Họ tên |
Ngày sinh |
Khóa học |
Hệ ĐT |
Loại hình ĐT |
Chuyên ngành |
Số QĐTT |
Năm TN |
Số bằng |
Số sổ |
Dương Danh Lịch |
25/3/1990 |
K40 |
Đại học |
Chính quy |
Nuôi trồng thủy sản |
Cấp đổi |
2012 |
26296 |
2072017 |
Nguyễn Thị Xuyến |
10/03/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
210 |
12014 |
Nguyễn Thị Hằng |
27/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
211 |
22014 |
Nguyễn Thị Hiền |
19/05/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
212 |
32014 |
Dương Thị Hồng |
20/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
213 |
42014 |
Lê Văn Điệp |
05/03/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
214 |
52014 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
06/03/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
215 |
62014 |
Nguyễn Thị Cúc |
05/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
216 |
72014 |
Bùi Thị Ngân |
12/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
217 |
82014 |
Nguyễn Thị Hà |
07/04/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
218 |
92014 |
Nguyễn Thị Thanh |
24/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
469 |
102014 |
Hồ Thị An |
15/05/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
479 |
112014 |
Vương Thị Phương |
11/06/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
478 |
122014 |
Nguyễn Thị Ngân |
28/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
477 |
132014 |
Nguyễn Hằng Hà |
19/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
476 |
142014 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
13/03/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
475 |
152014 |
Lê Xuân Duy |
26/08/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
474 |
162014 |
Hà Anh Thư |
03/05/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
473 |
172014 |
Lô Thị Hợp |
02/08/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
472 |
182014 |
Hoàng Thị Dung |
26/03/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
471 |
192014 |
Ngô Khánh Chi |
29/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
470 |
202014 |
Tăng Tuấn Anh |
25/09/1989 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
489 |
212014 |
Đỗ Thị Quỳnh |
26/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
488 |
222014 |
Lê Văn Hoà |
03/07/1988 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
487 |
232014 |
Bùi Thị Thảo |
15/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
486 |
242014 |
Nguyễn Thị Tới |
03/06/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
485 |
252014 |
Lưu Thị Mai |
21/12/1989 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
484 |
262014 |
Thân Văn Thái |
01/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
483 |
272014 |
Trịnh Thanh Minh |
16/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
482 |
282014 |
Trương Thị Giang |
06/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
481 |
292014 |
Hoàng Thị Sang |
12/01/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
480 |
302014 |
Nguyễn Hữu Đạt |
02/11/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
499 |
312014 |
Nguyễn Đình Mạnh |
06/02/1988 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
498 |
322014 |
Trần Thuý Thuý |
22/07/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
497 |
332014 |
Lê Thị Hồng Chiến |
02/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
496 |
342014 |
Trần Văn Sơn |
07/08/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
495 |
352014 |
Trần Thị Lan Hương |
25/01/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
494 |
362014 |
Lương Quang Hùng |
24/05/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
493 |
372014 |
Lê Thái Học |
28/11/1989 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
492 |
382014 |
Nguyễn Thị Hoà |
10/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
491 |
392014 |
Nguyễn Văn Giáp |
21/01/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
490 |
402014 |
Nguyễn Văn Thắng |
23/07/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5099 |
412014 |
Triệu Thị Phượng |
19/09/1986 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5088 |
422014 |
Hoàng Văn Mạnh |
22/12/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5077 |
432014 |
Nguyễn Thị Hương |
12/07/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5066 |
442014 |
Nguyễn Văn Lịch |
23/07/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5055 |
452014 |
Trần Thanh Phong |
08/04/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5044 |
462014 |
Bùi Xuân Đạt |
29/08/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5033 |
472014 |
Nguyễn Thu Trang |
03/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5022 |
482014 |
Hà Hải Hoàng |
20/04/1992 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5011 |
492014 |
Nông Thị Mai Loan |
16/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5000 |
502014 |
Phạm Hữu Chung |
27/06/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
519 |
512014 |
Nguyễn Văn Chương |
19/05/1989 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
518 |
522014 |
Hồ Thị Thu |
14/11/1988 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
517 |
532014 |
Hoàng Công Hà |
11/07/1987 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
516 |
542014 |
Lâm Thế Kim |
06/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
515 |
552014 |
Hoàng Tuấn Vũ |
26/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
514 |
562014 |
Triệu Văn Chung |
01/01/1987 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
513 |
572014 |
Dương Văn Tuấn |
26/08/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
512 |
582014 |
Lê Quang Trung |
05/08/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
511 |
592014 |
Lý Thị Thùy |
20/08/1989 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
510 |
602014 |
Đinh Đức Giang |
22/09/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
526 |
612014 |
Hà Xuân Bách |
13/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
524 |
622014 |
Hoàng Văn Đức |
15/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
525 |
632014 |
Triệu Văn Luân |
20/08/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
