Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Triệu Văn Tùng |
17/03/1989 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
866/QĐ-ĐTVLVH, ngày 08/9/2014 |
2014 |
0011393 |
8812014 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
04/06/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
866/QĐ-ĐTVLVH, ngày 08/9/2014 |
2014 |
0011394 |
8822014 |
Hà Mạnh Hồ |
27/11/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
866/QĐ-ĐTVLVH, ngày 08/9/2014 |
2014 |
0011395 |
8832014 |
Dương Minh Hùng |
05/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
866/QĐ-ĐTVLVH, ngày 08/9/2014 |
2014 |
0011396 |
8842014 |
Hoàng Tiến Đạt |
05/04/1988 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
866/QĐ-ĐTVLVH, ngày 08/9/2014 |
2014 |
0011397 |
8852014 |
Nguyễn Đình Cao |
09/05/1986 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
866/QĐ-ĐTVLVH, ngày 08/9/2014 |
2014 |
0011398 |
8862014 |
Nguyễn Mạnh Cường |
02/05/1992 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
866/QĐ-ĐTVLVH, ngày 08/9/2014 |
2014 |
0011399 |
8872014 |
Phạm Thế Mạnh |
23/11/1991 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
CNTY |
866/QĐ-ĐTVLVH, ngày 08/9/2014 |
2014 |
0011400 |
8882014 |
Nguyễn Văn Bình |
16/09/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011401 |
8892014 |
Đỗ Tất Nhiên |
05/03/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011402 |
8902014 |
Hà Văn Phương |
03/02/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011403 |
8912014 |
Đỗ Thị Kim Tính |
05/01/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011404 |
8922014 |
Đoàn Thị Hà |
13/02/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011405 |
8932014 |
Tôn Nữ Anh Thư |
10/02/1979 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011406 |
8942014 |
Chu Thị Nga |
14/12/1987 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011407 |
8952014 |
Phạm Thị Sự |
02/03/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011408 |
8962014 |
Đồng Văn Thuấn |
23/02/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011409 |
8972014 |
Nguyễn Văn Hàm |
13/09/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011410 |
8982014 |
Thạch Văn Hảo |
08/07/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011411 |
8992014 |
Lại Thị Yên |
21/07/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011412 |
9002014 |
Vũ Văn Thọ |
18/09/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011413 |
9012014 |
Trần Hồng Tuấn |
02/02/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011414 |
9022014 |
Nguyễn Quang Tuấn |
17/06/1975 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011415 |
9032014 |
Hoàng Đình Giao |
05/01/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011416 |
9042014 |
Bùi Trung Hoà |
02/11/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011417 |
9052014 |
Đồng Trương Bào |
30/01/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011418 |
9062014 |
Đỗ Trọng Thân |
12/04/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011419 |
9072014 |
Nguyễn Trọng Luyện |
20/11/1972 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011420 |
9082014 |
Nguyễn Văn Nhã |
29/09/1971 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011421 |
9092014 |
Nguyễn Văn Quân |
17/06/1981 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011422 |
9102014 |
Hoàng Tiến Dũng |
15/06/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011423 |
9112014 |
Ngô Khải Hoàn |
24/10/1977 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011424 |
9122014 |
Nguyễn Văn Toàn |
23/05/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011425 |
9132014 |
Nguyễn Đình Sự |
08/06/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011426 |
9142014 |
Bùi Đức Văn |
07/03/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011427 |
9152014 |
Phạm Thọ Đoàn |
07/07/1973 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011428 |
9162014 |
Đàm Thị Ôn |
09/10/1982 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011429 |
9172014 |
Phạm Văn Bể |
03/11/1966 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011430 |
9182014 |
Đỗ Quốc Bằng |
09/12/1970 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011431 |
9192014 |
Nguyễn Hữu Thanh |
07/10/1965 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011432 |
9202014 |
Phùng Văn Lược |
02/06/1963 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011433 |
9212014 |
Nông Văn Hạnh |
22/10/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011434 |
9222014 |
Bàn Văn Minh |
09/01/1974 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011435 |
9232014 |
Đào Văn Hiền |
02/09/1980 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011436 |
9242014 |
Hoàng Văn Chuyển |
21/10/1968 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011437 |
9252014 |
Thái Văn Đông |
25/04/1969 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011438 |
9262014 |
Giáp Văn Xanh |
13/08/1983 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011439 |
9272014 |
Hoàng Văn Đềm |
29/01/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011440 |
9282014 |
Hồ Văn Nga |
20/08/1984 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011441 |
9292014 |
Nguyễn Văn Hiệu |
14/01/1978 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011442 |
9302014 |
Nguyễn Trọng Thìn |
02/02/1976 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011443 |
9312014 |
Thân Văn Liêm |
03/08/1985 |
null |
Vừa làm vừa học |
VLVH |
PTNT_BG |
907/QĐ-ĐTVLVH, ngày 15/9/2014 |
2014 |
0011444 |
9322014 |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
|
null |
null |
null |
null |
null |
null |
null |
Nguyễn Thế Toàn |
01/05/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18480 |
12016 |
Nguyễn Xuân Cường |
24/08/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18481 |
22016 |
Vũ Thị Huế |
02/10/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18482 |
32016 |
Hoàng Thanh Dũng |
20/04/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18483 |
42016 |
Nguyễn Quốc Việt |
30/07/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18484 |
52016 |
Lò Văn Hiện |
02/02/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18485 |
