Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Vũ Hoài Nhi |
27/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28214 |
14892017 |
Bùi Thị Mai Phương |
01/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28215 |
14902017 |
Nguyễn Tất Thành |
05/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28216 |
14912017 |
Phạm Công Thành |
25/09/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28217 |
14922017 |
Đinh Thị Tình |
26/06/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28218 |
14932017 |
Chu Văn Tuấn |
27/07/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28219 |
14942017 |
Ngô Thị Châm |
23/05/1991 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
2003 |
14952017 |
Nguyễn Đình Đa |
13/01/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
2004 |
14962017 |
Lăng Tiến Huy |
06/9/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
2005 |
14972017 |
Ma Công Thiệp |
15/04/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
2006 |
14982017 |
Triệu Thị Xiêm |
25/01/1991 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
2007 |
14992017 |
Vũ Xuân Biên |
23/02/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
2008 |
15002017 |
Phùng Đức Phương |
20/02/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
2009 |
15012017 |
Lường Tài Chiến |
10/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sinh học |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28220 |
15022017 |
Nông Thị Đẹp |
19/07/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sinh học |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28221 |
15032017 |
Hà Thị Liễu |
21/08/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sinh học |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28222 |
15042017 |
Nguyễn Thị Trà My |
12/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sinh học |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28223 |
15052017 |
Nguyễn Phương Nam |
02/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sinh học |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28224 |
15062017 |
Nguyễn Ngọc Thông |
27/06/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sinh học |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28225 |
15072017 |
Đinh Thế Anh |
09/4/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sinh học |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28226 |
15082017 |
Hoàng Trung Sơn |
11/01/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sinh học |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28227 |
15092017 |
Nguyễn Bá Huy |
02/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ thực phẩm |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28228 |
15102017 |
Hoàng Thị Nga |
23/08/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ thực phẩm |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28229 |
15112017 |
Phạm Thị Chuyên |
01/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sau thu hoạch |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28230 |
15122017 |
Hứa Trà My |
02/02/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sau thu hoạch |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28231 |
15132017 |
Lưu Thị Thoa |
11/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sau thu hoạch |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28232 |
15142017 |
Hoàng Việt Anh |
08/9/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28233 |
15152017 |
Nguyễn Thu Hằng |
28/05/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28234 |
15162017 |
Trương Tiến Hoàng |
05/3/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28235 |
15172017 |
Ma Lăng Thế |
25/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28236 |
15182017 |
Hà Văn Bình |
03/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28237 |
15192017 |
Trần Đức Duy |
22/05/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28238 |
15202017 |
Nguyễn Hoàng Đông |
24/06/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28239 |
15212017 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
01/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28240 |
15222017 |
Nguyễn Thị Lan |
01/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28241 |
15232017 |
Đại Thị Trúc Quỳnh |
01/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28242 |
15242017 |
Trương Văn Thế |
03/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28243 |
15252017 |
Dương Thị Thu Trang |
05/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28244 |
15262017 |
Bùi Thị Hồng Vân |
23/08/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28245 |
15272017 |
Ma Thị Hải Yến |
15/03/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28246 |
15282017 |
Phạm Quỳnh Anh |
05/6/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28247 |
15292017 |
Trần Thị Hoàng Anh |
18/09/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28248 |
15302017 |
Nguyễn Thị Chinh |
15/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28249 |
15312017 |
Triệu Thị Duẩn |
25/02/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28250 |
15322017 |
Nguyễn Trường Giang |
31/07/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28251 |
15332017 |
Trần Thị Kim Huệ |
02/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28252 |
15342017 |
Trần Thị Thu Hương |
08/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28253 |
15352017 |
Nhâm Thị Oanh |
25/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28254 |
15362017 |
Hoàng Văn Tâm |
20/09/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28255 |
15372017 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
19/10/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28256 |
15382017 |
Nguyễn Xuân Tùng |
13/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28257 |
15392017 |
Lý Công Tư |
06/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28258 |
15402017 |
Nông Tuấn Anh |
06/6/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28259 |
15412017 |
Vũ Thị Mai Huyền Trang |
10/12/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28260 |
15422017 |
Mai Thanh Tùng |