523 |
642014 |
Âu Văn Lâm |
05/11/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
522 |
652014 |
Nguyễn An Đông |
21/02/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
521 |
662014 |
Hoàng Văn Lâm |
01/05/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
520 |
672014 |
Lê Văn Tùng |
23/12/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
529 |
682014 |
Nguyễn Đình Lâm |
05/07/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
531 |
692014 |
Nguyễn Công Hậu |
16/07/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5404 |
702014 |
Nguyễn Thái Hùng |
07/02/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5405 |
712014 |
Nông Trung Nghiệp |
12/02/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7337 |
722014 |
Nguyễn Mạnh Cường |
20/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7338 |
752014 |
Nguyễn Thị Lan |
24/02/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7339 |
762014 |
Nguyễn Thị Hải Hạnh |
18/11/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5349 |
732014 |
Dương Hương Giang |
02/12/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
5350 |
742014 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
06/07/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7340 |
772014 |
Ngô Thị Thanh Bình |
04/06/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7341 |
782014 |
Phùng Văn Đức |
15/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7342 |
792014 |
Vũ Chí Công |
20/10/1988 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7343 |
802014 |
Nông Quang Tuấn Anh |
17/07/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7344 |
812014 |
Nông Văn Dũng |
24/05/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7345 |
822014 |
Nguyễn Thị Hoài |
28/02/1988 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7346 |
832014 |
Lục Thị Nhi |
27/05/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLDD |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7347 |
842014 |
Nguyễn Thị Hương Thảo |
07/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLDD |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7348 |
852014 |
Hoàng Thuý An |
30/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLDD |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7349 |
862014 |
Thang Văn Diên |
12/04/1989 |
K6 |
Chính quy |
LT |
QLDD |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7350 |
872014 |
Hà Đức Phượng |
07/01/1990 |
K6 |
Chính quy |
LT |
QLDD |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7351 |
882014 |
Lưu Thương Huyền |
04/02/1989 |
K6 |
Chính quy |
LT |
QLDD |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7352 |
892014 |
Hoàng Thị Tú Anh |
25/09/1987 |
K2 |
Chính quy |
LT |
QLDD |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7353 |
902014 |
Lê Thị Thơ |
06/08/1984 |
K2 |
Chính quy |
LT |
QLDD |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7354 |
912014 |
Trần Mạnh Tuấn |
13/09/1985 |
K2 |
Chính quy |
VB2 |
QLDD |
143/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7355 |
922014 |
Hà Long Hiếu |
09/03/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7356 |
932014 |
Nguyễn Văn Thắng |
10/11/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7357 |
942014 |
Hoàng Văn Yến |
02/07/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7358 |
952014 |
Trần Văn Sinh |
27/08/1987 |
K2 |
Chính quy |
LT |
CNTY |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
7359 |
962014 |
Nguyễn Trung Hiếu |
12/06/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
160/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7360 |
972014 |
Nông Thị Ngọc Hân |
30/01/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
160/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7361 |
982014 |
Phùng Mai Lâm |
17/04/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
160/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7362 |
992014 |
Nông Đức Việt |
16/09/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
160/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7363 |
1002014 |
Hà Quốc Dũng |
08/03/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
HVCC |
160/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7364 |
1012014 |
Mã Thế Dương |
30/03/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
HVCC |
160/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7365 |
1022014 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
24/11/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
HVCC |
160/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7366 |
1032014 |
Tô Tiến Đạt |
06/08/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
HVCC |
160/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7367 |
1042014 |
Nguyễn Xuân Hà |
04/03/1991 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
159/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7368 |
1052014 |
Đồng Văn Dũng |
25/03/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
159/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7369 |
1062014 |
Tô Ngọc Tú |
20/10/1988 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
Lâm nghiệp |
159/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7370 |
1072014 |
Nguyễn Thị Hải |
10/04/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
159/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7371 |
1082014 |
Sồng A Tính |
24/04/1986 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
159/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7372 |
1092014 |
Nguyễn Thanh Trung |
15/08/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
159/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7373 |
1152014 |
Hoàng Công Sơn |
16/09/1988 |
K39 |
Chính quy |
CQ |
KN |
158/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7375 |
1102014 |
Hoàng Văn Nhân |
13/03/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
PTNT |
158/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
7374 |
1112014 |
Hà Thị Kiều Oanh |
23/10/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
158/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
13596 |
1122014 |