62016 |
Hà Ngọc Long |
12/08/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18486 |
72016 |
Hoàng Văn Trường |
15/09/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18487 |
82016 |
Lò Văn Nghiêm |
03/08/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18488 |
92016 |
Lù Văn Thượng |
12/03/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18489 |
102016 |
Lò Văn Đăm |
12/10/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18490 |
112016 |
Lò Thị Hiểu |
05/08/1992 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18491 |
122016 |
Lò Văn Tuân |
12/06/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18492 |
132016 |
Tòng Văn Cửu |
10/05/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18493 |
142016 |
Tòng Văn Hà |
27/06/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18494 |
152016 |
Lê Bá Trình |
14/01/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18495 |
162016 |
Ngô Thị Ngần |
30/11/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
06/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18496 |
172016 |
Vũ Anh Dũng |
10/10/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18497 |
182016 |
Nguyễn Duy Giang |
22/12/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18498 |
192016 |
Nguyễn Thị Xiêm |
13/05/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18499 |
202016 |
Hoàng Đức Huấn |
14/04/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18500 |
212016 |
Đỗ Thanh Hồng |
25/09/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18501 |
222016 |
Nguyễn Thị Huê |
13/09/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18502 |
232016 |
Nguyễn Đình Lợi |
19/10/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18503 |
242016 |
Nguyễn Quang Tứ |
20/11/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18504 |
252016 |
Đào Mạnh Sơn |
05/11/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18505 |
262016 |
Triệu Hồng Vân |
15/06/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18506 |
272016 |
Pờ Thị Hà |
18/10/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18507 |
282016 |
Lò Thị Hiền |
12/09/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18508 |
292016 |
Nguyễn Thị Duyên |
01/02/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18509 |
302016 |
Hà Minh Đồng |
07/06/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18510 |
312016 |
Nguyễn Như Hoa |
02/02/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18511 |
322016 |
Quàng Thị Quyết |
07/01/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18512 |
332016 |
Nguyễn Kim Phi |
03/04/1973 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18513 |
342016 |
Tòng Thị Thơm |
13/05/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18514 |
352016 |
Phạm Quang Đại |
05/09/1973 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18515 |
362016 |
Thào Thị Mỷ |
06/09/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18517 |
382016 |
Nguyễn Thị Yên |
12/01/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18518 |
392016 |
Lò Văn Thưởng |
15/12/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18519 |
402016 |
Trần Văn Thân |
15/01/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18520 |
412016 |
Cung Thanh Sơn |
17/05/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18521 |
422016 |
Phàn Phủ Dèn |
22/09/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18522 |
432016 |
Lò Thị Nga |
18/05/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18523 |
442016 |
Hoàng Hải Nam |
14/12/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18524 |
452016 |
Phàn A Ếm |
25/12/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18525 |
462016 |
Đèo Thị Thành |
20/01/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18526 |
472016 |
Giàng Văn Nhung |
24/10/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18527 |
482016 |
Vàng Văn Ngọc |
20/07/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18528 |
492016 |
Chẻo Sìn Bảo |
02/02/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18529 |
502016 |
Liều A Tỉnh |
18/09/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18530 |
512016 |
Lò Văn Piềng |
30/03/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18532 |
532016 |
Lù Văn Viện |
08/10/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18533 |
542016 |
Vàng Văn Quý |
13/07/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18534 |
552016 |
Thiều Quốc Bảo |
20/01/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18535 |
562016 |
Lò Văn Mai |
11/11/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18537 |
582016 |
Lý Văn Thương |
04/11/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18538 |
592016 |
Tao Văn Giót |
16/08/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18539 |
602016 |
Chẻo Diếu Chăng |
26/02/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18540 |
612016 |
Nguyễn Hương Nhài |
08/03/1974 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18542 |
632016 |
Lò Văn Tưởng |
22/09/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18543 |
642016 |
Vàng Văn Hom |
14/04/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18546 |
672016 |
Phan Thị Niềm |
10/11/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18548 |
692016 |
Lý A Tiếp |
16/08/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18550 |
712016 |
Phan Thị Việt |
23/07/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18551 |
722016 |
Trần Văn Công |
13/12/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18552 |
732016 |
Sẻ Văn Đài |
12/12/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18553 |
742016 |
Vàng Văn Mừng |
12/02/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18554 |
752016 |
Hù Chà Hơi |
19/09/1974 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
07/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18558 |
792016 |
Đặng Thị Hồng Yến |
20/11/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36467 |
822016 |
Hoàng Thị Minh Thảo |
28/10/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36468 |
832016 |
Trần Thị Nga |
11/12/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36469 |
842016 |
Đinh Đức Hùng |