05/11/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28261 |
15432017 |
Nguyễn Đức Anh |
22/01/1992 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28262 |
15442017 |
Nguyễn Hùng Cường |
09/4/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28263 |
15452017 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
23/07/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28264 |
15462017 |
Bàn Tòn Khoa |
03/3/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28265 |
15472017 |
Phạm Thị Chinh |
18/09/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28266 |
15482017 |
Sùng Dao |
15/04/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28267 |
15492017 |
Nông Lý Du |
29/06/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28268 |
15502017 |
Dương Anh Đức |
07/5/1989 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28269 |
15512017 |
Lăng Thị Hạnh |
10/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28270 |
15522017 |
Trần Thế Khắc Hiếu |
20/03/1991 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28271 |
15532017 |
Đào Xuân Hoàng |
29/01/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28272 |
15542017 |
La Văn Hùng |
03/10/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28273 |
15552017 |
Lục Thị Huyền |
13/03/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28274 |
15562017 |
Phạm Thế Linh |
13/07/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28275 |
15572017 |
Đỗ Văn Tuấn |
10/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
27372 |
15582017 |
Hoàng Văn Chiến |
16/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28276 |
15592017 |
Hoàng Quốc Cường |
24/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28277 |
15602017 |
Nguyễn Văn Duy |
15/06/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28278 |
15612017 |
Đinh Văn Huấn |
02/01/1990 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28279 |
15622017 |
Nguyễn Thị Huế |
09/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28280 |
15632017 |
Ngô Tùng Huy |
14/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28281 |
15642017 |
Hoàng Minh Khuê |
10/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28282 |
15652017 |
Trần Minh Tiến |
29/06/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28283 |
15662017 |
Đàm Thị Quỳnh Trang |
24/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28284 |
15672017 |
Phan Thanh Tuấn |
18/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28285 |
15682017 |
Trịnh Hữu Tùng |
26/09/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28286 |
15692017 |
Lý Văn Côi |
03/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28287 |
15702017 |
Lê Văn Cường |
12/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28288 |
15712017 |
Phùng Thị Dất |
10/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28289 |
15722017 |
Hoàng Văn Dũng |
02/01/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28290 |
15732017 |
Nguyễn Tiến Dũng |
07/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28291 |
15742017 |
Sùng A Đơ |
02/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28292 |
15752017 |
Hứa Thị Hà |
01/6/1991 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28293 |
15762017 |
Mông Đình Hùng |
12/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28294 |
15772017 |
Ngô Việt Hưng |
28/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28295 |
15782017 |
Đổng Văn Lượng |
02/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28296 |
15792017 |
Nguyễn Thị My |
20/09/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28297 |
15802017 |
Quàng Văn Thành |
07/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28298 |
15812017 |
Đỗ Thị Kim Thảo |
08/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28299 |
15822017 |
Phạm Tiến Thương |
18/04/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28300 |
15832017 |
Đỗ Anh Tú |
05/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28301 |
15842017 |
Dương Thị Uyên |
29/05/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28302 |
15852017 |
Tô Thị Biên |
30/07/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28303 |
15862017 |
Phạm Đức Chiến |
10/02/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28304 |
15872017 |
Triệu Phúc Chung |
18/05/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28305 |
15882017 |
Ma Kiên Cương |
06/4/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28306 |
15892017 |
Hoàng Ngọc Diệp |
15/11/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28307 |
15902017 |
Ma Thị Diệu |
16/07/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28308 |
15912017 |
Đinh Xuân Dương |
22/12/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28309 |
15922017 |
Nông Hồng Đạt |
34223 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28310 |
15932017 |
Đinh Thị Điển |
22/08/1990 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28311 |
15942017 |
Nguyễn Quang Đoàn |
16/10/1988 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28312 |
15952017 |
Trần Quang Đông |
24/11/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28313 |
15962017 |
Phạm Thế Đức |
06/5/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28314 |
15972017 |
Phùng Thị Hà Giang |
28/10/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28315 |
15982017 |
Lưu Thu Hà |
29/03/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28316 |
15992017 |
Vũ Thành Hải |
24/12/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28317 |
16002017 |
Trần Thị Hậu |
07/9/1991 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28318 |
16012017 |
Hoàng Thị Hồng |
12/11/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28319 |
16022017 |
Lưu Thị Hồng |
27/08/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28320 |
16032017 |
Nguyễn Thanh Hùng |
08/9/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28321 |
16042017 |
Phạm Quang Huy |
02/3/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28322 |
16052017 |
Nguyễn Văn Hưng |
27/05/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28323 |
16062017 |
Lãnh Thị Hường |
