Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Tráng Seo Lù |
16/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15809 |
9892017 |
Diều Văn Mạnh |
23/5/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15810 |
9902017 |
Nguyễn Duy Nam |
03/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15811 |
9912017 |
Nguyễn Văn Núi |
11/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15812 |
9922017 |
Hoàng Bảo Ngọc |
27/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15813 |
9932017 |
Nông Thị Nhi |
10/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15814 |
9942017 |
Pờ Thị Nhung |
20/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15815 |
9952017 |
Hà Thị ái Như |
20/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15816 |
9962017 |
Ly A Pó |
15/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15817 |
9972017 |
Giàng A Phông |
06/3/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15818 |
9982017 |
Đặng Phú Quân |
28/2/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15819 |
9992017 |
Phạm Thị Quỳnh |
25/1/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15820 |
10002017 |
Chẩu Văn Sang |
10/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15821 |
10012017 |
Vũ Đình Sơn |
08/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15822 |
10022017 |
Giàng A Tả |
20/10/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15823 |
10032017 |
Nguyễn Duy Tân |
05/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15824 |
10042017 |
Dương Văn Tú |
21/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15825 |
10052017 |
Nguyễn Duy Tuấn |
14/2/1991 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15826 |
10062017 |
Lý Thị Tuyển |
07/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15827 |
10072017 |
Lý A Thành |
10/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15828 |
10082017 |
Trần Quang Thành |
08/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15829 |
10092017 |
Bế Thị Thuý Thập |
16/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15830 |
10102017 |
Lý Thị Thuyền |
08/3/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15831 |
10112017 |
Lý Thị Minh Thư |
08/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15832 |
10122017 |
Nông Thị Yến |
26/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15833 |
10132017 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
18/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15834 |
10142017 |
Ma Khánh Cương |
28/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15835 |
10152017 |
Vàng Thị Hạnh |
09/10/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15836 |
10162017 |
Bế Khánh Hòa |
26/6/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15837 |
10172017 |
Trần Quốc Hoàn |
02/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15838 |
10182017 |
Nguyễn Văn Hùng |
15/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15839 |
10192017 |
Thăng Trung Kiên |
22/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15840 |
10202017 |
Bùi Minh Quý |
28/2/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15841 |
10212017 |
Nguyễn Văn Sơn |
26/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15842 |
10222017 |
Thẩm Đức Thuận |
16/1/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15843 |
10232017 |
Hoàng Thị Xanh |
13/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15844 |
10242017 |
Hà Văn Chức |
28/3/1991 |
K42 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15845 |
10252017 |
Dương Mạnh Hà |
14/9/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15846 |
10262017 |
Tô Trung Hiện |
10/10/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15847 |
10272017 |
Hoàng Thị Hiếu |
23/12/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15848 |
10282017 |
Nguyễn Văn Tuấn |
20/10/1992 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15849 |
10292017 |
Ma Phúc Đức |
07/7/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15850 |
10302017 |
Bùi Doãn Ánh |
04/11/1991 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15851 |
10312017 |
Nguyễn Đức Cảnh |
22/8/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15852 |
10322017 |
Đặng Hùng Duy |
19/7/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15853 |
10332017 |
Vàng Văn Giáp |
20/6/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15854 |
10342017 |
Hà Văn Hương |
30/01/1987 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15855 |
10352017 |
Ma Văn Mạnh |
04/3/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15856 |
10362017 |
Đoàn Đức Minh |
25/6/1990 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15857 |
10372017 |
Mai Văn Nhân |
02/6/1987 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15858 |
10382017 |
Nguyễn Đình Tâm |
02/02/1985 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15859 |
10392017 |
Hà Duy Tùng |
03/10/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15860 |
10402017 |
Trần Duy Tùng |
28/5/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15861 |
10412017 |
Hoàng Văn Thậu |
10/9/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15862 |
10422017 |
Trịnh Minh Thế |
22/12/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Lâm nghiệp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15863 |
10432017 |
Lò Thị Duyên |
25/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15864 |
10442017 |
Nguyễn Thị Duyên |
16/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15865 |
10452017 |
Nguyễn Công Đạt |
13/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15866 |
10462017 |
Hà Văn Lâm |
25/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15867 |
10472017 |
Ngô Minh Nhật |
02/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15868 |
10482017 |
Trần Văn Sỹ |
04/4/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15869 |
10492017 |
Hồ Thủy Tiên |
25/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15870 |
10502017 |
Vũ Mạnh Tùng |
10/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15871 |
10512017 |
Đặng Thị Thảo |
14/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15872 |