01/01/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36470 |
852016 |
Đinh Văn Ngọc |
03/11/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36471 |
862016 |
Đỗ Văn Thọ |
13/10/1967 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36472 |
872016 |
Nguyễn Văn Chu |
14/11/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36473 |
882016 |
Nguyễn Thị Luận |
24/10/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36474 |
892016 |
Đinh Thị Hà |
11/10/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36475 |
902016 |
Nguyễn Thị Thinh |
25/10/1966 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36476 |
912016 |
Nguyễn Huy Lân |
07/12/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36477 |
922016 |
Đinh Thị Hồng Thúy |
15/10/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36478 |
932016 |
Nguyễn Bằng Giang |
18/05/1968 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36479 |
942016 |
Đinh Thị Thúy Anh |
07/12/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36480 |
952016 |
Đinh Công Hoàng |
02/12/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36481 |
962016 |
Đinh Thị Mỹ Hệ |
30/08/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36482 |
972016 |
Nguyễn Thị Tuyết |
21/01/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36483 |
982016 |
Hà Thị Nghiệp |
06/03/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36484 |
992016 |
Đinh Văn Tăng |
17/02/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36485 |
1002016 |
Đinh Thị Nguyệt |
02/09/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36486 |
1012016 |
Hà Quang Minh |
19/11/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36487 |
1022016 |
Đinh Thị Yến |
26/11/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36488 |
1032016 |
Nguyễn Đình Cường |
27/02/1972 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36489 |
1042016 |
Đinh Hải Long |
12/12/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36490 |
1052016 |
Trần Thị Thái |
16/10/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36491 |
1062016 |
Vũ Văn Giáp |
10/02/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36492 |
1072016 |
Hà Thị Hồi |
28/08/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36493 |
1082016 |
Nguyễn Thị Hoa |
12/05/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36494 |
1092016 |
Đinh Văn Hải |
24/06/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36495 |
1102016 |
Đinh Văn Long |
24/04/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36496 |
1112016 |
Lê Ngọc Hà |
12/04/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36497 |
1122016 |
Đinh Minh Hiệp |
14/08/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36498 |
1132016 |
Lê Xuân Bình |
14/08/1975 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36499 |
1142016 |
Nguyễn Quốc Bản |
23/01/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36500 |
1152016 |
Đinh Văn Chính |
28/10/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36501 |
1162016 |
Đỗ Đình Tuệ |
29/10/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36502 |
1172016 |
Lâm Quang Thơm |
08/08/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36503 |
1182016 |
Đinh Minh Hải |
03/06/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36504 |
1192016 |
Cầm Thị Mai |
16/05/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36505 |
1202016 |
Phạm Thị Hồng Chi |
10/10/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36506 |
1212016 |
Hà Xuân Duy |
22/02/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36507 |
1222016 |
Bàn Thị Tỵ |
02/09/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36508 |
1232016 |
Nguyễn Thanh Dũng |
25/04/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36509 |
1242016 |
Hà Thanh Ngọc |
05/01/1973 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36510 |
1252016 |
Trần Minh Trương |
06/06/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36511 |
1262016 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
19/10/1973 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36512 |
1272016 |
Phùng Ngọc Tú |
20/03/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36513 |
1282016 |
Đinh Xuân Thơm |
13/09/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36514 |
1292016 |
Nguyễn Thị Huyền |
06/10/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36515 |
1302016 |
Phan Huy Biên |
17/10/1973 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36516 |
1312016 |
Hà Văn Nghi |
16/04/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36517 |
1322016 |
Đỗ Quang Trọng |
04/04/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36518 |
1332016 |
Nguyễn Văn Đô |
30/08/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36519 |
1342016 |
Trương Thị Kim Ngọc |
15/12/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36520 |
1352016 |
Hà Nam Ninh |
24/07/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36521 |
1362016 |
Ngô Sơn Hải |
14/03/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36522 |
1372016 |
Nguyễn Trọng Hinh |
03/12/1975 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36523 |
1382016 |
Đinh Trung Tuyến |
06/06/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36524 |
1392016 |
Ngọc Văn Vinh |
01/10/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36525 |
1402016 |
Hà Quang Sơn |
04/09/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36526 |
1412016 |
Vũ Quốc Sáng |
01/05/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36527 |
1422016 |
Đinh Tiến Dũng |
01/09/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36528 |
1432016 |
Khổng Minh Hồng |
08/12/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36529 |
1442016 |
Nguyễn Văn Mạnh |
25/03/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36530 |
1452016 |
Đinh Công Duy |
09/03/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36531 |
1462016 |
Phạm Văn Quang |
07/11/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36532 |
1472016 |
Đinh Trung Hiếu |
03/08/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36533 |
1482016 |
Đinh Văn Phong |
22/12/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36534 |
1492016 |
