
10/11/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11074 |
9162014 |
Nguyễn Thị Thuỳ Duyên |
12/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11075 |
9172014 |
Nguyễn Đình Thi |
18/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11076 |
9182014 |
Nguyễn Duy Tuấn |
10/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11077 |
9192014 |
Nguyễn Cao Thăng |
12/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11078 |
9202014 |
Trần Thiên Khá |
17/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11079 |
9212014 |
Lường Thị Như Thùy |
25/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11080 |
9222014 |
Nguyễn Văn Chiến |
09/09/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTP |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11081 |
9232014 |
Mai Thị Lý |
06/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11082 |
9242014 |
Hà Thị Thủy Ngân |
21/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11083 |
9252014 |
Nguyễn Thị Hồng ánh |
26/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11084 |
9262014 |
Bùi Thị Thơm |
16/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11085 |
9272014 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
20/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11086 |
9282014 |
Nguyễn Thị Thu |
23/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11087 |
9292014 |
Bùi Thu Trang |
24/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11088 |
9302014 |
Nguyễn Thị Mai |
14/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11089 |
9312014 |
Ngô Thị Thoa |
05/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11090 |
9322014 |
Hoàng Thị Hè |
05/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11091 |
9332014 |
Bùi Bích Phương |
01/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11092 |
9342014 |
Nguyễn Minh Hải |
02/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11093 |
9352014 |
Trần Thị Hằng |
28/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11094 |
9362014 |
Trần Văn Tiến |
23/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11095 |
9372014 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
26/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11096 |
9382014 |
Đàm Thị Diễm |
27/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11097 |
9392014 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
21/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11098 |
9402014 |
Mạc Ma Yên |
09/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11099 |
9412014 |
Lê Tuấn Anh |
18/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11100 |
9422014 |
Hoàng Thế Vinh |
23/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11101 |
9432014 |
Vùi Văn Cường |
27/11/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
Khuyến nông |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
11102 |
9442014 |
Đỗ Thị Mỹ Linh |
28/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14358 |
9452014 |
Lê Thị Thuý Quỳnh |
19/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14359 |
9462014 |
Vũ Thị Luyện |
14/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14360 |
9472014 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
30/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14361 |
9482014 |
Trần Thị Mận |
06/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14362 |
9492014 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
09/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14363 |
9502014 |
Phạm Thị Phượng |
25/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14364 |
9512014 |
Trần Hải Mây |
25/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14365 |
9522014 |
Lê Thị Yến |
03/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14366 |
9532014 |
Ngô Thị Linh Nhâm |
20/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14367 |
9542014 |
Hoàng Thị Thơm |
19/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14368 |
9552014 |
Quàng Thị Hà |
26/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14369 |
9562014 |
Hoàng Thị Huế |
13/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14370 |
9572014 |
Dương Thị Thu Huyền |
18/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
14371 |
9582014 |
Nông Thị Trưng |
03/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23560 |
9592014 |
Hoàng Thị Mai Loan |
06/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23561 |
9602014 |
Phương Minh Nguyệt |
03/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23562 |
9612014 |
Hoàng Vân Khánh |
06/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23563 |
9622014 |
Phạm Minh Thảo |
08/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23564 |
9632014 |
Lục Thị Thanh Huyền |
13/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23565 |
9642014 |
Quản Thị Hậu |
26/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23566 |
9652014 |
Nguyễn Hà Thư |
04/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23567 |
9662014 |
Vũ Thị Ngọc |
09/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23568 |
9672014 |
Đặng Thị Hương |
02/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23569 |
9682014 |
Phạm Văn Đồng |
22/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23570 |
9692014 |
Nguyễn Thị Thắm |
30/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23571 |
9702014 |
Sầm Thị Mùi |
15/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23572 |
9712014 |
Ngô Thị Phương |
19/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23573 |
9722014 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
30/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23574 |
9732014 |
Bùi Thị Loan |
04/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23575 |
9742014 |
Nông Thanh Huyền |
28/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23576 |
9752014 |
Diệp Kim Cương |
01/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23577 |
9762014 |
Lê Thị Minh Hằng |
15/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23578 |
9772014 |
Lê Thị Thu Hằng |
10/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23579 |
9782014 |
Nguyễn Thị Tuyệt |
10/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23580 |
9792014 |
Nguyễn Thị Yên |
21/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23581 |
9802014 |
Ma Thị Khuyên |
05/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23582 |
9812014 |
Nguyễn Thanh Việt |
19/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23583 |
9822014 |
Hoàng Thị Đàm |
21/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23584 |
9832014 |
Hà Thị Thảo |
08/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23585 |
9842014 |
Tạ Trang Quỳnh |
09/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23586 |
9852014 |
Nguyễn Tuấn Phương |
05/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23587 |
9862014 |
Vy Thị Hải Yến |
20/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23588 |
9872014 |
Nguyễn Thị Trang |
10/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23589 |
9882014 |
Hoàng Thuỳ Như |
27/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23590 |
9892014 |
Vương Thị Minh Anh |
16/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23591 |
9902014 |
Đặng Thị Yến |
29/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23592 |
9912014 |
Nguyễn Bá Tùng |
12/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23593 |
9922014 |
La Thị Thu Hồng |
11/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23594 |
9932014 |
Nguyễn Diệu Linh |
22/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23595 |
9942014 |
Mông Thị Xuyến |
22/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23596 |
9952014 |
Mai Thùy Lam |
11/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23597 |
9962014 |
Trương Văn Hòa |
28/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23598 |
9972014 |
Tung Pin Chung |
28/02/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23599 |
9982014 |
Lý Thị Nga |
05/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23600 |
9992014 |
Đồng Văn Thuận |
26/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
23601 |
10002014 |