10522017 |
Quan Thị Thiên Trang |
20/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15873 |
10532017 |
Mùa A Dềnh |
11/01/1986 |
K40 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15874 |
10542017 |
Hoàng Thị Tố Uyên |
18/5/1990 |
K40 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15875 |
10552017 |
Hoàng Trung Thành |
30/9/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Nông lâm kết hợp |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15876 |
10562017 |
Triệu Tuấn Anh |
12/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15877 |
10572017 |
Hoàng Văn Công |
17/1/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15878 |
10582017 |
Đặng Khải Cường |
01/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15879 |
10592017 |
Đoàn Văn Doanh |
08/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15880 |
10602017 |
Sầm Việt Dũng |
18/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15881 |
10612017 |
Nguyễn Văn Dương |
21/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15882 |
10622017 |
Trần Ngọc Dương |
26/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15883 |
10632017 |
Hoàng Văn Đại |
26/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15884 |
10642017 |
Trần Anh Đại |
03/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15885 |
10652017 |
Đặng Thị Đào |
10/6/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15886 |
10662017 |
Chu Văn Điến |
18/6/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15887 |
10672017 |
Trần Quang Điệp |
19/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15888 |
10682017 |
Trương ý Giáp |
26/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15889 |
10692017 |
Ma Giờ |
18/9/1990 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15890 |
10702017 |
Đèo Thị Hải |
16/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15891 |
10712017 |
Quân Thị Mỹ Hạnh |
15/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15892 |
10722017 |
Lê Văn Hiếu |
22/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15893 |
10732017 |
Nguyễn Văn Hiếu |
24/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15894 |
10742017 |
Hoàng Minh Hoàn |
13/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15895 |
10752017 |
Trần Mạnh Hùng |
14/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15896 |
10762017 |
Thào Seo Lao |
13/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15897 |
10772017 |
Lương Văn Lập |
20/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15898 |
10782017 |
Lý Thanh Lịch |
25/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15899 |
10792017 |
Hoàng Văn Lộc |
05/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
15900 |
10802017 |
Trương Văn Lượng |
16/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26986 |
10812017 |
Trình Đức Mạnh |
11/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26987 |
10822017 |
Lê Công Nam |
18/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26988 |
10832017 |
Trần Đình Nam |
08/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26989 |
10842017 |
Hà Thị Quỳnh |
21/3/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26990 |
10852017 |
Vì Văn Quỳnh |
08/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26991 |
10862017 |
Điệp Hoài Sơn |
04/6/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26992 |
10872017 |
Mộc Huy Toàn |
01/12/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26993 |
10882017 |
Phạm Xuân Tuấn |
04/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26994 |
10892017 |
Nguyễn Duy Việt |
03/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26995 |
10902017 |
Ma Văn Cầm |
20/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26996 |
10912017 |
Lò Văn Cơi |
19/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26997 |
10922017 |
Hoàng Văn Diệm |
24/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26998 |
10932017 |
Đặng Hoàng Du |
01/6/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
26999 |
10942017 |
Cam Văn Dũng |
19/3/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27000 |
10952017 |
Đào Hùng Tiến Dũng |
15/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27001 |
10962017 |
Lương Tuấn Đạt |
08/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27002 |
10972017 |
Quan Văn Hành |
01/6/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27003 |
10982017 |
Nguyễn Thị Hoa |
04/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27004 |
10992017 |
Phan Quang Hòa |
19/6/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27005 |
11002017 |
Vương Thu Hoài |
06/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27006 |
11012017 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
13/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27007 |
11022017 |
Mạ Văn Hùng |
20/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27008 |
11032017 |
Trần Mạnh Hùng |
26/4/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27009 |
11042017 |
Tòng Văn Khánh |
06/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27010 |
11052017 |
Phùng Thị Ngọc Lan |
04/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27011 |
11062017 |
Nguyễn Lưu Mười |
22/2/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27012 |
11072017 |
Phạm Đỗ Hồng Nhung |
14/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27013 |
11082017 |
Vừ Bá ổng |
11/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27014 |
11092017 |
Chẻo Xuân Phàn |
17/3/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27015 |
11102017 |
Nông Minh Phong |
16/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27016 |
11112017 |
Đường Văn Quý |
07/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27017 |
11122017 |
Hà Văn Sơn |
24/6/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27018 |
11132017 |
Lý Ngọc Sơn |
10/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27019 |
11142017 |
Nguyễn Văn Tuấn |
18/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27020 |
11152017 |
Vi Thị Bích Thùy |
12/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27021 |
11162017 |