Đinh Công Quyết |
08/03/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36535 |
1502016 |
Đinh Đức Thuận |
19/08/1973 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36536 |
1512016 |
Hà Văn Vĩnh |
10/04/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36537 |
1522016 |
Nguyễn Minh Lý |
13/10/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36538 |
1532016 |
Hà Chính Quy |
24/09/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36539 |
1542016 |
Đinh Văn Huấn |
05/08/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36540 |
1552016 |
Hà Ngọc Quyến |
19/05/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36541 |
1562016 |
Đinh Thị Thanh Hoa |
06/05/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36542 |
1572016 |
Hà Văn Hướng |
10/04/1974 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36543 |
1582016 |
Nguyễn Văn Nguyên |
11/06/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36544 |
1592016 |
Đinh Bằng Việt |
09/04/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36545 |
1602016 |
Ngô Trí Điền |
23/07/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36546 |
1612016 |
Nguyễn Minh Vọng |
25/09/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36547 |
1622016 |
Hà Văn Dũng |
20/10/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36548 |
1632016 |
Đinh Vũ Nam |
27/10/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36549 |
1642016 |
Hà Văn Nhận |
26/06/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36550 |
1652016 |
Đỗ Văn Cảnh |
23/01/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36351 |
1662016 |
Hà Đình Của |
01/11/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Kinh tế nông nghiệp |
71/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
36352 |
1672016 |
Mai Văn Nam |
25/10/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18561 |
1682016 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
06/09/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18562 |
1692016 |
Nguyễn Thu Huyền |
30/07/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18563 |
1702016 |
Trần Kim Nga |
18/06/1968 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18564 |
1712016 |
Hoàng Thị Hiền |
07/11/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18565 |
1722016 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
02/10/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18566 |
1732016 |
Nguyễn Nhật Huyền |
10/01/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18567 |
1742016 |
Nguyễn Thị Mỹ Huệ |
24/03/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18568 |
1752016 |
Đặng Thị Thu Hường |
17/08/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18569 |
1762016 |
Bùi Thị Bích Thuận |
10/11/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18570 |
1772016 |
Nguyễn Đức Hùng |
20/02/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18571 |
1782016 |
Trương Thị Phẩm |
11/08/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18572 |
1792016 |
Vũ Mạnh Thắng |
20/08/1967 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18573 |
1802016 |
Trần Quang Ngọc |
15/09/1972 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18574 |
1812016 |
Hoàng Hà Công |
20/01/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18576 |
1832016 |
Trần Văn Chung |
02/02/1974 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18577 |
1842016 |
Đỗ Tiến Dũng |
26/09/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18579 |
1862016 |
Đào Như Nở |
08/05/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18580 |
1872016 |
Nguyễn Nhạc |
12/11/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18581 |
1882016 |
Hứa Thị Minh Tuyết |
15/02/1968 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18582 |
1892016 |
Lộc Văn Hồng |
26/11/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18583 |
1902016 |
Lê Thị Kim Chung |
20/07/1970 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18585 |
1922016 |
Hoàng Khí Phách |
01/02/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18586 |
1932016 |
Hứa Thị Uỷ |
28/04/1992 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18587 |
1942016 |
Nông Đức Tuyên |
26/08/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18588 |
1952016 |
Nguyễn Minh Tân |
02/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18589 |
1962016 |
Hoàng Ngọc Chấn |
21/05/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18590 |
1972016 |
Đinh Vũ Linh |
04/07/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18591 |
1982016 |
Hà Ngọc Điệp |
19/05/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18593 |
2002016 |
Bùi Xuân Tiến |
24/01/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18594 |
2012016 |
Phạm Văn Thắng |
26/04/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18595 |
2022016 |
Nguyễn Đại Dương |
22/10/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18596 |
2032016 |
Phạm Văn Cường |
17/10/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18598 |
2052016 |
Hoàng Minh Đường |
25/08/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18601 |
2082016 |
Hà Ngọc Sơn |
13/07/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18602 |
2092016 |
Hoàng Tiến Dũng |
12/07/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18603 |
2102016 |
Hoàng Văn Cường |
28/02/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18605 |
2122016 |
Dương Thị Chiều |
04/09/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18606 |
2132016 |
Hoàng Văn Toàn |
12/10/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18608 |
2152016 |
Hoàng Ngọc anh |
27/03/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18609 |
2162016 |
LươngViết Thông |
22/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18610 |
2172016 |
Phạm Thành Chung |
01/10/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18611 |
2182016 |
Nguyễn Thị Hưng |
25/08/1971 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18612 |
2192016 |
Đoàn Thị Hải Yến |
29/04/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18613 |
2202016 |
Đinh Thị Đông |
06/12/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18615 |
2222016 |
Phùng Thế Mạnh |