23/12/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28324 |
16072017 |
Cao Đăng Khoa |
12/11/1990 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28325 |
16082017 |
Nguyễn Thị Hồng Khuyên |
10/9/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28326 |
16092017 |
Lưu Trung Kiên |
08/01/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28327 |
16102017 |
Nông Thị Lệ |
12/10/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28328 |
16112017 |
Nguyễn Phương Nam |
16/02/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28329 |
16122017 |
Phạm Phan Nam |
11/12/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28330 |
16132017 |
Trịnh Hải Nam |
17/11/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28331 |
16142017 |
Lưu Doãn Phong |
24/08/1991 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28332 |
16152017 |
Đàm Đình Phúc |
11/4/1991 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28333 |
16162017 |
Nông Thị Phương |
05/10/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28334 |
16172017 |
Hà Văn Quán |
09/8/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28335 |
16182017 |
Nông Hoàng Quý |
13/10/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28336 |
16192017 |
Phạm Minh Thành |
19/06/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28337 |
16202017 |
Đào Thị Hà Thu |
20/09/1990 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28338 |
16212017 |
Hà Văn Tiến |
04/7/1989 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28339 |
16222017 |
Vì Quốc Tịnh |
06/12/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28340 |
16232017 |
Tô Văn Toàn |
14/12/1988 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28341 |
16242017 |
Lâu Văn Tông |
02/9/1989 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28342 |
16252017 |
Bùi Thị Ngọc Trang |
16/09/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28343 |
16262017 |
Trương Lương Trinh |
07/4/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28344 |
16272017 |
Dương Mạnh Tuấn |
15/02/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28345 |
16282017 |
Nguyễn Anh Tuấn |
02/8/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28346 |
16292017 |
Nguyễn Vĩnh Tuấn |
16/10/1985 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28347 |
16302017 |
Bùi Bạch Tùng |
13/05/1991 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28348 |
16312017 |
Hoàng Anh Vũ |
12/9/1991 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28349 |
16322017 |
Mai Trường Vũ |
21/10/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28350 |
16332017 |
Nguyễn Văn Vũ |
19/08/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28351 |
16342017 |
Nguyễn Văn Vững |
20/12/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28352 |
16352017 |
Đặng Hùng Vỹ |
23/12/1983 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28353 |
16362017 |
Nguyễn Thị Huệ |
29/01/1985 |
K47 |
Đại học |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28354 |
16372017 |
Phạm Văn Thắng |
22/07/1989 |
K47 |
Đại học |
Văn bằng 2 |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28355 |
16382017 |
Lưu Hồng Duyên |
02/01/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28356 |
16392017 |
Âu Thị Hoa |
20/07/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28357 |
16402017 |
Nông Văn Kính |
26/04/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28358 |
16412017 |
Hoàng Thị Trang |
22/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28359 |
16422017 |
Tô Văn Cao |
02/11/1992 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28360 |
16432017 |
Lành Thị Nhung |
06/4/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28361 |
16442017 |
Nguyễn Văn Thanh |
08/8/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28362 |
16452017 |
Dương Thị Thu Trang |
15/10/1992 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28363 |
16462017 |
Nông Văn Phương |
19/04/1990 |
K42 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28364 |
16472017 |
Nhâm Thị Phương Giang |
10/3/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý đất đai |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28365 |
16482017 |
Hà Thế Dừa |
18/03/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48081 |
16492017 |
Hoàng Văn Đường |
23/08/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48082 |
16502017 |
Mạ Thanh Quỳnh |
06/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48083 |
16512017 |
Chảo Thị Sinh |
03/9/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48084 |
16522017 |
Nguyễn Mạnh Cường |
18/03/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48085 |
16532017 |
Lê Việt Dũng |
11/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48086 |
16542017 |
Hà Trường Giang |
05/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48087 |
16552017 |
Trần Văn Hải |
24/09/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48088 |
16562017 |
Đàm Long Hưng |
18/09/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48089 |
16572017 |
Cáo Văn Lâm |
10/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48090 |
16582017 |
Hoàng Thị Hà Nhi |
27/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48091 |
16592017 |
Nguyễn Quốc Việt |
10/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48092 |
16602017 |
Vũ Mạnh Cường |
18/06/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48093 |
16612017 |
Nguyễn Trọng Đại |
28/03/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48094 |
16622017 |
Dương Như Điệp |
18/09/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48095 |
16632017 |
Tải Ngọc Hưng |
25/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48096 |
16642017 |
Võ Đình Quang |
30/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48097 |
16652017 |
Khương Duy Thức |
03/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48098 |
16662017 |
Hoàng Khánh Vĩnh |
18/09/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48099 |
16672017 |
Nguyễn Thanh Ba |
03/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48100 |
16682017 |
Lừu Seo Chúng |