Dương Ngọc Thương |
16/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27022 |
11172017 |
Vi Thu Trang |
17/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27023 |
11182017 |
Mùa A Vảng |
05/10/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27024 |
11192017 |
Trung Đức Cơ |
10/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27025 |
11202017 |
Hoàng Trung Huấn |
09/3/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27026 |
11212017 |
Hờ A Phông |
03/10/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27027 |
11222017 |
Vừ A Sò |
05/02/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27028 |
11232017 |
Triệu Thanh Tú |
10/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27029 |
11242017 |
Nông Đức Việt |
11/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27030 |
11252017 |
Hà Văn Giáp |
23/3/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27031 |
11262017 |
Đặng Nông Hùng |
02/5/1993 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27032 |
11272017 |
Lâm Văn Sláy |
08/5/1990 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27033 |
11282017 |
Sầm Văn Thường |
09/11/1990 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27034 |
11292017 |
Nguyễn Văn Trung |
18/4/1992 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27035 |
11302017 |
Lưu Văn Kỷ |
27/3/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27036 |
11312017 |
Trần Văn Tùng |
16/3/1990 |
K46 |
Đại học |
Văn bằng 2 |
Quản lý tài nguyên rừng |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27037 |
11322017 |
Lê Tuấn Anh |
25/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27038 |
11332017 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
23/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27039 |
11342017 |
Nông Thị Bằng |
22/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27040 |
11352017 |
Nông Thị Bé |
05/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27041 |
11362017 |
Hoàng Kim Cúc |
10/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27042 |
11372017 |
Vàng Văn Cương |
08/3/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27043 |
11382017 |
Hà Thị Lan Chi |
15/2/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27044 |
11392017 |
Đàm Thị Chinh |
25/2/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27045 |
11402017 |
Nguyễn Thị Chinh |
20/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27046 |
11412017 |
Lê Phương Dung |
13/1/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27047 |
11422017 |
Nguyễn Đức Duy |
11/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27048 |
11432017 |
Hoàng Thị Dương |
23/3/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27049 |
11442017 |
Mai Thị Giang |
26/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27050 |
11452017 |
Lưu Thị Hồng Hà |
22/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27051 |
11462017 |
Đỗ Thanh Hải |
12/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27052 |
11472017 |
Tống Hồng Hạnh |
29/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27053 |
11482017 |
Hoàng Thị Hiến |
02/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27054 |
11492017 |
Nguyễn Trung Hiếu |
21/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27055 |
11502017 |
Phan Thị Hoa |
15/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27056 |
11512017 |
Trần Thị Hoài |
19/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27057 |
11522017 |
Ma Thị Hoan |
14/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27058 |
11532017 |
Nguyễn Thị Hồng |
03/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27059 |
11542017 |
Dương Thị Hợi |
22/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27060 |
11552017 |
Bế Thị Huệ |
28/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27061 |
11562017 |
Nguyễn Thị Huyền |
02/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27062 |
11572017 |
Hà Thị Huyền |
28/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27063 |
11582017 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
07/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27064 |
11592017 |
Vũ Thị Huyền |
12/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27065 |
11602017 |
Hoàng Thị Hương |
05/9/1989 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27066 |
11612017 |
Hoàng Thị Hương |
12/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27067 |
11622017 |
Nguyễn Thị Hường |
22/2/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27068 |
11632017 |
Triệu Si Lan |
11/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27069 |
11642017 |
Nguyễn Thị Phương Liên |
27/3/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27070 |
11652017 |
Triệu Thị Liệu |
05/3/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27071 |
11662017 |
Nguyễn Thị Mai |
01/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27072 |
11672017 |
Đinh Thị Minh |
03/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27073 |
11682017 |
Giàng A Nủ |
06/8/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27074 |
11692017 |
Ngô Thị Thúy Nga |
25/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27075 |
11702017 |
Nguyễn Thị Nga |
08/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27076 |
11712017 |
Nông Thúy Ngần |
15/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27077 |
11722017 |
Đỗ Thị Ngọc |
12/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27078 |
11732017 |
Đỗ Thị Bảo Ngọc |
06/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27079 |
11742017 |
Hà Thảo Nguyên |
28/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27080 |
11752017 |
Nguyễn Đàm Nhuận |
24/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27081 |
11762017 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
18/2/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27082 |
11772017 |
Nông Thị Như Quỳnh |
23/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27083 |
11782017 |
Bùi Thị Tình |
18/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27084 |
11792017 |
Đàm Văn Tuân |
23/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27085 |