Hoàng Văn Thứ |
05/11/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KTNN |
158/QĐ-ĐT, ngày 21/02/2014 |
2014 |
13597 |
1132014 |
Chu Đức Hùng |
04/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
VB2 |
QLĐ Đ |
null |
2014 |
7377 |
1152014 |
Nguyễn Thành Luân |
21/12/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
SPKT |
142/QĐ-ĐT, ngày 18/02/2014 |
2014 |
14293 |
1172014 |
Ma Đức Huynh |
05/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
CNTY |
null |
2014 |
7494 |
1182014 |
Nguyễn Văn Huy |
24/11/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7792 |
1192014 |
Vi Phương Huy |
04/06/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7793 |
1202014 |
Nông Gia Khánh |
08/08/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7794 |
1212014 |
Hứa Thanh Sơn |
02/12/1989 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7795 |
1222014 |
Lương Văn Quyết |
03/09/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7796 |
1232014 |
Nguyễn Như ý |
15/01/1989 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7797 |
1242014 |
Nguyễn Thị Hương |
06/11/1985 |
K2 |
Chính quy |
LT |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7798 |
1252014 |
Mai Thị Ngoan |
02/09/1984 |
K2 |
Chính quy |
LT |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7799 |
1262014 |
Dương Minh Cẩm |
20/10/1985 |
K2 |
Chính quy |
LT |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7800 |
1272014 |
Nguyễn Hữu Đức |
02/06/1983 |
K2 |
Chính quy |
LT |
QLĐ Đ |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7801 |
1282014 |
Nguyễn Đức Dũng |
27/08/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7802 |
1292014 |
Nguyễn Quốc Dũng |
15/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7803 |
1302014 |
Lương Anh Đức |
05/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7696 |
1312014 |
Trương Hoàng Giang |
15/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7697 |
1322014 |
Hồ Sỹ Biển |
13/06/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7788 |
1332014 |
Đào Thị Phương Thảo |
13/08/1990 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7789 |
1342014 |
Dương Minh Tuấn |
20/09/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7790 |
1352014 |
Hà Tam Long |
28/04/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7698 |
1362014 |
Đào Việt Cường |
09/08/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7791 |
1372014 |
Nguyễn Hùng Cường |
10/10/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7699 |
1382014 |
Vũ Trọng Dũng |
30/09/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7749 |
1392014 |
Nông Đình Sang |
25/11/1989 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
LN |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7804 |
1402014 |
Nguyễn Văn Thường |
24/07/1989 |
K39 |
Chính quy |
CQ |
LN |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7805 |
1412014 |
Hoàng Văn Định |
15/02/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
QLTNR |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7700 |
1422014 |
Cam Mạnh Ngọc |
13/09/1989 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7806 |
1432014 |
Lục Minh Quyền |
18/03/1992 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7807 |
1442014 |
Quản Việt Dũng |
07/09/1990 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7808 |
1452014 |
Hà Thị Quỳnh |
08/07/1988 |
K40 |
Chính quy |
CQ |
NLKH |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7809 |
1462014 |
Chu Hồng Việt |
29/04/1989 |
K39 |
Chính quy |
CQ |
Trồng trọt |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
7810 |
1472014 |
Đỗ Minh Đức |
12/06/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
532 |
1482014 |
Nguyễn Duy Khánh |
10/12/1991 |
K41 |
Chính quy |
CQ |
Thú y |
416/QĐ-ĐT, ngày 23/4/2014 |
2014 |
533 |
1492014 |
Nguyễn Thị Thu |
18/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7814 |
1502014 |
Trương Thị Nhài |
01/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7815 |
1512014 |
Vũ ánh Ngọc |
16/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7816 |
1522014 |
Nguyễn Thị Nga |
25/08/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7817 |
1532014 |
Hoàng Thị Phương |
05/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7818 |
1542014 |
Lương Thị Minh Huyền |
15/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7819 |
1552014 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
03/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7820 |
1562014 |
Ma Thị Thuyền |
20/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7821 |
1572014 |
Phạm Thế Anh |
08/06/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7822 |
1582014 |
Trần Thị Trang Quỳnh |
15/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7823 |
1592014 |
Lê Thị Minh |
05/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7824 |
1602014 |
Nguyễn Thị Tuyến |
30/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7825 |
1612014 |
Trịnh Thị Thanh |
10/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7826 |
1622014 |
Phạm Thị Thảo |
19/10/1993 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7827 |
1632014 |
Trần Thị Trang |
15/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7828 |
1642014 |
Vũ Thu Phương |
01/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7829 |
1652014 |
Nguyễn Thị Loan |
16/10/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7830 |
1662014 |
Nguyễn Thị Vân |
20/06/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7831 |
1672014 |
Phạm Thị Nga |
25/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7832 |
1682014 |
Dương Thị Luyến |
26/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7833 |
1692014 |
Đặng Thị Nội |
01/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7834 |
1702014 |
Vũ Thị Huệ |
22/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7835 |
1712014 |
Chẩu Thị Ly |
17/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7836 |
1722014 |
Nguyễn Thị Loan |
27/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7837 |
1732014 |
Ngô Thị Hường |
09/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7838 |
1742014 |
Vũ Thị Hòa |