13/06/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48101 |
16692017 |
Cụt Bá Dơm |
10/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48102 |
16702017 |
Ngô Gia Luân |
25/04/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48103 |
16712017 |
Hà Thị Ngọc Mai |
07/6/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48104 |
16722017 |
Mùa A Minh |
04/6/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48105 |
16732017 |
Dương Minh Ngọc |
09/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48106 |
16742017 |
Ly Seo Sử |
03/4/1985 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48107 |
16752017 |
Lương Văn Toản |
02/10/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48108 |
16762017 |
Lý Thị Xuyến |
09/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48109 |
16772017 |
Vương Thị Dung |
11/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28366 |
16782017 |
Chu Quang Dũng |
02/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28367 |
16792017 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
10/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28368 |
16802017 |
Văn Trọng Hoàng |
04/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28369 |
16812017 |
Lường Văn Huy |
24/09/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28370 |
16822017 |
Phương Thị Hương |
04/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28371 |
16832017 |
Dương Văn Kiên |
05/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28372 |
16842017 |
Bùi Thuỳ Linh |
24/07/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28373 |
16852017 |
Nông Quang Ngọc |
18/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28374 |
16862017 |
Ly A Ngông |
12/7/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28375 |
16872017 |
Trần Phương Thảo |
06/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28376 |
16882017 |
Nguyễn Thiệu Vũ |
02/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28377 |
16892017 |
Ngân Thị Yến |
17/05/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28378 |
16902017 |
Nguyễn Văn Chí |
17/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28379 |
16912017 |
Trần Minh Đông |
04/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28380 |
16922017 |
Nông Hà Khuyên |
04/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28381 |
16932017 |
Thang Văn Kiên |
05/02/1989 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28382 |
16942017 |
Lò Thị Nga |
01/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28383 |
16952017 |
Vi Văn Sinh |
08/9/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28384 |
16962017 |
Sùng Thị Tâm |
16/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28385 |
16972017 |
Trần Công Trịnh |
01/11/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28386 |
16982017 |
Lê Tiến Trung |
27/04/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28387 |
16992017 |
Triệu Thị Tuyết |
13/06/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28388 |
17002017 |
Lành Huyền Vang |
12/01/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Phát triển nông thôn |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28389 |
17012017 |
Đàm Văn Dự |
27/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28390 |
17022017 |
Trần Việt Hưng |
27/09/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28391 |
17032017 |
Trần Thị Nga |
25/04/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28392 |
17042017 |
Bùi Thị Minh Ngọc |
27/09/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28393 |
17052017 |
Trần Thị Niềm |
06/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28394 |
17062017 |
Hoàng Thị Thu Hoài |
14/03/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28395 |
17072017 |
Nguyễn Thiện Đức |
11/12/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28396 |
17082017 |
Trần Văn Đức |
29/08/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28397 |
17092017 |
Hoàng Minh Hiếu |
19/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28398 |
17102017 |
Nông Văn Khánh |
07/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28399 |
17112017 |
Phạm Văn Thức |
22/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28400 |
17122017 |
Bế Thị Trà |
04/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28401 |
17132017 |
Thái Tuấn Vũ |
05/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28402 |
17142017 |
Đàm Tiến Bắc |
08/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28404 |
17152017 |
Dương Vũ Hoàng |
21/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28405 |
17162017 |
Hà Mạnh Hùng |
09/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28406 |
17172017 |
Nông Thị Liêm |
24/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28407 |
17182017 |
Lầu A Tỉnh |
07/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28408 |
17192017 |
Đồng Văn Tuệ |
18/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28409 |
17202017 |
Vi Văn Vân |
22/08/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28410 |
17212017 |
Phan Hoàng Dự |
01/7/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28411 |
17222017 |
Triệu Văn Kính |
02/9/1991 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28412 |
17232017 |
Nguyễn Thanh Tuyến |
12/10/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28413 |
17242017 |
Đặng Văn Nam |
04/7/1990 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28403 |
17252017 |
Đỗ Đức Anh |
11/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28414 |
17262017 |
Nguyễn Thế Hoàng |
27/07/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28415 |
17272017 |
Mua Mí Hờ |
15/02/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28416 |
17282017 |
Trần Văn Thống |
10/02/1991 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28417 |
17292017 |
Vừ A Tùng |
13/06/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28418 |
17302017 |
Triệu Thị Huệ |
29/05/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28419 |
17312017 |
Nguyễn Thị Huyền |
21/07/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28420 |
17322017 |
Gia Quốc Tuấn |
13/05/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28421 |