11802017 |
Nông Văn Tuần |
10/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27086 |
11812017 |
Dương Thị Thảo |
28/02/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27087 |
11822017 |
Nông Thị Thêm |
27/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27088 |
11832017 |
Vũ Thị Thùy |
28/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27089 |
11842017 |
Hoàng Thị Thúy |
23/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27090 |
11852017 |
Trịnh Huyền Trang |
24/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27091 |
11862017 |
Long Thị Yến |
18/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27092 |
11872017 |
La Thị Trâm Anh |
29/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27093 |
11882017 |
Nông Ngọc ánh |
02/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27094 |
11892017 |
Sùng Seo Cở |
08/11/1990 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27095 |
11902017 |
Phàn A Cường |
20/8/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27096 |
11912017 |
Tẩn Mý Chài |
07/12/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27097 |
11922017 |
Hoàng Thị Chinh |
16/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27098 |
11932017 |
Lò Văn Duy |
12/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27099 |
11942017 |
Hoàng Thị Thùy Dương |
21/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27100 |
11952017 |
Lê Văn Đức |
14/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27101 |
11962017 |
Đặng Thị Hương Giang |
12/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27102 |
11972017 |
Bùi Văn Hậu |
01/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27103 |
11982017 |
Hoàng Thu Hiền |
02/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27104 |
11992017 |
Ngô Thị Khánh Hòa |
27/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27105 |
12002017 |
Quách Thị Huê |
06/02/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27106 |
12012017 |
Cháng Chẩn Hùng |
10/8/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27107 |
12022017 |
Trịnh Thị Hương |
21/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27108 |
12032017 |
Nguyễn Thị Hượng |
18/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27109 |
12042017 |
Nguyễn Duy Khánh |
09/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27110 |
12052017 |
Triệu Thị Khuyên |
13/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27111 |
12062017 |
Đào Văn Lâm |
29/3/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27112 |
12072017 |
Hoàng Thị Lê |
12/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27113 |
12082017 |
Nguyễn Đình Luật |
12/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27114 |
12092017 |
Nguyễn Thị Luyến |
03/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27115 |
12102017 |
Vũ Thị Lý |
16/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27116 |
12112017 |
Nguyễn Thị Ninh |
16/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27117 |
12122017 |
Đỗ Thị Thúy Nga |
04/6/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27118 |
12132017 |
Nông ánh Nga |
02/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27119 |
12142017 |
Nông Thị Thuỳ Ngân |
04/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27120 |
12152017 |
Đinh Thị Ngọc |
31/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27121 |
12162017 |
Nông Thị Bích Ngọc |
21/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27122 |
12172017 |
Trần Văn Ngọc |
19/02/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27123 |
12182017 |
Lương Thị Nhâm |
15/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27124 |
12192017 |
Đàm Thị Hồng Nhung |
24/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27125 |
12202017 |
Hoàng Thị Oanh |
17/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27126 |
12212017 |
Nguyễn Thị Phương Oanh |
12/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27127 |
12222017 |
Đặng Tòn Pham |
20/4/1991 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27128 |
12232017 |
Nguyễn Thị Phương |
14/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27129 |
12242017 |
Nguyễn Thế Quảng |
24/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27130 |
12252017 |
Đồng Thị Quỳnh |
28/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27131 |
12262017 |
Nguyễn Như Quỳnh |
30/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27132 |
12272017 |
Âu Thị Toán |
10/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27133 |
12282017 |
Nông Ngọc Tuân |
06/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27134 |
12292017 |
Phạm Thị Thanh |
19/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27135 |
12302017 |
Trần Văn Thành |
17/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27136 |
12312017 |
Phạm Thị Thảo |
15/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27137 |
12322017 |
Mương Thị Phương Thảo |
14/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27138 |
12332017 |
Tô Bích Thảo |
11/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27139 |
12342017 |
Bùi Thị Thắm |
12/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27140 |
12352017 |
Nguyễn Văn Thiệu |
18/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27141 |
12362017 |
Nguyễn Thị Thùy |
14/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27142 |
12372017 |
Đào Thu Thủy |
19/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27143 |
12382017 |
Nguyễn Thị Thủy |
22/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27144 |
12392017 |
Nguyễn Thị Thuyền |
13/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27145 |
12402017 |
Phạm Thị Hương Trà |
27/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27146 |
12412017 |
Đào Thị Thu Trang |
23/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27147 |
12422017 |
Triệu Lưu Huyền Trang |
02/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27148 |
12432017 |
Nguyễn Thị Trinh |
10/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27149 |
12442017 |
Chu Thị Bích Vân |
02/9/1989 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27150 |