05/05/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18616 |
2232016 |
Hoàng Hữu Tuyến |
27/12/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18618 |
2252016 |
Nguyễn Tiến Tùng |
21/06/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18624 |
2312016 |
Trần Trung Kiên |
08/12/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18626 |
2332016 |
Vương Trọng Diện |
01/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18627 |
2342016 |
Lý Sơn Hà |
05/06/1992 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18628 |
2352016 |
Đinh Văn Vịnh |
14/11/1972 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18631 |
2382016 |
Vũ Biển Đông |
14/02/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18632 |
2392016 |
Đinh Công Luyến |
06/06/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
181/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18633 |
2402016 |
Quàng Thị Như Quỳnh |
02/03/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18770 |
2452016 |
Lò Thị Thành |
08/06/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18771 |
2462016 |
Hoàng Mạnh Hùng |
22/04/1970 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18772 |
2472016 |
Mào Thị Bình |
05/02/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18773 |
2482016 |
Bùi Thị Thuỳ Linh |
23/03/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18774 |
2492016 |
Nguyễn Thanh Lương |
20/06/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18775 |
2502016 |
Đặng Thị Quỳnh |
19/05/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18776 |
2512016 |
Lò Văn Lan |
04/10/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18777 |
2522016 |
Nguyễn Thị Hằng |
02/10/1973 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18778 |
2532016 |
Nguyễn Văn Phúc |
16/12/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18779 |
2542016 |
Lò Văn Thanh |
07/09/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18780 |
2552016 |
Quàng Văn Bình |
20/04/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18781 |
2562016 |
Nguyễn Duy Huân |
22/07/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18782 |
2572016 |
Lý Thị Tuyết Mai |
25/10/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18783 |
2582016 |
Quàng Thị Quý |
01/12/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18784 |
2592016 |
Mào Thị Nga |
20/08/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18785 |
2602016 |
Tòng Văn Lai |
15/08/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18786 |
2612016 |
Bùi Xuân Chính |
07/09/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18787 |
2622016 |
Lò Thị Bô |
02/05/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18788 |
2632016 |
Trần Thị Lan |
07/03/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18789 |
2642016 |
Lò Văn Thiêm |
07/10/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18790 |
2652016 |
Lò Văn Hạnh |
15/06/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18791 |
2662016 |
Lò Văn Kiên |
21/03/1992 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18792 |
2672016 |
Điêu Thị Vụ |
25/09/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18793 |
2682016 |
Lò Thị Bình |
20/12/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18794 |
2692016 |
Nguyễn Thị Thảo |
02/09/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18795 |
2702016 |
Lê Chí Thiết |
01/05/1972 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18796 |
2712016 |
Lê Hữu Dụng |
19/11/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18797 |
2722016 |
Lò Thị Hiền |
18/08/1974 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18798 |
2732016 |
Quàng Văn Sơn |
09/03/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18799 |
2742016 |
Lò Văn Thương |
17/08/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18800 |
2752016 |
Lò Thị Nhâm |
20/01/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18803 |
2782016 |
Trương Công Tam |
25/10/1963 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18804 |
2792016 |
Lò Văn Biên |
08/08/1973 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18805 |
2802016 |
Đoàn Thị Toan |
26/08/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18806 |
2812016 |
Lò Văn Ngương |
14/02/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18807 |
2822016 |
Hà Văn Phong |
20/11/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18808 |
2832016 |
Lò Văn Thành |
20/04/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18809 |
2842016 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
14/04/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18810 |
2852016 |
Cà Văn Lợi |
15/10/1963 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18811 |
2862016 |
Lò Văn Tuân |
15/12/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18812 |
2872016 |
Cà Văn Thêm |
26/05/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18813 |
2882016 |
Lò Văn Dũng |
05/09/1968 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18814 |
2892016 |
Lò Văn Danh |
05/08/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18815 |
2902016 |
Lò Văn Cương |
28/02/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18816 |
2912016 |
Lê Hồng Đức |
23/11/1992 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18817 |
2922016 |
Điêu Chính Luyện |
10/08/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18818 |
2932016 |
Lò Văn Thắm |
08/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18819 |
2942016 |
Tống Văn Trung |
12/10/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18820 |
2952016 |
Tòng Văn Chung |
19/05/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18822 |
2972016 |
Lò Văn Ọi |
17/05/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18823 |
2982016 |
Lò Văn Tiên |
15/04/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18824 |
2992016 |
Lò Thị Lả |
14/10/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18826 |
3012016 |
Chu Văn Hoành |
01/03/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18828 |
3032016 |
Lò Thị Chung |
22/12/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18829 |
3042016 |
Cà Đức Trọng |
04/04/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18830 |