17332017 |
Nguyễn Văn Kiên |
30/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28422 |
17342017 |
Nông Thị Hồng Thao |
21/08/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28423 |
17352017 |
Hà Xuân Thủy |
07/8/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28424 |
17362017 |
Nông Thị Lưu Chuyên |
19/07/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28425 |
17372017 |
Nguyễn Thị Khánh Hòa |
07/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28426 |
17382017 |
Lường Văn Hòa |
21/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28427 |
17392017 |
Vàng A Hòa |
11/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28428 |
17402017 |
Chẻo Sài Mìn |
05/5/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28429 |
17412017 |
Lã Văn Mạnh |
09/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28430 |
17422017 |
Hoàng Phương Thảo |
15/05/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28431 |
17432017 |
Lường Thị Thủy |
07/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28432 |
17442017 |
Đoàn Xuân Trung |
07/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28433 |
17452017 |
Lý Trường An |
13/09/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28434 |
17462017 |
Lưu Trung Anh |
05/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28435 |
17472017 |
Ngô Huy Hải |
20/03/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28436 |
17482017 |
Lục Minh Hiếu |
16/02/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28437 |
17492017 |
Ma Văn Hưng |
11/11/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28438 |
17502017 |
Ma Mạnh Linh |
13/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28439 |
17512017 |
Dương Kim Long |
13/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28440 |
17522017 |
Vi Văn Thiện |
07/02/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28441 |
17532017 |
Hoàng Thanh Tú |
16/04/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28442 |
17542017 |
Tằng Quốc Phong |
20/11/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28443 |
17552017 |
Trần Văn Chau |
21/08/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28444 |
17562017 |
Pờ A Chân |
19/04/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28445 |
17572017 |
Ma Văn Hòa |
15/10/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28446 |
17582017 |
Nông Văn Tuấn |
29/12/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28447 |
17592017 |
Phương Ích Hưng |
13/06/1992 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28448 |
17602017 |
Trương Ngọc Thao |
25/12/1991 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28449 |
17612017 |
Giàng Mí Sò |
18/08/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28450 |
17622017 |
Phan Thị Tin |
16/09/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28451 |
17632017 |
Vũ Thị Trâm |
10/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28452 |
17642017 |
Ma Đình Ân |
03/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28453 |
17652017 |
Lầu A Cử |
08/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28454 |
17662017 |
Hoàng Anh Dũng |
20/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28455 |
17672017 |
Phạm Phúc Hà |
29/05/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28456 |
17682017 |
Nguyễn Đức Hải |
28/09/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28457 |
17692017 |
Nguyễn Thu Hồng |
25/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28458 |
17702017 |
Lường Thị Ngọc |
14/08/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28459 |
17712017 |
Lầu A Sa |
10/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28460 |
17722017 |
Đặng Hồng Thắng |
14/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28461 |
17732017 |
Chử Song Kim Thoa |
03/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28462 |
17742017 |
Phạm Vũ Thư |
25/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28463 |
17752017 |
Quan Trung Chuyển |
01/6/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28464 |
17762017 |
Lâm Thu Dâng |
11/9/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28465 |
17772017 |
Chu Văn Điệp |
13/02/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28466 |
17782017 |
Nguyễn Ngọc Giáp |
29/02/1984 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28467 |
17792017 |
Trần Thị Hà |
13/06/1986 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28468 |
17802017 |
Đỗ Quốc Huy |
22/11/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28469 |
17812017 |
Lưu Quang Huy |
16/06/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28470 |
17822017 |
Nguyễn Thảo Linh |
17/10/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28471 |
17832017 |
Hoàng Thị Tuyết Mai |
30/06/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28472 |
17842017 |
Nông Thị Hồng Nhung |
29/10/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28473 |
17852017 |
Phương Văn Phụng |
34222 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28474 |
17862017 |
Đinh Ngọc Quân |
21/05/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28475 |
17872017 |
Lèng Thị Quyên |
27/11/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28476 |
17882017 |
Hoàng Văn Tuấn |
18/03/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28477 |
17892017 |
Lò Văn Tùng |
28/12/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28478 |
17902017 |
Hoàng Thị Tươi |
28/07/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28479 |
17912017 |
Bùi Thị Họa |
21/12/1988 |
K44 |
Đại học |
Liên thông |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28480 |
17922017 |
Lương Đức Tuấn |
29/10/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28481 |
17932017 |
Hoàng Thị Sinh |
10/8/1991 |
K41 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28482 |
17942017 |
Nguyễn Thu Trang |
12/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28483 |
17952017 |
Nguyễn Thị Lan |
15/3/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48110 |
17962017 |
Nguyễn Thế Tùng |
19/10/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48111 |