12452017 |
Nguyễn Thị Vân |
05/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27151 |
12462017 |
Lê Thị Hải Yến |
16/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27152 |
12472017 |
Nông Thị Yến |
28/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27153 |
12482017 |
Nông Trung An |
24/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27154 |
12492017 |
Mai Việt Anh |
13/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27155 |
12502017 |
Nguyễn Tài Anh |
25/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27156 |
12512017 |
Lê Hữu Công |
15/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27157 |
12522017 |
Chá A Cú |
03/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27158 |
12532017 |
Tráng A Cú |
13/7/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27159 |
12542017 |
Hoàng Đức Chuyên |
06/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27160 |
12552017 |
Xin Thị Dăm |
25/02/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27161 |
12562017 |
Nguyễn Thị Điệp |
08/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27162 |
12572017 |
Lý Minh Giang |
11/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27163 |
12582017 |
Trương Thị Giang |
04/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27164 |
12592017 |
Vũ Thị Hảo |
06/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27165 |
12602017 |
Mùa Thị Hằng |
21/8/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27166 |
12612017 |
Nguyễn Duy Hiệu |
24/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27167 |
12622017 |
Ngô Thị Hòa |
21/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27168 |
12632017 |
Tòng Văn Hoan |
24/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27169 |
12642017 |
Nguyễn Thị Huyền |
10/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27170 |
12652017 |
Khổng Thu Hương |
03/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27171 |
12662017 |
Bùi Mỹ Linh |
07/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27172 |
12672017 |
Đinh Quang Linh |
21/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27173 |
12682017 |
Đinh Thị Thùy Linh |
14/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27174 |
12692017 |
Hà Trà My |
14/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27175 |
12702017 |
Triệu Tiến Nghiệp |
25/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27176 |
12712017 |
Nguyễn Nam Ngọc Sơn |
25/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27177 |
12722017 |
Hoàng Thị Thu Sương |
04/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27178 |
12732017 |
Kông Văn Tân |
08/01/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27179 |
12742017 |
Vàng Dùng Thề |
16/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27180 |
12752017 |
Dương Thị Thúy |
22/4/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27181 |
12762017 |
Lò Văn Tiến |
12/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27182 |
12772017 |
Nguyễn Thị Trang |
26/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27183 |
12782017 |
Ma Vĩnh Trung |
20/02/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27184 |
12792017 |
Triệu Văn Hữu |
23/9/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27185 |
12802017 |
Dương Văn Khình |
26/5/1986 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27186 |
12812017 |
Trần Cao Bắc |
11/8/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27187 |
12822017 |
Đỗ Văn Khương |
12/9/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27188 |
12832017 |
Đào Thị Cúc |
18/12/1992 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27189 |
12842017 |
Lương Ngọc Đạt |
16/4/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27190 |
12852017 |
Đỗ Anh Hoàng |
27/10/1991 |
K47 |
Đại học |
Văn bằng 2 |
Trồng trọt |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27191 |
12862017 |
Tăng Thị Dung |
01/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27192 |
12872017 |
Phạm Thị Phương Hoa |
07/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27193 |
12882017 |
Phạm Thị Hương |
02/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27194 |
12892017 |
Phan Thu Hường |
29/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27195 |
12902017 |
Nguyễn Thị Nga |
23/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27196 |
12912017 |
Trần Thị Kim Oanh |
22/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27197 |
12922017 |
Lasy Xayalack |
26/5/1993 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
42803 |
12932017 |
Keraia V.M.Geronimo |
27/8/1997 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
42804 |
12942017 |
Jose Alberto U.Dunca |
01/11/1996 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
45082 |
12952017 |
Nguyễn Thùy Trang |
08/12/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học và quản lý môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
45083 |
12962017 |
Phạm Hoàng Anh |
21/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27198 |
12972017 |
Phạm Ngọc Anh |
07/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27199 |
12982017 |
Hoàng Quốc Bảo |
12/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27200 |
12992017 |
Trần Đức Bình |
19/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27201 |
13002017 |
Hoàng Lê Cương |
20/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27202 |
13012017 |
Hà Thị Kim Chi |
07/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27203 |
13022017 |
Lý Văn Chiến |
25/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27204 |
13032017 |
Đinh Hoài Chung |
11/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27205 |
13042017 |
Sùng Thị Chừ |
01/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27206 |
13052017 |
Giàng A Dông |
08/3/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27207 |
13062017 |
Nguyễn Thị Dung |
06/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27208 |
13072017 |
Đinh Quang Dũng |
30/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27209 |
13082017 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