3052016 |
Lò Văn Sâm |
09/10/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18832 |
3072016 |
Tòng Văn Suôn |
24/01/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18833 |
3082016 |
Nguyễn Đức Khương |
01/09/1974 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18836 |
3112016 |
Lò Văn Sơn |
29/03/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18837 |
3122016 |
Tòng Văn Phượng |
10/10/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18838 |
3132016 |
Điêu Chính Tâm |
20/02/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18839 |
3142016 |
Lò Văn Chiêng |
27/02/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18840 |
3152016 |
Trần Tiến Sỹ |
20/03/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
229/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18842 |
3172016 |
Đàm Thị Hằng |
18/05/1970 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18573 |
3522016 |
Hoàng Thị Huế |
09/12/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18575 |
3532016 |
Lương Thị Ngọc Bích |
06/02/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18576 |
3542016 |
Triệu Thị Hoa |
29/06/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18577 |
3552016 |
Ma Thị Luyến |
02/11/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18578 |
3562016 |
Ma Thị Nguyệt |
22/10/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18634 |
3572016 |
Hoàng Văn Xuân |
05/12/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18635 |
3582016 |
Đinh Thị Liễu |
08/11/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18636 |
3592016 |
Nông Văn Tuấn |
05/04/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18637 |
3602016 |
Sầm Thị Nhung |
20/10/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18638 |
3612016 |
Lâm Văn Đường |
08/08/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18639 |
3622016 |
Nông Công Diễn |
19/05/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18640 |
3632016 |
Nguyễn Quyền Phong |
10/09/1974 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18641 |
3642016 |
Hoàng Thị Bồng |
24/03/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18642 |
3652016 |
Lăng Thị Yến |
09/12/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18643 |
3662016 |
Trương Văn Cương |
24/12/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18644 |
3672016 |
Trịnh Văn Danh |
17/05/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18645 |
3682016 |
Phạm Thanh Xuân |
15/02/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18646 |
3692016 |
Triệu Văn Hòa |
22/12/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18647 |
3702016 |
Bàn Văn Sơn |
09/01/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18648 |
3712016 |
Lê Văn Bằng |
12/08/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18649 |
3722016 |
Ma Văn Trọng |
20/04/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18650 |
3732016 |
Hoàng Thị Thu |
14/08/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18651 |
3742016 |
Đàm Văn Thảo |
25/08/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18652 |
3752016 |
Chu Thị Ngân |
16/12/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18653 |
3762016 |
Hoàng Văn Chiến |
12/06/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18654 |
3772016 |
Hoàng Văn Xuân |
05/08/1969 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18656 |
3792016 |
Phan Văn Tuân |
05/01/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18657 |
3802016 |
Lâm Văn Nghĩa |
13/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18658 |
3812016 |
Nông Văn Huân |
20/10/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18659 |
3822016 |
Mông Văn Độ |
24/10/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18660 |
3832016 |
Triệu Thị Ghến |
02/11/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18661 |
3842016 |
Lý Văn Chung |
13/03/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Nông lâm kết hợp |
230/QĐ-ĐTVHVL |
2016 |
18662 |
3852016 |
Lương Thị Thu Bền |
20/03/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18663 |
3862016 |
Lý Thanh Hải |
08/12/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18664 |
3872016 |
Bế Sơn Thảo |
13/11/1974 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18665 |
3882016 |
Tô Hải Yến |
24/11/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18666 |
3892016 |
Nông Thị Huế |
23/09/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18667 |
3902016 |
Nông Thị Vân |
12/08/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18668 |
3912016 |
Vi Thị Tươi |
01/01/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18669 |
3922016 |
Bế Thị Tiềm |
09/10/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18907 |
3932016 |
Hoàng Anh Vũ |
26/07/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18908 |
3942016 |
Nông Thu Hoài |
16/12/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18909 |
3952016 |
Nông Thị Dung |
21/11/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18910 |
3962016 |
Mông Thị Nhiệm |
15/07/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18911 |
4592016 |
Phan Thị Quyên |
20/08/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18912 |
4602016 |
Quan Thị Xuân |
26/12/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18913 |
4612016 |
Nông Văn Chung |
12/06/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18914 |
4622016 |
Chu Xuân Toàn |
10/11/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18915 |
4632016 |
Đàm Cao Cường |
15/10/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18916 |
4642016 |
Lục Thị Thu Hiền |
11/08/1975 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18917 |
4652016 |
Bế Thị Xinh Sắc |
26/02/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18918 |
4662016 |
Nông Văn Quốc |
04/05/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18919 |
4672016 |
Nông Văn Vương |
20/08/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18921 |
4682016 |
Tô Thị Phương |
06/06/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18922 |
4692016 |
Đàm Thị Mơ |
12/02/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18923 |
4702016 |
Nông Văn Thuận |