17972017 |
Lê Thị Vân Anh |
24/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28484 |
17982017 |
Nguyễn Thái Đông |
06/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28485 |
17992017 |
Nguyễn Đức Hiến |
20/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28486 |
18002017 |
Nguyễn Thùy Linh |
12/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28487 |
18012017 |
Vũ Tuấn Linh |
01/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28488 |
18022017 |
Mã Đức Sơn |
13/06/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28489 |
18032017 |
Giàng A Thanh |
08/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28490 |
18042017 |
Tòng Văn Thân |
20/09/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28491 |
18052017 |
Bùi Thị Lan |
25/08/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28492 |
18062017 |
Dương Văn Tây |
01/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28493 |
18072017 |
Ma Thị Thêu |
05/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28494 |
18082017 |
Nguyễn Văn Trung |
13/09/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28495 |
18092017 |
Trần Thị Cẩm |
17/07/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28496 |
18102017 |
Trần Văn Đạt |
28/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28497 |
18112017 |
Vũ Thị Thu Hà |
20/05/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28498 |
18122017 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
08/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28499 |
18132017 |
Lê Huy Hoàng |
05/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28500 |
18142017 |
Hoàng Việt Hùng |
20/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28501 |
18152017 |
Đào Duy Hưng |
07/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
27370 |
18162017 |
Lý Văn Nam |
16/03/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28502 |
18172017 |
Lê Đăng Nguyên |
01/6/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28503 |
18182017 |
Dương Hồng Nhung |
15/04/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28504 |
18192017 |
Trịnh Chúc Quỳnh |
25/07/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28505 |
18202017 |
Triệu Thu Trà |
18/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28506 |
18212017 |
Phạm Thị Thùy Châm |
14/07/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28507 |
18222017 |
Ma Thị Dung |
07/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28508 |
18232017 |
Đặng Tiến Đạt |
30/07/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28509 |
18242017 |
Trần Tiến Đạt |
01/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28510 |
18252017 |
Đào Thị Hồng Hạnh |
16/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28511 |
18262017 |
Bồ Xuân Lộc |
15/03/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28512 |
18272017 |
Trần Mạnh Tiến |
18/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28513 |
18282017 |
Hoàng Văn Tình |
14/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28514 |
18292017 |
Dương Thị Kiều Trang |
28/08/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28515 |
18302017 |
Tạ Trần Tuấn |
11/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28516 |
18312017 |
Hoàng Tuấn Anh |
08/5/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28517 |
18322017 |
Đinh Trường Giang |
24/12/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28518 |
18332017 |
Phan Thị Hương |
09/11/1990 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28519 |
18342017 |
Nguyễn Văn Vinh |
21/04/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28520 |
18352017 |
Nông Tiến Cường |
21/08/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28521 |
18362017 |
Trần Anh Đức |
28/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28522 |
18372017 |
Trần Đức Nguyên |
25/06/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28523 |
18382017 |
Lao Văn Tùng |
27/10/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28524 |
18392017 |
Nguyễn Hoàng Anh |
08/11/1990 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28525 |
18402017 |
Hoàng Văn Thái |
12/10/1991 |
K42 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28526 |
18412017 |
Nguyễn Tiến Thành |
30/10/1991 |
K41 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28527 |
18422017 |
Nguyễn Như Công |
16/03/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28528 |
18432017 |
La Quang Hiếu |
06/8/1990 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
48080 |
18442017 |
Đoàn Thị Tươi |
12/7/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49584 |
18452017 |
Phimnapha Syhabouth |
27/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49585 |
18462017 |
Christine Anne D.S.Belen |
09/01/1998 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49586 |
18472017 |
Trần Lê Thu Thảo |
02/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49587 |
18482017 |
Mishel Valery V.Rañada |
17/5/1997 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49588 |
18492017 |
Katleen C.V.Capistrano |
01/9/1997 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49589 |
18502017 |
Phạm Việt Hưng |
11/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49590 |
18512017 |
Rhonalyn Perez Agupo |
16/11/1997 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49591 |
18522017 |
Colleene Ivie L.Lanzador |
26/3/1998 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49592 |
18532017 |
John Maverick S.D.Leon |
26/12/1997 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49593 |
18542017 |
Myra Rose M.Flores |
24/10/1997 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49594 |
18552017 |
Erika Romero Padlan |
08/6/1998 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49595 |
18562017 |
Đoàn Hải Linh |
24/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49596 |
18572017 |
Martina P.Sumadsad |
12/12/1997 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49597 |
18582017 |
John C.Redeña Santos |
22/02/1997 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49598 |
18592017 |
Remberth R. A. M.C.Jr. |
07/9/1997 |