16/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27210 |
13092017 |
Hoàng Ngân Hạnh |
20/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27211 |
13102017 |
La Thị Thanh Hiền |
02/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27212 |
13112017 |
Hoàng Thu Hiển |
28/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27213 |
13122017 |
Hà Thị Thanh Hoa |
03/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27214 |
13132017 |
Phạm Thị Hoa |
15/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27215 |
13142017 |
Chu Thị Hòa |
27/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27216 |
13152017 |
Lương Kim Hoàn |
17/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27217 |
13162017 |
Nguyễn Huy Hoàng |
30/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27218 |
13172017 |
Dương Văn Hồng |
22/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27219 |
13182017 |
Nguyễn Thị Huế |
11/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27220 |
13192017 |
Lưu Thị Huệ |
03/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27221 |
13202017 |
Trần Mai Hương |
02/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27222 |
13212017 |
Đàm Thị Linh |
07/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27223 |
13222017 |
Nông Thị Luyến |
21/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27224 |
13232017 |
Nguyễn Thị Nga |
11/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27225 |
13242017 |
Nguyễn Thị Nga |
22/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27226 |
13252017 |
Đinh Thị Nhung |
01/11/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27227 |
13262017 |
Nguyễn Hồng Nhung |
11/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27228 |
13272017 |
Nguyễn Thị Trang Nhung |
20/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27229 |
13282017 |
Hoàng Thị Oanh |
10/5/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27230 |
13292017 |
Vũ Thị Thương Oanh |
30/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27231 |
13302017 |
Đặng Thuý Phượng |
11/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27232 |
13312017 |
Hoàng Thế Quân |
11/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27233 |
13322017 |
Ngân Thị Quyên |
12/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27234 |
13332017 |
Lê Ngọc Toản |
16/6/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27235 |
13342017 |
Dương Thanh Tú |
11/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27236 |
13352017 |
Ngô Vĩnh Tuân |
01/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27237 |
13362017 |
Lâm Thị Thảo |
28/1/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27238 |
13372017 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
24/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27239 |
13382017 |
Trần Thị Thu Thảo |
18/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27240 |
13392017 |
Hà Thị Thuý |
08/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27241 |
13402017 |
Ma Thị Trang |
24/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27242 |
13412017 |
Lê Thị Trinh |
14/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27243 |
13422017 |
Đào Quang Trung |
27/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27244 |
13432017 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
17/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27245 |
13442017 |
Nguyễn Đức Việt |
24/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27246 |
13452017 |
Nguyễn Tiến Vinh |
20/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27247 |
13462017 |
Trần Như ý |
02/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27248 |
13472017 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
24/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27249 |
13482017 |
Cao Thị Hà Anh |
27/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27250 |
13492017 |
Đèo Văn Chung |
10/7/1990 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27251 |
13502017 |
Vàng Thị Dua |
12/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27252 |
13512017 |
Lê Văn Dũng |
07/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27253 |
13522017 |
Trần Anh Điệp |
10/8/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27254 |
13532017 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
03/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27255 |
13542017 |
Đặng Thị Hà |
14/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27256 |
13552017 |
Mã Thị Hạ |
05/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27257 |
13562017 |
Bế Đình Hải |
13/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27258 |
13572017 |
Lương Thị Hạnh |
08/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27259 |
13582017 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
01/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27260 |
13592017 |
Dương Thị Hằng |
12/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27261 |
13602017 |
Dương Thị Hậu |
21/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27262 |
13612017 |
Nguyễn Thị Hiền |
15/1/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27263 |
13622017 |
Trương Thị Hiền |
10/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27264 |
13632017 |
Lộc Thị Hiện |
17/8/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27265 |
13642017 |
Lý Văn Hiệp |
21/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27266 |
13652017 |
Nông Thị Hoà |
07/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27267 |
13662017 |
Nguyễn Đức Hòa |
18/11/1991 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27268 |
13672017 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
20/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27269 |
13682017 |
Đặng Văn Hùng |
06/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27270 |
13692017 |
Đào Văn Huy |
31/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27271 |
13702017 |
Lê Quang Huy |
06/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27272 |
13712017 |
Nông Thị Huyên |
19/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27273 |