25/07/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18924 |
4712016 |
Trần Văn Hiển |
30/01/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18925 |
4722016 |
Đinh Thị Xinh |
23/10/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18926 |
4732016 |
Nông Quốc Tuấn |
06/07/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18927 |
4742016 |
Nông Thị Ngọc Lan |
08/10/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18928 |
4752016 |
Đàm Tiến Lợi |
29/06/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18929 |
4762016 |
Hoàng Văn Mạnh |
11/02/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18930 |
4772016 |
Hoàng Long Quyền |
02/03/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18931 |
4782016 |
Hà Ngọc Danh |
08/09/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18932 |
4792016 |
Sầm Văn Hữu |
14/05/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18933 |
4802016 |
Nông Thanh Lâm |
06/12/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18934 |
4812016 |
Lục Duy Huấn |
26/10/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18935 |
4822016 |
Chu Văn Quỳnh |
27/01/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18936 |
4832016 |
Đàm Văn Nghiệp |
28/08/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18937 |
4842016 |
Nguyễn Đình Luyện |
08/01/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18938 |
4852016 |
Nông Đức Lưu |
09/07/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18939 |
4862016 |
Hoàng Chàn Sơn |
26/07/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18940 |
4872016 |
Đàm Hùng Sơn |
25/12/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18941 |
4882016 |
Đàm Quang Hoàng |
04/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18942 |
4892016 |
Đàm Quốc Vương |
22/06/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
231/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18943 |
4902016 |
Nguyễn Thanh Xuân |
01/01/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18845 |
3972016 |
Vũ Trung Hậu |
07/09/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18846 |
3982016 |
Tạ Thị Liên |
17/05/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18847 |
3992016 |
Vi Thái Sơn |
21/10/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18848 |
4002016 |
Lương Thị Vân |
15/05/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18849 |
4012016 |
Nguyễn Văn Tiệp |
07/12/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18850 |
4022016 |
Nguyễn Sơn Hà |
22/11/1972 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18851 |
4032016 |
Sa Ngọc Ngữ |
24/02/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18852 |
4042016 |
Vi Văn Huyến |
15/10/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18853 |
4052016 |
Sa Văn Loan |
16/08/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18854 |
4062016 |
Nguyễn Văn Tuyền |
01/08/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18856 |
4082016 |
Quàng Văn Cu |
15/03/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18857 |
4092016 |
Tòng Văn Dỉnh |
15/10/1975 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18858 |
4102016 |
Mùi Văn Nghị |
13/02/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18859 |
4112016 |
Lò Văn Hảo |
03/09/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18860 |
4122016 |
Hoàng Văn Than |
30/05/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18862 |
4142016 |
Trần Xuân Đại |
14/04/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18863 |
4152016 |
Lường Thị Thu |
28/12/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18864 |
4162016 |
Ngần Văn Nọi |
13/09/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18865 |
4172016 |
Cầm Văn Thỏa |
16/08/1977 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18867 |
4192016 |
Đinh Công Thăm |
06/11/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18868 |
4202016 |
Lò Văn Lai |
26/10/1975 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18870 |
4222016 |
Lò Văn Lượng |
10/08/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18871 |
4232016 |
Lò Văn Đanh |
12/08/1967 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18872 |
4242016 |
Lừ Văn Lan |
29/12/1972 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18873 |
4252016 |
Lường Văn Tình |
01/01/1975 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18874 |
4262016 |
Cà Văn Loan |
24/08/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18875 |
4272016 |
Lèo Văn Hóa |
07/02/1980 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18877 |
4292016 |
Lò Văn Dong |
06/10/1968 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18878 |
4302016 |
Lường Văn Pâng |
10/07/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18879 |
4312016 |
Đặng Văn Lục |
09/02/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18880 |
4322016 |
Hoàng Văn Thượng |
03/09/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18881 |
4332016 |
Cầm Văn Hươi |
11/07/1966 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18882 |
4342016 |
Lò Văn Thiệu |
11/12/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
232/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18884 |
4362016 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
13/12/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18885 |
4372016 |
Trần Ngọc Hiệp |
15/05/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18886 |
4382016 |
Quàng Văn Cường |
23/05/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18887 |
4392016 |
Lò Văn Cường |
05/07/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18888 |
4402016 |
Quàng Văn Thanh |
09/05/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18889 |
4412016 |
Bùi Huy Lợi |
14/12/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18890 |
4422016 |
Hà Văn Nén |
10/12/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18893 |
4452016 |
Hà Thị Khuyến |
06/12/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18894 |
4462016 |
Lò Thị Thanh |
16/05/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18895 |
4472016 |
Lò Văn Tuyền |
24/04/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18896 |
4482016 |
Lò Văn Hưởng |