K46 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49600 |
18602017 |
Trần Thị Ngọc Linh |
23/02/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
49601 |
18612017 |
Trương Hà Thành |
06/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
1794/QĐ-ĐT ngày 18/12/2017 |
2017 |
45090 |
18622017 |
Nguyễn Hồng Nhung |
04/5/1991 |
K42 |
Đại học |
Chính quy |
Địa chính môi trường |
Cấp đổi |
2014 |
27393 |
18632017 |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
|
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
TrÞnh V¨n Chung |
05/05/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025441 |
012017 |
Hoµng H¶i V©n |
21/01/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025442 |
022017 |
Ph¹m Hång Qu¶ng |
23/12/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025443 |
032017 |
Êu DiÔm H»ng |
30/04/1992 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025444 |
042017 |
NguyÔn V¨n ChÕ |
20/06/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025445 |
052017 |
NguyÔn V¨n §«ng |
20/04/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025446 |
062017 |
TrÇn Trung HiÕu |
19/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025447 |
072017 |
Bµn V¨n Thµnh |
13/11/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025448 |
082017 |
H¸n Trung Tuyªn |
09/04/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025449 |
092017 |
§¸n §×nh Lu©n |
04/09/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025450 |
102017 |
N«ng §×nh Nam |
20/08/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025451 |
112017 |
Hoµng C«ng Thuû |
04/11/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025452 |
122017 |
N«ng ThÕ Vinh |
04/09/1974 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025453 |
132017 |
SÇn ThÞ T¸ng |
07/06/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025454 |
142017 |
Hoµng V¨n ViÖt |
29/12/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025455 |
152017 |
NguyÔn V¨n ThiÕt |
05/09/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025456 |
162017 |
NguyÔn Danh Ba |
03/08/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025458 |
182017 |
Vïi Phï T¬ng |
15/07/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025460 |
202017 |
TrÞnh ThÞ Khuy |
13/03/1992 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025461 |
212017 |
Lý A C¶u |
07/03/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025462 |
222017 |
Lý V¨n NÒn |
02/02/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025463 |
232017 |
NguyÔn Anh TuÊn |
19/05/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025464 |
242017 |
Vò V¨n To¸n |
18/10/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025465 |
252017 |
NguyÔn Kh¾c ChiÕn |
02/11/1992 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025466 |
262017 |
ThÌn V¨n Chóc |
24/01/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025467 |
272017 |
T¨ng TiÕn Hoµn |
08/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025468 |
282017 |
NguyÔn V¨n HiÕu |
01/02/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025470 |
302017 |
Lª Träng TiÕn |
30/09/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025471 |
312017 |
Lï Anh TuÊn |
20/11/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
01/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025472 |
322017 |
Phµn V¨n Cß |
19/06/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025474 |
332017 |
§ång ThÞ Ph¬ng Lan |
02/12/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025475 |
342017 |
NguyÔn ThÞ Thuû |
24/07/1974 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025476 |
352017 |
¢u ThÞ Thuú |
21/05/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025477 |
362017 |
NguyÔn ThÞ ThiÒm |
19/08/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025478 |
372017 |
TrÇn Trung Thµnh |
28/08/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025479 |
382017 |
§Æng ThÞ Chung |
25/06/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025480 |
392017 |
NguyÔn BÝch ThuËn |
23/09/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025481 |
402017 |
NguyÔn ThÞ Thu Trang |
12/12/1992 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025482 |
412017 |
Hµ NhÞ Dung |
28/08/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025483 |
422017 |
Hoµng Minh BÖu |
14/05/1976 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025484 |
432017 |
TrÇn ThÞ ThÊm |
14/10/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025486 |
452017 |
Phîng Chµn Nu |
07/05/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025487 |
462017 |
Léc V¨n Hång |
22/08/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025488 |
472017 |
Lôc ThÞ T |
04/04/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025489 |
482017 |
Ph¹m Kim S¬n |
23/08/1967 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025490 |
492017 |
TriÖu Lao ó |
16/04/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025491 |
502017 |
NguyÔn V¨n B¨ng |
30/06/1970 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025492 |
512017 |
NguyÔn V¨n Kiªm |
15/11/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025493 |
522017 |
Hoµng Thanh §¹i |
20/02/1974 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025495 |
542017 |
Hoµng V¨n ThÞnh |
03/04/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025496 |
552017 |
Lß V¨n Thµnh |
07/03/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025497 |
562017 |
§Æng V¨n Ch¾n |
11/09/1963 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025498 |
572017 |
LÌng V¨n Nhang |
01/10/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025500 |
592017 |
Hµ V¨n Quúnh |
11/10/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025501 |
602017 |
Mai ThÞ Thanh TuyÒn |
02/06/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025502 |
612017 |
NguyÔn §øc HiÕu |
17/08/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025503 |
622017 |
Hoµng §×nh Phïng |
25/05/1968 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025504 |
632017 |
Vi V¨n §iÖp |
12/12/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025505 |
642017 |