13722017 |
Nguyễn Thị Huyền |
26/6/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27274 |
13732017 |
Trần Thị Huyền |
16/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27275 |
13742017 |
Phạm Văn Hưng |
09/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27276 |
13752017 |
Đặng Thị Minh Hương |
17/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27277 |
13762017 |
Lê Thanh Hương |
20/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27278 |
13772017 |
Dương Thị Hường |
15/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27279 |
13782017 |
Nguyễn Hồng Khuê |
03/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27280 |
13792017 |
Ma Văn Khuyến |
22/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27281 |
13802017 |
Trần Thị Lan |
26/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27282 |
13812017 |
Dương Thị Linh |
26/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27283 |
13822017 |
Nguyễn Thị Lựu |
16/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27284 |
13832017 |
Hoàng Thảo Ly |
17/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27285 |
13842017 |
Nguyễn Thành Nam |
05/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27286 |
13852017 |
Sùng A Nủ |
25/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27287 |
13862017 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
26/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27288 |
13872017 |
Chu Thanh Ngân |
12/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27289 |
13882017 |
Ninh Thị Oanh |
30/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27290 |
13892017 |
Lê Tiên Phong |
03/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27291 |
13902017 |
Đoàn Mai Phương |
28/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27292 |
13912017 |
Đỗ Thị Phương |
28/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27293 |
13922017 |
Dương Thị Phương Thảo |
04/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27294 |
13932017 |
Đinh Thị Thu |
01/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27295 |
13942017 |
Vũ Thị Thu |
27/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27296 |
13952017 |
Trần Thị Thùy |
05/02/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27297 |
13962017 |
Nguyễn Thu Thủy |
29/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27298 |
13972017 |
Trần Thị Thương |
25/02/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27299 |
13982017 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
08/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27300 |
13992017 |
Trần Huyền Trang |
08/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27301 |
14002017 |
Nguyễn Lê Trung |
25/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27302 |
14012017 |
Trần Thảo Vân |
09/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27303 |
14022017 |
Chảo Thị Xa |
02/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27304 |
14032017 |
Hoàng Hải Yến |
23/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27305 |
14042017 |
Nguyễn Thị Yến |
07/5/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27306 |
14052017 |
Nguyễn Thị Dung |
03/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27307 |
14062017 |
Nguyễn Thị Điểm |
09/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27308 |
14072017 |
Nông Thị Hai |
10/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27309 |
14082017 |
Trần Minh Hải |
11/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27310 |
14092017 |
Hoàng Thị Huệ |
28/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27311 |
14102017 |
Hà Thị Thu Huyền |
05/01/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27312 |
14112017 |
Trần Thị May |
27/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27313 |
14122017 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
16/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27314 |
14132017 |
Hoàng Quang Tạo |
29/10/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27315 |
14142017 |
Tô Thị Thảo |
07/3/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27316 |
14152017 |
Hoàng Văn Thuấn |
23/9/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27317 |
14162017 |
Đào Thị Khánh Vân |
27/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27318 |
14172017 |
Nông Thị Minh ánh |
03/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27319 |
14182017 |
Lê Thị Ngọc Bích |
20/9/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27320 |
14192017 |
Hoàng Hồng Hạnh |
01/4/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27321 |
14202017 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
26/8/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27322 |
14212017 |
Đỗ Thị Hương |
20/9/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27323 |
14222017 |
Đào Tùng Lâm |
14/7/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27324 |
14232017 |
Lý Thảo Ly |
29/7/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27325 |
14242017 |
Hoàng Đình Khánh |
10/8/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27326 |
14252017 |
Trần Văn Tú |
17/10/1992 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27327 |
14262017 |
Hà Thị Kim Tuyến |
08/12/1994 |
K44 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27328 |
14272017 |
Lâm Tiến Dũng |
18/5/1991 |
K43 |
Đại học |
Chính quy |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27329 |
14282017 |
Nông Mai Phương |
05/8/1993 |
K46 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
779/QĐ-ĐT ngày 03/7/2017 |
2017 |
27330 |
14292017 |
Hoàng Ngọc Bình |
10/10/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27332 |
14302017 |
Vũ Xuân Bình |
22/03/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27333 |
14312017 |
Lô Văn Chiến |
07/09/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27334 |
14322017 |
Phùng Văn Chung |
20/10/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27335 |
14332017 |
Vũ Thị Hà Duyên |
12/07/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27336 |
14342017 |
Lan Văn Được |