17/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7839 |
1752014 |
Hà Thị Phương |
17/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7840 |
1762014 |
Hoàng Bảo Thoa |
25/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7841 |
1772014 |
Nguyễn Thị Lan |
23/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7842 |
1782014 |
Nguyễn Thị Chiêm |
27/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7843 |
1792014 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
06/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7844 |
1802014 |
Vũ Thị Cẩm Ngân |
01/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7845 |
1812014 |
Nguyễn Thị Liên |
04/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7846 |
1822014 |
Ma Thị Thu |
11/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7847 |
1832014 |
Phạm Thị Sáng |
26/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7848 |
1842014 |
Cao Thị Dạ Ngân |
01/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7849 |
1852014 |
Phạm Thị Bích Huyền |
15/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7850 |
1862014 |
Luân Thị Dương |
26/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7851 |
1872014 |
Hà Mỹ Hạnh |
10/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7852 |
1882014 |
Nguyễn Thị Hường |
20/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7853 |
1892014 |
Nông Thị Sinh |
14/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7854 |
1902014 |
Dương Thị Hồng Mai |
15/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7855 |
1912014 |
Trần Thị Thanh Hằng |
29/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7856 |
1922014 |
Nguyễn Diệp Huyền |
22/11/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7857 |
1932014 |
Mai Thanh Huyền |
10/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7858 |
1942014 |
Hoàng Thị Kiều Oanh |
09/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
7859 |
1952014 |
Nguyễn Ngọc Hà |
20/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10361 |
1962014 |
La Thị Thuỳ |
27/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10362 |
1972014 |
La Thị Thanh Thuý |
20/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10363 |
1982014 |
Đinh Mạnh Đức |
09/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10364 |
1992014 |
Lưu Thị Thơm |
17/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10365 |
2002014 |
Nguyễn Thị Huyền |
06/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10366 |
2012014 |
Nguyễn Thị Nhàn |
14/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10367 |
2022014 |
Lê Ngọc Anh |
07/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10368 |
2032014 |
Bùi Thị Phương |
08/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10369 |
2042014 |
Lý Thị Thơ |
15/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10370 |
2052014 |
Nguyễn Thị Kiều |
10/03/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10371 |
2062014 |
Đặng Thị Hậu |
18/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10372 |
2072014 |
Đinh Văn Tuyên |
22/12/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10373 |
2082014 |
Hoàng Đạt Cường |
08/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10374 |
2092014 |
Nguyễn Thị Tuyết |
01/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10375 |
2102014 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
05/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10376 |
2112014 |
Hứa Thị Hoài |
01/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10377 |
2122014 |
Mùa A Kềnh |
01/06/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10378 |
2132014 |
Lương Thị Vân |
06/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10379 |
2142014 |
Dầu Thị Mai |
24/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10380 |
2152014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
11/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10381 |
2162014 |
Hoàng Thị Huệ |
24/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10382 |
2172014 |
Hoàng Văn Tuấn |
22/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10383 |
2182014 |
Hoàng Kim Tiến |
06/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10384 |
2192014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
17/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10385 |
2202014 |
Hứa Thị Cám |
28/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10386 |
2212014 |
Hoàng Thị Xuân |
07/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10387 |
2222014 |
Nguyễn Thị Thư |
25/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10388 |
2232014 |
Nguyễn Hồng Huệ |
07/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10389 |
2242014 |
Trần Thị Hải Yến |
22/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10390 |
2252014 |
Đỗ Thị Hương |
11/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10391 |
2262014 |
Tòng Văn Thuận |
07/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10392 |
2272014 |
Nguyễn Thị Lài |
14/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10393 |
2282014 |
Trần Thị Chinh |
16/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10394 |
2292014 |
Âu Thị Tiến |
03/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10395 |
2302014 |
Lương Thị Oanh |
12/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10396 |
2312014 |
Tạ Thanh Tùng |
18/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10397 |
2322014 |
Triệu Thị Thúy |
20/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10398 |
2332014 |
Đàm Thị Hạnh |
16/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10399 |
2342014 |
Trần Thu Hiền |
20/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10400 |
2352014 |
Nguyễn Thị Anh |
10/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10401 |
2362014 |
Đặng Thị Dung |
23/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10402 |
2372014 |
Vi Thị Nhàn |
21/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10403 |
2382014 |
Nguyễn Thị Huyền Ngoan |
18/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10404 |
2392014 |
Nguyễn Thị Hoa |
05/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10405 |