Lý ThÞ ThÈy |
05/04/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025507 |
662017 |
Ly V¨n Phong |
16/01/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025508 |
672017 |
V¬ng Quèc TuyÓn |
25/06/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025510 |
692017 |
HuÊn Minh Tó |
04/09/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025511 |
702017 |
Phµn Xu©n Mµnh |
27/12/1964 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025513 |
722017 |
NguyÔn V¨n Síng |
25/01/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025515 |
742017 |
D¬ng Anh Tó |
25/10/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025516 |
752017 |
TriÖu V¨n Kh¸nh |
04/10/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025517 |
762017 |
ThÌn V¨n Nghiªm |
12/02/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025518 |
772017 |
Hoµng V¨n QuyÕt |
22/08/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025520 |
792017 |
Hoµng V¨n SÜ |
10/02/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025522 |
812017 |
Vi ThÞ ChiÕn |
25/09/1976 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025523 |
822017 |
N«ng V¨n B¶o |
25/12/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025524 |
832017 |
Ch¸ng ChØn Cêng |
27/03/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025525 |
842017 |
NguyÔn V¨n Thä |
19/03/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025527 |
862017 |
Phµn V¨n §¹i |
07/03/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025528 |
872017 |
Hoµng V¨n Long |
19/10/1986 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025529 |
882017 |
Cao B×nh ChÊt |
26/07/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025531 |
902017 |
Hoµng V¨n HiÖp |
28/10/1972 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025535 |
942017 |
Vµng Seo V¨n |
18/10/1993 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025536 |
952017 |
TriÖu V¨n Nhu |
24/10/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025537 |
962017 |
NguyÔn Thanh VÞnh |
21/11/1992 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025538 |
972017 |
V¬ng §øc Th«ng |
14/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025539 |
982017 |
Hµ V¨n Biªn |
15/10/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025540 |
992017 |
TrÇn V¨n LuËn |
05/01/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025541 |
1002017 |
TriÖu V¨n Phong |
06/02/1971 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025542 |
1012017 |
NguyÔn V¨n Th¹o |
27/12/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025543 |
1022017 |
NguyÔn §øc Quang |
23/05/1971 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025546 |
1052017 |
§Æng V¨n B×nh |
22/03/1964 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025548 |
1072017 |
NguyÔn V¨n Søc |
10/03/1994 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025549 |
1082017 |
ThÌn V¨n Sinh |
15/10/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025550 |
1092017 |
HÇu MÝ Cho |
26/03/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025557 |
1162017 |
D¬ng V¨n V¶ng |
01/01/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025558 |
1172017 |
Vi V¨n Lêng |
20/08/1974 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
02/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025560 |
1192017 |
TriÖu V¨n Khang |
23/02/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025561 |
1202017 |
NguyÔn ThÞ Tiªn |
07/12/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025562 |
1212017 |
Phan V¨n Phóc |
04/04/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025563 |
1222017 |
Mïng ThÞ Huyªn |
16/05/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025621 |
1232017 |
Lý V¨n H¹c |
15/06/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025565 |
1242017 |
Tr¬ng ThÞ Xu©n |
10/10/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025622 |
1252017 |
Hoµng V¨n Thøc |
10/12/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025567 |
1262017 |
Lý ThÞ Anh |
23/11/1983 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025623 |
1282017 |
Hoµng ThÞ Thuý |
12/08/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025624 |
1292017 |
NguyÔn Minh Ch¬ng |
25/11/1974 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025571 |
1302017 |
Lý ThÞ Chng |
08/08/1990 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025625 |
1312017 |
Phïng ThÞ Tíi |
17/12/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025626 |
1322017 |
NguyÔn H¶i D¬ng |
10/10/1982 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025574 |
1332017 |
L· V¨n Thîng |
10/11/1978 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025575 |
1342017 |
Tr¬ng V¨n Håi |
13/07/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025576 |
1352017 |
M· Xu©n Hïng |
08/09/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025577 |
1362017 |
NguyÔn ThÞ H»ng |
01/10/1981 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025620 |
1372017 |
NguyÔn V¨n Tíi |
01/04/1987 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025579 |
1382017 |
Vi H÷u Tuyªn |
02/09/1988 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025580 |
1392017 |
§Æng V¨n Phó |
07/09/1985 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025581 |
1402017 |
Bµn V¨n T¸ |
28/01/1979 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025582 |
1412017 |
NguyÔn V¨n Sinh |
14/11/1984 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025583 |
1422017 |
T« Ngäc Kh©m |
01/01/1977 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025584 |
1432017 |
N«ng ThÞ Linh |
23/06/1980 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025585 |
1442017 |
Phan V¨n Thu |
30/12/1967 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025586 |
1452017 |
N«ng ChÝ BÒn |
10/07/1991 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025587 |
1462017 |
NguyÔn TiÕn M¹nh |
11/09/1992 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025588 |
1472017 |
TriÖu V¨n Nguyªn |
06/08/1989 |
K45 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Phát triển nông thôn |
03/QĐ-ĐTVLVH |
2017 |
0025589 |
1482017 |