02/08/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27337 |
14352017 |
Hoàng Gia |
11/06/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27338 |
14362017 |
Nguyễn Thu Hằng |
03/04/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27339 |
14372017 |
Lưu Thị Thu Hiền |
15/03/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27340 |
14382017 |
Trịnh Thị Thanh Hoa |
02/02/1989 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27341 |
14392017 |
Đặng Thị Minh Khánh |
02/12/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27342 |
14402017 |
Nông Thị Kiến |
24/04/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27343 |
14412017 |
Đặng Thị Diễm Linh |
21/05/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27344 |
14422017 |
Lò Thị Lương |
15/10/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27346 |
14432017 |
Bê Anh Minh |
25/04/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27347 |
14442017 |
Trần Mai Phương |
20/11/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27349 |
14452017 |
Ân Thị Quyên |
10/08/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27350 |
14462017 |
Nguyễn Xuân Thái |
18/04/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27351 |
14472017 |
Đàm Minh Thư |
13/11/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27345 |
14482017 |
Linh Khánh Trang |
08/03/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27348 |
14492017 |
Trần Mỹ Trang |
10/11/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27352 |
14502017 |
Nguyễn Anh Tuấn |
25/09/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27353 |
14512017 |
Nguyễn Hoàng Anh |
08/11/1990 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Khoa học môi trường |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27354 |
14522017 |
Lầu A Cở |
01/02/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý tài nguyên rừng |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27357 |
14532017 |
Cứ A Dụa |
03/03/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý tài nguyên rừng |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27358 |
14542017 |
Nông Văn Hiệp |
18/09/1994 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý tài nguyên rừng |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27359 |
14552017 |
Đặng Duy Hoàng |
06/11/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý tài nguyên rừng |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27360 |
14562017 |
Lương Văn Hoằng |
05/01/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý tài nguyên rừng |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27361 |
14572017 |
Đinh Văn Kiên |
04/03/1993 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý tài nguyên rừng |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27362 |
14582017 |
Giàng A Pênh |
13/10/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý tài nguyên rừng |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27364 |
14592017 |
Trần Đức Tùng |
29/07/1992 |
K47 |
Đại học |
Liên thông |
Quản lý tài nguyên rừng |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27365 |
14602017 |
Lý Văn Công |
17/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Lâm nghiệp |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27366 |
14612017 |
Trần Thị Nguyệt |
01/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27355 |
14622017 |
Ngô Thị Oanh |
13/05/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Khuyến nông |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
27356 |
14632017 |
Nông Tri Phương |
03/01/1992 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Kinh tế nông nghiệp |
862/QĐ-ĐT ngày 24/7/2017 |
2017 |
45084 |
14642017 |
Sùng A Dê |
06/6/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28191 |
14652017 |
Nông Thị Khánh Huyền |
16/12/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28192 |
14662017 |
Nguyễn Văn Hưng |
14/08/1993 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28193 |
14672017 |
Lê Thị Nhạn |
12/11/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28194 |
14682017 |
Đặng Quỳnh Như |
27/08/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
27371 |
14692017 |
Liêu Văn Thành |
12/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28195 |
14702017 |
Dương Văn Vinh |
25/08/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28196 |
14712017 |
Lý Thị Hiển |
05/01/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28197 |
14722017 |
Nguyễn Cao Cường |
28/04/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28198 |
14732017 |
Nguyễn Ngọc Giáp |
03/4/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28199 |
14742017 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
24/07/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28200 |
14752017 |
Phạm Hoài Nam |
14/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28201 |
14762017 |
Ngô Văn Nhân |
15/08/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28202 |
14772017 |
Bùi Thị Trang |
27/07/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28203 |
14782017 |
Âu Dương Tùng |
14/08/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28204 |
14792017 |
Nguyễn Thị Tuyết |
01/6/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28205 |
14802017 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
10/12/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28206 |
14812017 |
Hoàng Thị Ngân Hạnh |
13/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28207 |
14822017 |
Phương Thị Thùy |
21/10/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28208 |
14832017 |
Hoàng Minh Thư |
23/06/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28209 |
14842017 |
Phạm Thị Trang |
27/05/1994 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28210 |
14852017 |
Ma Thị Thùy Dương |
15/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28211 |
14862017 |
Đào Minh Huyền |
16/11/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28212 |
14872017 |
Nguyễn Đức Trí Hưng |
10/02/1995 |
K45 |
Đại học |
Chính quy |
Chăn nuôi thú y |
1385/QĐ-ĐT ngày 29/9/2017 |
2017 |
28213 |
14882017 |