2402014 |
Trần Thị Hà My |
07/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10406 |
2412014 |
Nguyễn Văn Linh |
16/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10407 |
2422014 |
Sùng Thị Mai |
12/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10408 |
2432014 |
Lương Mạnh Minh |
09/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10409 |
2442014 |
Lường Trung Dũng |
01/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10410 |
2452014 |
Nguyễn Văn Hòa |
15/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10411 |
2462014 |
Tô Thị Hợp |
24/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10412 |
2472014 |
Trịnh Thành Luân |
28/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10413 |
2482014 |
Trần Sỹ Toàn |
01/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10414 |
2492014 |
Nguyễn Thị Hà Anh |
06/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10415 |
2502014 |
Ma Thị Hương |
04/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10416 |
2512014 |
Nguyễn Phương Thảo |
02/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10417 |
2522014 |
Lường Văn Bắc |
27/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10418 |
2532014 |
Bế Hà Ngọc Châu |
01/02/1993 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10419 |
2542014 |
Đinh Thị Thu Hương |
26/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10420 |
2552014 |
Mai Thị Hương |
07/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10421 |
2562014 |
Hoàng Văn Thanh |
27/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10422 |
2572014 |
Phạm Vân Anh |
29/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10423 |
2582014 |
Đinh Thị Ngân Hạnh |
06/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10424 |
2592014 |
Nguyễn Thị Thuỳ Chang |
07/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10425 |
2602014 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
07/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10426 |
2612014 |
Chu Quang Cháu |
02/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10427 |
2622014 |
Trần Thị Hoa |
18/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10428 |
2632014 |
Lý Thị Thuý Vân |
16/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10429 |
2642014 |
Nguyễn Thị Trang |
16/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10430 |
2652014 |
Vi Thị Hoa |
21/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10431 |
2662014 |
Trần Thị Dịu |
19/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10432 |
2672014 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
13/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10433 |
2682014 |
Bế Ngọc Trọng |
15/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10434 |
2692014 |
Phạm Thị ánh |
27/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10435 |
2702014 |
Trần Thị Dung |
03/01/1993 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10436 |
2712014 |
Chu Hồng Duyên |
12/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10437 |
2722014 |
Nguyễn Thị Thương |
30/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10438 |
2732014 |
Lê Mạnh Cường |
20/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10439 |
2742014 |
Vũ Văn Nam |
09/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10440 |
2752014 |
Triệu Thị Anh |
11/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10441 |
2762014 |
Lô Thị Hoà |
01/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10442 |
2772014 |
Nông Thị Nhâm |
25/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10443 |
2782014 |
Nguyễn Thị Mừng |
26/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10444 |
2792014 |
Mai Thị Hải Hà |
06/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10445 |
2802014 |
Nguyễn Đức Mạnh |
30/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10446 |
2812014 |
Trần Thị Huyền |
22/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10447 |
2822014 |
Nguyễn Đình Sơn |
19/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10448 |
2832014 |
Lê Gia Hiển |
12/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10449 |
2842014 |
Vũ Thị Lệ Thủy |
15/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10450 |
2852014 |
Hoàng Thị Mộng |
24/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10451 |
2862014 |
Đàm Thế Chiến |
06/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10452 |
2872014 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
18/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10453 |
2882014 |
Dương Đình Bản |
05/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10454 |
2892014 |
Lý Thị Thu Hường |
25/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10455 |
2902014 |
Phạm Hồng Việt |
08/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10456 |
2912014 |
Nguyễn Văn Cường |
02/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10457 |
2922014 |
Nguyễn Đức Anh |
18/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10458 |
2932014 |
Cao Xuân Hưởng |
13/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10459 |
2942014 |
Nguyễn Sỹ Quang |
13/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10460 |
2952014 |
Phạm Thị Hồng Loan |
07/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10461 |
2962014 |
Ngân Thị Nhu |
03/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10462 |
2972014 |
Trần Thị Hạnh |
19/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10463 |
2982014 |
Nguyễn Sỹ Vũ |
10/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10464 |
2992014 |
Lý Thị Dương |
05/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10465 |
3002014 |
Nguyễn Duy Quyền |
27/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10466 |
3012014 |
Phan Văn Cường |
05/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10467 |
3022014 |
Dương Thị Lân Anh |
29/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10468 |
3032014 |
Lý Thị Hà My |
01/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10469 |
3042014 |
Ân Thị Quyên |
17/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10470 |
3052014 |
Trần Văn Cầm |
21/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10471 |