01/05/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18898 |
4502016 |
Hà Văn Cách |
06/05/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18900 |
4522016 |
Tòng Văn Trọng |
14/09/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18901 |
4532016 |
Lò Văn Hà |
17/12/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18902 |
4542016 |
Lò Văn Bình |
03/02/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18903 |
4552016 |
Lò Văn Việt |
04/04/1992 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18904 |
4562016 |
Tòng Văn Thiêu |
20/05/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18905 |
4572016 |
Quàng Văn Tuấn |
06/09/1989 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18906 |
4582016 |
Trần Thị Hồng |
09/01/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
233/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18949 |
2412016 |
Lê Thị Năm |
13/06/1976 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
226/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18950 |
2422016 |
Tạ Văn Vượng |
10/09/1963 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
226/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18952 |
2442016 |
Phan Mạnh Cường |
10/12/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
226/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18953 |
3202016 |
Lô Văn Sơn |
05/08/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
226/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18954 |
3212016 |
Lăng Văn Hanh |
17/04/1972 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
226/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18955 |
3222016 |
Hoàng Việt Hà |
26/02/1979 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Trồng trọt |
226/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24446 |
3232016 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
19/01/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
227/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24447 |
3242016 |
Bế Cao Cảnh |
04/05/1970 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
227/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24448 |
3252016 |
Dương Quốc Huân |
28/12/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Lâm nghiệp |
227/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24449 |
3262016 |
Lê Thị Thanh Dung |
25/09/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24450 |
3272016 |
Đào Thị Phương Thanh |
03/04/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24486 |
3282016 |
Nguyễn Thị Hương Trà |
21/10/1991 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24487 |
3292016 |
Hoàng Thị Bích Hợp |
12/02/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24488 |
3302016 |
Vũ Thị Thùy Dương |
22/05/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24489 |
3312016 |
Dương Thị Mỹ Hạnh |
01/06/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24490 |
3322016 |
Nguyễn Thị Tuyến |
09/12/1983 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24491 |
3332016 |
Nguyễn Xuân Nguyên |
22/06/1975 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24492 |
3342016 |
Nguyễn Văn Thao |
20/04/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24493 |
3352016 |
Nghiêm Thị Thúy |
24/09/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24494 |
3362016 |
Bùi Văn Thức |
12/01/1968 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24495 |
3372016 |
Hoàng Thị Trà |
21/11/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
18948 |
3382016 |
Vũ Mỹ Ngọc |
30/08/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24496 |
3392016 |
Hoàng Lê Thanh Tùng |
12/07/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24497 |
3402016 |
Nguyễn Phạm Công Nguyên |
01/01/1990 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24498 |
3412016 |
Hoàng Nguyệt Hằng |
21/10/1993 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24499 |
3422016 |
Nguyễn Quốc Oai |
01/09/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24500 |
3432016 |
Dương Minh Thịnh |
13/09/1982 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24501 |
3442016 |
Nguyễn Văn Đại |
15/03/1992 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24502 |
3452016 |
Nguyễn Lệ Tuyết |
12/11/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24503 |
3462016 |
Nguyễn Hải Long |
15/08/1978 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24504 |
3472016 |
Nguyễn Khánh Hy |
24/09/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24505 |
3482016 |
Lương Thị Phượng |
22/01/1992 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24506 |
3492016 |
Nguyễn Thành Đại |
24/03/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24507 |
3502016 |
Tạ Văn Chiến |
24/04/1975 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Địa chính môi trường |
228/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24508 |
3512016 |
Nguyễn Xuân Huy |
19/08/1981 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Khuyến nông |
377b/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24451 |
4932016 |
Đinh Trọng Huấn |
06/02/1987 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Khuyến nông |
377b/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24452 |
4942016 |
Vi Thị Huệ |
20/04/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Khuyến nông |
377b/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24453 |
4952016 |
Đặng Tú Lỳ |
17/07/1986 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Khuyến nông |
377b/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24454 |
4962016 |
Đinh Thị Hồi |
20/04/1984 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Khuyến nông |
377b/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24455 |
4972016 |
Hoàng Thị Trinh |
05/09/1988 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Khuyến nông |
377b/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24456 |
4982016 |
Dương Thị Truyền |
15/02/1985 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Khuyến nông |
377b/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24457 |
4992016 |
Nguyễn Thị Hà |
22/12/1974 |
K44 |
Đại học |
Vừa làm vừa học |
Khuyến nông |
377b/QĐ-ĐTVLVH |
2016 |
24458 |
5002016 |