3062014 |
Nguyễn Thị Hải |
04/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10472 |
3072014 |
Trần Thị Hà |
25/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10473 |
3082014 |
Lâm Thị Quảng |
09/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10474 |
3092014 |
Phó Thị Lan Anh |
25/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10475 |
3102014 |
Viên Thị Nơi |
13/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10476 |
3112014 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
28/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10477 |
3122014 |
Nguyễn Thị Thùy |
03/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10478 |
3132014 |
Vi Xì Tài |
10/02/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10479 |
3142014 |
Nguyễn Thị An |
12/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10480 |
3152014 |
Đỗ Minh Phương |
12/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10481 |
3162014 |
Trịnh Quang Nam |
20/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10482 |
3172014 |
Lê Khả Quý |
17/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10483 |
3182014 |
Nguyễn Văn Dương |
12/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10484 |
3192014 |
Trần Minh Đức |
31/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10485 |
3202014 |
Hà Đoàn Diệu |
25/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10486 |
3212014 |
Nhữ Thị Phượng |
17/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10487 |
3222014 |
Hoàng Thị Thu Thảo |
03/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10488 |
3232014 |
Nông Quang Vũ |
28/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10489 |
3242014 |
Phòng Đình Chiến |
27/05/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10490 |
3252014 |
Dương Thị Thơ |
25/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10491 |
3262014 |
Nguyễn Văn Quân |
02/05/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10492 |
3272014 |
Bùi Công Tây Đô |
12/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10493 |
3282014 |
Mã Thị Biếc |
14/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10494 |
3292014 |
Phan Thị Cúc |
12/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10495 |
3302014 |
Đỗ Danh Tiến |
06/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10496 |
3312014 |
Nguyễn Thế Đàn |
10/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10497 |
3322014 |
Trần Thị Giang |
05/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10498 |
3332014 |
Trần Thị Thu |
30/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10499 |
3342014 |
Lý Thị Lan |
01/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10500 |
3352014 |
Hờ A Tráng |
10/03/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10501 |
3362014 |
Nguyễn Quang Cảnh |
25/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10502 |
3372014 |
Hoàng Mạnh Cường |
02/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10503 |
3382014 |
Bùi Văn Thiệu |
06/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10504 |
3392014 |
Trần Thị Linh Giang |
11/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10505 |
3402014 |
Chu Văn Tùng |
01/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10506 |
3412014 |
Đặng Huy Ngọc |
24/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10507 |
3422014 |
Đàm Thị Huế |
28/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10508 |
3432014 |
Phan Văn Đoàn |
06/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10509 |
3442014 |
Phan Thanh Chỉnh |
30/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10510 |
3452014 |
Trần Văn Cảnh |
28/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10511 |
3462014 |
Hoàng Mạnh Thắng |
09/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10512 |
3472014 |
Vũ Hoài Nam |
07/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10513 |
3482014 |
Lương Thị Thủy |
16/01/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10514 |
3492014 |
Trương Văn Tuấn |
03/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10515 |
3502014 |
Chu Đức Thịnh |
22/12/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10516 |
3512014 |
Trần Xuân Hiệp |
02/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10517 |
3522014 |
Nguyễn Thị Huế |
09/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10518 |
3532014 |
Tô Thị Linh Chi |
24/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10519 |
3542014 |
Triệu Quốc Huy |
06/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10520 |
3552014 |
Đoàn Mạnh Dũng |
10/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10521 |
3562014 |
Trần Ngọc Hải |
28/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10522 |
3572014 |
Nguyễn Thị Cúc |
22/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10523 |
3582014 |
Đỗ Thị Thu Hà |
10/02/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10524 |
3592014 |
Đinh Lâm Khởi |
08/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10525 |
3602014 |
Đàm Thị Kiều Chinh |
17/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10526 |
3612014 |
Ma Thị Dung |
05/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10527 |
3622014 |
Mạc Khánh Hưng |
06/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10528 |
3632014 |
Đặng Ngọc Cường |
20/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10529 |
3642014 |
Nông Việt Yên |
11/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10530 |
3652014 |
Phạm Duy Cường |
12/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10531 |
3662014 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
28/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10532 |
3672014 |
Dương Mạnh Hùng |
19/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10533 |
3682014 |
Nguyễn Kim Kiên |
20/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10534 |
3692014 |
Dương Thị Mai Anh |
03/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10535 |
3702014 |
Đinh Phú Nam |
06/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10536 |
3712014 |
Vi Đại Dương |
26/08/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10537 |
3722014 |
Phạm Khắc Điệp |
11/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10538 |
3732014 |
Đặng Văn Luận |
14/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10539 |
3742014 |
Hà Minh Sơn |
09/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10540 |
3752014 |
Vương Hữu Tuân |
22/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10541 |
3762014 |
Lê Thanh Tùng |
05/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10542 |
3772014 |
Phan Hồng Thiện |
26/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10543 |
3782014 |
Mai Việt Hùng |
26/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10544 |
3792014 |
Hoàng Văn Bùi |
25/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10545 |
3802014 |
Phan Tuấn Anh |
26/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10546 |
3812014 |
Lý Văn Kính |
20/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10547 |
3822014 |
Lương Ngọc Anh |
28/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10548 |
3832014 |
Hoàng Trung Kiên |
24/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10549 |
3842014 |
Bàng Văn Hội |
20/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10550 |
3852014 |
Lương Tiến Thành |
15/09/1988 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10551 |
3862014 |
Đặng Văn Nhậy |
12/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
KHMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10552 |
3872014 |
Nguyễn Hồng Nhung |
05/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10553 |
3882014 |
Nguyễn Thị Trang |
25/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10554 |
3892014 |
Tòng Thị Tuyền |
18/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10555 |
3902014 |
Hoàng Thị Tứ |
08/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10556 |
3912014 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
25/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10557 |
3922014 |
Hà Văn Sơn |
01/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10558 |
3932014 |
Hoàng Thị Diệu |
13/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10559 |
3942014 |
Phạm Văn Duy |
20/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10560 |
3952014 |
Nguyễn Kiều Anh |
11/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10561 |
3962014 |
Đinh Thị Nhâm |
29/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10562 |
3972014 |
Trần Vân Anh |
20/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10563 |
3982014 |
Nguyễn Minh Thắng |
06/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10564 |
3992014 |
Dương Cao Nguyên |
19/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10565 |
4002014 |
Phạm Thị Nhung |
20/06/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10566 |
4012014 |
Linh Thị Sơn |
24/12/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10567 |
4022014 |
Vũ Thị Hường |
21/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10568 |
4032014 |
Hoàng Quỳnh Anh |
24/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10569 |
4042014 |
Ma Thị Hiển |
09/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10570 |
4052014 |
Phan Thanh Tùng |
05/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10571 |
4062014 |
Nguyễn Thị Hường |
14/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10572 |
4072014 |
Hoàng Thị Thuỳ Linh |
27/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10573 |
4082014 |
Vũ Thị Hiền |
30/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10574 |
4092014 |
Ngô Ngọc ánh |
13/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10575 |
4102014 |
Ngô Thị Thanh Hương |
15/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10576 |
4112014 |
Phạm Thị Mai Phương |
20/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10577 |
4122014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
15/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10578 |
4132014 |
Nguyễn Cẩm Nhung |
05/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10579 |
4142014 |
Đỗ Thùy Linh |
30/11/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10580 |
4152014 |
Đỗ Nông Lưu |
25/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10581 |
4162014 |
Hứa Thị Lích |
25/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10582 |
4172014 |
Trần Huyền Trang |
17/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10583 |
4182014 |
Lương Thị Thu Vân |
25/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10584 |
4192014 |
Nguyễn Thị Yến |
09/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10585 |
4202014 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
13/02/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10586 |
4212014 |
Lê Văn Đôi |
13/09/1988 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10587 |
4222014 |
Dương Thị Ngọc Lan |
19/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10588 |
4232014 |
Phạm Thị Thùy Dương |
09/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10589 |
4242014 |
Nguyễn Thanh Tùng |
16/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10590 |
4252014 |
Hoàng Thị Thùy |
31/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10591 |
4262014 |
Nguyễn Khánh Chi |
29/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10592 |
4272014 |
Hà Minh Thảo |
02/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10593 |
4282014 |
Bùi Thị Mây |
10/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10594 |
4292014 |
Trương Thị Thúy |
28/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10595 |
4302014 |
Phạm Ngọc Tân |
14/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10596 |
4312014 |
Hoàng Thị Phương |
27/08/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10597 |
4322014 |
Dương Thị Như Quỳnh |
26/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10598 |
4332014 |
Lê Thị Thu Thảo |
18/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10599 |
4342014 |
Bùi Kim Cúc |
10/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10600 |
4352014 |
Nguyễn Thị Thu |
30/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10601 |
4362014 |
Lê Thị Tưởng |
05/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10602 |
4372014 |
Lèng Hữu Hòa |
20/12/1989 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10603 |
4382014 |
Lý Thị Thảo |
19/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10604 |
4392014 |
Nông Thị Mai |
16/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10605 |
4402014 |
Trần Văn Giới |
30/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10606 |
4412014 |
Phan Thị Thanh Huyền |
11/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10607 |
4422014 |
Triệu Thị Lan Anh |
25/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10608 |
4432014 |
Trần Văn Giang |
17/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10609 |
4442014 |
Lê Chí Duy |
10/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10610 |
4452014 |
Đào Thị Oanh |
06/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10611 |
4462014 |
Trần Văn Tài |
29/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10612 |
4472014 |
Trương Thị Thảo |
25/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10613 |
4482014 |
Nguyễn Thị Liên |
27/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10614 |
4492014 |
Hoàng Ngọc Huyền |
15/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10615 |
4502014 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
12/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10616 |
4512014 |
Nguyễn Thùy Linh |
14/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10617 |
4522014 |
Trịnh Ngọc Vũ |
11/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10618 |
4532014 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh |
12/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10619 |
4542014 |
Phạm Thanh Tùng |
05/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10620 |
4552014 |
Lê Chí Dũng |
27/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10621 |
4562014 |
Hà Thị Phượng |
10/07/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10622 |
4572014 |
Nguyễn Quang Quyết |
16/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10623 |
4582014 |
Hoàng Thị Trang |
22/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10624 |
4592014 |
Nguyễn Minh Thắng |
22/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10625 |
4602014 |
Nguyễn Văn Ngọc |
10/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10626 |
4612014 |
Vy Thị Hương Nhài |
24/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10627 |
4622014 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
02/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10628 |
4632014 |
Dương Văn Sung |
03/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10629 |
4642014 |
Lê Hương Trà |
08/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10630 |
4652014 |
Bán Thị Kiều |
01/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10631 |
4662014 |
Trương Đức Anh |
10/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10632 |
4672014 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
03/06/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10633 |
4682014 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
16/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10634 |
4692014 |
Nguyễn Như Quỳnh |
20/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10635 |
4702014 |
Đỗ Quỳnh Nga |
10/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10636 |
4712014 |
Trần Văn Viết |
14/12/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10637 |
4722014 |
Nguyễn Hoài Thu |
05/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10638 |
4732014 |
Tống Thị Mỹ Tiên |
31/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10639 |
4742014 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
28/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10640 |
4752014 |
Trịnh Văn Thắng |
03/04/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10641 |
4762014 |
Thăng Thị Loan |
12/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10642 |
4772014 |
Nguyễn Duy Quân |
14/07/1990 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10643 |
4782014 |
Mã Lệ Thủy |
18/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10644 |
4792014 |
Cù Minh Được |
11/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10645 |
4802014 |
Nguyễn Văn Khánh |
18/04/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10646 |
4812014 |
Bế Thị Lan Anh |
01/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10647 |
4822014 |
Nguyễn Thị Diệu Hương |
07/10/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10648 |
4832014 |
Hoàng Thị Diệp Anh |
20/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10649 |
4842014 |
Nguyễn Quang Cao |
05/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10650 |
4852014 |
Nông Văn Hựu |
15/01/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10651 |
4862014 |
Phạm Thanh Giới |
16/09/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10652 |
4872014 |
Hoàng Văn Dũng |
19/06/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10653 |
4882014 |
Nông Ngọc Anh |
10/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10654 |
4892014 |
Triệu Thị Hiên |
01/08/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10655 |
4902014 |
Hà Đình Long |
05/09/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10656 |
4912014 |
Tạ Quang Thành |
05/12/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10657 |
4922014 |
Đinh Thế Linh |
17/11/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10658 |
4932014 |
Phạm Xuân Bách |
25/10/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10659 |
4942014 |
Lương Tuấn Vũ |
26/05/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10660 |
4952014 |
Vi Thị Mai |
14/03/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10661 |
4962014 |
Nguyễn Huy Hoàng |
27/07/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
ĐCMT |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10662 |
4972014 |
Mai Thị Phượng |
16/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10663 |
4982014 |
Hà Văn Tuyển |
19/08/1991 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10664 |
4992014 |
Lý Thị Gấm |
10/03/1992 |
K42 |
Chính quy |
CQ |
QLĐĐ |
534/QĐ-ĐT, ngày 07/7/2014 |
2014 |
10665 |
5002014 |